You are on page 1of 25

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I

NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: TOÁN (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 9.80
2 110216 Phạm Phúc Hưng 08/11/2003 11Toán 9.20
3 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 9.00
4 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 8.80
5 110557 Nguyễn Hải Tùng 20/07/2003 11A1 8.80
6 110393 Hà Mai Phương 03/05/2003 11Anh 8.80
7 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.80
8 110318 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 11Anh 8.60
9 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 8.60
10 110491 Nguyễn Thị Lệ Thùy 23/12/2003 11Hóa 8.60
11 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 8.60
12 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.60
13 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 8.60
14 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 8.40
15 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 8.40
16 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.40
17 110182 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 11Hóa 8.40
18 110519 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 11Hóa 8.40
19 110024 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 11Toán 8.40
20 110198 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 11Toán 8.40
21 110278 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 11Toán 8.40
22 110302 Phạm Lộc 11/04/2003 11Toán 8.40
23 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 8.40
24 110015 Nguyễn Châm Anh 30/05/2003 11A1 8.20
25 110381 Nghiêm Thành Ninh 05/09/2003 11A1 8.20
26 110383 Đỗ Kim Oanh 12/10/2003 11A1 8.20
27 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 8.20
28 110230 Đỗ Quang Huy 16/08/2003 11Anh 8.20
29 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 8.20
30 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.20
31 110050 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 11Lý 8.20
32 110112 Trương Tiến Dũng 17/02/2003 11Toán 8.20
33 110214 Nguyễn Gia Phú Hưng 05/04/2003 11Toán 8.20
34 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 8.20
35 110370 Hoàng Tuyết Nhi 01/10/2003 11Toán 8.20
36 110329 Nguyễn Tuấn Minh 16/03/2003 11A1 8.00
37 110523 Nguyễn Thu Trang 08/09/2003 11A2 8.00
38 110358 Hoàng Bảo Ngọc 30/03/2003 11A4 8.00
39 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.00
40 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.00
41 110070 Nguyễn Đức Cường 08/09/2003 11Hóa 8.00
42 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/01/2003 11Lý 8.00
43 110439 Khuất Thế Thắng 12/08/2003 11Lý 8.00
44 110537 Vương Ngọc Trung 27/11/2003 11Lý 8.00
45 110324 Nguyễn Văn Mạnh 01/09/2003 11Tin 8.00
46 110049 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 11Toán 8.00
47 110093 Nguyễn Minh Đức 28/09/2003 11Toán 8.00
48 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 8.00
49 110508 Hoàng Thu Trang 08/12/2003 11Toán 8.00
50 110556 Kiều Minh Tùng 26/09/2003 11Toán 8.00
51 110339 Nguyễn Hoàng Nam 14/10/2003 11A1 7.80
52 110360 Lê Bảo Ngọc 12/12/2003 11A1 7.80
53 110168 Trần Thu Hằng 20/12/2003 11A4 7.80
54 110271 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 11Anh 7.80
55 110272 Hứa Hương Linh 21/09/2003 11Anh 7.80
56 110432 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/05/2003 11Anh 7.80
57 110567 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 11Anh 7.80
58 110151 Phạm Thanh Mạnh Hà 04/08/2003 11Hóa 7.80
59 110203 Phạm Tiến Hoàng 07/07/2003 11Lý 7.80
60 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 7.80
61 110437 Lê Duy Thái 22/12/2003 11Tin 7.80
62 110022 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 11Toán 7.80
63 110244 Phan Thu Huyền 07/11/2003 11Toán 7.80
64 110359 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 11Toán 7.80
65 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.80
66 110498 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 11Toán 7.80
67 110016 Nguyễn Đức Anh 08/09/2003 11A1 7.60
68 110229 Quách Thu Hường 08/10/2003 11A4 7.60
69 110442 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 11A4 7.60
70 110058 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 11Anh 7.60
71 110126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 11Anh 7.60
72 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 7.60
73 110404 Phùng Mai Phương 25/11/2003 11Hóa 7.60
74 110194 Hà Tiến Hoàng 03/05/2003 11Lý 7.60
75 110322 Hà Đức Mạnh 26/09/2003 11Lý 7.60
76 110368 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 11Lý 7.60
77 110301 Kiều Đức Lộc 23/07/2003 11Toán 7.60
78 110340 Nguyễn Hoàng Nam 10/01/2003 11Toán 7.60
79 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 7.60
80 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 7.60
81 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.40
82 110459 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 11A3 7.40
83 110524 Phạm Thu Trang 06/08/2003 11A4 7.40
84 110586 Tạ Vũ Hải Yến 03/08/2003 11A4 7.40
85 110139 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 11Anh 7.40
86 110039 Trịnh Phương Anh 22/09/2003 11Hóa 7.40
87 110045 Nguyễn Minh Ánh 30/10/2003 11Hóa 7.40
88 110096 Phạm Minh Đức 12/03/2003 11Hóa 7.40
89 110175 Nguyễn Thị Hiền 11/08/2003 11Hóa 7.40
90 110321 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 11Hóa 7.40
91 110414 Vũ Minh Quang 11/10/2003 11Hóa 7.40
92 110199 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2003 11Lý 7.40
93 110249 Nguyễn Đăng Khánh 23/08/2003 11Lý 7.40
94 110487 Nguyễn Mai Thư 08/12/2003 11Tin 7.40
95 110052 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 11Toán 7.40
96 110092 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 11Toán 7.40
97 110153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 11Toán 7.40
98 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 7.40
