You are on page 1of 351

Overview

Ngang giá lãi suất


Played on 24 Sep 2019
Hosted by kimchi90
Played with 29 players

Played 10 of 10

Overall Performance
Total correct answers (%) 41.03%

Total incorrect answers (%) 58.97%

Average score (points) 3163.41 points

Feedback
Number of responses 0

How fun was it? (out of 5) 0.00 out of 5

Did you learn something? 0.00% Yes

Do you recommend it? 0.00% Yes

How do you feel? ◉

Switch tabs/pages to view other result breakdown

Page 1
Overview

p 2019
hi90
ayers

10

41.03%

58.97%

3163.41 points

0.00 out of 5

0.00% Yes 0.00% No

0.00% Yes 0.00% No

0.00% Positive ◉ 0.00% Neutral ◉

Page 2
Overview

0.00% Negative

Page 3
Final Scores

Ngang giá lãi suất


Final Scores
Rank Players
1Lê Hồng Đức
2N.Q.Hoàng
3Công Đạt
4Tranthilinhchi
5Thanh Hà
6phanh+hai
7Hien Tạ Thuý
8Hq.min
9Thinh Lê Đức
10HàThị Phạm
11Vũ thu Hằng
12Thùy linh
13Lambaodiep
14D.hoai.top
15Ntp
16Chi
17Ntlc
18Duckyyy
19Tiến Dũng
20Nguyễn thu hươn
Page 4
Final Scores

21P.N.Quynh
22Qnga
23Ton
24Hiphop thi sao
25905372
26Phamthihue
27Blackpink
28ĐEN HỒNG
29Thành

Page 5
Final Scores

Total Score Correct Incorrect


(points) Answers Answers
5172 6 4
5027 6 4
4866 6 4
4639 5 5
4575 5 5
4468 6 4
4399 6 4
4221 5 5
4080 5 5
3992 5 5
3775 5 5
3675 6 4
3359 4 6
3246 4 6
2953 4 6
2709 4 6
2660 4 6
2548 4 6
2480 3 7
2388 3 7
Page 6
Final Scores

2316 3 7
2110 3 7
2098 3 7
2081 3 7
1808 3 7
1720 2 8
1563 2 8
1541 2 8
1270 2 8

Page 7
Kahoot! Summary

Ngang giá lãi suất


Kahoot! Summary

Rank Players

1 Hopefully

2 N.Q.Hoàng

3 Hehe

4 Tranthilinhchi

5 Tu

6 phanh+hai

7 HienYT

8 Hq.min

9 Thinhleeeee

10 Hà Phạm

11 Vthuhang

12 Thùy linh

13 Lambaodiep

14 D.hoai.top

Page 8
Kahoot! Summary

15 Ntp

16 Chi

17 Ntlc

18 Duckyyy

19 Tiến Dũng

20 Nguyễn thu hươn

21 P.N.Quynh

22 Qnga

23 Ton

24 Hiphop thi sao

25 905372

26 Phamthihue

27 Blackpink

28 ĐEN HỒNG

29 Thành

Page 9
Kahoot! Summary

Total Score (points) Q1

5172 0

5027 0

4866 0

4639 845

4575 0

4468 0

4399 0

4221 0

4080 0

3992 0

3775 0

3675 553

3359 0

3246 0

Page 10
Kahoot! Summary

2953 0

2709 0

2660 0

2548 505

2480 0

2388 0

2316 0

2110 0

2098 618

2081 0

1808 0

1720 845

1563 908

1541 0

1270 0

Page 11
Kahoot! Summary

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là


3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi suất danh Q2
nghĩa là:

2% 715

2% 850

728

8% 963

7% 0

5.06% 735

2% 835

2% 870

2% 798

7% 673

2% 553

8% 613

2% 798

5.06% 758

Page 12
Kahoot! Summary

2% 808

2% 643

535

8% 715

5.06% 735

2% 770

5.06% 0

2% 750

8% 835

5.06% 828

5.06% 680

8% 0

8% 0

2% 798

5.06% 0

Page 13
Kahoot! Summary

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi
Q3
suất không khả thi, nguyên nhân là : 

Tất cả 910

Tất cả 903

Tất cả 895

Tất cả 1058

Thuế thu nhập 740

Tất cả 1003

Tất cả 790

Tất cả 813

Tất cả 830

Tất cả 958

Tất cả 820

Tất cả 0

Tất cả 773

Tất cả 650

Page 14
Kahoot! Summary

Tất cả 805

Tất cả 703

Tất cả 780

Tất cả 810

Tất cả 0

Tất cả 813

Chính sách kiểm soát của chính phủ 0

Tất cả 725

Tất cả 0

Tất cả 0

Tất cả 0

Thuế thu nhập 0

Thuế thu nhập 0

Tất cả 0

Page 15
Kahoot! Summary

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư?  Q4

Lãi suất quy đổi cao nhất 965

Lãi suất quy đổi cao nhất 1028

Lãi suất quy đổi cao nhất 988

Lãi suất quy đổi cao nhất 1018

Lãi suất quy đổi cao nhất 928

Lãi suất quy đổi cao nhất 0

Lãi suất quy đổi cao nhất 805

Lãi suất quy đổi cao nhất 1028

Lãi suất quy đổi cao nhất 928

Lãi suất quy đổi cao nhất 910

Lãi suất quy đổi cao nhất 903

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 565

Lãi suất quy đổi cao nhất 863

Lãi suất quy đổi cao nhất 895

Page 16
Kahoot! Summary

Lãi suất quy đổi cao nhất 0

Lãi suất quy đổi cao nhất 728

Lãi suất quy đổi cao nhất 790

Lãi suất quy đổi cao nhất 0

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 835

Lãi suất quy đổi cao nhất 805

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 0

Lãi suất quy đổi cao nhất 0

Lãi suất cao nhất 0

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 558

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 613

Rủi ro thấp nhất 655

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 743

Rủi ro thấp nhất 750

Page 17
Kahoot! Summary

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay?  Q5

Lãi suất vay thấp nhất 1088

Lãi suất vay thấp nhất 1080

Lãi suất vay thấp nhất 1088

Lãi suất vay thấp nhất 0

Lãi suất vay thấp nhất 1085

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt 753

Lãi suất vay thấp nhất 888

Lãi suất vay thấp nhất 955

Lãi suất vay thấp nhất 1020

Lãi suất vay thấp nhất 888

Lãi suất vay thấp nhất 873

Lãi suất vay thấp nhất 688

Lãi suất vay thấp nhất 925

Lãi suất vay thấp nhất 943

Page 18
Kahoot! Summary

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 720

Lãi suất vay thấp nhất 0

Lãi suất vay thấp nhất 0

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 0

Lãi suất vay thấp nhất 910

Lãi suất vay thấp nhất 0

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 850

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 635

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 0

Lãi suất vay thấp nhất 695

Lãi suất vay thấp nhất 0

875

Lãi suất vay thấp nhất 0

Lãi suất vay thấp nhất 0

Lãi suất vay thấp nhất 0

Page 19
Kahoot! Summary

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và


thuế khoá các chứng khoán nội địa và nước ngoài Q6
thay thế hoàn hảo

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Tính thanh khoản của TS 755

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 840

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 748

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Page 20
Kahoot! Summary

Chi phí giao dịch 620

Rủi ro mậu dịch 0

Rủi ro mậu dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 848

Chi phí giao dịch 0

Tính thanh khoản của TS 645

Chi phí giao dịch 0

Chi phí giao dịch 0

Rủi ro mậu dịch 0

Rủi ro mậu dịch 0

Rủi ro mậu dịch 520

Page 21
Kahoot! Summary

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì


......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi vay) là Q7
đồng tiền nào

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 603

513

Lãi suất 0

Tỷ suất lợi tức 957

Lãi suất 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi tiền vay 563

Lãi tiền vay 0

Lãi suất 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Page 22
Kahoot! Summary

Lãi suất 0

Tỷ suất lợi tức 0

555

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi suất 0

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi suất 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi suất 0

Page 23
Kahoot! Summary

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi


suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của yên Nhật sẽ là Q8
bao nhiêu?

