You are on page 1of 16

Xuan Phi IELTS

LIST 1

Analysis Sự phân tích


Approach Tiếp cận
Area Khu vực
Assessment Sự đánh giá
Assume Cho rằng
Authority Thẩm quyền
Available Có sẵn
Benefit Lợi ích
Concept Khái niệm
Consistent Kiên định
Constitutional (Thuộc) hiến pháp
Context Ngữ cảnh
Contract Hợp đồng
Create Tạo ra
Data Dữ liệu
Definition Định nghĩa
Derive (from) Lấy được (từ)
Distribution Phân bố
Economic (thuộc) kinh tế
Environment Môi trường
Establish Thành lập
Estimate Ước chừng
Evidence Bằng chứng
Export Xuất khẩu
Factor Nhân tố
Financial (Thuộc) tài chính
Formula Công thức
Function Chức năng
Identify Xác định
Income Thu nhập
Xuan Phi IELTS
LIST 2

indicate chỉ ra
individual cá nhân
interpretation diễn dịch
involve liên quan
issue vấn đề
labour lao động
legal hợp pháp
major chính yếu
method phương pháp
occur xảy ra
percent phần trăm
period giai đoạn
policy chính sách
principle nguyên tắc
procedure thủ tục
process quy trình
require yêu cầu
research nghiên cứu
response phản ứng
role vai trò
section phần
sector khu vực
significant đáng kể
similar tương tự
source nguồn
specific đặc biệt
structure cấu trúc
theory l{ thuyết
variable biến đổi
Xuan Phi IELTS
LIST 3

achieve hoàn thành


acquisition sự mua lại
administration quản trị
affect ảnh hưởng
appropriate phù hợp
aspect khía cạnh
assisstance sự hỗ trợ
category thể loại
chapter chương
commission sự ủy quyền
community cộng đồng
complex phức hợp
conclusion kết luận
conduct phẩm hạnh
consequence hậu quả
construction công trình
consumer người tiêu dùng
credit tín dụng
cultural (thuộc) văn hóa
design thiết kế
distinction sự khác biệt
element nguyên tố
equation sự cân bằng
evaluation sự đánh giá
feature đặc tính
final cuối cùng
focus tập trung
impact tác động
Xuan Phi IELTS
LIST 4

injury chấn thương


institute tổ chức
investment khoản đầu tư
item mặt hàng
journal báo chí
maintenance sự bảo hành
normal bình thường
obtain đạt được
participation sự tham gia
perceive nhận thấy
positive tích cực
potential tiềm năng
previous trước đó
primary đầu tiên
purchase mua sắm
range trong khoảng
region khu vực
regulation quy tắc
relevant có liên quan
resident cư dân
resource tài nguyên
restrict hạn chế
sought tìm kiếm
select lựa chọn
site vị trí
strategy chiến thuật
survey khảo sát
text văn bản
traditional (thuộc) truyền thống
transfer luân chuyển
Xuan Phi IELTS
LIST 5

alternative thay thế


circumstance trường hợp
comment nhận xét
compensation đền bù
component thành phần
consent sự đồng thuận
considerable đáng kể
constant không thay đổi
constraints sự hạn chế
contribution sự đóng góp
convention sự thỏa thuận
coordination sự phối hợp
core cốt lõi
corporate công ty
corresponding tương ứng
criteria tiêu chí
deduction sự cắt giảm
demonstrate trưng bày
document tài liệu
dominant có ưu thế
emphasis nhấn mạnh
ensure đảm bảo
exclude không bao gồm
framework khuôn khổ
fund quỹ
illustrate minh họa
immigration dân nhập cư
imply hàm ý
initial đầu tiên
Xuan Phi IELTS
LIST 6

