You are on page 1of 327

PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE

Vung Tau City, Vietnam FINAL SUMMARY

DESCRIPTION TOTAL AMOUNT (VND)

ARCHITECTURAL AND ID WORKS FOR GUEST ROOM & PUBLIC SPACE


GÓI THẦU HOÀN THIỆN NỘI THẤT PHÒNG NGỦ & KHU VỰC CÔNG CỘNG

FINAL SUMMARY OF TENDER


BẢNG TÓM TẮT GÓI THẦU

BILLS OF QUANTITIES
CÁC BIỂU KHỐI LƯỢNG

BILL 1: GENERAL CONDITIONS AND PRELIMINARIES


BIỂU 1: CÁC YÊU CẦU CHUNG VÀ CÔNG TÁC CHUẨN BỊ BAN ĐẦU

BILL 2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS


BIỂU 2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG

BILL 3: GUESTROOM FINISHING WORKS


BIỂU 3: HOÀN THIỆN NỘI THẤT PHÒNG NGỦ

BILL 4: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS


BIỂU 4: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG

BILL 6: GUESTROOM & PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES


BIỂU 6: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ & KHU VỰC CÔNG CỘNG

TOTAL AMOUNT (NOT INCLUDED VAT 10%)


TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM 10% VAT)

CONTRACTOR'S AUTHORIZED SIGNATURE & STAMP


DẤU VÀ CHỮ KÝ NHÀ DỰ THẦU

……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………

(Date:_07/07/2015)

Page 1 of 327
PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Establishment Monthly De-establishment


Item Cost Cost Cost
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Hạng Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục lập tháng di dời
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

The Contractor is referred to the Preliminaries related to this section of the works and he is
NOTE
to include for complying with all the requirements contained therein.
Nhà thầu tham khảo đến mục Chuẩn bị liên quan đến phần này của công việc và Nhà thầu
tuân thủ các yêu cầu có trong đó.

The Contractor is noted that all the Preliminaries are required to be provided with breakdown
details of available quantum, capacity, specification and unit rate attached in Appendix 06 of
NOTE
this Contract Document. There shall be no payment consideration if there is no breakdown
as required above.
Nhà thầu lưu ý rằng tất cả các công tác Chuẩn bị được yêu cầu phải cung cấp cùng với các
bảng tính toán chi tiết về định mức, công suất, đặc điểm kỹ thuật và giá đơn vị tại Phụ lục
06 của tài liệu Hợp đồng này. Sẽ không có xem xét thanh toán nếu không có bảng chi tiết
theo yêu cầu trên.

EMPLOYER'S REQUIREMENTS/ CÁC YÊU CẦU CỦA CHỦ ĐẦU TƯ (Ref PR.58)

The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for this item including but not
limited to the following:
Nhà thầu sẽ cung cấp chi tiết giá trị dự trù, nhưng không giới hạn ở hạng mục sau:
(1) Allowance for supply and placement of one 40 feet container with toilet cabin facility
A inside at the place proposed by the Contractor, and approved by the Engineer, and 1 sum excluded
dismantlement and removal after use.
(1) Dự trù cho việc cung cấp, bố trí một container 40 feet, có toilet bên trong, tại vị trí theo
đề nghị của Nhà thầu, được Tư vấn phê duyệt, và di dời, tháo dỡ sau khi sử dụng.
(2) Allowance for provision of one 20 seat meeting table and 20 chairs including
B 1 sum excluded
maintenance, repair and replacement of broken ones during construction period.
(2) Dự trù cho việc cung cấp phòng họp với 20 chỗ ngồi, 20 ghế, bao gồm bảo dưỡng, sữa
chữa và thay thế ghế hư hỏng trong suốt thời gian Hợp đồng.

(3) Allowance for transportation and delivery, loading and unloading all construction
C 1 sum excluded
material, fittings and fixtures, labour cost to Employer and Consultant's site accommodation

(3) Dự trù cho việc giao, nhận, chất, bốc dỡ các vật tư xây dựng, đồ dùng, nhân công cho
văn phòng Chủ đầu tư và Tư vấn.

(4) Supply and Installation one telephone line, one fax line and Internet connection line
D 1 sum excluded
including charges to the Employer and Consultant's Office
(4) Cung cấp và lắp đặt một đường điện thoại, fax, internet cho văn phòng Chủ đầu tư và
Tư vấn.

(5) Technical on stie testing instruments, survey instruments to the Employer, Consultant
E 1 sum excluded
staff
(5) Dụng cụ, thiết bị kiểm tra, khảo sát cho Chủ đầu tư, nhân viên Tư vấn.

(6) Protective clothing such as safety helmets, safety boots, safety glass, gloves, safety
F 1 sum excluded
harness, safety belt, raincoats … to the Employer, Consultant staff and visitors
(6) Cung cấp đồ bảo hộ như nón bảo hộ, giày an toàn, kính an toàn, găng tay, dây đai an
toàn, áo mưa .. cho Chủ đầu tư, nhân viên Tư vấn, khách.

The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
G
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………
(3)………………
(4)………………

Page B1/1 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

SITE MANAGEMENT AND STAFF / NHÂN SỰ QUẢN LÝ CÔNG TRƯỜNG


The Contractor will provide the man month schedule of all management staff required to be
involved into the construction of the project during the Contract period including the Defects NOTE
Notification Period
Nhà thầu sẽ cung cấp nhân lực hàng tháng cho tất cả nhân lực quản lý cần thiết để tham
gia thi công dự án trong thời gian Hợp đồng, bao gồm cả thời gian Thông báo sai sót.
The man month is required to be in detail with all expense of monthly salary including basic
salary, taxes regulated by native country and working country, overhead of main office ... ,
NOTE
time spent of each assignment during contract period and this tabulation MUST be attached
in Appendix 06 (Ref PR.33 and PR.34)
Nhân lực hàng tháng là bắt buộc phải được cụ thể với tất cả các chi phí tiền lương hàng
tháng bao gồm lương cơ bản, các loại thuế theo quy định của nước sở tại, ... , Thời gian
của mỗi sự bổ nhiệm trong thời gian hợp đồng và bảng tính này phải được đính kèm trong
Phụ lục 06 (Ref PR.33 và PR.34)
A Project Director / Giám đốc dự án month -

B Construction Manager / Chỉ huy trưởng month -

C Contract Admin. Manager / Quản lý hợp đồng month -

D QA/QC Manager / Quản lý QA/QC month -

E Procurement Manager / Quản lý thu mua month -

F HR/ Safety Manager / Quàn lý nhân sự/ an toàn month -


G Civil Engineer / Kỹ sư xây dựng month -
H Quantity Surveyor / Kỹ sư tiên lượng dự toán month -
I Engineer - QA/QC / Kỹ sư - QA/QC month -
J Supervisor / Giám sát month -
K Foreman / Cai month -
L Site Clerk / Thư ký month -
M Accountant / Kế toán month -
Allowance for site management staff mobilization and demobilization (expat.) including
N travelling, accomodation, out-of-pocket expenses month -
(Ref PR.33 and PR.34)
Dự trù cho chi phí huy động, giải tán bao gồm cả đi lại, nơi ở, chi tiêu (Ref PR.33 và PR.34)
The Contractor shall list hereunder other cost that he may consider it as necessary cost for
this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………
(3)………………
(4)………………

Page B1/2 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)
SITE FACILITIES AND SERVICES
CÁC CÔNG TRÌNH TIỆN ÍCH VÀ DỊCH VỤ
Temporary Power and Temporary Lighting/ Temporary Lightning (Ref PR.49/51)
Hệ thống điện tạm, Chiếu sáng/ Chống sét tạm

The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for this item including but not
NOTE
limited to the following:
Nhà thầu sẽ cung cấp chi tiết giá trị dự trù, nhưng không giới hạn ở hạng mục sau:
The Contractor is requested to provide the layout drawing of these temporary power system,
temporary lighting system and temporary lightning system in Appendix 06 of the Contract NOTE
Documents
Nhà thầu được yêu cầu cung cấp bản vẽ mặt bằng bố trí hệ thống điện tạm, hệ thống chiếu
sáng tạm, hệ thống chiếu sáng tạm trong Phụ lục 6 của hồ sơ Hợp đồng
The Contractor shall note that the material and equipment provided for this item shall be in
good status and the cost shall be for supply, installation, maintenance in good conditions for
NOTE
use during the contract period, and dismantle and removal if required and as instructed by
the Engineer / Employer
Nhà thâu lưu ý rằng tất cả vật tư, thiết bị cung cấp cho hạng mục này phải trong điều kiện
tốt, và chi phí là gồm cung cấp, lắp đặt, bảo dưỡng ở điều kiện tốt để sử dụng suốt thời
gian Hợp đồng, và tháo dỡ, di dời nếu cần thiết và theo yêu cầu của Tư vấn/ Chủ đầu tư.
A (1) Connection Fee including transformer setting up month excluded
(1) Phí kết nối, bao gồm thiết lập trạm biến thế

(2) Site power reticulation including cables, underground galvanized conduits and cables
trenches or poles, Main and Sub Distribution Boards, Floor Distribution Boards to all
B necessary construction areas and all site office area of Employer/ Engineer/Contractor and 1 sum -For NSC own works only
Sub Contractors and Direct Contractors, site facilities, shed and storages, plant and
equipment
(2) Lưới điện công trường bao gồm dây cáp, ống dẫn và cáp ngầm mạ kẽm, rãnh hay cột,
Chỉ báo cho công
các tủ điện chính và phụ, các tủ điện trên tầng phân phối cho tất cả các khu vực xây dựng
việc của Nhà thầu
cần thiết và tất cả các khu vực văn phòng của Chủ đầu tư / Tư vấn / Nhà thầu và Nhà thầu
phụ chỉ định
phụ và Nhà thầu Trực tiếp, tiện ích, nhà kho, trang thiết bị và dụng cụ.

(3) Tower cranes lighting including cables, cables conduits, ladders and or trunking, lighting Provided by MBW
C 1 sum
and control circuit breakers Contractor
(3) Hệ thống chiếu sáng của cẩu tháp, bao gồm cáp, cáp ngầm, thang và/ hoặc đường ống, Cung cấp bởi Nhà thầu
bộ phận điều khiển chiếu sáng và ngắt mạch. Xây dựng chính

(4) Hoist lighting including cables, cables conduits, ladders and or trunking, lighting and Provided by MBW
D 1 sum
control circuit breakers Contractor
(4) Hệ thống chiếu sáng của vận thăng, bao gồm cáp, cáp ngầm, thang và/ hoặc đường Cung cấp bởi Nhà thầu
ống, bộ phận điều khiển chiếu sáng và ngắt mạch. Xây dựng chính
(5) Nighttime securities lighting including fences and gates comprising of cables, cables
E 1 sum -For NSC own works only
conduits, ladders and or trunking, lighting and control circuit breakers
Chỉ báo cho công
(5) Hệ thống chiếu sáng an ninh ban đêm, bao gồm hàng rào và cửa, cáp, cáp ngầm, thang
việc của Nhà thầu
và/ hoặc đường ống, bộ phận điều khiển chiếu sáng và ngắt mạch.
phụ chỉ định
(6) Internal lighting and stands including cables, cables conduits, ladders and or trunking, Provided by MBW
F 1 sum
lighting and control circuit breakers Contractor
(6) chiếu sáng bên trong và nơi đậu xe, bao gồm cáp, cáp ngầm, thang và/ hoặc đường Cung cấp bởi Nhà thầu
ống, bộ phận điều khiển chiếu sáng và ngắt mạch. Xây dựng chính
(7) Mobilize and demobilize generator sets (main gensets and SMALL TOOL gensets) Provided by MBW
G month
including fuel tanks, transfer switches, enclosure, plinths and the like. Contractor
(7) Tập kết và di dời máy phát điện (máy phát điện chính, và máy cầm tay) bao gồm bồn Cung cấp bởi Nhà thầu
nhiên liệu, công tắc, hàng rào, bệ và nhưng mục tương tự. Xây dựng chính
Provided by MBW
H (8) Fuel consumptions for Genset during Contract period month
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(8) Mức tiêu thụ nhiên liệu cho máy phát điện trong suốt thời gian Hợp đồng
Xây dựng chính
Provided by MBW
I (9) Power consumptions for temporary power system during Contract period 1 sum
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(9) Mức tiêu thụ năng lượng cho hệ thống năng lượng tạm trong suốt thời gian Hợp đồng
Xây dựng chính
Provided by MBW
J (10) Temporary lightning system 1 sum
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(10) Hệ thống chống sét tạm
Xây dựng chính

Page B1/3 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

SITE FACILITIES AND SERVICES (CONT'D)


CÁC CÔNG TRÌNH TIỆN ÍCH VÀ DỊCH VỤ (TiẾP THEO)

Temporary Water System (Ref PR.48/50)


Hệ thống cấp nước tạm

The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for this item including but not
NOTE
limited to the following:
Nhà thầu sẽ cung cấp chi tiết giá trị dự trù, nhưng không giới hạn ở hạng mục sau:
The Contractor is requested to provide the layout drawing of this temporary water supply
NOTE
system in Appendix 06 of the Contract Documents
Nhà thầu được yêu cầu cung cấp bản vẽ mặt bằng bố trí hệ thống cung cấp nước tạm trong
Phụ lục 6 của hồ sơ Hợp đồng
The Contractor shall note that the material and equipment provided for this item shall be in
good status and the cost shall be for supply, installation, maintenance in good conditions for
NOTE
use during the contract period, and dismantle and removal if required and as instructed by
the Engineer/ Employer

Nhà thâu lưu ý rằng tất cả vật tư, thiết bị cung cấp cho hạng mục này phải trong điều kiện
tốt, và chi phí là gồm cung cấp, lắp đặt, bảo dưỡng ở điều kiện tốt để sử dụng suốt thời
gian Hợp đồng, và tháo dỡ, di dời nếu cần thiết và theo yêu cầu của Tư vấn/ Chủ đầu tư.

Provided by MBW
A (1) Connection Fee to Main system/ Fee to set up portable water source including testing fee 1 sum
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(1) Phí kết nối vào hệ thống chính/ Phí thiết lập nguồn nước bao gồm kiểm định.
Xây dựng chính
(2) Water supply reticulation including water meter, pumping systems, storage tanks with
supports, pipe works, valves, tap off and accessories to all necessary construction areas
B month -For NSC own works only
and all site office area of Employer/ Engineer/Contractor and Sub Contractors and Direct
Contractors, site facilities, shed and storages, plant and equipment
(2) Mạng lưới cấp nước bao gồm đồng hồ nước, hê thống bơm, bồn chứa với hệ đỡ, ống,
Chỉ báo cho công
van, vòi và các phụ kiện đến các khu vực thi công cần thiết, và tất cả khu vực văn phòng
việc của Nhà thầu
của Chủ đầu tư/ Tư vấn/ Nhà thầu và Nhà thầu phụ và Nhà thầu Trực tiếp, tiện ích, nhà
phụ chỉ định
kho, trang thiết bị và dụng cụ.
Provided by MBW
C (3) Water consumptions during Contract period 1 sum
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(3) Mức tiêu thụ nước trong suốt thời gian Hợp đồng
Xây dựng chính

Temporary Storm Water Sewerage Drainage System (Ref PR.48/50)


Hệ thống thoát nước mưa, nước thải

The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for this item including but
NOTE
not limited to the following:

Nhà thầu sẽ cung cấp chi tiết giá trị dự trù, nhưng không giới hạn ở hạng mục sau:

The Contractor is requested to provide the layout drawing of this temporary storm water
NOTE
sewerage drainage system in Appendix 06 of the Contract Documents
Nhà thầu được yêu cầu cung cấp bản vẽ mặt bằng bố trí hệ thống thoát nước mưa tạm
trong Phụ lục 6 của hồ sơ Hợp đồng
The Contractor shall note that the material and equipment provided for this item shall be in
good status and the cost shall be for supply, installation, maintenance in good conditions for
NOTE
use during the contract period, and dismantle and removal if required and as instructed by
the Engineer/ Employer
Nhà thâu lưu ý rằng tất cả vật tư, thiết bị cung cấp cho hạng mục này phải trong điều kiện
tốt, và chi phí là gồm cung cấp, lắp đặt, bảo dưỡng ở điều kiện tốt để sử dụng suốt thời
gian Hợp đồng, và tháo dỡ, di dời nếu cần thiết và theo yêu cầu của Tư vấn/ Chủ đầu tư.
Provided by MBW
D (1) Connection fee to main system and or fee for obtaining authority permit 1 sum
Contractor
(1) Phí kết nối vào hệ thống chính và/ hoặc phí cho việc cung cấp giấy chấp thuận từ cơ Cung cấp bởi Nhà thầu
quan hữu quan. Xây dựng chính
(2) Pipe works reticulation including, pumping systems, septic tanks with supports, pipe
works and accessories to all necessary temporary toilets of all site office area of Employer/ Provided by MBW
E 1 sum
Engineer/Contractor and Sub Contractors, site facilities, shed and storages, plant and Contractor
equipment
(2) Mạng lưới đường ống, bao gồm hệ thống bơm, bể chứa vớ hệ đỡ, ống và các phụ kiện
Cung cấp bởi Nhà thầu
đến các khu vực toilet tạm cần thiết, và tất cả khu vực văn phòng của Chủ đầu tư/ Tư vấn/
Xây dựng chính
Nhà thầu và Nhà thầu phụ, tiện ích, nhà kho, trang thiết bị và dụng cụ.

Page B1/4 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

SITE FACILITIES AND SERVICES (CONT'D)


CÁC CÔNG TRÌNH TIỆN ÍCH VÀ DỊCH VỤ (TIẾP THEO)
Temporary Storm Water Sewerage Drainage System (Ref PR.48/50) (CONT'D)
Hệ thống thoát nước mưa, nước thải (TIẾP THEO)
(3) All necessary temporary toilets to construction areas, all site office area of Employer/ Provided by MBW
A month
Engineer/Contractor and Sub Contractors Contractor
(3) Tất cả các toilet tạm cần thiết cho khu vực thi công, khu vực văn phòng của Chủ đầu tư/ Cung cấp bởi Nhà thầu
Tư vấn/ Nhà thầu và Nhà thầu phụ. Xây dựng chính
Provided by MBW
B (4) Waste discharge during Contract period 1 sum
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(4) Thải nước trong suốt thời gian Hợp đồng
Xây dựng chính

Temporary Communication System (Ref PR.58/59)


Hệ thống liên lạc tạm
The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for this item including but not
limited to the following:
Nhà thầu sẽ cung cấp chi tiết giá trị dự trù, nhưng không giới hạn ở hạng mục sau:
The Contractor is requested to provide the layout drawing of this temporary communication
NOTE
system in Appendix 06 of the Contract Documents
Nhà thầu được yêu cầu cung cấp bản vẽ mặt bằng bố trí hệ thống liên lạc tạm thời trong
phụ lục 6 của hồ sơ Hợp đồng
The Contractor shall note that the material and equipment provided for this item shall be in
good status and the cost shall be for supply, installation, maintenance in good conditions for
NOTE
use during the contract period, and dismantle and removal if required and as instructed by
the Engineer / Employer

Nhà thâu lưu ý rằng tất cả vật tư, thiết bị cung cấp cho hạng mục này phải trong điều kiện
tốt, và chi phí là gồm cung cấp, lắp đặt, bảo dưỡng ở điều kiện tốt để sử dụng suốt thời
gian Hợp đồng, và tháo dỡ, di dời nếu cần thiết và theo yêu cầu của Tư vấn/ Chủ đầu tư.

(1) Telephone and Fax and Internet connection fee for Contractor and Employer/ Engineer
C month -For NSC own works only
offices
Chỉ báo cho công
(1) Cước điện thoại, fax và internet cho văn phòng Nhà thầu, Chủ đầu tư, Kỹ sư Tư vấn. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
D (2) PABX installation including wiring for Contractor and and Employer/ Engineer offices 1 sum excluded

(2) Lắp đặt tổng đài bao gồm dây cho văn phòng Nhà thầu, Chủ đầu tư, Kỹ sư Tư vấn.

E (3) Two ways radio sets or mobile phones including base station and fees month -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(3) Bộ đàm liên lạc hai chiều, hoặc điện thoại di động bao gồm trạm phát và cước phí. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
F (4) Communication charges 1 sum -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(4) Phí liên lạc. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
Stationery and Postage (Ref PR.56/58/62/63/64/65/67)
Văn phòng phẩm, chuyển phát tài liệu

The Contractor will provide cost allowed for this item NOTE
Nhà thầu cung cấp mức dự trù chi phí cho các hạng mục sau:

G (1) Stationery for Contractor's office month -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(1) Văn phòng phẩm cho văn phòng Nhà thầu việc của Nhà thầu
phụ chỉ định

H (2) Stationery for Employer's office month excluded


(2) Văn phòng phẩm cho văn phòng Chủ đầu tư

I (3) Printing and copying construction documents and reports month -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(3) In ấn, sao chép tài liệu thi công, bái cáo. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định

J (4) Color site photography for progress report month -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(4) Ảnh màu báo cáo tiến độ việc của Nhà thầu
phụ chỉ định

K (5) First Aid consumables month -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(5) Định mức sử dụng đồ Sơ cứu việc của Nhà thầu
phụ chỉ định

L (6) Portable water for Worker month For NSC own workers only
Chỉ báo cho công
(6) Nước cho công nhân
nhân của Nhà thầu
M (7) Postage and courier month -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(7) Giao thư, hồ sơ .. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định

Page B1/5 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

SITE FACILITIES AND SERVICES (CONT'D)


CÁC CÔNG TRÌNH TIỆN ÍCH VÀ DỊCH VỤ (TIẾP THEO)

Contractor's Office Equipment and Computers (Ref PR.56)


Thiế bị văn phòng, máy vi tính của Nhà thầu

The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for all Contractor's Office
Equipment such as photocopiers, facsimiles machines, document binders, plan rack, waste
A paper destroy, water dispenser, pantry equipment, refrigerator, desk phones, printing 1 sum -For NSC own works only
machines, computer desktops with licenses, UPS and associated applicable software, IT
system, digital camera, scan machines.
Nhà thầu sẽ cung cấp bảng phân tích chi tiết về chi phí được dự trù cho tất cả các thiết bị
Chỉ báo cho công
văn phòng của nhà thầu như máy photocopy, fax, đóng tài liệu, giá, máy hủy giấy, máy lọc
việc của Nhà thầu
nước, thiết bị bếp, tủ lạnh, điện thoại bàn, máy in, máy tính để bàn, máy tính với bản quyền,
phụ chỉ định
UPS và phần mềm liên quan áp dụng, hệ thống IT, máy ảnh kỹ thuật số , máy quét.

Temperature control and rain gauge control (Ref PR.11)


Bộ điều khiển nhiệt độ, bộ đo lượng mưa.

B The Contractor will provide all necessary number of weather temperature control station no Excluded
Nhà thầu phải cung cấp một số lượng cần thiết bộ điều khiển nhiệt độ.

C The Contractor will provide all necessary number rain gauge control station no Excluded

Nhà thầu phải cung cấp một số lượng cần thiết bộ đo lượng mưa.

The Contractor will provide all necessary solution for temperature control of mass concrete
D no Excluded
pouring
Nhà thầu phải cung cấp các biện pháp cần thiết để kiểm soát nhiệt độ khi đổ bê tổng khối
lớn.
Site Services Securities / An ninh công trường (Ref PR.12/71)

The Contractor will provide the site services securities during the Contract period including
NOTE
intruder alarms, traffic control, fire precautions and fire fighting

Nhà thầu phải cung cấp các dịch vụ an ninh công trường trong thời gian Hợp đồng, bao
gồm báo động, kiểm soát giao thông, PCCC.

2 number of guard position; 2.number security guard in one position in 03 shifts and 24h,
E month Excluded
...VND per position in 24 h for site access and trespass control

2 chốt bảo vệ; 2 bảo vệ tại 1 chốt trong 3 ca, 24/24h, ... VND cho một vị trí kiểm soát ra vào
công trường trong 24h.

1 number of guard position; 1.number security guard in one position in 03 shifts and 24h,
F month Excluded
...VND per position in 24 h for Site office control

1 chốt bảo vệ; 1 bảo vệ tại 1 chốt trong 3 ca, 24/24h, … VND cho một vị trí kiểm soát văn
phòng trong 24h.

For NSC own works


2 number of guard position;2 number security guard in one position in 03 shifts and
G month - only
24h,...VND per position in 24 h for internal important areas
General
Chỉ security
báo cho công
2 chốt bảo vệ; 2 bảo vệ tại 1 chốt trong 3 ca, 24/24h, ... VND cho một vị trí kiểm soát việc của Nhà thầu
những khu vực quan trọng trong phạm vi công trường trong 24h. phụ chỉ định
An ninh chung của
Safety Services / An toàn lao động (Ref PR.40/44/45/53/67)

The Contractor will provide herein attached to this Bill detailed breakdown of cost allowed
NOTE
for this item
Nhà thầu phải cung cấp kèm theo biểu khối lượng này chi tiết giá dự trù cho các hạng mục
sau:
(1) First Aid facilities including fit out, services system and first aid equipment including
H 1 sum -For NSC own works only
maintenance of facilities
Chỉ báo cho công
(1) Tiện ích sơ cứu, bao gồm cải tạo, hệ thống dịch vụ và dụng cụ sơ cứu bao gồm bảo
việc của Nhà thầu
dưỡng các tiện ích.
phụ chỉ định

Page B1/6 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

SITE FACILITIES AND SERVICES (CONT'D)


CÁC CÔNG TRÌNH TIỆN ÍCH VÀ DỊCH VỤ (TIẾP THEO)

Safety Services (CONT'D)/ An toàn lao động


(Ref PR.40/44/45/53/67) (TIẾP THEO)

A (2) Fire extinguishers and Fire Protection during Contract period 1 sum -For NSC own works only
Chỉ báo cho công
(2) PCCC trong suốt thời gian Hợp đồng việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(3) Provide safety equipment, netting and signage to all construction activities, regularly
conduct the safety training, independent safety inspection to give proper notice and
B month -For NSC own works only
instruction for corrective action, provide and maintain in good conditions of access for
inspection and supervision

(3) Cung cấp thiệt bị an toàn, lưới và biển báo cho tất cả các hoạt động thi công, huấn Chỉ báo cho công
luyện an toàn định kỳ, giám sát an toàn độc lập để đánh giá thực tế và hướng dẫn cho các việc của Nhà thầu
hành động sửa chữa, cung cấp và duy trì các lối đi nghiệm thu, giám sát trong tình trạng tốt. phụ chỉ định

(4) Provide safety protective clothing such as safety helmets, safety boots, safety glass,
C gloves, safety harness, safety belt, raincoats … for the works and for Contractor's 1 sum -For NSC own works only
Management staff and workers on site.
Chỉ báo cho công
(4) Cung cấp đồ bảo hộ như nón bảo hộ, giày an toàn, kính an toàn, găng tay, dây đai an
việc của Nhà thầu
toàn, áo mưa .. cho công việc và cho các công nhân, nhân viên quản lý của Nhà thầu.
phụ chỉ định
D (5) Provide safety equipment to basement construction sum Excluded
(5) Cung cấp thiết bị an toàn cho giai đoạn thi công tầng hầm
Waste Skips / Thùng rác (Ref PR.41/42/43)

The Contractor will provide herein attached to this Bill detailed breakdown of cost allowed
NOTE
for this item
Nhà thầu phải cung cấp kèm theo biểu khối lượng này chi tiết giá dự trù cho các hạng mục
sau:
E (1) Steel rubbish chute fixing to structure for temporary removal of rubbish 1 sum Excluded

(1) Ống rác thải bằng thép, gắn vào kết cấu công trình để chuyển rác tạm thời.

(2) Rubbish bin collected at each levels and center rubbish bins
For NSC own works
F Nominated Sub-Contractors and other Direct Contractors to discharge to the designated 1 sum -
only
rubbish bins by the MBW Contractor
(2) Giỏ rác ở mỗi tầng và thùng rác chính. Chỉ báo cho công
Nhà thầu Phụ Chỉ định hay các Nhà thầu trực tiếp dọn rác đến vị trí giỏ rác quy định bởi việc của Nhà thầu
Nhà thầu Xây dựng chính phụ chỉ định
For NSC own works
I (3) Pollution and site hygiene measurements and control, vector control sum -
only
Chỉ báo cho công
(3) Đo lường, kiểm soát ô nhiễm, vệ sinh, diệt côn trùng. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
J
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………
(3)………………
(4)………………

Page B1/7 -To Collection - -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

MECHANICAL AND NON MECHANICAL PLANT


MÁY MÓC CƠ KHÍ VÀ PHI CƠ KHÍ
The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for these items attached
NOTE
herein to this Bill.
Nhà thầu phải cung cấp kèm theo biểu khối lượng này chi tiết giá dự trù cho các hạng mục
sau:
The Contractor shall note that all plants and equipment provided shall be in good status NOTE

Nhà thầu lưu ý rằng tất cả các máy móc, thiết bị được cung cấp phải ở trong tình trạng tốt.

Tower cranes / Cẩu tháp (Ref PR.29/39)


(1) Mobilization, installation and erection, operation, dismantle and demobilization of tower
cranes including licensed driver, banks man and maintenance, foundation and piling,
For NSC own works
A embedded anchor bolts, mast jacking up, bracing, material landing platforms for cranes, 1 sum -
only
chains and slings, safety inspection cost and approve for use. The Contractor shall note that
the tower crane base is requested not to attached to permanent structure
(1) Huy động, lắp đặt và ghép, vận hành, tháo dỡ và di dời cẩu tháp, bao gồm lái cẩu có
Chỉ báo cho công
giấy phép, phụ cẩu và bảo dưỡng, nền và móng, bu lông neo, chống, giằng, bãi cẩu vật tư,
việc của Nhà thầu
xích và dây móc, chi phí giám định an toàn và kiểm định sử dụng. Nhà thầu phải lưu ý rằng
phụ chỉ định
tất cả các cẩu tháp là chỉ liên kết tạm vào kết cấu chính.

For NSC own works


B (2) Power or Fuel consumptions for operation of tower cranes month -
only
Chỉ báo cho công
(2) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành cẩu. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(3) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
C 1 sum -
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(3) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định
Mobile cranes / Xe cẩu (Ref PR.29/39)

(4) Mobilization, operation, and demobilization of mobile cranes including licensed driver, For NSC own works
D 1 sum
maintenance, chains and slings, safety inspection cost and approve for use. only
Chỉ báo cho công
(4) Huy động, vận hành, và di dời xe cẩu, bao gồm lái cẩu có giấy phép, bảo dưỡng, xích
việc của Nhà thầu
và dây móc, chi phí giám định an toàn và kiểm định sử dụng.
phụ chỉ định
For NSC own works
E (5) Power or Fuel consumptions for operation of mobile cranes month
only
Chỉ báo cho công
(5) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành cẩu.
việc của Nhà thầu
(6) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
F 1 sum
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(6) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định
Men and Material Hoist/ Hoist Towers (Ref PR.29/39)
Nhân lực và Vận thăng vật tư/ Vận thăng tháp
(7) Mobilization, installation and erection, dismantle and demobilization of men and material
hoist/ hoist towers and vertical transporation to BSM including licensed driver, maintenance,
Provided by MBW
G foundation and piling, embedded anchor bolts, mast extension service charge, bracing, 1 sum
Contractor
material landing platforms, safety gates, enclosure of mechanical hoist, safety inspection
cost and approve for use.

(7) Huy động, lắp đặt và lắp ghép, tháo dỡ và di dời nhân lực và vận thăng vật tư/ vận
thăng tháp và thang máy đến tầng hầm, bao gồm lái cẩu có giấy phép, phụ cẩu và bảo Cung cấp bởi Nhà thầu
dưỡng, nền và móng, bu lông neo, phí nâng chiều cao, bãi cẩu vật tư, cửa an toàn kèm bộ Xây dựng chính
nâng, chi phí giám định an toàn và kiểm định sử dụng.

Provided by MBW
H (8) Power or Fuel consumptions for operation of men and material hoist month
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(8) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành vận thăng, chi phí nhân công.
Xây dựng chính
(9) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site Provided by MBW
I 1 sum
areas during Contract period. Contractor
(9) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi Cung cấp bởi Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng. Xây dựng chính

Page B1/8 -To Collection - -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

Transport / Vận chuyển (Ref PR.29/39)

(10) Mobilization operation, and demobilization of forklifts, tractors and trailors, vehicles and For NSC own works
A 1 sum -
trucks, including licensed driver, maintenance, safety inspection cost and approve for use. only

Chỉ báo cho công


(10) Huy động, vận hành, và di dời xe nâng hàng, xe kéo và thùng kéo, xe, xe tải, bao gồm
việc của Nhà thầu
lái xe được cấp phép, bảo dưỡng, chi phí giám định an toàn và kiểm định sử dụng.
phụ chỉ định
For NSC own works
B (11) Power or Fuel consumptions for operation of forklift, wheel loader, tractors and trailors... month -
only
Chỉ báo cho công
(11) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành xe nâng hàng, xe xúc, xe kéo và thùng
việc của Nhà thầu
kéo.
phụ chỉ định
(12) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
C 1 sum -
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(12) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định
Compressors / Máy nén khí (Ref PR.29/39)
(13) Mobilization, operation and demobilization of compressors including mechanical
For NSC own works
D operator, maintenance, air hoses, safety coupling and jack hammers and chisels, safety 1 sum -
only
inspection cost and approve for use.
Chỉ báo cho công
(13) Huy động, vần hành, di dời máy nén khí bao gồm kỹ thuật viên vận hành, bảo dưỡng,
việc của Nhà thầu
ổng dẫn khí, khóa an toàn, chi phí giám định an toàn và kiểm định sử dụng.
phụ chỉ định
For NSC own works
E (14) Power or Fuel consumptions for operation of compressors month -
only
Chỉ báo cho công
(14) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành bình nén khí việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(15) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
F 1 sum -
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(15) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định
Dewatering Pumps / Bơm thoát nước (Ref PR.29/39)

(16) Mobilization, operation and demobilization dewatering and submersible pumps


For NSC own works
G including mechanical operator, maintenance, pump hoses and shaft, flexible hoses, safety 1 sum -
only
inspection cost and approve for use.
(16) Huy động, vận hành và di dời bơm thoát nước, bơm chìm, bao gồm kỹ thuật viên vận Chỉ báo cho công
hành, bảo dưỡng, ống và van, ống mềm (dễ uốn, thay đổi hình dạng), chi phí giám định an việc của Nhà thầu
toàn và kiểm định sử dụng. phụ chỉ định
For NSC own works
H (17) Power or Fuel consumptions for operation of pumps month -
only
Chỉ báo cho công
(17) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành bơm việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(18) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
I 1 sum -
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(18) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định

Small Plant and Tools / Máy và công cụ nhỏ (Ref PR.29/39)


(19) Mobilization and demobilization of general engine mechanical equipment such as bar
bender, mortar mixer, rebar straightening, power trowel, circular saw, table saw, concrete For NSC own works
J 1 sum -
vibrator, tamping rammer, plate compactor..... including maintenance, safety inspection cost only
and approve for use. Operation cost is measured in working items
(19) Huy động, di dời các máy móc chính như máy uốn thép, máy trộn vữa, máy duỗi thép,
Chỉ báo cho công
máy xoa nền, cưa máy, cưa bàn, máy đầm dùi bê tổng, máy đầm nền, máy đầm phẳng …
việc của Nhà thầu
bao gồm bảo dưỡng, giám định an toàn, kiểm định sử dụng. Chi phí vận hành được tính
phụ chỉ định
trong các công tác.

(20) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
K 1 sum -
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(20) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định

Page B1/9 -To Collection - -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

MECHANICAL AND NON MECHANICAL PLANT (CONT'D)


MÁY MÓC CƠ KHÍ VÀ PHI CƠ KHÍ

Concrete Plant / Bơm bê tổng (Ref PR.29/39)

(21) Mobilization operation and demobilization of concrete pumps including mechanical


For NSC own works
A operator, maintenance, pump shaft, flexible hoses, safety inspection cost and approve for 1 sum -
only
use.
(21) Huy động, vận hành và di dời bơm bê tổng, bao gồm kỹ thuật viên vận hành, bảo Chỉ báo cho công
dưỡng, ống mềm (dễ uốn, thay đổi hình dạng), chi phí giám định an toàn và kiểm định sử việc của Nhà thầu
dụng. phụ chỉ định
For NSC own works
B (22) Power or Fuel consumptions for operation of concrete pumps month -
only
Chỉ báo cho công
(22) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành bơm bê tổng. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(23) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
C 1 sum -
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(23) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định
Earth Moving Plant / Phương tiên chuyển đất (Ref PR.29/39)

(24) Mobilization and demobilization of earth moving plant such as wheel loaders,
excavators, graders, rollers, crawl cranes with buckles including mechanical operator,
D 1 sum Excluded
maintenance, safety inspection cost and approve for use. Operation cost is measured in
working items
(24) Huy động và di dời máy chuyển đất như máy xúc, máy đào, máy san, máy lu nền, máy
cẩu kèm gầu, bao gồm kỹ thuật viên vận hành, bảo dưỡng, chi phí giám định an toàn và
kiểm định sử dụng. Chi phí vận hành được tính trong các công tác.
(25) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site
E 1 sum Excluded
areas during Contract period.
(25) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
công trường trong thời gian Hợp đồng.

