Professional Documents
Culture Documents
2014 T09T 5X (VN SB)
2014 T09T 5X (VN SB)
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan
Sơ bộ
ẤN ĐỘ 229.156.756 1.766.558.404
Hàng thủy sản USD 2.139.216 11.869.936
Hạt điều Tấn 78 434.300 478 1.871.255
Cà phê Tấn 3.676 7.513.195 34.404 66.962.710
Chè Tấn 65 75.890 883 968.798
Hạt tiêu Tấn 223 2.175.682 9.724 71.359.613
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 420.988
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.006.750 15.210.824
Than đá Tấn 6.600 1.188.000 19.791 3.687.609
Hóa chất USD 10.347.572 75.337.810
Sản phẩm hóa chất USD 2.135.151 21.290.308
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 2.240 2.776.586 12.471 15.959.426
Sản phẩm từ chất dẻo USD 426.343 6.803.129
Cao su Tấn 9.781 16.788.441 58.328 108.015.050
Sản phẩm từ cao su USD 289.520 3.453.528
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 226.807 2.486.948
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.007.740 42.797.520
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.475 7.516.825 12.232 55.232.826
Hàng dệt, may USD 1.156.148 14.943.611
Giày dép các loại USD 1.743.686 25.622.602
5X - trang 1
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.132.433 17.494.095
Sản phẩm gốm, sứ USD 239.166 1.401.251
Sắt thép các loại Tấn 1.116 1.673.589 18.606 18.631.181
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.144.301 8.290.858
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 5.693.292 56.267.632
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.175.154 115.732.683
Điện thoại các loại và linh kiện USD 90.996.316 616.863.465
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 20.773.404 173.891.828
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.849.493 45.298.088
5X - trang 2
www.customs.gov.vn
Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 141.569 1.147.160
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.277.114 23.248.635
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 4.678.303 26.721.781
ÁO 199.730.604 1.560.629.697
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 1.376.600
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 198.208 3.445.403
Hàng dệt, may USD 1.377.679 11.881.170
Giày dép các loại USD 2.597.722 31.422.168
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 104.364 5.886.042
Sản phẩm gốm, sứ USD 581.823
Điện thoại các loại và linh kiện USD 163.855.276 1.294.935.694
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 918.946 15.098.400
5X - trang 3
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ chất dẻo USD 345.876 3.976.177
Sản phẩm từ cao su USD 126.033 2.105.240
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 861 4.984.531 5.754 32.851.355
Hàng dệt, may USD 2.205.847 19.524.521
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.320.051 13.907.680
Sắt thép các loại Tấn 1.821 1.442.657 80.982 46.717.781
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.739.570 7.381.548
BỈ 120.739.761 1.336.308.418
Hàng thủy sản USD 16.260.206 106.330.562
Hạt điều Tấn 143 1.207.500 963 7.498.823
Cà phê Tấn 3.238 6.977.908 94.516 184.716.123
Hạt tiêu Tấn 41 378.095 427 3.875.718
Gạo Tấn 675 336.641 9.247 4.629.632
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.902.434 22.210.822
Cao su Tấn 271 444.367 3.361 5.715.433
Sản phẩm từ cao su USD 294.754 2.818.191
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 6.412.718 73.626.857
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 89.154 1.901.579
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.200.606 24.022.076
Hàng dệt, may USD 12.948.879 142.779.486
Giày dép các loại USD 33.278.228 468.344.764
Sản phẩm gốm, sứ USD 418.390 3.972.659
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 4.949.240 45.690.468
Sắt thép các loại Tấn 497 1.484.848 9.262 12.445.177
Sản phẩm từ sắt thép USD 5.534.174 40.762.235
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.443.016 8.549.121
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 6.741.991 55.981.003
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 2.492.559 13.655.069
5X - trang 4
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 223.677 1.900.608
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.230 5.591.986 18.695 47.491.328
Hàng dệt, may USD 5.088.734 49.895.995
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 1.145.603 11.467.803
Giày dép các loại USD 11.761.199 202.798.265
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 689.155 12.484.811
Sắt thép các loại Tấn 13.785 8.320.536
Sản phẩm từ sắt thép USD 998.067 10.919.624
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 267.102
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.469.871 66.521.883
Điện thoại các loại và linh kiện USD 60.386.924 346.569.538
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 5.337.189 55.350.050
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 3.736.111 38.839.499
