You are on page 1of 14

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ BẢNG THEO DÕI QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

Học kỳ: 1 - Năm học: 2018 - 2019 Số tín chỉ: 2


Lớp học phần: Tâm lý học 1 - Nhóm 1 Hs QTHT: 40%
Giảng viên: Hồ Văn Dũng Hs Điểm thi: 60%

STT Mã SV Họ và tên Điểm CC Điểm KT


1 16F7011001 Nguyễn Kim Anh 1 9.0 7.8
2 16F7041002 Võ Thị Vân Anh 1 9.0 9.0
3 16F7011005 Lê Thị Ân 1 8.5 8.8
4 16F7011006 Trần Thị Ngọc Bích 1 9.0 8.3
5 16F7031001 Nguyễn Thị Kim Châu 1 8.5 8.2
6 16F7031002 Vương Thị Kim Chi 1 9.0 8.2
7 15F7551031 Nguyễn Thanh Minh Hạ 1 0.0 0.0
8 16F7011014 Nguyễn Hoài Vạn Hạnh 1 8.5 8.2
9 16F7011015 Thái Thị Hồng Hạnh 1 10.0 7.8
10 16F7011074 Nguyễn Nhật Hoàng 1 7.5 7.5
11 16F7041006 Nguyễn Thị Hồng 1 8.5 8.3
12 14F7041004 Nguyễn Thị Thu Hồng 1 8.0 8.5
13 16F7031005 Nguyễn Thị Huệ 1 8.5 7.8
14 16F7041008 Lê Thị Khánh Huyền 1 7.0 8.8
15 16F7011018 Nguyễn Thị Huyền 1 9.5 9.7
16 16F7011019 Phan Thị Thu Huyền 1 8.5 9.5
17 16F7041009 Trương Thị Khánh Huyền 1 8.3 9.5
18 16F7011022 Nguyễn Thị Phương Khanh 1 8.5 8.5
19 16F7041010 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1 8.5 8.8
20 16F7031006 Ngô Thị Hải Ly 1 8.5 8.8
21 16F7541070 Nguyễn Thị Ly 1 8.5 7.8
22 16F7011036 Phan Thị Diệu My 1 9.0 7.8
23 16F7011038 Đoàn Phan Thanh Ngân 1 9.0 8.5
24 16F7011040 Trần Vũ Khánh Ngân 1 9.0 8.5
25 16F7511134 Đặng Như Ngọc 1 9.0 9.0
26 16F7031010 Hà Thị Ngọc 1 8.0 8.2
27 16F7011041 Trần Lê Tiểu Ngọc 1 9.0 8.5
28 16F7011044 Lê Trọng Hoàng Nhân 1 8.0 8.0
29 16F7011047 Nguyễn Thị Hiền Nhi 1 6.8 8.8
30 16F7011049 Võ Châu Nhi 1 9.0 8.5
31 16F7041014 Vương Hồ ý Nhi 1 8.5 9.0
32 16F7011050 Nguyễn Hồng Nhung 1 9.0 8.2
33 16F7011052 Lê Thị Phương 1 8.5 8.5
34 16F7011053 Nguyễn Lê Uyên Phương 1 8.3 7.6
35 16F7011054 Nguyễn Nguyên Phương 1 7.5 8.2
36 16F7511199 Phan Thị Hồng Sương 1 8.5 8.5
37 16F7041018 Văn Thị Dạ Thảo 1 9.0 8.9
38 16F7011062 Trần Hoàng Thiên 1 10.0 8.0
39 16F7041019 Hoàng Thị Thu 1 9.0 8.8
40 16F7031014 Trần Thị Thuyên 1 8.5 7.8
41 16F7011064 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 9.0 8.2
42 16F7031016 Trần Thị Cẩm Tiên 1 8.5 8.5
43 16F7011069 Trần Thị Nam Trân 1 8.5 8.0
44 16F7041022 Dương Thị Mỹ Tự 1 8.8 9.0
45 16F7011073 Nguyễn Thị Bích Vân 1 10.0 8.6
46 16F7041023 Trần Thị Thiên ý 1 8.8 8.2
1 16F7011002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2 10.0 8.0
2 16F7041001 Phan Thị Mai Anh 2 7.5 8.0
3 16F7011003 Trương Đỗ Quỳnh Anh 2 8.3 8.0
4 16F7011004 Cao Thị Diệu ái 2 8.3 8.5
5 16F7011007 Nguyễn Phước Bảo Châu 2 10.0 8.0
6 15F7511044 Hồ Thị Kim Cương 2 10.0 8.3
7 17F7011010 Bríu Thị Bùm Dìu 2 8.3 7.5
8 16F7011009 Lê Thị Duyên 2 10.0 7.8
9 16F7011010 Phan Thị Mỹ Duyên 2 10.0 8.0
10 15F7031003 Nguyễn Thành Đạt 2 6.8 7.8
11 16F7011012 Mai Phạm Trung Đức 2 10.0 7.8
