Professional Documents
Culture Documents
Bang Tong Hop Vat Tu Phu Thi Cong
Bang Tong Hop Vat Tu Phu Thi Cong
2 Càng cua Ø32 Kẹp cáp 7/8'' (tạm tính) Chiếc 55 22 1,210 1,100
3 Vít 6 Bắt vít càng cua 16, 32 (tạm tính) Kg 7,370 150
5 Nở 6 Bắt vít càng cua 16, 32 (túi 100c) (tạm tính) Túi 2 22 44 17,000
8 Tyren 6 Treo anten ở trong căn hộ loại 2m (tạm tính) Cây 6 8 48 8,500
9 Nở đạn phi 6 Khoan treo tyren 6 (tạm tính) Chiếc 60 22 1,320 750
10 Ecu 6 kg 2 1 2 38,000
11 Lạt thít 250mm Buộc anten vào ty bản 6 (tạm tính) túi 25 1 25 50,000
12 Bút xóa Đánh dấu đầu cáp fedeer (tạm tính) Chiếc 20 20 10,500
13 Băng dính trắng Quấn các đầu đầu cáp Cuộn 5 5 15,000
Quấn các đầu connector 1/2'' ở anten và bộ công suất ở
14 Băng dính điện Nano Cuộn 80 7,000
hành lang, loại cuộn to
15 Dây điện 2x2.5 Đấu từ RU tầng 3 lên tầng 9 và tầng 16 mét 0 100 14,000
4,792,480
1,331,000
1,105,500
748,000
408,000
990,000
76,000
1,250,000
210,000
75,000
560,000
1,400,000
96,000
40,000
742,500
13,824,480
2,000,000
200,000
350,000
100,000
1,000,000
15,000,000 Chi phí dự tính thuê đào và hoàn trả mặt bằng chống thống 80m
20,050,000
2000000 Chưa đi
2000000 Chưa đi
10,000,000
43,874,480