Professional Documents
Culture Documents
JHJKJKNV JJHKJ
JHJKJKNV JJHKJ
CHỦ ĐẦU TƯ :
CÔNG TRÌNH :
ĐỊA ĐIÊM XD :
(Bằng chữ: Tám trăm chín mươi ba triệu, sáu trăm năm mươi bảy nghìn đồng)
/TT-BXD
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
IV Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv tv1 +...+ tv5 67,478,825
3.1 Khảo sát địa hình + địa chất tv1 Dự toán chi tiết 27,263,991
3.3 Chi phí thẩm tra thiết kế BVTC + dự toán tv3 Gxd*0,269% 1,833,213
VII Tổng dự toán xây dựng công trình Gxdct Gxd+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 812,415,751
Thuế VAT (10%) Giá trị sau thuế
68,149,186 749,641,049
67,474,442 742,218,860
67,474,442 742,218,860
674,744 7,422,189
674,744 7,422,189
1,539,490 16,934,391
6,747,883 74,226,708
2,726,399 29,990,390
1,908,177 20,989,949
183,321 2,016,534
184,003 2,024,031
1,745,982 19,205,804
936,370 10,300,068
91,320 1,004,519
286,227 3,148,492
340,746 3,748,205
218,077 2,398,851
3,868,646 42,555,111
81,241,575 893,657,327
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ KHẢO SÁT
0
1 Chi phí lập phương án, báo cáo kết quả khảo sát 5%*Gks Cpa
2,797,355
11,900,064
355,033
15,052,451
8,330,045
1,402,950
24,785,446
1,239,272
1,239,272
27,263,991
2,726,399
29,990,390
DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH + ĐỊA CHẤT
0
Đơn giá
Khối
TT SHĐM Nội dung công việc Đơn vị Hệ số
lượng Vật liệu N/công MTC
1 CM.01104 Đo vẽ bình đồ cống + cầu tỷ lệ 1/200 đường đồng mức 0,5m ha 0.50 201,963 2,731,668 53,355 1.05
4 CK.04304 Khống chế mặt bằng đường chuyền cấp II Điểm 1.00 11,683 784,756 14,310
5 CA.01101 Đào không chống độ sâu từ 0-2 m đất đá cấp I -:- III m3 6.00 17,292 143,772 0
6 CP.03101 Lấy mẫu thí nghiệm 9 chỉ tiêu cơ lý (đất nguyên dạng) Mẫu 2.00 27,279 377,402 149,106 0.55
Tổng cộng
Thành tiền
Vật liệu N/công MTC
103,752 862,632 0
I HỆ MẶT CẦU
I HỆ MẶT CẦU
I HỆ MẶT CẦU
I HỆ MẶT CẦU
657,500 - -
5,004,000 0 -
176,000 - -
728,000 - -
2,549,005 289,395 - 3.780
22,636,364 90,000 -
55,909,091 50,000 -
36,818,182 - -
608,885 1,226,795 251,395 0.276
55,125 18,375 -
624,000 234,000 -
365,687 34,619 16,884 0.0117
- - -
314,989 634,648 130,052 0.2763
107,273,094 29,587,584 21,484,816
58,726,909 8,282,000 6,625,600
964,343 106,867 141,488 0.0197
5,969,322 817,171 562,184 0.0194
761,813 100,632 19,933 0.0168
941,101 89,092 43,451 0.0117
434,805 34,635 19,723 0.0097
216,775 12,190 -
88,915 5,000 -
2,564,640 125,872 86,595 0.0194
4,184,310 574,719 3,174,058 2.3900
11,808,766 2,938,401 550,018 1.4440
11,259,188 5,783,469 2,724,814 2.9100
53,084 57,356 11,208 0.2416
82,800 204,493 70,932 0.8614
244,140 491,899 100,800 0.2763
808,500 549,886 - 0.6618
341,796 542,430 - 0.0860
351,975 445,113 - 0.5000
321,440 1,458 - 0.0100
THÀNH TIỀN
Thành tiền
383,665,732
79,593,840
86,930,896
45,388,046
8,933,678
THÀNH TIỀN
604,512,192
32,039,146
38,193,080
674,744,418
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
0
HẠNG MỤC: CẦU TREO
Kg 1.00
Kg 2.00
Kg 2.00
Kg 5.00
Kg 5.00
Kg 4.00
Kg 4.00
Kg
Kg
Kg 3.00
Cái
Kg 30 4.00
Kg 14
Kg 2.00
Kg 2.00
Kg 2.00
Kg 3.00
Kg 3.00
Kg 3.00
Kg 3.00
Kg 5.00
Kg 3.00
Kg
Kg 2.8
Kg 3.00
m
m
m2
m2
Kg 6.00
Kg 6.00
m3
m3
m3
m2
Kg
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m2
Kg 4.00
Kg 4.00
Kg 26 6.00
Kg 4.00
Kg 65 6.00
Kg 4.00
Kg 3.00
Kg 130 6.00
Đơn vị Ghi chú
Kg 4.00
Kg 3.00
Kg 56 6.00
m3 9.00
Kg 263 6.00
Kg 4.00
Kg 16 7.00
Kg 52 8.00
Kg 3.00
Kg 16 6.00
Kg 1.00
Bộ 10.00
Kg 5.00
Kg 5.00
Kg 5.00
Kg 2.00
Kg 3.00
Bộ 11.00
Kg 5.00
Kg 5.00
Kg 1.00
Kg 2.00
Bộ 12.00
m
Kg
Kg
Kg
Kg
Kg 2
Kg 2
Bộ
Bộ
m
Kg
Kg
Cái
Kg 2 1.46
Kg 4 3.13
Kg 4 3.78
Kg 4 4.87
Kg 4 6.39
Kg 4 8.34
Kg 4 10.73
Kg
Kg
Kg
m
m3
m3
m3
m3
m3
m3
BỔ XUNG ĐỊNH MỨC + BÙ GIÁ VẬT LIỆU XD GIỮA ĐƠN GIÁ 2891 VÀ GIÁ THỰC TẾ TẠI ĐỊA BÀN HUYỆN BẮC YÊN
0.00
BÙ GIÁ THÀNH TIỀN - Vật liệu xây dựng: Xi măng, đá dăm các loại, cát, thép... mua tại trung tâm huyện Thuận Châu, cách công trình 6
đầu không tính trong đơn giá).
