You are on page 1of 4

Nối câu trong tiếng Nhật

Posted on 2014/03/07 by Thông Tin Nhật Bản — 2 Comments

Chọn từ nằm ở vị trí ★:

目の 中に ★ です。
1 いたい 2 入って 3 何か 4 が
Bạn chọn từ nào?Đây là dạng nối câu tiếng Nhật:
目の 中に 何か が 入って いたい です。
Tức là: Có thứ gì đó (nanika) rơi vào mắt và tôi thấy đau (itai). Đáp án: 2 (入って haitte)

いたい itai ở đây không phải là dạng “muốn” (Xem bài “Vê-tai”) mà là 痛い itai tức là tính từ “i” nghĩa là “đau”.
Khi viết bằng hiragana, chúng ta thấy khó hiểu và rất dễ làm sai hoặc nghĩ là … đề sai.

Thongtinnhatban.Wordpress.Com đã hệ thống hóa lại nối câu trong tiếng Nhật:


Nối câu tiếng Nhật dạng lịch sự (desu/masu form)

Dữ liệu được ảnh hóa để phòng tránh nạn ăn cắp bài viết.

Các ký hiệu được hiểu như sau đây:


Một số cách chia các loại từ tiếng Nhật

Tất nhiên là bạn có thể nối câu dài bao nhiêu tùy thích miễn là đúng ngữ pháp:
N1 で N2 で V1 て V2 で A{な}で A{い}くて V3 て N3 です。

Bạn có thể kể ra cả cuộc đời của bạn trong một câu và sử dụng nối câu, nhưng ai thèm nghe? Những câu kiểu
như thế này:
19XY 年に生まれて A 県で育って B 小学校に通って卒業した後に C 中学校に進学して 3 年間後 D 高校に入学
して 19ZT 年に卒業してしばらくアルバイトしながら生活してから、大学に受験して不合格になって放浪生活をしてい
て、その中まだ大学に入りたいと思ったため、再び大学に受験して今回は合格して入学して夢をなかなか見つからず
に在学してた。

Đau cả đầu, ai thèm đọc? Vì thế, tôi khuyên thật: Nói gì cũng nói câu đơn thôi cho nó lành.

Nếu bạn có ý định đi du học Nhật Bản theo cách dễ dàng, hãy cố gắng ôn luyện tiếng Nhật trước khi sang Nhật.
Tốt nhất là lên tới trình độ N4 hay N3. Tất nhiên, hãy làm hồ sơ tại những trung tâm du học Nhật Bản đáng tin
cậy.

Nối câu dạng viết


Trong bài Cách kết thúc câu tiếng Nhật, tôi có nói về dạng viết “dearu”. Dạng này sử dụng V{ます} để nối câu.
Ví dụ: kaerimasu => kaeri, tabemasu => tabe. Tất nhiên, dùng dạng TE/DE form để nối câu cũng không sao
nhưng không đồng bộ lắm thôi.

Ví dụ: 家に帰りご飯を食べた Ie ni kaeri gohan wo tabeta. Tôi về nhà và ăn cơm.

Nếu dùng dạng “desu/masu” thì là Ie ni kaette gohan wo tabemashita. Chú ý là trong văn viết, bài phát biểu,
nói chuyện trang trọng thì dùng dạng V{ます} sẽ tốt hơn là V て/で (dạng TE/DE).

Ví dụ:
日本へ留学し X 大学で工学を勉強しております。
Nihon e ryuugaku shi X daigaku de kougaku wo benkyou shite orimasu.
Tôi đi du học Nhật Bản và đang học ngành kỹ thuật tại đại học X.

Ở đây không dùng “ryuugaku shite” (dạng TE/DE) mà dùng “ryuugaku shi” (dạng V{masu}) để nối câu.

You might also like