 6,56% 839

11,89% 0

11,89% 654

3,28% 0

11,89% 0

1,67% 557

3,28% 518

 6,56% 0

 6,56% 504

11,89% 0

 6,56% 626

 6,56% 0

 6,56% 0

Page 24
Kahoot! Summary

3,28% 0

11,89% 0

 6,56% 0

3,28% 0

 6,56% 0

3,28% 0

1,67% 0

 6,56% 0

1,67% 0

3,28% 0

 6,56% 0

 6,56% 0

3,28% 0

Page 25
Kahoot! Summary

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là


¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là 5%. Tính lãi suất 1 Q9
năm

11,885% 0

9,09% 0

11,885% 0

2,22% 0

19,88% 865

11,885% 0

11,885% 0

2,22% 0

11,885% 0

9,09% 0

11,885% 0

508

9,09% 0

9,09% 0

Page 26
Kahoot! Summary

19,88% 0

19,88% 635

2,22% 0

2,22% 0

9,09% 0

19,88% 0

9,09% 0

9,09% 0

9,09% 0

9,09% 0

9,09% 515

2,22% 0

9,09% 0

2,22% 0

9,09% 0

Page 27
Kahoot! Summary

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của


Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ giá kỳ Q10
hạn của USD thể hiện:

Điểm tăng giá 655

Điểm tăng giá 563

Phần gia tăng 10% 0

Điểm khấu trừ 0

Khấu trừ 10% 580

563

Điểm tăng giá 555

Điểm tăng giá 0

Điểm tăng giá 0

Điểm khấu trừ 0

Điểm tăng giá 0

Phần gia tăng 10% 0

Page 28
Kahoot! Summary

Điểm khấu trừ 0

518

Khấu trừ 10% 0

Phần gia tăng 10% 618

Điểm tăng giá 0

Khấu trừ 10% 0

Điểm khấu trừ 0

Phần gia tăng 10% 0

Điểm tăng giá 0

Điểm tăng giá 0

Page 29
Kahoot! Summary

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88


và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180 ngày là $1,90. S
ự  chênh lệch hàm ý

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

Lạmphát ở Anh giảm

Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

Lạmphát ở Anh giảm

Lạmphát ở Anh giảm

Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Bảng Anh tăng giá

Page 30
Kahoot! Summary

Lạmphát ở Anh giảm

Lạmphát ở Anh giảm

Lạmphát ở Anh giảm

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lạmphát ở Anh giảm

Lạmphát ở Anh giảm

Lạmphát ở Anh giảm

Lạmphát ở Anh giảm

Page 31
1 Quiz

Ngang giá lãi suất


1 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 32
1 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 33
1 Quiz

ang giá lãi suất


Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ
ect answers 8%

ers correct (%) 20.69%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✘

kpink ✔

ai.top ✘

yyy ✔

YT ✘

op thi sao ✘

fully ✘

Page 34
1 Quiz

in ✘

hạm ✘

baodiep ✘

Hoàng ✘

ễn thu hươn ✘

Quynh ✘

mthihue ✔

a ✘

hleeeee ✘

h ✘

linh ✔

Dũng ✘

hilinhchi ✔

hang ✘

h+hai ✘

HỒNG ✘

Page 35
1 Quiz

m phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi suất danh nghĩa là:


8%

20.69%

20 seconds

7% ♦
✘ ✔

16.70

Answer Score (points)

5.06% 0

8% 908

2% 0

5.06% 0

8% 505

2% 0

5.06% 0

2% 0

Page 36
1 Quiz

2% 0

7% 0

2% 0

2% 0

2% 0

2% 0

5.06% 0

8% 845

2% 0

2% 0

5.06% 0

8% 553

5.06% 0

8% 618

8% 845

7% 0

2% 0

5.06% 0

2% 0

Page 37
1 Quiz

a là:

8% ●
✔ ✘

11.52

Score (points) Current Total Score (points)

0 0

908 908

0 0

0 0

505 505

0 0

0 0

0 0

0 0

Page 38
1 Quiz

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

845 845

0 0

0 0

0 0

553 553

0 0

618 618

845 845

0 0

0 0

0 0

0 0

Page 39
1 Quiz

2% ■
✘ ✘

12

11.58

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

0 6

908 3.7

0 19.5

0 7.4

505 19.8

0 20

0 9.8

0 2.9

0 12.3

Page 40
1 Quiz

0 3.2

0 17.4

0 9.5

0 15.6

0 15

0 20

0 13.5

0 3.9

845 6.2

0 8.6

0 8.9

0 12.5

553 17.9

0 10.4

618 15.3

845 6.2

0 16

0 18.7

0 5

0 4.3

Page 41
1 Quiz

5.06%

6.87

Answer time (seconds)

3.7

19.5

7.4

19.8

20

9.8

2.9

12.3

Page 42
1 Quiz

3.2

17.4

9.5

15.6

15

20

13.5

3.9

6.2

8.6

8.9

12.5

17.9

10.4

15.3

6.2

16

18.7

4.3

Page 43
2 Quiz

Ngang giá lãi suất


2 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 44
2 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 45
2 Quiz

ang giá lãi suất


Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên
ect answers Tất cả

ers correct (%) 82.76%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✔

kpink ✘

ai.top ✔

yyy ✔

YT ✔

op thi sao ✔

fully ✔

Page 46
2 Quiz

in ✔

hạm ✔

baodiep ✔

Hoàng ✔

ễn thu hươn ✔

Quynh ✘

mthihue ✘

a ✔

hleeeee ✔

h ✘

linh ✔

Dũng ✔

hilinhchi ✔

hang ✔

h+hai ✔

HỒNG ✔

Page 47
2 Quiz

hông khả thi, nguyên nhân là : 


Tất cả

82.76%

20 seconds

Chi phí giao dịch ♦


✘ ✘

0.00

Answer Score (points)

Tất cả 680

Thuế thu nhập 0

Tất cả 643

Tất cả 758

Tất cả 715

Tất cả 728

Tất cả 835

Tất cả 828

Tất cả 715

Page 48
2 Quiz

Tất cả 870

Tất cả 673

Tất cả 798

Tất cả 850

Tất cả 770

Tất cả 535

Tất cả 808

Chính sách kiểm soát của chính phủ 0

Thuế thu nhập 0

Tất cả 750

Tất cả 798

Tất cả 613

Tất cả 735

Tất cả 835

Tất cả 963

Thuế thu nhập 0

Tất cả 553

Tất cả 735

Tất cả 798

Page 49
2 Quiz

Chính sách kiểm soát của chính phủ ●


✘ ✘

5.70

Score (points) Current Total Score (points)

680 680

0 908

643 643

758 758

715 1220

728 728

835 835

828 828

715 715

Page 50
2 Quiz

870 870

673 673

798 798

850 850

770 770

535 535

808 808

0 0

0 845

750 750

798 798

0 0

613 1166

735 735

835 1453

963 1808

0 0

553 553

735 735

798 798

Page 51
2 Quiz

Thuế thu nhập ■


✘ ✔

7.23

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

680 12.8

908 8.7

643 14.3

758 9.7

1220 15.4

728 10.9

835 6.6

828 6.9

715 11.4

Page 52
2 Quiz

870 5.2

673 13.1

798 8.1

850 6

770 9.2

535 18.6

808 7.7

0 5.7

845 10.3

750 10

798 8.1

0 20

1166 19.5

735 10.6

1453 10.6

1808 5.5

0 2.7

553 17.9

735 10.6

798 8.1

Page 53
2 Quiz

Tất cả

24

10.70

Answer time (seconds)

12.8

8.7

14.3

9.7

15.4

10.9

6.6

6.9

11.4

Page 54
2 Quiz

5.2

13.1

8.1

9.2

18.6

7.7

5.7

10.3

10

8.1

20

19.5

10.6

10.6

5.5

2.7

17.9

10.6

8.1

Page 55
3 Quiz

Ngang giá lãi suất


3 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 56
3 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 57
3 Quiz

ang giá lãi suất


Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 
ect answers Lãi suất quy đổi cao nhất

ers correct (%) 65.52%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✘

kpink ✘

ai.top ✔

yyy ✔

YT ✔

op thi sao ✘

fully ✔

Page 58
3 Quiz

in ✔

hạm ✔

baodiep ✔

Hoàng ✔

ễn thu hươn ✔

Quynh ✘

mthihue ✘

a ✔

hleeeee ✔

h ✘

linh ✘

Dũng ✘

hilinhchi ✔

hang ✔

h+hai ✔

HỒNG ✘

Page 59
3 Quiz

Lãi suất quy đổi cao nhất

65.52%

20 seconds

Lãi suất cao nhất ♦


✘ ✘

19.10

Answer Score (points)

