You are on page 1of 1

Giáp Tý – Ất Sửu: Hải Trung Kim---------------- Giáp Ngọ - Ất Mùi: Sa Thạch Kim------------ Ngân

Bính Dần – Đinh Mão: Lô Trung Hỏa------------ Bính Thân – Đinh Dậu: Sơn Hạ Hỏa----------Đăng
Mậu Thìn – Kỷ Tỵ: Đại Lâm Mộc----------------- Mậu Tuất – Kỷ Hợi: Bình Địa Mộc--------------Giá
Canh Ngọ - Tân Mùi: Lộ Bàng Thổ---------------Canh Tý - Tân Sửu: Bích Thượng Thổ-------Bích
Nhâm Thân – Quý Dậu: Kiếm Phong Kim------- Nhâm Dần – Quý Mão: Kim Bạc Kim--------- Câu

Giáp Tuất – Ất Hợi: Sơn Đầu Hỏa--------------- Giáp Thìn – Ất Tỵ: Phú Đăng Hỏa----------- Yên
Bính Tý – Đinh Sửu: Giản Hạ Thủy---------------Bính Ngọ – Đinh Mùi: Thiên Hà Thủy------- Mãn
Mậu Dần – Kỷ Mão: Thành Đầu Thổ-------------Mậu Thân – Kỷ Dậu: Đại Dịch Thổ-----------Tự
Canh Thìn - Tân Tỵ: Bạch Lạp Kim---------------Canh Tuất - Tân Hợi: Thoa Xuyến Kim------Chung
Nhâm Ngọ – Quý Mùi: Dương Liễu Mộc----------Nhâm Tý – Quý Sửu: Tang Chá Mộc-------- Lâu

Giáp Thân – Ất Dậu: Tỉnh Tuyền Thủy----------Giáp Dần – Ất Mão: Đại Khê Thủy------------Sa
Bính Tuất – Đinh Hợi: Ốc Thượng Thổ---------- Bính Thìn – Đinh Tỵ: Sa Trung Thổ-----------Địa
Mậu Tý – Kỷ Sửu: Tích Lịch Hỏa----------------- Mậu Ngọ – Kỷ Mùi: Thiên Thượng Hỏa-------Thiêu
Canh Dần - Tân Mão: Tùng Bách Mộc-----------Canh Thân - Tân Dậu: Thạch Lựu Mộc------Sài
Nhâm Thìn – Quý Tỵ: Trường Lưu Thủy---------Nhâm Tuất – Quý Hợi: Đại Hải Thủy -------- Thấ

CA QUYẾT CAN CHI NGŨ HÀNH


HẢI (kim) LƯ LÂM BÀNG KIẾM Giáp Tý – Quý Dậu Kim – Hỏa – Mộc –Thổ - Kim
SƠN GIẢN THÀNH LẠP DƯƠNG Giáp Tuất – Quý Mùi Hỏa – Thủy – Thổ –Kim – Mộc
TUYỀN ỐC TÍCH TÙNG TRƯÒNG Giáp Thân – Quý Tỵ Thủy – Thổ – Hỏa – Mộc – Thủy

THẠCH (kim) Sơn BÌNH BÍCH BẠC Giáp Ngọ – Quý Mão Kim – Hỏa – Mộc –Thổ - Kim
ĐĂNG HÀ TRẠCH XUYẾN TANG Giáp Thìn – Quý Sửu Hỏa – Thủy – Thổ –Kim – Mộc
KHÊ SA THƯỢNG LỰU HẢI Giáp Dần – Quý Hợi Thủy – Thổ – Hỏa – Mộc – Thủy

You might also like