12 15F7031004 Trần Lê Hà Giang 2 8.3 8.0
13 16F7011013 Trương Khánh Hà 2 7.5 7.3
14 16F7011016 Trần Lê Thục Hạnh 2 8.3 6.0
15 16F7041003 Vũ Thúy Hằng 2 8.3 7.5
16 16F7041004 Lê Thị Thu Hiền 2 10.0 6.5
17 16F7041005 Bùi Thị Hoa 2 10.0 7.0
18 16F7011017 Đỗ Hoàng Thiên Hoài 2 10.0 8.3
19 16F7031004 Hoàng Thân Ngọc Hội 2 10.0 7.5
20 16F7041007 Lê Thị Huyền 2 10.0 8.3
21 16F7011020 Nguyễn Thị Việt Hương 2 10.0 8.5
22 16F7011021 Trần Quỳnh Hương 2 7.5 8.0
23 16F7011023 Huỳnh Nhật Khánh 2 6.8 7.5
24 16F7011024 Trần Thị Kiều 2 10.0 8.3
25 16F7011025 Nguyễn Phú Lâm 2 10.0 9.0
26 16F7011026 Đoàn Thị Phương Linh 2 8.3 8.5
27 16F7011027 Hoàng Linh 2 10.0 8.0
28 16F7011029 Nguyễn Diệu Linh 2 10.0 9.5
29 16F7041011 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2 6.0 7.5
30 16F7011030 Nguyễn Thị Thùy Linh 2 7.5 8.3
31 16F7011031 Trương Thị Ngọc Linh 2 10.0 9.0
32 16F7041012 Nguyễn Thị Thủy Ly 2 10.0 8.5
33 16F7011032 Trần Thị Mai 2 10.0 7.5
34 16F7011035 Nguyễn Thị Hà My 2 10.0 8.0
35 16F7031008 Phạm Thị Na 2 10.0 8.0
36 16F7011037 Bùi Thị Nam 2 10.0 8.5
37 15F7041005 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 2 8.3 8.0
38 16F7011039 Trần Thị Ngân 2 10.0 9.0
39 15F7041006 Đỗ Thị Diệu Ngọc 2 10.0 8.5
40 16F7011042 Hoàng Thị Hạnh Nguyên 2 10.0 8.5
41 16F7011043 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2 10.0 8.3
42 16F7011045 Trần Thị Nhật 2 10.0 8.0
43 15F7041009 Lê Thị Yến Nhi 2 10.0 8.5
44 16F7011046 Nguyễn Thị ái Nhi 2 10.0 7.8
45 16F7011048 Nguyễn Thị Lan Nhi 2 10.0 8.0
46 16F7041016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2 10.0 8.3
47 15F7041011 Nguyễn Thị Tố Như 2 10.0 6.0
48 16F7031018 Hồ Tường Oanh 2 10.0 6.0
49 16F7011051 Nguyễn Thị Diệu Phấn 2 7.5 7.5
50 17F7011044 Kahiên Phong 2 10.0 8.5
51 16F7011055 Nguyễn Thị Thu Phương 2 10.0 8.5
52 15F7031016 Nguyễn Thị Xuân Phương 2 0.0 0.0
53 16F7011056 Phạm Thị Phượng 2 10.0 8.0
54 16F7041017 Nguyễn Thị Quỳnh 2 7.5 8.5
55 16F7011057 Trần Thị Như Quỳnh 2 10.0 8.0
56 16F7031013 Lê Thị Ly Sa 2 10.0 7.5
57 16F7011058 Dương Thị Minh Tâm 2 10.0 8.0
58 16F7011059 Lê Thị Phương Thảo 2 10.0 7.8
59 16F7011060 Nguyễn Thị Như Thảo 2 10.0 7.0
60 16F7011061 Trần Thị Phương Thảo 2 10.0 7.8
61 16F7011063 Phạm Thị Thôi 2 10.0 7.5
62 15F7011085 Phan Lê Khải Thư 2 9.5 8.0
63 16F7011065 Nguyễn Thị Thanh Tiền 2 10.0 7.5
64 15F7031020 Phạm Thị ái Tín 2 0.0 0.0
65 16F7031019 Đoàn Văn Tỉnh 2 6.0 7.0
66 16F7011066 Nguyễn Thị Trang 2 10.0 7.3
67 16F7011067 Nguyễn Thị Mai Trang 2 10.0 7.5
68 16F7031017 Mai Nguyễn Bảo Trân 2 7.5 8.5
69 16F7041021 Trần Thị Minh Tuyết 2 10.0 8.0
70 16F7011070 Nguyễn Trần Hạnh Tú 2 5.3 7.5
71 16F7011072 Nguyễn Thị Thu Uyên 2 10.0 8.5
Danh sách này có 46 sinh viên.
Ghi chú: Cột ghi Điểm KT = trung bình cộng của tất cả các bài kiểm tra (02 bài trở lên).