99 110394 Khuất Mai Phương 16/10/2003 11Toán 7.40
100 110095 Nguyễn Việt Đức 25/12/2003 11A1 7.20
101 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 7.20
102 110235 Phạm Quang Huy 11/12/2003 11A3 7.20
103 110489 Phạm Thu Thuỷ 14/07/2003 11A4 7.20
104 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 7.20
105 110583 Ngô Thị Phương Yến 06/08/2003 11A5 7.20
106 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 7.20
107 110369 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/01/2003 11Anh 7.20
108 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 7.20
109 110560 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 11Anh 7.20
110 110131 Trương Thị Mỹ Duyên 10/05/2003 11Hóa 7.20
111 110435 Phạm Ngọc Tân 02/12/2003 11Hóa 7.20
112 110538 Đào Xuân Trường 30/01/2003 11Hóa 7.20
113 110097 Trần Chí Đức 27/07/2003 11Lý 7.20
114 110474 Vũ Phương Thảo 17/04/2003 11Lý 7.20
115 110164 Kiều Thu Hằng 02/06/2003 11Tin 7.20
116 110315 Trần Khánh Ly 06/05/2003 11Tin 7.20
117 110056 Nguyễn Giang Châu 05/06/2003 11A1 7.00
118 110485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 11A1 7.00
119 110217 Phùng Quốc Hưng 27/09/2003 11A3 7.00
120 110238 Kiều Thị Thanh Huyền 06/04/2003 11A4 7.00
121 110042 Vũ Vân Anh 07/09/2003 11A5 7.00
122 110066 Trần Thảo Chi 21/04/2003 11Anh 7.00
123 110343 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 11Anh 7.00
124 110348 Nguyễn Thị Hồng Ngân 26/08/2003 11Anh 7.00
125 110355 Bùi Minh Ngọc 25/02/2003 11Anh 7.00
126 110396 Lê Nguyễn Hà Phương 07/11/2003 11Anh 7.00
127 110123 Nguyễn Hoàng Dương 19/03/2003 11Hóa 7.00
128 110422 Nguyễn Chúc Quỳnh 09/06/2003 11Hóa 7.00
129 110181 Hoàng Minh Hiếu 22/08/2003 11Lý 7.00
130 110551 Vũ Huy Tú 28/06/2003 11Lý 7.00
131 110312 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 03/07/2003 11Sinh 7.00
132 110073 Tô Hải Đăng 22/09/2003 11Tin 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: VĂN (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110057 Trần Bảo Châu 29/11/2003 11Văn 8.50
2 110058 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 11Anh 8.00
3 110139 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 11Anh 8.00
4 110422 Nguyễn Chúc Quỳnh 09/06/2003 11Hóa 8.00
5 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 8.00
6 110040 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 11Văn 8.00
7 110219 Khuất Thị Hương 08/09/2003 11Văn 8.00
8 110316 Trịnh Nguyễn Quý Ly 22/05/2003 11Văn 8.00
9 110363 Nguyễn Minh Ánh Ngọc 20/02/2003 11Văn 8.00
10 110364 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 11Văn 8.00
11 110567 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 11Anh 7.75
12 110227 Vương Thu Hương 04/11/2003 11Sử 7.75
13 110421 Đặng Như Quỳnh 07/08/2003 11Sử 7.75
14 110237 Đào Thu Huyền 18/03/2003 11Văn 7.75
15 110245 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 11Văn 7.75
16 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.50
17 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 7.50
18 110240 Lê Phương Thảo Huyền 09/05/2003 11A5 7.50
19 110527 Trần Thị Huyền Trang 02/07/2003 11A5 7.50
20 110126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 11Anh 7.50
21 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 7.50
22 110520 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 11Anh 7.50
23 110389 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 11Hóa 7.50
24 110274 Kiều Mai Linh 06/05/2003 11Sử 7.50
25 110035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 11Văn 7.50
26 110188 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2003 11Văn 7.50
27 110220 Lê Ngọc Minh Hương 24/01/2003 11Văn 7.50
28 110372 Nguyễn Bình Nhi 01/11/2003 11Văn 7.50
29 110440 Đỗ Thị Hà Thanh 15/02/2003 11Văn 7.50
30 110455 Đinh Thanh Thảo 29/09/2003 11Văn 7.50
31 110042 Vũ Vân Anh 07/09/2003 11A5 7.25
32 110230 Đỗ Quang Huy 16/08/2003 11Anh 7.25
33 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 7.25
34 110499 Phùng Thanh Trà 01/02/2003 11Anh 7.25
35 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 7.25
36 110268 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 10/11/2003 11Văn 7.25
37 110453 Đặng Phạm Ngọc Thảo 25/05/2003 11Văn 7.25
38 110140 Nguyễn Hương Giang 16/02/2003 11A1 7.00
39 110392 Đỗ Thu Phương 13/03/2003 11A1 7.00
40 110459 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 11A3 7.00
41 110563 Khuất Phương Uyên 09/08/2003 11A3 7.00
42 110037 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 11A4 7.00
43 110229 Quách Thu Hường 08/10/2003 11A4 7.00
44 110470 Phạm Phương Thảo 05/11/2003 11A4 7.00
45 110489 Phạm Thu Thuỷ 14/07/2003 11A4 7.00
46 110583 Ngô Thị Phương Yến 06/08/2003 11A5 7.00
47 110159 Lê Ngọc Hải 6/21/2003 11A6 7.00
48 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 7.00
49 110283 Nguyễn Thảo Linh 25/07/2003 11Anh 7.00
50 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 7.00
51 110401 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 11Anh 7.00
52 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 7.00
53 110427 Nguyễn Khánh Sơn 12/4/2003 11Địa 7.00
54 110019 Nguyễn Kiều Anh 03/03/2003 11Văn 7.00
55 110021 Nguyễn Quỳnh Anh 12/11/2003 11Văn 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: ANH (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110271 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 11Anh 10.00
2 110058 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 11Anh 9.40
3 110126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 11Anh 9.40
4 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 9.40
5 110393 Hà Mai Phương 03/05/2003 11Anh 9.20
6 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 9.20
7 110560 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 11Anh 9.20
8 110122 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 11Lý 9.20
