You are on page 1of 2

B IỂ U P HÍ DỊC H V Ụ NG ÂN HÀNG ĐIỆ N T Ử K HÁC H HÀNG C Á NHÂN

K hách hàng s ử dụng truy vấn thông tin


P hí s ử dụng (B iểu phí chưa bao gồm V AT ) K hách hàng s ử dụng tất cả các dịch vụ (C N_002_T HO NG T HUO NG )
(C N_000_T R UY V AN)
S AC O MB ANK E B ANK ING (IB ANK ING & MB ANK ING )
P hí đăng ký mới s ử dụng (/lần/K H) (*) Miễn phí Miễn phí
P hí duy trì dịch vụ (quý/người dùng) (**) 30.000
Miễn phí
(không tính phí khi khách hàng sử dụng chưa tròn quý) (Miễn phí Quý đầu)
P hí đăng ký cập nhật s ử dụng (K hông áp dụng trong trường hợp K hách hàng chuyển từ T ruy vấn s ang T hanh toán) (*)
Cập nhật hạn mức giao dịch thông thường (/lần/người dùng) 10.000 Không sử dụng
Đăng ký/ cập nhật hạn mức giao dịch cao (/lần/người dùng) (****) 100.000 Không sử dụng
Phí cập nhật loại hình xác thực (Token qua SMS/Mật khẩu giao dịch hoặc ngược lại) (/lần) Miễn phí Miễn phí
P hí hủy dịch vụ (/lần) (*) 50.000 Miễn phí
P hí s ử dụng loại hình xác thực
Xác thực OTP qua Token (/thiết bị) (*) 200.000 200.000
Xác thực OTP qua SMS (/tháng/người dùng) (**) Miễn phí Miễn phí
Xác thực bằng Mật khẩu giao dịch (đối với mBanking) (/tháng/người dùng) (**) Miễn phí Miễn phí
P hí s ử dụng S P DV qua S acombank eB anking (tính theo từng giao dịch) (**)
Truy vấn thông tin Miễn phí Miễn phí
Cùng tỉnh thành phố Miễn phí
Chuyển khoản trong cùng hệ thống nhận bằng tài khoản
Khác tỉnh thành phố 8.000
0,024%
Chuyển khoản trong hệ thống nhận bằng CMND
Min: 15.000; Max: 900.000
0,018%
Cùng tỉnh thành phố
Min: 15.000 Max 900.000
Chuyển khoản ngoài hệ thống (nhận bằng tài khoản/CMND)
0,041%
Khác tỉnh thành phố
Min: 25.000 Max 900.000
Chuyển khoản nhanh Banknet (nhận bằng tài khoản/Thẻ) 15.000
Thanh toán thẻ tín dụng
Thanh toán hóa đơn Điện TPHCM
Không sử dụng
Thanh toán HĐ VNPT, SPT TPHCM, SPT Nam Sài Gòn
Thanh toán HĐ nước (Cty Cấp nước Chợ Lớn; Cty Cấp nước Phú Hòa Tân, Cty Cấp nước Nhà Bè, Cty Cấp nước Gia Định)
Thanh toán HĐ liên kết VNPAY gồm Homephone Viettel, ADSL (Viettel, VNPT Hải Phòng, PSTN, Viettel, Mobifone, Vinaphone, Sfone và HĐ Điện 30
Tỉnh/Thành); VTV cab
Thanh toán HĐ liên kết Payoo (hóa đơn nước, internet, truyền hình cáp, Điện) Miễn phí
Thanh toán hóa đơn học phí Kumon
Thanh toán HĐ Vinamilk (Hà Nội, Nghệ An, Bình Định, Đà Nẵng, HCM, Cần Thơ)
Thanh toán hóa đơn Manulife
Phí Quản lý chung cư (Carrilon, Belleza)
Nạp tiền điện tử - Nạp tiền điện thoại di động
Mua vé lữ hành - Mua vé máy bay (***)
AL E R T Q UA S MS
P hí đăng ký (*) Miễn phí Miễn phí
Dịch vụ báo tự động qua S MS (**)
10.000 10.000
Báo giao dịch tự động (/tháng/TK/số điện thoại)
(Miễn phí tháng đầu tiên) (Miễn phí tháng đầu tiên)
Nhắc nợ tiền vay tự động (/tháng/TK/số điện thoại) Miễn phí Miễn phí
Nhắc đến hạn nộp tiền TK tiền gửi (TGTL) (/quý/TK/số điện thoại) Miễn phí Miễn phí
MO B IL E B ANK ING MP L US
P hí quản lý dịch vụ (/tháng) (**) Miễn phí Miễn phí
P hí s ử dụng S P DV (tính theo từng giao dịch) (**)
Truy vấn thông tin Miễn phí
Cùng tỉnh thành phố
Chuyển khoản trong cùng hệ thống nhận bằng tài khoản
Khác tỉnh thành phố
Chuyển khoản trong hệ thống nhận bằng CMND
Miễn phí
Thanh toán thẻ tín dụng/thẻ trả trước Sacombank Không sử dụng
Thanh toán hóa đơn Điện TPHCM, cước viễn thông VNPT TP.HCM, Hải Phòng
Thanh toán hóa đơn truyền hình cáp VTC, AVG
Nạp tiền điện thoại di động