Huế, ngày tháng năm 2018


Giảng viên phụ trách
UÁ TRÌNH HỌC TẬP

Số tín chỉ: 2
Hs QTHT: 40%
Hs Điểm thi: 60%

Điểm QT Ghi chú


8.2
9.0
8.7
8.5
8.3
8.5
0.0
8.3
8.5
7.5
8.4
8.3
8.0
8.2
9.6
9.2
9.1
8.5
8.7
8.7
8.0
8.2
8.7
8.7
9.0
8.1
8.7
8.0
8.1
8.7
8.8
8.5
8.5
7.8
8.0
8.5
8.9
8.7
8.9
8.0
8.5
8.5
8.2
8.9
9.1
8.4
8.7
7.8
8.1
8.4
8.7
8.9
7.8
8.5
8.7
7.5
8.5
8.1
7.4
6.8
7.8
7.7
8.0
8.9
8.3
8.9
9.0
7.8
7.3
8.9
9.3
8.4
8.7
9.7
7.0
8.0
9.3
9.0
8.3
8.7
8.7
9.0
8.1
9.3
9.0
9.0
8.9
8.7
9.0
8.5
8.7
8.9
7.3
7.3
7.5
9.0
9.0
0.0
8.7
8.2
8.7
8.3
8.7
8.5
8.0
8.5
8.3
8.5
8.3
0.0
6.7
8.2
8.3
8.2
8.7
6.8
9.0

m tra (02 bài trở lên).

ngày tháng năm 2018


iảng viên phụ trách
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GHI KẾT QUẢ HỌC PHẦN TÂM LÝ HỌC 1, SỐ ĐVTC: 02


SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019

Mã Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm Ghi
TT Họ và tên
sinh viên QT thi Ghi số Ghi chữ chú

