Professional Documents
Culture Documents
LƯU Ý
(*) CN/SGD thu tay tại thời điểm KH đăng ký
(**) Chương trình thu phí tự động
(***) Thực hiện qua iBanking
(****) Các hạn mức vượt quy định chung của KH thông thường (500 triệu/ giao dịch và 1 tỷ/ ngày)
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ INTERNETBANKING KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
(Biểu phí chưa bao gồm VAT)
DN_001_ DN_003_
PHÍ SỬ DỤNG DỊCH VỤ DN_002_HANMUC DN_004_UUDAI1
THONG THUONG TAIKHOANXANH
Truy vấn thông tin Miễn phí
Phí đăng ký mới sử dụng (/lần/khách hàng) (*) Miễn phí
Phí duy trì dịch vụ (/năm/người dùng) (**) Miễn phí
Phí đăng ký cập nhật sử dụng (không áp dụng đ/v KH chuyển từ Truy vấn sang Thanh toán):
Cập nhật hạn mức giao dịch trong ngày (/lần/khách hàng) Miễn phí
Cập nhật hạn mức thanh toán cho 1 giao dịch (/lần/người
Miễn phí
dùng)
Cập nhật loại hình xác thực (/lần/người dùng) 20,000
Phí tạm ngưng/ kích hoạt sử dụng kênh (/lần) (*) 50,000
Phí sử dụng loại hình xác thực
Xác thực OTP qua Token (/thiết bị) (*) 300,000
Xác thực OTP qua SMS (/tháng/1 số điện thoại) (**) 10,000
Phí sử dụng dịch vụ qua Sacombank iBanking (tính theo từng giao dịch) (**)
Thanh toán hóa đơn Điện TPHCM
Thanh toán HĐ VNPT, SPT TPHCM, SPT Nam Sài Gòn
Thanh toán HĐ nước (Cty Cấp nước Chợ Lớn; Cty Cấp nước
Phú Hòa
Thanh Tân,
toán HĐCty
liênCấp
kết nước
VNPAYNhàgồm
Bè)Homephone Viettel,
ADSL (Viettel, VNPT Hải Phòng, PSTN, Viettel, Mobifone,
Vinaphone (Hải Phòng, TP.HCM), Sfone và HĐ Điện 32
Tỉnh/Thành) Miễn phí
Thanh toán hóa đơn học phí Kumon
Thanh toán HĐ Vinamilk (Hà Nội, Nghệ An, Bình Định, Đà
Nẵng, HCM, Cần Thơ)
Thanh toán hóa đơn Manulife
Nạp tiền điện tử - Nạp tiền điện thoại di động
Mua vé lữ hành - Mua vé máy bay
Chuyển khoản trong hệ thống nhận Cùng tỉnh/ thành phố Miễn phí Miễn phí Miễn phí Miễn phí
bằng tài khoản Khác tỉnh/ thành phố 10,000 10,000 Miễn phí Miễn phí
0.02% 0.02% 0.02% 0.02%
Chuyển khoản trong hệ thống nhận bằng CMND
(Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 700,000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
0.01% 0.01% 0.008% 0.008%
Chuyển khoản thông thường ngoài Cùng tỉnh/ thành phố
(Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 1,000,000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
hệ thống (nhận bằng tài khoản và
0.04% 0.04% 0.032% 0.025%
CMND) Khác tỉnh/ thành phố
(Min 15,000 - Max 500,000) (Min 20,000 - Max 1,000,000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
Chuyển khoản nhanh ngoài hệ thống (nhận bằng tài khoản 0.01% 0.01% 0.008% 0.008%
và thẻ) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15.000 - Max 1.000.000) (Min 15,000 - Max 500,000) (Min 15,000 - Max 500,000)
Chi lương (tính theo món) 1,000 1,000 1,000 1,000
Thanh toán theo lô (tính theo món) 5,000 5,000 5,000 5,000
Lưu ý: (*) CN/SGD thu tay tại thời điểm KH đăng ký, (**) Chương trình thu phí tự động