9 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 9.20
10 110087 Phan Văn Định 20/11/2003 11A1 9.00
11 110329 Nguyễn Tuấn Minh 16/03/2003 11A1 9.00
12 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 9.00
13 110062 Nguyễn Ngọc Chi 29/03/2003 11A5 9.00
14 110066 Trần Thảo Chi 21/04/2003 11Anh 9.00
15 110084 Trần Tiến Đạt 06/01/2003 11Anh 9.00
16 110139 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 11Anh 9.00
17 110155 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 11Anh 9.00
18 110172 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 11Anh 9.00
19 110318 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 11Anh 9.00
20 110343 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 11Anh 9.00
21 110535 Nguyễn Mạnh Trung 15/01/2003 11Anh 9.00
22 110049 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 11Toán 9.00
23 110383 Đỗ Kim Oanh 12/10/2003 11A1 8.80
24 110156 Vũ Thanh Hà 18/11/2003 11A4 8.80
25 110204 Phan Thế Hoàng 13/11/2003 11Anh 8.80
26 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 8.80
27 110355 Bùi Minh Ngọc 25/02/2003 11Anh 8.80
28 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 8.80
29 110050 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 11Lý 8.80
30 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 8.80
31 110370 Hoàng Tuyết Nhi 01/10/2003 11Toán 8.80
32 110498 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 11Toán 8.80
33 110057 Trần Bảo Châu 29/11/2003 11Văn 8.80
34 110184 Nguyễn Đăng Trung Hiếu 25/05/2003 11A2 8.60
35 110385 Nguyễn Đắc Phát 05/10/2003 11A2 8.60
36 110530 Cao Minh Trí 22/02/2003 11A2 8.60
37 110459 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 11A3 8.60
38 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 8.60
39 110572 Phương Hà Vi 19/12/2003 11A4 8.60
40 110432 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/05/2003 11Anh 8.60
41 110567 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 11Anh 8.60
42 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.60
43 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.60
44 110519 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 11Hóa 8.60
45 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 8.60
46 110368 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 11Lý 8.60
47 110024 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 11Toán 8.60
48 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.60
49 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.60
50 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 8.60
51 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 8.60
52 110371 Lã Quỳnh Nhi 25/05/2003 11Văn 8.60
53 110250 Nguyễn Quốc Khánh 01/09/2003 11A2 8.40
54 110523 Nguyễn Thu Trang 08/09/2003 11A2 8.40
55 110563 Khuất Phương Uyên 09/08/2003 11A3 8.40
56 110037 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 11A4 8.40
57 110358 Hoàng Bảo Ngọc 30/03/2003 11A4 8.40
58 110529 Vũ Thị Huyền Trang 30/07/2003 11A4 8.40
59 110130 Nguyễn Thiên Duy 01/08/2003 11A5 8.40
60 110347 Nguyễn Hoàng Hải Ngân 09/08/2003 11A5 8.40
61 110152 Phùng Thu Hà 10/02/2003 11Anh 8.40
62 110447 Nguyễn Minh Thành 06/07/2003 11Anh 8.40
63 110248 Đào Việt Khánh 24/09/2003 11Địa 8.40
64 110131 Trương Thị Mỹ Duyên 10/05/2003 11Hóa 8.40
65 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.40
66 110429 Nguyễn Phan Nam Sơn 14/07/2003 11Lý 8.40
67 110437 Lê Duy Thái 22/12/2003 11Tin 8.40
68 110022 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 11Toán 8.40
69 110359 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 11Toán 8.40
70 110296 Trương Thị Khánh Linh 15/11/2003 11Văn 8.40
71 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 8.20
72 110412 Phùng Minh Quang 22/01/2003 11A1 8.20
73 110163 Kiều Diệu Hằng 20/07/2003 11A2 8.20
74 110260 Đỗ Xuân Lâm 04/12/2003 11A3 8.20
75 110442 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 11A4 8.20
76 110479 Phạm Minh Thu 11/11/2003 11A4 8.20
77 110542 Đào Mạnh Tú 19/12/2003 11A4 8.20
78 110230 Đỗ Quang Huy 16/08/2003 11Anh 8.20
79 110283 Nguyễn Thảo Linh 25/07/2003 11Anh 8.20
80 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 8.20
81 110401 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 11Anh 8.20
82 110499 Phùng Thanh Trà 01/02/2003 11Anh 8.20
83 110520 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 11Anh 8.20
84 110117 Hà Tùng Dương 16/07/2003 11Địa 8.20
85 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.20
86 110404 Phùng Mai Phương 25/11/2003 11Hóa 8.20
87 110052 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 11Toán 8.20
88 110153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 11Toán 8.20
89 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 8.20
90 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 8.20
91 110082 Trần Minh Đạt 29/11/2003 11A1 8.00
92 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 8.00
93 110550 Trần Ngọc Tú 03/06/2003 11A1 8.00
94 110165 Nguyễn Thị Thuý Hằng 26/01/2003 11A2 8.00
95 110168 Trần Thu Hằng 20/12/2003 11A4 8.00
96 110471 Phan Thị Thanh Thảo 03/08/2003 11A4 8.00
97 110489 Phạm Thu Thuỷ 14/07/2003 11A4 8.00
98 110014 Lương Quỳnh Anh 30/06/2003 11A5 8.00
99 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 8.00
100 110396 Lê Nguyễn Hà Phương 07/11/2003 11Anh 8.00
101 110003 Vũ Xuân An 09/12/2003 11Hóa 8.00
102 110070 Nguyễn Đức Cường 08/09/2003 11Hóa 8.00
103 110356 Chu Minh Ngọc 21/10/2003 11Sinh 8.00
104 110092 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 11Toán 8.00
105 110556 Kiều Minh Tùng 26/09/2003 11Toán 8.00
106 110019 Nguyễn Kiều Anh 03/03/2003 11Văn 8.00
107 110035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 11Văn 8.00
108 110455 Đinh Thanh Thảo 29/09/2003 11Văn 8.00
109 110360 Lê Bảo Ngọc 12/12/2003 11A1 7.80
110 110047 Nguyễn Ngọc Ánh 07/02/2003 11A2 7.80
111 110101 Kiều Thị Kim Dung 26/09/2003 11A2 7.80