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 0

Rủi ro thấp nhất 0

Lãi suất quy đổi cao nhất 703

Lãi suất quy đổi cao nhất 650

Lãi suất quy đổi cao nhất 810

Lãi suất quy đổi cao nhất 895

Lãi suất quy đổi cao nhất 790

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 0

Lãi suất quy đổi cao nhất 910

Page 60
3 Quiz

Lãi suất quy đổi cao nhất 813

Lãi suất quy đổi cao nhất 958

Lãi suất quy đổi cao nhất 773

Lãi suất quy đổi cao nhất 903

Lãi suất quy đổi cao nhất 813

Lãi suất quy đổi cao nhất 780

Lãi suất quy đổi cao nhất 805

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 0

Lãi suất quy đổi cao nhất 725

Lãi suất quy đổi cao nhất 830

Rủi ro thấp nhất 0

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 0

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 0

Lãi suất cao nhất 0

Lãi suất quy đổi cao nhất 1058

Lãi suất quy đổi cao nhất 740

Lãi suất quy đổi cao nhất 820

Lãi suất quy đổi cao nhất 1003

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất 0

Page 61
3 Quiz

Rủi ro thấp nhất ●


✘ ✘

16.90

Score (points) Current Total Score (points)

0 680

0 908

703 1346

650 1408

810 2030

895 1623

790 1625

0 828

910 1625

Page 62
3 Quiz

813 1683

958 1631

773 1571

903 1753

813 1583

780 1315

805 1613

0 0

0 845

725 1475

830 1628

0 0

0 1166

0 735

0 1453

1058 2866

740 740

820 1373

1003 1738

0 798

Page 63
3 Quiz

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất ■


✘ ✔

12.17

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

680 17.7

908 15.3

1346 15.9

1408 18

2030 15.6

1623 8.2

1625 12.4

828 12.1

1625 7.6

Page 64
3 Quiz

1683 11.5

1631 5.7

1571 13.1

1753 7.9

1583 11.5

1315 12.8

1613 11.8

0 10.8

845 20

1475 15

1628 10.8

0 18.5

1166 18.7

735 5.5

1453 19.1

2866 5.7

740 10.4

1373 11.2

1738 3.9

798 8.2

Page 65
3 Quiz

Lãi suất quy đổi cao nhất

19

11.00

Answer time (seconds)

17.7

15.3

15.9

18

15.6

8.2

12.4

12.1

7.6

Page 66
3 Quiz

11.5

5.7

13.1

7.9

11.5

12.8

11.8

10.8

20

15

10.8

18.5

18.7

5.5

19.1

5.7

10.4

11.2

3.9

8.2

Page 67
4 Quiz

Ngang giá lãi suất


4 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 68
4 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 69
4 Quiz

ang giá lãi suất


Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 
ect answers Lãi suất vay thấp n

ers correct (%) 75.86%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✔

kpink ✔

ai.top ✔

yyy ✘

YT ✔

op thi sao ✔

fully ✔

Page 70
4 Quiz

in ✔

hạm ✔

baodiep ✔

Hoàng ✔

ễn thu hươn ✔

Quynh ✘

mthihue ✘

a ✘

hleeeee ✔

h ✔

linh ✔

Dũng ✔

hilinhchi ✔

hang ✔

h+hai ✘

HỒNG ✔

Page 71
4 Quiz

Lãi suất vay thấp nhất

75.86%

20 seconds

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt ♦


✘ ✘

4.70

Answer Score (points)

Lãi suất vay thấp nhất 613

Lãi suất vay thấp nhất 655

Lãi suất vay thấp nhất 728

Lãi suất vay thấp nhất 895

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 0

Lãi suất vay thấp nhất 988

Lãi suất vay thấp nhất 805

Lãi suất vay thấp nhất 558

Lãi suất vay thấp nhất 965

Page 72
4 Quiz

Lãi suất vay thấp nhất 1028

Lãi suất vay thấp nhất 910

Lãi suất vay thấp nhất 863

Lãi suất vay thấp nhất 1028

Lãi suất vay thấp nhất 805

Lãi suất vay thấp nhất 790

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 0

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 0

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 0

Lãi suất vay thấp nhất 928

Lãi suất vay thấp nhất 750

Lãi suất vay thấp nhất 565

Lãi suất vay thấp nhất 835

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành 0

Lãi suất vay thấp nhất 1018

Lãi suất vay thấp nhất 928

Lãi suất vay thấp nhất 903

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt 0

Lãi suất vay thấp nhất 743

Page 73
4 Quiz

Chi phí giao dịch cao ●


✘ ✔

0.00

Score (points) Current Total Score (points)

613 1293

655 1563

728 2074

895 2303

0 2030

988 2611

805 2430

558 1386

965 2590

Page 74
4 Quiz

1028 2711

910 2541

863 2434

1028 2781

805 2388

790 2105

0 1613

0 0

0 845

0 1475

928 2556

750 750

565 1731

835 1570

0 1453

1018 3884

928 1668

903 2276

0 1738

743 1541

Page 75
4 Quiz

Lãi suất vay thấp nhất ■


✔ ✘

22

12.19

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

1293 15.5

1563 13.8

2074 18.9

2303 12.2

2030 19.2

2611 8.5

2430 15.8

1386 17.7

2590 9.4

Page 76
4 Quiz

2711 6.9

2541 11.6

2434 13.5

2781 6.9

2388 15.8

2105 16.4

1613 11.9

0 11.9

845 20

1475 13.1

2556 10.9

750 10

1731 17.4

1570 6.6

1453 17.1

3884 11.3

1668 6.9

2276 11.9

1738 4.7

1541 10.3

Page 77
4 Quiz

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

14.64

Answer time (seconds)

15.5

13.8

18.9

12.2

19.2

8.5

15.8

17.7

9.4

Page 78
4 Quiz

6.9

11.6

13.5

6.9

15.8

16.4

11.9

11.9

20

13.1

10.9

10

17.4

6.6

17.1

11.3

6.9

11.9

4.7

10.3

Page 79
5 Quiz

Ngang giá lãi suất


5 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 80
5 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 81
5 Quiz

ang giá lãi suất


IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng kho
ect answers Chi phí giao dịch

ers correct (%) 65.52%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✘

kpink ✘

ai.top ✔

yyy ✘

YT ✔

op thi sao ✔

fully ✔

Page 82
5 Quiz

in ✔

hạm ✔

baodiep ✔

Hoàng ✔

ễn thu hươn ✘

Quynh ✔

mthihue ✔

a ✔

hleeeee ✔

h ✘

linh ✔

Dũng ✔

hilinhchi ✘

hang ✔

h+hai ✔

HỒNG ✘

Page 83
5 Quiz

khoá các chứng khoán nội địa và nước ngoài thay thế hoàn hảo
Chi phí giao dịch

65.52%

20 seconds

Tính thanh khoản của TS ♦


✘ ✘

10.00

Answer Score (points)

Rủi ro mậu dịch 0

Chi phí giao dịch 943

Rủi ro mậu dịch 0

Chi phí giao dịch 1088

Chi phí giao dịch 888

Chi phí giao dịch 695

Chi phí giao dịch 1088

Page 84
5 Quiz

Chi phí giao dịch 955

Chi phí giao dịch 888

Chi phí giao dịch 925

Chi phí giao dịch 1080

Rủi ro mậu dịch 0

Chi phí giao dịch 720

Chi phí giao dịch 850

Chi phí giao dịch 875

Chi phí giao dịch 635

Chi phí giao dịch 1020

Rủi ro mậu dịch 0

Chi phí giao dịch 688

Chi phí giao dịch 910

Tính thanh khoản của TS 0

Tính thanh khoản của TS 0

Chi phí giao dịch 1085

Chi phí giao dịch 873

Chi phí giao dịch 753

Rủi ro mậu dịch 0

Page 85
5 Quiz

thay thế hoàn hảo

Hạn chế của chính phủ ●


✘ ✘

0.00

Score (points) Current Total Score (points)

