Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện1
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện1
1
Cà Văn Chiến
23. sòdium light = sòdium vapòur lamp /'sòudjəm 'veipə/ : đeò n natri caò aá p
, aá nh saá ng vaò ng cam
25. emergency light /i'mə:dʤensi/ : đeò n khaể n caấ p , tưệ đòệệ ng saá ng khi cuá p
đieệệ n
raấ t nòá ng )
3p cìởrcuit breaker: hòệ ng phaở i laò maá y caắ t 3 pha đaệ u aò nha. Nòá laò maá y caắ t 3
cưệc. 3p = 3 pòles.
Rờ le Mhò: Rờ le tòể ng daẫ n. Ngườệc laệ i vờái rờ le tòể ng trờở, thườòng duò ng đeể baở ò
veệệ maấ t kìách thìách
chò maá y phaá t. Mhò laò vieấ t ngườệc cuở a... Ohm (hi hi, phaở i hòệ ng ta?)
Autòtransfòrmer: hòệ ng phaở i bieấ n aá p tưệ đòệệ ng, maò laò bieấ n aá p tưệ ngaẫ u.
Varìởac: tưò ngaắ n gòệ n cuở a variable autòtransfòrmer: bieấ n aá p tưệ ngaẫ u đieề u
chìởnh đườệc baằ ng caá ch
xòay.
2
Cà Văn Chiến
PT: Pòtentiòn transfòrmer: maá y bieấ n aá p đò lườòng. Cuĩ ng duò ng VT: vòltage
transfòrmer.
Cell: Tròng aắ c quy thìò nòá laò 1 hòệệ c (2.2 V) Tròng quang đieệệ n thìò nòá laò teấ baò ò
quang đieệệ n. Còò n cell
Fault: sưệ còấ , thườòng duò ng đeể chìở sưệ còấ ngaắ n maệ ch.
Reactòr: tròng heệệ thòấ ng đieệệ n thìò nòá laò cuòệệ n caở m. Tròng lòò phaở n ưáng haệ t
nhaệ n thìò nòá laò bòệệ phaệệ n
Field: tròng lyá thuyeấ t thìò nòá laò trườòng. (như đieệệ n trườòng, tưò trườòng...).
Tròng maá y đieệệ n nòá laò
cuòệệ n daệ y kìách thìách. Tròng trieấ t hòệ c nòá laò lìĩnh vưệc. thòệ ng thườòng, nòá laò ..
caá nh đòề ng.
Còupling: tròng đieệệ n tưở nòá laò phường phaá p nòấ i taề ng. Nhưng tròng cờ đieệệ n,
nòá laệ i laò khờáp nòấ i,
duò ng đeể keấ t nòấ i giưĩa đòệệ ng cờ vaò taở i (bờm chaẳ ng haệ n).
Oring: vòò ng caò su còá thieấ t dieệệ n tròò n, thườòng duò ng đeể laò m kìán.
3
Cà Văn Chiến
Relay : Rờ le
Sensòr / Detectòr : Thieấ t biệ caở m bieấ n, thieấ t biệ dòò tìòm
4
Cà Văn Chiến
Lamp :đeò n
relay : rờ-le
5
Cà Văn Chiến
Còpper equipòtential bònding bar : Taấ m nòấ i đaẳ ng theấ baằ ng đòề ng
Traệ m bieấ n aá p
6
Cà Văn Chiến
Synchrò scòpe: đòề ng bòệệ keấ , đòề ng hòề đò gòá c pha khi hòò a đieệệ n.
7
Cà Văn Chiến
Directiònal time òvercurrent relay: Rờ le quaá dòò ng điệnh hườáng còá thờòi gian.
Negative sequence time òvercurrent relay: Rờ le quá a dòò ng thưá tưệ nghiệch còá
thờòi gian.
Indicatòr lamp, indicating lamp: đeò n baá ò hieệệ u, đeò n chìở thiệ.
8
Cà Văn Chiến
Active pòwer: còệ ng suaấ t hưĩu còệ ng, còệ ng suaấ t taá c duệ ng, còệ ng suaấ t aở ò.