112 110148 Chu Thị Thu Hà 19/10/2003 11A2 7.80
113 110464 Nguyễn Phương Thảo 20/04/2003 11A2 7.80
114 110141 Nguyễn Hương Giang 12/08/2003 11A5 7.80
115 110478 Kiều Xuân Thu 02/12/2003 11A5 7.80
116 110006 Cù Phan Hải Anh 11/06/2003 11Anh 7.80
117 110348 Nguyễn Thị Hồng Ngân 26/08/2003 11Anh 7.80
118 110369 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/01/2003 11Anh 7.80
119 110215 Nguyễn Vũ Quý Hưng 17/11/2003 11Lý 7.80
120 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 7.80
121 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 7.80
122 110268 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 10/11/2003 11Văn 7.80
123 110320 Trịnh Ngọc Quỳnh Mai 10/07/2003 11Văn 7.80
124 110364 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 11Văn 7.80
125 110015 Nguyễn Châm Anh 30/05/2003 11A1 7.60
126 110452 Cao Thị Hà Thảo 09/08/2003 11A1 7.60
127 110242 Nguyễn Thu Huyền 17/04/2003 11A3 7.60
128 110544 Đỗ Thị Thanh Tú 29/08/2003 11A4 7.60
129 110291 Phùng Phương Linh 2/8/2003 11Địa 7.60
130 110382 Nguyễn Duy Ninh 13/06/2003 11Hóa 7.60
131 110254 Nguyễn Hoàng Kiên 20/07/2003 11Lý 7.60
132 110138 Nguyễn Đức Giang 04/12/2003 11Tin 7.60
133 110263 Cát Bá Lân 07/11/2003 11Tin 7.60
134 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 7.60
135 110032 Phùng Thị Quỳnh Anh 31/03/2003 11Văn 7.60
136 110372 Nguyễn Bình Nhi 01/11/2003 11Văn 7.60
137 110336 Phùng Hà My 23/09/2003 11A1 7.40
138 110339 Nguyễn Hoàng Nam 14/10/2003 11A1 7.40
139 110407 Lê Anh Quân 26/10/2003 11A1 7.40
140 110109 Lương Trí Dũng 04/10/2003 11A2 7.40
141 110494 Nguyễn Hoàng Thuỷ Tiên 13/12/2003 11A3 7.40
142 110229 Quách Thu Hường 08/10/2003 11A4 7.40
143 110240 Lê Phương Thảo Huyền 09/05/2003 11A5 7.40
144 110123 Nguyễn Hoàng Dương 19/03/2003 11Hóa 7.40
145 110439 Khuất Thế Thắng 12/08/2003 11Lý 7.40
146 110332 Phùng Ngọc Đức Minh 27/10/2003 11Sinh 7.40
147 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 7.40
148 110394 Khuất Mai Phương 16/10/2003 11Toán 7.40
149 110040 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 11Văn 7.40
150 110115 Cao Thuỳ Dương 27/11/2003 11Văn 7.40
151 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 7.20
152 110405 Trần Thu Phương 20/01/2003 11A1 7.20
153 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.20
154 110430 Nguyễn Trường Sơn 09/01/2003 11A1 7.20
155 110521 Nguyễn Thu Trang 02/08/2003 11A1 7.20
156 110176 Trần Thu Hiền 28/03/2003 11A2 7.20
157 110461 Lê Thị Phương Thảo 17/07/2003 11A3 7.20
158 110354 Bạch Như Ngọc 01/09/2003 11A4 7.20
159 110361 Nghiêm Hồng Ngọc 08/11/2003 11A4 7.20
160 110030 Phùng Đào Thị Lan Anh 29/01/2003 11A5 7.20
161 110167 Trần Minh Hằng 22/03/2003 11A5 7.20
162 110067 Đỗ Minh Chiến 12/06/2003 11Anh 7.20
163 110422 Nguyễn Chúc Quỳnh 09/06/2003 11Hóa 7.20
164 110435 Phạm Ngọc Tân 02/12/2003 11Hóa 7.20
165 110116 Cao Thùy Dương 28/11/2003 11Tin 7.20
166 110487 Nguyễn Mai Thư 08/12/2003 11Tin 7.20
167 110188 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2003 11Văn 7.20
168 110140 Nguyễn Hương Giang 16/02/2003 11A1 7.00
169 110485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 11A1 7.00
170 110518 Nguyễn Thị Kiều Trang 07/08/2003 11A1 7.00
171 110090 Nguyễn Minh Đức 06/04/2003 11A2 7.00
172 110228 Nguyễn Thu Hường 11/07/2003 11A2 7.00
173 110469 Nguyễn Thanh Thảo 27/09/2003 11A2 7.00
174 110113 Vũ Hùng Dũng 26/10/2003 11A4 7.00
175 110119 Lê Sơn Dương 23/02/2003 11A4 7.00
176 110337 Nguyễn Huyền Mỹ 05/02/2003 11A4 7.00
177 110362 Nguyễn Linh Ngọc 26/09/2003 11A4 7.00
178 110470 Phạm Phương Thảo 05/11/2003 11A4 7.00
179 110482 Đặng Minh Thư 28/03/2003 11A4 7.00
180 110276 Lê Thị Nhật Linh 08/04/2003 11A5 7.00
181 110484 Nguyễn Anh Thư 20/09/2003 11A5 7.00
182 110536 Phùng Mạnh Trung 9/5/2003 11A6 7.00
183 110476 Nguyễn Bá Cường Thịnh 26/02/2003 11Địa 7.00
184 110537 Vương Ngọc Trung 27/11/2003 11Lý 7.00
185 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 7.00
186 110198 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 11Toán 7.00
187 110244 Phan Thu Huyền 07/11/2003 11Toán 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: VẬT LÝ (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 10.00
2 110050 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 11Lý 10.00
3 110195 Khuất Minh Hoàng 18/07/2003 11Lý 10.00
4 110122 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 11Lý 9.75
5 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 9.75
6 110203 Phạm Tiến Hoàng 07/07/2003 11Lý 9.75
7 110322 Hà Đức Mạnh 26/09/2003 11Lý 9.75
8 110368 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 11Lý 9.75
9 110049 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 11Toán 9.75
10 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 9.75
11 110090 Nguyễn Minh Đức 06/04/2003 11A2 9.50
12 110148 Chu Thị Thu Hà 19/10/2003 11A2 9.50
13 110523 Nguyễn Thu Trang 08/09/2003 11A2 9.50
14 110194 Hà Tiến Hoàng 03/05/2003 11Lý 9.50
15 110259 Đỗ Hoàng Lâm 11/09/2003 11Lý 9.50
16 110351 Phạm Văn Nghĩa 12/08/2003 11Lý 9.50
17 110537 Vương Ngọc Trung 27/11/2003 11Lý 9.50
18 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 9.50
19 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 9.50
20 110198 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 11Toán 9.50
21 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 9.50
22 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 9.50
23 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 9.50
24 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 9.25
25 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 9.25
26 110473 Trương Thanh Thảo 18/02/2003 11A1 9.25
27 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 9.25
28 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 9.25
29 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/01/2003 11Lý 9.25
30 110075 Giang Quang Đạo 02/11/2003 11Lý 9.25
