You are on page 1of 2

MỘT SỐ TỪ VỰNG XUẤT HIỆN Ở SÂN BAY - Airport vocabulary

1. Một số từ quan trọng các em cần nhớ để sử dụng khi cần tra cứu thông tin hay nhờ sự
trợ giúp:
• Trên bảng thông tin chuyến bay xuất hiện ở sân bay sẽ có các từ sau: international
departures: (thông tin chuyến bay đi quốc tế), time (giờ bay), destination (nơi đến), flight
(số hiệu chuyến bay), remark (ghi chú) – đã mở cửa check-in, đang boarding, đã đã cất
cánh (took off), hay delayed – bị hoãn) các em nhớ để xem tình trạng chuyến bay của
mình để không bị lỡ chuyến hoặc nếu chuyến bay bị hoãn thì lên kế hoạch mua sắm ở
Duty-free shop (gian hàng miễn thuế))
• Luggage storage: giữ hộ hành lý (trong trường hợp các em ra sân bay sớm, chưa đến giờ
check-in và muốn tung tăng thoải mái tại sân bay mà không phải tay xách nách mang hành
lý thì tìm đến quầy này và gửi đồ nhé. Chỉ có điều, thông thường là sẽ tính phí)
• Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp hành khách
• Baggage Claim: Băng chuyền nơi nhận hành lý ký gửi
• Found and Lost: Quầy tìm kiếm hành lý thất lạc (bạn nào đứng hoài ở Baggage Claim
mà hổng thấy hành lý ký gửi của mình đâu hết thì mau tìm đến quầy này để thông báo
nha)
• Information & Tour services: Dịch vụ thông tin và du lịch
• Information: Quầy thông tin
• Currency exchange counter: Quầy thu đổi ngoại tệ

2. Tại quầy check-in làm thủ tục lên máy bay:


• Check-in counter: quầy làm thủ tục lên máy bay
• Passport: hộ chiếu
• Visa: visa
• Air ticket: Vé máy bay
• Boarding pass: vé lên máy bay
• Baggage: hành lý ký gửi nói chung (gồm một hay nhiều suitcases)
• Suitcase: va li hành lý
• Carry-on bag: hành lý xách tay
• Gate: cổng ra máy bay
• Seat: ghế ngồi trên máy bay
• Lounge: phòng chờ

3. Security check, Customs and Immigration: Kiểm tra an ninh, Hải quan và thủ tục nhập
cảnh
• The Customs: Hải quan
• Customs officer: Cán bộ Hải Quan.
• Customs declaration form: tờ khai hải quan
• Metal detector: máy phát hiện kim loại
• X-ray machine/X-ray screener: máy tia X (nhìn bên trong hành lý)

4. Ở Airport: sân bay


• Departure: Đi
• Arrival: Đến
• Domestic terminal: Sân ga quốc nội, ga trong nước.
• Domestic departures: Ga đi trong nước
• International terminal: Sân ga quốc tế
• International departures: Ga đi quốc tế
• Shops & Restaurants: Cửa hàng & Nhà hàng
• Well-wishers gallery: Phòng đưa tiễn khách (đi từ nước sở tại ra nước ngoài)
• Greeters gallery: Phòng đón tiếp khách (đón khách từ nước ngoài về nước sở tại)
• Welcome & see-off services: dịch vụ đón/tiễn khách
• Southern Airport Authority: Cảng vụ hàng không miền Nam
• Duty-free shop: Gian hàng miễn thuế
• Easy boarding service: dịch vụ ưu tiên làm thủ tục xuất nhập cảnh.

You might also like