Reactive pòwer: Còệ ng suaấ t phaở n khaá ng, còệ ng suaấ t vòệ còệ ng, còệ ng suaấ t aở ò.
Bearing seal òil pump: Bờm daề u laò m kìán gòấ i truệ c.
9
Cà Văn Chiến
Fire detectòr: caở m bieấ n lưởa (duò ng chò baá ò chaá y).
Flame detectòr: caở m bieấ n lưởa, duò ng phaá t hieệệ n lưởa buòề ng đòấ t.
Mòtòr òperated còntròl valve: Van đieề u chìởnh baằ ng đòệệ ng cờ đieệệ n.
10
Cà Văn Chiến
14 Lòad Taở i
15 Gròund terminal Cưệc (nòấ i) đaấ t
16 Input Ngòĩ vaò ò
17 Output Ngòĩ ra
18 Open-circuit Hờở maệ ch
19 Gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (HSKĐ), đòệệ lờệi
20 Vòltage gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (đòệệ lờệi) đieệệ n aá p
21 Current gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (đòệệ lờệi) dòò ng đieệệ n
22 Pòwer gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (đòệệ lờệi) còệ ng suaấ t
23 Pòwer supply Nguòề n (naặ ng lườệng)
24 Pòwer cònservatiòn Baở ò tòaò n còệ ng suaấ t
25 Efficiency Hieệệ u suaấ t
26 Cascade Nòấ i taề ng
27 Nòtatiòn Caá ch kyá hieệệ u
28 Specific Cuệ theể
29 Magnitude Đòệệ lờán
30 Phase Pha
31 Mòdel Mòệ hìònh
32 Transcònductance Đieệệ n daẫ n truyeề n
33 Transresistance Đieệệ n trờở truyeề n
34 Resistance Đieệệ n trờở
35 Uniqueness Tìánh đòệệ c nhaấ t
36 Respònse Đaá p ưáng
37 Differential Vi sai (sò leệệ ch)
38 Differential-mòde Cheấ đòệệ vi sai (sò leệệ ch)
39 Còmmòn-mòde Cheấ đòệệ caá ch chung
40 Rejectiòn Ratiò Tyở sòấ khưở
50 Tensiòn clamp: Keệ p, keá ò caặ ng
11
Cà Văn Chiến
A
absòlute salinity (Sa): Đòệệ muòấ i tuyeệệ t đòấ i (Sa)
Acidity: Đòệệ axit
Adjusting valve : van đieề u chìởnh
Aggressive water: Nườác xaệ m thưệc
Aggressivity: Tìánh xaệ m thưệc
Air-òperated valve : van khìá neá n
Alarm valve : van baá ò đòệệ ng
Alkaline (tempòrany) hardness: Đòệệ cưáng kieề m (đòệệ cưáng taệ m thờòi)
Alkalinity: Đòệệ kieề m
Amplifying valve : đeò n khueấ ch đaệ i
Angle valve : van gòá c
Aniònic surface active agent: Anlòn hòaệ t đòệệ ng beề maặệ t
Autòmatic sampling: Laấ y maẫ u tưệ đòệệ ng
Autòmatic valve : van tưệ đòệệ ng
auxiliaty tank : bìònh phuệ ; thuò ng phuệ
B
Back valve : van ngườệc
Balanced valve : van caệ n baằ ng
Balanced needle valve : van kim caệ n baằ ng
Ball valve : van hìònh caề u, van kieể u phaò
Ball and lever valve : van hìònh caề u - đòò n baể y
Biòassay: Sưệ thưở sinh hòệ c
Bleeder valve : van xaở
Blòchemical òxygen demand (BOD): Nhu caề u òxi sinh hòaá (BOD)
12
Cà Văn Chiến
C
Canal: Keệ nh đaò ò
Carbòn adsòrptiòn/chlòròfòrm extractiòn (CCE): Sưệ haấ p thuệ baằ ng than hòaệ t
hòaá /sưệ chieấ t baằ ng clòròfòm (CCE):
Carbòn diòxide: Cacbòn diòxit
catch tank : bìònh xaở
Catiònic surface active agent: Catiòn hòaệ t đòệệ ng beề maặệ t
Centrifugal: Li taệ m
centrifugal pump: bờm li taệ m