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 83.873
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 823.642 7.414.346
5X - trang 5
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 4.360.164 41.581.656
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 10.968.682 77.106.089
Clanhke và xi măng Tấn 41.394 2.266.708 389.373 21.212.683
Xăng dầu các loại Tấn 30.775 29.163.392 380.021 363.164.757
Hóa chất USD 1.648.270 15.971.236
Sản phẩm hóa chất USD 3.299.692 36.983.256
Phân bón các loại Tấn 37.286 14.439.156 346.071 132.831.345
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 694 1.041.188 7.089 10.650.709
Sản phẩm từ chất dẻo USD 9.432.351 79.120.666
Sản phẩm từ cao su USD 152.417 1.655.666
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 129.695 1.792.720
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 2.373.718 23.585.215
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 241 670.819 3.582 11.448.540
Hàng dệt, may USD 10.986.479 106.100.492
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 11.739.637 79.677.531
Sản phẩm gốm, sứ USD 2.569.368 19.915.134
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 263.788 3.913.278
Sắt thép các loại Tấn 43.781 28.974.807 543.086 358.516.363
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.389.286 45.091.261
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.179.414 30.405.853
Điện thoại các loại và linh kiện USD 488.340 2.889.825
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 6.069.419 64.106.051
Dây điện và dây cáp điện USD 2.379.088 26.116.717
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.527.858 35.949.479
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 564.066 4.289.232
5X - trang 6
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.277.591 11.742.573
5X - trang 7
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giày dép các loại USD 6.549.562 61.810.105
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.055.405 25.060.514
Sản phẩm gốm, sứ USD 5.450.997 49.151.763
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 4.812.412 54.348.387
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 73.502 649.885
Sắt thép các loại Tấn 1.313 1.746.541 7.405 11.360.396
Sản phẩm từ sắt thép USD 6.723.446 36.520.970
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 4.069.915 24.475.463
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 10.330.037 112.017.915
Điện thoại các loại và linh kiện USD 18.276.436 257.429.771
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 40.157 1.638.828
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 10.495.960 95.448.866
Dây điện và dây cáp điện USD 185.892 1.839.632
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 2.647.317 31.312.788
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 257.098 2.887.682
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 500.055 3.108.919
5X - trang 8
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 2.079.628 20.584.556
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 7.063.840 75.025.554
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 132.293 1.617.389
Hàng dệt, may USD 47.111.401 570.094.281
Giày dép các loại USD 39.865.717 414.469.137
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.464.174 11.747.338
Sản phẩm gốm, sứ USD 521.461 9.045.653
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 419.882 3.735.311
Sản phẩm từ sắt thép USD 7.133.071 76.633.386
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 467.717 4.938.372
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 27.870.153 208.156.130
Điện thoại các loại và linh kiện USD 174.745.699 1.015.883.479
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 520.875 8.001.582
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 14.839.372 130.447.540
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 2.525.287 28.218.977
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 3.178.232 29.580.801
5X - trang 9
www.customs.gov.vn
Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 13.419.332 130.306.449
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 1.412.707 38.058.760
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.028.562 5.037.617
5X - trang 10
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Cà phê Tấn 10.638 23.869.926 131.850 283.184.265
Chè Tấn 996 1.140.011 7.857 9.043.534
Hạt tiêu Tấn 1.202 12.689.040 28.058 220.102.127
Gạo Tấn 3.311 2.131.339 30.658 19.707.500
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 3.461.543 26.343.469
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 317.590 1.396.523
Dầu thô Tấn 77.678 57.842.315 422.969 344.910.858
Xăng dầu các loại Tấn 17.609 17.151.998
Hóa chất USD 2.278.402 30.202.391
Sản phẩm hóa chất USD 1.667.703 15.519.340
Sản phẩm từ chất dẻo USD 21.419.105 194.361.854
Cao su Tấn 2.695 4.113.106 21.334 37.411.531
Sản phẩm từ cao su USD 4.595.919 42.986.105
