You are on page 1of 12

BẢNG THỐNG KÊ HÀNG XUẤT

Tỉ giá USD 15500


Số lượng các ngày
ĐƠN Thành Thành

Ngày 12/01

Ngày 13/01

Ngày 14/01

Ngày 15/01

Ngày 16/01
Ngày 11/07
TÊN HÀNG GIÁ tiền tiền Tỷ lệ %
(USD) (USD) (VND)

CAM 10 2 3 3 5 5 8 36 558000 9.2307692


MÍT 8 5 6 6 8 8 8 49 759500 12.564103
XOÀI 12 7 7 10 30 20 40 85 1317500 21.794872
MĂNG CỤT 7 10 10 12 15 12 18 84 1302000 21.538462
QUÍT 11 10 10 10 20 30 45 136 2108000 34.871795
TỔNG CỘNG 390 6045000
Đơn vị Số chai tiêu thụ Số két đầy Số chai lẻ Thành tiền
Lớp TIN29 32 1 8 157000
Lớp TIN30 60 2 12 278000
Lớp TIN31 25 1 1 94000
Lớp TIN32 80 3 8 327000

Giá tiền (đồng)


Két nguyên 85000
Chai lẻ 9000
Tên ĐTB Hạnh kiểm Xếp loại Kết quả Học bổng
Minh 9.5 A Giỏi Đậu 10000
Lan 4.0 B Rớt 0
Hùng 6.5 C Đậu 10000
Phương 8.0 A Đậu 10000
Họ tên Phái Năm Nội Xuất Về đích
sinh dung thi phát

M1 Trần Tấn Tài Nam 1982 8.49


B2 Lê Xuân An Nữ 1985 9.05
B3 Lê Văn Toàn Nam 1990 8.57
C4 Võ Thế Bảo Nam 1980 9.43
M5 Lê Minh Tâm Nam 1975 9.10
C6 Vũ Thị Liên Nữ 1988 9.52
M7 Voc Thanh Tâm Nữ 1985 10.06
C8 Trần Văn Lộc Nam 1989 9.20
M9 Lê Ngọc Thủy Nữ 1987 9.1
KẾT QUẢ CUỘC THI CHẠY VIỆT DÃ

Mã số Họ tên Phái Năm Nội Xuất Về đích Thành tích


sinh dung thi phát
M1 Trần Tấn Tài Nam 1982 8.49
B2 Lê Xuân An Nữ 1985 9.05
B3 Lê Văn Toàn Nam 1990 8.57
C4 Võ Thế Bảo Nam 1980 9.43
M5 Lê Minh Tâm Nam 1975 9.10
C6 Vũ Thị Liên Nữ 1988 9.52
M7 Voc Thanh Tâm Nữ 1985 10.06
C8 Trần Văn Lộc Nam 1989 9.20
M9 Lê Ngọc Thủy Nữ 1987 9.1

Tên nội dung thi - Xuất phát Nữ Nam


6.00 6.30
7.00 7.30
8.30 9.00

You might also like