chamber: buòề ng (beể ) daẫ n nườác
chamber wall: tườòng chaắ n (vaá ch ngaặ n) giưĩa caá c buòề ng beể daẫ n nườác
charging tank : bìònh naệ p
charging valve : van naệ p lieệệ u
check valve : van caở n; van đòá ng; van kieể m tra
Chemical òxygen demand (COD): Nhu caề u òxi hòaá hòệ c (COD)
Chlòremines: Caá c clòramin
Chlòrine: Clò
Chlòrine còntact tank: Beể khưở truò ng Clò
clack valve : van baở n leề
clapper valve : van baở n leề
Clarificatiòn: Laò m tròng nườác
Clarifier: beể laắ ng
clarifying tank : beể laắ ng, beể thanh lòệ c
Clean-òut (n): Suệ c rưởa
Chlòrinatiòn: Clò hòaá
còllecting tank : bìònh gòá p, bìònh thu
13
Cà Văn Chiến
D
delivery valve : van taặ ng aá p; van cung caấ p;
delivery pipe: heệệ thòấ ng òấ ng truyeề n taở i
depòsiting tank : beể laắ ng buò n
destritus tank : beể tưệ hòaệ i
Detensiòn Basin: Hòề đieề u hòaò
Determinand: Thòệ ng sòấ caề n xaá c điệnh (Thòệ ng sòấ hòaặệ c chaấ t caề n đườệc xaá c
điệnh).
Dialysis: Sưệ thaể m taá ch
diaphragm valve : van maò ng chaắ n
direct valve : van trưệc tieấ p
discharge valve : van xaở , van thaá ò
Discrete sampling: Laấ y maẫ u giaá n đòaệ n
digestiòn tank : beể tưệ hòaệ i
dip tank : beể nhuá ng (đeể xưở lyá )
disk valve : van đìĩa
14
Cà Văn Chiến
E
Earthenware pipe: caá c òấ ng baằ ng gòấ m
ejectiòn valve : van phun
electrò-hydraulic còntròl valve : van đieề u chìởnh đieệệ n thuở y lưệc
Elevated reservòir : Đaò i chưáa nườác
elevated tank : thaá p nườác, đaò i nườác
emergency clòsing valve : van khòá a baở ò hieể m
emergency tank : bìònh dưệ trưĩ; beể dưệ trưĩ caấ p cưáu
emptying valve : van thaá ò, van xaở
Estuary: Cưởa sòệ ng
excess water cònduit: heệệ thòấ ng òấ ng (mường) daẫ n nườác xaở traò n
exhaust tank : thuò ng xaở , thuò ng thaở i; òấ ng xaở
exhaust valve : van thaá ò, van xaở
expansiòn valve : van giaĩ n nờở
expansiòn tank : bìònh giaở m aá p; thuò ng giaở m aá p
F
feed tank : thuò ng tieấ p lieệệ u; bìònh tieấ p lieệệ u
feed valve : van naệ p, van cung caấ p
feed-regulating valve : van đieề u chìởnh cung caấ p
filing (backing): đaấ t đaắ p gia còấ chò bòề n chưáa
Filter :lòệ c
filter bòttòm, a grid: lườái lòệ c
filter gravel (filter bed): lờáp đaá sòở i (vaệệ t lieệệ u lòệ c)
15
Cà Văn Chiến
G
gas valve : van ga, van khìá đòấ t
gate valve : van còể ng
gathering tank : bìònh gòá p, beể gòá p
gauge tank: thuò ng đòng
gauge valve : van thưở nườác
gauging tank : bìònh đòng, thuò ng đòng
glòbe valve : van hìònh caề u
gòvernòr valve : van tieấ t lưu, van đieề u chìởnh
Gròund reservòir : Beể chưáa xaệ y kieể u ngaề m
Gròund water : nườác ngaề m
Gròund water stream : dòò ng nườác ngaề m
Gutter flòw characteristics: Đaặệ c đieể m dòò ng chaở y dòệ c đan raĩ nh
H
hand òperated valve : van tay
hand pump: bờm tay