31 110426 Đỗ Trung Sơn 13/09/2003 11Lý 9.25
32 110312 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 03/07/2003 11Sinh 9.25
33 110164 Kiều Thu Hằng 02/06/2003 11Tin 9.25
34 110153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 11Toán 9.25
35 110278 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 11Toán 9.25
36 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 9.25
37 110370 Hoàng Tuyết Nhi 01/10/2003 11Toán 9.25
38 110498 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 11Toán 9.25
39 110508 Hoàng Thu Trang 08/12/2003 11Toán 9.25
40 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 9.25
41 110556 Kiều Minh Tùng 26/09/2003 11Toán 9.25
42 110016 Nguyễn Đức Anh 08/09/2003 11A1 9.00
43 110056 Nguyễn Giang Châu 05/06/2003 11A1 9.00
44 110378 Nguyễn Thị Nhung 10/12/2003 11A1 9.00
45 110169 Khuất Mỹ Hạnh 26/05/2003 11A2 9.00
46 110318 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 11Anh 9.00
47 110355 Bùi Minh Ngọc 25/02/2003 11Anh 9.00
48 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 9.00
49 110321 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 11Hóa 9.00
50 110199 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2003 11Lý 9.00
51 110373 Lã Tâm Như 13/12/2003 11Lý 9.00
52 110406 Vũ Minh Phương 17/04/2003 11Lý 9.00
53 110474 Vũ Phương Thảo 17/04/2003 11Lý 9.00
54 110551 Vũ Huy Tú 28/06/2003 11Lý 9.00
55 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 9.00
56 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 9.00
57 110052 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 11Toán 9.00
58 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 9.00
59 110244 Phan Thu Huyền 07/11/2003 11Toán 9.00
60 110301 Kiều Đức Lộc 23/07/2003 11Toán 9.00
61 110196 Nguyễn Huy Hoàng 04/02/2003 11A3 8.75
62 110248 Đào Việt Khánh 24/09/2003 11Địa 8.75
63 110085 Nguyễn Ngọc Diệp 18/03/2003 11Lý 8.75
64 110181 Hoàng Minh Hiếu 22/08/2003 11Lý 8.75
65 110236 Phan Đức Huy 05/11/2003 11Lý 8.75
66 110022 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 11Toán 8.75
67 110024 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 11Toán 8.75
68 110216 Phạm Phúc Hưng 08/11/2003 11Toán 8.75
69 110302 Phạm Lộc 11/04/2003 11Toán 8.75
70 110394 Khuất Mai Phương 16/10/2003 11Toán 8.75
71 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 8.75
72 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 8.75
73 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 8.50
74 110485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 11A1 8.50
75 110557 Nguyễn Hải Tùng 20/07/2003 11A1 8.50
76 110109 Lương Trí Dũng 04/10/2003 11A2 8.50
77 110239 Kiều Thu Huyền 25/02/2003 11A2 8.50
78 110385 Nguyễn Đắc Phát 05/10/2003 11A2 8.50
79 110543 Đỗ Thanh Tú 27/04/2003 11A2 8.50
80 110213 Tạ Đức Hùng 06/10/2003 11A3 8.50
81 110235 Phạm Quang Huy 11/12/2003 11A3 8.50
82 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.50
83 110070 Nguyễn Đức Cường 08/09/2003 11Hóa 8.50
84 110123 Nguyễn Hoàng Dương 19/03/2003 11Hóa 8.50
85 110097 Trần Chí Đức 27/07/2003 11Lý 8.50
86 110249 Nguyễn Đăng Khánh 23/08/2003 11Lý 8.50
87 110303 Bùi Hoàng Long 06/02/2003 11Tin 8.50
88 110092 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 11Toán 8.50
89 110180 Đỗ Trung Hiếu 19/03/2003 11Toán 8.50
90 110392 Đỗ Thu Phương 13/03/2003 11A1 8.25
91 110101 Kiều Thị Kim Dung 26/09/2003 11A2 8.25
92 110121 Nguyễn Ánh Dương 08/10/2002 11A2 8.25
93 110251 Nguyễn Văn Khánh 08/09/2003 11A2 8.25
94 110295 Trần Thùy Linh 11/09/2003 11A2 8.25
95 110369 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/01/2003 11Anh 8.25
96 110382 Nguyễn Duy Ninh 13/06/2003 11Hóa 8.25
97 110429 Nguyễn Phan Nam Sơn 14/07/2003 11Lý 8.25
98 110578 Phan Thế Vinh 29/03/2003 11Lý 8.25
99 110324 Nguyễn Văn Mạnh 01/09/2003 11Tin 8.25
100 110359 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 11Toán 8.25
101 110330 Nguyễn Văn Minh 19/03/2003 11A1 8.00
102 110339 Nguyễn Hoàng Nam 14/10/2003 11A1 8.00
103 110157 Chu Trung Hải 22/10/2003 11A2 8.00
104 110388 Phạm Vũ Tuấn Phúc 21/08/2003 11A2 8.00
105 110451 Trần Quang Đại Thành 22/06/2003 11A3 8.00
106 110151 Phạm Thanh Mạnh Hà 04/08/2003 11Hóa 8.00
107 110182 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 11Hóa 8.00
108 110395 Khuất Thị Minh Phương 05/11/2003 11Hóa 8.00
109 110434 Đoàn Minh Tân 12/11/2003 11Hóa 8.00
110 110435 Phạm Ngọc Tân 02/12/2003 11Hóa 8.00
111 110538 Đào Xuân Trường 30/01/2003 11Hóa 8.00
112 110059 Lê Quỳnh Chi 04/11/2003 11Lý 8.00
113 110439 Khuất Thế Thắng 12/08/2003 11Lý 8.00
114 110569 Nguyễn Tuấn Anh Văn 08/07/2003 11Lý 8.00
115 110340 Nguyễn Hoàng Nam 10/01/2003 11Toán 8.00
116 110381 Nghiêm Thành Ninh 05/09/2003 11A1 7.75
117 110163 Kiều Diệu Hằng 20/07/2003 11A2 7.75
118 110206 Trần Minh Hoàng 11/08/2003 11A2 7.75
119 110575 Giáp Hoàng Việt 05/03/2003 11A2 7.75
120 110559 Nguyễn Thanh Tùng 2/6/2003 11Địa 7.75
121 110389 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 11Hóa 7.75
122 110218 Trần Thế Hưng 25/04/2003 11Lý 7.75
123 110460 Khuất Thị Thanh Thảo 08/08/2003 11Lý 7.75
124 110501 Bùi Thu Trang 06/11/2003 11Lý 7.75
125 110124 Phạm Ánh Dương 30/09/2003 11Sinh 7.75
126 110127 Vũ Thuỳ Dương 28/01/2003 11Tin 7.75
127 110398 Nguyễn Hoàng Linh Phương 06/01/2003 11Tin 7.75
128 110112 Trương Tiến Dũng 17/02/2003 11Toán 7.75
129 110077 Khuất Duy Đạt 06/11/2003 11A1 7.50
130 110095 Nguyễn Việt Đức 25/12/2003 11A1 7.50
131 110165 Nguyễn Thị Thuý Hằng 26/01/2003 11A2 7.50
132 110193 Cấn Minh Hoàng 03/10/2003 11A2 7.50
133 110459 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 11A3 7.50
134 110094 Nguyễn Minh Đức 25/12/2003 11Hóa 7.50
135 110215 Nguyễn Vũ Quý Hưng 17/11/2003 11Lý 7.50
136 110332 Phùng Ngọc Đức Minh 27/10/2003 11Sinh 7.50
137 110093 Nguyễn Minh Đức 28/09/2003 11Toán 7.50
138 110486 Nguyễn Anh Thư 23/12/2003 11Toán 7.50
139 110019 Nguyễn Kiều Anh 03/03/2003 11Văn 7.50
