You are on page 1of 10

Mã: VRE

ĐVT:đồng
BẢNG CÂN
Chỉ tiêu Năm 2014
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,735,305,212,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền. 1,314,302,678
1. Tiền 1,314,302,678
2. Các khoản tương đương tiền -
II. Các khoản đầu tư ngắn hạn -
1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -
II. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,967,911,081,768
1. Phải thu ngắn hạn khách hàng 13,683,897,081
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,332,316,360
3. Các khoản phải thu khác 3,726,541,677,433
4. Phải thu ngắn hạn khác 225,353,190,894
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -
III. Hàng tồn kho -
1. Hàng tồn kho -
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
IV. Tài sản ngắn hạn khác 766,079,828,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,093,985,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 227,755,911
3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước 9,796,285,359
4. Tài sản ngắn hạn khác 734,961,801,743
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,138,207,207,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,113,600,000,000
1. Phải thu về cho vay dài hạn 3,113,600,000,000
1. Phải thu dài hạn khác -
II.Tài sản cố định 108,635,493
1. Tài sản cố định hữu hình 29,406,318
_Nguyên giá 46,027,273
_Giá trị hao mòn lũy kế - 16,620,955
2. Tài sản cố đinh vô hình 79,229,175
_Nguyên giá 106,750,000
_Giá trị hao mòn lũy kế - 27,520,825
III. Bất động sản đầu tư -
1. Nguyên giá -
2. Giá trị hao mòn lũy kế -
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,515,291,921
1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,515,291,921
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,443,505,299,197
1. Đầu tư vào công ty con 8,132,116,410,310
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,311,388,888,887
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -
VI. Tài sản dài hạn khác 2,471,477,981,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,148,427,888
3. Tài sản dài hạn khác 2,457,329,553,500
TỔNG TÀI SẢN 21,873,512,420,571
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 10,128,766,719,552
I. Nợ ngắn hạn 1,835,170,886,218
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,712,218,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn -
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,641,832,050
4. Phải trả người lao động 2,404,000
5. Chi phí phải trả 202,279,245,490
6.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
7. Các khoản phải nộp, phải trả ngắn hạn khác 1,628,535,186,618
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn -
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn -
II. Nợ dài hạn 8,293,595,833,334
1. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn -
1. Phải trả dài hạn khác -
2. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,293,595,833,334
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,744,745,701,019
I. Vốn chủ sở hữu 11,744,745,701,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,010,580,000,000
Cổ phần phổ thông có quyền biểu quyết 8,237,821,920,000
Cổ phần ưu đãi 3,772,758,080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,256,000,000
3. Lỗ lũy kế - 337,090,298,981
Lỗ lũy kế đến cuối kỳ trước - 88,616,548,322
Lỗ lũy kế kỳ này - 248,473,750,659
TỔNG NGUỒN VỐN 21,873,512,420,571
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017
5,957,395,481,882 12,048,106,282,844 10,053,540,030,968
179,615,687,413 1,210,553,997,781 760,077,481,166
169,890,687,413 209,553,997,781 690,077,481,166
9,725,000,000 1,001,000,000,000 70,000,000,000
- - 45,668,494,949
45,668,494,949
2,691,863,998,092 10,450,924,853,126 3,639,508,346,765
213,696,398,580 519,782,587,432 165,324,148,382
446,278,225,551 3,968,999,365 15,816,142,405
944,000,000,000 7,632,456,639,615 2,865,900,000,000
1,087,889,373,961 2,316,716,626,714 614,468,055,978
- (22,000,000,000) (22,000,000,000)
1,393,748,020,716 318,360,931,109 371,619,052,064
1,393,748,020,716 318,360,931,109 371,619,052,064
- - -
1,692,167,775,661 68,266,500,828 5,236,666,656,024
139,930,282,783 51,105,929,655 45,951,790,832
- 12,691,935,301 17,714,865,192
11,747,078,078 4,468,635,872 -
1,540,490,414,800 - 5,173,000,000,000
18,134,031,881,787 38,743,642,087,788 20,016,718,730,789
- 26,136,560,519,898 2,992,896,554,504
26,136,000,000,002 2,992,293,034,608
560,519,896 603,519,896
11,953,233,054 33,705,703,569 31,672,450,398
506,147,427 1,175,879,136 856,660,498
546,186,837 1,460,380,157 1,566,707,541
(40,039,410) (284,501,021) (710,047,043)
11,447,085,627 32,529,824,433 30,815,789,900
13,222,660,379 37,100,438,404 40,988,199,187
(1,775,574,752) (4,570,613,971) (10,172,409,287)
2,384,029,530,834 2,320,367,857,929 2,658,643,399,049
2,392,192,860,925 2,393,116,299,484 2,827,323,203,720
(8,163,330,091) (72,748,441,555) (168,679,804,671)
42,487,503,190 373,334,273,338 89,164,183,334
42,487,503,190 373,334,273,338 89,164,183,334
14,154,763,780,987 9,857,602,710,887 13,899,788,928,000
10,843,374,892,100 6,546,213,822,000 12,199,788,928,000
3,311,388,888,887 3,311,388,888,887 -
1,700,000,000,000
1,540,797,833,722 22,071,022,167 344,553,215,504
40,797,833,722 22,071,022,167 17,553,215,504
1,500,000,000,000 - 327,000,000,000
24,091,427,363,669 50,791,748,370,632 30,070,258,761,757
NGUỒN VỐN
16,063,084,380,184 5,401,647,363,656 6,995,102,304,171
3,857,730,387,341 1,046,153,108,083 3,963,181,483,315
142,131,626,184 170,738,721,444 179,781,305,727
1,214,609,440,612 137,014,653,461 306,324,991,530
404,371,798,147 345,068,093,552 59,325,234,845
94,765,520 7,032,143,912 4,468,980,765
793,404,067,832 124,565,620,575 140,181,916,822

