You are on page 1of 3

Bảng 1.

1 Công ty Dệt Abet - Bảng cân đối kế toán so sánh qua các năm (ĐVT: nghìn USD)
2005 2006 2007 2008
Tài sản
Tiền mặt và chứng khoán khả mại $ 61,921 $ 38,480 $ 33,620 $ 16,094
Khoản phải thu 15,929 20,012 18,445 20,987
Hàng tồn kho 54,945 60,337 74,607 79,867
TS ngắn hạn khác 3,799 5,416 12,760 6,648
Tài sản vô hình 0 0 0 3,096
TSCĐ hữu hình (nhà xưởng, trang thiết bị) 224,133 271,987 285,418 283,480
Tổng $360,727 $396,232 $424,850 $410,172
Nguồn vốn
Khoản phải trả $ 24,113 $ 31,824 $ 46,188 $ 35,347
Các khoản nợ ngắn hạn khác 45,638 44,336 45,902 43,382
Nợ và vay dài hạn 6,674 19,982 25,740 20,284
Thuế hoãn lại phải trả 26,108 29,750 35,850 39,100
Vốn chủ sở hữu và LN giữ lại 258,194 270,340 271,170 272,059
Tổng $360,727 $396,232 $424,850 $410,172

Bản 1.2 Công ty dệt Abet - Báo cáo kết quả kinh doanh so sánh (ĐVT: nghìn USD)
2005 2006 2007 2008
Doanh thu $752,654 $725,728 $735,770 $785,043
Giá vốn hàng bán (491,517) (486,126) (508,544) (549,447)
Thuế liên bang (152,177) (142,850) (136,819) (133,643)
Chi phí quản lý và chi phí bán hàng (51,910) (59,069) (74,895) (82,213)
$ 57,050 $ 37,683 $ 15,512 $ 19,740

Thu nhập (chi phí) khác 22,454 1,372 632 (1,331)


Chi phí trả lãi vay (1,114) (1,509) (1,908) (2,431)
LN trước thuế $ 78,390 $ 37,546 $ 14,236 $ 15,978

Thuế thu nhập (26,188) (15,775) (3,150) (6,500)


LN sau thuế $ 52,202 $ 21,771 $ 11,086 $ 9,478

Earnings per share (EPS) $1.76 $2.54 $1.29 $1.12


Thị giá cổ phiếu (31/12) $29.37 $30.86 $14.71 $11.16
Chỉ số giá tiêu dùng trung bình (1987=100) 170.5 181.5 195.4 217.4
Bảng 1.3 Công ty dệt Abet - Bảng cân đối kế toán tương đối (%)
2005 2006 2007 2008
Tài sản
Tiền mặt và chứng khoán khả mại 17.2 9.7 7.9 3.9
Khoản phải thu 4.4 5.1 4.3 5.1
Hàng tồn kho 15.2 15.2 17.6 19.5
TS ngắn hạn khác 1.1 1.4 3.0 1.6
Tài sản vô hình 0.0 0.0 0.0 0.8
TSCĐ hữu hình (nhà xưởng, trang thiết bị) 62.1 68.6 67.2 69.1
Tổng 100.0 100.0 100.0 100.0
Nguồn vốn
Khoản phải trả 6.7 8.0 10.9 8.6
Các khoản nợ ngắn hạn khác 12.7 11.2 10.8 10.6
Nợ và vay dài hạn 1.9 5.0 6.1 4.9
Thuế hoãn lại phải trả 7.2 7.5 8.4 9.5
Vốn chủ sở hữu và LN giữ lại 71.6 68.2 63.8 66.3
Tổng 100.0 100.0 100.0 100.0

Bảng 1.4 Công ty dệt Abet - Báo cáo kết quả kinh doanh tương đối (%)
2005 2006 2007 2008
Doanh thu 100.0 100.0 100.0 100.0
Giá vốn hàng bán 65.3 67.0 69.1 70.0
Thuế liên bang 20.2 19.7 18.6 17.0
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý 6.9 8.1 10.2 10.5
Thu nhập từ HĐKD 7.6 5.2 2.1 2.5
Thu nhập (chi phí) khác 2.98 0.18 0.08 (0.20)
Chi phí trả lãi vay 0.15 0.20 0.25 0.30
LN trước thuế 10.4 5.18 1.93 2.00
Thuế thu nhập 3.48 2.17 0.42 0.82
LN sau thuế 6.94 3.01 1.51 1.18
Bảng 1.5 Bảng cân đối kế toán tương đối, 2008 (%)
TB
Abet DN2 DN3
ngành
Tài sản
Tiền mặt và chứng khoán khả mại 3.9 6.8 1.1 3.9
Khoản phải thu 5.1 9.0 6.2 6.8
Hàng tồn kho 19.5 9.1 11.8 13.5
TS ngắn hạn khác 1.60 4.9 2.1 2.9
TSCĐ hữu hình (nhà xưởng, trang thiết bị) 69.1 56.1 75.9 67.0
Tài sản vô hình 0.8 14.1 2.9 5.9
Tổng 100.0 100.0 100.0 100.0
Nguồn vốn
Khoản phải trả 8.6 7.8 9.5 8.6
Các khoản nợ ngắn hạn khác 10.6 7.7 6.5 8.3
Nợ và vay dài hạn 4.9 21.5 26.4 17.6
Thuế hoãn lại phải trả 9.5 14.0 10.4 11.3
Vốn chủ sở hữu và LN giữ lại 66.4 49.0 47.2 54.2
Tổng 100.0 100.0 100.0 100.0

Bảng 1.6 Báo cáo kết quả kinh doanh tương đối, 2008 (%)
TB
Abet DN2 DN3
ngành
Doanh thu 100.0 100.0 100.0 100.0

Chi phí
Giá vốn hàng bán 70.0 70.6 66.3 69.0
Thuế liên bang 17.0 14.2 14.9 15.4
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý 10.5 10.5 15.4 10.9
Chi phí khác 0.2 8.2 2.8
Chi phí trả lãi vay 0.3 1.2 1.2 0.9
Thuế TNDN 0.8 (4.8) 2.3 (0.6)
LN sau thuế 1.2 (4.8) 4.4 0.2
100.0 100.0 100.0 100.0

You might also like