140 110083 Trần Tấn Đạt 16/11/2003 11A1 7.25
141 110252 Trịnh Gia Khánh 05/11/2003 11A1 7.25
142 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 7.25
143 110374 Nguyễn Ngọc Như 27/09/2003 11A1 7.25
144 110047 Nguyễn Ngọc Ánh 07/02/2003 11A2 7.25
145 110257 Phan Trung Kiên 01/09/2003 11A2 7.25
146 110469 Nguyễn Thanh Thảo 27/09/2003 11A2 7.25
147 110029 Phan Tuấn Anh 25/09/2003 11A3 7.25
148 110260 Đỗ Xuân Lâm 04/12/2003 11A3 7.25
149 110419 Phùng Văn Qúy 28/08/2003 11A3 7.25
150 110466 Nguyễn Phương Thảo 27/06/2003 11A3 7.25
151 110039 Trịnh Phương Anh 22/09/2003 11Hóa 7.25
152 110045 Nguyễn Minh Ánh 30/10/2003 11Hóa 7.25
153 110175 Nguyễn Thị Hiền 11/08/2003 11Hóa 7.25
154 110073 Tô Hải Đăng 22/09/2003 11Tin 7.25
155 110147 Trần Đăng Hoàng Giang 24/03/2003 11A1 7.00
156 110430 Nguyễn Trường Sơn 09/01/2003 11A1 7.00
157 110178 Phạm Minh Hiệp 12/07/2003 11A2 7.00
158 110241 Nguyễn Thanh Huyền 07/01/2003 11A3 7.00
159 110308 Phùng Hải Long 21/10/2003 11A3 7.00
160 110317 Nguyễn Minh Lý 21/08/2003 11A3 7.00
161 110418 Nguyễn Ngọc Quý 15/02/2003 11A3 7.00
162 110272 Hứa Hương Linh 21/09/2003 11Anh 7.00
163 110331 Phạm Quang Anh Minh 01/06/2003 11Hóa 7.00
164 110414 Vũ Minh Quang 11/10/2003 11Hóa 7.00
165 110540 Bùi Anh Tú 08/03/2003 11Lý 7.00
166 110132 Bùi Trường Giang 08/01/2003 11Tin 7.00
167 110205 Phan Việt Hoàng 06/11/2003 11Tin 7.00
168 110108 Lê Minh Dũng 22/01/2003 11Toán 7.00
169 110150 Lê Thanh Hà 20/04/2003 11Toán 7.00
170 110214 Nguyễn Gia Phú Hưng 05/04/2003 11Toán 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: HÓA (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 9.25
2 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.75
3 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.50
4 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.25
5 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 8.25
6 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.00
7 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 8.00
8 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.00
9 110321 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 11Hóa 7.75
10 110303 Bùi Hoàng Long 06/02/2003 11Tin 7.75
11 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 7.50
12 110151 Phạm Thanh Mạnh Hà 04/08/2003 11Hóa 7.50
13 110491 Nguyễn Thị Lệ Thùy 23/12/2003 11Hóa 7.50
14 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 7.25
15 110175 Nguyễn Thị Hiền 11/08/2003 11Hóa 7.25
16 110389 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 11Hóa 7.25
17 110404 Phùng Mai Phương 25/11/2003 11Hóa 7.25
18 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 7.25
19 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.25
20 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 7.00
21 110485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 11A1 7.00
22 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: SINH HỌC (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110293 Phùng Thùy Linh 21/08/2003 11Sinh 9.00
2 110104 Trần Ngọc Dung 30/08/2003 11Sinh 8.50
3 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.50
4 110091 Nguyễn Minh Đức 13/09/2003 11Sinh 8.25
5 110133 Đặng Hương Giang 30/11/2003 11Sinh 8.25
6 110078 Ngô Quốc Đạt 27/06/2003 11Sinh 8.00
7 110581 Đào Phương Yến 08/04/2003 11Sinh 8.00
8 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 8.00
9 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 7.75
10 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 7.75
11 110166 Phan Thị Thúy Hằng 15/09/2003 11A2 7.75
12 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 7.75
13 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 7.75
14 110136 Lê Thị Hương Giang 24/11/2003 11Sinh 7.75
15 110549 Phan Thị Ngọc Tú 12/03/2003 11Sinh 7.75
16 110214 Nguyễn Gia Phú Hưng 05/04/2003 11Toán 7.75
17 110146 Nguyễn Trần Hương Giang 26/09/2003 11Sinh 7.50
18 110056 Nguyễn Giang Châu 05/06/2003 11A1 7.25
19 110392 Đỗ Thu Phương 13/03/2003 11A1 7.25
20 110430 Nguyễn Trường Sơn 09/01/2003 11A1 7.25
21 110381 Nghiêm Thành Ninh 05/09/2003 11A1 7.00
22 110148 Chu Thị Thu Hà 19/10/2003 11A2 7.00
23 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 7.00
24 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 7.00
25 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.00
26 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: LỊCH SỬ (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110363 Nguyễn Minh Ánh Ngọc 20/02/2003 11Văn 9.50
2 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 9.25
3 110040 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 11Văn 9.00
4 110245 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 11Văn 9.00
5 110037 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 11A4 8.75
6 110068 Nguyễn Thị Kim Cúc 06/07/2003 11A4 8.75
7 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 8.75
8 110066 Trần Thảo Chi 21/04/2003 11Anh 8.75
9 110054 Nhữ Thị Ngọc Châm 12/12/2003 11Văn 8.75
10 110219 Khuất Thị Hương 08/09/2003 11Văn 8.75
11 110243 Phan Thanh Huyền 24/09/2003 11Văn 8.75
12 110168 Trần Thu Hằng 20/12/2003 11A4 8.50
13 110299 Vương Thùy Linh 01/10/2003 11A4 8.50
14 110479 Phạm Minh Thu 11/11/2003 11A4 8.50
15 110159 Lê Ngọc Hải 6/21/2003 11A6 8.50
16 110155 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 11Anh 8.50
17 110271 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 11Anh 8.50
18 110567 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 11Anh 8.50
19 110291 Phùng Phương Linh 2/8/2003 11Địa 8.50
20 110188 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2003 11Văn 8.50
21 110364 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 11Văn 8.50
22 110372 Nguyễn Bình Nhi 01/11/2003 11Văn 8.50
23 110405 Trần Thu Phương 20/01/2003 11A1 8.25
24 110042 Vũ Vân Anh 07/09/2003 11A5 8.25
25 110058 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 11Anh 8.25