1,258,118,689,046 259,195,423,896 468,027,003,851


45,000,000,000 - 2,797,608,333,330
2,538,451,243 7,463,716,445
12,205,353,992,843 4,355,494,255,573 3,031,920,820,856
- - -
59,770,659,510 43,698,855,575 35,584,709,706
12,145,583,333,333 4,311,795,399,998 2,996,336,111,150
13,809,320,173,760 22,177,701,006,974 23,075,156,457,586
13,809,320,173,760 22,177,701,006,974 23,075,156,457,586
14,172,245,470,000 21,091,724,950,000 19,010,787,330,000
8,246,919,920,000 15,166,399,400,000 19,010,787,330,000
5,925,325,550,000 5,925,325,550,000 -
98,197,697,689 1,788,492,262,669 4,324,379,868,907
(461,122,993,929) (702,516,205,695) (260,010,741,321)
(337,090,298,981) (736,618,573,062) (702,516,205,695)
(124,032,694,948) 34,102,367,367 442,505,464,374
29,872,404,553,944 27,579,348,370,630 30,070,258,761,757
ÁN
Năm 2018
6,838,572,933,335
2,051,375,051,337
401,375,051,337
1,650,000,000,000
600,000,000,000

1,520,935,816,946
262,676,141,830
164,343,939,831
792,293,034,608
301,667,466,848
(44,766,171)
772,329,923,216
772,329,923,216
-
1,893,932,141,836
110,932,141,836
-
-
1,783,000,000,000
22,716,752,643,620
1,401,848,519,896
1,400,000,000,000
1,848,519,896
27,849,794,128
3,686,031,175
5,087,619,557
(1,401,588,382)
24,163,762,953
40,169,622,437
(16,005,859,484)
2,858,865,744,381
3,145,229,576,086
(286,363,831,705)
371,761,813,203
371,761,813,203
17,469,885,165,649
12,199,788,928,000
3,570,096,237,649
1,700,000,000,000
586,541,606,363
30,541,606,363
556,000,000,000
29,555,325,576,955