Hardness: Đòệệ cưáng
head tank : keá t nườác còá aá p
hinged valve : van baở n leề
hòlding tank : thuò ng chưáa, thuò ng gòm
hydraulic valve : van thuở y lưệc
16
Cà Văn Chiến
I
Imperviòus: Khòệ ng thaấ m nườác
imperviòus stratum: taề ng đaấ t khòệ ng thaấ m nườác
individual water supply: sưệ cung caấ p nườác hòệệ caá theể
injectiòn valve : van phun
inlet valve : van naệ p
In-line analysis: Phaệ n tìách trưệc tieấ p
in situ analysis: Phaệ n tìách trưệc tieấ p
intake valve : van naệ p
intercònnecting valve : van lieệ n hờệp
inverted valve : van ngườệc
Irrigatiòn water: Nườác tườái
Isòkinetic sampling: Laấ y maẫ u đaẳ ng tòấ c
L
Langelier index: Chìở sòấ Langelier
leaf valve : van laá , van caá nh; van baở n leề
levelling valve : van chìởnh mưác
lift valve : van naệ ng
lòam seal:lờáp đaấ t seá t neệệ n cưáng
Lòw (high) density: Maệệ t đòệệ thaấ p (caò)
M
main valve : van chìánh
main pump with mòtòr: maá y bờm chìánh còá đòệệ ng cờ
manhòle: cưởa thaặ m duò ng phuệ c vuệ còệ ng taá c sưởa chưĩa baở ò trìò
manòstat, a swiching device: thieấ t biệ đò, kieể m sòaá t aá p lưệc
measuring tank : thuò ng đòng
Methyl red end - pòint alkalinity: Đòệệ kieề m theò metyl đòở
Mònitòring: Sưệ giaá m saá t
Mòtòr: mòệ tờ, đòệệ ng cờ đieệệ n
mòtòr safety switch: caề u daò an tòaò n cuở a đòệệ ng cờ đieệệ n
Mixed media filtratiòn: Lòệ c qua mòệ i trườòng hòẫ n hờệp
multiple valve : van nhieề u nhaá nh
mushròòm valve : van đìĩa
17
Cà Văn Chiến
N
needle valve : van kim
Nòn-alkaline [permanent] hardness: Đòệệ cưáng khòệ ng kieề m (đòệệ cưáng vìĩnh
cưởu)
Nòn-iònic surface active agent: Chaấ t hòaệ t đòệệ ng beề maặệ t khòệ ng iòn
nòzzle còntròl valve : van đieề u khieể n vòò i phun
O
On-line analysis: Phaệ n tìách taệ i chòẫ
òperating valve : van phaệ n phòấ i
òrifice valve : van tieấ t lưu;
òutlet: heệệ thòấ ng òấ ng daẫ n nườác ra
òutlet còntròl valve: van kieể m sòaá t heệệ thòấ ng nườác ra
òutlet valve : van xaở , van thòaá t
òverflòw pipe: òấ ng an tòaò n, òấ ng nườác traò n
òverflòw valve : van traò n
òverhead stòrage water tank : thaá p nườác còá aá p
òverpressure valve : van quaá aá p
P
paddle valve : van baở n leề
Parameter: thòệ ng sòấ
Pasteurizatiòn: Pastờ hòaá (dieệệ t khuaể n theò phường phaá p Pastờ)
pen-stòck valve : van òấ ng thuở y lưệc
Perviòus: Huá t nườác
Phenòlphthalein end-pòint alkalinity: Đòệệ kieề m theò phenòlphtalein
pile shòe: đaề u muĩ i òấ ng khòan vaò ò lờáp nườác ngaề m
pilòt valve : van đieề u khieể n; đeò n kieể m tra
pintle valve : van kim
pipe valve : van òấ ng daẫ n
pistòn valve : van pìát tòệ ng
pit entry capacities: Khaở naặ ng thu nườác taệ i hòấ thu
plate valve : van taấ m
plug valve : van bìát
practical salinity(S): Đòệệ muòấ i thưệc teấ (S)
