You are on page 1of 5

A: Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã ở Châu Phi

1. Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn

2. Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)

3. Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)

4. Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu

5. Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò

6. Baboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó

7. Rhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác

8. Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen

9. Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa

10. Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Von voi

B: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim


1. Owl – /aʊl/: Cú mèo

2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng

3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến

4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)

5. Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ

6. Heron – /ˈher.ən/: Diệc

7. Swan – /swɒn/: Thiên nga


8. Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

9. Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu

10. Nest – /nest/: Cái tổ

11. Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ

12. Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

C: Học tiếng Anh theo chủ đề con vật biển và dưới nước
1. Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

2. Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

4. Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

5. Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

6. Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

7. Squid – /skwɪd/: Mực ống

8. Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

9. Seal – /siːl/: Chó biển

10. Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

D: Từ vựng con vật trong tiếng Anh về các loài thú


1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)


3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột

4. Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ

5. Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực

6. Buffalo – /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước

7. Beaver – /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly

8. Porcupine – /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím

9. Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi

10. Koala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật


E: Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng
1. Caterpillar -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm

2. Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa

3. Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

4. Tarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn

5. Parasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng

6. Ladybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa

7. Mosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi

8. Cockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián

9. Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu


10. Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

F: Từ vựng tiếng anh về các loài động vật lưỡng cư


1. Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ

2. Crocodile – /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu

3. Toad – /təʊd/: Con cóc

4. Frog – /frɒg/: Con ếch

5. Dinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long

6. Cobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh

7. Chameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa

8. Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng

9. Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa

10. Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

G: Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nuôi


1. Lamb – /læm/: Cừu con

2. Herd of cow – /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò

3. Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà

4. Flock of sheep – /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu

5. Horseshoe – /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa

6. Donkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa


7. Piglet – /ˈpɪg.lət/: Lợn con

8. Female – /ˈfiː.meɪl/: Giống cái

9. Male – /meɪl/: Giống đực

10. Horse – /hɔːs/: Ngựa

You might also like