instance ví dụ
interaction tương tác
justification sự biện minh
layer lớp
link đường dẫn
location địa điểm
maximum tối đa
minority thiểu số
negative tiêu cực
outcome kết quả
partnership quan hệ đối tác
philosophy triết học
physical (thuộc) vật l{
proportion tỷ lệ
publish phát hành
reaction phản ứng
register ghi danh
reliance sự tín nhiệm
remove loại bỏ
scheme kế hoạch
sequence trình tự
sex giới tính
shift ca làm việc
specify xác định
sufficient đầy đủ
task nhiệm vụ
technical (thuộc) kỹ thuật
technology công nghệ
validity có hiệu lực
volume dung tích
Xuan Phi IELTS
LIST 7

instance ví dụ
interaction tương tác
justification sự biện minh
layer lớp
link đường dẫn
location địa điểm
maximum tối đa
minority thiểu số
negative tiêu cực
outcome kết quả
partnership quan hệ đối tác
philosophy triết học
physical (thuộc) vật l{
proportion tỷ lệ
publish phát hành
reaction phản ứng
register ghi danh
reliance sự tín nhiệm
remove loại bỏ
scheme kế hoạch
sequence trình tự
sex giới tính
shift ca làm việc
specify xác định
sufficient đầy đủ
task nhiệm vụ
technical (thuộc) kỹ thuật
technology công nghệ
validity có hiệu lực
volume dung tích
Xuan Phi IELTS
LIST 8

access truy cập


adequate đầy đủ
annual hành năm
approximate ước chừng
attitude thái độ
attribute đặc tính
civil dân sự
code mã
commitment sự cam kết
concentration sự tập trung
conference hội thảo
contrast tương phản
cycle chu kz
debate tranh luận
despite khinh thường
dimension kích thước
domestic nội địa
emerge sáp nhập
error lỗi
ethnic dân tộc
goal mục tiêu
grant ban cho
hence vì thế
hypothesis giả thuyết
implementation sự triển khai
implication sự hàm {
impose áp đặt
integration hội nhập
internal nội bộ
Xuan Phi IELTS
LIST 9

investigation sự điều tra


job công việc
label dán nhãn
mechanism cơ chế
obvious hiển nhiên
occupation nghề nghiệp
option lựa chọn
output đầu ra
overall tổng thể
parallel song song
parameter thông số
phase giai đoạn
predict tiên đoán
principal hiệu trưởng
prior trước đó
professional chuyên nghiệp
project dự án
promote khuyến khích
regime triều đại
resolution điều quyết định
retain giữ lại
series hàng loạt
statistics số liệu
status trạng thái
stress nhấn mạnh
subsequent tiếp sau
sum tổng số
summary tóm tắt
undertake cam kết
Xuan Phi IELTS
LIST 10

academic có tính học thuật


adjustment sự điều chỉnh
alter thay đổi
amendment sự sửa đổi
aware nhận thức
capacity sức chứa
challenge thử thách
clause mệnh đề
compound hợp chất
conflict xung đột
consultation sự cố vấn
contact liên lạc
decline sụt giảm
discretion sự thận trọng
draft nháp
enable làm cho có khả năng
energy năng lượng
enforcement sự thúc ép
entity thực thể
equivalent tương đương
evolution sự tiến hóa
expansion sự mở rộng
exposure sự phơi nhiễm
external bên ngoài
facilitate làm cho thuận tiện
fundamental cơ bản
generate tạo ra
generation thế hệ
image hình ảnh
Xuan Phi IELTS
LIST 11

liberal tự do
license giấy phép
logic l{ luận
marginal ở mép/lề
medical (thuộc) y học
mental (thuộc) trí não
modify chỉnh sửa
monitor giám sát
network mạng lưới
notion khái niệm
objective khách quan
orientation sự định hướng
perspective phối cảnh
precise chính xác
prime ưu tú
psychology tâm thần học
pursue theo đuổi
ratio tỷ lệ
reject loại bỏ
revenue thu nhập
stability sự ổn định
style phong cách
substitution sự thay thế
sustainable có tính bền vững
symbolic mang tính biểu tượng
target mục tiêu
transition sự chuyển tiếp
trend xu hướng
version bản phóng tác
welfare phúc lợi
whereas trong khi
Xuan Phi IELTS
LIST 12