Pre-aeratiòn: Sưệ suệ c khìá trườác
precipitatiòn tank : beể laắ ng; thuò ng laắ ng
18
Cà Văn Chiến
Q
Quantitative: Điệnh lườệng
Qualitative: điệnh tìánh
R
rainfall intensity (mm/h): Lưu lườệng mưa đờn việ
Rapid filter : beể lòệ c nhanh
rapid sand filter plant: heệệ thòấ ng caá t lòệ c nhanh
Ratiònal Methòd Calculatiòn: Phường phaá p tìánh theò cườòng đòệệ dườái haệ n
Raw water : Nườác thòệ
Raw water pipeline : tuyeấ n òấ ng daẫ n nườác thòệ
Raw water pumping statiòn : Traệ m bờm nườác thòệ , traệ m bờm caấ p I
Raw water intake facility: còệ ng trìònh thu
raw water òutlet: cưởa nườác
Realign (v): Naắ n tuyeấ n
rebòund valve : van ngườệc
Rectangular còncrete channel: Raĩ nh chưĩ nhaệệ t
reducing valve : van giaở m aá p
reflux valve : van ngườệc
regulating tank : bìònh caấ p lieệệ u; thuò ng caấ p lieệệ u
regulating valve : van tieấ t lưu, van đieề u chìởnh
rejectiòn tank : buòề ng thaở i
release valve : van xaở
relief valve : van giaở m aá p, van xaở
19
Cà Văn Chiến
septic tank : hòấ raá c tưệ hòaệ i; hòấ phaệ n tưệ hòaệ i
servò-mòtòr valve : van trờệ đòệệ ng
Settleable sòlids: Chaấ t raắ n còá theể laắ ng đườệc
settling basin/tank : beể laắ ng
sewage tank : beể laắ ng nườác thaở i
shut-òff valve : van ngaắ t
Side slòpe: Dòấ c beệ n
slide valve : van trườệt
slime tank : beể laắ ng muò n khòan;
Slòw sand filtratiòn: Sưệ lòệ c chaệệ m baằ ng caá t
Sludge vòlume Index (SVI); Chìở sòấ theể tìách buò n (SVI), chìở sòấ Mòhlman
slurry tank : thuò ng vưĩa; thuò ng nườác muò n; beể laắ ng muò n khòan
Snap sample: Maẫ u đờn
Sòdium absòrptiòn ratiò (SAR): Tyở sòấ haấ p thuệ natri (SAR)
Sòlids: Chaấ t raắ n
Speclfic cònductance; electrical cònductivity: Đòệệ daẫ n đieệệ n, đòệệ daẫ n đieệệ n
rieệ ng
Spòt sample: Maẫ u đờn
spring valve : van lòò xò
springless valve : van khòệ ng lòò xò
Stabiliatiòn: Sưệ òể n điệnh
Stagnant water: Nườác tuò
starting valve : van khờởi đòệệ ng
steam valve : van hời
step iròn: caá c baệệ c thang baằ ng saắ t
Stepped aeratiòn: Suệ c khìá nhieề u taề ng, suệ c khìá theò lờáp
Stepped feed: Naệ p caá ch quaĩ ng
stòpcòck: van khòá a
stòp valve : van đòá ng, van khòá a
stòrage tank : thuò ng chưáa, thuò ng baở ò quaở n, thuò ng trưĩ, beể trưĩ
straight-way valve : van thòệ ng
strainer: đaề u lòệ c nườác (chuệ p lòệ c)
Stream Ruisseau: Suòấ i
Sub-catchment: Lưu vưệc theò lòệ nhòở
Suctiòn pipe : òấ ng huá t nườác
suctiòn pipe with sump strainer and fòòt valve: heệệ thòấ ng òấ ng huá t cuở a bờm
lòệ c còá van cuòấ i òấ ng (van chaệ n)
21
Cà Văn Chiến
T
tail race surge tank : buòề ng đieề u aá p còá maá ng thòaá t;
Tank: Beể
tapping a spring: heệệ thòấ ng laấ y nườác suòấ i
tempering tank : beể ram, beể tòệ i
Test pòrtiòn: Phaề n maẫ u thưở
thermòstatic còntròl valve : van đieề u òể n nhieệệ t
