Professional Documents
Culture Documents
499 Words
499 Words
LIST 1
indicate chỉ ra
individual cá nhân
interpretation diễn dịch
involve liên quan
issue vấn đề
labour lao động
legal hợp pháp
major chính yếu
method phương pháp
occur xảy ra
percent phần trăm
period giai đoạn
policy chính sách
principle nguyên tắc
procedure thủ tục
process quy trình
require yêu cầu
research nghiên cứu
response phản ứng
role vai trò
section phần
sector khu vực
significant đáng kể
similar tương tự
source nguồn
specific đặc biệt
structure cấu trúc
theory l{ thuyết
variable biến đổi
Xuan Phi IELTS
LIST 3
instance ví dụ
interaction tương tác
justification sự biện minh
layer lớp
link đường dẫn
location địa điểm
maximum tối đa
minority thiểu số
negative tiêu cực
outcome kết quả
partnership quan hệ đối tác
philosophy triết học
physical (thuộc) vật l{
proportion tỷ lệ
publish phát hành
reaction phản ứng
register ghi danh
reliance sự tín nhiệm
remove loại bỏ
scheme kế hoạch
sequence trình tự
sex giới tính
shift ca làm việc
specify xác định
sufficient đầy đủ
task nhiệm vụ
technical (thuộc) kỹ thuật
technology công nghệ
validity có hiệu lực
volume dung tích
Xuan Phi IELTS
LIST 7
instance ví dụ
interaction tương tác
justification sự biện minh
layer lớp
link đường dẫn
location địa điểm
maximum tối đa
minority thiểu số
negative tiêu cực
outcome kết quả
partnership quan hệ đối tác
philosophy triết học
physical (thuộc) vật l{
proportion tỷ lệ
publish phát hành
reaction phản ứng
register ghi danh
reliance sự tín nhiệm
remove loại bỏ
scheme kế hoạch
sequence trình tự
sex giới tính
shift ca làm việc
specify xác định
sufficient đầy đủ
task nhiệm vụ
technical (thuộc) kỹ thuật
technology công nghệ
validity có hiệu lực
volume dung tích
Xuan Phi IELTS
LIST 8
liberal tự do
license giấy phép
logic l{ luận
marginal ở mép/lề
medical (thuộc) y học
mental (thuộc) trí não
modify chỉnh sửa
monitor giám sát
network mạng lưới
notion khái niệm
objective khách quan
orientation sự định hướng
perspective phối cảnh
precise chính xác
prime ưu tú
psychology tâm thần học
pursue theo đuổi
ratio tỷ lệ
reject loại bỏ
revenue thu nhập
stability sự ổn định
style phong cách
substitution sự thay thế
sustainable có tính bền vững
symbolic mang tính biểu tượng
target mục tiêu
transition sự chuyển tiếp
trend xu hướng
version bản phóng tác
welfare phúc lợi
whereas trong khi
Xuan Phi IELTS
LIST 12
abandon bỏ rơi
accompany đi cùng, hộ tống
accumulation sự tích lũy
ambiguous mơ hồ
appendix phụ lục
appreciation sự biết ơn
arbitrary tùy tiện
automatically một cách tự động
bias thành kiến
chart bảng biểu
clarity sự rõ ràng
conformity sự phù hợp
commodity tiện nghi
complement phần bù
contemporary đương thời
contradiction sự mâu thuẫn
crucial mấu chốt
currency tiền tệ
denote biểu thị
detect khám phá ra
deviation sự chệch hướng
displacement sự đổi chỗ
dramatic gây xúc động
eventually dần dần
exhibit trưng bày
exploitation sự khai thác
fluctuation sự dao động
guideline lời chỉ dẫn
highlight làm nổi bật
implicit ngấm ngầm