1 15F7011085 Phan Lê Khải Thư 2 8.5 6.0 7.0 B

2 16F7011001 Nguyễn Kim Anh 1 8.2 6.8 7.4 B

3 16F7011002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2 8.7 8.3 8.5 A

4 16F7011003 Trương Đỗ Quỳnh Anh 2 8.1 8.3 8.2 B

5 16F7011004 Cao Thị Diệu ái 2 8.4 7.3 7.7 B

6 16F7011005 Lê Thị Ân 1 8.7 4.8 6.4 C

7 16F7011006 Trần Thị Ngọc Bích 1 8.5 6.5 7.3 B

8 16F7011007 Nguyễn Phước Bảo Châu 2 8.7 8.5 8.6 A

9 16F7011009 Lê Thị Duyên 2 8.5 8.0 8.2 B

10 16F7011010 Phan Thị Mỹ Duyên 2 8.7 8.3 8.5 A

11 16F7011012 Mai Phạm Trung Đức 2 8.5 6.3 7.2 B

12 16F7011013 Trương Khánh Hà 2 7.4 8.0 7.8 B

13 16F7011014 Nguyễn Hoài Vạn Hạnh 1 8.3 7.5 7.8 B

14 16F7011015 Thái Thị Hồng Hạnh 1 8.5 7.8 8.1 B

15 16F7011016 Trần Lê Thục Hạnh 2 6.8 7.5 7.2 B

16 16F7011017 Đỗ Hoàng Thiên Hoài 2 8.9 7.5 8.1 B

17 16F7011018 Nguyễn Thị Huyền 1 9.6 8.0 8.6 A

18 16F7011019 Phan Thị Thu Huyền 1 9.2 7.8 8.4 B

19 16F7011020 Nguyễn Thị Việt Hương 2 9.0 8.5 8.7 A

20 16F7011021 Trần Quỳnh Hương 2 7.8 8.0 7.9 B

21 16F7011022 Nguyễn Thị Phương Khanh 1 8.5 7.3 7.8 B

22 16F7011023 Huỳnh Nhật Khánh 2 7.3 8.5 8.0 B

23 16F7011024 Trần Thị Kiều 2 8.9 8.3 8.5 A

24 16F7011025 Nguyễn Phú Lâm 2 9.3 8.3 8.7 A

25 16F7011026 Đoàn Thị Phương Linh 2 8.4 8.3 8.3 B


Mã Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm Ghi
TT Họ và tên QT
sinh viên thi Ghi số Ghi chữ chú

26 16F7011027 Hoàng Linh 2 8.7 7.8 8.2 B

27 16F7011029 Nguyễn Diệu Linh 2 9.7 8.0 8.7 A

28 16F7011030 Nguyễn Thị Thùy Linh 2 8.0 8.8 8.5 A

29 16F7011031 Trương Thị Ngọc Linh 2 9.3 9.0 9.1 A

30 16F7011032 Trần Thị Mai 2 8.3 8.3 8.3 B

31 16F7011035 Nguyễn Thị Hà My 2 8.7 8.3 8.5 A

32 16F7011036 Phan Thị Diệu My 1 8.2 6.3 7.1 B

33 16F7011037 Bùi Thị Nam 2 9.0 8.3 8.6 A

34 16F7011038 Đoàn Phan Thanh Ngân 1 8.7 7.3 7.9 B

35 16F7011039 Trần Thị Ngân 2 9.3 8.0 8.5 A

36 16F7011040 Trần Vũ Khánh Ngân 1 8.7 7.8 8.2 B

37 16F7011041 Trần Lê Tiểu Ngọc 1 8.7 8.0 8.3 B

38 16F7011042 Hoàng Thị Hạnh Nguyên 2 9.0 8.5 8.7 A

39 16F7011043 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2 8.9 8.8 8.8 A