Paving and Surfacing Plant (Ref PR.29/39)


Máy làm mặt, trải nền đường
(26) Mobilization and demobilization of paving and surfacing plant including mechanical
F operator, maintenance, safety inspection cost and approve for use. Operation cost is 1 sum Excluded
measured in working items
(26) Huy động và di dời máy làm mặt, trải nền đường, bao gồm kỹ thuật viên vận hành, bảo
dưỡng, chi phí giám định an toàn và kiểm định sử dụng. Chi phí vận hành được tính trong
các công tác.

(27) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site
G 1 sum Excluded
areas during Contract period.

(27) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
công trường trong thời gian Hợp đồng.
External and Internal Scaffolding (Ref PR.30/31/39)
Dàn giáo bên ngoài, bên trong
The Contractor shall note that External and Internal Scaffolding shall be required in
NOTE
aluminum frame and have safety certificate
Nhà thầu lưu ý rằng tất cả giàn dáo bên trong và bên ngoài được yêu cầu là khung nhôm và
được chứng nhận an toàn để sử dụng.
Provided by MBW
Contractor
(28) Mobilization and demobilization, erection and dismantle, adaptation of external This condition is
scaffolding including walking platform, staircase to each tower blocks including hiring applied to standing
charges or buy and sell back charges, transportation cost, labour cost, losses, safety scaffold only. NSC
H 1 sum
measures of handrails and barriers, base plate support and bracing support, debris netting, will have to supply
polyethylene sheeting, temporary roofing, platforms to land materials, access routes, and install own at
maintenance, safety inspection cost and approve for use. areas where MBW
did not set up for
their works
Cung cấp bởi Nhà
(28) Huy động và di dời, lắp dựng và tháo dỡ, điều chỉnh dàn giáo bên ngoài, bao gồm thầu Xây dựng chính
mâm, thang lên mỗi tầng, bao gồm phí thuê hay mua và bán lại, phí vận chuyển, nhân Điều kiện này chỉ áp
công, hao phí, tính an toàn của lan can và thanh chắn, mâm đỡ chân chống và giằng, lưới dụng cho các giàn
bao che an toàn, tấm ny lông bao che, mái tạm, tấm đặt vật tư, lối vào, bảo dưỡng, chi phí dáo đã lắp dựng.
giám định an toàn và kiểm định sử dụng. Nhà thầu phụ chỉ
định phải tự cung

Page B1/10 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

MECHANICAL AND NON MECHANICAL PLANT (CONT'D)


MÁY MÓC CƠ KHÍ VÀ PHI CƠ KHÍ

External and Internal Scaffolding (Ref PR.30/31/39) (CONT'D)


Dàn giáo bên ngoài, bên trong (TIẾP THEO)

(29) Mobilization and demobilization, erection and dismantle, adaptation of internal


scaffolding including walking platform, staircase to all necessary areas of large voids,
decking for ceiling and duct works, lift shafts, stair wells, higher walls and inner skins of
external walls, voids for basement construction including hiring charges or buy and sell back For NSC own works
A 1 sum -
charges, transportation cost, labour cost, losses, safety measures of handrails and barriers, only
base plate support and bracing support, debris netting, polyethylene sheeting, temporary
roofing, platforms to land materials, access routes, maintenance, safety inspection cost and
approve for use.
(29) Huy động và di dời, lắp dựng và tháo dỡ, điều chỉnh dàn giáo bên trong, bao gồm
mâm, thang lên mỗi tầng, bao gồm phí thuê hay mua và bán lại, phí vận chuyển, nhân Chỉ báo cho công
công, hao phí, tính an toàn của lan can và thanh chắn, mâm đỡ chân chống và giằng, lưới việc của Nhà thầu
bao che an toàn, tấm ny lông bao che, mái tạm, tấm đặt vật tư, lối vào, bảo dưỡng, chi phí phụ chỉ định
giám định an toàn và kiểm định sử dụng.

Mobile Towers / Xe thang (Ref PR.29/39)

(30) Mobilization, operation and demobilization of mobile towers for short duration and
For NSC own works
B localized works including labour cost, maintenance, safety inspection cost and approve for 1 sum -
only
use.
Chỉ báo cho công
(30) Huy động, vận hành và di dời xe thang cho thời đoạn ngắn và công việc bao gồm phí
việc của Nhà thầu
nhân công, bảo dưỡng ,chi phí giám định an toàn và kiểm định sử dụng.
phụ chỉ định
For NSC own works
C (31) Power or Fuel consumptions for operation of mobile towers month -
only
Chỉ báo cho công
(31) Mức tiêu thụ điện hoặc nhiên liệu để vận hành xe thang việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(32) Allowance for transfer of plant and equipment, labour, materials and goods within site For NSC own works
D 1 sum -
areas during Contract period. only
Chỉ báo cho công
(32) Dự trù chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công, vật tư và hàng hóa trong phạm vi
việc của Nhà thầu
công trường trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định

Survey Instrument / Thiết bị quan trắc (Ref PR.27)

(33) The Contractor will provide qualified surveyor to carry on all setting out work for
NOTE
construction during the Contract period

(33) Nhà thầu sẽ cung cấp trắc đạt viên đủ năng lực để tiến hành công tác quan trắc công
trình trong suốt thời gian Hợp đồng.
Provide …. number of TOTAL STATION ( ……. VND/ TOTAL STATION) ( …. number of
E 1 no Included
theodolites)
Cung cấp ………. máy toàn đạc ( ………… VND/ tổng máy) (… máy kinh vĩ)
F Provide …. number of AUTOMATIC LEVEL 1 no Included
Cung cấp ………. máy thủy bình tự động
G Provide …. number of laser level 1 no Included
Cung cấp ………. máy thủy bình laser
H Provide …. number of optical plumb 1 no Included
Cung cấp ………. bàn cân
For NSC own works
I Provide survey and setting out consumables month -
only
Chỉ báo cho công
Cung cấp khảo sát và trắc đạt việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
J
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………
(3)………………
(4)………………

Page B1/11 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

MECHANICAL AND NON MECHANICAL PLANT (CONT'D)


MÁY MÓC CƠ KHÍ VÀ PHI CƠ KHÍ
TEMPORARY WORKS / CÔNG TÁC TẠM
The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for these items attached
NOTE
herein to this Bill.
Nhà thầu phải cung cấp kèm theo biểu khối lượng này chi tiết giá dự trù cho các hạng mục
sau:

(1) Allowance for getting Authorities approval on creating the site access, construction of
Provided by MBW
A access routes, temporary roads and temporary walkways including all maintenance and 1 sum
Contractor
necessary reinstatement of public roads and services after use (Ref PR.12/46/47/52)

(1) Dự trù cho việc xin giấy phép thiết lập đường vào công trường, công trình, đường tạm, Cung cấp bởi Nhà thầu
lối đi tạm bao gồm bảo dưỡng và phục hồi đường công cộng và các dịch vụ sau khi sử dụng Xây dựng chính
(2) Allowance for traffic control from access routes and temporary roads and walkways,
Provided by MBW
B parking sheds, drop off, loading bay to comply with specification, site logistic layout and 1 sum
Contractor
statutory obligations (Ref PR.12/46/47/52)
(2) Dự trù cho việc kiểm soát giao thông từ đường vào, đường tạm, lối đi, nơi đậu xe, bốc Cung cấp bởi Nhà thầu
dỡ hàng theo tiêu chuẩn, mặt bằng bố trí công trình và luật định Xây dựng chính
(3) Allowance for construction of hoarding for controlling the site access, including barriers,
For NSC own works
C guardhouse, wheel washing and cleaning bays and dismantle and removal after use (Ref 1 sum
only
PR.53)
Chỉ báo cho công
(3) Dự trù cho việc thiết lập hàng rào kiểm soát ra vào công trường, bao gồm thanh chắn,
việc của Nhà thầu
nhà bảo vệ, nơi rửa xe và tháo dỡ, di dời sau khi sử dụng.
phụ chỉ định

(4) Allowance for construction of notice boards and project sign boards including dismantle Provided by MBW
D 1 sum
and removal after use (Ref PR.54) Contractor
(4) Dự trù cho việc thiết lập bảng báo, bảng thông tin dự án bao gồm tháo dỡ, di dời sau Cung cấp bởi Nhà thầu
khi sử dụng. Xây dựng chính

(5) Allowance for construction of hard standing of site huts, storage and shed and lay down For NSC own works
E 1 sum -
areas for material including any reinstatement dismantle and removal after use (Ref PR.52) only

Chỉ báo cho công


(5) Dự trù cho việc thiết lập nơi dựng lán trại, kho, xưởng và khu dỡ hàng bao gồm phục hồi
việc của Nhà thầu
và di dời sau khi sử dụng.
phụ chỉ định
(6) Allowance for construction of all necessary temporary works for prevent damage to
For NSC own works
F existing neighbor structures and properties including any reinstatement dismantle and 1 sum
only
removal after use (Ref PR.14)
Chỉ báo cho công
(6) Dự trù cho việc thiết lập tất cả các công việc tạm để không ảnh hưởng đến công trình
việc của Nhà thầu
lân cận bao gồm phục hồi và di dời sau khi sử dụng.
phụ chỉ định

(7) Allowance for construction of all necessary temporary structure such as temporary
For NSC own works
G bridges, temporary roofs, façade supports, ramps, viewing platforms.. which may need 1 sum -
only
special design input including any reinstatement dismantle and removal after use
(7) Dự trù cho việc thiết lập tất cả các công trình tạm như cầu tạm, mái che tạm, khung gia Chỉ báo cho công
cố chân, ramp, sàn quan sát … là những mục mà có thể cần thiết kế đặc biệt bao gồm bất việc của Nhà thầu
kỳ sự phục hồi và di dời sau khi sử dụng. phụ chỉ định
(8) Allowance for all protection works to Works such as temporary laying sheet, boarding on
floors, or security system which detects responsibility for damage by allowing entry to For NSC own works
H 1 sum -
finishes areas with written permit including any reinstatement dismantle and removal after only
use (Ref PR.70)

(8) Dự trù cho các công tác bảo vệ Công việc như tấm bao che tạm, tấm trải sàn, hoặc hệ Chỉ báo cho công
thống an ninh là cái dùng để quy trách nhiệm gây ra hư hỏng bởi việc ra vào khu vực hoàn việc của Nhà thầu
thiện (có giấy phép), bao gồm bất kỳ sự phục hồi và tháo dỡ, di dời sau khi sử dụng. phụ chỉ định

The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
I
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………
(3)………………
(4)………………

Page B1/12 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

SITE ACCOMODATION / VĂN PHÒNG TẠI CÔNG TRƯỜNG

(1) Allowance for construction of Contractor's site accommodation comprising of offices,


laboratories, cabins, enclosed and watertight stores, compound canteens, sanitary facilities, For NSC own works
A 1 sum -
first aid and the like including foundation, base works, structure, finishes and fittings and only
services system works including dismantle and removal after use (Ref PR.56/57)
(1) Dự trù cho việc xây dựng chỗ ở tại công trường của Nhà thầu bao gồm văn phòng,
Chỉ báo cho công
phòng thí nghiệm, cabin, kho kín nước, căn tin, trang thiết bị vệ sinh, sơ cấp cứu và các
việc của Nhà thầu
loại tương tự bao gồm cả nền, các công tác cơ bản, kết cấu, hoàn thiện và phụ kiện và hệ
phụ chỉ định
thống dịch vụ bao gồm cả tháo dỡ và di dời sau khi sử dụng.
(2) Allowance for provide furniture to Contractor's site offices including maintenance and For NSC own works
B 1 sum -
repair and replacement of new one during contract period (Ref PR.56/57) only
Chỉ báo cho công
(2) Dự trù cho việc cung cấp đồ gỗ cho văn phòng Nhà thầu tại công trường, bao gồm bảo
việc của Nhà thầu
dưỡng, sửa chữa và thay thế mới trong thời gian Hợp đồng.
phụ chỉ định
(3) Allowance for transportation and delivery, loading and unloading all construction For NSC own works
C 1 sum -
material, fittings and fixtures, labour cost to Contractor's site accommodation (Ref PR.56/57) only
Chỉ báo cho công
(3) Dự trù chi phí vận chuyển và giao hàng, bốc xếp tất cả các vật liệu xây dựng, phụ kiện,
việc của Nhà thầu
chi phí lao động đến văn phòng Nhà thầu tại công trường
phụ chỉ định
(4) Allowance for re-scale the Contractor's site accommodation to serve for Defects
Notification Periods or re setting up Contractor's site accommodation beyond and adjacent For NSC own works
D sum -
to the project land areas including all necessary cost for removal, re build, rate and charges only
of acquired land area for this re-establishment (Ref PR.56/57)
(4) Dự trù cho việc tái lập lại chỗ ở của Nhà thầu tại công trường để phục vụ cho Thời gian
Chỉ báo cho công
sửa chữa sai sót hoặc tái lập lại chỗ ở của Nhà thầu ở bên ngoài và tiếp giáp với khu vực
việc của Nhà thầu
đất dự án bao gồm tất cả chi phí cần thiết để loại bỏ, tái xây dựng, tỷ lệ và chi phí của diện
phụ chỉ định
tích đất cần thiết cho việc tái lập này.

The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
E
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………
(3)………………
(4)………………

ATTENDANCE LABOUR (Ref PR.32)


NHÂN CÔNG PHỤC VỤ
The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for these items attached
NOTE
herein to this Bill.
Nhà thầu phải cung cấp kèm theo biểu khối lượng này chi tiết giá dự trù cho các hạng mục
sau:
Allowance for attendance labour gang for all sites activities of preliminaries works
comprising of the following:

Dự trù cho chi phí nhân công cho các công tác tạm bao gồm:

(1) Loading and Unloading materials including the allowance for item
Provided by MBW
F + materials for Employer's and Contractor site accommodation 1 sum
Contractor
+ mobilization, demobilization, erection and adaption of external and internal scaffolding

(1) Bốc dỡ vật liệu bao gồm cả mức dự trù


Cung cấp bởi Nhà thầu
+ Vật liệu cho nơi ở của Chủ đầu tư và Nhà thầu tại công trường
Xây dựng chính
+ Huy động, di dời, lắp đặt và cân chỉnh dàn giáo bên ngoài và bên trong.
For NSC own works
G (2) Site cleaning and clearing (Ref PR.74) month -
only
Chỉ báo cho công
(2) Dọn dẹp, vệ sinh công trường việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
H (3) Setting out assistants 1 sum included

(3) Trắc đạt

Page B1/13 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)
ATTENDANCE LABOUR (Ref PR.32)
NHÂN CÔNG PHỤC VỤ
Provided by MBW
A (4) General attendance to sub contractors 1 sum
Contractor
Cung cấp bởi Nhà thầu
(4) Tổng nhân công tham gia, phục vụ công việc của Nhà thầu phụ
Xây dựng chính
The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
B
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………
(3)………………
(4)………………

CONTRACT CONDITIONS / CÁC ĐIỀU KIỆN HỢP ĐỒNG

The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for these items attached
NOTE
herein to this Bill.
Nhà thầu phải cung cấp kèm theo biểu khối lượng này chi tiết giá dự trù cho các hạng mục
sau:

C (1) Allowance for fluctuation cost includes forecast charges in Preliminaries (Ref PR.36/37) 1 sum Included

(1) Dự trù cho việc biến động giá bao gồm chi phí ước tính trong Các công tác tạm.

(2) Allowance for insurance cost includes charges to provide Contractor's workmen For NSC own works
D 1 sum -
compensation insurances (Ref PR.16) only
Chỉ báo cho công
(2) Dự trù cho chi phí bảo hiểm bao gồm chi phí bảo hiểm bồi thường cho công nhân của
việc của Nhà thầu
Nhà thầu.
phụ chỉ định
(3) Allowance for insurance cost includes charges to provide Contractor's plant and For NSC own works
E 1 sum -
equipment insurances (Ref PR.16) only
Chỉ báo cho công
(3) Dự trù cho chi phí bảo hiểm bao gồm chi phí bảo hiểm bồi thường cho máy móc, thiết bị
việc của Nhà thầu
của Nhà thầu.
phụ chỉ định
(4) Allowance for cost includes charges to provide Bank Guarantee considered as Tender For NSC own works
F 1 sum -
Security (Ref PR.15) only
Chỉ báo cho công
(4) Dự trù cho chi phí bảo đảm của ngân hàng như bảo đảm dự thầu việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
For NSC own works
G (5) Allowance for cost includes charges to provide Advance Payment Security (Ref PR.15) 1 sum -
only
Chỉ báo cho công
(5) Dự trù cho chi phí cung cấp bảo lãnh tiền tạm ứng việc của Nhà thầu
phụ chỉ định

For NSC own works


H (7) Allowance for cost includes charges of to provide Performance Security (Ref PR.68) 1 sum -
only
Chỉ báo cho công
(7) Dự trù cho chi phí cung cấp bảo lãnh thực hiện. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(8) Allowance for cost includes charges of to provide Product / Workmanship Warranties For NSC own works
I 1 sum -
and Indemnities (Ref PR.69) only
Chỉ báo cho công
(8) Dự trù cho chi phí cung cấp Chứng chỉ Bảo đảm và Bảo hành cho sản phẩm và nhân
việc của Nhà thầu
công.
phụ chỉ định
J (9) Allowance for any cost to provide any required Professional Fees 1 sum Excluded
(9) Dự trù cho các chi phí cung cấp kỹ năng chuyên môn của Nhà thầu
K (10) Allowance for cost to provide Contractor Licenses 1 sum Excluded
(10) Dự trù cho các chi phí cung cấp giấy phép của Nhà thầu
The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
L
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………

Page B1/14 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS (CONT'D)

MISCELLANEOUS / CÁC CÔNG ViỆC KHÁC

The Contractor will provide detailed breakdown of cost allowed for these items attached
NOTE
herein to this Bill.

Nhà thầu phải cung cấp kèm theo biểu khối lượng này chi tiết giá dự trù cho các hạng mục
sau:
Provided by MEP
A (1) Allowance for water connection fees 1 sum -
Contractor
Cung cấp bởi Nhà
(1) Dự trù cho việc kết nối đường cấp nước.
thầu Cơ Điện
Provided by MEP
B (2) Allowance for waste water connection fees 1 sum -
Contractor
Cung cấp bởi Nhà
(2) Dự trù cho việc kết nối đường thoát nước thải.
thầu Cơ Điện
Provided by MEP
C (3) Allowance for power connection fees 1 sum -
Contractor
Cung cấp bởi Nhà
(3) Dự trù cho việc kết nối mạng lưới điện.
thầu Cơ Điện
D (4) Allowance for transportation connection fees 1 sum Excluded
(4) Dự trù cho việc kết nối đường giao thông.
Provided by MEP
E (5) Allowance for communication connection fees 1 sum -
Contractor
Cung cấp bởi Nhà
(5) Dự trù cho việc kết nối mạng lưới thông tin, liên lạc.
thầu Cơ Điện
For NSC own works
F (6) Allowance for night shift permit fees (Ref PR.34) 1 sum -
only
Chỉ báo cho công
(6) Dự trù cho chi phí tăng ca đêm. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
(7) Allowance for material samples submission and testing, equipment pre installation For NSC own works
G month -
testing and certificate (Ref PR.38) only
Chỉ báo cho công
(7) Dự trù cho chi phí để trình các mẫu vật liệu và thử nghiệm, thiết bị trước khi lắp đặt thử
việc của Nhà thầu
nghiệm và giấy chứng nhận
phụ chỉ định
(8) Allowance for water/ power/ fuel consumption, cost and fees for testing and For NSC own works
H 1 sum -
commissioning (Ref PR.26) only
Chỉ báo cho công
(8) Dự trù chi phí cho nước/ điện/ nhiên liệu tiêu thụ cho giai đoạn kiểm tra và vận hành thử. việc của Nhà thầu
phụ chỉ định
For NSC own works
I (9) Allowance for Imported tax and Custom clearance (Ref PR.36/37) 1 sum -
only
Chỉ báo cho công
(9) Dự trù chi phí cho thuế nhập khẩu và xuất hàng khỏi cảng.
việc của Nhà thầu
(10) Allowance for provide construction program, construction method of statement
(calculation, drawings, etc.), reinforcement schedule, shop and coordination drawings, For NSC own works
J month -
record drawings, as-built survey drawings and as-built drawings, reports, operation and only
maintenance manual (Ref PR.61/62/63/64/65/67)
(10) Dự trù chi phí cho cung cấp tiến độ xây dựng, phương pháp xây dựng (tính toán, bản Chỉ báo cho công
vẽ, v.v), tiến độ gia công thép, bản vẽ triển khai và các bản vẽ phối hợp, hồ sơ bản vẽ, bản việc của Nhà thầu
vẽ khảo sát xây dựng và bản vẽ hoàn công, các báo cáo, chỉ dẫn vận hành và bảo trì. phụ chỉ định
(11) Allowance for provide pre-construction survey, reinstate reference pegs, marks and
Provided by MBW
K main gridlines as required. It's also included existing building & services adjacent to site e.g. 1 sum
Contractor
manholes, telephone, electrical cables etc. The plan to be endorsed by licensed surveyor
(11) Dự trù chi phí cho công tác khảo sát tiền thi công, Khôi phục tọa độ, cao độ cơ sở cho
công trình, Kiểm tra và khôi phục hệ trục công trình. Công tác này bao gồm cả công trình Cung cấp bởi Nhà thầu
hiện hữu, các dịch vụ công cộng như hố ga, cáp điện thoại, cáp điện, v.v ... Cung cấp bởi Xây dựng chính
đơn vị quan trắc có giấy phép.
The Contractor shall list hereunder and attached herein to this Bill other cost that he may
L
consider it as necessary cost for this item
Nhà thầu liệt kê dưới đây, đính kèm theo biểu khối lượng này các chi phí mà Nhà thầu cho
là cần thiết cho công việc này.
(1)………………
(2)………………

Page B1/15 -To Collection -


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 1 - GENERAL REQUIREMENTS AND PRELIMINARIES WORKS

Chi phí thiết Chi phí hàng Chi phí tháo dỡ,
Hạng lập tháng di dời
Mô tả Khối lượng Đơn vị Tổng (VND) Ghi chú
mục Establishment Monthly De-establishment
Description Quantity Unit Amount (VND) Note
Item Cost Cost Cost
(VND) (VND/month) (VND)
DIVISION 01 -PRELIMINARIES -COLLECTION

Page No. B1/1............................. -

Page No. B1/2............................. -

Page No. B1/3............................. -

Page No. B1/4............................. -

Page No. B1/5............................ -

Page No. B1/6............................. -

Page No. B1/7............................. -

Page No. B1/8............................. -

Page No. B1/9............................. -

Page No. B1/10............................. -

Page No. B1/11............................. -

Page No. B1/12............................. -

Page No. B1/13............................. -

Page No. B1/14............................. -

Page No. B1/15............................. -

Page B1/16 TO BILL SUMMARY.


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS

Total Amount
Item Description
(VND)

BILL 2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS


BIỂU 2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG

BILL SUMMARY OF BILL 2


TRANG TỔNG CỦA BIỂU KHỐI LƯỢNG SỐ 2

1 BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3

2 BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4

3 BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5

4 BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6

TO FINAL SUMMARY - BILL 2


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

_____________
Page B2.1/1 - To Collection -
PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

_____________
Page B2.1/2 - To Collection -
PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

_____________
Page B2.1/3 - To Collection -
PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID8: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 2.00
120' fire-rated, Steel frame with timber finish, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID8: kích thước 2300H x 1000W x 50thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ, chống cháy 120 phút, khung thép hoàn thiện gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

B Door ID16: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 2.00
60' fire-rated; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID16: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút, khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001
& I-6013

C Door ID19: 1600H x 700W x 50Thk, single leaf for gain box, paint finish, set 9.00
120' fire - rated; as shown on drawing I-6001 & I-6014
Cửa ID19: kích thước 1600H x 700W x 50Thk, cửa hộp gain sơn hoàn thiện,
chống cháy 120 phút, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6014

HARDWARE
PHỤ KIỆN

provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

D DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for doors nr 34.00
ID8, ID16, ID19
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
cửa ID8, ID16, ID19

Page B2.1/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; nr 2.00
Hafele 911.02.153 for doors: ID16
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153 cho cửa ID16

B DH-12: Ball catch ; Hafele 900.03.002 for doors: ID19 nr 9.00


DH-12: Chốt bật nhanh ; Hafele 900.03.002 cho cửa ID19

C DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 2.00
doors: ID16
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID16

D DH-20: Panic fire rim device; Hafele 911.56.036 for door ID8 nr 2.00
DH-20: Tay đẩy thanh thoát hiểm; Hafele 911.56.036 cho cửa ID8

E DH-24: Outside lever handle for panic device - GMK; Hafele TBA for door ID8 nr 2.00
DH-24: Tay nắm gạt (mặt ngoài) cửa thoát hiểm; Hafele TBA; cho cửa ID8

F DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 2.00
ID16
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa
ID16

G ID-27: Finger Pull Handle brass nikel plated matt; Hafele 161.16.600 for door ID9 nr 9.00
ID-27: Chốt kéo đồng mạ niken mờ; Hafele 161.16.600 cho cửa ID9

H DH-30: door closer DCA 52, grade 1, EN 3-6, silver - ANSI; Hafele 931.65.059 nr 4.00
for door ID8, ID16
DH-30: đóng cửa tự động DCA 52, EN 3-6, màu bạc; Hafele 931.65.059 cho
cửa ID8, ID16

I DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
for doors ID8
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912
cho cửa ID8

J DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for doors ID8, m 24.00
ID16
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho cửa ID8,
ID16

K DH-47: fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown; Hafele 950.11.041 for doors nr 39.00
ID8, ID16, ID19
DH-47: Ron cao su, 20x4x2100mm, màu nâu đậm; Hafele 950.11.041cho các
cửa ID8, ID16, ID19

L DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID8, ID16 nr 4.00
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ; Hafele 937.41.104 cho cửa
ID8, ID16

Page B2.1/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết
dính, công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các
mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí
xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự
trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc
nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự,
tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính
chất tương tự

Page B2.1/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CA-03: Axminster carpet m2 33.11


CA-03: thảm Axminster

B CA-04: Axminster carpet m2 118.92


CA-04: thảm Axminster

C CT-23: Full body porcelain tiles Vietceramis 400mm x 400mm x 9.5mm. Rough m2 4.11
finish, Slip resistance: R10.
CT-23: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 400mm x 400mm x 9.5mm. Hoàn thiện
nhám, độ nhám chống trượt R10

D ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=100mm to door sill m 2.00
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 100mm cho ngạch cửa

E ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=200mm to door sill m 2.00
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 200mm cho ngạch cửa

F ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=300mm to door sill m 2.88
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 300mm cho ngạch cửa

Page B2.1/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

A PT-05, Emulsion paint, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - Nippon paint, m2 293.70
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-05, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, Matte/ Naturelle - 5481NT, m2 10.09


Oiled olive wood
PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, hoàn thiện mờ - 5481NT, gỗ ô liu

C WD-02: Timber, matt finish. Color & wood grain to match with laminate PL-02 m2 6.84
WD-02: Gỗ hoàn thiện mờ. Màu và vân gỗ giống với loại vật liệu PL-02

Page B2.1/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A WD-02: Timber, matt finish, for skirting H=100mm m 143.97


WD-02: gỗ hoàn thiện mờ, cho len chân tường chiều cao H=100mm

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

B GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 156.14
finish (PT-08)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-08)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

C MI-06, Artwork @ W350mm x H350mm, Wood frame nr 5.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R350mm x C350mm, khung gỗ

D MI-06, Artwork @ W350mm x H400mm, Wood frame nr 1.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R350mm x C400mm, khung gỗ

E MI-06, Artwork @ W450mm x H550mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R450mm x C550mm, khung gỗ

F MI-06, Artwork @ W500mm x H500mm, Wood frame nr 2.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R500mm x C500mm, khung gỗ

G MI-06, Artwork @ W600mm x H450mm, Wood frame nr 9.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R600mm x C450mm, khung gỗ

H MI-06, Artwork @ W600mm x H750mm, Wood frame nr 2.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R600mm x C750mm, khung gỗ

I MI-06, Artwork @ W600mm x H800mm, Wood frame nr 1.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R600mm x C800mm, khung gỗ

J MI-06, Artwork @ W700mm x H450mm, Wood frame nr 2.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R700mm x C450mm, khung gỗ

K MI-06, Artwork @ W900mm x H450mm, Wood frame nr 8.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R900mm x C450mm, khung gỗ

Page B2.1/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-06, Artwork @ W900mm x H500mm, Wood frame nr 1.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R900mm x C500mm, khung gỗ

B MI-06, Artwork @ W700mm x H1600mm, Wood frame nr 5.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R700mm x C160mm, khung gỗ

C BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1000mm x H2300mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R100mm x C2300mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all Note
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm Ghi chú
nghiệm toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

D Stainless steel Floor trip - 3mm thk m 23.98


Thanh chặn inox giữa các vật liệu nền khác biệt - dày 3mm

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B2.1/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.1: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 2.1: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

Page B2.1/1 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/2 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/3 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/4 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/5 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/6 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/7 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/8 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/9 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/10 of 11 : ……………………....…………………..……………

Page B2.1/11 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B2.2/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B2.2/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

A Waterproofing to sky light floor m2 22.68


Chống thấm cho sàn khu vực lỗ mở lấy sáng

B Waterproofing upturm 300mmH to sky light wall


Chống thấm cho tường khu vực lỗ mở lấy sáng, cao 300mm từ sàn m2 2.57

Page B2.2/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID8: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 2.00
120' fire-rated, Steel frame with timber finish, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID8: kích thước 2300H x 1000W x 50thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ, chống cháy 120 phút, khung thép hoàn thiện gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

B Door ID16: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 2.00
60' fire-rated; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID16: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút, khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001
& I-6013

C Door ID19: 1600H x 700W x 50Thk, single leaf for gain box, paint finish, set 12.00
120' fire - rated; as shown on drawing I-6001 & I-6014
Cửa ID19: kích thước 1600H x 700W x 50Thk, cửa hộp gain sơn hoàn thiện,
chống cháy 120 phút, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6014

HARDWARE
PHỤ KIỆN

provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

D DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for doors nr 40.00
ID8, ID16, ID19
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
cửa ID8, ID16, ID19

Page B2.2/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; nr 2.00
Hafele 911.02.153 for doors: ID16
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153 cho cửa ID16

B DH-12: Ball catch ; Hafele 900.03.002 for doors: ID19 nr 12.00


DH-12: Chốt bật nhanh ; Hafele 900.03.002 cho cửa ID19

C DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 2.00
doors: ID16
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID16

D DH-20: Panic fire rim device; Hafele 911.56.036 for door ID8 nr 2.00
DH-20: Tay đẩy thanh thoát hiểm; Hafele 911.56.036 cho cửa ID8

E DH-24: Outside lever handle for panic device - GMK; Hafele TBA for door ID8 nr 2.00
DH-24: Tay nắm gạt (mặt ngoài) cửa thoát hiểm; Hafele TBA; cho cửa ID8

F DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 2.00
ID16
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa
ID16

G ID-27: Finger Pull Handle brass nikel plated matt; Hafele 161.16.600 for door ID9 nr 12.00
ID-27: Chốt kéo đồng mạ niken mờ; Hafele 161.16.600 cho cửa ID9

H DH-30: door closer DCA 52, grade 1, EN 3-6, silver - ANSI; Hafele 931.65.059 nr 4.00
for door ID8, ID16
DH-30: đóng cửa tự động DCA 52, EN 3-6, màu bạc; Hafele 931.65.059 cho
cửa ID8, ID16

I DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
for doors ID8
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912
cho cửa ID8

J DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for doors ID8, m 24.00
ID16
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho cửa ID8,
ID16

K DH-47: fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown; Hafele 950.11.041 for doors nr 36.00
ID8, ID16, ID19
DH-47: Ron cao su, 20x4x2100mm, màu nâu đậm; Hafele 950.11.041cho các
cửa ID8, ID16, ID19

L DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID8, ID16 nr 4.00
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ; Hafele 937.41.104 cho cửa
ID8, ID16

Page B2.2/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết
dính, công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các
mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí
xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự
trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc
nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự,
tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính
chất tương tự

Page B2.2/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CA-03: Axminster carpet m2 61.74


CA-03: thảm Axminster

B CA-04: Axminster carpet m2 113.88


CA-04: thảm Axminster

C ST-03: Basalt stone 50mm thk, Rough finish to sky light floor m2 14.52
ST-03: Đá Basalt dày 50mm, hoàn thiện nhám cho sàn khu vực lỗ mở lấy sáng

D ST-04: Pebble, 50mm thk, Grey colour to sky light floor m2 8.17
ST-04: Sỏi, dày 50mm, màu xám cho sàn khu vực lỗ mở lấy sáng

E ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=100mm to door sill m 2.00
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 100mm cho ngạch cửa

F ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=200mm to door sill and m 16.55
around Sky light
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 200mm cho ngạch cửa và
xung quanh khu vực lỗ mở lấy sáng

G ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=300mm to door sill m 5.03
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 300mm cho ngạch cửa

H ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=450mm around Sky light m 1.65
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 450mm xung quanh
khu vực lỗ mở lấy sáng

Page B2.2/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

A PT-05, Emulsion paint, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - Nippon paint, m2 328.11
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-05, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, Matte/ Naturelle - 5481NT, m2 10.09


Oiled olive wood
PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, hoàn thiện mờ - 5481NT, gỗ ô liu

C WD-02: Timber, matt finish. Color & wood grain to match with laminate PL-02 m2 6.84
WD-02: Gỗ hoàn thiện mờ. Màu và vân gỗ giống với loại vật liệu PL-02

Page B2.2/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A SF-01: Decorative plaster - Extruded line, distance 200mm m2 19.54


SF-01: Vữa trang trí - xẻ rãnh theo đường thẳng, khoảng cách 200mm

B WD-02: Timber, matt finish, for skirting H=100mm m 136.01


WD-02: gỗ hoàn thiện mờ, cho len chân tường chiều cao H=100mm

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

C GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 180.65
finish (PT-08)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-08)

D GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 17.34
finish (PT-05) to Sky light, as detail De-C12 show on drawing I-5201
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-05) cho khu vực lỗ mở lấy sáng, như chi tiết De-C12 được thể hiện
trên bản vẽ I-5201

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

E CH-19: Sofa 02 seats W1600mm x D750mm x H700mm, one-side amrest, nr 2.00


Fabric cover FA-15, Solid wood legs WD-02
CH-19: Ghế sofa 02 chỗ ngồi, tay vịn một bên, W1600mm x D750mm x H700mm,
bọc vải FA-15, chân gỗ đặc WD-02

F CH-20: Armchair W750mm x D750mm x H750mm, Fabric cover FA-16, nr 2.00


Solid wood legs WD-02
CH-20: Ghế bành W750mm x D750mm x H750mm, bọc vải FA-16,
chân gỗ đặc WD-02

G CH-21: Ottoman W450mm x D450mm x H380mm, Fabric cover FA-15, nr 2.00


Solid wood legs WD-02
CH-21: Trường kỉ W450mm x D450mm x H380mm, bọc vải FA-15,
chân gỗ đặc WD-02

H TB-17: Coffee table W1200mm x D1200mm x H380mm, Timber frame WD-02, nr 1.00
Timber veneer WD-04 on top
TB-17: Bàn café W1200mm x D1200mm x H380mm, khung gỗ WD-02,
mặt bàn gỗ dán WD-04

Page B2.2/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CB-01: Low cabinet W1400mm x D400mm x H500mm, Steel frame MT-02, nr 1.00
timber veneer WD-03
CB-01: Tủ kéo thấp W1400mm x D400mm x H500mm, khung kim loại MT-02,
gỗ dán WD-03

B MI-03: Fibre cement planter nr 1.00


MI-03: Chậu hoa bằng fibro xi măng

C MI-06, Artwork @ W250mm x H250mm, Wood frame nr 1.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R250mm x C250mm, khung gỗ

D MI-06, Artwork @ W400mm x H250mm, Wood frame nr 2.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R400mm x C250mm, khung gỗ

E MI-06, Artwork @ W450mm x H1200mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R450mm x C120mm, khung gỗ

F MI-06, Artwork @ W700mm x H1600mm, Wood frame nr 5.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R700mm x C160mm, khung gỗ

G BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1000mm x H2300mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R100mm x C2300mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

H CH-19, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-12), (FA-13), (FA-16) nr 6.00
CH-19, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-12), (FA-13), (FA-16)

I CH-20, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-12) nr 2.00


CH-20, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-12)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with


the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

Page B2.2/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all Note
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm Ghi chú
nghiệm toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

A Stainless steel Floor trip - 3mm thk m 43.43


Thanh chặn inox giữa các vật liệu nền khác biệt - dày 3mm

B Sky light balustrade, H=1000mm: Timber handrail 60x40mm/ m 16.22


Mild steel balustrade 30x40mm, powder coated finish/ mild steel 6mm thk,
powder coated finish/ mild steel ballustrade 30x8mm, powder coated finish. Refer
drawing I-5502 for full detail
Lan can cho lỗ mở lấy sáng, H=1000mm: Tay vịn gỗ 60x40mm/ Lan can sắt dẹt
30x40mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/ Sắt dẹt dày 6mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/
Lan can sắt dẹt 30x8mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ
I-5502