475 10,012,784
94,000 0
135,000 7,766,260 ĐƯỜNG LOẠI 5
STT LOẠI VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
117,000 0 CỰ LY VC(KM) Đ. GIÁ (Đ/T.KM)
165,000 0
5,782 42,149 1 Đá hộc Tấn #VALUE! 53.0 2,827.3
6,210 1,096,640 1 Đá hộc + đá 4x6 Tấn 0.00 53 2,827.3
ẦU TREO
cách công trình 61km. Trong đó: 60km đường loại V, 1 km đường đặc biệt xấu (7 km
26,774,253
443492918.xls/32
II - BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
L
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV XM Đ / HỘC Đ / 4X6 Đ / 2X4 Đ / 1X2 Đ / 0,5X1 C.RỬA C.VÀNG
LƯỢNG
KG M3 M3 M3 M3 M3 M3 M3
M3 M3 KG M3 kg kg kg kg KG KG
4.92
2.11
1.44
119.23 3,860.54
3.76 176.59
1.24 2.72 194.50
0.39 0.80 57.35
443492918.xls/32
TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
0.00
Vật liệu xây dựng: Xi măng, đá các loại, cát, thép, ... mua tại trung tâm huyện Bắc Yên, cách công trình 47 Km. Trong đó: 15 km đường loại 5; 32 km đường đặ
đơn giá.
Kinh phí vận chuyển vật liệu ngoài cự ly: 28,046,203 Đồng
TRÌNH
5 km đường loại 5; 32 km đường đặc biệt xấu. 7 km đầu không tính trong
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THI
4,119 1.1 0
4,119 1.0 14,507,896 1 Máy đào 1 gầu bánh xích 0.8m3
4,119 1.1 468,238
4,119 1.0 7,025,123 2 Đầm cóc 70Kg
4,119 1.1 1,787,951 3 Máy trộn bê tông 250l
28,046,203 4 Máy trộn vữa 80l
5 Máy cắt uốn 5KW
6 Máy hàn 23KW
7 Máy đầm bàn 1KW
8 Máy đầm dùi 1.5KW
9 Cần cẩu 10T
Tổng tiền
TRÌNH
5 km đường loại 5; 32 km đường đặc biệt xấu. 7 km đầu không tính trong
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THI
1 #REF! #REF!
2 #REF! #REF!
3 #REF! #REF!
4 #REF! #REF!
5 #REF! #REF!
6 #REF! #REF!
7 #REF! #REF!
8 #REF! #REF!
9 #REF! #REF!
10 #REF! #REF!
11 #REF! #REF!
12 #REF! #REF!
13 #REF! #REF!
14 #REF! #REF!
15
16 #REF! #REF!
Cộng
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG, BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU (ĐỊA BẢN HUYỆN THUẬN CHÂU)
NHIÊN LIỆU
ĐỊNH MỨC
GIÁ CA MÁY NHIÊN LIỆU KHỐI LƯỢNG THÀNH TIỀN
NHIÊN LIỆU GIÁ T1/ 09 TRƯỚC
GIÁ T05/2010 CHÊNH
THUẾ
#REF!
#REF! #REF!
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 #REF!
Định mức
Máy rải 50- Ô tô tưới nước Máy cắn uốn Máy khoan cầm
Đầm cóc Ô tô 7T Máy trộn 250l Máy trộn 80l Máy hàn 23KW
60m3/h 5m3 5KW tay F 32-42
0.00
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF! 0.00 0.00 0.00 #REF! #REF! 0.00 #REF! 0.00
Máy nén khí Máy lu rung Máy lu bánh
Đầm bàn 1KW Đầm dùi 1.5KW Máy lu 8.5T Máy lu 10T Cần cẩu 10T Đầm 9T
điêzen 660m3/h 25T lốp 16T
#REF!
#REF!
#REF!