40 16F7011044 Lê Trọng Hoàng Nhân 1 8.0 7.8 7.9 B

41 16F7011045 Trần Thị Nhật 2 8.7 8.5 8.6 A

42 16F7011046 Nguyễn Thị ái Nhi 2 8.5 8.5 8.5 A

43 16F7011047 Nguyễn Thị Hiền Nhi 1 8.1 5.8 6.7 C

44 16F7011048 Nguyễn Thị Lan Nhi 2 8.7 8.0 8.3 B

45 16F7011049 Võ Châu Nhi 1 8.7 7.8 8.2 B

46 16F7011050 Nguyễn Hồng Nhung 1 8.5 7.3 7.8 B

47 16F7011051 Nguyễn Thị Diệu Phấn 2 7.5 7.5 7.5 B

48 16F7011052 Lê Thị Phương 1 8.5 6.8 7.5 B

49 16F7011053 Nguyễn Lê Uyên Phương 1 7.8 8.0 7.9 B

50 16F7011054 Nguyễn Nguyên Phương 1 8.0 4.0 5.6 C

51 16F7011055 Nguyễn Thị Thu Phương 2 9.0 9.0 9.0 A

52 16F7011056 Phạm Thị Phượng 2 8.7 6.5 7.4 B

53 16F7011057 Trần Thị Như Quỳnh 2 8.7 8.7 8.7 A

54 16F7011058 Dương Thị Minh Tâm 2 8.7 7.5 8.0 B

55 16F7011059 Lê Thị Phương Thảo 2 8.5 7.5 7.9 B


Mã Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm Ghi
TT Họ và tên QT
sinh viên thi Ghi số Ghi chữ chú

56 16F7011060 Nguyễn Thị Như Thảo 2 8.0 4.0 5.6 C

57 16F7011061 Trần Thị Phương Thảo 2 8.5 7.5 7.9 B

58 16F7011062 Trần Hoàng Thiên 1 8.7 6.5 7.4 B

59 16F7011063 Phạm Thị Thôi 2 8.3 7.0 7.5 B

60 16F7011064 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 8.5 7.7 8.0 B

61 16F7011065 Nguyễn Thị Thanh Tiền 2 8.3 7.0 7.5 B

62 16F7011066 Nguyễn Thị Trang 2 8.2 8.0 8.1 B

63 16F7011067 Nguyễn Thị Mai Trang 2 8.3 7.0 7.5 B

64 16F7011069 Trần Thị Nam Trân 1 8.2 8.0 8.1 B

65 16F7011070 Nguyễn Trần Hạnh Tú 2 6.8 5.5 6.0 C

66 16F7011072 Nguyễn Thị Thu Uyên 2 9.0 9.0 9.0 A

67 16F7011073 Nguyễn Thị Bích Vân 1 9.1 8.5 8.7 A

68 16F7011074 Nguyễn Nhật Hoàng 1 7.5 5.0 6.0 C

69 17F7011010 Bríu Thị Bùm Dìu 2 7.8 6.5 7.0 B

70 17F7011044 Kahiên Phong 2 9.0 8.5 8.7 A

71 15F7031003 Nguyễn Thành Đạt 2 7.5 2.5 4.5 D

72 15F7031004 Trần Lê Hà Giang 2 8.1 2.5 4.7 D

73 15F7031016 Nguyễn Thị Xuân Phương 2 0.0 0.0 0.0 F VKP

74 15F7031020 Phạm Thị ái Tín 2 0.0 1.0 0.6 F

75 16F7031001 Nguyễn Thị Kim Châu 1 8.3 6.0 6.9 C

76 16F7031002 Vương Thị Kim Chi 1 8.5 6.0 7.0 B

77 16F7031004 Hoàng Thân Ngọc Hội 2 8.3 8.5 8.4 B

78 16F7031005 Nguyễn Thị Huệ 1 8.0 5.0 6.2 C

79 16F7031006 Ngô Thị Hải Ly 1 8.7 5.5 6.8 C

80 16F7031008 Phạm Thị Na 2 8.7 8.2 8.4 B

81 16F7031010 Hà Thị Ngọc 1 8.1 5.0 6.2 C

82 16F7031013 Lê Thị Ly Sa 2 8.3 6.8 7.4 B

83 16F7031014 Trần Thị Thuyên 1 8.0 7.7 7.8 B

84 16F7031016 Trần Thị Cẩm Tiên 1 8.5 8.0 8.2 B


Mã Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm Ghi
TT Họ và tên QT
sinh viên thi Ghi số Ghi chữ chú