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B2.2/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.2: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 4 (CONT'D)


BIỂU 2.2: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 4 (T/T)

Page B2.2/1 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/2 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/3 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/4 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/5 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/6 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/7 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/8 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/9 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/10 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/11 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.2/12 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B2.3/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B2.3/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

Page B2.3/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID8: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 2.00
120' fire-rated, Steel frame with timber finish, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID8: kích thước 2300H x 1000W x 50thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ, chống cháy 120 phút, khung thép hoàn thiện gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

B Door ID16: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 2.00
60' fire-rated; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID16: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút, khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001
& I-6013

C Door ID19: 1600H x 700W x 50Thk, single leaf for gain box, paint finish, set 12.00
120' fire - rated; as shown on drawing I-6001 & I-6014
Cửa ID19: kích thước 1600H x 700W x 50Thk, cửa hộp gain sơn hoàn thiện,
chống cháy 120 phút, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6014

HARDWARE
PHỤ KIỆN

provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

D DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for doors nr 40.00
ID8, ID16, ID19
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
cửa ID8, ID16, ID19

Page B2.3/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; nr 2.00
Hafele 911.02.153 for doors: ID16
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153 cho cửa ID16

B DH-12: Ball catch ; Hafele 900.03.002 for doors: ID19 nr 12.00


DH-12: Chốt bật nhanh ; Hafele 900.03.002 cho cửa ID19

C DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 2.00
doors: ID16
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID16

D DH-20: Panic fire rim device; Hafele 911.56.036 for door ID8 nr 2.00
DH-20: Tay đẩy thanh thoát hiểm; Hafele 911.56.036 cho cửa ID8

E DH-24: Outside lever handle for panic device - GMK; Hafele TBA for door ID8 nr 2.00
DH-24: Tay nắm gạt (mặt ngoài) cửa thoát hiểm; Hafele TBA; cho cửa ID8

F DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 2.00
ID16
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa
ID16

G ID-27: Finger Pull Handle brass nikel plated matt; Hafele 161.16.600 for door ID9 nr 12.00
ID-27: Chốt kéo đồng mạ niken mờ; Hafele 161.16.600 cho cửa ID9

H DH-30: door closer DCA 52, grade 1, EN 3-6, silver - ANSI; Hafele 931.65.059 nr 4.00
for door ID8, ID16
DH-30: đóng cửa tự động DCA 52, EN 3-6, màu bạc; Hafele 931.65.059 cho
cửa ID8, ID16

I DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
for doors ID8
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912
cho cửa ID8

J DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for doors ID8, m 24.00
ID16
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho cửa ID8,
ID16

K DH-47: fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown; Hafele 950.11.041 for doors nr 36.00
ID8, ID16, ID19
DH-47: Ron cao su, 20x4x2100mm, màu nâu đậm; Hafele 950.11.041cho các
cửa ID8, ID16, ID19

DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID8, ID16 nr 4.00
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ; Hafele 937.41.104 cho cửa
ID8, ID16

Page B2.3/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết
dính, công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các
mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí
xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự
trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc
nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự,
tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính
chất tương tự

Page B2.3/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CA-03: Axminster carpet m2 61.74


CA-03: thảm Axminster

B CA-04: Axminster carpet m2 113.88


CA-04: thảm Axminster

C ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=100mm to door sill m 2.00
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 100mm cho ngạch cửa

D ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=200mm to door sill and m 16.55
around Sky light
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 200mm cho ngạch cửa và
xung quanh khu vực lỗ mở lấy sáng

E ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=300mm to door sill m 5.03
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 300mm cho ngạch cửa

F ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=450mm around Sky light m 1.65
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 450mm xung quanh
khu vực lỗ mở lấy sáng

Page B2.3/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

A PT-05, Emulsion paint, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - Nippon paint, m2 328.11
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-05, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, Matte/ Naturelle - 5481NT, m2 10.09


Oiled olive wood
PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, hoàn thiện mờ - 5481NT, gỗ ô liu

C WD-02: Timber, matt finish. Color & wood grain to match with laminate PL-02 m2 6.84
WD-02: Gỗ hoàn thiện mờ. Màu và vân gỗ giống với loại vật liệu PL-02

Page B2.3/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A SF-01: Decorative plaster - Extruded line, distance 200mm m2 19.54


SF-01: Vữa trang trí - xẻ rãnh theo đường thẳng, khoảng cách 200mm

B WD-02: Timber, matt finish, for skirting H=100mm m 136.01


WD-02: gỗ hoàn thiện mờ, cho len chân tường chiều cao H=100mm

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

C GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 180.65
finish (PT-08)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-08)

D GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 17.34
finish (PT-05) to Sky light, as detail De-C12 show on drawing I-5201
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-05) cho khu vực lỗ mở lấy sáng, như chi tiết De-C12 được thể hiện
trên bản vẽ I-5201

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

E CH-19: Sofa 02 seats W1600mm x D750mm x H700mm, one-side amrest, nr 2.00


Fabric cover FA-15, Solid wood legs WD-02
CH-19: Ghế sofa 02 chỗ ngồi, tay vịn một bên, W1600mm x D750mm x H700mm,
bọc vải FA-15, chân gỗ đặc WD-02

F CH-20: Armchair W750mm x D750mm x H750mm, Fabric cover FA-16, nr 2.00


Solid wood legs WD-02
CH-20: Ghế bành W750mm x D750mm x H750mm, bọc vải FA-16,
chân gỗ đặc WD-02

G CH-21: Ottoman W450mm x D450mm x H380mm, Fabric cover FA-15, nr 2.00


Solid wood legs WD-02
CH-21: Trường kỉ W450mm x D450mm x H380mm, bọc vải FA-15,
chân gỗ đặc WD-02

H TB-17: Coffee table W1200mm x D1200mm x H380mm, Timber frame WD-02, nr 1.00
Timber veneer WD-04 on top
TB-17: Bàn café W1200mm x D1200mm x H380mm, khung gỗ WD-02,
mặt bàn gỗ dán WD-04

Page B2.3/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CB-01: Low cabinet W1400mm x D400mm x H500mm, Steel frame MT-02, nr 1.00
timber veneer WD-03
CB-01: Tủ kéo thấp W1400mm x D400mm x H500mm, khung kim loại MT-02,
gỗ dán WD-03

B MI-03: Fibre cement planter nr 1.00


MI-03: Chậu hoa bằng fibro xi măng

C MI-06, Artwork @ W250mm x H250mm, Wood frame nr 1.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R250mm x C250mm, khung gỗ

D MI-06, Artwork @ W400mm x H250mm, Wood frame nr 2.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R400mm x C250mm, khung gỗ

E MI-06, Artwork @ W450mm x H1200mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R450mm x C120mm, khung gỗ

F MI-06, Artwork @ W700mm x H1600mm, Wood frame nr 5.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R700mm x C160mm, khung gỗ

G BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1000mm x H2300mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R100mm x C2300mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

H CH-19, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-12), (FA-13), (FA-16) nr 6.00
CH-19, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-12), (FA-13), (FA-16)

I CH-20, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-12) nr 2.00


CH-20, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-12)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with


the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

Page B2.3/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all Note
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm Ghi chú
nghiệm toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

A Stainless steel Floor trip - 3mm thk m 43.43


Thanh chặn inox giữa các vật liệu nền khác biệt - dày 3mm

B Sky light balustrade, H=1000mm: Timber handrail 60x40mm/ m 16.22


Mild steel balustrade 30x40mm, powder coated finish/ mild steel 6mm thk,
powder coated finish/ mild steel ballustrade 30x8mm, powder coated finish. Refer
drawing I-5502 for full detail
Lan can cho lỗ mở lấy sáng, H=1000mm: Tay vịn gỗ 60x40mm/ Lan can sắt dẹt
30x40mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/ Sắt dẹt dày 6mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/
Lan can sắt dẹt 30x8mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ
I-5502

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B2.3/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.3: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 5 (CONT'D)


BIỂU 2.3: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 5 (T/T)

Page B2.3/1 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/2 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/3 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/4 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/5 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/6 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/7 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/8 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/9 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/10 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/11 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.3/12 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B2.4/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B2.4/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

Page B2.4/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID8: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 2.00
120' fire-rated, Steel frame with timber finish, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID8: kích thước 2300H x 1000W x 50thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ, chống cháy 120 phút, khung thép hoàn thiện gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

B Door ID16: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 2.00
60' fire-rated; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID16: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút, khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001
& I-6013

C Door ID19: 1600H x 700W x 50Thk, single leaf for gain box, paint finish, set 12.00
120' fire - rated; as shown on drawing I-6001 & I-6014
Cửa ID19: kích thước 1600H x 700W x 50Thk, cửa hộp gain sơn hoàn thiện,
chống cháy 120 phút, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6014

HARDWARE
PHỤ KIỆN

provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

D DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for doors nr 40.00
ID8, ID16, ID19
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
cửa ID8, ID16, ID19

Page B2.4/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; nr 2.00
Hafele 911.02.153 for doors: ID16
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153 cho cửa ID16

B DH-12: Ball catch ; Hafele 900.03.002 for doors: ID19 nr 12.00


DH-12: Chốt bật nhanh ; Hafele 900.03.002 cho cửa ID19

C DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 2.00
doors: ID16
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID16

D DH-20: Panic fire rim device; Hafele 911.56.036 for door ID8 nr 2.00
DH-20: Tay đẩy thanh thoát hiểm; Hafele 911.56.036 cho cửa ID8

E DH-24: Outside lever handle for panic device - GMK; Hafele TBA for door ID8 nr 2.00
DH-24: Tay nắm gạt (mặt ngoài) cửa thoát hiểm; Hafele TBA; cho cửa ID8

F DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 2.00
ID16
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa
ID16

G ID-27: Finger Pull Handle brass nikel plated matt; Hafele 161.16.600 for door ID9 nr 12.00
ID-27: Chốt kéo đồng mạ niken mờ; Hafele 161.16.600 cho cửa ID9

H DH-30: door closer DCA 52, grade 1, EN 3-6, silver - ANSI; Hafele 931.65.059 nr 4.00
for door ID8, ID16
DH-30: đóng cửa tự động DCA 52, EN 3-6, màu bạc; Hafele 931.65.059 cho
cửa ID8, ID16

I DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
for doors ID8
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912
cho cửa ID8

J DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for doors ID8, m 24.00
ID16
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho cửa ID8,
ID16

K DH-47: fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown; Hafele 950.11.041 for doors nr 36.00
ID8, ID16, ID19
DH-47: Ron cao su, 20x4x2100mm, màu nâu đậm; Hafele 950.11.041cho các
cửa ID8, ID16, ID19

L DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID8, ID16 nr 4.00
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ; Hafele 937.41.104 cho cửa
ID8, ID16

Page B2.4/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết
dính, công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các
mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí
xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự
trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc
nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự,
tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính
chất tương tự

Page B2.4/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CA-03: Axminster carpet m2 61.74


CA-03: thảm Axminster

B CA-04: Axminster carpet m2 113.88


CA-04: thảm Axminster

C ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=100mm to door sill m 2.00
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 100mm cho ngạch cửa

D ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=200mm to door sill and m 16.55
around Sky light
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 200mm cho ngạch cửa và
xung quanh khu vực lỗ mở lấy sáng

E ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=300mm to door sill m 5.03
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 300mm cho ngạch cửa

F ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=450mm around Sky light m 1.65
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 450mm xung quanh
khu vực lỗ mở lấy sáng

Page B2.4/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

A PT-05, Emulsion paint, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - Nippon paint, m2 328.11
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-05, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 25C-1P Cocoa Parfait - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, Matte/ Naturelle - 5481NT, m2 10.09


Oiled olive wood
PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, hoàn thiện mờ - 5481NT, gỗ ô liu

C WD-02: Timber, matt finish. Color & wood grain to match with laminate PL-02 m2 6.84
WD-02: Gỗ hoàn thiện mờ. Màu và vân gỗ giống với loại vật liệu PL-02

Page B2.4/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A SF-01: Decorative plaster - Extruded line, distance 200mm m2 19.54


SF-01: Vữa trang trí - xẻ rãnh theo đường thẳng, khoảng cách 200mm

B WD-02: Timber, matt finish, for skirting H=100mm m 136.01


WD-02: gỗ hoàn thiện mờ, cho len chân tường chiều cao H=100mm

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

C GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 180.65
finish (PT-08)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-08)

D GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 17.34
finish (PT-05) to Sky light, as detail De-C12 show on drawing I-5201
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-05) cho khu vực lỗ mở lấy sáng, như chi tiết De-C12 được thể hiện
trên bản vẽ I-5201

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

E CH-19: Sofa 02 seats W1600mm x D750mm x H700mm, one-side amrest, nr 2.00


Fabric cover FA-15, Solid wood legs WD-02
CH-19: Ghế sofa 02 chỗ ngồi, tay vịn một bên, W1600mm x D750mm x H700mm,
bọc vải FA-15, chân gỗ đặc WD-02

F CH-20: Armchair W750mm x D750mm x H750mm, Fabric cover FA-16, nr 2.00


Solid wood legs WD-02
CH-20: Ghế bành W750mm x D750mm x H750mm, bọc vải FA-16,
chân gỗ đặc WD-02

G CH-21: Ottoman W450mm x D450mm x H380mm, Fabric cover FA-15, nr 2.00


Solid wood legs WD-02
CH-21: Trường kỉ W450mm x D450mm x H380mm, bọc vải FA-15,
chân gỗ đặc WD-02

H TB-17: Coffee table W1200mm x D1200mm x H380mm, Timber frame WD-02, nr 1.00
Timber veneer WD-04 on top
TB-17: Bàn café W1200mm x D1200mm x H380mm, khung gỗ WD-02,
mặt bàn gỗ dán WD-04

Page B2.4/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CB-01: Low cabinet W1400mm x D400mm x H500mm, Steel frame MT-02, nr 1.00
timber veneer WD-03
CB-01: Tủ kéo thấp W1400mm x D400mm x H500mm, khung kim loại MT-02,
gỗ dán WD-03

B MI-03: Fibre cement planter nr 1.00


MI-03: Chậu hoa bằng fibro xi măng

C MI-06, Artwork @ W250mm x H250mm, Wood frame nr 1.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R250mm x C250mm, khung gỗ

D MI-06, Artwork @ W400mm x H250mm, Wood frame nr 2.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R400mm x C250mm, khung gỗ

E MI-06, Artwork @ W450mm x H1200mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R450mm x C120mm, khung gỗ

F MI-06, Artwork @ W700mm x H1600mm, Wood frame nr 5.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R700mm x C160mm, khung gỗ

G BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1000mm x H2300mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R100mm x C2300mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

H CH-19, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-12), (FA-13), (FA-16) nr 6.00
CH-19, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-12), (FA-13), (FA-16)

I CH-20, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-12) nr 2.00


CH-20, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-12)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with


the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

Page B2.4/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all Note
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm Ghi chú
nghiệm toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

A Stainless steel Floor trip - 3mm thk m 43.43


Thanh chặn inox giữa các vật liệu nền khác biệt - dày 3mm

B Sky light balustrade, H=1000mm: Timber handrail 60x40mm/ m 16.22


Mild steel balustrade 30x40mm, powder coated finish/ mild steel 6mm thk,
powder coated finish/ mild steel ballustrade 30x8mm, powder coated finish. Refer
drawing I-5502 for full detail
Lan can cho lỗ mở lấy sáng, H=1000mm: Tay vịn gỗ 60x40mm/ Lan can sắt dẹt
30x40mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/ Sắt dẹt dày 6mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/
Lan can sắt dẹt 30x8mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ
I-5502

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B2.4/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 2.4: PUBLIC CORRIDOR FINISHING WORKS - LEVEL 6 (CONT'D)


BIỂU 2.4: HOÀN THIỆN HÀNH LANG CÔNG CỘNG - TẦNG 6 (T/T)

Page B2.4/1 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/2 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/3 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/4 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/5 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/6 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/7 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/8 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/9 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/10 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/11 of 12 : ……………………....…………………..……………

Page B2.4/12 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3: GUESTROOM FINISHING WORKS

Amount/Room Type Number of Total Amount


Item Description
(VND) Room Type (VND)

BILL 3: GUESTROOM FINISHING WORKS


BIỂU 3: HOÀN THIỆN NỘI THẤT PHÒNG NGỦ

BILL SUMMARY OF BILL 3


TRANG TỔNG CỦA BIỂU KHỐI LƯỢNG SỐ 3

1 BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A

2 BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B

3 BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D

4 BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E

5 BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A

6 BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B

7 BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C

8 BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F

9 BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F

10 BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F

TO FINAL SUMMARY - BILL 3


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.1/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.1/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 1.65
De-F19 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19
được thể hiện trên bản vẽ I-5001

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to bathroom floor m2 5.01


Chống thấm cho sàn phòng tắm

C Waterproofing to balcony floor m2 3.62


Chống thấm cho sàn ban công

Page B3.1/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION (CONT'D)


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM (T/T)

A Waterproofing upturm 300mmH to to balcony wall m2 0.42


Chống thấm cho tường ban công, cao 300mm từ sàn

B Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 19.71


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

C Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

D Door ID20: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID20: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6014

E Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

F GL-01, clear tempered glass, 1050L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 2.36
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 1050L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

Page B3.1/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 1.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

C DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 1.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

D DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 1.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

E DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 1.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

G DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 5.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

H DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

I DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 1.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Toilet Door ID20


Cửa vệ sinh ID20

J DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

Page B3.1/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet Door ID20 (Cont'd)


Cửa vệ sinh ID20 (T/t)

A DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

B DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

C DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

D DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 1.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

E DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

F DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 1.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

G DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

H DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

I DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

J DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Page B3.1/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

B J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

C J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 1.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

D J33A, Lavatory table @ L1200mm x W600mm x H850mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5470
Bàn Lavabo J33A, kích thước D1200mm x R600mm x C850mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5470

Page B3.1/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J33A, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33A, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

B J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

C J35C, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 2.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

D J35C, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 1.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

Page B3.1/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 18.06
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

B CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 4.00
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

C CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 4.85
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

D CT-24, Cotto tiles, size 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - Colour: m2 2.60
Light red, as specified in Spec.
CT-24, Gạch Cotto, Kích thước 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - màu:
đỏ nhạt, như được chỉ định trong Spec.

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth m 1.65
at glass partition to bathroom, as detail De-F19 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19 được thể hiện trên bản
vẽ I-5001

Page B3.1/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 4.20
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 0.90
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

C ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 1.10
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm x H50mm to door sill, m 2.10
as detail De-F20 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, R300mm x C50mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

Page B3.1/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 33.74
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 16.46
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

C CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 3.86
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

D CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 11.03
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

E PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 14.20
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 21.99
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

G GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 4.51
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

H Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 3.50
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.1/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

CEILING FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TRẦN (T/T)

A Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 2.40


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

B Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 1.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

C BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

D CH-15, Day bed @ L1800mm x W800mm x H750mm, Steel frame powder nr 1.00
coated (MT-02), Fabric upholstery for seat & back cushion (FA-18)
CH-15, Giường sofa, kích thước D1800mm x R800mm x C750mm, khung thép
sơn tĩnh điện (MT-02), bọc vải (FA-018) cho đệm ngồi & lưng tựa

E CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 1.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

F MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 1.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

Page B3.1/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 6.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

B MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 1.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

C TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 1.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

D TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 2.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

E BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

F BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

G BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

H CH-15, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


CH-15, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-21)

I CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 1.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

J BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

K BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3500mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3500mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

L BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 1.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

Page B3.1/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

A SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 1.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

B SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 2.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

C SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 1.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

D SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 1.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

E SA-08, Tower Ladder @ W400mm x H1800mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-08, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1800mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

F SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 1.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

G SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 1.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

H SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

I SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 1.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

J SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 1.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

K SW-04, Lavatory, Toto LT765 nr 1.00


SW-04, Lavabo, Toto LT765

Page B3.1/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.1/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.1: STANDARD ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.1: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A (T/T)

Page B3.1/1 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/2 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/3 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/4 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/5 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/6 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/7 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/8 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/9 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/10 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/11 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/12 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/13 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/14 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/15 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.1/16 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.2/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.2/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 1.83
De-F22 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F22
được thể hiện trên bản vẽ I-5001

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to bathroom floor m2 4.11


Chống thấm cho sàn phòng tắm

C Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 17.53


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

Page B3.2/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

B Door ID20: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID20: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6014

C Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

D GL-01, clear tempered glass, 1225L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 2.76
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 1225L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

Page B3.2/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 1.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

C DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 1.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

D DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 1.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

E DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 1.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

G DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 5.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

H DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

I DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 1.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Toilet Door ID20


Cửa vệ sinh ID20

J DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

Page B3.2/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet Door ID20 (Cont'd)


Cửa vệ sinh ID20 (T/t)

A DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

B DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

C DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

D DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 1.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

E DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

F DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 1.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

G DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

H DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

I DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

J DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Page B3.2/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

B J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

C J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 1.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

D J33C, Lavatory table @ L800mm x W600mm x H850mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5473
Bàn Lavabo J33C, kích thước D800mm x R600mm x C850mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5473

Page B3.2/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J33C, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33C, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

B J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

C J35D, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 1.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35D, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

D J35D, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 1.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35D, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

Page B3.2/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 15.56
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

B CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 4.40
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

C CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 3.93
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth m 1.83
at glass partition to bathroom, as detail De-F22 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F22 được thể hiện trên bản
vẽ I-5001

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 0.70
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.2/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 0.90
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 1.10
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

Page B3.2/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 31.60
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 13.62
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

C CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 4.03
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

D CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 10.64
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

E PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 12.50
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 19.47
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

G GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 3.75
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

H Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 3.73
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.2/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

CEILING FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TRẦN (T/T)

A Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 1.75


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

B Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 1.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

C BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

D CH-15, Day bed @ L1800mm x W800mm x H750mm, Steel frame powder nr 1.00
coated (MT-02), Fabric upholstery for seat & back cushion (FA-18)
CH-15, Giường sofa, kích thước D1800mm x R800mm x C750mm, khung thép
sơn tĩnh điện (MT-02), bọc vải (FA-018) cho đệm ngồi & lưng tựa

E CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 1.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

F MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 1.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

Page B3.2/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 6.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

B MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 1.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

C TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 1.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

D TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 2.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

E BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

F BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

G BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

H CH-15, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


CH-15, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-21)

I CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 1.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

J BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

K BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3725mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3725mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

L BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 1.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

Page B3.2/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

A SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 1.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

B SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 2.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

C SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 1.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

D SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 1.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

E SA-08, Tower Ladder @ W400mm x H1800mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-08, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1800mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

F SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 1.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

G SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 1.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

H SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

I SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 1.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

J SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 1.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

K SW-04, Lavatory, Toto LT765 nr 1.00


SW-04, Lavabo, Toto LT765

Page B3.2/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.2/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.2: STANDARD ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.2: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B (T/T)

Page B3.2/1 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/2 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/3 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/4 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/5 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/6 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/7 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/8 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/9 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/10 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/11 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/12 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/13 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/14 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/15 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.2/16 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.3/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.3/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 1.65
De-F19 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19
được thể hiện trên bản vẽ I-5001

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to bathroom floor m2 5.01


Chống thấm cho sàn phòng tắm

C Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 19.71


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

Page B3.3/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

B Door ID20: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID20: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6014

C Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

D GL-01, clear tempered glass, 1050L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 2.36
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 1050L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

Page B3.3/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 1.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

C DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 1.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

D DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 1.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

E DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 1.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

G DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 5.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

H DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

I DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 1.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Toilet Door ID20


Cửa vệ sinh ID20

J DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

Page B3.3/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet Door ID20 (Cont'd)


Cửa vệ sinh ID20 (T/t)

A DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

B DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

C DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

D DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 1.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

E DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

F DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 1.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

G DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

H DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

I DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

J DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Page B3.3/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

B J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

C J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 1.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

D J33A, Lavatory table @ L1200mm x W600mm x H850mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5470
Bàn Lavabo J33A, kích thước D1200mm x R600mm x C850mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5470

Page B3.3/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J33A, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33A, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

B J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

C J35C, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 2.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

D J35C, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 1.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

Page B3.3/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 15.79
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

B CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 4.00
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

C CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 4.85
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth m 1.65
at glass partition to bathroom, as detail De-F19 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19 được thể hiện trên bản
vẽ I-5001

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 0.73
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.3/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 0.90
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 1.13
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

Page B3.3/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 33.62
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 16.46
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

C CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 3.86
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

D CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 9.05
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

E PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 13.95
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 14.89
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

G GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 4.63
finish (PT-07)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-07)

H GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 4.51
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

Page B3.3/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

CEILING FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TRẦN (T/T)

A Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 3.05
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

B Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 2.40


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

C Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 1.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

D BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

E CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 1.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

F CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 1.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

Page B3.3/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 1.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

B MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 6.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

C MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 1.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

D TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 1.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

E TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 2.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

F BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

G BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

H BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

I CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

J CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 1.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

K BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W900mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R900mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

L BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3050mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3050mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

Page B3.3/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 1.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

B SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 1.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

C SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 2.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

D SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 1.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

E SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 1.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

F SA-08, Tower Ladder @ W400mm x H1800mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-08, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1800mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

G SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 1.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

H SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 1.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

I SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

J SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 1.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

K SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 1.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

L SW-04, Lavatory, Toto LT765 nr 1.00


SW-04, Lavabo, Toto LT765

Page B3.3/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.3/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.3: STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


BIỂU 3.3: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

Page B3.3/1 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/2 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/3 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/4 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/5 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/6 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/7 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/8 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/9 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/10 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/11 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/12 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/13 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/14 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/15 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.3/16 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.4/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.4/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 1.65
De-F19 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19
được thể hiện trên bản vẽ I-5001

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to bathroom floor m2 5.49


Chống thấm cho sàn phòng tắm

C Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 20.86


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

Page B3.4/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

B Door ID20: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID20: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6014

C Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

D GL-01, clear tempered glass, 1050L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 2.36
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 1050L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

Page B3.4/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 1.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

C DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 1.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

D DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 1.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

E DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 1.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

G DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 5.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

H DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

I DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 1.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Toilet Door ID20


Cửa vệ sinh ID20

J DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

Page B3.4/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet Door ID20 (Cont'd)


Cửa vệ sinh ID20 (T/t)

A DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

B DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

C DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

D DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 1.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

E DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

F DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 1.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

G DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

H DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

I DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

J DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Page B3.4/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

B J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

C J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 1.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

D J33A, Lavatory table @ L1200mm x W600mm x H850mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5470
Bàn Lavabo J33A, kích thước D1200mm x R600mm x C850mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5470

Page B3.4/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J33A, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33A, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

B J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

C J35F, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 2.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35F, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

D J35F, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 1.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35F, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

Page B3.4/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 13.69
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

B CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 4.00
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

C CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 5.33
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth m 1.65
at glass partition to bathroom, as detail De-F19 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19 được thể hiện trên bản
vẽ I-5001

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 0.70
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.4/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 0.90
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 1.10
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

Page B3.4/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 30.73
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 18.18
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

C CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 3.22
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

D CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 8.48
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

E PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 12.70
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 17.10
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

G GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 5.03
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

H Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 4.05
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.4/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

CEILING FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TRẦN (T/T)

A Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 2.15


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

B Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 1.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

C BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

D CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 1.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

E CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 1.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

F MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 1.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

Page B3.4/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 6.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

B MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 1.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

C TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 1.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

D TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 2.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

E BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

F BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

G BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

H CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

I CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 1.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

J BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W900mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R900mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

K BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W4050mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R4050mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

L BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 1.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

Page B3.4/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

A SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 1.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

B SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 2.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

C SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 1.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

D SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 1.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

E SA-08, Tower Ladder @ W400mm x H1800mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-08, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1800mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

F SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 1.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

G SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 1.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

H SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

I SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 1.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

J SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 1.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

K SW-04, Lavatory, Toto LT765 nr 1.00


SW-04, Lavabo, Toto LT765

Page B3.4/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.4/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.4: STANDARD ROOM - TYPE E (CONT'D)


BIỂU 3.4: PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E (T/T)

Page B3.4/1 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/2 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/3 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/4 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/5 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/6 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/7 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/8 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/9 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/10 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/11 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/12 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/13 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/14 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/15 of 16 : ……………………....…………………..……………

Page B3.4/16 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.5/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.5/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 3.16
De-F23 & De-F26 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F23 &
De-F26 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B 100 mm thk brick wall for bathtub wall, as detail 1 show on drawing I-5472 m2 3.83
Tường gạch dày 100mm cho bệ bồn tắm, như chi tiết 1 được thể hiện trên
bản vẽ I-5472

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

C Waterproofing to bathroom floor m2 9.03


Chống thấm cho sàn phòng tắm

Page B3.5/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION (CONT'D)


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM (T/T)

A Waterproofing to balcony floor m2 3.34


Chống thấm cho sàn ban công

B Waterproofing upturm 300mmH to to balcony wall m2 0.69


Chống thấm cho tường ban công, cao 300mm từ sàn

C Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 26.61


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

D Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

E Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

F Door ID21b, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, with decorative set 1.00
frosted film, as show on drawing I-6002
Cửa ID21a, kích thước: 2050H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
dán film mờ trang trí, như được thể hiện trên bản vẽ I-6002

G Door ID25b: 2300H x 1000W x 50Thk, Double leaf with timber louver, plywood set 1.00
grain laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID25b: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa gỗ dán 02 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6015

Page B3.5/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

DOORS & GLASS WALL (CONT'D)


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH (T/T)

A GL-01, clear tempered glass, 2000L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 4.50
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 2000L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

B DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

C DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 1.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

D DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 1.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

E DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 1.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

F DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 1.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

G DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

H DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 5.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

I DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

J DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 1.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Page B3.5/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

A DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

B DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

C DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

D DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Glass Door ID21b


Cửa kính ID21b

E DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

F DH-39, Pull handle glass door 300mm, Hafele 903.03.183 nr 1.00


DH-39, Tay nắm cho cửa phòng tắm 300mm, Hafele 903.03.183

G DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

H DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Toilet door ID25b


Cửa vệ sinh ID25b

I DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 6.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

J DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

Page B3.5/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet door ID25b (Cont'd)


Cửa vệ sinh ID25b (T/t)

A DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

B DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 2.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

C DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 2.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

D DH-43, SS auto flush bolt, define left / right, Hafele 911.62.034 nr 1.00
DH-43, Chốt âm tự động, có phân biệt trái / phải, Hafele 911.62.034

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

E J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

Page B3.5/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

B J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 1.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

C J33B, Lavatory table @ L1600mm x W600mm x H770mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5471
Bàn Lavabo J33B, kích thước D1600mm x R600mm x C770mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5471

D J33B, Mirror @ W1200mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), included nr 1.00
frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 & 5 on drawing I-5472
Gương soi J33B, kích thước R1200mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 & 5 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

E J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

F J35A, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 3.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35A, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

G J35A, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 1.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35A, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

Page B3.5/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 22.14
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.5/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 7.92
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

B CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 6.43
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

C CT-24, Cotto tiles, size 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - Colour: m2 2.60
Light red, as specified in Spec.
CT-24, Gạch Cotto, Kích thước 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - màu:
đỏ nhạt, như được chỉ định trong Spec.

D ST-01, Sunrise stone-busa beige, 20mm thk, polished finish, to around bathtub m2 3.48
ST-01, Đá Sunrise-busa beige, dày 20mm, hoàn thiện bóng, cho quanh bồn tắm

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth at glass m 3.25
partition to bathroom, as detail De-F23 & De-F26 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F23 & De-26 được thể hiện
trên bản vẽ I-5001

F ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 5.25
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

G ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 1.00
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

H ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 1.20
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

I ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W400mm x H50mm to door sill, m 1.10
as detail De-F20 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, R400mm x C50mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.5/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-07, Emulsion paint, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - Nippon paint, m2 40.71


soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-07, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 20.89
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.5/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 5.13
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

B CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 11.03
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

C V-01: Decorative frosted film for glass partition to toilet m2 3.75


V-01: Film mờ trang trí cho vách kính của phòng vệ sinh

D PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 16.60
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

E GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 24.65
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 5.00
finish (PT-07)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-07)

G GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 8.04
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

H Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 5.55
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

I Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 4.70


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.5/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

A Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 1.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

B BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

C CH-15, Day bed @ L1800mm x W800mm x H750mm, Steel frame powder nr 1.00
coated (MT-02), Fabric upholstery for seat & back cushion (FA-18)
CH-15, Giường sofa, kích thước D1800mm x R800mm x C750mm, khung thép
sơn tĩnh điện (MT-02), bọc vải (FA-018) cho đệm ngồi & lưng tựa

D CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 1.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

E CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 1.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

F CH-18, Stool @ Dia350mm x H450mm, Fabric upholstery for seat (FA-11), nr 1.00
Bamboo frame and same colour WD-02
CH-18, Ghế đẩu, kích thước DK350mm x C450mm, bọc vải cho ghế (FA-11),
khung gỗ tre và màu tương tự gỗ WD-02

Page B3.5/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 1.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

B MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

C MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 1.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

D TB-07, Coffee table @ Dia.650mm x H380mm, Timber frame (WD-02), nr 1.00


timber veneer top (WD-04)
TB-07, Bàn café, kích thước DK650mm x C380mm, khung gỗ (WD-02),
mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

E TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 1.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

F TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 2.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

G BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

H BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

I BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

J CH-15, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


CH-15, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-21)

K CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

L CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 1.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

Page B3.5/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 3.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

B BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W5550mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R5550mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

C BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 1.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

D SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 2.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

E SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 3.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

F SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 1.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

G SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 1.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

H SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 1.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

I SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 1.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

J SA-14, Tower Ladder @ W400mm x H1200mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-14, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1200mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

K SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

Page B3.5/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 1.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

B SF-04, Bath & shower set with hand shower, Toto TX447SEL nr 1.00
SF-04, Bộ vòi xả bồn nóng lạnh kèm sen tắm, Toto TX447SEL

C SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 1.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

D SW-06, Bathtub, Toto PAY1770DH/DB501-2D nr 1.00


SW-06, Bồn tắm, Toto PAY1770DH/DB501-2D

E SW-07, Lavatory, Toto LT710CS nr 1.00


SW-07, Lavabo, Toto LT710CS

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.5/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.5: SUITE ROOM - TYPE A (CONT'D)


BIỂU 3.5: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A (T/T)

Page B3.5/1 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/2 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/3 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/4 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/5 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/6 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/7 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/8 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/9 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/10 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/11 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/12 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/13 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/14 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/15 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/16 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.5/17 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.6/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.6/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 3.16
De-F23 & De-F26 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F23 &
De-F26 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B 100 mm thk brick wall for bathtub wall, as detail 1 show on drawing I-5472 m2 3.83
Tường gạch dày 100mm cho bệ bồn tắm, như chi tiết 1 được thể hiện trên
bản vẽ I-5472

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

C Waterproofing to bathroom floor m2 9.03


Chống thấm cho sàn phòng tắm

Page B3.6/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION (CONT'D)


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM (T/T)

A Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 26.61


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

B Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

C Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

D Door ID21b, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, with decorative set 1.00
frosted film, as show on drawing I-6002
Cửa ID21a, kích thước: 2050H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
dán film mờ trang trí, như được thể hiện trên bản vẽ I-6002

E Door ID25b: 2300H x 1000W x 50Thk, Double leaf with timber louver, plywood set 1.00
grain laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID25b: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa gỗ dán 02 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6015

F GL-01, clear tempered glass, 2000L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 4.50
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 2000L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

Page B3.6/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 1.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

C DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 1.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

D DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 1.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

E DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 1.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

G DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 5.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

H DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

I DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 1.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

J DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

K DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

Page B3.6/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Glass Door ID21a (Cont'd)


Cửa kính ID21a (T/t)

A DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

B DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Glass Door ID21b


Cửa kính ID21b

C DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

D DH-39, Pull handle glass door 300mm, Hafele 903.03.183 nr 1.00


DH-39, Tay nắm cho cửa phòng tắm 300mm, Hafele 903.03.183

E DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

F DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Toilet door ID25b


Cửa vệ sinh ID25b

G DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 6.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

H DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

I DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

J DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 2.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

Page B3.6/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet door ID25b (Cont'd)


Cửa vệ sinh ID25b (T/t)

A DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 2.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

B DH-43, SS auto flush bolt, define left / right, Hafele 911.62.034 nr 1.00
DH-43, Chốt âm tự động, có phân biệt trái / phải, Hafele 911.62.034

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

C J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

D J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

Page B3.6/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 1.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

B J33B, Lavatory table @ L1600mm x W600mm x H770mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5471
Bàn Lavabo J33B, kích thước D1600mm x R600mm x C770mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5471

C J33B, Mirror @ W1200mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), included nr 1.00
frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 & 5 on drawing I-5472
Gương soi J33B, kích thước R1200mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 & 5 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

D J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

E J35A, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 3.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35A, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

F J35A, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 1.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35A, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

Page B3.6/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 19.92
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.6/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 6.60
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

B CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 6.43
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

C ST-01, Sunrise stone-busa beige, 20mm thk, polished finish, to around bathtub m2 3.48
ST-01, Đá Sunrise-busa beige, dày 20mm, hoàn thiện bóng, cho quanh bồn tắm