0 1293

0 1563

0 2074

943 3246

0 2030

1088 3699

888 3318

695 2081

1088 3678

Page 86
5 Quiz

955 3666

888 3429

925 3359

1080 3861

0 2388

0 2105

720 2333

850 850

875 1720

635 2110

1020 3576

0 750

688 2419

910 2480

0 1453

0 3884

1085 2753

873 3149

753 2491

0 1541

Page 87
5 Quiz

Rủi ro mậu dịch ■


✘ ✔

14.12

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

1293 20

1563 8.8

2074 20

3246 14.3

2030 14.6

3699 8.5

3318 16.5

2081 16.2

3678 8.5

Page 88
5 Quiz

3666 13.8

3429 16.5

3359 15

3861 8.8

2388 20

2105 13.4

2333 11.2

850 6

1720 5

2110 14.6

3576 11.2

750 19.2

2419 16.5

2480 7.6

1453 11.2

3884 8.8

2753 4.6

3149 17.1

2491 9.9

1541 14.6

Page 89
5 Quiz

Chi phí giao dịch

19

11.67

Answer time (seconds)

20

8.8

20

14.3

14.6

8.5

16.5

16.2

8.5

Page 90
5 Quiz

13.8

16.5

15

8.8

20

13.4

11.2

14.6

11.2

19.2

16.5

7.6

11.2

8.8

4.6

17.1

9.9

14.6

Page 91
6 Quiz

Ngang giá lãi suất


6 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 92
6 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 93
6 Quiz

ang giá lãi suất


CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đ
ect answers Lãi suất

ers correct (%) 24.14%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✘

kpink ✘

ai.top ✘

yyy ✘

YT ✘

op thi sao ✘

fully ✘

Page 94
6 Quiz

in ✘

hạm ✘

baodiep ✘

Hoàng ✘

ễn thu hươn ✘

Quynh ✔

mthihue ✘

a ✘

hleeeee ✘

h ✔

linh ✔

Dũng ✘

hilinhchi ✔

hang ✘

h+hai ✔

HỒNG ✘

Page 95
6 Quiz

au cho dù đồng tiền đầu tư ( đi vay) là đồng tiền nào


Lãi suất

24.14%

20 seconds

Lợi tức ♦
✘ ✘

0.00

Answer Score (points)

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Page 96
6 Quiz

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi tiền vay 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi suất 620

Lãi suất 848

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi suất 520

Lãi suất 748

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi suất 645

Lãi suất 755

Tỷ suất lợi tức 0

Lãi tiền vay 0

Lãi suất 840

Tỷ suất lợi tức 0

Page 97
6 Quiz

ền nào

Tỷ suất lợi tức ●


✘ ✔

18

11.36

Score (points) Current Total Score (points)

0 1293

0 1563

0 2074

0 3246

0 2030

0 3699

0 3318

0 2081

0 3678

Page 98
6 Quiz

0 3666

0 3429

0 3359

0 3861

0 2388

0 2105

620 2953

848 1698

0 1720

0 2110

0 3576

520 1270

748 3167

0 2480

645 2098

755 4639

0 2753

0 3149

840 3331

0 1541

Page 99
6 Quiz

Lãi suất ■
✔ ✘

14.43

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

1293 17.4

1563 7.7

2074 16.7

3246 12.2

2030 18.7

3699 20

3318 9.3

2081 11.6

3678 7.4

Page 100
6 Quiz

3666 8.2

3429 17.8

3359 10.4

3861 11.2

2388 13.6

2105 20

2953 19.2

1698 10.1

1720 10.4

2110 10.9

3576 10.4

1270 19.2

3167 18.1

2480 10.9

2098 14.2

4639 9.8

2753 4.1

3149 19.5

3331 10.4

1541 13.3

Page 101
6 Quiz

Lãi tiền vay

18.65

Answer time (seconds)

17.4

7.7

16.7

12.2

18.7

20

9.3

11.6

7.4

Page 102
6 Quiz

8.2

17.8

10.4

11.2

13.6

20

19.2

10.1

10.4

10.9

10.4

19.2

18.1

10.9

14.2

9.8

4.1

19.5

10.4

13.3

Page 103
7 Quiz

Ngang giá lãi suất


7 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 104
7 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 105
7 Quiz

ang giá lãi suất


Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 nă
ect answers 11,89%

ers correct (%) 17.24%

tion duration 30 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✘

kpink ✘

ai.top ✘

yyy ✘

YT ✘

op thi sao ✘

fully ✘

Page 106
7 Quiz

in ✘

hạm ✔

baodiep ✘

Hoàng ✔

ễn thu hươn ✘

Quynh ✘

mthihue ✘

a ✘

hleeeee ✘

h ✘

linh ✘

Dũng ✘

hilinhchi ✘

hang ✘

h+hai ✘

HỒNG ✘

Page 107
7 Quiz

D = 5%. Lãi suất 1 năm của yên Nhật sẽ là bao nhiêu?


11,89%

17.24%

30 seconds

 6,56% ♦
✘ ✔

11

14.72

Answer Score (points)

1,67% 0

 6,56% 0

3,28% 0

 6,56% 0

11,89% 513

3,28% 0

 6,56% 0

 6,56% 0

Page 108
7 Quiz

 6,56% 0

11,89% 563

 6,56% 0

11,89% 603

3,28% 0

11,89% 555

 6,56% 0

3,28% 0

3,28% 0

 6,56% 0

3,28% 0

 6,56% 0

1,67% 0

3,28% 0

11,89% 957

 6,56% 0

1,67% 0

 6,56% 0

Page 109
7 Quiz

nhiêu?

11,89% ●
✔ ✘

21.70

Score (points) Current Total Score (points)

0 1293

0 1563

0 2074

0 3246

0 2030

513 4212

0 3318

0 2081

0 3678

Page 110
7 Quiz

0 3666

563 3992

0 3359

603 4464

0 2388

555 2660

0 2953

0 1698

0 1720

0 2110

0 3576

0 1270

0 3167

0 2480

0 2098

0 4639

957 3710

0 3149

0 3331

0 1541

Page 111
7 Quiz

3,28% ■
✘ ✘

17.20

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

1293 5.3

1563 4.7

2074 21

3246 27.3

2030 30

4212 29.2

3318 25.9

2081 17

3678 25

Page 112
7 Quiz

3666 6.4

3992 26.2

3359 10

4464 23.8

2388 18.5

2660 26.7

2953 30

1698 3.5

1720 11.1

2110 13.9

3576 13

1270 13.3

3167 30

2480 15.9

2098 16.3

4639 16.7

3710 2.6

3149 28.7

3331 17.5

1541 10.4

Page 113
7 Quiz

1,67%

13.03

Answer time (seconds)

5.3

4.7

21

27.3

30

29.2

25.9

17

25

Page 114
7 Quiz

6.4

26.2

10

23.8

18.5

26.7

30

3.5

11.1

13.9

13

13.3

30

15.9

16.3

16.7

2.6

28.7

17.5

10.4

Page 115
8 Quiz

Ngang giá lãi suất


8 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 116
8 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 117
8 Quiz

ang giá lãi suất


T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở
ect answers 11,885%

ers correct (%) 20.69%

tion duration 60 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✘

kpink ✘

ai.top ✘

yyy ✘

YT ✔

op thi sao ✘

fully ✔

Page 118
8 Quiz

in ✘

hạm ✘

baodiep ✘

Hoàng ✘

ễn thu hươn ✘

Quynh ✘

mthihue ✘

a ✘

hleeeee ✔

h ✘

linh ✘

Dũng ✘

hilinhchi ✘

hang ✔

h+hai ✔

HỒNG ✘

Page 119
8 Quiz

0/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là 5%. Tính lãi suất 1 năm


11,885%

20.69%

60 seconds

2,22% ♦
✘ ✔

19.07

Answer Score (points)

9,09% 0

9,09% 0

19,88% 0

9,09% 0

2,22% 0

11,885% 654

11,885% 518

9,09% 0

11,885% 839

Page 120
8 Quiz

2,22% 0

9,09% 0

9,09% 0

9,09% 0

19,88% 0

2,22% 0

19,88% 0

9,09% 0

2,22% 0

9,09% 0

11,885% 504

9,09% 0

9,09% 0

9,09% 0

2,22% 0

19,88% 0

11,885% 626

11,885% 557

2,22% 0

Page 121
8 Quiz

năm

11,885% ●
✔ ✘

48.03

Score (points) Current Total Score (points)