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 85.492.485 804.779.755
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 4.118.443 41.590.140
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 191.521.762 1.605.916.716
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 3.851.893 78.061.887
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 2.459 3.902.142 14.410 24.897.031
Hàng dệt, may USD 872.242.030 7.356.674.922
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 18.134.962 148.495.596
Giày dép các loại USD 282.609.561 2.408.608.217
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 4.729.417 40.795.292
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.247.588 35.651.396
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 3.971.505 32.889.676
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 32.219.491 286.088.328
Sắt thép các loại Tấn 2.573 4.386.596 19.502 29.974.449
Sản phẩm từ sắt thép USD 31.677.358 260.679.596
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 9.539.634 86.655.280
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 175.771.546 1.262.877.315
Điện thoại các loại và linh kiện USD 67.509.012 915.684.731
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 748.065 5.641.752
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 115.416.226 938.403.621
Dây điện và dây cáp điện USD 4.620.914 41.461.782
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 46.370.015 430.955.278
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 19.701.490 152.479.196
5X - trang 11
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 557.590 3.873.997
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.120 5.490.661 9.034 43.301.933
Hàng dệt, may USD 15.377.781 127.735.482
Giày dép các loại USD 8.235.584 89.839.923
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 13.394.761 103.509.009
Sản phẩm gốm, sứ USD 89.713 671.160
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.502.497 8.201.473
Sắt thép các loại Tấn 43 95.077 656 1.070.116
Sản phẩm từ sắt thép USD 627.381 5.126.369
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 296.851 8.231.730
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 89.315.879 568.530.392
Điện thoại các loại và linh kiện USD 48.520.296 630.867.314
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 297.466.842 1.047.906.837
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 41.828.147 309.075.005
Dây điện và dây cáp điện USD 5.823.309 35.997.088
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 90.288 923.495
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 889.397 7.629.473
5X - trang 12
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm hóa chất USD 12.664.041 78.045.514
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 4.210 7.588.442 23.642 42.634.110
Sản phẩm từ chất dẻo USD 5.618.569 46.618.224
Cao su Tấn 1.024 1.705.400 8.320 14.399.435
Sản phẩm từ cao su USD 891.892 6.950.472
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 1.483.079 11.814.848
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.553 5.041.020 21.586 61.310.941
Hàng dệt, may USD 6.757.724 61.697.710
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 734.111 12.129.218
Giày dép các loại USD 1.175.479 16.039.946
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 11.893.221 84.429.834
Sản phẩm gốm, sứ USD 208.216 3.809.852
Sắt thép các loại Tấn 30.484 24.578.290 281.516 229.020.423
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.525.528 29.730.214
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.040.781 13.406.989
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 3.202.160 49.829.659
Điện thoại các loại và linh kiện USD 67.205.760 587.999.686
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 10.942.501 105.651.956
Dây điện và dây cáp điện USD 1.545.609 10.113.906
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 7.654.256 68.790.961
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 87.941 1.113.793
5X - trang 13
www.customs.gov.vn
Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 12.429.332 81.304.267
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.396.624 9.912.477
5X - trang 14
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Gạo Tấn 82.839 36.853.154 356.199 161.407.890
Sắn và các sản phẩm từ sắn Tấn 2.146 886.331 25.479 10.704.755
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 897.831 8.624.849
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 5.147.756 40.680.437
Quặng và khoáng sản khác Tấn 1.180 309.440 36.387 8.164.096
Clanhke và xi măng Tấn 150.579 7.185.139 1.054.696 51.557.644
Than đá Tấn 30.338 4.027.173
Dầu thô Tấn 37.309 28.965.723 732.126 626.653.605
Xăng dầu các loại Tấn 160 109.510 49.674 34.672.433
Hóa chất USD 568.519 3.350.884
Sản phẩm hóa chất USD 3.333.273 33.646.691
Phân bón các loại Tấn 1.944 515.760 74.817 23.197.893
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 688 1.347.574 7.040 11.951.537