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth at glass m 3.25
partition to bathroom, as detail De-F23 & De-F26 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F23 & De-26 được thể hiện
trên bản vẽ I-5001

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 0.83
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

F ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 1.00
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

G ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 1.23
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.6/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-07, Emulsion paint, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - Nippon paint, m2 42.21


soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-07, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 20.89
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.6/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 5.13
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

B CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 7.58
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

C V-01: Decorative frosted film for glass partition to toilet m2 3.75


V-01: Film mờ trang trí cho vách kính của phòng vệ sinh

D PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 17.05
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

E GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 20.14
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 5.13
finish (PT-07)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-07)

G GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 8.04
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

H Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 6.60
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

I Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 4.70


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.6/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

A Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 1.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

B BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

C CH-15, Day bed @ L1800mm x W800mm x H750mm, Steel frame powder nr 1.00
coated (MT-02), Fabric upholstery for seat & back cushion (FA-18)
CH-15, Giường sofa, kích thước D1800mm x R800mm x C750mm, khung thép
sơn tĩnh điện (MT-02), bọc vải (FA-018) cho đệm ngồi & lưng tựa

D CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 1.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

E CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 1.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

F CH-18, Stool @ Dia350mm x H450mm, Fabric upholstery for seat (FA-11), nr 1.00
Bamboo frame and same colour WD-02
CH-18, Ghế đẩu, kích thước DK350mm x C450mm, bọc vải cho ghế (FA-11),
khung gỗ tre và màu tương tự gỗ WD-02

Page B3.6/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 1.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

B MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

C MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 1.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

D TB-07, Coffee table @ Dia.650mm x H380mm, Timber frame (WD-02), nr 1.00


timber veneer top (WD-04)
TB-07, Bàn café, kích thước DK650mm x C380mm, khung gỗ (WD-02),
mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

E TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 1.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

F TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 2.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

G BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

H BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

I BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

J CH-15, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


CH-15, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-21)

K CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

L CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 1.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

Page B3.6/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 3.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

B BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W6600mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R6600mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

C BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 1.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

D SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 2.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

E SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 3.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

F SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 1.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

G SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 1.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

H SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 1.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

I SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 1.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

J SA-14, Tower Ladder @ W400mm x H1200mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-14, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1200mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

K SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

Page B3.6/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 1.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

B SF-04, Bath & shower set with hand shower, Toto TX447SEL nr 1.00
SF-04, Bộ vòi xả bồn nóng lạnh kèm sen tắm, Toto TX447SEL

C SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 1.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

D SW-06, Bathtub, Toto PAY1770DH/DB501-2D nr 1.00


SW-06, Bồn tắm, Toto PAY1770DH/DB501-2D

E SW-07, Lavatory, Toto LT710CS nr 1.00


SW-07, Lavabo, Toto LT710CS

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.6/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.6: SUITE ROOM - TYPE B (CONT'D)


BIỂU 3.6: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B (T/T)

Page B3.6/1 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/2 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/3 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/4 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/5 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/6 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/7 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/8 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/9 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/10 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/11 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/12 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/13 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/14 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/15 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/16 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.6/17 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.7/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.7/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 3.16
De-F23 & De-F26 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F23 &
De-F26 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B 100 mm thk brick wall for bathtub wall, as detail 1 show on drawing I-5472 m2 3.83
Tường gạch dày 100mm cho bệ bồn tắm, như chi tiết 1 được thể hiện trên
bản vẽ I-5472

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

C Waterproofing to bathroom floor m2 9.03


Chống thấm cho sàn phòng tắm

Page B3.7/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION (CONT'D)


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM (T/T)

A Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 26.61


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

B Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

C Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

D Door ID21b, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, with decorative set 1.00
frosted film, as show on drawing I-6002
Cửa ID21a, kích thước: 2050H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
dán film mờ trang trí, như được thể hiện trên bản vẽ I-6002

E Door ID25b: 2300H x 1000W x 50Thk, Double leaf with timber louver, plywood set 1.00
grain laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID25b: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa gỗ dán 02 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6015

F GL-01, clear tempered glass, 2000L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 4.50
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 2000L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

Page B3.7/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 1.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

C DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 1.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

D DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 1.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

E DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 1.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

G DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 5.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

H DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

I DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 1.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

J DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

K DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

Page B3.7/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Glass Door ID21a (Cont'd)


Cửa kính ID21a (T/t)

A DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

B DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Glass Door ID21b


Cửa kính ID21b

C DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

D DH-39, Pull handle glass door 300mm, Hafele 903.03.183 nr 1.00


DH-39, Tay nắm cho cửa phòng tắm 300mm, Hafele 903.03.183

E DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

F DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Toilet door ID25b


Cửa vệ sinh ID25b

G DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 6.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

H DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

I DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

J DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 2.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

Page B3.7/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet door ID25b (Cont'd)


Cửa vệ sinh ID25b (T/t)

A DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 2.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

B DH-43, SS auto flush bolt, define left / right, Hafele 911.62.034 nr 1.00
DH-43, Chốt âm tự động, có phân biệt trái / phải, Hafele 911.62.034

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

C J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

D J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

Page B3.7/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 1.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

B J33B, Lavatory table @ L1600mm x W600mm x H770mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5471
Bàn Lavabo J33B, kích thước D1600mm x R600mm x C770mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5471

C J33B, Mirror @ W1200mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), included nr 1.00
frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 & 5 on drawing I-5472
Gương soi J33B, kích thước R1200mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 & 5 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

D J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

E J35A, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 3.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35A, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

F J35A, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 1.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35A, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

Page B3.7/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 19.36
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.7/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 8.64
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

B CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 6.43
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

C ST-01, Sunrise stone-busa beige, 20mm thk, polished finish, to around bathtub m2 3.48
ST-01, Đá Sunrise-busa beige, dày 20mm, hoàn thiện bóng, cho quanh bồn tắm

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth at glass m 3.25
partition to bathroom, as detail De-F23 & De-F26 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F23 & De-26 được thể hiện
trên bản vẽ I-5001

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 1.65
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

F ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 1.00
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

G ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 1.00
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.7/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-07, Emulsion paint, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - Nippon paint, m2 44.90


soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-07, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 20.89
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.7/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 5.13
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

B CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 9.44
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

C V-01: Decorative frosted film for glass partition to toilet m2 3.75


V-01: Film mờ trang trí cho vách kính của phòng vệ sinh

D PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 18.36
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

E GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 21.97
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 4.94
finish (PT-07)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-07)

G GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 8.04
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

H Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 5.88
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

I Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 4.70


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.7/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

A Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 1.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

B BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

C CH-15, Day bed @ L1800mm x W800mm x H750mm, Steel frame powder nr 1.00
coated (MT-02), Fabric upholstery for seat & back cushion (FA-18)
CH-15, Giường sofa, kích thước D1800mm x R800mm x C750mm, khung thép
sơn tĩnh điện (MT-02), bọc vải (FA-018) cho đệm ngồi & lưng tựa

D CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 1.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

E CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 1.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

F CH-18, Stool @ Dia350mm x H450mm, Fabric upholstery for seat (FA-11), nr 1.00
Bamboo frame and same colour WD-02
CH-18, Ghế đẩu, kích thước DK350mm x C450mm, bọc vải cho ghế (FA-11),
khung gỗ tre và màu tương tự gỗ WD-02

Page B3.7/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 1.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

B MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

C MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 1.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

D TB-07, Coffee table @ Dia.650mm x H380mm, Timber frame (WD-02), nr 1.00


timber veneer top (WD-04)
TB-07, Bàn café, kích thước DK650mm x C380mm, khung gỗ (WD-02),
mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

E TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 1.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

F TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 2.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

G BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

H BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

I BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

J CH-15, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


CH-15, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-21)

K CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

L CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 1.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

Page B3.7/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

B BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W600mm x H2750mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R600mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

C BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W5880mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R5880mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

D BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 1.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

E SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 2.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

F SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 3.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

G SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 1.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

H SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 1.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

I SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 1.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

J SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 1.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

Page B3.7/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A SA-14, Tower Ladder @ W400mm x H1200mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-14, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1200mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

B SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

C SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 1.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

D SF-04, Bath & shower set with hand shower, Toto TX447SEL nr 1.00
SF-04, Bộ vòi xả bồn nóng lạnh kèm sen tắm, Toto TX447SEL

E SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 1.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

F SW-06, Bathtub, Toto PAY1770DH/DB501-2D nr 1.00


SW-06, Bồn tắm, Toto PAY1770DH/DB501-2D

G SW-07, Lavatory, Toto LT710CS nr 1.00


SW-07, Lavabo, Toto LT710CS

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.7/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.7: SUITE ROOM - TYPE C (CONT'D)


BIỂU 3.7: PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C (T/T)

Page B3.7/1 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/2 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/3 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/4 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/5 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/6 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/7 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/8 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/9 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/10 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/11 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/12 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/13 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/14 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/15 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/16 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B3.7/17 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.8/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.8/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 3.30
De-F19 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19
được thể hiện trên bản vẽ I-5001

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to bathroom floor m2 10.02


Chống thấm cho sàn phòng tắm

C Waterproofing to balcony floor m2 7.24


Chống thấm cho sàn ban công

Page B3.8/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION (CONT'D)


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM (T/T)

A Waterproofing upturm 300mmH to to balcony wall m2 0.84


Chống thấm cho tường ban công, cao 300mm từ sàn

B Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 39.42


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

C Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 2.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

D Door ID20: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 2.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID20: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6014

E Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 2.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

F Door ID23: 2100H x 900W x 50Thk, Single leaf - 2 layers, paint finish, 60' fire, set 1.00
Timber frame with paint finish, as show on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID23, kích thước: 2300H x 900W x 50Thk, cửa 01 cánh - 2 lớp chống cháy
60 phút, sơn hoàn thiện, khung gỗ sơn hoàn thiện, như được thể hiện trên bản
vẽ I-6002 & I-6015

Page B3.8/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

DOORS & GLASS WALL (CONT'D)


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH (T/T)

A GL-01, clear tempered glass, 2100L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 4.73
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 2100L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 8.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 2.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

C DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 2.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

D DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 2.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

E DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 2.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

G DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 10.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

H DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 6.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

I DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 2.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Page B3.8/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet Door ID20


Cửa vệ sinh ID20

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 8.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 2.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

C DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 2.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

D DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 2.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

E DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 2.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

F DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 12.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

G DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 2.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

H DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 6.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

I DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 2.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

J DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 2.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

K DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 2.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Page B3.8/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Connecting Door ID23


Cửa kết nối ID23

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 8.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 2.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

C DH-16, Half profile cylinder (thumbturn), 45.5mm, Brass nickel plated, nr 2.00
thumbturn ss matt, Hafele 916.08.653
DH-16, Ruột khóa đầu chìa xoay, 45,5mm, đồng mạ ni ken, Hafele 916.08.653

D DH-17, blank escutheon, SS matt, Hafele 902.50.930 nr 2.00


DH-17, Nắp chụp ruột khóa, inox mờ, Hafele 902.50.930

E DH-18, slotted half spindle, Hafele 909.87.050 nr 2.00


DH-18, Trục quay một bên, Hafele 909.87.050

F DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

G DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

H DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

I DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

J DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 2.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Page B3.8/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

B J30B, Bedhead Boar @ L2400mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5451
Bảng đầu giường J30B, kích thước D2400mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5451

C J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 2.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

Page B3.8/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 2.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

B J33A, Lavatory table @ L1200mm x W600mm x H850mm, Counter top (ST-01), nr 2.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5470
Bàn Lavabo J33A, kích thước D1200mm x R600mm x C850mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5470

C J33A, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 2.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33A, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

D J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 2.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

E J35C, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included frame by nr 4.00
timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on drawing I-5480
Tranh trang trí J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng dày 5mm,
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh, như mặt cắt 3-3
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

F J35C, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. tempered nr 2.00
glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail section 1-1,
2-2, show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường lực
dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

Page B3.8/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 35.88
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.8/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 8.40
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

B CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 9.69
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

C CT-24, Cotto tiles, size 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - Colour: m2 5.20
Light red, as specified in Spec.
CT-24, Gạch Cotto, Kích thước 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - màu:
đỏ nhạt, như được chỉ định trong Spec.

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth m 3.30
at glass partition to bathroom, as detail De-F19 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19 được thể hiện trên bản
vẽ I-5001

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 6.80
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

F ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 1.80
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

G ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 2.20
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

H ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W400mm x H50mm to door sill, m 2.40
as detail De-F20 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, R400mm x C50mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.8/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 67.64
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 32.91
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.8/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 7.71
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

B CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 20.72
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

C PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 27.60
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

D GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 44.06
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

E GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 9.02
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

F Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 7.40
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

G Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 4.80


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.8/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

A Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 2.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

B BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

C BD-02, Single Bed Frame @ L2000mm x W1100mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 2.00
BD-02, Khung giường đơn @ D2000mm x R1800mm, vải hoàn thiện (FA-14)

D CH-15, Day bed @ L1800mm x W800mm x H750mm, Steel frame powder nr 1.00
coated (MT-02), Fabric upholstery for seat & back cushion (FA-18)
CH-15, Giường sofa, kích thước D1800mm x R800mm x C750mm, khung thép
sơn tĩnh điện (MT-02), bọc vải (FA-018) cho đệm ngồi & lưng tựa

E CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 1.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

F CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 2.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

G MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 2.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

H MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 12.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

I MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 2.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

Page B3.8/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 2.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

B TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 4.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

C BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

D BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

E BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

F BD-02, Bed Runner @ L1200mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 2.00


BD-02, Khăn trải giường, kích thước D1200mm x R400mm, vải (FA-22)

G BD-02, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-02, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

H BD-02, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-02, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

I CH-15, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


CH-15, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-21)

J CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

K CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 2.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

L BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

M BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W900mm x H2750mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R900mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

Page B3.8/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W600mm x H2750mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R600mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

B BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3500mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3500mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

C BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3900mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3900mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

D BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 2.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

E SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 2.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

F SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 4.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

G SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 2.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

H SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 2.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

I SA-08, Tower Ladder @ W400mm x H1800mm, Bamboo (outdoor use) nr 2.00


with natural colour
SA-08, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1800mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

J SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 2.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

Page B3.8/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 2.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

B SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 2.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

C SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 2.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

D SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 2.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

E SW-04, Lavatory, Toto LT765 nr 2.00


SW-04, Lavabo, Toto LT765

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.8/17 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.8: STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


BIỂU 3.8: PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

Page B3.8/1 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/2 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/3 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/4 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/5 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/6 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/7 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/8 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/9 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/10 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/11 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/12 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/13 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/14 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/15 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/16 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/17 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/18 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.9/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.9/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 3.30
De-F19 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19
được thể hiện trên bản vẽ I-5001

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to bathroom floor m2 11.29


Chống thấm cho sàn phòng tắm

C Waterproofing to balcony floor m2 6.96


Chống thấm cho sàn ban công

Page B3.9/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION (CONT'D)


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM (T/T)

A Waterproofing upturm 300mmH to to balcony wall m2 1.11


Chống thấm cho tường ban công, cao 300mm từ sàn

B Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 41.63


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

C Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

D Door ID15b: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15b, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

E Door ID20: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID20: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6014

F Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 1.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

Page B3.9/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

DOORS & GLASS WALL (CONT'D)


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH (T/T)

A Door ID22: 2100H x 1000W x 50Thk, Single leaf - 2 layers, paint finish, 60' fire, set 1.00
Timber frame with paint finish, as show on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID22, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh - 2 lớp chống cháy
60 phút, sơn hoàn thiện, khung gỗ sơn hoàn thiện, như được thể hiện trên bản
vẽ I-6002 & I-6015

B Door ID24: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID24: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6015

C GL-01, clear tempered glass, 1650L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 3.71
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 1650L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a & ID15b


Cửa vào chính ID15a & ID15b

D DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 8.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

E DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 2.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

F DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 2.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

G DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 2.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

H DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 2.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

Page B3.9/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Entrance Door ID15a & ID15b (Cont'd)


Cửa vào chính ID15a & ID15b (T/t)

A DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

B DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 10.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

C DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 6.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

D DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 2.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Toilet Door ID20


Cửa vệ sinh ID20

E DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

F DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

G DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

H DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

I DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 1.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

J DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

K DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 1.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

L DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

M DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 1.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

Page B3.9/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Glass Door ID21a (Cont'd)


Cửa kính ID21a (T/t)

A DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

B DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Connecting Door ID22


Cửa kết nối ID22

C DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 8.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

D DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 2.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

E DH-16, Half profile cylinder (thumbturn), 45.5mm, Brass nickel plated, nr 2.00
thumbturn ss matt, Hafele 916.08.653
DH-16, Ruột khóa đầu chìa xoay, 45,5mm, đồng mạ ni ken, Hafele 916.08.653

F DH-17, blank escutheon, SS matt, Hafele 902.50.930 nr 2.00


DH-17, Nắp chụp ruột khóa, inox mờ, Hafele 902.50.930

G DH-18, slotted half spindle, Hafele 909.87.050 nr 2.00


DH-18, Trục quay một bên, Hafele 909.87.050

H DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

I DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

J DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

K DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

L DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 2.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Page B3.9/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Toilet Door ID24


Cửa vệ sinh ID24

A DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

B DH-11, Mortise deadlock, bs55mm c/w strike plate+strike box, Hafele 911.22.490 nr 1.00
DH-11, Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện, Hafele 911.22.490

C DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

D DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

E DH-29, Door closer DCL 55, standard arm with delay action, EN 2-4, nr 1.00
Hafele 931.84.769
DH-29, Bộ đóng cửa tự động (nổi), size 2 - 4 (80kg), Hafele 931.84.769

F DH-36, Pull handle (for handicap), 600x30mm, SS matt, Hafele 902.20.19401 nr 1.00
DH-36, Tay nắm 600x30mm, inox mờ, Hafele 902.20.19401

G DH-40, Kick plate, 900x250x1.2mm, SS.matt, Hafele 987.11.704 nr 2.00


DH-40, Bảng đẩy chân cửa 900x250x1.2mm, inox mờ, Hafele 987.11.704

H DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

I DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 1.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

Page B3.9/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J30B, Bedhead Boar @ L2400mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5451
Bảng đầu giường J30B, kích thước D2400mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5451

B J30C, Bedhead Boar @ L1800mm x H1440mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5452
Bảng đầu giường J30C, kích thước D1800mm x C1440mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5452

C J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

D J31b, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 1.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5461
Tủ âm tường J31b, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5461

E J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 2.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

Page B3.9/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J33A, Lavatory table @ L1200mm x W600mm x H850mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5470
Bàn Lavabo J33A, kích thước D1200mm x R600mm x C850mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5470

B J33A, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33A, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

C J33D, Lavatory table @ L1200mm x W600mm x H740mm, Counter top (ST-01), nr 1.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5474
Bàn Lavabo J33D, kích thước D1200mm x R600mm x C740mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5474

D J33D, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 1.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33D, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

E J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 2.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

F J35C & J35E, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included nr 4.00
frame by timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on
drawing I-5480
Tranh trang trí J35C & J35E, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng
dày 5mm, bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh,
như mặt cắt 3-3 được thể hiện trên bản vẽ I-5480

G J35C & J35E, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. nr 2.00
tempered glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail
section 1-1, 2-2 show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35C & J35E, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường
lực dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

Page B3.9/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 40.41
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.9/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 8.00
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

B CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 10.96
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

C CT-24, Cotto tiles, size 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - Colour: m2 5.20
Light red, as specified in Spec.
CT-24, Gạch Cotto, Kích thước 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - màu:
đỏ nhạt, như được chỉ định trong Spec.

D ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth m 3.30
at glass partition to bathroom, as detail De-F19 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19 được thể hiện trên bản
vẽ I-5001

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 7.83
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

F ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 1.90
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

G ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 2.10
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

H ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W400mm x H50mm to door sill, m 2.00
as detail De-F20 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, R400mm x C50mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.9/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 71.44
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 35.21
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.9/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 7.69
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

B CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 20.72
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

C PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 29.06
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

D GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 48.17
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

E GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 10.18
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

F Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 8.03
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

G Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 5.33


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.9/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

A Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 2.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

B BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

C BD-02, Single Bed Frame @ L2000mm x W1100mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 2.00
BD-02, Khung giường đơn @ D2000mm x R1800mm, vải hoàn thiện (FA-14)

D CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 2.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

E CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 2.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

F MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 2.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

G MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 12.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

H MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 2.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

I TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 2.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

Page B3.9/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 4.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

B BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

C BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

D BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

E BD-02, Bed Runner @ L1200mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 2.00


BD-02, Khăn trải giường, kích thước D1200mm x R400mm, vải (FA-22)

F BD-02, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-02, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

G BD-02, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-02, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

H CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 2.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

I CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 2.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

J BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

K BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W900mm x H2750mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R900mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

L BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W600mm x H2750mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R600mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

M BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3900mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3900mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

Page B3.9/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W4130mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R4130mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

B BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 2.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

C SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 2.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

D SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 4.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

E SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 2.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

F SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 2.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

G SA-08, Tower Ladder @ W400mm x H1800mm, Bamboo (outdoor use) nr 2.00


with natural colour
SA-08, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1800mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

H SA-10, Hand Rail, Dimensions: 75x500mm, Atmor - 8007 nr 1.00


SA-10, Thanh tay vịn, kích thước: 75x500mm, Atmor - 8007

I SA-11, Hand Rail (Flip-up), Dimensions: 508x100x250mm, Atmor BNH-9033 nr 1.00


SA-11, Thanh tay vịn (lật lên), kích thước: 508x100x250mm, Atmor BNH-9033

J SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 2.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

K SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 2.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

Page B3.9/17 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A SA-15, Emergency Alarm, Plastic – white colour, Timeguard nr 1.00


SA-15, Chuông báo động khẩn cấp, Nhựa – màu trắng, Timeguard

B SA-16: L-shape grab bar, Stainless steel, An Bao An - 116 nr 1.00


SA-16, Thanh tay vịn chữ L, thép không rỉ, An Bao An - 116

C SF-01: Auto Faucet, Toto TEN12A V800 + TN78-9V800/TX709AV6 nr 1.00


SF-01: Vòi nước cảm ứng, Toto TEN12A V800 + TN78-9V800/TX709AV6

D SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 1.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

E SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 2.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

F SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 2.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

G SW-04, Lavatory, Toto LT765 nr 2.00


SW-04, Lavabo, Toto LT765

H SW-08, Shower seat, DELABIE 510410 nr 1.00


SW-08, Ghế ngồi tắm, DELABIE 510410

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.9/18 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.9: DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F (CONT'D)


BIỂU 3.9: PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

Page B3.9/1 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/2 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/3 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/4 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/5 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/6 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/7 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/8 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/9 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/10 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/11 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/12 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/13 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/14 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/15 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/16 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/17 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/18 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.9/19 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B3.10/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên quan để phê duyệt

Page B3.10/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 50mm high brick kicker by brick wall at glass partition to bathroom, as detail m 4.96
De-19, De-F23 & De-F26 show on drawing I-5001
Xây gờ cửa bằng gạch cao 50mm cho vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F219,
De-F23 & De-F26 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

B 100 mm thk brick wall for bathtub wall, as detail 1 show on drawing I-5472 m2 3.83
Tường gạch dày 100mm cho bệ bồn tắm, như chi tiết 1 được thể hiện trên
bản vẽ I-5472

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

C Waterproofing to bathroom floor m2 12.76


Chống thấm cho sàn phòng tắm

Page B3.10/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION (CONT'D)


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM (T/T)

A Waterproofing to balcony floor m2 7.26


Chống thấm cho sàn ban công

B Waterproofing upturm 300mmH to to balcony wall m2 0.84


Chống thấm cho tường ban công, cao 300mm từ sàn

C Waterproofing upturm 2300mmH to to bathroom wall m2 43.21


Chống thấm cho tường phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

D Door ID15a: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 2.00
60' fire - rated and acoustic insulated, Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID15a, kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể
hiện trên bản vẽ I-6001 & I-6013

E Door ID20: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID20: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6014

F Door ID21a, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, as show on set 2.00
drawing I-6002 & I-6014
Cửa ID21a, kích thước: 2100H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
như được thể hiện trên bản vẽ I-6002 & I-6014

G Door ID21b, 2050H x 600W, clear tempered glass, 12mm thk, with decorative set 1.00
frosted film, as show on drawing I-6002
Cửa ID21a, kích thước: 2050H x 600W, kính trong cường lực, kính dày 12mm,
dán film mờ trang trí, như được thể hiện trên bản vẽ I-6002

Page B3.10/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

DOORS & GLASS WALL (CONT'D)


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH (T/T)

A Door ID23: 2100H x 900W x 50Thk, Single leaf - 2 layers, paint finish, 60' fire, set 1.00
Timber frame with paint finish, as show on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID23, kích thước: 2300H x 900W x 50Thk, cửa 01 cánh - 2 lớp chống cháy
60 phút, sơn hoàn thiện, khung gỗ sơn hoàn thiện, như được thể hiện trên bản
vẽ I-6002 & I-6015

B Door ID25a: 2100H x 1000W x 50Thk, Double leaf with timber louver, plywood set 1.00
grain laminate finish, Timber frame, as shown on drawing I-6002 & I-6015
Cửa ID25a: kích thước 2100H x 1000W x 50Thk, cửa gỗ dán 02 cánh với lam gỗ,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ
I-6002 & I-6015

C GL-01, clear tempered glass, 3200L x 2250H, 12mm thk, included stainless m2 7.20
steel U-Channel frame, as detail De-P17 show on drawing I-5104
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 3200L x 2250H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như chi tiết De-P17 được thể hiện trên
bản vẽ I-5104

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

Entrance Door ID15a


Cửa vào chính ID15a

D DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 8.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

E DH-26, Electronic key card lock & handle, VingCard Elsafe - Signature nr 2.00
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, as specified in Spec.
DH-26, Khóa điện tử & tay nắm, VingCard Elsafe - Signature
RFID 4.5V ANSI – Straight handle, như được chỉ định trong Spec.

F DH-31, Conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4, Hafele 931.84.039 nr 2.00
DH-31, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, màu bạc, Hafele 931.84.039

G DH-32, Door viewer 200deg, brass-chrome matt, Hafele 959.03.062 nr 2.00


DH-32, Mắt thần 200o, đồng mạ crôm mờ, Hafele 959.03.062

H DH-33, Security door guard , SS matt, Hafele 911.59.156 nr 2.00


DH-33, Chốt an toàn dạng cài, inox mờ, Hafele 911.59.156

Page B3.10/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Entrance Door ID15a (Cont'd)


Cửa vào chính ID15a (T/t)

A DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

B DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 10.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

C DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 6.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

D DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 2.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Toilet Door ID20


Cửa vệ sinh ID20

E DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 4.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

F DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

G DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

H DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

I DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 1.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

J DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

K DH-51, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.004 nr 1.00
DH-51, Chặn cửa sàn, chrome mờ, Hafele 937.41.004

Glass Door ID21a


Cửa kính ID21a

L DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 6.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

M DH-38, Pull handle for shower room, dia 25mm, Hafele 903.01.365 nr 2.00
DH-38, Tay nắm cho cửa phòng tắm, đk 25mm, Hafele 903.01.365

Page B3.10/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Glass Door ID21a (Cont'd)


Cửa kính ID21a (T/t)

A DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 2.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

B DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 2.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Glass Door ID21b


Cửa kính ID21b

C DH-03, Glass hinge, 180deg, glass 8-10mm, matt SS, Hafele 981.00.512 nr 3.00
DH-03, Bản lề kính, 180o, cho kính 8-10mm, inox mờ, Hafele 981.00.512

D DH-39, Pull handle glass door 300mm, Hafele 903.03.183 nr 1.00


DH-39, Tay nắm cho cửa phòng tắm 300mm, Hafele 903.03.183

E DH-48, Glass door seal, 180o, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.851
DH-48, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 180o, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.851

F DH-49, Glass door seal, for glass 10-12mm, 2170mm, soft PVC, nr 1.00
transparent, Hafele 950.17.691
DH-49, Ron định vị kính, kính 10-12mm, 2170mm, nhựa trong suốt,
Hafele 950.17.691

Connecting Door ID23


Cửa kết nối ID23

G DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 8.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

H DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 2.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

I DH-16, Half profile cylinder (thumbturn), 45.5mm, Brass nickel plated, nr 2.00
thumbturn ss matt, Hafele 916.08.653
DH-16, Ruột khóa đầu chìa xoay, 45,5mm, đồng mạ ni ken, Hafele 916.08.653

J DH-17, blank escutheon, SS matt, Hafele 902.50.930 nr 2.00


DH-17, Nắp chụp ruột khóa, inox mờ, Hafele 902.50.930

Page B3.10/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

Connecting Door ID23 (Cont'd)


Cửa kết nối ID23 (T/t)

A DH-18, slotted half spindle, Hafele 909.87.050 nr 2.00


DH-18, Trục quay một bên, Hafele 909.87.050

B DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 1.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

C DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 2.00
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912

D DH-46, PVC door seal, 10x11mm, dark brown, Hafele 950.07.717 m 6.00
DH-46, Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm, Hafele 950.07.717

E DH-47, Fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown, Hafele 950.11.041 nr 3.00
DH-47, Ron chống cháy, 20x4x2100mm, màu nâu đậm, Hafele 950.11.041

F DH-50, Floor mounted door stop, chrome matt, Hafele 937.41.104 nr 2.00
DH-50, Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, crôm mờ, Hafele 937.41.104

Toilet door ID25a


Cửa vệ sinh ID25a

G DH-01, 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 nr 6.00
DH-01, Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603

H DH-09, Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box, nr 1.00
Hafele 911.02.153
DH-09, Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện,
Hafele 911.02.153

I DH-15, WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium, Hafele 916.08.525
DH-15, Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525

J DH-25, Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm, Hafele 902.92.044 nr 2.00
DH-25, Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm, Hafele 902.92.044

K DH-28, Conceal door closer DCL 31, EN 2-4, Hafele 931.84.019 nr 2.00
DH-28, Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2-4, Hafele 931.84.019

L DH-43, SS auto flush bolt, define left / right, Hafele 911.62.034 nr 1.00
DH-43, Chốt âm tự động, có phân biệt trái / phải, Hafele 911.62.034

Page B3.10/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J30A, Bedhead Boar @ L1800mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5450
Bảng đầu giường J30A, kích thước D1800mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5450

B J30B, Bedhead Boar @ L2400mm x H1350mm x 50mmthk, 10mm thk. Plywood nr 1.00
backing with PU finishes, 40mm thk. Upholstered Bedhead Panel (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19), included support timber frame, as shown on drawing I-5451
Bảng đầu giường J30B, kích thước D2400mm x C1350mm x 50mmthk, tấm gỗ
ván ép lưng hậu dày 10mm hoàn thiện PU, bọc đệm đầu giường (FA-11, FA-12,
FA-18, FA-19) dày 40mm, bao gồm khung gỗ hổ trợ, như được thể hiện
trên bản vẽ I-5451

C J31a, Wardrobe @ L1500mm x W600mm x H1965mm, finishing timber veneer nr 2.00


(WD-04) to all surface, solid timber (WD-02) to leg & handle, included Stainless
steel tube & hardware, as shown on drawing I-5460
Tủ âm tường J31a, kích thước D1500mm x R600mm x C1965mm, tất cả các mặt
làm bằng gỗ veneer (WD-04), chân tủ & tay nắm làm bằng gỗ đặc (WD-02), bao
gồm thanh treo bằng thép không rỉ và phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ
I-5460

Page B3.10/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J32, Minibar @ L1000mm x W600mm x H900mm, finishing timber veneer - PU nr 2.00


finish (WD-04) to all surface, solid timber - PU finish (WD-02) to leg & handle,
included 3mm thk. Stainless steel plate inlayed on MDF & hardware, as shown
on drawing I-5462
Kệ minibar J32, kích thước D1000mm x R600mm x C900mm, tất cả các mặt làm
bằng gỗ veneer (WD-04) hoàn thiện PU, chân kệ & tay nắm làm bằng gỗ đặc
(WD-02) hoàn thiện PU, bao gồm tấm thép không rỉ dày 3mm trên lớp MDF &
phụ kiện, như được thể hiện trên bản vẽ I-5462

B J33A, Lavatory table @ L1200mm x W600mm x H850mm, Counter top (ST-01), nr 2.00
outdoor timber finish (WD-06) to all surface & leg, included support frame,
as shown on drawing I-5470
Bàn Lavabo J33A, kích thước D1200mm x R600mm x C850mm, mặt bàn (ST-01),
tất cả các mặt & chân làm bằng gỗ ngoài trời (WD-06), bao gồm khung hổ trợ,
như được thể hiện trên bản vẽ I-5470

C J33A, Mirror @ W600mm x H900mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 2.00
included frame by outdoor timber finish (WD-06), as detail 3 on drawing I-5472
Gương soi J33A, kích thước R600mm x C900mm, gương trắng dày 5mm
(GL-03), bao gồm khung bằng gỗ ngoài trời (WD-06), như chi tiết 3 được
thể hiện trên bản vẽ I-5472

D J34, Mirror @ W500mm x H1465mm, 5mm thk. clear mirror (GL-03), nr 2.00
included frame by timber finish (WD-02), as shown on drawing I-5472
Gương soi J34, kích thước R500mm x C1465mm, gương trắng dày 5mm (GL-03),
bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như được thể hiện trên bản vẽ I-5472

E J35B & J35C, Artwork @ W460mm x H1120mm, 5mm thk. clear glass, included nr 3.00
frame by timber finish (WD-02), exclued pictures, as section 3-3 show on
drawing I-5480
Tranh trang trí J35B & J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính trắng
dày 5mm, bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), không bao gồm bức tranh,
như mặt cắt 3-3 được thể hiện trên bản vẽ I-5480

F J35B & J35C, Glass window Artwork @ W460mm x H1120mm, 6mm thk. nr 2.00
tempered glass (GL-02), included frame by timber finish (WD-02), as detail
section 1-1, 2-2 show on drawing I-5480
Cửa sổ kính trang trí J35B & J35C, kích thước R460mm x C1120mm, kính cường
lực dày 6mm (GL-02), bao gồm khung bằng gỗ (WD-02), như mặt cắt 1-1, 2-2
được thể hiện trên bản vẽ I-5480

Page B3.10/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary Note
grounds, temporary screeds and the like, cutting holes, notching and
the like, all normal bedding, bonding and pointing materials such as
adhesives and mechanical fixings and things of a like nature, providing
all necessary samples, cleaning down and making good around pipes,
sanitary fixtures and the like, work in narrow widths and small quantities,
in areas interrupted by seatings, channels, and the like, all internal angles,
quirks, and groove, throats, drips, coves, angles, stops, intersections, fair
ends, junctions, wreathed corners and the like on cornices, coves, skirting,
gutters, channels, strings, kerbs, and similar or other sundry items of a like
nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm Ghi chú
và các hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có
tính chất tương tự, tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính,
công tác chà ron và những công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu,
tiến hành công tác vệ sinh, hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống
nước, các thiết bị vệ sinh hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong
điều kiện diện tích hẹp và khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở
bởi bản đế, rãnh và những thứ tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao nhau và các thứ tương tự tại các góc giao
giữa sàn và tường, mũi bậc, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng
mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, clour 2: m2 37.71
Dulux 30YY 20/029, as specified in Spec.
CT-07, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.10/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-08, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 20mm, m2 9.72
1 module = 25pcs., as specified in Spec.
CT-08, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 20mm,
1 mô-đun = 25 cái, như được chỉ định trong Spec.

B CT-23, Full body porcelain tiles, size 400mm x 400mm x 9.5mm, rough finish m2 9.99
Antiga _ Abuish E05, Slip resistance: R10, as specified in Spec.
CT-23, Gạch đồng chất, kích thước 400mm x 400mm x 9.5mm, hoàn thiện thô
Antiga _ Abuish E05, chống trượt: R10, như được chỉ định trong Spec.

C CT-24, Cotto tiles, size 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - Colour: m2 5.20
Light red, as specified in Spec.
CT-24, Gạch Cotto, Kích thước 400mm x 400mm x 14mm, DV03L4 - màu:
đỏ nhạt, như được chỉ định trong Spec.

D ST-01, Sunrise stone-busa beige, 20mm thk, polished finish, to around bathtub m2 3.48
ST-01, Đá Sunrise-busa beige, dày 20mm, hoàn thiện bóng, cho quanh bồn tắm

E ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm x H50mm for plinth at glass m 4.95
partition to bathroom, as detail De-F19, 23 & De-F26 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, kích thước R100mm x C50mm,
cho gờ cửa tại vách kính phòng tắm, như chi tiết De-F19, 23 & De-26 được thể
hiện trên bản vẽ I-5001

F ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to floor, as detail De-F20 m 7.80
show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho sàn, như chi tiết
De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

G ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W132mm to door sill, as detail m 1.90
De-F18 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 132mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F18 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

H ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm to door sill, as detail m 2.20
De-F17 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 300mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F17 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

I ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W300mm x H50mm to door sill, m 2.30
as detail De-F20 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, R300mm x C50mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

J ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W400mm x H50mm to door sill, m 1.00
as detail De-F20 show on drawing I-5001
ST-02, Đá Basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, R400mm x C50mm cho ngạch cửa,
như chi tiết De-F20 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

Page B3.10/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 33.40
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PT-07, Emulsion paint, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - Nippon paint, m2 37.83


soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-07, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less-20B-3D-Smoked Seville - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

Page B3.10/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A CT-09, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, m2 33.01
Clour 7: Dulux 80YR 32/339, as specified in Spec.
CT-09, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 7: Dulux 80YY 32/339, như được chỉ định trong Spec.