LƯU Ý
(*) CN/SGD thu tay tại thời điểm KH đăng ký
(**) Chương trình thu phí tự động
(***) Thực hiện qua iBanking
(****) Các hạn mức vượt quy định chung của KH thông thường (500 triệu/ giao dịch và 1 tỷ/ ngày)
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ INTERNETBANKING KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
(Biểu phí chưa bao gồm VAT)

DN_001_ DN_003_
PHÍ SỬ DỤNG DỊCH VỤ DN_002_HANMUC DN_004_UUDAI1
THONG THUONG TAIKHOANXANH
Truy vấn thông tin Miễn phí
Phí đăng ký mới sử dụng (/lần/khách hàng) (*) Miễn phí
Phí duy trì dịch vụ (/năm/người dùng) (**) Miễn phí
Phí đăng ký cập nhật sử dụng (không áp dụng đ/v KH chuyển từ Truy vấn sang Thanh toán):
Cập nhật hạn mức giao dịch trong ngày (/lần/khách hàng) Miễn phí
Cập nhật hạn mức thanh toán cho 1 giao dịch (/lần/người
Miễn phí
dùng)
Cập nhật loại hình xác thực (/lần/người dùng) 20,000
Phí tạm ngưng/ kích hoạt sử dụng kênh (/lần) (*) 50,000
Phí sử dụng loại hình xác thực
Xác thực OTP qua Token (/thiết bị) (*) 300,000
Xác thực OTP qua SMS (/tháng/1 số điện thoại) (**) 10,000
Phí sử dụng dịch vụ qua Sacombank iBanking (tính theo từng giao dịch) (**)
Thanh toán hóa đơn Điện TPHCM
Thanh toán HĐ VNPT, SPT TPHCM, SPT Nam Sài Gòn
Thanh toán HĐ nước (Cty Cấp nước Chợ Lớn; Cty Cấp nước
Phú Hòa
Thanh Tân,
toán HĐCty
liênCấp
kết nước
VNPAYNhàgồm
Bè)Homephone Viettel,
ADSL (Viettel, VNPT Hải Phòng, PSTN, Viettel, Mobifone,
Vinaphone (Hải Phòng, TP.HCM), Sfone và HĐ Điện 32
Tỉnh/Thành) Miễn phí
Thanh toán hóa đơn học phí Kumon
Thanh toán HĐ Vinamilk (Hà Nội, Nghệ An, Bình Định, Đà
Nẵng, HCM, Cần Thơ)
Thanh toán hóa đơn Manulife
Nạp tiền điện tử - Nạp tiền điện thoại di động
Mua vé lữ hành - Mua vé máy bay
Chuyển khoản trong hệ thống nhận Cùng tỉnh/ thành phố Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
bằng tài khoản Khác tỉnh/ thành phố 10,000 10,000 Miễn phí Miễn phí
0.02% 0.02% 0.02% 0.02%
Chuyển khoản trong hệ thống nhận bằng CMND
(Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 700,000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
0.01% 0.01% 0.008% 0.008%
Chuyển khoản thông thường ngoài Cùng tỉnh/ thành phố
(Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 1,000,000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
hệ thống (nhận bằng tài khoản và
0.04% 0.04% 0.032% 0.025%
CMND) Khác tỉnh/ thành phố
(Min 15,000 - Max 500,000) (Min 20,000 - Max 1,000,000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
Chuyển khoản nhanh ngoài hệ thống (nhận bằng tài khoản 0.01% 0.01% 0.008% 0.008%
và thẻ) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15.000 - Max 1.000.000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
Chi lương (tính theo món) 1,000 1,000 1,000 1,000
Thanh toán theo lô (tính theo món) 5,000 5,000 5,000 5,000
Lưu ý: (*) CN/SGD thu tay tại thời điểm KH đăng ký, (**) Chương trình thu phí tự động

You might also like