Sản phẩm từ chất dẻo USD 2.526.230 32.484.107
Cao su Tấn 26.085 40.156.483 137.678 226.774.410
Sản phẩm từ cao su USD 894.899 6.963.848
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 605.494 5.304.409
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.865.786 41.645.214
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 2.006.093 14.419.664
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.258 3.731.683 9.941 29.334.762
Hàng dệt, may USD 5.785.498 43.728.121
Giày dép các loại USD 3.517.720 30.771.483
Sản phẩm gốm, sứ USD 3.195.504 18.716.451
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 7.674.716 94.747.636
Sắt thép các loại Tấn 23.277 17.682.160 191.306 146.807.644
Sản phẩm từ sắt thép USD 790.262 18.759.330
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 2.139.236 22.023.176
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 12.395.035 281.299.349
Điện thoại các loại và linh kiện USD 28.118.610 366.152.512
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 6.115.612 77.116.829
Dây điện và dây cáp điện USD 794.952 3.789.095
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 11.101.621 101.163.765
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 254.924 2.384.282
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 227.276 2.878.744
MÊ HI CÔ 70.808.187 793.119.934
Hàng thủy sản USD 8.857.459 80.315.553
Cà phê Tấn 588 1.259.198 17.499 35.649.791
Sản phẩm từ chất dẻo USD 719.565 7.172.320
Cao su Tấn 101 184.987 739 1.486.641
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 392.545 7.445.723
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 413.212 3.023.378
Hàng dệt, may USD 9.670.063 81.969.666
Giày dép các loại USD 15.571.237 174.329.087
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 6.312.232 91.535.209
Điện thoại các loại và linh kiện USD 3.583.146 90.232.086
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 2.352.613 33.561.113
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 10.804.861 79.824.869
5X - trang 15
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.227.854 8.918.461
5X - trang 16
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
5X - trang 17
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Quặng và khoáng sản khác Tấn 560 1.350.000 16.848 13.529.362
Than đá Tấn 95.111 12.672.317 780.305 95.728.438
Dầu thô Tấn 85.315 66.780.884 1.606.306 1.370.509.867
Hóa chất USD 25.284.315 205.604.521
Sản phẩm hóa chất USD 10.253.494 103.412.935
Phân bón các loại Tấn 379 86.490 4.892 1.521.309
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 703 1.304.991 7.530 13.590.434
Sản phẩm từ chất dẻo USD 35.068.455 355.730.126
Cao su Tấn 1.033 2.019.748 7.871 17.323.892
Sản phẩm từ cao su USD 5.899.295 54.228.925
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 19.605.076 208.188.809
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 3.147.929 32.332.841
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 73.020.674 706.020.984
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 5.561.295 53.347.725
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 801 4.298.564 5.380 33.579.334
Hàng dệt, may USD 245.364.224 1.924.562.667
Vải mành, vải kỹ thuật khác USD 3.407.702 23.691.907
Giày dép các loại USD 42.955.216 396.128.407
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 5.038.333 42.433.403
Sản phẩm gốm, sứ USD 5.874.338 62.307.770
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 12.855.944 77.708.852
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 4.744.487 29.366.024
Sắt thép các loại Tấn 315 520.811 2.042 3.360.583
Sản phẩm từ sắt thép USD 22.904.742 177.654.985
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 12.825.065 94.259.470
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 35.178.466 253.491.208
Điện thoại các loại và linh kiện USD 4.304.180 35.040.240
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 3.652.450 29.799.819
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 119.584.624 1.044.488.244
Dây điện và dây cáp điện USD 14.161.178 138.890.346
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 163.536.240 1.511.562.164
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 12.538.566 102.553.413
5X - trang 18
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ chất dẻo USD 3.693.803 29.697.223
Sản phẩm từ cao su USD 1.048.135 9.880.774
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.948.463 20.013.579
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 1.135.504 8.631.671
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 15.159.319 110.200.620
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 2.434.900 19.900.260
Hàng dệt, may USD 10.740.815 97.317.438
Giày dép các loại USD 12.961.263 95.425.507
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.396.471 9.302.949
Sản phẩm gốm, sứ USD 782.296 8.683.868
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.526.721 11.859.113