0 1293

0 1563

0 2074

0 3246

0 2030

654 4866

518 3836

0 2081

839 4517

Page 122
8 Quiz

0 3666

0 3992

0 3359

0 4464

0 2388

0 2660

0 2953

0 1698

0 1720

0 2110

504 4080

0 1270

0 3167

0 2480

0 2098

0 4639

0 3710

626 3775

557 3888

0 1541

Page 123
8 Quiz

9,09% ■
✘ ✘

12

31.19

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

1293 52.3

1563 2.5

2074 55.7

3246 57.6

2030 16.4

4866 53.5

3836 57.8

2081 47.4

4517 19.3

Page 124
8 Quiz

3666 6.2

3992 17

3359 3.6

4464 39.2

2388 32.1

2660 24.3

2953 23.9

1698 16.4

1720 16.1

2110 35.7

4080 59.5

1270 40.5

3167 60

2480 5.9

2098 56.2

4639 21.5

3710 3.6

3775 44.9

3888 53.2

1541 29.9

Page 125
8 Quiz

19,88%

28.83

Answer time (seconds)

52.3

2.5

55.7

57.6

16.4

53.5

57.8

47.4

19.3

Page 126
8 Quiz

6.2

17

3.6

39.2

32.1

24.3

23.9

16.4

16.1

35.7

59.5

40.5

60

5.9

56.2

21.5

3.6

44.9

53.2

29.9

Page 127
9 Quiz

Ngang giá lãi suất


9 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 128
9 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 129
9 Quiz

ang giá lãi suất


Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canad
ect answers Điểm khấu trừ

ers correct (%) 14.29%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✔

kpink ✘

ai.top ✘

yyy ✘

YT ✘

op thi sao ✘

fully ✘

Page 130
9 Quiz

in ✘

hạm ✘

baodiep ✘

Hoàng ✘

ễn thu hươn ✘

Quynh ✘

mthihue ✘

a ✘

hleeeee ✘

h ✘

linh ✔

Dũng ✘

hilinhchi ✘

hang ✘

h+hai ✘

HỒNG ✘

Page 131
9 Quiz

ơn lãi suất của Canada thì tỷ giá kỳ hạn của USD thể hiện:
Điểm khấu trừ

14.29%

20 seconds

Điểm tăng giá ♦


✘ ✔

15.71

Answer Score (points)

Điểm khấu trừ 515

Điểm tăng giá 0

Điểm khấu trừ 635

Phần gia tăng 10% 0

Điểm tăng giá 0

Page 132
9 Quiz

Điểm tăng giá 0

Điểm tăng giá 0

Điểm tăng giá 0

Điểm tăng giá 0

Phần gia tăng 10% 0

Phần gia tăng 10% 0

Điểm tăng giá 0

Điểm tăng giá 0

Điểm khấu trừ 508

Khấu trừ 10% 0

Khấu trừ 10% 0

Phần gia tăng 10% 0

Điểm khấu trừ 865

Khấu trừ 10% 0

Điểm tăng giá 0

Page 133
9 Quiz

SD thể hiện:

Điểm khấu trừ ●


✔ ✘

14.78

Score (points) Current Total Score (points)

515 1808

0 1563

635 2709

0 3246

0 2030

0 4866

0 3836

0 2081

0 4517

Page 134
9 Quiz

0 3666

0 3992

0 3359

0 4464

0 2388

0 2660

0 2953

0 1698

0 1720

0 2110

0 4080

0 1270

508 3675

0 2480

0 2098

0 4639

865 4575

0 3775

0 3888

0 1541

Page 135
9 Quiz

Phần gia tăng 10% ■


✘ ✘

14.83

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

1808 19.4

1563 19.7

2709 14.6

3246 19.4

2030 20

4866 20

3836 20

2081 20

4517 11.5

Page 136
9 Quiz

3666 16.7

3992 14.2

3359 19.4

4464 11.8

2388 20

2660 20

2953 20

1698 13.6

1720 16.5

2110 12.2

4080 17.3

1270 0

3675 19.7

2480 16.1

2098 18.3

4639 9.8

4575 5.4

3775 20

3888 19

1541 18.6

Page 137
9 Quiz

Khấu trừ 10%

17.80

Answer time (seconds)

19.4

19.7

14.6

19.4

20

20

20

20

11.5

Page 138
9 Quiz

16.7

14.2

19.4

11.8

20

20

20

13.6

16.5

12.2

17.3

19.7

16.1

18.3

9.8

5.4

20

19

18.6

Page 139
10 Quiz

Ngang giá lãi suất


10 Quiz
Correct answers

Players correct (%)

Question duration

Answer Summary
Answer options

Is answer correct?

Number of answers received

Average time taken to answer (seconds)

Answer Details
Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Page 140
10 Quiz

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 141
10 Quiz

ang giá lãi suất


T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ &nb
ect answers Lãi suất ở Mỹ cao hơn An

ers correct (%) 24.14%

tion duration 20 seconds

wer Summary
wer options ▲
swer correct?

ber of answers received

age time taken to answer (seconds)

wer Details
ers Answer

72 ✘

kpink ✘

ai.top ✘

yyy ✔

YT ✔

op thi sao ✘

fully ✔

Page 142
10 Quiz

in ✔

hạm ✘

baodiep ✘

Hoàng ✔

ễn thu hươn ✘

Quynh ✔

mthihue ✘

a ✘

hleeeee ✘

h ✘

linh ✘

Dũng ✘

hilinhchi ✘

hang ✘

h+hai ✔

HỒNG ✘

Page 143
10 Quiz

ỷ giá k  ỳ  hạn 180 ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý
Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh

24.14%

20 seconds

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh ♦


✔ ✘

16.86

Answer Score (points)

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lạmphát ở Anh giảm 0

Bảng Anh tăng giá 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 518

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 563

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 655

Page 144
10 Quiz

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 555

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 563

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 618

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ 0

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lạmphát ở Anh giảm 0

Bảng Anh tăng giá 0

Lạmphát ở Anh giảm 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 580

Page 145
10 Quiz

. S ự  chênh lệch hàm ý

Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ ●


✘ ✘

17.40

Score (points) Current Total Score (points)

0 1808

0 1563

0 2709

0 3246

518 2548

0 4866

563 4399

0 2081

655 5172

Page 146
10 Quiz

555 4221

0 3992

0 3359

563 5027

0 2388

0 2660

0 2953

618 2316

0 1720

0 2110

0 4080

0 1270

0 3675

0 2480

0 2098

0 4639

0 4575

0 3775

580 4468

0 1541

Page 147
10 Quiz

Bảng Anh tăng giá ■


✘ ✘

10.75

Current Total Score (points) Answer time (seconds)

1808 20

1563 14.7

2709 16.6

3246 17.8

2548 19.3

4866 19

4399 17.5

2081 19.7

5172 13.8

Page 148
10 Quiz

4221 17.8

3992 16.8

3359 17

5027 17.5

2388 20

2660 19.7

2953 17.5

2316 15.3

1720 11.9

2110 17.8

4080 20

1270 20

3675 20

2480 20

2098 17

4639 7.7

4575 3.7

3775 18.4

4468 16.8

1541 20

Page 149
10 Quiz

Lạmphát ở Anh giảm

11

16.27

Answer time (seconds)

20

14.7

16.6

17.8

19.3

19

17.5

19.7

13.8

Page 150
10 Quiz

17.8

16.8

17

17.5

20

19.7

17.5

15.3

11.9

17.8

20

20

20

20

17

7.7

3.7

18.4

16.8

20

Page 151
RawReportData Data

Question
Number

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

Page 152
RawReportData Data

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

1 Quiz

Page 153
RawReportData Data

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

Page 154
RawReportData Data

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

2 Quiz

3 Quiz

Page 155
RawReportData Data

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

Page 156
RawReportData Data

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

3 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

Page 157
RawReportData Data

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

Page 158
RawReportData Data

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

4 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

Page 159
RawReportData Data

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

Page 160
RawReportData Data

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

5 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

Page 161
RawReportData Data

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

Page 162
RawReportData Data

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

6 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

Page 163
RawReportData Data

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

Page 164
RawReportData Data

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

7 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

Page 165
RawReportData Data

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

Page 166
RawReportData Data

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

8 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

Page 167
RawReportData Data

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

Page 168
RawReportData Data

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

9 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

Page 169
RawReportData Data

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

Page 170
RawReportData Data

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

10 Quiz

Page 171
RawReportData Data

Question

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Page 172
RawReportData Data

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Các nhà đầu tư Mỹ đòi hỏi tỷ suất sinh lợi thực là 3% . Lạm phát dự kiến ở Mỹ là 5%. Lãi
suất danh nghĩa là:

Page 173
RawReportData Data

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Page 174
RawReportData Data

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Giả sử CIP tồn tại, song kinh doanh chênh lệch lãi suất không khả thi, nguyên nhân là
: 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Page 175
RawReportData Data

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Page 176
RawReportData Data

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào nhà đầu tư quyết định đầu tư? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Page 177
RawReportData Data

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Page 178
RawReportData Data

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

Tiêu chí nào người đi vay quyết định vay? 