B CT-11, Cement tiles - Dong Tam, size 200mm x 200mm x 12mm, clour 2: m2 9.86
Dulux 30YY 20/029 & Clour 5: Dulux 30YY 68/024, as specified in Spec.
CT-11, Gạch xi măng - Đồng Tâm, kích thước 200mm x 200mm x 12mm,
màu 2: Dulux 30YY 20/029 & màu 5: Dulux 30YY 68/024, như được
chỉ định trong Spec.

C CT-22, Terracotta tiles - GO-05, 18mm thk, rough finish, as specified in Spec. m2 19.38
CT-22, Gạch đất nung - GO-05, dày 18mm, hoàn thiện thô, như được chỉ
định trong Spec.

D V-01: Decorative frosted film for glass partition to toilet m2 4.12


V-01: Film mờ trang trí cho vách kính của phòng vệ sinh

E PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 28.96
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

F GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 42.71
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

G GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 4.50
finish (PT-07)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-07)

H GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 11.12
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

I Curtain box @ W350mm x H200mm, 12mm thk MDF board (MD-01), painting m 7.40
finish (PT-01), included support frame, as detail De-C14 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm MDF (MD-01) dày 12.5mm,
sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C14
được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B3.10/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

CEILING FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TRẦN (T/T)

A Lighting box to bathroom @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 7.83


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

ROOM NUMBER
SỐ THỨ TỰ PHÒNG

B Room number by stainless steel (MT-03), 2mm thk., matt finish, as detail nr 2.00
shown on drawing I-5600
Số thứ tự phòng bằng thép không rỉ (MT-03), dày 2mm, hoàn thiện mờ, như chi
tiết được thể hiện trên bản vẽ I-5600

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

C BD-01, Double Bed Frame, W1800mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 1.00
BD-01, Khung giường đôi, rộng 1800mm, bao gồm vải hoàn thiện (FA-14)

D BD-02, Single Bed Frame @ L2000mm x W1100mm, Fabric cover finish (FA-14) nr 2.00
BD-02, Khung giường đơn @ D2000mm x R1800mm, vải hoàn thiện (FA-14)

E CH-15, Day bed @ L1800mm x W800mm x H750mm, Steel frame powder nr 1.00
coated (MT-02), Fabric upholstery for seat & back cushion (FA-18)
CH-15, Giường sofa, kích thước D1800mm x R800mm x C750mm, khung thép
sơn tĩnh điện (MT-02), bọc vải (FA-018) cho đệm ngồi & lưng tựa

F CH-16, Amrchair @ L750mm x W750mm x H750mm, Fabric upholstery for nr 1.00


seat & back (FA-15), Solid wood legs (WD-02)
CH-16, Ghế bành, kích thước D750mm x R750mm x C750mm,
bọc vải (FA-15) cho đệm ngồi & lưng tựa, chân bằng gỗ đặc (WD-02)

Page B3.10/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CH-17, Chair @ L500mm x W500mm x H850mm, Wooden frame (WD-02) & nr 2.00
same coloured rattan seat
CH-17, Ghế đơn, kích thước D500mm x R500mm x C850mm, khung gỗ (WD-02)
& tương tự màu lưới mây của đệm ngồi

B MI-02, Foldable Luggage Rack @ L900mm x W500mm x H700mm, Bamboo frame, nr 2.00
- colour to match (WD-02) & dark grey parachute fabric strip – to match (FA-14)
MI-02, Kệ hành lý xếp lại được, Kích thước D900mm x R500mm x C700mm,
khung gỗ tre - màu sắc phù hợp với (WD-02) & dải vải dù màu xám - phù hợp
với (FA-14)

C MI-06, Artwork @ W300mm x H300mm, Wood frame nr 12.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R300mm x C300mm, khung gỗ

D MI-07, Decorative ceramic vases (incl 3 nos.), as specified in Spec. nr 2.00


MI-07, Bình gốm trang trí (bao gồm 3 cái), như được chỉ định trong Spec.

E TB-03, Side Table @ Dia.400mm x H500mm, Timber veneer (WD-04) nr 1.00


TB-03, Bàn bên, DK 400mm x C500mm, gỗ veneer (WD-04)

F TB-15, Desk @ L1400mm x W600mm x H750mm, Fixed top part: 400mm nr 2.00
depth, Foldable top part: 200mm depth, Timber frame (WD-02), Timber veneer
top (WD-04)
TB-15, Bàn làm việc, kích thước D1400mm x R600mm x C750mm, phần mặt
bàn cố định rộng 400mm, phần mặt bàn gấp lại được rộng 200mm, khung gỗ
(WD-02), mặt bàn bằng gỗ venner (WD-04)

G TB-16, Bedside Table @ Dia.450mm x H500mm, Steel base (MT-02), nr 4.00


Timber veneer top (WD-04)
TB-16, Bàn đầu giường, kích thước ĐK450mm x C500mm, chân bằng thép
(MT-02), mặt bàn bằng gỗ veneer (WD-04)

H BD-01, Bed Runner @ L1800mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 1.00


BD-01, Khăn trải giường, kích thước D1800mm x R400mm, vải (FA-22)

I BD-01, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

J BD-01, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-01, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

K BD-02, Bed Runner @ L1200mm x W400mm, Fabric (FA-22) nr 2.00


BD-02, Khăn trải giường, kích thước D1200mm x R400mm, vải (FA-22)

L BD-02, Decorative Cushion 1 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


BD-02, Gối trang trí 1, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-20)

M BD-02, Decorative Cushion 2 @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


BD-02, Gối trang trí 2, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-21)

Page B3.10/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CH-15, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-21) nr 1.00


CH-15, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-21)

B CH-16, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-20) nr 1.00


CH-16, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-20)

C CH-17, Decorative Cushion @ L400mm x W400mm, Fabric (FA-11) nr 2.00


CH-17, Gối trang trí, kích thước D400mm x R400mm, vải (FA-11)

D BL-01, Roller Blinds (Cord operated) @ W850mm x H2750mm, nr 4.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo, Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R850mm x C2750mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, thanh tre hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

E BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3500mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3500mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

F BL-03, S-fold curtain (cord operated curtain track) @ W3900mm x H2750mm, nr 1.00
curtain fabric (FA-16)
BL-03, Màn S-fold (dây hoạt động theo thanh màn),
kích thước R3900mm x C2750mm, vải màn (FA-16)

G BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W500mm x H1200mm, nr 2.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R500mm x C1200mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

H SA-04, Double Robe Hook, Toto TX704AES nr 3.00


SA-04, Móc áo đôi, Toto TX704AES

I SA-05, Floor Drain, Toto TX1CV2 nr 5.00


SA-05, Phễu thoát sàn, Toto TX1CV2

J SA-06, Toilet Paper Holder, Toto TX703AES nr 2.00


SA-06, Lô giấy vệ sinh, Toto TX703AES

K SA-07, Hand Spray, Toto THX20NBPIV nr 2.00


SA-07, Dây xịt nước, Toto THX20NBPIV

Page B3.10/17 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

SA-08, Tower Ladder @ W400mm x H1800mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-08, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1800mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

A SA-12, Toilet Paper Holder - Spare, Toto TX722AES nr 2.00


SA-12, Lô giấy vệ sinh - dự phòng, Toto TX722AES

B SA-13, Magnifying Mirror (wall mount), Dimensions: 260x320mm, Atmor - 8030 nr 2.00
SA-13, Gương khuyếch đại (treo tường), kích thước: 260x320mm, Atmor - 8030

C SA-14, Tower Ladder @ W400mm x H1200mm, Bamboo (outdoor use) nr 1.00


with natural colour
SA-14, Thang treo khăn, kích thước R400mm x C1200mm, gỗ tre (ngoài trời)
với màu tự nhiên

D SF-02, Lavatory Faucet, Toto TTLR302F-1R nr 2.00


SF-02, Vòi nước lavabo, Toto TTLR302F-1R

E SF-03, Shower set, Toto DM906CFR/DM345 nr 2.00


SF-03, Bộ vòi tắm hoa sen, Toto DM906CFR/DM345

F SF-04, Bath & shower set with hand shower, Toto TX447SEL nr 1.00
SF-04, Bộ vòi xả bồn nóng lạnh kèm sen tắm, Toto TX447SEL

G SW-03, Toilet, Toto CST320DS nr 2.00


SW-03, Bàn cầu, Toto CST320DS

H SW-04, Lavatory, Toto LT765 nr 2.00


SW-04, Lavabo, Toto LT765

I SW-06, Bathtub, Toto PAY1770DH/DB501-2D nr 1.00


SW-06, Bồn tắm, Toto PAY1770DH/DB501-2D

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B3.10/18 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 3.10: SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


(CONT'D)
BIỂU 3.10: PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F (T/T)

Page B3.8/1 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/2 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/3 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/4 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/5 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/6 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/7 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/8 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/9 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/10 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/11 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/12 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/13 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/14 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/15 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/16 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/17 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.8/18 of 19 : ……………………....…………………..……………

Page B3.10/19 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS

Total Amount
Item Description
(VND)

BILL 4: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS


BIỂU 4: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG

BILL SUMMARY OF BILL 4


TRANG TỔNG CỦA BIỂU KHỐI LƯỢNG SỐ 4

1 BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1

2 BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2

3 BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3

TO FINAL SUMMARY - BILL 4


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B4.1/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B4.1/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

A Toilet partition: PL-01 Compact Laminate, Matte finish, included WC door & m2 19.93
hardware
Vách ngăn vệ sinh: PL-01 Compact Laminate, hoàn thiện mờ, bao gồm cả cửa
vệ sinh & phụ kiện

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to Toilet floor m2 33.56


Chống thấm cho sàn phòng vệ sinh

C Waterproofing to Toilet wall, upto full height m2 97.61


Chống thấm cho tường phòng vệ sinh, chiều cao đến trần

Page B4.1/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID1: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf with MDF Wood grain laminate; set 2.00
Timber frame, as shown on drawing I-6000 & I-6010
Cửa ID1: kích thước: 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh hoàn thiện với
laminate dạng vân gỗ, khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ I-6000 & I-6010

B Door ID2: 2300H x 900W x 50Thk, Single laef with MDF paint finish; Timber frame set 2.00
with paint finish, as show on drawing I-6000 & I-6010
Cửa ID2: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa 01 cánh MDF phủ lớp sơn
hoàn thiện, Khung gỗ sơn hoàn thiện như được thể hiện trên bản vẽ I-6000
& I-6010

C Door ID3: 2300H x 900W, tempered glazing, 12mm thk; Timber frame, set 1.00
as show on drawing I-6000 & I-6010
Cửa ID3: kích thước 2300H x 900W, cửa 01 cánh kính cường lực dày 12mm,
khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ I-6000 & I-6010

D Door ID4: 2300H x 1800W x 50Thk, double leaf with vision panel, set 1.00
wood grain laminate finish; 60' fire - rated; Timber frame, as shown on
drawing I-6000 & I-6010
Cửa ID4: kích thước 2300H x 1800W x 50Thk, cửa 02 cánh chống cháy 60 phút
với pano kính, hoàn thiện laminate vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện ở
bản vẽ I-6000 & I-6010

E Door ID5: 2300H x 1600W x 50Thk, double leaf with vision panel, set 2.00
wood grain laminate finish; 60' fire - rated; Timber frame,
as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID5: kích thước 2300H x 1600W x 50Thk, cửa 02 cánh chống cháy 60 phút
với pano kính, hoàn thiện laminate vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện ở bản
vẽ I-6000 & I-6011

Page B4.1/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

DOORS & GLASS WALL (CONT'D)


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH (T/T)

A Door ID6: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish; Timber frame, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID6: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh
với louver gỗ, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

B Door ID7: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 2.00
laminate finish; Timber frame, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID7: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh
với louver gỗ, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

C Door ID11: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf with vision panel, set 2.00
wood grain laminate finish; 60' fire-rated; Timber frame; as shown on
drawing I-6001 & I-6012
Cửa ID11: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh với pano kính,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút; khung gỗ, như được
thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6012

D Door ID14: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, MDF wood grain laminate set 1.00
finish; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID14: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh MDF, hoàn thiện
laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6013

E Door ID16: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 2.00
60' fire-rated; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID16: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút; khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001
& I-6013

F Door ID27: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with vision panel, wood grain set 1.00
laminate finish; 60' fire-rated; Timber frame, as shown on drawing I-6002 &
I-6016
Cửa ID27: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa 01 cánh với pano kính, hoàn
thiện laminate dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút; khung gỗ, như được thể hiện ở
bản vẽ I-6002 & I-6016

G Door ID30: 3100H x 4560W, 6 leaf folding doors, wood grain laminate (PL-02) set 1.00
finish & tempered glass (GL-02), Timber frame, as shown on drawing I-6003 &
I-6017
Cửa ID30: kích thước 3100H x 4560W, cửa xếp 6 cánh, hoàn thiện laminate dạng
vân gỗ (PL-02) & kính cường lực (GL-02), khung gỗ, như được thể hiện ở bản
vẽ I-6003 & I-6017

H GL-01, clear tempered glass, 3450L x 3100H, 12mm thk, included stainless steel m2 10.70
U channel frame, as show on drawing I-2001 to I-2002
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 3450L x 3100H, kính dày 12mm,
bao gồm khung thép không rỉ chữ U, như được thể hiện trên bản vẽ I-2001 & I-2002

Page B4.1/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

A DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for nr 90.00
all doors
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
tất cả các cửa

B DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; Hafele nr 12.00
911.02.153 for doors: ID1, ID2, ID3, ID5, ID14, ID16
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện, Hafele
911.02.153 cho cửa ID1, ID2, ID3, ID5, ID14, ID16

C DH-10: Mortise roller deadlock, bs 60/85mm c/w strike plate + strike box, nr 2.00
SS matt; Hafele 911.24.00807 for door ID4
DH-10: Thân khóa deadlock con lăn, bs 60/85mm, inox mờ, gồm phụ kiện
Hafele 911.24.00807 for cửa ID4

D DH-11: Mortise deadlock, bs55mm c/w strike plate + strike box; Hafele nr 3.00
911.22.490 for door ID6, ID11
DH11: Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện; Hafele
911.22.490 cho cửa ID6, ID11

E DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 15.00
doors: ID1, ID2, ID4, ID5, ID11, ID14, ID16
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID1, ID2, ID4, ID5, ID11, ID14, ID16

F DH-14: Thumbturn profile cylinder,stainless steel nickel plated 71mm; Hafele nr 1.00
916.96.316 for door ID3
DH-14: Ruột khóa 1 bên chìa 1 bên vặn 71mm, nàu ni ken, Hafele 916.96.316
cho cửa ID3

G DH-15: WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium; Hafele 916.08.525 for door ID6
DH-15: Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525 cho cửa ID6

H DH-19: Escutheon (rose), SS matt, 52x8mm; Hafele 903.52.907 for doors ID1, nr 7.00
ID4, ID6
DH-19: Nắp chụp ruột khóa (tròn), đk 52mm, cao 8mm, inox mờ; Hafele
903.52.907 for doors ID1, ID4, ID6

Page B4.1/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-21: running gear 4 wheel for Silent 250/C; Hafele 941.36.013 for door ID30 nr 4.00
DH-21: Bánh xe trượt cho bộ phụ kiện 250/C; Hafele 941.36.013 cho cửa ID30

B DH-22: running track for Silent 250 set, 3 meter; Hafele 942.34.930 for door ID30 nr 2.00
DH-22: Thanh nhôm trượt cho hệ cửa trượt 250, 3m; Hafele 942.34.930 cửa ID30

C DH-23: track buffer with retainer for Silent 250kg/set; Hafele 942.34.041 for nr 1.00
door ID30
DH-23: Chặn bánh xe cho bộ phụ kiện 250kg/ bộ; Hafele 942.34.041 cho cửa ID30

D DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 8.00
ID2, ID3, ID6, ID11, ID14, ID16
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa
ID2, ID3, ID6, ID11, ID14, ID16

E DH-28: conceal door closer DCL 31, hold open; Hafele 931.84.019 for doors ID1, nr 17.00
ID2, ID3, ID4, ID5, ID7, ID11, ID14, ID27
DH-28: Bộ đóng cửa tự động "âm", size 3; Hafele 931.84.019 cho các cửa
ID1, ID2, ID3, ID4, ID5, ID7, ID11, ID14, ID27

F DH-29: Door closer DCL 55,standard arm with delay action, EN 2-4; Hafele nr 1.00
931.84.769 for door ID6
DH-29: Bộ đóng cửa tự động (nổi), size 2-4 (80kg); Hafele 931.84.769 cho cửa ID6

G DH-30: door closer DCA 52, grade 1, EN 3-6, silver - ANSI; Hafele 931.65.059 nr 2.00
for door ID16
DH-30: đóng cửa tự động DCA 52, EN 3-6, màu bạc; Hafele 931.65.059 cho
cửa ID16

H DH-34: Symbol "PUSH", 300x100x1.5mm, SS matt; Hafele 987.11.300 for doors nr 9.00
ID4, ID5, ID7, ID27
DH-34: Bảng "PUSH", 300x100x1.5mm, inox mờ; Hafele 987.11.300 cho các cửa
ID4, ID5, ID7, ID27

I DH-35: Symbol "PULL", 300x100x1.5mm, SS matt, with handle; Hafele 987.11.200 nr 9.00
for doors ID4, ID5, ID7, ID27
DH-35: Bảng "PULL", 300x100x1.5mm, inox mờ, có tay nắm; Hafele 987.11.200
cho các cửa ID4, ID5, ID7, ID27

J DH-36: Pull handle (for handicap), 600x30mm, SS matt; Hafele 902.20.19401 nr 1.00
for door ID6
DH-36: Tay nắm 600x30mm, inox mờ; Hafele 902.20.19401 cho cửa ID6

K DH-37: CUSTOM MADE Pull handle; Hafele TBC for door ID1 nr 4.00
DH-37: Tay nắm kéo; Hafele TBC cho cửa ID1

Page B4.1/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-40: Kick plate, 900x250x1.2mm, SS.matt; Hafele 987.11.704 for doors ID4, ID5, nr 8.00
ID6, ID27
DH-40: Bảng đẩy chân cửa 900x250x1.2mm, inox mờ; Hafele 987.11.704
cho các cửa ID4, ID5, ID6, ID27

B DH-41: SS flush bolt 200mm; Hafele 911.62.670 for door ID30 nr 4.00
DH-41: Chốt âm cho cửa, dài 200mm, inox mờ; Hafele 911.62.670 cho cửa ID30

DH-43: SS auto flush bolt, define left / right; Hafele 911.62.034 for door ID30 nr 2.00
DH-43: Chốt âm tự động, có phân biệt trái / phải; Hafele 911.62.034 cho cửa ID30

C DH-45: Retractable door seal, single-side release, 830mm; Hafele 950.05.912 nr 13.00
for door ID3, ID4, ID5, ID11, ID14, ID27
DH-45: Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm; Hafele 950.05.912
cho cửaID3, ID4, ID5, ID11, ID14, ID27

D DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for all doors m 119.00
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho tất cả cửa

E DH-47: fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown; Hafele 950.11.041 for doors nr 18.00
ID4, ID5, ID16, ID27
DH-47: Ron cao su, 20x4x2100mm, màu nâu đậm; Hafele 950.11.041cho các
cửa ID4, ID5, ID16, ID27

F DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID1, ID2, ID3, ID4, nr 17.00
ID5, ID11, ID14, ID16, ID27
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ; Hafele 937.41.104 cho cửa
ID1, ID2, ID3, ID4, ID5, ID11, ID14, ID16, ID27

G DH-51: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.004 for doors ID6, ID7 nr 3.00
DH-51: Chặn cửa sàn, chrome mờ; Hafele 937.41.004 cho cửa ID6, ID7

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

Page B4.1/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J01: Reception counter 4800Lx1150H: finish by SF-02 at front face and PL-02 on nr 1.00
top, the works are included supporting frame. Refer drawing I-5400 for full detail
J01: Quầy tiếp tân kích thước 4800Lx1150H: hoàn thiện bởi SF-02 cho bề mặt bên
và mặt trước; PL-02 cho mặt trên, bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở
bản vẽ I-5400

B J02: Concierge counter: 900Lx700Wx1100H: finish by SF-02 at front face and nr 1.00
PL-02 on top, the works are included supporting frame. Refer drawing I-5401
for full detail
J02: Quầy hướng dẫn: 900Lx700Wx1100H: hoàn thiện bởi SF-02 cho mặt đứng và
PL-02 cho mặt trên, bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5401

C J03: Lobby bar counter: finish by SF-02 on top, WD-05 at front face and MT-02 for nr 1.00
base, the works are included supporting frame. Refer drawing I-5402 for full detail
J03: Quầy bar: hoàn thiện bằng SF-02 cho bề mặt, WD-05 cho mặt đứng và MT-02
cho chân đế, bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5402

D J04: Lobby bar back shelf: 5380Lx600Wx4650H: Finish by PT-02 and ST-06. Refer nr 1.00
drawing I-5403 for full detail
J04: Kệ đựng rượu cho quầy bar: 5380Lx600Wx4650H: hoàn thiện bằng PT-02
và MT-06. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5403

E J05: Wine Cellar: 1530L x 600W x 4650H: finish by WD-02/ GL-01 for body, PL-02 nr 1.00
for top and bottom, the works are included supporting frame. Refer drawing I-5404
for full detail
J05: Tủ rượu: 1530L x 600W x 4650H: hoàn thiện bởi WD-02/ GL-01 cho phần
thân, PL-02 cho phần đế, bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ
I-5404

F J07A: Buffet station: 6400Lx1200Wx850H: finish by ST-06 on top, WD-02 at nr 1.00


vertical surface and ST-06 at based. The works are included supporting frame.
Refer drawing I-5406 for full detail
J07: Bàn Buffet: 6400L x 1200W x 850H: hoàn thiện bởi ST-06 cho bề mặt, WD-02
cho mặt đứng và ST-06 cho chân đế, bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy
đủ ở bản vẽ I-5406

G J07B: Buffet station: 5300Lx1200Wx850H: finish by ST-06 on top and at vertical nr 1.00
surface. The works are included supporting frame. Refer drawing I-5407 for
full detail
J07B: Bàn Buffet: 5300L x 1200W x 850H: hoàn thiện bởi ST-06 cho mặt trên và
mặt đứng, bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5407

Page B4.1/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

A J09: Computer desk: 1500Lx700Wx750H: finish by PL-02. Refer drawing I-5409 nr 1.00
for full detail
J09: bàn Computer: 1500L x 700W x 750H, hoàn thiện bằng PL-02. Xem chi tiết
đầy đủ ở bản vẽ I-5409

B J10: Open kitchen: finish by ST-06 on top and CT-08 at vertical surface, GL-01 is nr 1.00
installed on top of counter. Refer drawing I-5410 for full detail
J10: Bếp mở: hoàn thiện bởi ST-06 cho bề mặt và CT-08 cho mặt đứng, GL-01
được lắp đặt bên trên mặt quầy. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5410

C J17: Waiter Station: 1200L x 400W x 850H: finish by ST-06 on top and PL-02 at nr 1.00
vertical surface. Refer drawing I-5418 for full detail
J17: Waiter Station: 1200L x 400W x 850H: hoàn thiện bởi ST-06 trên bề mặt và
PL-02 cho mặt đứng. Xem chi tiết cụ thể ở bản vẽ I-5418

D J18: Travel Desk: 1500L x 700W x 750H: finish by PL-02. Refer drawing I-5418 nr 1.00
for full detail
J18: Bàn hướng dẫn: 1500L x 700W x 750H: hoàn thiện bởi PL-02. Xem chi tiết
đầy đủ ở bản vẽ I-5418

E J21: Bench: 4800L x 645W x 900H: finish by FA06/FA14 and PL-02; the works are nr 1.00
included supporting frame. Refer drawing I-5421 for full detail
J21: Ghế dài: 4800L x 645W x 900H:hoàn thiện bằng FA-06/ FA-14 và PL-02; bao
gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5421.

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary grounds, Note
temporary screeds and the like, cutting holes, notching and the like, all normal
bedding, bonding and pointing materials such as adhesives and mechanical
mechanical fixings and things of a like nature, providing all necessary samples,
cleaning down and making good around pipes, sanitary fixtures and the like,
work in narrow widths and small quantities, in areas interrupted by seatings,
channels, and the like, all internal angles, quirks, and groove, throats, drips,
coves, angles, stops, intersections, fair ends, junctions, wreathed corners and
the like on cornices, coves, skirting, gutters, channels, strings, kerbs, and similar
or other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính, công tác chà ron và những
công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và
khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ
tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính chất tương tự

Page B4.1/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-01: Cement tiles, Dong Tam, 200mm x 200mm x 20mm; random mix with m2 444.69
Color 2: Dulux 30YY 20/029/ Color 3: Dulux 30YY 33/047/
Color 4: Dulux 30YY 44/036/ Color 5: Dulux 30YY 68/024
CT-01: Gạch xi măng Đồng Tâm, 200mm x 200mm x 20mm; phối hợp ngẫu nhiên
giữa các màu: Màu 2: Dulux 30YY 20/029/ Màu 3: Dulux 30YY 33/047/
Màu 4: Dulux 30YY 44/036/ Màu5: Dulux 30YY 68/024

B CT-02: Cement tiles, Dong Tam 200mm x 200mm x 20mm - illustration color to m2 16.00
match color4: Dulux 30YY 46/036, color 6: Dulux 30YY 78/018,
color 8: Dulux 10YR 09/250
CT-02: Gạch xi măng Đồng Tâm 200mm x 200mm x 20mm - minh họa bởi:
Màu 4: Dulux 30YY 46/036, Màur 6: Dulux 30YY 78/018, Màu 8: Dulux 10YR 09/250

C CT-03: Cement tiles - Border & Corner, Dong Tam 200mm x 100mm x 20mm/ m2 1.64
100mm x 100mm x 20mm. Color4: Dulux 30YY 46/036/ Color 5: Dulux 30YY 68/024/
Color 6: Dulux 30YY 78/018,
CT-03: Gạch xi măng Đồng Tâm - Viền & Góc 200mm x 100mm x 20mm/
100mm x 100mm x 20mm. Màu 4: Dulux 30YY 46/036/ Màu 5: Dulux 30YY 68/024/
Màu 6: Dulux 30YY 78/018,

D CT-04: Cement tiles Dong Tam 200mm x 200mm x 20mm. m2 254.11


Color 1: Dulux 30YY 10/038
CT-04: Gạch xi măng Đồng Tâm 200mm x 200mm x 20mm. Màu 1:
Dulux 30YY 10/038

Page B4.1/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-05: Cement tiles Dong Tam 200mm x 200mm x 20mm. 01 Module = 25pcs, m2 61.36
random mix from Standard pattern tiles
CT-05: Gạch xi măng Đồng Tâm 200mm x 200mm x 20mm. 01 mô đun = 25
mảnh được ghép ngẫu nhiên từ các mẫu chuẩn

B CT-23: Full body porcelain tiles Vietceramis 400mm x 400mm x 9.5mm. Rough m2 33.15
finish, Slip resistance: R10.
CT-23: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 400mm x 400mm x 9.5mm. Hoàn thiện
nhám, độ nhám chống trượt R10

C CT-28: Full body porcelain tiles Vietceramics 300mm x 600mm x 10mm . Rough m2 177.76
finish, Slip resistance: R10 (out door finshing)
CT-28: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 300mm x 600mm x 10mm. Hoàn thiện
nhám, độ nhám chống trượt R10 (hoàn thiện bên ngoài)

D CT-29: Full body porcelain tiles Vietceramics 600mm x 1200mm x 10mm . Rough m2 109.36
finish (out door finishing)
CT-29: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 600mm x 1200mm x 10mm. Hoàn thiện
nhám (hoàn thiện bên ngoài)

E ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01 to ramp m2 2.64
ST-02: Đá basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ với màu giống màu gạch CT-01 cho ram

F ST-04: Pebble grey colour, as detail De-F03 show on drawing I-5000 m2 1.68
ST-04: Sỏi màu xám, như chi tiết De-F03 được thể hiện trên bản vẽ I-5000

G ST-06: Marble stone 20mm thk - Sunrise Stone_ Romantic brown m2 15.59
(to Spiral Staicase)
ST-06: Đá cẩm thạch 20mm thk - Đá Sunrise màu nâu (cho Cầu thang xoắn)

H ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01, m 7.70
W=100mm to door sill
ST-02: Đá bazan dày 20mm rộng 100mm cho ngạch cửa, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01

I ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01, m 6.30
W=200mm to door sill
ST-02: Đá bazan dày 20mm rộng 200mm cho ngạch cửa, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01

J ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01, m 23.45
W=300mm to door sill, as detail De-F01 show on drawing I-5000
ST-02: Đá bazan dày 20mm rộng 300mm cho ngạch cửa, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01, như chi tiết De-F01 được thể hiện trên bản vẽ I-5000

K ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01, m 47.50
W=400mm to door sill, as detail De-F01 show on drawing I-5000
ST-02: Đá bazan dày 20mm rộng 400mm cho ngạch cửa, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01, như chi tiết De-F01 được thể hiện trên bản vẽ I-5000

Page B4.1/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01, m 3.45
W=350mm to door sill, as detail De-F03 show on drawing I-5000
ST-02: Đá bazan dày 20mm rộng 350mm cho ngạch cửa, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01, như chi tiết De-F03 được thể hiện trên bản vẽ I-5000

B ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01, m 7.65
W=300mm x H80mm to step, as detail De-F04 show on drawing I-5000
ST-02: Đá bazan dày 20mm R300mm x C80mm cho bậc tam cấp, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01, như chi tiết De-F04 được thể hiện trên bản vẽ I-5000

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

Page B4.1/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 97.49
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PT-02, Emulsion paint, Odour-less 39C-2T Worn Path - Nippon paint, m2 150.66
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-02, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 39C-2T Worn Path - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

C PT-04, Emulsion paint, Odour-less 25B-2T Malibu Sand - Nippon paint, m2 197.36
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-04, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 25B-2T Malibu Sand - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

D CT-21: Terracotta tiles - Rough, as specified in Spec. m2 26.08


CT-21: Gạch đất nung - Thô, như được chỉ định trong Spec.

E CT-27: Ceramics mosaic tiles Vietceramics 50x50mm - Dark green: ID2409, m2 30.07
Light green: ID0711
CT-27: gạch gốm mosaic Vietceramics 50x50mm - Màu xanh tối: ID2409
Màu xanh sáng: ID0711

F CT-09: Cement tiles Dong Tam 200x200x12mm, color7: Dulux 80YR 32/339 m2 103.48
CT-09: gạch xi măng Đồng Tâm 200x200x12mm, màu 7: Dulux 80YR 32/339

G CT-10: Cement tiles Dong Tam 100x100x12mm, color to match Color 4, 6 & 8 m 38.48
CT-10: gạch xi măng Đồng Tâm 100x100x12mm, màu trùng với màu 4, 6 & 8

H PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, Matte/ Naturelle - 5481NT, m2 133.79


Olive wood. The works are included the supporting wood frame
PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, hoàn thiện mờ - 5481NT, gỗ ô liu
Công tác bao gồm hệ phụ trợ bằng gỗ

I WD-02: Timber, matt finish. Color & wood grain to match with laminate PL-02 m2 7.13
WD-02: Gỗ hoàn thiện mờ. Màu và vân gỗ giống với loại vật liệu PL-02

J WD-03: timber veneer (olive wood), matt finish. Color & wood grain to match with m2 23.72
PL-03. Refer Detail De-P08 - Drawing I-5101 for more information.
WD-03: gỗ dán hoàn thiện mờ (gỗ ô liu). Màu và vân gỗ giống với loại vật liệu
PL-03. Xem cấu tạo cụ thể ở Chi tiết De-P08 - Bản vẽ I-5101

K Fabric wall finish to wall with codes: FA-08, FA-09, FA-11, FA-12, FA-19. Refer m2 17.24
Elevation 5 - Drawing I-2001, Detail De-P05 - Drawing I-5100 for full detail
Hoàn thiện vách vải với các mã vật liệu: FA-08, FA-09, FA-11, FA-12, FA-19. Xem chi
tiết đầy đủ ở Mặt đứng 5 - Bản vẽ I-2001 và chi tiết De-P05 - bản vẽ I-5100

L SF-01: Decorative plaster - Extruded line, distance 200mm m2 124.44


SF-01: Vữa trang trí - xẻ rãnh theo đường thẳng, khoảng cách 200mm

Page B4.1/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A WD-02: Timber, matt finish, for skirting H-100mm m 102.48


WD-02: gỗ hoàn thiện mờ, cho len chân tường chiều cao H-100mm

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

B GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 331.49
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

C GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 110.18
finish (PT-04)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-04)

D GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 33.56
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

E Existing concrete slab, finish by painting PT-03 m2 294.33


Trần bê tông hiện hữu, hoàn thiện bằng sơn nước PT-03

F CL-01: Decorative ceiling, Refer Detail De-C01 - Drawing I-5200 m2 294.33


CL-01: Trần trang trí, Xem chi tiết đầy đủ ở chi tiết De-C01 - Bản vẽ I-5200

G CL-02: Grid gypsum board ceiling 600x600x9mm, as specificed in Spec. m2 30.62


CL-02: Trần thạch cao khung nổi, tấm 600x600x9mm như được thể hiện ở Spec.

H Ceiling at Reception with codes: FA-01, FA-02, FA-03. The works are included the m2 11.22
Timber Structure WD-02. Refer Detail De-C07 - drawing I-5201 for more detail
Trần khu vực lễ tân với các mã vật liệu: FA-01, FA-02, FA-03. Công tác bao gồm cả
khung gỗ kết cấu WD-02. Tham khảo chi tiết đầy đủ De-C07 - bản vẽ I-5201.