26 110074 Đặng Công Danh 11/03/2003 11Sử 8.25
27 110080 Nguyễn Tiến Đạt 21/07/2002 11Sử 8.25
28 110107 Hà Quang Dũng 10/07/2003 11Sử 8.25
29 110227 Vương Thu Hương 04/11/2003 11Sử 8.25
30 110237 Đào Thu Huyền 18/03/2003 11Văn 8.25
31 110275 Kiều Thị Thùy Linh 21/10/2003 11Văn 8.25
32 110316 Trịnh Nguyễn Quý Ly 22/05/2003 11Văn 8.25
33 110455 Đinh Thanh Thảo 29/09/2003 11Văn 8.25
34 110407 Lê Anh Quân 26/10/2003 11A1 8.00
35 110033 Phùng Thị Vân Anh 15/02/2003 11A4 8.00
36 110458 Khuất Phương Thảo 19/09/2003 11A4 8.00
37 110240 Lê Phương Thảo Huyền 09/05/2003 11A5 8.00
38 110345 Kiều Thị Ngân 11/04/2003 11A5 8.00
39 110126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 11Anh 8.00
40 110139 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 11Anh 8.00
41 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 8.00
42 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 8.00
43 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 8.00
44 110427 Nguyễn Khánh Sơn 12/4/2003 11Địa 8.00
45 110421 Đặng Như Quỳnh 07/08/2003 11Sử 8.00
46 110021 Nguyễn Quỳnh Anh 12/11/2003 11Văn 8.00
47 110032 Phùng Thị Quỳnh Anh 31/03/2003 11Văn 8.00
48 110220 Lê Ngọc Minh Hương 24/01/2003 11Văn 8.00
49 110268 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 10/11/2003 11Văn 8.00
50 110371 Lã Quỳnh Nhi 25/05/2003 11Văn 8.00
51 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.75
52 110550 Trần Ngọc Tú 03/06/2003 11A1 7.75
53 110113 Vũ Hùng Dũng 26/10/2003 11A4 7.75
54 110137 Mai Thị Hương Giang 17/11/2003 11A4 7.75
55 110229 Quách Thu Hường 08/10/2003 11A4 7.75
56 110362 Nguyễn Linh Ngọc 26/09/2003 11A4 7.75
57 110471 Phan Thị Thanh Thảo 03/08/2003 11A4 7.75
58 110505 Đỗ Thị Thu Trang 01/11/2003 11A4 7.75
59 110310 Nguyễn Khánh Ly 20/09/2003 11A5 7.75
60 110583 Ngô Thị Phương Yến 06/08/2003 11A5 7.75
61 110307 Phạm Hoàng Long 11/20/2003 11A6 7.75
62 110152 Phùng Thu Hà 10/02/2003 11Anh 7.75
63 110172 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 11Anh 7.75
64 110393 Hà Mai Phương 03/05/2003 11Anh 7.75
65 110031 Phùng Thị Ngọc Anh 30/06/2003 11Sử 7.75
66 110487 Nguyễn Mai Thư 08/12/2003 11Tin 7.75
67 110035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 11Văn 7.75
68 110336 Phùng Hà My 23/09/2003 11A1 7.50
69 110452 Cao Thị Hà Thảo 09/08/2003 11A1 7.50
70 110238 Kiều Thị Thanh Huyền 06/04/2003 11A4 7.50
71 110337 Nguyễn Huyền Mỹ 05/02/2003 11A4 7.50
72 110514 Ngô Thị Thu Trang 16/05/2003 11A4 7.50
73 110572 Phương Hà Vi 19/12/2003 11A4 7.50
74 110573 Vũ Thảo Vi 27/10/2003 11A5 7.50
75 110067 Đỗ Minh Chiến 12/06/2003 11Anh 7.50
76 110401 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 11Anh 7.50
77 110520 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 11Anh 7.50
78 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 7.50
79 110582 Giang Hải Yến 5/8/2003 11Địa 7.50
80 110223 Phạm Thị Phan Hương 29/07/2003 11Văn 7.50
81 110453 Đặng Phạm Ngọc Thảo 25/05/2003 11Văn 7.50
82 110082 Trần Minh Đạt 29/11/2003 11A1 7.25
83 110360 Lê Bảo Ngọc 12/12/2003 11A1 7.25
84 110135 Lê Hương Giang 19/12/2003 11A3 7.25
85 110529 Vũ Thị Huyền Trang 30/07/2003 11A4 7.25
86 110542 Đào Mạnh Tú 19/12/2003 11A4 7.25
87 110346 Nguyễn Bảo Ngân 13/11/2003 11A5 7.25
88 110347 Nguyễn Hoàng Hải Ngân 09/08/2003 11A5 7.25
89 110480 Phan Thị Thu 03/03/2003 11A5 7.25
90 110517 Nguyễn Thị Trang 20/09/2003 11A5 7.25
91 110445 Lê Quang Thành 1/13/2003 11A6 7.25
92 110343 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 11Anh 7.25
93 110560 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 11Anh 7.25
94 110114 Bùi Hoàng Dương 20/03/2003 11Sinh 7.25
95 110081 Nguyễn Tuấn Đạt 02/10/2003 11Sử 7.25
96 110274 Kiều Mai Linh 06/05/2003 11Sử 7.25
97 110115 Cao Thuỳ Dương 27/11/2003 11Văn 7.25
98 110296 Trương Thị Khánh Linh 15/11/2003 11Văn 7.25
99 110320 Trịnh Ngọc Quỳnh Mai 10/07/2003 11Văn 7.25
100 110440 Đỗ Thị Hà Thanh 15/02/2003 11Văn 7.25
101 110354 Bạch Như Ngọc 01/09/2003 11A4 7.00
102 110358 Hoàng Bảo Ngọc 30/03/2003 11A4 7.00
103 110062 Nguyễn Ngọc Chi 29/03/2003 11A5 7.00
104 110161 Phùng Thanh Hải 29/10/2003 11A5 7.00
105 110006 Cù Phan Hải Anh 11/06/2003 11Anh 7.00
106 110283 Nguyễn Thảo Linh 25/07/2003 11Anh 7.00
107 110348 Nguyễn Thị Hồng Ngân 26/08/2003 11Anh 7.00
108 110267 Đặng Minh Ngọc Linh 19/11/2003 11Sử 7.00
109 110436 Nguyễn Mạnh Tấn 11/08/2003 11Sử 7.00
110 110492 Châu Thanh Thủy 11/10/2003 11Sử 7.00
111 110568 Vũ Thị Trang Vân 02/07/2003 11Sử 7.00
112 110057 Trần Bảo Châu 29/11/2003 11Văn 7.00
113 110145 Nguyễn Thị Hương Giang 09/08/2003 11Văn 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: ĐỊA LÍ (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110033 Phùng Thị Vân Anh 15/02/2003 11A4 9.00
2 110238 Kiều Thị Thanh Huyền 06/04/2003 11A4 8.75
3 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 8.50
4 110345 Kiều Thị Ngân 11/04/2003 11A5 8.25
5 110168 Trần Thu Hằng 20/12/2003 11A4 8.00
6 110417 Lã Trọng Quý 29/05/2003 11A5 8.00
7 110480 Phan Thị Thu 03/03/2003 11A5 8.00
8 110364 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 11Văn 8.00
9 110305 Nguyễn Hoàng Long 7/30/2003 11A6 7.75
10 110445 Lê Quang Thành 1/13/2003 11A6 7.75
11 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 7.75
12 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 7.75
13 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 7.75
14 110365 Phan Tuấn Ngọc 18/01/2003 11Địa 7.75
15 110427 Nguyễn Khánh Sơn 12/4/2003 11Địa 7.75
16 110286 Nguyễn Thu Linh 25/07/2003 11Sử 7.75
17 110407 Lê Anh Quân 26/10/2003 11A1 7.50
18 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.50
19 110028 Phạm Ngọc Anh 29/08/2003 11A4 7.50
20 110527 Trần Thị Huyền Trang 02/07/2003 11A5 7.50
21 110159 Lê Ngọc Hải 6/21/2003 11A6 7.50
22 110520 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 11Anh 7.50
23 110074 Đặng Công Danh 11/03/2003 11Sử 7.50