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

Page 179
RawReportData Data

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

Page 180
RawReportData Data

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

IRP : “chu chuyển vốn hoàn toàn tự do, bỏ qua....và thuế khoá các chứng khoán nội địa
và nước ngoài thay thế hoàn hảo

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

Page 181
RawReportData Data

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

Page 182
RawReportData Data

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

CIP: việc đầu tư hay đi vay bảo hiểm rủi ro thì ......như nhau cho dù đồng tiền đầu tư ( đi
vay) là đồng tiền nào

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Page 183
RawReportData Data

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Page 184
RawReportData Data

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

Giả sử S(USD/JPY) = 122; F1(USD/JPY) = 130, Lãi suất USD = 5%. Lãi suất 1 năm của
yên Nhật sẽ là bao nhiêu?

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

Page 185
RawReportData Data

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

Page 186
RawReportData Data

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

T ỷ giá giao ngay là ¥ 122/$ và t ỷ giá kì hạn 1 năm là ¥ 130/$. Lãi suất 1 năm ở Mỹ là
5%. Tính lãi suất 1 năm

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Page 187
RawReportData Data

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Page 188
RawReportData Data

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

Theo ngang giá lãi suất, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn lãi suất của Canada thì tỷ
giá kỳ hạn của USD thể hiện:

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

Page 189
RawReportData Data

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

Page 190
RawReportData Data

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

T ỷ  giá giao ngay của bảng Anh là $1,88 và t ỷ giá k  ỳ  hạn 180
ngày là $1,90. S ự  chênh lệch hàm ý

Page 191
RawReportData Data

Answer 1 Answer 2

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

Page 192
RawReportData Data

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

7% 8%

Page 193
RawReportData Data

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Page 194
RawReportData Data

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Chi phí giao dịch Chính sách kiểm soát của chính phủ

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Page 195
RawReportData Data

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Page 196
RawReportData Data

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Lãi suất cao nhất Rủi ro thấp nhất

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Page 197
RawReportData Data

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Page 198
RawReportData Data

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Chi phí giao dịch cao

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Page 199
RawReportData Data

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Page 200
RawReportData Data

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Tính thanh khoản của TS Hạn chế của chính phủ

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Page 201
RawReportData Data

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Page 202
RawReportData Data

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

Lợi tức Tỷ suất lợi tức

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

Page 203
RawReportData Data

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

Page 204
RawReportData Data

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

 6,56% 11,89%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

Page 205
RawReportData Data

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

Page 206
RawReportData Data

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

2,22% 11,885%

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Page 207
RawReportData Data

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Page 208
RawReportData Data

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Điểm tăng giá Điểm khấu trừ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Page 209
RawReportData Data

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Page 210
RawReportData Data

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ

Page 211
RawReportData Data

Answer 3 Answer 4

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

Page 212
RawReportData Data

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

2% 5.06%

Page 213
RawReportData Data

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Page 214
RawReportData Data

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Thuế thu nhập Tất cả

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Page 215
RawReportData Data

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Page 216
RawReportData Data

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất quy đổi cao nhất


Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Page 217
RawReportData Data

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Page 218
RawReportData Data

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Lãi suất vay thấp nhất Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Page 219
RawReportData Data

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Page 220
RawReportData Data

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Rủi ro mậu dịch Chi phí giao dịch

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Page 221
RawReportData Data

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Page 222
RawReportData Data

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

Lãi suất Lãi tiền vay

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

Page 223
RawReportData Data

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

Page 224
RawReportData Data

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

3,28% 1,67%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

Page 225
RawReportData Data

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

Page 226
RawReportData Data

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

9,09% 19,88%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Page 227
RawReportData Data

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Page 228
RawReportData Data

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Phần gia tăng 10% Khấu trừ 10%

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Page 229
RawReportData Data

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Page 230
RawReportData Data

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Bảng Anh tăng giá Lạmphát ở Anh giảm

Page 231
RawReportData Data

Time Allotted to Answer


Correct Answers
(seconds)

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

Page 232
RawReportData Data

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

8% 20

Page 233
RawReportData Data

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Page 234
RawReportData Data

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Tất cả 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Page 235
RawReportData Data

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Page 236
RawReportData Data

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất quy đổi cao nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Page 237
RawReportData Data

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Page 238
RawReportData Data

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Lãi suất vay thấp nhất 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Page 239
RawReportData Data

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Page 240
RawReportData Data

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Chi phí giao dịch 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Page 241
RawReportData Data

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Page 242
RawReportData Data

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

Lãi suất 20

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

Page 243
RawReportData Data

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

Page 244
RawReportData Data

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,89% 30

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

Page 245
RawReportData Data

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

Page 246
RawReportData Data

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

11,885% 60

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Page 247
RawReportData Data

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Page 248
RawReportData Data

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Điểm khấu trừ 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Page 249
RawReportData Data

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Page 250
RawReportData Data

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh 20

Page 251
RawReportData Data

Players

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Page 252
RawReportData Data

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 253
RawReportData Data

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Page 254
RawReportData Data

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Page 255
RawReportData Data

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

Page 256
RawReportData Data

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Blackpink

Page 257
RawReportData Data

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Page 258
RawReportData Data

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Blackpink

Chi

Page 259
RawReportData Data

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Page 260
RawReportData Data

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Page 261
RawReportData Data

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Page 262
RawReportData Data

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Page 263
RawReportData Data

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Page 264
RawReportData Data

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

Page 265
RawReportData Data

HienYT

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Page 266
RawReportData Data

Thùy linh

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Page 267
RawReportData Data

Hiphop thi sao

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Page 268
RawReportData Data

Tiến Dũng

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

905372

Blackpink

Chi

D.hoai.top

Duckyyy

Hehe

HienYT

Hiphop thi sao

Page 269
RawReportData Data

Hopefully

Hq.min

Hà Phạm

Lambaodiep

N.Q.Hoàng

Nguyễn thu hươn

Ntlc

Ntp

P.N.Quynh

Phamthihue

Qnga

Thinhleeeee

Thành

Thùy linh

Tiến Dũng

Page 270
RawReportData Data

Ton

Tranthilinhchi

Tu

Vthuhang

phanh+hai

ĐEN HỒNG

Page 271
RawReportData Data

Answer Correct / Incorrect Correct

5.06% Incorrect 0

8% Correct 1

2% Incorrect 0

5.06% Incorrect 0

8% Correct 1

Incorrect 0

2% Incorrect 0

5.06% Incorrect 0

2% Incorrect 0

2% Incorrect 0

7% Incorrect 0

2% Incorrect 0

2% Incorrect 0

2% Incorrect 0

Page 272
RawReportData Data

Incorrect 0

2% Incorrect 0

5.06% Incorrect 0

8% Correct 1

2% Incorrect 0

2% Incorrect 0

5.06% Incorrect 0

8% Correct 1

5.06% Incorrect 0

8% Correct 1

8% Correct 1

7% Incorrect 0

2% Incorrect 0

5.06% Incorrect 0

2% Incorrect 0

Page 273
RawReportData Data

Tất cả Correct 1

Thuế thu nhập Incorrect 0

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Page 274
RawReportData Data

Tất cả Correct 1

Chính sách kiểm soát của chính phủ Incorrect 0

Thuế thu nhập Incorrect 0

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Incorrect 0

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Thuế thu nhập Incorrect 0

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tất cả Correct 1

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất Incorrect 0

Page 275
RawReportData Data

Rủi ro thấp nhất Incorrect 0

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất Incorrect 0

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Page 276
RawReportData Data

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất Incorrect 0

Incorrect 0

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Rủi ro thấp nhất Incorrect 0