I PT-16: Emulsion paint Nippon, color Odour-less-10YY 14/080 Monterey Cliiffs m2 50.35
(to Spiral Staicase)
PT-16: Sơn nước Nippon, màu Odour-less-10YY 14/080 Monterey Cliiffs
(cho cầu thang xoắn)

J Lighting box to Private Dinning @ W375mm x H200mm, 12.5 mm thk m 8.95


Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C03 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng ăn, kích thước: R375mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C03 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B4.1/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

CEILING FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TRẦN (T/T)

A Lighting box to Private Dinning @ W415mm x H200mm, 12.5 mm thk m 8.95


Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C04 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng ăn, kích thước: R415mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C04 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

B Lighting box to Lift Lobby @ W150mm x H300mm, 12.5 mm thk m 7.92


Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C02 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng ăn, kích thước: R150mm x C300mm, bằng tấm thạch
cao dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C02 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

C Lighting box to Restrooms @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 16.90


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng vệ sinh, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

D Blind box @ W300mm x H200mm, 12 mm thk MDF board, painting finish (PT-01), m 69.96
included support frame, as detail De-C06 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R300mm x C200mm, bằng tấm MDF dày 12mm, sơn nước
hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C06 được thể hiện
trên bản vẽ I-5201

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

E CH-01A: Sofa 02 seats W1600 x D750 x H700mm. Fabric cover FA-04, Solid wood nr 8.00
legs WD-02
CH-01A: Ghế sô pha 02 chỗ W1600 x D750 x H700mm. Bọc vải FA-04, chân ghế
bằng gỗ đặc WD-02

F CH-01A: Cushion 400x400, 02 no. with fabric Fa-12 & 01 no. with FA-13 nr 24.00
CH-01A: Gối 400x400, 02 gối bọc vải FA-12 và 01 bọc vải Fa-13

G CH-01B: Sofa 02 seats W1600 x D750 x H700mm. Fabric cover FA-05, Solid wood nr 4.00
legs WD-02
CH-01B: Ghế sô pha 02 chỗ W1600 x D750 x H700mm. Bọc vải FA-05, chân ghế
bằng gỗ đặc WD-02

Page B4.1/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CH-01B: Cushion 400x400, 02 no. with fabric Fa-13 & 01 no. with FA-12 nr 12.00
CH-01B: Gối 400x400, 02 gối bọc vải FA-13 và 01 bọc vải Fa-12

B CH-02: Armchair W700 x D700 x H700. Fabric cover FA-05, solid wood frame WD-02 nr 4.00
CH-02: Ghế bành W700 x D700 x H700. Bọc vải FA-05, khung gỗ đặc WD-02

C CH-02: Cushion 500x350, 02 color at 02 sides FA-11 & FA-13 nr 4.00


CH-02: Gối 500x350, hai loại vải FA-11 và Fa-13 cho 02 mặt

D CH-03: Ottoman W450 x D450 x H380. Fabric cover FA-04, solid wood leg WD-02 nr 16.00
CH-03: Ghế dài có đệm W450xD450xH380. Bọc vải FA-04, chân gỗ đặc WD-02

E CH-04A: Chair W600xD600xH850. Fabric cover FA-06, solid wood leg WD-02 nr 12.00
CH-04A: Ghế dựa W600xD600xH850. Bọc vải FA-06, chân gỗ đặc WD-02

F CH-04B: Chair W600xD600xH850. Fabric cover FA-07, solid wood leg WD-02 nr 12.00
CH-04B: Ghế dựa W600xD600xH850. Bọc vải FA-07, chân gỗ đặc WD-02

G CH-05: Bar Stool D300xH750. Solic wood base WD-02, Steel frame MT-02 nr 8.00
CH-05: Ghế bar D300xH750. chỗ ngồi bằng gỗ WD-02, khung thép MT-02

H CH-09: Sofa 2 seat W1400xD750xH700mm. One side armset, Fabric cover FA-05, nr 18.00
Solid wood leg WD-02
CH-09: Ghế sofa 02 chỗ ngồi W1400xD750xH700mm. Tay vịn 01 bên.
Hoàn thiện bọc vải FA-05, chân gỗ Wd-02

I CH-09: Cushion 400x400, 02 no. with fabric Fa-13 & 01 no. with FA-12 nr 54.00
CH-09: Gối 400x400, 02 gối bọc vải FA-13 và 01 bọc vải Fa-12

J CH-10A: Chair W480xD500xH700. Fabric cover FA-07, wood frame WD-02 nr 27.00
CH-10A: Ghế dựa W480xD500xH700. Bọc vải FA-07, khung gỗ WD-02

K CH-10B: Chair W480xD500xH700. Fabric cover FA-08, wood frame WD-02 nr 27.00
CH-10B: Ghế dựa W480xD500xH700. Bọc vải FA-08, khung gỗ WD-02

L CH-11: Stool W400xD450xH380, Fabric cover FA-04, Timber veneer frame WD-04 nr 36.00
CH-11: Ghế đẩu W400xD450xH380. Bọc vải FA-04, khung gỗ dán WD-04

M CH-12: Lounge chair W650xD750xH680. Fabric cover FA-04, Solid wood leg nr 3.00
WD-02
CH-12: Ghế dựa W650xD750xH680. Bọc vải FA-04, chân gỗ đặc WD-02

N CH-12: Cushion 500x350, 02 color at 02 sides FA-11 & FA-13 nr 3.00


CH-12: Gối 500x350, hai loại vải FA-11 và Fa-13 cho 02 mặt

O TB-01: Low table D1200xH350. Timber veneer WD-03 nr 1.00


TB-01: Bàn thấp D1200xH350 bằng gỗ dán WD-03

Page B4.1/17 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A TB-02: Coffee table W400xD800xH380. Timber frame WD-02, timber veneer nr 10.00
WD-04 on top
TB-02: bàn café W400xD800xH380. Khung gỗ WD-02, mặt ban gỗ dán WD-04

B TB-04A: Round table D700xH750, Steel base MT-02, timber veneer WD-04 on top nr 6.00
TB-04A: Bàn tròn D700xH750, chân kim loại MT-02, mặt bàn gỗ dán WD-04

C TB-04B: Round table D500xH750, Steel base MT-02, timber veneer WD-04 on top nr 2.00
TB-04B: Bàn tròn D500xH750, chân kim loại MT-02, mặt bàn gỗ dán WD-04

D TB-05: Console table W1400xD400xH900. Steel frame MT-02, timber veneer nr 2.00
WD-03 on top & faux drawers
TB-05: Bàn console W1400xD400xH900. Khung kim loại MT-02, mặt bàn và ngăn
kéo giả bằng gỗ dán WD-03

E TB-06: Coffee table D800xH380. Timber frame WD-02, timber veneer on top WD-04 nr 2.00
TB-06: bàn café D800xH380. Khung gỗ WD-02, mặt bàn gỗ dán WD-04

F TB-08: Dining table W1200xD800xH750, Steel base MT-02, timber veneer nr 18.00
on top WD-04
TB-08: Bàn ăn W1200xD800xH750, Chân đế kim loại MT-02, mặt bàn bằng gỗ
dán WD-04

G TB-09: Dining table W1000xD800xH750, Steel base MT-02, timber veneer nr 9.00
on top WD-04
TB-09: Bàn ăn W1000xD800xH750, Chân đế kim loại MT-02, mặt bàn bằng gỗ
dán WD-04

H TB-10: Dining table W1000xD1000xH750, Steel base MT-02, timber veneer nr 12.00
on top WD-04
TB-10: Bàn ăn W1000xD1000xH750, Chân đế kim loại MT-02, mặt bàn bằng gỗ
dán WD-04

I TB-21: Decorative Table W450xL450xH600. Timber WD-01 nr 2.00


TB-21: Bàn trang trí W450xL450Xh600. Vật liệu gỗ WD-01

J CB-01: Low cabinet W1400xD400xH500, Steel frame MT-02, timber veneer WD-03 nr 5.00
CB-01: Tủ kéo thấp W1400xD400xH500, khung kim loại MT-02, gỗ dán WD-03

K RG-01: Area rug D3200mm, 100% nylon nr 2.00


RG-01: thảm trải sàn hình tròn D3200mm, 100% nylon

L RG-02: Area rug W7600xD3400, 100% nylon nr 1.00


RG-02: Thảm trải sàn chữ nhật W7600xD3400, 100% nylon

M MI-01: Floor mirror W1000xH2150, wood frame WD-02 nr 1.00


MI-01: Gương W1000xH2150, khung gỗ WD-02

Page B4.1/18 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A MI-03: Fibre cement planter nr 42.00


MI-03: Chậu hoa bằng fibro xi măng

B BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W276mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 2.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R276mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

C BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W350mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 2.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R350mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

D BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W487mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 2.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R487mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

E BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1000mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 1.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1000mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

F BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1050mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 1.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1050mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

G BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1125mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 9.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1125mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

H BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1150mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 8.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1150mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

I BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1144mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 10.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1144mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

J BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1325mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 9.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1325mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

Page B4.1/19 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1350mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 11.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1350mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

B BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1288mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 1.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R1288mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

C BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W2750mm x H4800mm, Ø1.8mm bamboo nr 1.00
chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước R2750mm x C4800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

OUTDOOR
NGOÀI TRỜI

D CH-06A: Chair W540xD500xH850. Fabric cover FA-16, wood frame WD-06 nr 58.00
CH-06A: Ghế dựa W540xD500xH850. Bọc vải FA-16, khung gỗ WD-06

E CH-06B: Chair W540xD500xH850. Fabric cover FA-17, wood frame WD-06 nr 58.00
CH-06B: Ghế dựa W540xD500xH850. Bọc vải FA-17, khung gỗ WD-06

F CH-07: Armchair W700xD700xH700. Fabric cover FA-24, wood frame WD-06 nr 12.00
Ch-07: Ghế bành W700xD700xH700. Bọc vải FA-24, khung gỗ WD-06

G CH-07: Cushion 500x350, mixed pattern with fabric FA-27 & FA-28 nr 12.00
CH-07: Gối 500x350, bọc vải FA-27 & FA-28

H TB-11: Dining table W1200xD800xH750, Steel base MT-02, timber on top WD-06 nr 16.00
TB-11: Bàn ăn W1200xD800xH750, Chân đế kim loại MT-02, mặt bàn gỗ WD-06

I TB-12: Round table D800xH750, Steel base MT-02, timber on top WD-06 nr 13.00
TB-12: Bàn tròn D800xH750, Chân đế kim loại MT-02, mặt bàn gỗ WD-06

J TB-13: Coffee table W500xD500xH450, Shattered wood WD-07 nr 5.00


TB-13: Bàn café W500xD500xH450,

K MI-04: out door umbrella nr 18.00


MI-04: dù che ngoài trời

Page B4.1/20 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

A SA-01: Double paper holder, Toto GS714W nr 6.00


SA-01: Lô giấy vệ sinh đôi, Toto GS714W

B SA-02: Soap Dispenser (Desk type), Toto TX728AEV1N nr 4.00


SA-02: Bình đựng xà phòng (loại để bàn), Toto TX728AEV1N

C SA-03: Automatic Hand Dryer, Toto HD4000CD nr 3.00


SA-03: Máy sấy tay tự động, Toto HD4000CD

D SA-04: Double robe hook, Toto TX704AES nr 1.00


SA-04: Móc áo đôi, Toto TX704AES

E SA-05: Floor drain, Toto TX1CV2 nr 5.00


SA-05: Phễu thoát nước, Toto TX1CV2

F SA-09: Soap Dispenser (Wall type), Atmor DH-800-1 nr 1.00


SA-09: Bình đựng xà phòng (loại treo tường), Atmor DH-800-1

G SA-10: Hand Rail, 75x500mm, Chrome plated brass, Atmor - 8007 nr 4.00
SA-10: Tay vịn, 75x500mm, crom mạ đồng, Atmor-8007

SA-11: Hand Rail (Flip-up), 508x100x250mm, Chrome plated brass, nr 1.00


H Atmor BNH-9033
SA-11: Tay vịn (lật), 508x100x250, Crom mạ đồng, Atmor BNH-9033

SF-01: Auto Faucet, Nickel Chrome, Toto TEN12A V800 + TN78-9V800/TX709AV6 nr 5.00
I SF-01: Vòi nước tự động, Nickel Chrome, Toto TEN12A V800 +
TN78-9V800/TX709AV6

J SW-01: Lavatory, White colour, Toto LT764 nr 4.00


SW-01: Chậu rửa, màu trắng, Toto LT764

K SW-02: Uniral (Top inlet type), White colour, Toto UT560 nr 3.00
SW-02:Bồn tiểu nam , màu trắng, Toto UT560

L SW-03: Toilet, White colour, Toto CST320DS nr 6.00


SW-03: Bồn cầu, màu trắng, Toto CST320DS

M SW-05: Lavatory, White colour, Toto LT300C nr 1.00


SW-05: Chậu rửa mặt, mày trắng, Toto LT300C

N GL-04: Uniral partition 10.35 mm thk, 700Wx1200H nr 1.00


GL-04: Vách ngăn bồn tiểu nam 10.35 mm thk, 700Wx1200H

Page B4.1/21 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A GL-04: Uniral partition 10.35 mm thk, 400Wx1200H nr 2.00


GL-04: Vách ngăn bồn tiểu nam 10.35 mm thk, 400Wx1200H

B Mirror in Female/ Male WC L2000xH1100, Mirror 5mmthk, Wood frame WD-06 nr 2.00
Gương soi phòng VS nam nữ L2000xH1100, gương dày 5mm, khung gỗ WD-06

C Mirror in Disable WC, L500xH600, clear mirror 5mm thk nr 1.00


Gương soi phòng VS khuyết tật, L500xH600, gương trong dày 5mm

D Lavabo counter, 600Wx200HX2300L @ Male WC, finish by ST-01, nr 1.00


included support steel frame
Bàn lavabo, 600Wx200Hx 2300L @ WC nam , hoàn thiện bằng ST-01, bao gồm
cả khung thép hổ trợ

E Lavabo counter, 600Wx200HX2680L @ Female WC, finish by ST-01, nr 1.00


included support steel frame
Bàn lavabo, 600Wx200Hx 2680L @ WC nữ , hoàn thiện bằng ST-01, bao gồm
cả khung thép hổ trợ

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all Note
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm nghiệm Ghi chú
toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết trong Tiêu
chuẩn kĩ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

Ramp handrail, H=800mm: Timber handrail 60x40mm/ Mild steel balustrade m 4.97
20x4mm, powder coated finish. Refer section 1 - drawing I-5503 for full detail
Lan can cho ram dốc, H=800mm: Tay vịn gỗ 60x40mm/ Lan can sắt dẹt
20x4mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện. Xem chi tiết đầy đủ ở Mặt cắt 1 - bản vẽ I-5503

Steel handrail for Spiral staircase, H=985mm: Timber handrail 60x40mm/ m 23.61
Mild steel balustrade 30x40mm, powder coated finish/ mild steel 6mm thk,
powder coated finish/ mild steel ballustrade 30x8mm, powder coated finish. Refer
drawing I-5500 for full detail
Lan can cầu thang xoắn, H=985mm: Tay vịn gỗ 60x40mm/ Lan can sắt dẹt
30x40mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/ Sắt dẹt dày 6mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/
Lan can sắt dẹt 30x8mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện

Page B4.1/22 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B4.1/23 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.1: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 1 (CONT'D)


BIỂU 4.1: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 1 (T/T)

Page B4.1/1 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/2 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/3 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/4 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/5 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/6 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/7 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/8 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/9 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/10 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/11 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/12 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/13 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/14 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/15 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/16 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/17 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/18 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/19 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/20 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/21 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/22 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/23 of 24 : ……………………....…………………..……………

Page B4.1/24 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B4.2/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B4.2/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

A Toilet partition: PL-01 Compact Laminate, Matte finish, included WC door & m2 36.29
hardware
Vách ngăn vệ sinh: PL-01 Compact Laminate, hoàn thiện mờ, bao gồm cả cửa
vệ sinh & phụ kiện

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

B Waterproofing to Toilet floor m2 42.36


Chống thấm cho sàn phòng vệ sinh

C Waterproofing to Toilet wall, upto full height m2 114.46


Chống thấm cho tường phòng vệ sinh, chiều cao đến trần

Page B4.2/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID6: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 1.00
laminate finish; Timber frame, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID6: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh
với louver gỗ, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

B Door ID7: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 2.00
laminate finish; Timber frame, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID7: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh
với louver gỗ, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

C Door ID9: 2300H x 1800W x 50Thk, Double leaf with vision panel, set 4.00
timber frame, wood grain laminate finish, 60' fire-rated and acoustic insulated
as shown on drawing I-6001 & I-6012
Cửa ID9: kích thước 2300H x 1800W x 50thk, cửa 02 cánh có pano kính,
khung gỗ, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ, chống cháy 60 phút và có lớp
cách âm. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-6001 & I-6012

D Door ID10: 2300H x 1800W x 50Thk, double leaf wood grain laminate finish; set 2.00
60' fire - rated and acoustic insulated; Timber frame; as shown on drawing I-6001
& I-6012
Cửa ID10: kích thước 2300H x 1800W x 50Thk, cửa 02 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6001 & I-6012

E Door ID12: 2350H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 1.00
120' fire - rated; Steel frame with timber finish; as shown on drawing I-6001 &
I-6012
Cửa ID12: kích thước 2350H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 120 phút,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung thép hoàn thiện gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6001 & I-6012

Page B4.2/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

DOORS & GLASS WALL (CONT'D)


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH (T/T)

A Door ID13: 2350H x 1600W x 50Thk, double leaf wood grain laminate finish; set 3.00
60' fire - rated and acoustic insulated; Timber frame, as shown on drawing
I-6001 & I-6013
Cửa ID13: kích thước 2350H x 1600W x 50Thk, cửa 02 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6001 & I-6013

B Door ID26: 2350H x 1000W x 50Thk, single leaf wood grain laminate finish; set 1.00
60' fire - rated and acoustic insulated; Timber frame, as shown on drawing
I-6002 & I-6016
Cửa ID26: kích thước 2350H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 60 phút
và có lớp cách âm, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6002 & I-6016

C Door ID28: 2600H x 1000W x 50Thk, single leaf with vision panel, MDF wood grain set 1.00
laminate finish; Timber frame, as shown on drawing I-6003 & I-6016
Cửa ID28: kích thước 2350H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh có pano kính,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6003
& I-6016

D Door ID29: 2600H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 1.00
120' fire - rated; Steel frame with timber finish; as shown on drawing I-6003 &
I-6016
Cửa ID29: kích thước 2600H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh chống cháy 120 phút,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung thép hoàn thiện gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6003 & I-6016

HARDWARE
PHỤ KIỆN

Provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

E DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for nr 102.00
all doors
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
tất cả các cửa

F DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; Hafele nr 1.00
911.02.153 for doors: ID26
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện, Hafele
911.02.153 cho cửa ID26

Page B4.2/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-10: Mortise roller deadlock, bs 60/85mm c/w strike plate + strike box, nr 18.00
SS matt; Hafele 911.24.00807 for door ID9, ID10, ID13
DH-10: Thân khóa deadlock con lăn, bs 60/85mm, inox mờ, gồm phụ kiện
Hafele 911.24.00807 for cửa ID9, ID10, ID13

B DH-11: Mortise deadlock, bs55mm c/w strike plate + strike box; Hafele nr 1.00
911.22.490 for door ID6
DH11: Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện; Hafele
911.22.490 cho cửa ID6

C DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 19.00
doors: ID9, ID10, ID13, ID26
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID9, ID10, ID13, ID26

D DH-15: WC thumbturn cylinder with emergency slot, 71mm, stainless steel nr 1.00
nickel plated, thumbturn aluminium; Hafele 916.08.525 for door ID6
DH-15: Ruột khóa WC 71mm, màu ni ken, Hafele 916.08.525 cho cửa ID6

E DH-19: Escutheon (rose), SS matt, 52x8mm; Hafele 903.52.907 for doors ID6, nr 19.00
ID9, ID10, ID13
DH-19: Nắp chụp ruột khóa (tròn), đk 52mm, cao 8mm, inox mờ; Hafele
903.52.907 for doors ID6, ID9, ID10, ID13

F DH-20: Panic fire rim device; Hafele 911.56.036 for door ID12, ID29 nr 2.00
DH-20: Tay đẩy thanh thoát hiểm; Hafele 911.56.036 cho cửa ID12, ID29

G DH-24: Outside lever handle for panic device - GMK; Hafele TBA for door ID12, ID29 nr 2.00
DH-24: Tay nắm gạt (mặt ngoài) cửa thoát hiểm; Hafele TBA; cho cửa ID12, ID29

H DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 3.00
ID6, ID26, ID28
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa
ID6, ID26, ID28

I DH-28: conceal door closer DCL 31, hold open; Hafele 931.84.019 for doors nr 3.00
ID7, ID28
DH-28: Bộ đóng cửa tự động "âm", size 3; Hafele 931.84.019 cho các cửa
ID7, ID28

J DH-29: Door closer DCL 55,standard arm with delay action, EN 2-4; Hafele nr 1.00
931.84.769 for door ID6
DH-29: Bộ đóng cửa tự động (nổi), size 2-4 (80kg); Hafele 931.84.769 cho cửa ID6

K DH-30: door closer DCA 52, grade 1, EN 3-6, silver - ANSI; Hafele 931.65.059 nr 2.00
for door ID12, ID29
DH-30: đóng cửa tự động DCA 52, EN 3-6, màu bạc; Hafele 931.65.059 cho
cửa ID12, ID29

Page B4.2/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-31: conceal door closer DCL 33, standard arm, EN 2-4; Hafele 931.84.039 nr 19.00
for door ID9, ID10, ID13, ID26
DH-31: Bộ đóng cửa tự động "âm", size 2 - 4, màu bạc; Hafele 931.84.039 cho
cửa ID9, ID10, ID13, ID26

B DH-34: Symbol "PUSH", 300x100x1.5mm, SS matt; Hafele 987.11.300 for doors nr 10.00
ID7, ID9
DH-34: Bảng "PUSH", 300x100x1.5mm, inox mờ; Hafele 987.11.300 cho các cửa
ID7, ID9

C DH-35: Symbol "PULL", 300x100x1.5mm, SS matt, with handle; Hafele 987.11.200 nr 10.00
for doors I7, ID9
DH-35: Bảng "PULL", 300x100x1.5mm, inox mờ, có tay nắm; Hafele 987.11.200
cho các cửa I7, ID9

D DH-36: Pull handle (for handicap), 600x30mm, SS matt; Hafele 902.20.19401 nr 1.00
for door ID6
DH-36: Tay nắm 600x30mm, inox mờ; Hafele 902.20.19401 cho cửa ID6

E DH-37: CUSTOM MADE Pull handle; Hafele TBC for door ID10, ID13 nr 14.00
DH-37: Tay nắm kéo; Hafele TBC cho cửa ID10, ID13

F DH-40: Kick plate, 900x250x1.2mm, SS.matt; Hafele 987.11.704 for doors ID6, ID9 nr 9.00
DH-40: Bảng đẩy chân cửa 900x250x1.2mm, inox mờ; Hafele 987.11.704
cho các cửa ID6, ID9

G DH-45: Retractable door seal, single-side release, 830mm; Hafele 950.05.912 nr 21.00
for door ID9, ID10, ID12, ID13, ID26, ID29
DH-45: Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm; Hafele 950.05.912
cho cửa ID9, ID10, ID12, ID13, ID26, ID29

H DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for all doors m 168.00
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho tất cả cửa

I DH-47: fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown; Hafele 950.11.041 for doors nr 36.00
ID9, ID10, ID12, ID13, ID26, ID29
DH-47: Ron cao su, 20x4x2100mm, màu nâu đậm; Hafele 950.11.041cho các
cửa ID9, ID10, ID12, ID13, ID26, ID29

J DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID9, ID10, ID12, nr 22.00
ID13, ID26, ID28, ID29
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ; Hafele 937.41.104 cho cửa
ID9, ID10, ID12, ID13, ID26, ID28, ID29

K DH-51: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.004 for doors ID6, ID7 nr 3.00
DH-51: Chặn cửa sàn, chrome mờ; Hafele 937.41.004 cho cửa ID6, ID7

Page B4.2/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J11A: Meeting room cabinet 1: 640Wx5340Lx2350H; finish by PL-02, included nr 1.00


supporting frame. Refer drawing I-5411 for full detail
J11A: Tủ kéo 1 trong phòng họp: 640Wx5340Lx2350H; hoàn thiện bởi PL-02
bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5411

B J11B: Meeting room cabinet 1: 640Wx4640Lx2350H; finish by PL-02, included nr 1.00


supporting frame. Refer drawing I-5412 for full detail
J11B: Tủ kéo 1 trong phòng họp: 640Wx4640Lx2350H; hoàn thiện bởi PL-02
bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5412

C J11C: Meeting room cabinet 1: 640Wx3040Lx2600H; finish by PL-02, included nr 1.00


supporting frame. Refer drawing I-5413 for full detail
J11C: Tủ kéo 1 trong phòng họp: 640Wx4640Lx2350H; hoàn thiện bởi PL-02
bao gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5412

D Movable partition wall @ L8000mm x W140mm x H2350mm, Aluminium frame, nr 1.00


rockwool infill 40mm thk. x 50kg/m, MDF board 16mmthk., Laminate PL-02 &
Fabric FA-08/09/11/12/19 finishing, includued track, support frame and necessaries
accessories. Refer drawing I-5102 for full detail
Vách ngăn di động @ D8000mm x R140mm x C2350mm, khung nhôm, bông thủy
tinh dày 40mm x 50kg/m, tấm MDF dày 16mm, hoàn thiện bằng Laminate PL-02 &
vải FA-08/09/11/12/19, bao gồm cả ray trượt, khung hổ trợ & các vật liệu phụ cần
thiết. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5102

Page B4.2/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary grounds, Note
temporary screeds and the like, cutting holes, notching and the like, all normal
bedding, bonding and pointing materials such as adhesives and mechanical
mechanical fixings and things of a like nature, providing all necessary samples,
cleaning down and making good around pipes, sanitary fixtures and the like,
work in narrow widths and small quantities, in areas interrupted by seatings,
channels, and the like, all internal angles, quirks, and groove, throats, drips,
coves, angles, stops, intersections, fair ends, junctions, wreathed corners and
the like on cornices, coves, skirting, gutters, channels, strings, kerbs, and similar
or other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính, công tác chà ron và những
công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và
khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ
tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-23: Full body porcelain tiles Vietceramis 400mm x 400mm x 9.5mm. Rough m2 47.52
finish, Slip resistance: R10.
CT-23: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 400mm x 400mm x 9.5mm. Hoàn thiện
nhám, độ nhám chống trượt R10

Page B4.2/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CA-01: Axminster carpet m2 617.29


CA-01: thảm Axminster

B CA-02: Axminster carpet m2 222.26


CA-02: thảm Axminster

C ST-06: Marble sunrise stone_Romantic brown 20mm thk to void area m2 17.00
ST-06: Đá Marble sunrise_Romantic brown dày 20mm cho khu vực thông tầng

D ST-06: Marble sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=100mm to door sill m 2.80
ST-06: Đá Marble sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 100mm cho ngạch cửa

E ST-06: Marble sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=200mm to door sill m 11.20
ST-06: Đá Marble sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 200mm cho ngạch cửa

F ST-06: Marble sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=300mm to door sill m 2.80
ST-06: Đá Marble sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 300mm cho ngạch cửa

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

Page B4.2/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 299.48
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PT-02, Emulsion paint, Odour-less 39C-2T Worn Path - Nippon paint, m2 23.09
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-02, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 39C-2T Worn Path - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

C CT-09: Cement tiles Dong Tam 200x200x12mm, color7: Dulux 80YR 32/339 m2 119.58
CT-09: gạch xi măng Đồng Tâm 200x200x12mm, màu 7: Dulux 80YR 32/339

D CT-10: Cement tiles Dong Tam 100x100x12mm, color to match Color 4, 6 & 8 m 45.56
CT-10: gạch xi măng Đồng Tâm 100x100x12mm, màu trùng với màu 4, 6 & 8

E PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, Matte/ Naturelle - 5481NT, m2 146.76


Olive wood. The works are included the supporting wood frame
PL-02: Laminate 1220x1440mm/1520x3660mm, hoàn thiện mờ - 5481NT, gỗ ô liu
Công tác bao gồm hệ phụ trợ bằng gỗ

F WD-02: Timber, matt finish. Color & wood grain to match with laminate PL-02 m2 5.63
WD-02: Gỗ hoàn thiện mờ. Màu và vân gỗ giống với loại vật liệu PL-02

G WD-08: Reclaimed wood, matt finish. Color to match with laminate PL-03 m2 22.40
WD-08: Gỗ tái chế, hoàn thiện mờ, màu giống với loại vật liệu PL-03

H Fabric wall @ finish to wall with codes: FA-09, FA-10, FA-11, FA-12, FA-14. Refer m2 192.31
Elevation 1&2 - Drawing I-2100/ Elevation 1&2 - Drawing I-2102/ Detail De-P07
- Drawing I-5101 for full detail
Hoàn thiện vách vải với các mã vật liệu: FA-09, FA-10, FA-11, FA-12, FA-14. Xem chi
tiết đầy đủ ở Mặt đứng 1&2 - Bản vẽ I-2100/ Mặt đứng 1&2 - Bản vẽ I-2102/ Chi tiêt
De-P07 - Bản vẽ I-5101

I WD-02: Timber, matt finish. , for skirting H-100mm m 184.27


WD-02: gỗ hoàn thiện mờ, cho len chân tường chiều cao H-100mm

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

J GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 688.03
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

Page B4.2/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

CEILING FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TRẦN (T/T)

A MD-01, Medium Density Board (MDF), Damp roof finish, included m2 168.31
print graphic layer (WC-01). Refer Detail De-C08 - Drawing I-5201
MD-01, Tấm MDF chống ẩm, bao gồm cả lớp in đồ họa hoàn thiện (WC-01)
Xem chi tiết De-C08 - Bản vẽ I-5201

B GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 42.35
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

C Blind box @ W300mm x H200mm, 12 mm thk MDF board, painting finish (PT-01), m 49.09
included support frame, as detail De-C06 shown on drawing I-5201
Hộp màn, kích thước: R300mm x C200mm, bằng tấm MDF dày 12mm, sơn nước
hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung hổ trợ, như chi tiết De-C06 được thể hiện
trên bản vẽ I-5201

D Lighting box @ W150mm x H250mm, 12.5 mm thk m 163.88


Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C08 shown on drawing I-5201
Hộp đèn, kích thước: R150mm x C250mm, bằng tấm thạch
cao dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C08 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

E Lighting box to Restrooms @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 24.48


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng vệ sinh, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

F CH-13: Armchair W750xD750xH750. Fabric cover FA-15, solid wood leg WD-02 nr 12.00
CH-13: Ghế bành W750xD750xH750. Bọc vải FA-15, chân gỗ đặc WD-02

G CH-13: Cushion 400x400, 02 no. with fabric Fa-13 & 01 no. with FA-12 nr 12.00
CH-13: Gối 400x400, gối bọc vải FA-13 và bọc vải Fa-12

H CH-14: Meeting chair. Fabric cover with arm-rets & castors nr 20.00
CH-14: Ghế phòng họp. Bọc vải cho chỗ ngồi và chỗ dựa với tay vịn và bánh xe

Page B4.2/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A TB-03: Side table Dia.400xH500. Timber veneer WD-04 nr 6.00


TB-03: Bàn đường kính 400xH500mm. Gỗ dán WD-04

B TB-14: Meeting table W5400xD3200xH750. Timber veneer with cable nr 1.00


management on top
TB-14: Bàn họp W5400xD3200xH750. Gỗ dán với chỗ chứa cáp trên bề mặt

C MI-03: Fibre cement planter nr 5.00


MI-03: Chậu hoa bằng fibro xi măng

D MI-06, Artwork @ W600mm x H600mm, Wood frame nr 9.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R600mm x C600mm, khung gỗ

E MI-06, Artwork @ W1200mm x H600mm, Wood frame nr 4.00


MI-06, Tranh trang trí, Kích thước R1200mm x C600mm, khung gỗ

F BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1150mm x H2350mm, nr 3.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1150mm x H2350mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

G BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1325mm x H2350mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1325mm x H2350mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

H BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1325mm x H2550mm, nr 4.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1325mm x H2550mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

I BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1350mm x H2550mm, nr 7.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1350mm x H2550mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

J BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W950mm x H2800mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W950mm x H2800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

K BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1125mm x H2800mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1125mm x H2800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

Page B4.2/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1150mm x H2800mm, nr 2.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1150mm x H2800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

B BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1165mm x H2800mm, nr 13.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1165mm x H2800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

C BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1325mm x H2800mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1325mm x H2800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

D BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1350mm x H2800mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1350mm x H2800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

E BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1125mm x H3800mm, nr 3.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1125mm x H3800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

F BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1150mm x H3800mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1150mm x H3800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

G BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1325mm x H3800mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1325mm x H3800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

H BL-01: Roller Blinds (Cord operated) @ W1350mm x H3800mm, nr 5.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-01, Màn cuốn (hoạt động bằng dây), kích thước W1350mm x H3800mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

I BL-02: Roller Blinds (motorized) @ W1125mm x H3600mm, nr 5.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-02, Màn cuốn (hoạt động bằng động cơ), kích thước W1125mm x H3600mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

J BL-02: Roller Blinds (motorized) @ W1150mm x H3600mm, nr 6.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-02, Màn cuốn (hoạt động bằng động cơ), kích thước W1150mm x H3600mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

Page B4.2/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A BL-02: Roller Blinds (motorized) @ W1325mm x H3600mm, nr 1.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-02, Màn cuốn (hoạt động bằng động cơ), kích thước W1325mm x H3600mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

B BL-02: Roller Blinds (motorized) @ W1350mm x H3600mm, nr 3.00


Ø1.8mm bamboo chord, Matt finished bamboo Natural colour
BL-02, Màn cuốn (hoạt động bằng động cơ), kích thước W1350mm x H3600mm,
thanh tre ĐK Ø1.8mm, hoàn thiện mờ, màu tự nhiên

C BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W5400mm x H3800m, nr 1.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W5400mm x H3800mm,
màn bằng vải FA-16

D BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W7800mm x H3800m, nr 1.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W7800mm x H3800mm,
màn bằng vải FA-16

E BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W8400mm x H2550m, nr 1.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W8400mm x H2550mm,
màn bằng vải FA-16

F BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W7000mm x H2550m, nr 1.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W7000mm x H2550mm,
màn bằng vải FA-16

G BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W3725mm x H2800m, nr 2.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W3725mm x H2800m,
màn bằng vải FA-16

H BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W4650mm x H2800m, nr 2.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W4650mm x H2800m,
màn bằng vải FA-16

I BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W6270mm x H2800m, nr 2.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W6270mm x H2800m,
màn bằng vải FA-16

J BL-03: S-fold (Cord operated curtain track) @ W2780mm x H2800m, nr 1.00


Curtain fabric FA-16
BL-03: Mà gấp chữ S (hoạt động bằng dây) @ W2780mm x H2800m,
màn bằng vải FA-16

Page B4.2/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

A SA-01: Double paper holder, Toto GS714W nr 10.00


SA-01: Lô giấy vệ sinh đôi, Toto GS714W

B SA-02: Soap Dispenser (Desk type), Toto TX728AEV1N nr 8.00


SA-02: Bình đựng xà phòng (loại để bàn), Toto TX728AEV1N

C SA-03: Automatic Hand Dryer, Toto HD4000CD nr 3.00


SA-03: Máy sấy tay tự động, Toto HD4000CD

D SA-04: Double robe hook, Toto TX704AES nr 1.00


SA-04: Móc áo đôi, Toto TX704AES

E SA-05: Floor drain, Toto TX1CV2 nr 3.00


SA-05: Phễu thoát nước, Toto TX1CV2

F SA-09: Soap Dispenser (Wall type), Atmor DH-800-1 nr 1.00


SA-09: Bình đựng xà phòng (loại treo tường), Atmor DH-800-1

G SA-10: Hand Rail, 75x500mm, Chrome plated brass, Atmor - 8007 nr 3.00
SA-10: Tay vịn, 75x500mm, crom mạ đồng, Atmor-8007

H SA-11: Hand Rail (Flip-up), 508x100x250mm, Chrome plated brass, nr 1.00


Atmor BNH-9033
SA-11: Tay vịn (lật), 508x100x250, Crom mạ đồng, Atmor BNH-9033

I SF-01: Auto Faucet, Nickel Chrome, Toto TEN12A V800 + TN78-9V800/TX709AV6 nr 9.00
SF-01: Vòi nước tự động, Nickel Chrome, Toto TEN12A V800 +

J SW-01: Lavatory, White colour, Toto LT764 nr 8.00


SW-01: Chậu rửa, màu trắng, Toto LT764

K SW-02: Uniral (Top inlet type), White colour, Toto UT560 nr 3.00
SW-02:Bồn tiểu nam , màu trắng, Toto UT560

K SW-03: Toilet, White colour, Toto CST320DS nr 10.00


SW-03: Bồn cầu, màu trắng, Toto CST320DS

M SW-05: Lavatory, White colour, Toto LT300C nr 1.00


SW-05: Chậu rửa mặt, mày trắng, Toto LT300C

N GL-04: Uniral partition 10.35 mm thk, 600Wx1200H nr 1.00


GL-04: Vách ngăn bồn tiểu nam 10.35 mm thk, 600Wx1200H

Page B4.2/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A GL-04: Uniral partition 10.35 mm thk, 400Wx1200H nr 2.00


GL-04: Vách ngăn bồn tiểu nam 10.35 mm thk, 400Wx1200H

B Lavabo counter, 600Wx5320Lx200H, finish by ST-01, included support steel frame nr 2.00
Bàn lavabo, 600Wx5320Lx200H, hoàn thiện bằng ST-01, bao gồm cả khung
thép hổ trợ

C Mirror in Female/ Male WC L2200xH1100, Mirror 5mmthk, Wood frame WD-06 nr 2.00
Gương soi phòng VS nam nữ L2000xH1100, gương dày 5mm, khung gỗ WD-06

D Mirror in Disable WC, L500xH600, clear mirror 5mm thk nr 1.00


Gương soi phòng VS khuyết tật, L500xH600, gương trong dày 5mm

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all Note
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm nghiệm Ghi chú
toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết trong Tiêu
chuẩn kĩ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

A Stainless steel Floor trip - 3mm thk m 45.51


Thanh chặn inox giữa các vật liệu nền khác biệt - dày 3mm

B Void balustrade, H=1000mm: Timber handrail 60x40mm/ m 20.57


Mild steel balustrade 30x40mm, powder coated finish/ mild steel 6mm thk,
powder coated finish/ mild steel ballustrade 30x8mm, powder coated finish.
Refer drawing I-5500 for full detail
Lan can cho lỗ mở, H=1000mm: Tay vịn gỗ 60x40mm/ Lan can sắt dẹt
30x40mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/ Sắt dẹt dày 6mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện/
Lan can sắt dẹt 30x8mm, sơn tĩnh điện hoàn thiện. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ
I-5500

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B4.2/17 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.2: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 2 (CONT'D)


BIỂU 4.2: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 2 (T/T)

Page B4.2/1 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/2 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/3 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/4 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/5 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/6 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/7 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/8 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/9 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/10 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/11 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/12 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/13 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/14 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/15 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/16 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/17 of 18 : ……………………....…………………..……………

Page B4.2/18 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B4.3/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B4.3/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

BRICKWORK
CÔNG TÁC XÂY GẠCH

Brickwall construction is deemed to include all holdfasts and boding Note


ties at abutments to concerete structures, all rough and fair cuttings,
oversailing and receding courses, wedging and pinning, raking out joints
for pointing flashing, bedding plates,forming square and rebated reveals,
cutting squints or birdmouths, provinding lintel and subcolumn when
necessary and as shown on drawings, cutting and making good and
any other sundry items of a like nature.
Công tác xây được xem là bao gồm tất cả các công tác liên kết gia cố Ghi chú
tường sử dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu, chất liên kết vào
phần kết cấu bê tông, xử lý dụng bát thép, bu lông liên kết, sắt râu,
chất liên kết vào phần kết cấu bê tông, xử lý các mạch hồ đúng qui
cách, xây dạng vòm, công tác chèn vữa vào các khe trống, xử lý
tường tại các vị trí lắp diềm thoát nước, bản thép, tạo các mặt cạnh
cửa vuông vứt, xây gạch nghiêng, khấc miệng chim, thi công bổ trụ
và dầm đỡ tường tại các vị trí cần thiết hoặc thể hiện trên bản vẽ, cắt
tường và dặm vá và các công việc cần thiết khác có tính chất tương tự.