5,250,190,441,484
2,273,355,469,549
419,861,116,265
778,647,045,406
93,225,361,366
655,608,080
370,204,272,448
4,207,726,778
598,922,678,761
-
7,631,660,445
2,976,834,971,935
107,774,004,138
271,845,523,323
2,597,215,444,474
24,305,135,135,471
24,305,135,135,471
23,288,184,100,000
23,288,184,100,000
-
46,983,098,907
969,967,936,564
(260,010,741,321)
1,229,978,677,885
29,555,325,576,955
MÃ CK: VRE BÁO CÁO KẾT QU
Chỉ tiêu 2014
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,735,845,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 110,735,845,576
4. Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ - 110,735,845,576
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,273,716,577,322
7. Chi phí tài chính - 1,195,476,166,755
Trong đó: Chi phí lãi vay - 1,168,294,667,036
8. Chi phí bán hàng -
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp -
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 78,240,410,567
11. Thu nhập khác 526,962,579
12. Chi phí khác - 385,208,659
13. Lợi nhuận khác 138,753,920
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 78,379,164,487
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành -
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN 78,379,164,487
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
2015 2016 2017 2018
3,112,978,219,684 2,316,010,378,290 891,556,548,023 1,526,303,455,726
- - - -
3,112,978,219,684 2,316,010,378,290 891,556,548,023 1,526,303,455,726
(2,647,959,785,714) (187,413,409,352) (563,106,434,216) (1,017,675,039,603)
465,018,433,970 445,596,968,938 328,450,113,807 508,628,416,123
1,124,469,538,986 1,814,717,400,236 2,070,349,980,152 1,337,761,521,514
(1,130,909,706,562) (1,045,799,114,710) (493,451,599,984) (351,289,620,384)
(1,081,295,525,176) (1,037,615,773,650) (493,398,873,327) (351,229,804,710)
(41,214,783,089) (161,529,360,192) (35,773,704,110) (59,787,156,207)
6,157,108,477 (42,288,252,265) (14,680,157,025) (40,959,251,712)
411,206,374,828 1,010,697,696,007 1,854,894,632,840 1,394,353,909,334
3,427,454,411 2,732,417,177 2,703,319,744 1,488,422,936
(93,990,142) (141,375,675,435) (755,296,842) (7,080,528,405)
3,333,464,269 (138,643,258,258) 1,948,022,902 (5,592,105,469)
414,539,839,097 872,054,437,749 1,856,842,655,742 1,388,761,803,865
(88,902,430,449) (34,250,570,382) (152,783,129,724) (158,783,125,980)
325,637,408,648 837,803,867,367 1,704,059,526,018 1,229,978,677,885
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
NĂM 2014
I. Lưu chuyển từ hoạt động kinh doanh
1. Tổng lợi nhuận trước thuế 78,379,164,487
Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định và BĐSĐT và hao mòn TSCĐ VH 37,713,247
Các khoản dự phòng 0
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,702,754,008
Lãi từ hoạt động đầu tư - 1,273,713,056,322
Chi phí lãi vay 1,182,858,000,368
2 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - 6,735,424,212
Tăng các khoản phải thu - 11,238,918,375
Gỉam hàng tồn kho -
Thay đổi các khoản phải trả 10,644,298,024
Tăngchi phí trả trước - 14,318,034,290
Tiền lãi vay đã trả - 1,017,539,014,024
Thuế TNDN đã nộp - 13,901,176,976
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -
Tiền chi cho hoạt động kinh doanh 6,600,435,684
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - 1,059,688,705,537
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền chi để mua sắm TSCĐ - 2,536,941,795,421
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác - 7,145,968,583,683
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác 2,773,012,500,000
Tiền chi đầu tư , góp vốn vào đơn vị khác - 3,171,788,068,372
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,543,138,127,777
Tiền thu lãi cho vay,cổ tức và lợi nhuận được chia 1,093,930,389,060
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - 3,444,617,430,639
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động cho thuê tài chính
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu 533,527,000,000
Tiền thu từ đi vay và nợ trái phiếu 2,376,812,500,000
Tiền trả nợ gốc vay và nợ trái phiếu - 2,321,058,333,338
Cổ tức đã trả - 335,263,000,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 254,018,166,662
Lưu chuyển tiền thuần trong năm - 4,250,287,969,514
Tiền đầu năm 4,251,602,254,792
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 17,400
Tiền và các khoản tương đương tiền cuối năm 1,314,302,678
N TIỀN TỆ
2015 2016 2017 2018
nh doanh

ng đầu tư

o thuê tài chính

You might also like