three-way valve : van ba nhaá nh
Thròttle (v): Đieề u tieấ t nườác
thròttle valve : van tieấ t lưu
thròugh-way valve : van thòệ ng
Tòtal carbòn diòxide: Cacbòn diòxit tòể ng sòấ
Tòtal chlòrine: Clò tòaò n phaề n
Tòtal òrganic carbòn (TOC): Cacbòn hưĩu cờ tòaò n phaề n (TOC)
Tòtal sòlids: Chaấ t raắ n tòaò n phaề n
U
undergròund stòrage tank : beể chưáa ngaề m (dườái đaấ t)
Upstream: Thườệng lưu
V
vacuum tank : bìònh chaệ n khòệ ng; thuò ng chaệ n khòệ ng
vacuum pump with mòtòr: maá y bờm chaệ n khòệ ng – còá đòệệ ng cờ
ventilatòr: quaệ t thòệ ng giòá
W
Water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Taề ng chưáa nườác
water-còòled valve : van laò m nguòệệ i baằ ng n¬ườác
Water drain: OẾ ng tieệ u
water-escape valve : van thòaá t nườác; van baở ò hieể m
water inlet: đườòng nườác vaò ò
water meter, a ròtary meter: đòề ng hòề nườác (thuở y keấ )
water-meter dial: maặệ t đòề ng hòề nườác
water òutler: cưởa nườác ra
Water sòftening system: Cuệ m laò m meề m nườác
water-stòrage tank : beể trưĩ nườác
Water table (gròund water level) : Mưệc nườác ngaề m
water tank : thuò ng nườác, beể nườác, xiteá c nườác
water tòwer: thaá p nườác, thuở y đaò i
well: gieấ ng nườác
well casing: òấ ng daẫ n nườác cuở a maá y bờm
well head: lờáp vaò nh baò bòệ c chaệ n maá y bờm
Wòrk òn the system: Còệ ng trìònh treệ n maệ ng
Tư điển
Air circuit breakers (ACB): Maá y caắ t khòệ ng khìá.
Autòmatic circuit reclòser (ACR): Maá y caắ t tưệ đòá ng laệ i.
Area còntròl erròr (ACE): Khu vưệc kieể m sòaá t lòẫ i.
Analòg digital cònverter (ADC): Bòệệ bieấ n đòể i tường tưệ sòấ .
Autòmatic frequency còntròl (AFC): Đieề u khieể n taề n sòấ tưệ đòệệ ng.
Arithmatic lògic unit (ALU): Bòệệ sòấ hòệ c vaò lògic (mòệệ t maệ ch
đieệệ n tưở
23
Cà Văn Chiến
24
Cà Văn Chiến
Sensòr / Detectòr : Thieấ t biệ caở m bieấ n, thieấ t biệ dòò tìòm.
Switching panel : Baở ng đòá ng ngaắ t maệ ch.
Tubular fluòrescent lam: Đeò n òấ ng huyò nh quang.
Upstream circuit breaker: Bòệệ ngaắ t đieệệ n đaề u nguòề n.
Vòltage dròp: Suệ t aá p.
Accesssòries: Phuệ kieệệ n.
Alarm bell: Chuòệ ng baá ò tưệ đòệệ ng.
Burglar alarm: Chuòệ ng baá ò tròệệ m.
Cable: Caá p đieệệ n.
Cònduit: OẾ ng bòệ c.
Current: Dòò ng đieệệ n.
Direct current: Đieệệ n 1 chieề u.
Electric dòòr òpener: Thieấ t biệ mờở cưởa.
Electrical appliances: Thieấ t biệ đieệệ n gia duệ ng.
Electrical insulating material: Vaệệ t lieệệ u caá ch đieệệ n.
Fixture: Bòệệ đeò n.
High vòltage: Caò theấ .
Illuminance: Sưệ chieấ u saá ng.
Lamp: Đeò n.
Leakage current: Dòò ng ròò .
Live wire: Daệ y nòá ng.
Lòw vòltage: Haệ theấ .
Neutral wire: Daệ y nguòệệ i.
Phòtòelectric cell: Teấ baò ò quang đieệệ n.
Relay: Rờ le.
Smòke bell: Chuòệ ng baá ò khòá i.
Smòke detectòr: Đaề u dòò khòá i.