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất Incorrect 0

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất Incorrect 0

Lãi suất cao nhất Incorrect 0

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Lãi suất quy đổi cao nhất Correct 1

Tính thanh khoản của tài sản thấp nhất Incorrect 0

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Page 277
RawReportData Data

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành Incorrect 0

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành Incorrect 0

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành Incorrect 0

Page 278
RawReportData Data

Incorrect 0

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành Incorrect 0

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Hợp đồng vay đòi hỏi bảo hành Incorrect 0

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Thời hạn khoản vay càng dài càng tốt Incorrect 0

Lãi suất vay thấp nhất Correct 1

Incorrect 0

Rủi ro mậu dịch Incorrect 0

Incorrect 0

Page 279
RawReportData Data

Chi phí giao dịch Correct 1

Rủi ro mậu dịch Incorrect 0

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Incorrect 0

Rủi ro mậu dịch Incorrect 0

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Page 280
RawReportData Data

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Rủi ro mậu dịch Incorrect 0

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Tính thanh khoản của TS Incorrect 0

Tính thanh khoản của TS Incorrect 0

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Chi phí giao dịch Correct 1

Rủi ro mậu dịch Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Page 281
RawReportData Data

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Lãi tiền vay Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Incorrect 0

Lãi suất Correct 1

Lãi suất Correct 1

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Page 282
RawReportData Data

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Lãi suất Correct 1

Lãi suất Correct 1

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Lãi suất Correct 1

Lãi suất Correct 1

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

Lãi tiền vay Incorrect 0

Lãi suất Correct 1

Tỷ suất lợi tức Incorrect 0

1,67% Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

3,28% Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

Incorrect 0

Page 283
RawReportData Data

11,89% Correct 1

3,28% Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

11,89% Correct 1

 6,56% Incorrect 0

11,89% Correct 1

3,28% Incorrect 0

11,89% Correct 1

Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

3,28% Incorrect 0

3,28% Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

Page 284
RawReportData Data

3,28% Incorrect 0

Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

1,67% Incorrect 0

3,28% Incorrect 0

11,89% Correct 1

 6,56% Incorrect 0

1,67% Incorrect 0

 6,56% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

19,88% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

2,22% Incorrect 0

11,885% Correct 1

Page 285
RawReportData Data

11,885% Correct 1

9,09% Incorrect 0

11,885% Correct 1

2,22% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

19,88% Incorrect 0

2,22% Incorrect 0

19,88% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

2,22% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

11,885% Correct 1

9,09% Incorrect 0

Page 286
RawReportData Data

Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

9,09% Incorrect 0

2,22% Incorrect 0

19,88% Incorrect 0

11,885% Correct 1

11,885% Correct 1

2,22% Incorrect 0

Điểm khấu trừ Correct 1

Điểm tăng giá Incorrect 0

Điểm khấu trừ Correct 1

Phần gia tăng 10% Incorrect 0

Incorrect 0

Incorrect 0

Incorrect 0

Page 287
RawReportData Data

Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Incorrect 0

Incorrect 0

Incorrect 0

Phần gia tăng 10% Incorrect 0

Phần gia tăng 10% Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Incorrect 0

Điểm khấu trừ Correct 1

Page 288
RawReportData Data

Khấu trừ 10% Incorrect 0

Khấu trừ 10% Incorrect 0

Phần gia tăng 10% Incorrect 0

Điểm khấu trừ Correct 1

Incorrect 0

Khấu trừ 10% Incorrect 0

Điểm tăng giá Incorrect 0

Incorrect 0

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Bảng Anh tăng giá Incorrect 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Correct 1

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Correct 1

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Page 289
RawReportData Data

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Correct 1

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Correct 1

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ Incorrect 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Correct 1

Incorrect 0

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Correct 1

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lãi suất ở Anh cao hơn Mỹ Incorrect 0

Incorrect 0

Incorrect 0

Incorrect 0

Incorrect 0

Page 290
RawReportData Data

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Bảng Anh tăng giá Incorrect 0

Lạmphát ở Anh giảm Incorrect 0

Lãi suất ở Mỹ cao hơn Anh Correct 1

Incorrect 0

Page 291
RawReportData Data

Score without Answer Streak


Incorrect Score (points)
Bonus (points)

1 0 0

0 908 908

1 0 0

1 0 0

0 505 505

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 292
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 845 845

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 553 553

1 0 0

0 618 618

0 845 845

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 293
RawReportData Data

0 680 680

1 0 0

0 643 643

0 758 758

0 715 615

0 728 728

0 835 835

0 828 828

0 715 715

0 870 870

0 673 673

0 798 798

0 850 850

0 770 770

0 535 535

Page 294
RawReportData Data

0 808 808

1 0 0

1 0 0

0 750 750

0 798 798

1 0 0

0 613 513

0 735 735

0 835 735

0 963 863

1 0 0

0 553 553

0 735 735

0 798 798

1 0 0

Page 295
RawReportData Data

1 0 0

0 703 603

0 650 550

0 810 610

0 895 795

0 790 690

1 0 0

0 910 810

0 813 713

0 958 858

0 773 673

0 903 803

0 813 713

0 780 680

0 805 705

Page 296
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

0 725 625

0 830 730

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 1058 858

0 740 740

0 820 720

0 1003 903

1 0 0

0 613 613

0 655 655

Page 297
RawReportData Data

0 728 528

0 895 695

1 0 0

0 988 788

0 805 605

0 558 558

0 965 765

0 1028 828

0 910 710

0 863 663

0 1028 828

0 805 605

0 790 590

1 0 0

1 0 0

Page 298
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

0 928 728

0 750 750

0 565 565

0 835 835

1 0 0

0 1018 718

0 928 828

0 903 703

1 0 0

0 743 743

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 299
RawReportData Data

0 943 643

1 0 0

0 1088 788

0 888 588

0 695 595

0 1088 788

0 955 655

0 888 588

0 925 625

0 1080 780

1 0 0

1 0 0

0 720 720

0 850 850

0 875 875

Page 300
RawReportData Data

0 635 635

0 1020 720

1 0 0

0 688 588

0 910 810

1 0 0

1 0 0

0 1085 885

0 873 573

0 753 753

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 301
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 620 520

0 848 748

1 0 0

1 0 0

Page 302
RawReportData Data

1 0 0

0 520 520

0 748 548

1 0 0

0 645 645

0 755 755

1 0 0

1 0 0

0 840 740

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 303
RawReportData Data

0 513 513

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 563 563

1 0 0

0 603 603

1 0 0

0 555 555

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 304
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 957 957

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 654 554

Page 305
RawReportData Data

0 518 518

1 0 0

0 839 839

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 504 504

1 0 0

Page 306
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 626 626

0 557 557

1 0 0

0 515 515

1 0 0

0 635 635

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 307
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 508 508

Page 308
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 865 865

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 518 518

1 0 0

0 563 563

1 0 0

Page 309
RawReportData Data

0 655 655

0 555 555

1 0 0

1 0 0

0 563 563

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 618 618

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

Page 310
RawReportData Data

1 0 0

1 0 0

1 0 0

1 0 0

0 580 580

1 0 0

Page 311
RawReportData Data

Current Total Score (points) Answer Time (%)