A 100 mm thk brick wall for planter box - Pool area m2 19.69
Tường gạch dày 100mm cho bồn hoa - khu vực hồ bơi

B Solid brick for step - Pool area m3 0.54


Xây bậc tam cấp bằng gạch đặc - khu vực hồ bơi

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

C Toilet partition: PL-01 Compact Laminate, Matte finish, included WC door & m2 3.34
hardware
Vách ngăn vệ sinh: PL-01 Compact Laminate, hoàn thiện mờ, bao gồm cả cửa
vệ sinh & phụ kiện

Page B4.3/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

A Waterproofing to floors of Toilet, Shower, Basin & Walkway m2 39.83


Chống thấm cho sàn phòng vệ sinh, phòng tắm, lavabo & lối đi

B Waterproofing to floors of Pool area m2 80.74


Chống thấm cho sàn khu vực hồ bơi

C Waterproofing to floors of Sauna & Steam m2 22.44


Chống thấm cho sàn phòng Sauna & Steam

D Waterproofing to wall of Toilet & Shower, upto 2300mmH m2 98.35


Chống thấm cho tường phòng vệ sinh & phòng tắm, cao 2300mm từ sàn

E Waterproofing to wall of Pool area, upto 100mmH m2 5.11


Chống thấm cho tường khu vực hồ bơi, cao 100mm từ sàn

F Waterproofing to wall of Sauna & Steam, upto 2500mmH m2 64.89


Chống thấm cho tường phòng Sauna & Steam, cao 2500mm từ sàn

G Waterproofing to Planter box - Pool area m2 54.03


Chống thấm cho bồn hoa - khu vực bể bơi

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

Page B4.3/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

DOORS & GLASS WALL (CONT'D)


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH (T/T)

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID7: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 2.00
laminate finish; Timber frame, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID7: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh
với louver gỗ, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

B Door ID14: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, MDF wood grain laminate set 1.00
finish; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID14: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh MDF, hoàn thiện
laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6013

C Door ID17: 2200H x 1600W x 12Thk, double leaf with tempered glazing 12mm thk; set 1.00
Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6014
Cửa ID17: kích thước 2200H x 1600W x 12Thk, cửa kính cường lực 02 cánh dày
12mm; khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6014

D Door ID18: 2100H x 800W, single leaf with vision panel, 1 side is finished in set 2.00
aluminium, another side is finished in wooden, included hardware, as shown
on drawing I-6001 & I-6014
Cửa ID18: kích thước 2100H x 800W, cửa 01 cánh có pano kính, 1 mặt hoàn thiện
nhôm, mặt còn lại hoàn thiện gỗ, bao gồm cả phụ kiện cửa, như được thể hiện ở
bản vẽ I-6001 & I-6014

E Door ID31: 2100H x 800W, single leaf with vision panel, 1 side is finished in set 1.00
aluminium, another side is finished in wooden, included hardware, as shown
on drawing I-6003 & I-6016
Cửa ID31: kích thước 2100H x 800W, cửa 01 cánh có pano kính, 1 mặt hoàn thiện
nhôm, mặt còn lại hoàn thiện gỗ, bao gồm cả phụ kiện cửa, như được thể hiện ở
bản vẽ I-6003 & I-6016

F GL-01, Clear tempered glass, 6650L x 2300H, 12mm thk, wooden frame WD-02, m2 15.30
included decorative frosted film (V-01), as show on drawing I-5013
Vách kính trong cường lực GL-01, kích thước: 6650L x 2300H, kính dày 12mm,
khung gỗ WD-02, bao gồm cả lớp film mờ trang trí V-01, như được thể hiện trên
bản vẽ I-5013

Page B4.3/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

A DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for nr 12.00
doors: ID7, ID14, ID17
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
tất cửa ID7, ID14, ID17

B DH-02: floor spring, size 3 (105kg), opening angle 90deg; Hafele 932.84.020 nr 2.00
for doors: ID17
DH-02: Bản lề sàn + phụ kiện, size 3 (105kg), Hafele 932.84.020
cho cửa ID17

C DH-05: Celing bearing, SS matt; Hafele 981.00.080 for door ID17 nr 2.00
DH-05: Bás kẹp kính trên khung bao, inox mờ; Hafele 981.00.080 cho cửa ID17

D DH-06: Top patch fitting for glass 10-12mm, SS matt; Hafele 981.00.010 nr 2.00
for door ID17
DH06: Kip kính trên (kính 10-12mm), inox mờ; Hafele 981.00.010
cho cửa ID17

E DH-07: Bottom patch fitting for glass 10-12mm, SS matt; Hafele 981.00.000 for nr 2.00
doors: ID17
DH-07: Kẹp kính dưới (kính 10-12mm), inox mờ, Hafele 981.00.000 cho các
cửa: ID17

F DH-08: Corner patch lock for glass 10-12mm, SS matt (w/o cylinder); Hafele nr 2.00
981.00.400 for door ID17
DH-08: Khóa sàn (kính 10-12mm), inox mờ, không gồm ruột khóa; Hafele
981.00.400cho cửa ID17

G DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; Hafele nr 1.00
911.02.153 for doors: ID14
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện, Hafele
911.02.153 cho cửa ID14

H DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 3.00
doors: ID14, ID17
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID14, ID17

Page B4.3/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 1.00
ID14
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa ID14

B DH-28: conceal door closer DCL 31, hold open; Hafele 931.84.019 for doors nr 3.00
ID7, ID14
DH-28: Bộ đóng cửa tự động "âm", size 3 (60kg); Hafele 931.84.019cho các cửa
ID7, ID14

C DH-34: Symbol "PUSH", 300x100x1.5mm, SS matt; Hafele 987.11.300 for doors nr 2.00
ID7
DH-34: Bảng "PUSH", 300x100x1.5mm, inox mờ; Hafele 987.11.300 cho các cửa
ID7

D DH-35: Symbol "PULL", 300x100x1.5mm, SS matt, with handle; Hafele 987.11.200 nr 2.00
for doors ID7
DH-35: Bảng "PULL", 300x100x1.5mm, inox mờ, có tay nắm; Hafele 987.11.200
cho các cửa ID7

E DH-37: CUSTOM MADE Pull handle; Hafele TBC for door ID17 nr 2.00
DH-37: Tay nắm kéo; Hafele TBC cho cửa ID17

F DH-45, Retractable door seal, single-side release, 830mm, Hafele 950.05.912 nr 1.00
for doors ID14
DH-45, Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm, Hafele 950.05.912
cho cửa ID14

G DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for doors ID7 nr 18.00
& ID14
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho cửa ID7,
& ID14

H DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID14 nr 1.00
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, Hafele 937.41.104 cho cửa ID14

I DH-51: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.004 for doors ID7 nr 2.00
DH-51: Chặn cửa sàn, chrome mờ; Hafele 937.41.004 cho cửa ID7

Page B4.3/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J-06: Pool bar counter @ L2410~4280mm x W950~1010mm x H1100mm, nr 1.00


finish by ST-06/WD-06 on top, CT-08 at vertical surface, MT-02 for base and
Hanging shelf by WD-06. Refer drawing I-5405 for full detail
J-06: Quầy bar hồ bơi @ L2410~4280mm x W950~1010mm x H1100mm,
hoàn thiện bởi ST-06/ WD-06 cho bề mặt, CT-08 cho mặt trước, MT-02 cho chân
đế và Kệ treo tường hoàn thiện bằng WD-06. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5405

B J-15: Pool bar lavatory @ L1100mm x W600mm x H850mm, finish by ST-01 on top nr 1.00
and wood leg WD-06. Refer drawing I-5417 for full detail
J-15: Chậu rửa quầy bar @ L1100mm x W600mm x H850mm, hoàn thiện bề mặt
bằng ST-01 và giá gỗ WD-06. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5417

C J-16: Lock @ L1530mm x W600mm x H2120mm, finish by PL-02 for body and nr 3.00
CT-09 for base. Refer drawing I-5417 for full detail
J-16: Tủ thay đồ @ L1530mm x W600mm x H2120mm, hoàn thiện bằng PL-02
cho thân tủ và CT-09 cho len chân. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5417

D J-16: Lock @ L930mm x W600mm x H2120mm, finish by PL-02 for body and nr 1.00
CT-09 for base. Refer drawing I-5417 for full detail
J-16: Tủ thay đồ @ L930mm x W600mm x H2120mm, hoàn thiện bằng PL-02
cho thân tủ và CT-09 cho len chân. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5417

E J-20: Gym cabinet @ L2130mm x W550mm x H2300mm, finish by PL-04 (inside), nr 1.00
Paint PT-11/ PT-12/PT-13/PT-14/PT-15 (outside) and PT-21 for base.
Refer drawing I-5420 for full detail
J-20: Tủ đồ phòng Gym @ L2130mm x W550mm x H2300mm, hoàn thiện bởi
PL-04 (bên trong), Sơn PT-11/ PT-12/PT-13/PT-14/PT-15 (bên ngoài) và PT-21
cho len chân. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5420

Page B4.3/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary grounds, Note
temporary screeds and the like, cutting holes, notching and the like, all normal
bedding, bonding and pointing materials such as adhesives and mechanical
mechanical fixings and things of a like nature, providing all necessary samples,
cleaning down and making good around pipes, sanitary fixtures and the like,
work in narrow widths and small quantities, in areas interrupted by seatings,
channels, and the like, all internal angles, quirks, and groove, throats, drips,
coves, angles, stops, intersections, fair ends, junctions, wreathed corners and
the like on cornices, coves, skirting, gutters, channels, strings, kerbs, and similar
or other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính, công tác chà ron và những
công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và
khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ
tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-23: Full body porcelain tiles Vietceramis 400mm x 400mm x 9.5mm. Rough m2 23.73
finish, Slip resistance: R10.
CT-23: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 400mm x 400mm x 9.5mm. Hoàn thiện
nhám, độ nhám chống trượt R10

Page B4.3/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-24: Cotto tiles 400 x 400 x 14mm, light red color m2 79.07
CT-24: gạch Cotto 400 x 400 x 14mm, màu đỏ sáng

B CT-25: Full body porcelain Vietceramics tiles 300 x 300 x 8.5/ 300 x 600 x 10mm. m2 76.62
Random mix of differrent sizes 30x15, 3x30, 60x15, 60x30cm. Rough finish,
Slip resistance R11
CT-25: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 300 x 300 x 8.5mm/ 300 x 600 x 10mm.
Kết hợp ngẫu nhiên từ các kích thước 30x15, 3x30, 60x15, 60x30cm. Hoàn thiện
nhám, độ chống trượt R11

C FL-01: Rubber flooring, W200mm, Finish: 100% Olefin - Acczent Excellence 70 - m2 112.22
Opal 2mm thk. Color: Hetre Fayard/ Natural #3810 022
FL-01: Sàn cao su, rộng 200mm, 100% Olefin - Acczent Excellence 70 - Opal
2mm thk. Màu: Hetre Fayard/ Natural #3810 022

D WD-09: Cedar wood, Matt finish, water & thermal resistant to sauna & steam m2 22.44
WD-09: Gỗ tuyết tùng, hoàn thiện mờ, chống thấm và cách nhiệt cho phòng sauna
& steam

E ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01 to m2 5.88
pool area & step
ST-02: Đá basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ với màu giống màu gạch CT-01 cho
sàn khu vực hồ bơi & tam cấp

F ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W100mm to door sill m 1.60
ST-02: Đá basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 100mm cho ngạch cửa

G ST-02, Basalt stone 20mm thk, matt finish, W200mm to door sill m 1.60
ST-02: Đá basalt dày 20mm, hoàn thiện mờ, rộng 200mm cho ngạch cửa

H ST-03: Basalt stone 50mm thk, Rough finish to Walkway & Basin m2 14.70
ST-03: Đá Basalt dày 50mm, hoàn thiện nhám cho sàn khu vực lối đi & lavabo

I ST-04: Pebble, 50mm thk, Grey colour to Walkway, as detail De-F14 show on m2 3.05
drawing I-5000
ST-04: Sỏi, dày 50mm, màu xám cho sàn khu vực lối đi, như chi tiết De-F14 được
thể hiện trên bản vẽ I-5000

J ST-06: Sunrise stone_Romantic brown 20mm thk, W=100mm to door sill m 3.70
ST-06: Đá Sunrise_Romantic brown dày 20mm, rộng 100mm cho ngạch cửa

K WD-02: Solid wood 15mm thk, matt finish, W120mm to door sill m 1.00
WD-02: Gỗ đặc dày 15mm, hoàn thiện mờ, rộng 120mm cho ngạch cửa

Page B4.3/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

The works also include protecting surfaces from the weather or buidling Note
operations, and providing all necessary samples or special models.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng của thời Ghi chú
tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác, và cung cấp tất cả các mẫu vật
liệu cần thiết

A PT-01, Emulsion paint, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - Nippon paint, m2 8.44
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-01, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less CRVT – 39A-3P Igloo - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PT-06, Emulsion paint, Weather Guard (matt) - 30GY 88/014 - Nippon paint, m2 120.16
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-06, Sơn nước hoàn thiện, Weather Guard (matt) - 30GY 88/014 - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

Page B4.3/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A PT-08, Emulsion paint, Odour-less 36B-3D Golden Ochre - Nippon paint, m2 106.43
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-08, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less 36B-3D Golden Ochre - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B PT-17, Emulsion paint, Weather Guard (matt) - 39C-2T Worn - Nippon paint, m2 93.92
soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-17, Sơn nước hoàn thiện, Weather Guard (matt) - 39C-2T Worn - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

C CT-09: Cement tiles Dong Tam 200x200x12mm, color7: Dulux 80YR 32/339 m2 88.37
CT-09: gạch xi măng Đồng Tâm 200x200x12mm, màu 7: Dulux 80YR 32/339

D CT-10: Cement tiles Dong Tam 100x100x12mm, color to match Color 4, 6 & 8 m 38.80
CT-10: gạch xi măng Đồng Tâm 100x100x12mm, màu trùng với màu 4, 6 & 8

E CT-27: Ceramic mosaic tiles 50x50mm (MML), Glazed finish to Steam room m2 33.41
CT-27: Gạch mosaic 50x50mm (MML), hoàn thiện bóng kính cho phòng steam

F CT-27: Ceramic mosaic tiles 50x50mm (MML), Glazed finish to Shower room m2 8.55
CT-27: Gạch mosaic 50x50mm (MML), hoàn thiện bóng kính cho phòng tắm

G GL-03: Clear mirror 5mm thk m2 58.18


GL-03: Gương trong dày 5mm

H WD-09: Cedar wood, Matt finish, water & thermal resistant to sauna room m2 32.91
WD-09: Gỗ tuyết tùng, hoàn thiện mờ, chống thấm và cách nhiệt cho phòng sauna

I WC-02: Partition finish by Glossy paper - Print graphic, included wooden frame & m2 10.56
MDF 15mmthk, as detail De-P10 show on drawing I-5103
WC-02: Vách hoàn thiện bằng giấy bóng - sơn nghệ thuật, bao gồm cả khung gỗ &
ván MDF dày 15mm, như chi tiết De-P10 được thể hiện trên bản vẽ I-5103

J Partition finish by Painting: PT-09/PT-11/PT-12/PT-13/PT-14/PT-15/PT-21, m2 22.77


included wooden frame & MDF board, as detail De-P11 show on drawing I-5103
& Elevation 4 - drawing I-2203 (excluded Gym cabinet)
Vách hoàn thiện bằng sơn: PT-09/PT-11/PT-12/PT-13/PT-14/PT-15/PT-21,
bao gồm cả khung gỗ & ván MDF, như chi tiết De-P11 được thể hiện trên
bản vẽ I-5103 & mặt đứng 4 - bản vẽ I-2203 (không bao gồm tủ )

K SF-01: Decorative plaster - Extruded line, distance 200mm m2 93.92


SF-01: Vữa trang trí - xẻ rãnh theo đường thẳng, khoảng cách 200mm

L ST-05: Natural stone 100x100mm, rough finish m2 23.66


ST-05: Đá tự nhiên 100x100mm, hoàn thiện nhám

M WD-06: Outdoor timber, matt finish & water resistant to door frame of shower room, m 5.80
W140mm x 50mmthk
WD-06: gỗ ngoài trời, hoàn thiện mờ & chống nước cho khung cửa phòng tắm,
kích thước: R140mm x 50mmthk

Page B4.3/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

WALL FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN TƯỜNG (T/T)

A WD-02: Timber, matt finish, for skirting H=100mm m 32.89


WD-02: gỗ hoàn thiện mờ, cho len chân tường chiều cao H=100mm

B WD-06: Outdoor Timber, matt finish, water resistant , for skirting H=100mm m 19.30
WD-06: gỗ ngoài trời, hoàn thiện mờ, chống nước, cho len chân tường chiều cao
H=100mm

C CT-25: Full body porcelain Vietceramics tiles to skirting, H=100mm m 32.05


CT-25: Gạch gốm đồng chất Vietceramics cho len chân tường, H=100mm

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

D GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 20.05
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

E GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 1.18
included painting finish (PT-05)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-05)

F Existing concrete slab, finish by painting PT-06 m2 271.88


Trần bê tông hiện hữu, hoàn thiện bằng sơn nước PT-06

G Existing concrete slab, finish by painting PT-08 m2 39.56


Trần bê tông hiện hữu, hoàn thiện bằng sơn nước PT-08

H Existing concrete slab, finish by painting PT-09 m2 102.49


Trần bê tông hiện hữu, hoàn thiện bằng sơn nước PT-09

I WD-09: Cedar wood, Matt finish, water & thermal resistant to sauna & steam m2 22.44
WD-09: Gỗ tuyết tùng, hoàn thiện mờ, chống nước và cách nhiệt cho phòng
sauna & steam

J Lighting box to Restrooms @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 11.85


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng vệ sinh, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

K Lighting box to Shower @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 1.20


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-05), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng tắm, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-05), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

Page B4.3/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

A CH-05: Bar Stool @ Dia300mm x H750mm, Solid wood base WD-02, nr 8.00
Steel frame MT-02
CH-05: Ghế bar @ ĐK 300mm x C750mm, chỗ ngồi bằng gỗ WD-02,
khung thép MT-02

B CH-07: Armchair @ L700mm x W700mm x H700mm, Fabric upholstery for seat nr 26.00
FA-24, wood frame WD-06
CH-07: Ghế bành @ D700mm x R700mm x C700mm, Bọc vải FA-24 cho chỗ ngồi,
khung
khung gỗ
gỗ WD-06
WD-06

C CH-08A: Sunbathe chair: Fabric FA-25 nr 2.00


CH-08A: Ghế tắm nắng: bọc vải FA-25

D CH-08B: Sunbathe chair: Fabric FA-26 nr 2.00


CH-08B: Ghế tắm nắng: bọc vải FA-26

E TB-13: Coffee table @ L500mm x W500mm x H450mm, Shattered wood WD-07 nr 16.00
TB-13: Bàn café @ L500mm x W500mm x H450mm, gỗ vỡ WD-07

F MI-03: Planter, Fibre cement finish nr 4.00


MI-03: Chậu hoa bằng fibro xi măng

G CH-07, Decorative Cushion @ L500mm x W350mm, Fabric (FA-27 & FA-28) nr 26.00
CH-07, Gối trang trí, kích thước D500mm x R350mm, vải (FA-27 & FA-28)

H BL-04, Decorative curtain pole (Hand operated) @ W930mm x H2100mm, nr 2.00


D23mm pole, Pole colour: Gunmetal, curtain fabric (FA-17)
BL-04, Màn treo trang trí (hoạt động bằng tay), kích thước: R930mm x C2100mm,
thanh treo đường kính D23mm - màu đồng, vải màn (FA-17)

Page B4.3/14 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

SANITARY WARE
THIẾT BỊ VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

A SA-01: Double paper holder, Toto GS714W nr 2.00


SA-01: Lô giấy vệ sinh đôi, Toto GS714W

B SA-02: Soap Dispenser (Desk type), Toto TX728AEV1N nr 3.00


SA-02: Bình đựng xà phòng (loại để bàn), Toto TX728AEV1N

C SA-04: Double robe hook, Toto TX704AES nr 2.00


SA-04: Móc áo đôi, Toto TX704AES

D SA-05: Floor drain, Toto TX1CV2 nr 5.00


SA-05: Phễu thoát nước, Toto TX1CV2

E SF-01: Auto Faucet, Toto TEN12A V800 + TN78-9V800/TX709AV6 nr 4.00


SF-01: Vòi nước tự động, Toto TEN12A V800 + TN78-9V800/TX709AV6

F SF-03: Shower set, Nickel chrome, brass valve bodies, Toto DM906CFR/DM345 nr 3.00
SF-03: Bộ vòi tắm, Niken mạ crom, vòi bằng đồng, Toto DM906CFR/DM345

G SW-01: Lavatory, White colour, Toto LT764 nr 3.00


SW-01: Chậu rửa, màu trắng, Toto LT764

H SW-02: Uniral (Top inlet type), White colour, Toto UT560 nr 1.00
SW-02:Bồn tiểu nam , màu trắng, Toto UT560

I SW-03: Toilet, White colour, Toto CST320DS nr 2.00


SW-03: Bồn cầu, màu trắng, Toto CST320DS

J SW-07: Lavatory, White colour, Toto LT710CS nr 1.00


SW-07: Chậu rửa, màu trắng, Toto LT710CS

K GL-04: Uniral partition 10.35 mm thk, 600Wx1200H nr 1.00


GL-04: Vách ngăn bồn tiểu nam 10.35 mm thk, 600Wx1200H

L Lavabo counter @ L1930mm x W600mm x H200mm, finish by ST-01, nr 1.00


included support steel frame
Bàn lavabo @ L1930mm x W600mm x H200mm, hoàn thiện bằng ST-01,
bao gồm cả khung thép hổ trợ

M Lavabo counter @ L1130mm x W600mm x H200mm, finish by ST-01, nr 1.00


included support steel frame
Bàn lavabo @ L1130mm x W600mm x H200mm, hoàn thiện bằng ST-01,
bao gồm cả khung thép hổ trợ

Page B4.3/15 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ VỆ SINH (T/T)

A Mirror @ L1400mm x H1100mm, Mirror GL-03 5mm thk, Wood frame WD-06 nr 1.00
Gương soi @ L1400mm x H1100mm, gương GL-03 dày 5mm, khung gỗ WD-06

B Mirror @ L800mm x H1100mm, Mirror GL-03 5mm thk, Wood frame WD-06 nr 1.00
Gương soi @ L800mm x H1100mm, gương GL-03 dày 5mm, khung gỗ WD-06

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all Note
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm nghiệm Ghi chú
toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết trong Tiêu
chuẩn kĩ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

Not included in the scope of this package


không thuộc nhiệm vụ của gói này

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B4.3/16 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 4.3: PUBLIC SPACE FINISHING WORKS - LEVEL 3 (CONT'D)


BIỂU 4.3: HOÀN THIỆN KHU VỰC CÔNG CỘNG - TẦNG 3 (T/T)

Page B4.3/1 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/2 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/3 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/4 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/5 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/6 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/7 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/8 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/9 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/10 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/11 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/12 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/13 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/14 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/15 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/16 of 17 : ……………………....…………………..……………

Page B4.3/17 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS

Total Amount
Item Description
(VND)

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG

BILL SUMMARY OF BILL 5


TRANG TỔNG CỦA BIỂU KHỐI LƯỢNG SỐ 5

1 BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG

TO FINAL SUMMARY - BILL 5


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

_____________
Page B5/1 - To Collection -
PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B5/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

PARTITION
CÔNG TÁC VÁCH NGĂN

Partition works are deemed to include all necessary framing, board and Note
accessories to manufaturer's details and specification. The Tenderer is allow for
fitting of all loose furniture and fixture and the like when constructing the wall so as
to provide support for these when fix the wall
Công tác lắp đặt vách ngăn được xem là bao gồm tất cả các hạng mục cần thiết Ghi chú
như khung đỡ, vách và các phụ kiện theo chi tiết và tiêu chuẩn kĩ thuật của nhà sản
xuất. Nhà thầu cần dự trù chi phí lắp đặt tất cả các vật dụng rời và các hạng mục
tương tự trong khi thi công cũng như chi phí cho công tác gia cường khi lắp đặt các
vật dụng trên tường.

The tenderer is to allow for all reinforcing frame around door and other opening Note
and the like in his rate
Nhà thầu cần dự trù chi phí cho việc thi công khung gia cường xung quanh cửa đi, Ghi chú
và các lỗ mở khác cũng như các hạng mục tương tự trong đơn giá của mình

A Dry wall - two faces finished, 100mm thk., metal frame, gypsumboard 12.5mm thk, m2 125.24
included glasswood, as detail De-P18 shown on drawing I-5104
Vách thạch cao 2 mặt, dày 100mm, khung nhôm, tấm thạch cao dày 12.5mm,
bao gồm cả bông thủy tinh, như chi tiết De-P18 được thể hiện trên bản vẽ I-5104

B Toilet partition: PL-01 Compact Laminate, Matte finish, included WC door & m2 24.24
hardware
Vách ngăn vệ sinh: PL-01 Compact Laminate, hoàn thiện mờ, bao gồm cả cửa
vệ sinh & phụ kiện

THERMAL & MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC CÁCH NHIỆT & CHỐNG THẤM

The works are deemed to include fair joints to all types of work including Note
fair edges, angles and intersections, rounded edges, angles and
intersections, throats, drips, grooves and the like, working into recessed
duct and manhole covers, working up to flashings, working over and
around obstructions like plinth, preparing bases including backing
concrete to form a key, bonding agents where necessary or required,
internal angle fillets, angle and stop beads, temporary formwork to edges
and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm việc xử lý đúng cách các mối nối Ghi chú
các liên kết cho tất cả các chi tiết bao gồm gờ, góc, giao điểm, cạnh tròn,
góc và vị trí giao nhau, rãnh, gờ lồi và các công tác tương tự, xử lý tại
các đường ống âm và nắp hố ga, các diềm thoát nước, chống thấm tại
các vị trí khó thi công, bị cản trở như móng máy, chuẩn bị nền trước khi
thực hiện chống thấm bao gồm xử lý bê tông để đảm bảo liên kết, quét
chất kết dính ở những nơi cần thiết hoặc được yêu cầu, góc bo chân
tường, vát cạnh, ván khuôn tạm tạo gờ và các công tác tương tự

C Waterproofing to Toilet floor m2 26.75


Chống thấm cho sàn phòng vệ sinh

D Waterproofing to Toilet wall, upto full height m2 76.01


Chống thấm cho tường phòng vệ sinh, chiều cao đến trần

Page B5/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

DOORS & GLASS WALL


CỬA ĐI & VÁCH KÍNH

The works described here include supply and installation of doors and Note
windows including frame , sills ,joint , hinge, joinery, sealant and
necessary accessories as specified in Specification, on drawings
Các công việc được mô tả ở đây bao gồm cung cấp và lắp đặt cửa đi Ghi chú
và cửa sổ gồm khung, nghạch cửa, ron, bản lề, các chi tiết liên kết
chất trám bít và các phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết
trong Tiêu chuẩn kỹ thuật, trong bản vẽ

The works shall also be deemed to include fixing and bedding, Note
replacing scratched, cracked and broken glass, cleaning and polishing
and all necessary protection
Các công tác được xem là đã bao gồm công tác sửa chữa và lót đệm, Ghi chú
thay thế các tấm kính bị trầy, rạn và vỡ; công tác lau chùi và đánh
bóng và tất cả các biện pháp bảo vệ cần thiết khác

A Door ID3: 2300H x 900W, tempered glazing, 12mm thk; Timber frame, set 7.00
as show on drawing I-6000 & I-6010
Cửa ID3: kích thước 2300H x 900W, cửa 01 cánh kính cường lực dày 12mm,
khung gỗ, như được thể hiện trên bản vẽ I-6000 & I-6010

B Door ID7: 2300H x 900W x 50Thk, single leaf with timber louver, plywood grain set 2.00
laminate finish; Timber frame, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID7: kích thước 2300H x 900W x 50Thk, cửa gỗ dán 01 cánh
với louver gỗ, hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; khung gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

C Door ID8: 2300H x 1000W x 50Thk, Single leaf, wood grain laminate finish, set 1.00
120' fire-rated, Steel frame with timber finish, as shown on drawing I-6000 & I-6011
Cửa ID8: kích thước 2300H x 1000W x 50thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ, chống cháy 120 phút, khung thép hoàn thiện gỗ, như được thể hiện
ở bản vẽ I-6000 & I-6011

D Door ID11: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf with vision panel, set 2.00
wood grain laminate finish; 60' fire-rated; Timber frame; as shown on
drawing I-6001 & I-6012
Cửa ID11: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh với pano kính,
hoàn thiện laminate dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút; khung gỗ, như được
thể hiện ở bản vẽ I-6001 & I-6012

E Door ID16: 2300H x 1000W x 50Thk, single leaf, wood grain laminate finish; set 2.00
60' fire-rated; Timber frame, as shown on drawing I-6001 & I-6013
Cửa ID16: kích thước 2300H x 1000W x 50Thk, cửa 01 cánh, hoàn thiện laminate
dạng vân gỗ; chống cháy 60 phút, khung gỗ, như được thể hiện ở bản vẽ I-6001
& I-6013

Page B5/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

HARDWARE
PHỤ KIỆN

provision for screws, bolts, nails, pins and all other fixings as necessary to Note
match the hardware, all fitting, cutting, sinking, boring and mortising to any
backgrounds and making good, plugging concrete, masonry and the like,
oiling and adjusting.
Các công tác được xem là đã bao gồm bu lông, ốc vít, đinh, và các vật gia cố Ghi chú
cần thiết khác phù hợp với phụ kiện, các công tác lắp ráp, cắt, soi rãnh, khoan
và khe mộng cho bất kì mặt nền; công tác dặm vá, liên kết vào tường và
bê tông và các công tác tương tự, tra dầu, điều chỉnh.

A DH-01: 2BB hinge, 127x89x3mm, SS matt (SUS 316), Hafele 926.35.603 for nr 56.00
all doors
DH-01: Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm, inox mờ (inox 316), Hafele 926.35.603 cho
tất cả các cửa

B DH-09: Mortise sashlock, bs 55/72mm w/o strike plate + strike box; Hafele nr 9.00
911.02.153 for doors: ID3, ID16
DH-09: Thân khóa sashlock, bs 55/72mm, không bao gồm phụ kiện, Hafele
911.02.153 cho cửa ID3, ID16

C DH-11: Mortise deadlock, bs55mm c/w strike plate + strike box; Hafele nr 2.00
911.22.490 for door ID11
DH11: Thân khóa deadlock, bs55mm, bao gồm phụ kiện; Hafele
911.22.490 cho cửa ID11

D DH13: Double profile cylinder, nickel plated 71mm; Hafele 916.96.016 for nr 4.00
doors: ID11, ID16
DH-13: Ruột khóa 2 đầu chìa 71mm màu ni ken, Hafele 916.96.016 cho các
cửa: ID11, ID16

E DH-14: Thumbturn profile cylinder,stainless steel nickel plated 71mm; Hafele nr 7.00
916.96.316 for door ID3
DH-14: Ruột khóa 1 bên chìa 1 bên vặn 71mm, nàu ni ken, Hafele 916.96.316
cho cửa ID3

F DH-20: Panic fire rim device; Hafele 911.56.036 for door ID8 nr 1.00
DH-20: Tay đẩy thanh thoát hiểm; Hafele 911.56.036 cho cửa ID8

G DH-24: Outside lever handle for panic device - GMK; Hafele TBA for door ID8 nr 1.00
DH-24: Tay nắm gạt (mặt ngoài) cửa thoát hiểm; Hafele TBA; cho cửa ID8

H DH-25: Lever handle on rose, SS 304, dia 19mm; Hafele 902.92.044 for doors nr 10.00
ID3, ID11, ID16
DH-25: Bộ tay nắm gạt, inox 304, dk 19mm; Hafele 902.92.044 cho các cửa
ID3, ID11, ID16

I DH-28: conceal door closer DCL 31, hold open; Hafele 931.84.019 for doors nr 11.00
ID3, ID7, ID1
DH-28: Bộ đóng cửa tự động "âm", size 3; Hafele 931.84.019cho các cửa
ID3, ID7, ID1

Page B5/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

HARDWARE (CONT'D)
PHỤ KIỆN (T/T)

A DH-30: door closer DCA 52, grade 1, EN 3-6, silver - ANSI; Hafele 931.65.059 nr 3.00
for door ID8, ID16
DH-30: đóng cửa tự động DCA 52, EN 3-6, màu bạc; Hafele 931.65.059 cho
cửa ID8, ID16

B DH-34: Symbol "PUSH", 300x100x1.5mm, SS matt; Hafele 987.11.300 for doors nr 2.00
ID7
DH-34: Bảng "PUSH", 300x100x1.5mm, inox mờ; Hafele 987.11.300 cho cửa ID7

C DH-35: Symbol "PULL", 300x100x1.5mm, SS matt, with handle; Hafele 987.11.200 nr 2.00
for doors ID7
DH-35: Bảng "PULL", 300x100x1.5mm, inox mờ, có tay nắm; Hafele 987.11.200
cho các cửa ID7

D DH-45: Retractable door seal, single-side release, 830mm; Hafele 950.05.912 nr 10.00
for door ID3, ID8, ID11
DH-45: Thanh chắn bụi phía dưới cánh cửa, 830mm; Hafele 950.05.912
cho cửa ID3, ID8, ID11

E DH-46: PVC door seal, 10x11mm, dark brown; Hafele 950.07.717 for all doors m 84.00
DH-46: Ron cao su, 10x11mm, màu nâu đậm; Hafele 950.07.717 cho tất cả cửa

F DH-47: fire door seal, 20x4x2100mm, dark brown; Hafele 950.11.041 for doors nr 9.00
ID8, ID16
DH-47: Ron cao su, 20x4x2100mm, màu nâu đậm; Hafele 950.11.041cho các
cửa ID8, ID16

G DH-50: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.104 for doors ID3, ID8, ID11, ID16, nr 12.00
DH-50: Chặn cửa sàn hình bán nguyệt, chrome mờ; Hafele 937.41.104 cho cửa
ID3, ID8, ID11, ID16,

H DH-51: Floor mounted door stop; Hafele 937.41.004 for doors ID7 nr 2.00
DH-51: Chặn cửa sàn, chrome mờ; Hafele 937.41.004 cho cửa ID7

JOINERY FITTINGS
CÔNG TÁC MỘC

The works shall be deemed to include all nailing, glueing, screwing, Note
plugging, cutting, notching, holes, housing ends, mitring, ends and
shaped ends, angles, junctions, heading joints, short lengths, tongue
angles, splayed or rounded edges, chamfers, rebates, grooves, and
any other sundry items of a like nature including stops and working
gross grain, fitting and hanging and the like
Các công tác được xem là đã bao gồm tất cả việc đóng đinh, dán keo, Ghi chú
bắt vít, bắt chốt, cưa xẻ, tạo khía, khoan lỗ, ghép mộng, hoàn thiện
cạnh, bo cạnh, tạo hình cạnh, tạo góc, mối nối, xử lý các cạnh ngắn
vát xiên hay bo tròn cạnh, vát góc, tạo khấc và tạo rãnh và các công tác
phụ tương tự khác bao gồm việc xử lý tại chỗ cắt thớ gỗ, việc treo,
móc và các công tác tương tự

Page B5/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

JOINERY FITTINGS (CONT'D)


CÔNG TÁC MỘC (T/T)

The works shall also be deemed to include sills, joint, hinge, sealant, Note
supporting frame, and all necessary accessories
Các công tác được xem là đã bao gồm: gờ trang trí, mối nối, bản lề, Ghi chú
chất trám bít, khung đỡ và các phụ kiện cần thiết

A J12A: Office cabinet L1200xW400xH2300: finish by PL-04. Refer drawing I-5414 nr 4.00
for full detail
J12A: Tủ kéo văn phòng L1200xW400xH2300: hoàn thiện bằng PL-04. Xem chi
tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5414

B J12B: Office cabinet L1590xW400xH2300: finish by PL-04. Refer drawing I-5414 nr 1.00
for full detail
J12A: Tủ kéo văn phòng L1590xW400xH2300: hoàn thiện bằng PL-04. Xem chi
tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5414

C J13A: Office cabinet L2590xW400xH750: finish by PL-04. Refer drawing I-5415 nr 1.00
for full detail
J13A: Tủ kéo văn phòng L2590xW400xH750: hoàn thiện bằng PL-04. Xem chi
tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5415

D J13B: Office cabinet L1200xW400xH750: finish by PL-04. Refer drawing I-5415 nr 1.00
for full detail
J13B: Tủ kéo văn phòng L1200xW400xH750: hoàn thiện bằng PL-04. Xem chi
tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5415

E J14: Office cabinet (high & Low) finish by PL-04. Refer drawing I-5416 for full detail nr 2.00
J14: Tủ kéo văn phòng (trên tường và sàn), hoàn thiện bằng PL-04. Xem chi tiết
dđầy đủ ở bản vẽ I-5416

F J19: Pantry cabinet L4000xW600xH2500, finish by ST-06 to top and PL-05 for other. nr 1.00
Refer drawing I-54190 for full detail
J19:Tủ bếp L4000xW600xH2500, hoàn thiện bằng ST-06 cho mặt bàn và PL-05
cho các phần khác. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5419

G J22: Bench: 2000L x 645W x 900H: finish by FA06/FA14 and PL-02; the works are nr 1.00
included supporting frame. Refer drawing I-5421 for full detail
J22: Ghế dài: 4800L x 645W x 900H:hoàn thiện bằng FA-06/ FA-14 và PL-02; bao
gồm hệ khung hỗ trợ. Xem chi tiết đầy đủ ở bản vẽ I-5421.