24 110220 Lê Ngọc Minh Hương 24/01/2003 11Văn 7.50
25 110282 Nguyễn Thảo Linh 08/02/2003 11A2 7.25
26 110299 Vương Thùy Linh 01/10/2003 11A4 7.25
27 110337 Nguyễn Huyền Mỹ 05/02/2003 11A4 7.25
28 110524 Phạm Thu Trang 06/08/2003 11A4 7.25
29 110062 Nguyễn Ngọc Chi 29/03/2003 11A5 7.25
30 110155 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 11Anh 7.25
31 110567 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 11Anh 7.25
32 110522 Nguyễn Thu Trang 23/03/2003 11Địa 7.25
33 110035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 11Văn 7.25
34 110140 Nguyễn Hương Giang 16/02/2003 11A1 7.00
35 110354 Bạch Như Ngọc 01/09/2003 11A4 7.00
36 110362 Nguyễn Linh Ngọc 26/09/2003 11A4 7.00
37 110442 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 11A4 7.00
38 110489 Phạm Thu Thuỷ 14/07/2003 11A4 7.00
39 110505 Đỗ Thị Thu Trang 01/11/2003 11A4 7.00
40 110030 Phùng Đào Thị Lan Anh 29/01/2003 11A5 7.00
41 110141 Nguyễn Hương Giang 12/08/2003 11A5 7.00
42 110441 Lê Thị Hà Thanh 22/06/2003 11A5 7.00
43 110517 Nguyễn Thị Trang 20/09/2003 11A5 7.00
44 110287 Nguyễn Tuấn Linh 11/25/2003 11A6 7.00
45 110066 Trần Thảo Chi 21/04/2003 11Anh 7.00
46 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 7.00
47 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 7.00
48 110560 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 11Anh 7.00
49 110582 Giang Hải Yến 5/8/2003 11Địa 7.00
50 110007 Đặng Việt Anh 19/11/2003 11Sử 7.00
51 110105 Vũ Phương Dung 03/12/2003 11Sử 7.00
52 110116 Cao Thùy Dương 28/11/2003 11Tin 7.00
53 110487 Nguyễn Mai Thư 08/12/2003 11Tin 7.00
54 110219 Khuất Thị Hương 08/09/2003 11Văn 7.00
55 110363 Nguyễn Minh Ánh Ngọc 20/02/2003 11Văn 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN (KHỐI 11)
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm
1 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 9.50
2 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 9.50
3 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 9.50
4 110229 Quách Thu Hường 08/10/2003 11A4 8.75
5 110062 Nguyễn Ngọc Chi 29/03/2003 11A5 8.75
6 110479 Phạm Minh Thu 11/11/2003 11A4 8.50
7 110480 Phan Thị Thu 03/03/2003 11A5 8.50
8 110527 Trần Thị Huyền Trang 02/07/2003 11A5 8.50
9 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 8.50
10 110268 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 10/11/2003 11Văn 8.50
11 110364 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 11Văn 8.50
12 110458 Khuất Phương Thảo 19/09/2003 11A4 8.25
13 110544 Đỗ Thị Thanh Tú 29/08/2003 11A4 8.25
14 110042 Vũ Vân Anh 07/09/2003 11A5 8.25
15 110158 Đào Thanh Hải 16/09/2003 11A5 8.25
16 110139 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 11Anh 8.25
17 110271 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 11Anh 8.25
18 110219 Khuất Thị Hương 08/09/2003 11Văn 8.25
19 110220 Lê Ngọc Minh Hương 24/01/2003 11Văn 8.25
20 110275 Kiều Thị Thùy Linh 21/10/2003 11Văn 8.25
21 110033 Phùng Thị Vân Anh 15/02/2003 11A4 8.00
22 110168 Trần Thu Hằng 20/12/2003 11A4 8.00
23 110471 Phan Thị Thanh Thảo 03/08/2003 11A4 8.00
24 110143 Nguyễn Linh Giang 21/05/2003 11A5 8.00
25 110517 Nguyễn Thị Trang 20/09/2003 11A5 8.00
26 110058 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 11Anh 8.00
27 110126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 11Anh 8.00
28 110155 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 11Anh 8.00
29 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 8.00
30 110393 Hà Mai Phương 03/05/2003 11Anh 8.00
31 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.75
32 110505 Đỗ Thị Thu Trang 01/11/2003 11A4 7.75
33 110524 Phạm Thu Trang 06/08/2003 11A4 7.75
34 110167 Trần Minh Hằng 22/03/2003 11A5 7.75
35 110006 Cù Phan Hải Anh 11/06/2003 11Anh 7.75
36 110066 Trần Thảo Chi 21/04/2003 11Anh 7.75
37 110172 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 11Anh 7.75
38 110421 Đặng Như Quỳnh 07/08/2003 11Sử 7.75
39 110568 Vũ Thị Trang Vân 02/07/2003 11Sử 7.75
40 110585 Nguyễn Lương Thảo Yến 19/02/2003 11Sử 7.75
41 110057 Trần Bảo Châu 29/11/2003 11Văn 7.75
42 110188 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2003 11Văn 7.75
43 110082 Trần Minh Đạt 29/11/2003 11A1 7.50
44 110574 Bùi Hoàng Việt 21/10/2003 11A3 7.50
45 110113 Vũ Hùng Dũng 26/10/2003 11A4 7.50
46 110362 Nguyễn Linh Ngọc 26/09/2003 11A4 7.50
47 110046 Nguyễn Ngọc Ánh 10/07/2003 11A5 7.50
48 110152 Phùng Thu Hà 10/02/2003 11Anh 7.50
49 110283 Nguyễn Thảo Linh 25/07/2003 11Anh 7.50
50 110520 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 11Anh 7.50
51 110440 Đỗ Thị Hà Thanh 15/02/2003 11Văn 7.50
52 110358 Hoàng Bảo Ngọc 30/03/2003 11A4 7.25
53 110240 Lê Phương Thảo Huyền 09/05/2003 11A5 7.25
54 110345 Kiều Thị Ngân 11/04/2003 11A5 7.25
55 110484 Nguyễn Anh Thư 20/09/2003 11A5 7.25
56 110566 Phùng Thị Thảo Vân 07/02/2003 11A5 7.25
57 110561 Lê Thị Kim Tuyến 5/12/2003 11A6 7.25
58 110031 Phùng Thị Ngọc Anh 30/06/2003 11Sử 7.25
59 110035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 11Văn 7.25
60 110245 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 11Văn 7.25
61 110455 Đinh Thanh Thảo 29/09/2003 11Văn 7.25
62 110037 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 11A4 7.00
63 110137 Mai Thị Hương Giang 17/11/2003 11A4 7.00
64 110442 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 11A4 7.00
65 110503 Đặng Huyền Trang 20/12/2002 11A4 7.00
66 110514 Ngô Thị Thu Trang 16/05/2003 11A4 7.00
67 110012 Lê Kim Anh 12/10/2003 11A5 7.00
68 110161 Phùng Thanh Hải 29/10/2003 11A5 7.00
69 110346 Nguyễn Bảo Ngân 13/11/2003 11A5 7.00
70 110397 Lê Nữ Nam Phương 9/14/2003 11A6 7.00
71 110084 Trần Tiến Đạt 06/01/2003 11Anh 7.00
72 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 7.00
73 110453 Đặng Phạm Ngọc Thảo 25/05/2003 11Văn 7.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

You might also like