Sắt thép các loại Tấn 420 394.543 39.435 31.424.472
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.003.249 37.704.071
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 3.943.754 27.571.316
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 13.110.552 76.250.327
Điện thoại các loại và linh kiện USD 44.066.000 287.639.856
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 26.460 851.033
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 11.973.250 89.709.122
Dây điện và dây cáp điện USD 105.527 7.436.312
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 4.595.538 73.213.343
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 2.567.511 12.730.054
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.725.457 10.179.165
5X - trang 19
www.customs.gov.vn
Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 368.049 6.789.439
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 611.454 4.307.253
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 566.185 2.513.055
5X - trang 20
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 1.043 2.553.744 9.154 23.288.084
Hàng dệt, may USD 5.363.571 31.986.374
Giày dép các loại USD 3.175.547 22.797.168
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 1.776.233 8.933.051
Sản phẩm gốm, sứ USD 705.659 8.987.940
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 674.093 7.012.335
Sắt thép các loại Tấn 2.605 1.842.719 189.582 103.583.580
Sản phẩm từ sắt thép USD 810.793 14.156.360
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 769.375 6.171.621
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 10.069.679 91.055.750
Điện thoại các loại và linh kiện USD 12.132.120 105.631.008
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 2.273.432 14.877.391
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 20.110.797 165.344.448
Dây điện và dây cáp điện USD 2.307.776 16.090.609
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 4.573.833 48.997.950
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 391.079
5X - trang 21
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.277.082 14.115.268
Cao su Tấn 40 66.451 535 1.014.349
Sản phẩm từ cao su USD 177.357 2.065.331
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù USD 1.647.106 8.081.876
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 905.288 12.228.121
Giấy và các sản phẩm từ giấy USD 2.828.443 24.801.780
Hàng dệt, may USD 4.244.463 33.733.269
Giày dép các loại USD 2.217.435 23.610.539
Sản phẩm gốm, sứ USD 441.360 3.474.355
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 17.370.019 148.439.103
Sắt thép các loại Tấn 791 1.109.154 18.759 17.946.369
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.372.646 20.432.582
Kim loại thường khác và sản phẩm USD 190.373 6.040.730
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 42.837.673 345.333.217
Điện thoại các loại và linh kiện USD 11.793.876 217.471.113
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 26.174.834 224.700.872
Dây điện và dây cáp điện USD 4.245.707 37.496.849
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 6.385.480 71.616.079
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 300.784 2.646.550
5X - trang 22
www.customs.gov.vn
Cộng dồn đến hết
Số liệu tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm USD 427.153 4.437.767
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 890.125 13.515.351
Hàng dệt, may USD 48.666.059 519.391.557
Giày dép các loại USD 20.260.166 287.248.726
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 115.205 5.474.056
Sản phẩm gốm, sứ USD 100.403 1.725.035
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 275.370 1.386.701
Sắt thép các loại Tấn 81 187.174 1.346 2.869.142
Sản phẩm từ sắt thép USD 913.602 7.196.901
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 9.057.446 77.458.668
Điện thoại các loại và linh kiện USD 53.998.368 516.806.265
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.998.334 19.924.006
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 600.660 5.624.290
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 782.997 9.687.678
5X - trang 23
www.customs.gov.vn
Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 1.725.664 12.768.568
Phương tiện vận tải và phụ tùng USD 25.843.118 217.162.562
5X - trang 24
www.customs.gov.vn
Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm gốm, sứ USD 1.406.316
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 1.059.606 52.233.674
Sản phẩm từ sắt thép USD 443.457 5.030.265
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.006.052 6.299.840
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác USD 1.267.747 22.347.395
5X - trang 25
www.customs.gov.vn
Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT tháng báo cáo
Lượng Trị giá (USD) Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ USD 556.829 3.531.190
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận USD 1.891.480 13.179.707
5X - trang 26
www.customs.gov.vn