85 16F7031017 Mai Nguyễn Bảo Trân 2 8.2 7.2 7.6 B

86 16F7031018 Hồ Tường Oanh 2 7.3 3.0 4.7 D

87 16F7031019 Đoàn Văn Tỉnh 2 6.7 1.5 3.6 F

88 14F7041004 Nguyễn Thị Thu Hồng 1 8.3 1.5 4.2 D

89 15F7041005 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 2 8.1 7.0 7.4 B

90 15F7041006 Đỗ Thị Diệu Ngọc 2 9.0 8.5 8.7 A

91 15F7041009 Lê Thị Yến Nhi 2 9.0 8.7 8.8 A

92 15F7041011 Nguyễn Thị Tố Như 2 7.3 0.0 2.9 F

93 16F7041001 Phan Thị Mai Anh 2 7.8 7.2 7.4 B

94 16F7041002 Võ Thị Vân Anh 1 9.0 8.7 8.8 A

95 16F7041003 Vũ Thúy Hằng 2 7.8 8.0 7.9 B

96 16F7041004 Lê Thị Thu Hiền 2 7.7 9.0 8.5 A

97 16F7041005 Bùi Thị Hoa 2 8.0 8.0 8.0 B

98 16F7041006 Nguyễn Thị Hồng 1 8.4 5.0 6.4 C

99 16F7041007 Lê Thị Huyền 2 8.9 9.0 9.0 A

100 16F7041008 Lê Thị Khánh Huyền 1 8.2 5.5 6.6 C

101 16F7041009 Trương Thị Khánh Huyền 1 9.1 5.0 6.6 C

102 16F7041010 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1 8.7 7.5 8.0 B

103 16F7041011 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2 7.0 7.5 7.3 B

104 16F7041012 Nguyễn Thị Thủy Ly 2 9.0 9.0 9.0 A

105 16F7041014 Vương Hồ ý Nhi 1 8.8 8.0 8.3 B

106 16F7041016 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2 8.9 8.0 8.4 B

107 16F7041017 Nguyễn Thị Quỳnh 2 8.2 8.0 8.1 B

108 16F7041018 Văn Thị Dạ Thảo 1 8.9 6.5 7.5 B

109 16F7041019 Hoàng Thị Thu 1 8.9 8.0 8.4 B

110 16F7041021 Trần Thị Minh Tuyết 2 8.7 8.5 8.6 A

111 16F7041022 Dương Thị Mỹ Tự 1 8.9 5.0 6.6 C

112 16F7041023 Trần Thị Thiên ý 1 8.4 7.0 7.6 B

113 15F7511044 Hồ Thị Kim Cương 2 8.9 6.0 7.2 B


Mã Điểm HP

Nhóm
Điểm Điểm Ghi
TT Họ và tên QT
sinh viên thi Ghi số Ghi chữ chú

114 16F7511134 Đặng Như Ngọc 1 9.0 5.5 6.9 C

115 16F7511199 Phan Thị Hồng Sương 1 8.5 6.0 7.0 B

116 16F7541070 Nguyễn Thị Ly 1 8.0 7.0 7.4 B

117 15F7551031 Nguyễn Thanh Minh Hạ 1 0.0 0.0 0.0 F VKP

Ấn định danh sách này có 117 sinh viên.


Ghi chú: VKP: Vắng không phép
Người đọc điểm: Nguyễn Thị Quỳnh Thừa Thiên Huế, ngày 28 tháng 12 năm 2018
Mai TL. HIỆU TRƯỞNG
Người ghi điểm: Hoàng Thị Hồng Cảnh KT.TRƯỞNG PHÒNG ĐTĐH
Người kiểm tra: Nguyễn Thị Hồng PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

ThS. Nguyễn Văn Hòa


0.0 F
4.0 D
5.5 C
7.0 B
8.5 A

You might also like