abstract trừu tượng


accurate chính xác
acknowledge hiểu rõ
aggregate kết hợp lại
allocation chỉ định
assign phân công
attach đính kèm
author tác giả
bond giao kèo
brief ngắn gọn, xúc tích
capable có năng lực
cite trích dẫn
dicrimination sự phân biệt
display trưng bày
diversity tính đa dạng
domain phạm vi, lĩnh vực
edition sự chỉnh sửa
enhance gia tăng
estate vùng đất
exceed vượt quá
expert chuyên gia
explicit rõ ràng
federal (thuộc) liên bang
fee phí
flexibility tính linh hoạt
furthermore thêm vào đó
gender giới tính
ignore làm ngơ
incentive khích lệ
Xuan Phi IELTS
LIST 13

incidence sự tác động


incorporate hợp thành
index danh mục
inhibition sự hạn chế
initiative sáng kiến
input đầu vào
instruction chỉ dẫn
intelligence trí tuệ
interval khoảng thời gian
lecture bài diễn thuyết
migration dân di cư
minimum tối thiểu
ministry Bộ
motivation động lực
neutral trung tính
nevertheless tuy nhiên
oversea nước ngoài
precede trước đó
presumption sự giả định
rational có lý trí
recovery hồi phục
reveal hé lộ
scope cơ hội, dịp
subsidiary phụ trợ
tape dây băng
trace dấu vết
transformation sự biến đổi
transport phương tiện đi lại
underlying ngụ {
utility tính hữu dụng
Xuan Phi IELTS
LIST 14

adaptation sự thích nghi


adult người trưởng thành
advocate người ủng hộ
aid giúp đỡ
channel kênh
chemical hóa chất
classical (thuộc) cổ điển
comprehend lĩnh hội
comprise bao gồm
confirm xác nhận
contrary trái lại
convert chuyển đổi
couple đôi
decade thập kỷ
definite chắc chắn
deny từ chối
differentiation sự phân biệt
disposal sự vứt bỏ
dynamic năng động
eliminate loại trừ
empirical theo kinh nghiệm
equipment thiết bị
extract chiết xuất
file hồ sơ
finite hữu hạn
foundation sự thành lập
global toàn cầu
grade cấp độ
guarantee bảo đảm
hierachy hệ thống cấp bậc
Xuan Phi IELTS
LIST 15

identical giống hệt


ideology hệ tư tưởng
infer suy ra
innovation phát minh
insert thêm vào
intervention sự can thiệp
isolate cô lập
media truyền thông
mode cách thức
paradigm mô hình
phenomenon hiện tượng
priority ưu tiên
prohibit ngăn cấm
publication sự công bố
quotation trích dẫn
release sự phát hành
reverse ngược lại
simulation sự mô phỏng
solely đơn độc
somewhat một chút
submit nộp
successive liên tiếp
survive sống sót
thesis luận văn
topic chủ đề
transmission sự chuyển giao
ultimately rút cục thì
unique đặc hữu
visible nhìn thấy được
voluntary tình nguyện
Xuan Phi IELTS
LIST 16

abandon bỏ rơi
accompany đi cùng, hộ tống
accumulation sự tích lũy
ambiguous mơ hồ
appendix phụ lục
appreciation sự biết ơn
arbitrary tùy tiện
automatically một cách tự động
bias thành kiến
chart bảng biểu
clarity sự rõ ràng
conformity sự phù hợp
commodity tiện nghi
complement phần bù
contemporary đương thời
contradiction sự mâu thuẫn
crucial mấu chốt
currency tiền tệ
denote biểu thị
detect khám phá ra
deviation sự chệch hướng
displacement sự đổi chỗ
dramatic gây xúc động
eventually dần dần
exhibit trưng bày
exploitation sự khai thác
fluctuation sự dao động
guideline lời chỉ dẫn
highlight làm nổi bật
implicit ngấm ngầm

You might also like