You are on page 1of 6

BIÊN BẢN 1

BIÊN BẢN LOOP TESTING (TRANSMITTER)


Tên loop / Loop Name: Ngõ vào / Input Range:
Số thẻ / Tag No.: Ngõ ra / Output Range:
Thiết bị chuẩn / Standard used
Tên / Name:
Số xêri / Serial No.:
Dải đo / Range:
Độ chính xác / Accuracy:
Kết quả / results
Giá trị mô phỏng / Giá trị chỉ thị trên HMI/ Indicating reading (%)
STT Reference Reading Tăng / Rising Giảm / Falling
No.
% mA
1 0 4.000
2 25 8.000
3 50 12.000
4 75 16.000
5 100 20.000
Ghi chú / Remarks:
Nơi thực hiện / Location:
Nhiệt độ môi trường / Ambient temp.: Độ ẩm / Humidity:
Quy trình thực hiện / Procedure:
Các ghi chú khác / Others:

Người thực hiện / Performed by Người xác nhận / Witnessed by


Công ty / Company
Tên / Name
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
BIÊN BẢN 2
BIÊN BẢN LOOP TESTING (CONTROL VALVE)
Tên loop / Loop Name: Ngõ vào / Input Range:
Số thẻ / Tag No.: Ngõ ra / Output Range:
Thiết bị chuẩn / Standard used
Tên / Name:
Số xêri / Serial No.:
Dải đo / Range:
Độ chính xác / Accuracy:
Kết quả / results
Giá trị xuất ra từ bộ điều khiển/ Giá trị ngõ ra / Output reading (mA)
STT Reference Reading Tăng / Rising Giảm / Falling
No.
% mA
1 0 4.000
2 25 8.000
3 50 12.000
4 75 16.000
5 100 20.000
Ghi chú / Comments:
Nơi thực hiện / Location:
Nhiệt độ môi trường / Ambient temp.: Độ ẩm / Humidity:
Quy trình thực hiện / Procedure:
Các ghi chú khác / Others:

Người thực hiện / Performed by Người xác nhận / Witnessed by


Công ty / Company
Tên / Name
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
BIÊN BẢN 03
BIÊN BẢN HIỆU CHUẨN TRANSMITTER
Tên / Name: Temperature Transmitter Số xêri / Serial No.:
Kiểu / Model: Số thẻ / Tag No.: N/A
Phạm vi đo / Input Range: Cấp chính xác / Specified accuracy:
Ngõ ra / Output Range: Nhà sản xuất / Manufacturer:
Vị trí lắp đặt / Location: N/A Cơ sở sử dụng / User: N/A
Thiết bị chuẩn / Standard used
Tên / Name:
Số xêri / Serial No.:
Dải đo / Range:
Độ chính xác / Accuracy:
Kết quả hiệu chuẩn / Calibration results
Giá trị đo trước hiệu Giá trị đo sau hiệu
Giá trị chuẩn / Sai số/ Error Sai số/ Error
STT chỉnh / As found chỉnh / As left reading
Reference Reading (%) (%)
No. reading (mA) (mA)
0
% mA C
1 0 4.000
2 25 8.000
3 50 12.000
4 75 16.000
5 100 20.000
6 75 16.000
7 50 12.000
8 25 8.000
9 0 4.000
Ghi chú / Remarks:
Nơi hiệu chuẩn / Cal. Location:
Nhiệt độ môi trường / Ambient temp.: Độ ẩm / Humidity:
Quy trình hiệu chuẩn / Calibration Procedure:
Các ghi chú khác / Others:

Người hiệu chuẩn / Calibrated by Người xác nhận / Witnessed by


Công ty / Company
Tên / Name
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
BIÊN BẢN 04
BIÊN BẢN HIỆU CHUẨN VAN ĐIỀU KHIỂN
Tên / Name: Control Valve Số thẻ / Tag No.: N/A
Kiểu bộ định vị / Positioner model: Áp suất lò xo / Spring range:
Số xêri bộ định vị / Positioner S/N.: Áp suất cung cấp / Supply pressure:
Kiểu van / Valve model: Hành trình / Travel:
Số xêri van / Valve S/N.: Nhà sản xuất / Manufacturer::
Vị trí lắp đặt / Location: N/A Cơ sở sử dụng / Customer: N/A
THIẾT BỊ CHUẨN / STANDARD USED
Tên / Name:
Số xêri / Serial No.:
Dải đo / Range:
Độ chính xác / Accuracy:
KẾT QUẢ HIỆU CHUẨN, KIỂM TRA / CALIBRATION OR TEST RESULTS
Các mục cần kiểm tra / Test list Tình trạng / Status
Công tắc hành trình mở / Open
1 Tốt / Good Hỏng / Bad Không sử dụng
limit switch
Công tắc hành trình đóng /
2
Close limit switch Tốt / Good Hỏng / Bad Không sử dụng
3 Valve fail position (FC/FO) FC FO
Hoạt động của van / Operation of Valve
Vị trí van trước hiệu chỉnh / Vị trí van sau hiệu chỉnh /
Tín hiệu vào / Input
STT Valve position (As found) Valve position (As left)
No. Giảm /
% mA Tăng / Rising Giảm / Falling Tăng / Rising
Falling
1 - 3.9000
2 0 4.000
3 25 8.000
4 50 12.000
5 75 16.000
6 100 20.000
7 - 20.1000
Thời gian đóng van / Open to close time: N/A Thời gian mở van / Close to open time: N/A

GHI CHÚ / COMMENTS:


Nơi hiệu chuẩn / Cal. Location:
Nhiệt độ môi trường / Ambient temp.: Độ ẩm / Humidity:
Quy trình hiệu chuẩn / Calibration Procedure:
Các ghi chú khác / Others:

Người hiệu chuẩn / Calibrated by Người xác nhận / Witnessed by


Công ty / Company
Tên / Name
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
BIÊN BẢN 05
BIÊN BẢN FUNCTION TEST (TRANSMITTER)
Tên loop / Loop Name: Transmitter Loop Ngõ vào / Input Range:
Số thẻ / Tag No.: N/A Ngõ ra / Output Range:
Thiết bị chuẩn / Standard used
Tên / Name:
Số xêri / Serial No.:
Dải đo / Range:
Độ chính xác / Accuracy:
Kết quả / results
Giá trị ngõ vào / Giá trị chỉ thị trên HMI/ Indicating reading (%)
STT Process Value Tăng / Rising Giảm / Falling
No. 0
% C
1 0
2 25
3 50
4 75
5 100
Ghi chú / Remarks:
Nơi thực hiện / Location:
Nhiệt độ môi trường / Ambient temp.: Độ ẩm / Humidity:
Quy trình thực hiện / Procedure:
Các ghi chú khác / Others:

Người thực hiện / Performed by Người xác nhận / Witnessed by


Công ty / Company
Tên / Name
Chữ ký / Signature
Ngày / Date
BIÊN BẢN 06
BIÊN BẢN FUNCTION TEST (CONTROL VALVE)
Tên loop / Loop Name: Control Valve Loop Ngõ vào / Input Range:
Số thẻ / Tag No.: N/A Ngõ ra / Output Range:
Thiết bị chuẩn / Standard used
Tên / Name:
Số xêri / Serial No.:
Dải đo / Range:
Độ chính xác / Accuracy:
Kết quả / results
Giá trị mô phỏng / Giá trị chỉ thị trên vạch chia của van/ Valve Position (%)
STT Simulation Value Tăng / Rising Giảm / Falling
No.
%
1 0
2 25
3 50
4 75
5 100

Kết quả kiểm tra tín hiệu TRIP / TRIP signal testing results
STT Tín hiệu tác động/ Activated Trip
Giá trị chỉ thị trên vạch chia của van/ Valve Position (%)
No. Signal
1 TRIP_SIG_01
2 TRIP_SIG_02

Ghi chú / Comments:


Nơi thực hiện / Location:
Nhiệt độ môi trường / Ambient temp.: Độ ẩm / Humidity:
Quy trình thực hiện / Procedure:
Các ghi chú khác / Others:

Người thực hiện / Performed by Người xác nhận / Witnessed by


Công ty / Company
Tên / Name
Chữ ký / Signature
Ngày / Date

You might also like