0 30.00%

908 18.50%

0 97.50%

0 37.00%

505 99.00%

0 100.00%

0 49.00%

0 14.50%

0 61.50%

0 16.00%

0 87.00%

0 47.50%

0 78.00%

0 75.00%

Page 312
RawReportData Data

0 100.00%

0 67.50%

0 19.50%

845 31.00%

0 43.00%

0 44.50%

0 62.50%

553 89.50%

0 52.00%

618 76.50%

845 31.00%

0 80.00%

0 93.50%

0 25.00%

0 21.50%

Page 313
RawReportData Data

680 64.00%

908 43.50%

643 71.50%

758 48.50%

1220 77.00%

728 54.50%

835 33.00%

828 34.50%

715 57.00%

870 26.00%

673 65.50%

798 40.50%

850 30.00%

770 46.00%

535 93.00%

Page 314
RawReportData Data

808 38.50%

0 28.50%

845 51.50%

750 50.00%

798 40.50%

0 100.00%

1166 97.50%

735 53.00%

1453 53.00%

1808 27.50%

0 13.50%

553 89.50%

735 53.00%

798 40.50%

680 88.50%

Page 315
RawReportData Data

908 76.50%

1346 79.50%

1408 90.00%

2030 78.00%

1623 41.00%

1625 62.00%

828 60.50%

1625 38.00%

1683 57.50%

1631 28.50%

1571 65.50%

1753 39.50%

1583 57.50%

1315 64.00%

1613 59.00%

Page 316
RawReportData Data

0 54.00%

845 100.00%

1475 75.00%

1628 54.00%

0 92.50%

1166 93.50%

735 27.50%

1453 95.50%

2866 28.50%

740 52.00%

1373 56.00%

1738 19.50%

798 41.00%

1293 77.50%

1563 69.00%

Page 317
RawReportData Data

2074 94.50%

2303 61.00%

2030 96.00%

2611 42.50%

2430 79.00%

1386 88.50%

2590 47.00%

2711 34.50%

2541 58.00%

2434 67.50%

2781 34.50%

2388 79.00%

2105 82.00%

1613 59.50%

0 59.50%

Page 318
RawReportData Data

845 100.00%

1475 65.50%

2556 54.50%

750 50.00%

1731 87.00%

1570 33.00%

1453 85.50%

3884 56.50%

1668 34.50%

2276 59.50%

1738 23.50%

1541 51.50%

1293 100.00%

1563 44.00%

2074 100.00%

Page 319
RawReportData Data

3246 71.50%

2030 73.00%

3699 42.50%

3318 82.50%

2081 81.00%

3678 42.50%

3666 69.00%

3429 82.50%

3359 75.00%

3861 44.00%

2388 100.00%

2105 67.00%

2333 56.00%

850 30.00%

1720 25.00%

Page 320
RawReportData Data

2110 73.00%

3576 56.00%

750 96.00%

2419 82.50%

2480 38.00%

1453 56.00%

3884 44.00%

2753 23.00%

3149 85.50%

2491 49.50%

1541 73.00%

1293 87.00%

1563 38.50%

2074 83.50%

3246 61.00%

Page 321
RawReportData Data

2030 93.50%

3699 100.00%

3318 46.50%

2081 58.00%

3678 37.00%

3666 41.00%

3429 89.00%

3359 52.00%

3861 56.00%

2388 68.00%

2105 100.00%

2953 96.00%

1698 50.50%

1720 52.00%

2110 54.50%

Page 322
RawReportData Data

3576 52.00%

1270 96.00%

3167 90.50%

2480 54.50%

2098 71.00%

4639 49.00%

2753 20.50%

3149 97.50%

3331 52.00%

1541 66.50%

1293 17.67%

1563 15.67%

2074 70.00%

3246 91.00%

2030 100.00%

Page 323
RawReportData Data

4212 97.33%

3318 86.33%

2081 56.67%

3678 83.33%

3666 21.33%

3992 87.33%

3359 33.33%

4464 79.33%

2388 61.67%

2660 89.00%

2953 100.00%

1698 11.67%

1720 37.00%

2110 46.33%

3576 43.33%

Page 324
RawReportData Data

1270 44.33%

3167 100.00%

2480 53.00%

2098 54.33%

4639 55.67%

3710 8.67%

3149 95.67%

3331 58.33%

1541 34.67%

1293 87.17%

1563 4.17%

2074 92.83%

3246 96.00%

2030 27.33%

4866 89.17%

Page 325
RawReportData Data

3836 96.33%

2081 79.00%

4517 32.17%

3666 10.33%

3992 28.33%

3359 6.00%

4464 65.33%

2388 53.50%

2660 40.50%

2953 39.83%

1698 27.33%

1720 26.83%

2110 59.50%

4080 99.17%

1270 67.50%

Page 326
RawReportData Data

3167 100.00%

2480 9.83%

2098 93.67%

4639 35.83%

3710 6.00%

3775 74.83%

3888 88.67%

1541 49.83%

1808 97.00%

1563 98.50%

2709 73.00%

3246 97.00%

2030 100.00%

4866 100.00%

3836 100.00%

Page 327
RawReportData Data

2081 100.00%

4517 57.50%

3666 83.50%

3992 71.00%

3359 97.00%

4464 59.00%

2388 100.00%

2660 100.00%

2953 100.00%

1698 68.00%

1720 82.50%

2110 61.00%

4080 86.50%

1270 0.00%

3675 98.50%

Page 328
RawReportData Data

2480 80.50%

2098 91.50%

4639 49.00%

4575 27.00%

3775 100.00%

3888 95.00%

1541 93.00%

1808 100.00%

1563 73.50%

2709 83.00%

3246 89.00%

2548 96.50%

4866 95.00%

4399 87.50%

2081 98.50%

Page 329
RawReportData Data

5172 69.00%

4221 89.00%

3992 84.00%

3359 85.00%

5027 87.50%

2388 100.00%

2660 98.50%

2953 87.50%

2316 76.50%

1720 59.50%

2110 89.00%

4080 100.00%

1270 100.00%

3675 100.00%

2480 100.00%

Page 330
RawReportData Data

2098 85.00%

4639 38.50%

4575 18.50%

3775 92.00%

4468 84.00%

1541 100.00%

Page 331
RawReportData Data

Answer Time (seconds)

3.7

19.5

7.4

19.8

20

9.8

2.9

12.3

3.2

17.4

9.5

15.6

15

Page 332
RawReportData Data

20

13.5

3.9

6.2

8.6

8.9

12.5

17.9

10.4

15.3

6.2

16

18.7

4.3

Page 333
RawReportData Data

12.8

8.7

14.3

9.7

15.4

10.9

6.6

6.9

11.4

5.2

13.1

8.1

9.2

18.6

Page 334
RawReportData Data

7.7

5.7

10.3

10

8.1

20

19.5

10.6

10.6

5.5

2.7

17.9

10.6

8.1

17.7

Page 335
RawReportData Data

15.3

15.9

18

15.6

8.2

12.4

12.1

7.6

11.5

5.7

13.1

7.9

11.5

12.8

11.8

Page 336
RawReportData Data

10.8

20

15

10.8

18.5

18.7

5.5

19.1

5.7

10.4

11.2

3.9

8.2

15.5

13.8

Page 337
RawReportData Data

18.9

12.2

19.2

8.5

15.8

17.7

9.4

6.9

11.6

13.5

6.9

15.8

16.4

11.9

11.9

Page 338
RawReportData Data

20

13.1

10.9

10

17.4

6.6

17.1

11.3

6.9

11.9

4.7

10.3

20

8.8

20

Page 339
RawReportData Data

14.3

14.6

8.5

16.5

16.2

8.5

13.8

16.5

15

8.8

20

13.4

11.2

Page 340
RawReportData Data

14.6

11.2

19.2

16.5

7.6

11.2

8.8

4.6

17.1

9.9

14.6

17.4

7.7

16.7

12.2

Page 341
RawReportData Data

18.7

20

9.3

11.6

7.4

8.2

17.8

10.4

11.2

13.6

20

19.2

10.1

10.4

10.9

Page 342
RawReportData Data

10.4

19.2

18.1

10.9

14.2

9.8

4.1

19.5

10.4

13.3

5.3

4.7

21

27.3

30

Page 343
RawReportData Data

29.2

25.9

17

25

6.4

26.2

10

23.8

18.5

26.7

30

3.5

11.1

13.9

13

Page 344
RawReportData Data

13.3

30

15.9

16.3

16.7

2.6

28.7

17.5

10.4

52.3

2.5

55.7

57.6

16.4

53.5

Page 345
RawReportData Data

57.8

47.4

19.3

6.2

17

3.6

39.2

32.1

24.3

23.9

16.4

16.1

35.7

59.5

40.5

Page 346
RawReportData Data

60

5.9

56.2

21.5

3.6

44.9

53.2

29.9

19.4

19.7

14.6

19.4

20

20

20

Page 347
RawReportData Data

20

11.5

16.7

14.2

19.4

11.8

20

20

20

13.6

16.5

12.2

17.3

19.7

Page 348
RawReportData Data

16.1

18.3

9.8

5.4

20

19

18.6

20

14.7

16.6

17.8

19.3

19

17.5

19.7

Page 349
RawReportData Data

13.8

17.8

16.8

17

17.5

20

19.7

17.5

15.3

11.9

17.8

20

20

20

20

Page 350
RawReportData Data

17

7.7

3.7

18.4

16.8

20

Page 351

You might also like