Page B5/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

FLOOR FINISHINGS
HOÀN THIỆN SÀN

The works are deemed to included all temporary rules, temporary grounds, Note
temporary screeds and the like, cutting holes, notching and the like, all normal
bedding, bonding and pointing materials such as adhesives and mechanical
mechanical fixings and things of a like nature, providing all necessary samples,
cleaning down and making good around pipes, sanitary fixtures and the like,
work in narrow widths and small quantities, in areas interrupted by seatings,
channels, and the like, all internal angles, quirks, and groove, throats, drips,
coves, angles, stops, intersections, fair ends, junctions, wreathed corners and
the like on cornices, coves, skirting, gutters, channels, strings, kerbs, and similar
or other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
tất cả các công tác lót thông thường, công tác kết dính, công tác chà ron và những
công tác tương tự, cung cấp tất cả các mẫu vật liệu, tiến hành công tác vệ sinh,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh hoặc
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp và
khối lượng công việc nhỏ, tại các khu vực bị cản trở bởi bản đế, rãnh và những thứ
tương tự, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi hoặc lõm, mũi bậc, các chỗ giao
nhau và các thứ tương tự tại các góc giao giữa sàn và tường, mũi bậc,
len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các hạng mục khác có tính chất tương tự

The Contractor is to note that all skirtings, risers, moulded or rounded Note
edges, channels and the like shall be deemed to include all short
lengths, formed, cut and purpose made angles, junctions, ends and
the like , making good and any other sundry items of a like nature.
Nhà thầu lưu ý rằng tất các len tường, mặt bậc thang, các gờ đúc Ghi chú
hoặc gờ tròn, kênh rãnh và tương tự được xem như bao gồm
mọi đoạn ngắn, tạo hình, cắt và tạo góc, điểm giao nhau, đường lề và
tương tự, công tác dặm vá và bất cứ các hạng mục linh tinh nào khác
có tính chất tương tự

The unit rate of screeding layer is deemed to inclued in unit rate of floor finishings. Note
The Contractor to check and verify the octual concrete slab level and requested
finished floor level by him self
Đơn giá của lớp cán vữa được xem như là đã bao gồm trong đơn giá của sàn Ghi chú
hoàn thiện. Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra xác định cao độ sàn bê tông
và cao độ sàn hoàn thiện yêu cầu

The works also include protecting surfaces from the weather or Note
buidling operations.
Công việc bao gồm cả việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự ảnh hưởng Ghi chú
của thời tiết hoặc khỏi các hoạt động xây dựng khác

A CT-07: Cement tiles Dong Tam 200x200x20mm, color 2: Dulux 30YY 20/029 m2 49.11
CT-07: Gạch xi măng Đồng Tâm 200x200x20mm, màu 2: Dulux 30YY 20/029

Page B5/8 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

FLOOR FINISHINGS (CONT'D)


HOÀN THIỆN SÀN (T/T)

A CT-23: Full body porcelain tiles Vietceramis 400mm x 400mm x 9.5mm. Rough m2 26.75
finish, Slip resistance: R10.
CT-23: Gạch gốm đồng chất Vietceramics 400mm x 400mm x 9.5mm. Hoàn thiện
nhám, độ nhám chống trượt R10

B CA-05: Axminster carpet m2 129.31


CA-05: thảm Axminster

C ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01 m 3.80
W=100mm to door sill
ST-02:: Đá bazan dày 20mm rộng 100mm cho ngạch cửa, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01

D ST-02: Basalt stone 20mm thk, matt finish with color to be match with CT-01 m 2.00
W=200mm to door sill
ST-02: Đá bazan dày 20mm rộng 200mm cho ngạch cửa, hoàn thiện mờ với
màu giống màu gạch CT-01

WALL & CEILING FINISHINGS


HOÀN THIỆN TƯỜNG & TRẦN

The works is deemed to included all temporary rules, temporary screed and Note
the like, cramps, dowels, ties, special metal supporting brackets and the like,
cutting holes, notching and the like, making good around pipes, sanitary
fixtures and the like, work in narrow width and small quantities, joint between
different types of work, joint between new and old work, internal angles, fair
edges, rounded or chamfered edges or angles, arrises, quirks, grooves,
V-joints, rounded coves and mitres, stop and the like on cornices, mouldings,
architraves, coves, skirtings, gutters, strings and all making good and any
other sundry items of a like nature.
Công tác này được xem như bao gồm việc định vị tạm, lớp vữa trát tạm và các Ghi chú
hạng mục tương tự, thép chờ, vật liệu liên kết, kết cấu thép đỡ và hạng mục
tương tự, các công tác cắt khoét lỗ và các công tác có tính chất tương tự,
hoàn thiện và dặm vá tại các vị trí xung quan ống nước, các thiết bị vệ sinh
hoặc những thứ tương tự, dự trù cho công việc trong điều kiện diện tích hẹp
và khối lượng công việc nhỏ, xử lý vị trí tiếp giáp tại các chỗ giao nhau giữa
các loại vật liệu hoàn thiện khác nhau, tất cả các góc trong, đường rãnh lồi
hoặc lõm, ron, khe chữ V, cạnh tròn, vát chéo, cạnh tại các góc tường trần
và sàn, viền cửa, mặt bật, len chân tường, mương, rãnh, bó vỉa và các
hạng mục khác có tính chất tương tự.

The Tenderer is required to allow in his rate for all works relating to access Note
panel, diffusers, grilles and other panels of a like nature not specified else
where in the Bill including provision of ceiling hatch
Nhà thầu cần phải dự trù trong giá bỏ thầu tất cả các công tác liên quan đến
lỗ thăm trần, miệng thổi, miệng hút và các tấm khác có tính chất tương tự
nhưng không được thể hiện trong Biểu khối lượng bao gồm luôn cả việc Ghi chú
cung cấp nắp thăm trần.

Page B5/9 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

WALL FINISHINGS
HOÀN THIỆN TƯỜNG

A PT-20, Emulsion paint, Odour-less-30GY 88/014 - Nippon paint, m2 350.54


soft sheen finish, as specified in Spec.
PT-20, Sơn nước hoàn thiện, Odour-less- 30GY 88/014 - sơn Nippon,
hoàn thiện dạng phẳng mịn, như được chỉ định trong Spec.

B CT-09: Cement tiles Dong Tam 200x200x12mm, color7: Dulux 80YR 32/339 m2 79.40
CT-09: gạch xi măng Đồng Tâm 200x200x12mm, màu 7: Dulux 80YR 32/339

C CT-10: Cement tiles Dong Tam 100x100x12mm, color to match Color 4, 6 & 8 m 30.26
CT-10: gạch xi măng Đồng Tâm 100x100x12mm, màu trùng với màu 4, 6 & 8

D PT-18, MDF skirting on enamel painting finish, H=100mm, as detail De-F21 m 154.77
show on drawing I-5001
PT-18, Len chân tường bằng MDF hoàn thiện sơn dầu, cao 100mm, như chi tiết
De-F21 được thể hiện trên bản vẽ I-5001

CEILING FINISHINGS
HOÀN THIỆN TRẦN

E GB-01, Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., included painting m2 70.86
finish (PT-01)
GB-01, Trần thạch cao khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả sơn nước
hoàn thiện (PT-01)

F GB-02, Moisture resistant Gypsumboard conceal ceiling 1 layer, 12.5mm thk., m2 26.75
included painting finish (PT-01)
GB-02, Trần thạch cao chống ẩm khung chìm 1 lớp, dày 12.5mm, bao gồm cả
sơn nước hoàn thiện (PT-01)

G CL-02: Grid gypsum board ceiling 600x600x9mm, as specificed in Spec. m2 109.16


CL-02: Trần thạch cao khung nổi, tấm 600x600x9mm như được thể hiện ở Spec.

H Lighting box to Restrooms @ W350mm x H200mm, 12.5 mm thk Moisture m 9.76


resistant Gypsumboard, painting finish (PT-01), included support frame, as detail
De-C15 shown on drawing I-5201
Hộp đèn cho phòng vệ sinh, kích thước: R350mm x C200mm, bằng tấm thạch
cao chống ẩm dày 12.5mm, sơn nước hoàn thiện (PT-01), bao gồm cả khung
hổ trợ, như chi tiết De-C15 được thể hiện trên bản vẽ I-5201

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI

The works are deemed to include supply, delivery and installation including all Note
fixing acessories, sub-material, bolt, bracket, necessary accessories and the
like in accordance with drawing and specification
Công việc được xem như bao gồm việc cung cấp, vận chuyển và lắp đặt mọi Ghi chú
phụ kiện cố định, vật liệu phụ, bu lông, giá đỡ, các vật liệu cần thiết hoặc
tương tự như trong bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật

I CH-14: Meeting chair. Fabric cover with arm-rets & castors nr 3.00
CH-14: Ghế phòng họp có bánh xe. Bọc vải cho chỗ ngồi và chỗ dựa và tay vịn

Page B5/10 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CH-22: Staff chair without arm-rest. Fabric for seat and low back rest, nr 16.00
stainless steel legs with wheels
CH-22: Ghế văn phòng không có tay vịn. Hoàn thiện vải cho chỗ ngồi và lưng tựa,
chân ghế bằng thép không gỉ và có bánh xe

B CH-23: Staff chair with arm-rest. Fabric for seat and low back rest, nr 6.00
stainless steel legs with wheels
CH-23: Ghế văn phòng có tay vịn. Hoàn thiện vải cho chỗ ngồi và lưng tựa cao,
chân ghế bằng thép không gỉ và có bánh xe

C CH-24: Guest chair, stainless steel legs nr 12.00


CH-24: Ghế văn phòng, chân ghế bằng thép không gỉ

D CH-25: Dining chair W350xD300xH750, Timber seating WD-02, Steel powder nr 6.00
coated leg MT-02
CH-25: Ghế phòng ăn W350xD300xH750, Chỗ ngồi bằng gỗ WD-02, chân ghế
bằng thép sơn tĩnh điện

E TB-18: Staff table W1400xD700xH750, Divider W1200xD12xH350, finish by PL-04 nr 16.00


to table top and PL-02 to divider, steel powder coated MT-02 to legs
TB-18: Bàn nhân viên W1400xD700xH750, vách ngăn W1200xD12xH350, hoàn
thiện bằng PL-04 cho mặt bàn và PL-02 cho vách ngăn, chân bàn bằng thép sơn
tĩnh điện MT-02

F TB-19a: Table W1800xD800xH750 with cabinet W1000xD500xH650. Finish by nr 1.00


PL-04 to table top and cabinet, steel powder coated MT-02 to legs
TB-19a: Bàn W1800xD800xH750 với tủ kéo W1000xD500xH650. Hoàn thiện bằng
PL-04 cho mặt bàn và tủ kéo, chân bàn bằng thép sơn tĩnh điện MT-02

G TB-19b: Table W1500xD700xH750 with cabinet W1000xD500xH650. Finish by nr 1.00


PL-04 to table top and cabinet, steel powder coated MT-02 to legs
TB-19a: Bàn W1500xD700xH750 với tủ kéo W1000xD500xH650. Hoàn thiện bằng
PL-04 cho mặt bàn và tủ kéo, chân bàn bằng thép sơn tĩnh điện MT-02

H TB-19c: Table W1600xD700xH750 with cabinet W1000xD500xH650. Finish by nr 4.00


PL-04 to table top and cabinet, steel powder coated MT-02 to legs
TB-19c: Bàn W1600xD700xH750 với tủ kéo W1000xD500xH650. Hoàn thiện bằng
PL-04 cho mặt bàn và tủ kéo, chân bàn bằng thép sơn tĩnh điện MT-02

I TB-20: Meeting table W1800xD800xH750, Finish by PL-02 to table top, nr 1.00


steel powder coated legs MT-02
TB-20: Bàn họp W1800xD800xH750, Hoàn thiện bằng PL-02 cho mặt bàn,
chân bàn bằng thép sơn tĩnh điện MT-02

J TB-22: Dining table W5250xD600xH1050, Finish by PL-02 to table top, nr 1.00


steel powder coated legs MT-02
TB-22: Bàn ăn W5250xD600xH1050, Hoàn thiện bằng PL-02 cho mặt bàn,
chân bàn bằng thép sơn tĩnh điện MT-02

Page B5/11 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

LOOSE FURNITURE AND EQUIPMENT (CONT'D)


TRANG THIẾT BỊ & ĐỒ NỘI THẤT RỜI (T/T)

A CB-02: Mobile pedestal W450xL450xH600, finish by PL-04 with wheels nr 16.00


CB-02: tủ hồ sơ di động có bánh xe W450xL450xH600, hoàn thiện bằng PL-04

B BL-05: Roller Blinds (Cord operated) @ W1000mm x H2500mm nr 4.00


BL-05: Màn cuốn (kéo bằng dây) @ W1000mm x H2500mm

C BL-05: Roller Blinds (Cord operated) @ W600mm x H2500mm nr 4.00


BL-05: Màn cuốn (kéo bằng dây) @ W600mm x H2500mm

D BL-05: Roller Blinds (Cord operated) @ W1800mm x H2500mm nr 2.00


BL-05: Màn cuốn (kéo bằng dây) @ W1800mm x H2500mm

E BL-05: Roller Blinds (Cord operated) @ W2300mm x H2500mm nr 2.00


BL-05: Màn cuốn (kéo bằng dây) @ W2300mm x H2500mm

F BL-05: Roller Blinds (Cord operated) @ W4700mm x H2500mm nr 1.00


BL-05: Màn cuốn (kéo bằng dây) @ W4700mm x H2500mm

G BL-05: Roller Blinds (Cord operated) @ W5100mm x H2500mm nr 1.00


BL-05: Màn cuốn (kéo bằng dây) @ W5100mm x H2500mm

H BL-05: Roller Blinds (Cord operated) @ W8300mm x H2500mm nr 1.00


BL-05: Màn cuốn (kéo bằng dây) @ W8300mm x H2500mm

PANTRY & SANITARY WARE


THIẾT BỊ BẾP & VỆ SINH

The works are deemed to include installation of equipment in accordance with Note
the requirements set forth in specification and on drawings.
Công việc được xem như bao gồm việc lắp đặt các thiết bị theo yêu cầu nêu Ghi chú
trong tiêu chuẩn kỹ thuật và bản vẽ.

I SA-01: Double paper holder, Toto GS714W nr 6.00


SA-01: Lô giấy vệ sinh đôi, Toto GS714W

J SA-02: Soap Dispenser (Desk type), Toto TX728AEV1N nr 4.00


SA-02: Bình đựng xà phòng (loại để bàn), Toto TX728AEV1N

K SA-03: Automatic hand dryer, Toto HD4000CD nr 2.00


SA-03: Máy sấy tay tự động, Toto HD4000CD

L SA-05: Floor drain, Toto TX1CV2 nr 4.00


SA-05: Phễu thoát nước, Toto TX1CV2

M SF-01: Auto Faucet, Nickel Chrome, Toto TEN12A V800 + TN78-9V800/TX709AV6 nr 4.00
SF-01: Vòi nước tự động, Nickel Chrome, Toto TEN12A V800 +
TN78-9V800/TX709AV6

Page B5/12 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

PANTRY & SANITARY WARE (CONT'D)


THIẾT BỊ BẾP & VỆ SINH (T/T)

A SW-01: Lavatory, White colour, Toto LT764 nr 4.00


SW-01: Chậu rửa, màu trắng, Toto LT764

B SW-02: Uniral (Top inlet type), White colour, Toto UT560 nr 3.00
SW-02:Bồn tiểu nam , màu trắng, Toto UT560

C SW-03: Toilet, White colour, Toto CST320DS nr 6.00


SW-03: Bồn cầu, màu trắng, Toto CST320DS

D GL-04: Uniral partition 10.35 mm thk, 700Wx1200H nr 1.00


GL-04: Vách ngăn bồn tiểu nam 10.35 mm thk, 700Wx1200H

E GL-04: Uniral partition 10.35 mm thk, 400Wx1200H nr 2.00


GL-04: Vách ngăn bồn tiểu nam 10.35 mm thk, 400Wx1200H

F Lavabo counter, 600Wx2200Lx200H, finish by ST-01 nr 2.00


Bàn lavabo, 600Wx2200Lx200H, hoàn thiện bằng ST-01

G Mirror in Female & Male WC L1800xH1100, Mirror GL-03 5mm thk, nr 2.00
Wood frame WD-02
Gương soi phòng VS nam và nữ L1400xH1100, gương GL-03 dày 5mm,
khung gỗ WD-02

H KE-01: Drop in Sink, Teka - Universo 1B 1D 79 nr 1.00


KE-01: Bồn rữa, Teka - Universo 1B 1D 79

I KE-02: Sink Mixer, Teka - as specified in Spec. nr 1.00


KE-02: Vòi nước, Teka - như được chỉ định trong Spec.

METAL WORKS
CÔNG TÁC KIM LOẠI

Metal works is deemed include supply, fabrication, installation and tessting all
structure of trust and other necessary accessories as specified in Specification
on drawings
Công tác kim loại được xem là bao gồm cung cấp, chế tạo, lắp ráp và kiểm nghiệm
toàn bộ cấu trúc và các loại phụ kiện cần thiết khác được nêu chi tiết trong Tiêu
chuẩn kĩ thuật, trong bản vẽ. Không bao gồm các chi tiết cố định

J Stainless steel Floor trip - 3mm thk m 1.00


Thanh chặn inox giữa các vật liệu nền khác biệt - dày 3mm

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B5/13 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 5: OFFICE FINISHING WORKS - TERRACE (CONT'D)


BIỂU 5: HOÀN THIỆN KHU VỰC VĂN PHÒNG - TẦNG THƯỢNG (T/T)

Page B5/1 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/2 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/3 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/4 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/5 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/6 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/7 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/8 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/9 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/10 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/11 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/12 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/13 of 14 : ……………………....…………………..……………

Page B5/14 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6: GUESTROOM & PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES

Total Amount
Item Description
(VND)

BILL 6: GUESTROOM & PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES


BIỂU 6: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ & KHU VỰC CÔNG CỘNG

BILL SUMMARY OF BILL 6


TRANG TỔNG CỦA BIỂU KHỐI LƯỢNG SỐ 6

1 BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ

2 BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES


BIỂU 6.2: ĐÈN CHO NỘI THẤT KHU VỰC CÔNG CỘNG

TO FINAL SUMMARY - BILL 6


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B6.1/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B6.1/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ (T/T)

LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG

STANDARD ROOM - TYPE A


PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI A

A LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 4.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

B LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 4.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

C LT14, Table Lamp, Shade: Dia. 360mm x H230mm, Base: Dia. 200mm x H250mm, no 4.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT14, chụp đèn: ĐK 360mm x C230mm, chân đế: ĐK 200mm x C250mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

D LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 4.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

STANDARD ROOM - TYPE B


PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI B

E LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 8.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

F LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 8.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

G LT14, Table Lamp, Shade: Dia. 360mm x H230mm, Base: Dia. 200mm x H250mm, no 8.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT14, chụp đèn: ĐK 360mm x C230mm, chân đế: ĐK 200mm x C250mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

H LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 8.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

STANDARD ROOM - TYPE D


PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D

I LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 16.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

J LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 16.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

Page B6.1/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ (T/T)

LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


ĐÈN CHIẾU SÁNG (T/T)

STANDARD ROOM - TYPE D (CONT'D)


PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI D (T/T)

A LT14, Table Lamp, Shade: Dia. 360mm x H230mm, Base: Dia. 200mm x H250mm, no 16.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT14, chụp đèn: ĐK 360mm x C230mm, chân đế: ĐK 200mm x C250mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

B LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 16.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

STANDARD ROOM - TYPE E


PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI E

C LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 6.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

D LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 6.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

E LT14, Table Lamp, Shade: Dia. 360mm x H230mm, Base: Dia. 200mm x H250mm, no 6.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT14, chụp đèn: ĐK 360mm x C230mm, chân đế: ĐK 200mm x C250mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

F LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 6.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

SUITE ROOM - TYPE A


PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI A

G LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 4.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

H LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 4.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

I LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 8.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

J LT17, Floor lamp, Wood base: Dia.380mm x H1100mm, no 4.00


Shade: Dia.max.400mm x H450mm
Đèn sàn LT17, chân gỗ ĐK 380mm x C1100mm,
chụp đèn ĐK max. 400mm x C450mm

Page B6.1/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ (T/T)

LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


ĐÈN CHIẾU SÁNG (T/T)

SUITE ROOM - TYPE B


PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI B

A LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 3.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

B LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 3.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

C LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 6.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

D LT17, Floor lamp, Wood base: Dia.380mm x H1100mm, no 3.00


Shade: Dia.max.400mm x H450mm
Đèn sàn LT17, chân gỗ ĐK 380mm x C1100mm,
chụp đèn ĐK max. 400mm x C450mm

SUITE ROOM - TYPE C


PHÒNG CÓ PHÒNG KHÁCH - LOẠI C

E LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 4.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

F LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 4.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

G LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 8.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

H LT17, Floor lamp, Wood base: Dia.380mm x H1100mm, no 4.00


Shade: Dia.max.400mm x H450mm
Đèn sàn LT17, chân gỗ ĐK 380mm x C1100mm,
chụp đèn ĐK max. 400mm x C450mm

STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F


PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F

I LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 16.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

J LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 16.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

Page B6.1/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ (T/T)

LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


ĐÈN CHIẾU SÁNG (T/T)

STANDARD ROOM CONNECTING - TYPE C & F (CONT'D)


PHÒNG TIÊU CHUẨN KẾT HỢP - LOẠI C & F (T/T)

A LT14, Table Lamp, Shade: Dia. 360mm x H230mm, Base: Dia. 200mm x H250mm, no 16.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT14, chụp đèn: ĐK 360mm x C230mm, chân đế: ĐK 200mm x C250mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

B LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 16.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

DISABLE ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


PHÒNG NGƯỜI TÀN TẬT KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F

C LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 2.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

D LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 2.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

E LT14, Table Lamp, Shade: Dia. 360mm x H230mm, Base: Dia. 200mm x H250mm, no 2.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT14, chụp đèn: ĐK 360mm x C230mm, chân đế: ĐK 200mm x C250mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

F LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 2.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

SUPERIOR ROOM CONNECTING STANDARD ROOM - TYPE F


PHÒNG CAO CẤP KẾT HỢP PHÒNG TIÊU CHUẨN - LOẠI F

G LT12, Pendant Lamp, Dia. 350mm x H1000mm, Rattan shade finish no 6.00
Đèn chùm LT12, ĐK 350mm x C1000mm, chụp đèn bằng mây tre đan

H LT13, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H260mm, Base: Dia.120mm x H300mm, no 6.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT13, chụp đèn: ĐK 400mm x C260mm, chân đế: ĐK 120mm x C300mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

I LT14, Table Lamp, Shade: Dia. 360mm x H230mm, Base: Dia. 200mm x H250mm, no 6.00
Beige fabric shade, lime green ceramic vase finish
Đèn bàn LT14, chụp đèn: ĐK 360mm x C230mm, chân đế: ĐK 200mm x C250mm,
hoàn thiện vải màu be cho chụp đèn & bình gốm màu xanh lá cây cho chân đế

J LT15, Pendant Lamp, Dia. 160mm x H240mm, Fabric shade finish no 6.00
Đèn chùm LT15, ĐK 160mm x C240mm, hoàn thiện vải cho chụp đèn

Page B6.1/6 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ (T/T)

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B6.1/7 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.1: GUEST ROOM - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.1: ĐÈN CHO NỘI THẤT PHÒNG NGỦ (T/T)

Page B6.1/1 of 8 : ……………………....…………………..……………

Page B6.1/2 of 8 : ……………………....…………………..……………

Page B6.1/3 of 8 : ……………………....…………………..……………

Page B6.1/4 of 8 : ……………………....…………………..……………

Page B6.1/5 of 8 : ……………………....…………………..……………

Page B6.1/6 of 8 : ……………………....…………………..……………

Page B6.1/7 of 8 : ……………………....…………………..……………

Page B6.1/8 - To Final Summary


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES


BIỂU 6.2: ĐÈN CHO NỘI THẤT KHU VỰC CÔNG CỘNG

GENERAL NOTE
GHI CHÚ CHUNG

The Tenderer is referred to the specifications, drawings for all details Note
related to this section of the works and he is to include for complying
with all the requirements contained therein, whether or not they are
specifically mentioned within the items.
Nhà thầu cần tham chiếu tất cả chi tiết trong tiêu chuẩn kỹ thuật, Ghi chú
bản vẽ có liên quan đến hạng mục công việc này và phải dự trù
việc tuân thủ mọi yêu cầu được nêu ra ở đây cho dù những
yêu cầu này có được đề cập ở từng hạng mục cụ thể hay không

The rates for items in all trades are, unless otherwise stated, to include Note
for :
Trừ khi có qui định khác, giá cho các hạng mục ở mọi hạng mục phải Ghi chú
bao gồm:

i) Labour and all costs in connection therewith;


Giá nhân công và tất cả chi phí có liên quan

ii) Materials, goods and all costs in connection therewith (e.g.


conveyance; delivery; unloading; storing; returning packings; handling;
hoisting; lowering);
Giá nguyên vật liệu, hàng hóa và mọi chi phí có liên quan (chẳng hạn
như: phí chuyên chở; vận chuyển; bốc dỡ hàng; lưu kho; đóng gói lại;
sắp đặt; nâng; hạ)

iii) Fitting and fixing materials and goods in position;


Nguyên vật liệu phục vụ cho việc lắp đặt

iv) Use of plant and tools;


Thiết bị và công cụ sử dụng

v) All cutting and waste; and


Hao hụt và phế liệu; và

vi) Establishment charges, overhead charges and profit.


Chi phí điều hành, quản lý và lợi nhuận

All quantities and items as provided herein and hereafter Bill of Note
Quantities shall be used only for guidance of the Tenderer
when tendering. The Tenderer shall review the drawings and
specification in detail and to carry out its own measurement to
verify against the quantities and items as provided in the bills.
Tất cả khối lượng và các hạng mục được đưa ra ở đây và tiếp theo Ghi chú
là Biểu khối lượng chỉ được áp dụng với mục đích để hướng dẫn
cho Nhà thầu trong quá trình đấu thầu. Nhà thầu phải xem xét chi tiết
các bản vẽ và tiêu chuẩn kỹ thuật và phải tự tính toán để thẩm tra lại
đối với khối lượng và các hạng mục được đưa ra trong biểu khối lượng

Page B6.2/1 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.2: ĐÈN CHO NỘI THẤT KHU VỰC CÔNG CỘNG (T/T)

GENERAL NOTE (CONT'D)


GHI CHÚ CHUNG (T/T)

In the event of any omission or error in the quantities and/ or Note


items, the Tenderer is to work out and insert the associated
cost adjustment under the "Any other items" at the end of each
trade/ element section of the bills.
Nếu có bất kỳ thiếu sót hay sai sót nào về khối lượng và / hoặc Ghi chú
các hạng mục công việc , Nhà thầu phải thiết lập và đưa vào các
chi phí điều chỉnh có liên quan dưới hình thức "các hạng mục khác"
tại phần cuối của từng phần/hạng mục chính của biểu khối lượng
In the event of any omission or error in the quantities and/ or

In the event any discrepancy between the Bill of Quantities and Note
the Contract Specifications/ Drawings, the Contract Specifications/
Drawings shall prevail.
Nếu có bất kỳ khác biệt nào giữa Biểu khối lượng và Tiêu chuẩn Ghi chú
kỹ thuật / Bản vẽ của Hợp đồng, thì Tiêu chuẩn kỹ thuật / Bản vẽ của
Hợp đồng sẽ được áp dụng

Prior to commencement, Tenderer shall submit shop Note


drawings to relevant Consultant for approval.
Trước khi bắt đầu công việc, Nhà thầu phải đệ trình bản vẽ thi công Ghi chú
chi tiết cho Tư vấn có liên để phê duyệt

Page B6.2/2 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.2: ĐÈN CHO NỘI THẤT KHU VỰC CÔNG CỘNG (T/T)

LIGHTING FIXTURES
ĐÈN CHIẾU SÁNG

LEVEL 1
TẦNG 1

A LT01, Table Lamp, Shade: Dia. 400mm x H350mm, Base: Dia.300mm x H300mm, no 1.00
Cracked ceramic base & fabric shade finish
Đèn bàn LT01, chụp đèn: ĐK 400mm x C350mm, chân đế: ĐK 300mm x C300mm,
bình gốm rạn mặt cho chân đế & hoàn thiện vải cho chụp đèn

B LT02, Table Lamp, Shade: Dia. 350mm x H350mm, Base: Dia.280mm x H320mm, no 4.00
Cracked ceramic base & fabric shade finish
Đèn bàn LT02, chụp đèn: ĐK 350mm x C350mm, chân đế: ĐK 280mm x C320mm,
bình gốm rạn mặt cho chân đế & hoàn thiện vải cho chụp đèn

C LT03, Floor Lamp, Dia.max 420mm x H700mm, Rattan shade and same no 4.00
colour WD-01, steel frame
Đèn sàn LT03, ĐK max 420mm x C700mm, chụp đèn bằng mây tre đan và màu
tương tự WD-01, khung thép

D LT04, Pedant light, Dia.max 450mm x H450mm, Dia.min 380mm, no 6.00


Rattan shade finish
Đèn chùm LT04, ĐK max 450mm x C450mm, ĐK min 380mm,
chụp đèn bằng mây tre đan

E LT05, Floor Lamp, shade: Dia.500mm x H400mm, base: H1150mm, no 2.00


steel base with decorative wood branches & fabric shade finish
Đèn sàn LT05, chụp đèn: ĐK 500mm x C400mm, chân đế: C1150mm,
chân đế bằng thép với các nhánh gỗ trang trí & hoàn thiện vải cho chụp đèn

F LT07, Pedant lamp, Dia.280mm x H320mm, fibre cement & sailing cords finish no 30.00
Đèn chùm LT07, ĐK 280mm x C320mm, hoàn thiện bằng tấm sợi xi măng &
buộc bằng dây thừng

G LT08, Pedant lamp, Dia.600mm x H280mm, Rattan shade finish no 7.00


Đèn chùm LT08, ĐK 600mm x C280mm, hoàn thiện chụp đèn bằng mây tre đan

H LT18, Table lamp, Wood base: Dia.350mm x H450mm, no 2.00


Shade: Dia.480mm x H400mm
Đèn bàn LT18, chân gỗ ĐK 350mm x C450mm,
chụp đèn ĐK 480mm x C400mm

I LT19, Food warming pendant lamp, Dia. 156mm, Gloss finish, Bold black, no -
Hatco Corporation_USA, Model DL-600-SL
Đèn chùm làm nóng thức ăn LT19, ĐK 156mm, hoàn thiện bóng, màu đen tuyền,
Hatco Corporation_USA, Model DL-600-SL

Page B6.2/3 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.2: ĐÈN CHO NỘI THẤT KHU VỰC CÔNG CỘNG (T/T)

LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


ĐÈN CHIẾU SÁNG (T/T)

LEVEL 1 (CONT'D)
TẦNG 1 (T/T)

OUTDOOR
NGOÀI TRỜI

A LT09, Outdoor lighting, Dia. max 110mm x H450mm, Led solar lamp, no 11.00
Vioa Vita - LZ414
Đèn ngoài trời LT09, ĐK max 110mm x C450mm, đèn Led năng lượng mặt trời,
Vioa Vita - LZ414

B LT10, Outdoor lamp, Dia. 300mm x H350mm, Resin glass shade, steel base no 10.00
Đèn ngoài trời LT10, ĐK 300mm x C350mm, chụp đèn bằng nhựa thủy tinh,
chân đế bằng thép

LEVEL 2
TẦNG 2

C LT04, Pedant light, Dia.max 450mm x H450mm, Dia.min 380mm, no 2.00


Rattan shade finish
Đèn chùm LT04, ĐK max 450mm x C450mm, ĐK min 380mm,
chụp đèn bằng mây tre đan

D LT05, Floor Lamp, shade: Dia.500mm x H400mm, base: H1150mm, no 1.00


steel base with decorative wood branches & fabric shade finish
Đèn sàn LT05, chụp đèn: ĐK 500mm x C400mm, chân đế: C1150mm,
chân đế bằng thép với các nhánh gỗ trang trí & hoàn thiện vải cho chụp đèn

E LT06, Pedant lamp (8 lamps for 1 set), Dia.max 1000mm, Dia.min 600mm, set 1.00
bamboo frame cover, fabric shade inside finish
Đèn chùm LT06 (8 đèn cho 1 bộ), ĐK max 1000mm, ĐK min 600mm,
khung vỏ tre, hoàn thiện vải cho chụp đèn bên trong

F LT11, Pedant lamp, Dia.800mm x H500mm, Bronze painted iron finish no 16.00
Đèn chùm LT11, ĐK 800mm x C500mm, hoàn thiện bằng sắt sơn màu đồng

LEVEL 3
TẦNG 3

G LT16, Ceiling lamp @ L800mm x WH500mm, Synthetic fabric finish no 4.00


Đèn trần LT16 @ D800mm x R500mm, hoàn thiện bằng vải sợi tổng hợp

LEVEL 4
TẦNG 4

H LT05, Floor Lamp, shade: Dia.500mm x H400mm, base: H1150mm, no 2.00


steel base with decorative wood branches & fabric shade finish
Đèn sàn LT05, chụp đèn: ĐK 500mm x C400mm, chân đế: C1150mm,
chân đế bằng thép với các nhánh gỗ trang trí & hoàn thiện vải cho chụp đèn

Page B6.2/4 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.2: ĐÈN CHO NỘI THẤT KHU VỰC CÔNG CỘNG (T/T)

LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


ĐÈN CHIẾU SÁNG (T/T)

LEVEL 4 (CONT'D)
TẦNG 4 (T/T)

A LT16, Ceiling lamp @ L800mm x WH500mm, Synthetic fabric finish no 5.00


Đèn trần LT16 @ D800mm x R500mm, hoàn thiện bằng vải sợi tổng hợp

LEVEL 5
TẦNG 5

B LT05, Floor Lamp, shade: Dia.500mm x H400mm, base: H1150mm, no 2.00


steel base with decorative wood branches & fabric shade finish
Đèn sàn LT05, chụp đèn: ĐK 500mm x C400mm, chân đế: C1150mm,
chân đế bằng thép với các nhánh gỗ trang trí & hoàn thiện vải cho chụp đèn

C LT16, Ceiling lamp @ L800mm x WH500mm, Synthetic fabric finish no 5.00


Đèn trần LT16 @ D800mm x R500mm, hoàn thiện bằng vải sợi tổng hợp

LEVEL 6
TẦNG 6

D LT05, Floor Lamp, shade: Dia.500mm x H400mm, base: H1150mm, no 2.00


steel base with decorative wood branches & fabric shade finish
Đèn sàn LT05, chụp đèn: ĐK 500mm x C400mm, chân đế: C1150mm,
chân đế bằng thép với các nhánh gỗ trang trí & hoàn thiện vải cho chụp đèn

E LT16, Ceiling lamp @ L800mm x WH500mm, Synthetic fabric finish no 5.00


Đèn trần LT16 @ D800mm x R500mm, hoàn thiện bằng vải sợi tổng hợp

Any other items of work which the Tenderer considers shall be allowed
but had been covered or allowed in the items and their rates in the
above ( to be inserted by Tenderer in detail below if any)
Bất kỳ hạng mục công việc nào khác mà Nhà thầu cho là cần phải
dự trù nhưng lại chưa bao gồm hoặc dự trù trong các hạng mục
và các đơn giá ở trên (Nhà thầu điền chi tiết nếu có)
(1) ________________________________________________
(2) ________________________________________________
(3) ________________________________________________

Page B6.2/5 - To Collection


PETRO HOUSE HOTEL EXTENSION PROJECT ID WORKS PACKAGE
Vung Tau City, Vietnam BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES

Item Description Unit Quantity Unit Rate Amount (VND)


STT Diễn Giải Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

BILL 6.2: PUBLIC SPACE - LIGHTING FIXTURES (CONT'D)


BIỂU 6.2: ĐÈN CHO NỘI THẤT KHU VỰC CÔNG CỘNG (T/T)

Page B6.2/1 of 6 : ……………………....…………………..……………

Page B6.2/2 of 6 : ……………………....…………………..……………

Page B6.2/3 of 6 : ……………………....…………………..……………

Page B6.2/4 of 6 : ……………………....…………………..……………

Page B6.2/5 of 6 : ……………………....…………………..……………

Page B6.2/6 - To Final Summary

You might also like