Wire: Daệ y đieệệ n.
Capacitòr: Tuệ đieệệ n.
Còmpensate capacitòr: Tuệ buò .
Còòling fan: Quaệ t laò m maá t.
Còpper equipòtential bònding bar: Taấ m nòấ i đaẳ ng theấ baằ ng
đòề ng.
Current transfòrmer: Maá y bieấ n dòò ng.
Disruptive discharge: Sưệ phòá ng đieệệ n đaá nh thuở ng.
Disruptive discharge switch: Bòệệ kìách mòề i.
Earthing leads: Daệ y tieấ p điệa.
Incòming circuit breaker: Aptòmat tòể ng.
Magnetic còntact: Còệ ng taắ c đieệệ n tưò.
Magnetic brake: Bòệệ haĩ m tưò.
Overhead còncealed lòser: Tay naắ m thuyở lưệc.
Phase reversal: Đòệệ leệệ ch pha.
25
Cà Văn Chiến
26
Cà Văn Chiến
27
Cà Văn Chiến
28
Cà Văn Chiến
Còpper equipòtential bònding bar: taấ m nòấ i đaẳ ng theấ baằ ng đòề ng.
Current transfòrmer: maá y bieấ n dòò ng.
Disruptive discharge: sưệ phòá ng đieệệ n đaá nh thuở ng.
Disruptive discharge switch: bòệệ kìách mòề i.
Earthing leads: daệ y tieấ p điệa.
Incòming circuit breaker: aptòmat tòể ng.
Magnetic còntact: còệ ng taắ c đieệệ n tưò.
Magnetic brake: bòệệ haĩ m tưò.
Overhead còncealed lòser: tay naắ m thuyở lưệc.
Phase reversal: đòệệ leệệ ch pha.
Pòtential pulse: đieệệ n aá p xung.
Rated current: dòò ng điệnh mưác.
Selectòr switch: còệ ng taắ c chuyeể n maệ ch.
Starting current: dòò ng khờởi đòệệ ng.
Vectòr gròup: tòể đaề u daệ y.
Arcing (arc): hòề quang.
Breakdòwn: đaá nh thuở ng caá ch đieệệ n.
Delay time: thờòi gian treẫ .
Earth bar: thanh nòấ i đaấ t.
Earth clamp: keệ p nòấ i đaấ t.
Earth ròd: cưệc nòấ i đaấ t.
Gròund enhancement material (GEM): vaệệ t lieệệ u caở i thieệệ n đieệệ n trờở đaấ t.
Gròund pòtential: đieệệ n theấ đaấ t.
Phase tester: buá t thưở đieệệ n.
Pròtectiòn area: vuò ng baở ò veệệ ;
Pròtectiòn characteristic: đaặệ c tuyeấ n baở ò veệệ .
Quality: chaấ t lườệng.
Quantity: sòấ lườệng.
Rated vòltage: đieệệ n aá p điệnh mưác (Ur).
Nòminal vòltage: đieệệ n aá p danh điệnh (Un).
Autò synchrò device (ASD): thieấ t biệ hòò a đòề ng bòệệ tưệ đòệệ ng.
Autò transfer switch (ATS): còệ ng taắ c chuyeể n maệ ch tưệ đòệệ ng.
Excitatiòn switch (EXS): còệ ng taắ c kìách tưò (mòề i tưò).
Instantaneòus (INST): tưác thờòi (mòệệ t cheấ đòệệ hòaệ t đòệệ ng cuở a ACB).
Lòng time delay (LTD): taá c đòệệ ng còá thờòi gian (mòệệ t cheấ đòệệ hòaệ t đòệệ ng cuở a
ACB).
Shòrt time delay (STD): thờòi gian taá c đòệệ ng ngaắ n (mòệệ t cheấ đòệệ hòaệ t đòệệ ng cuở a
ACB).
Over current relay (OCR): rờ le baở ò veệệ quaá taở i.
Over vòltage relay (OVR): rờ le baở ò veệệ quaá aá p.
29
Cà Văn Chiến
30
Cà Văn Chiến
31
Cà Văn Chiến
32
Cà Văn Chiến
34
Cà Văn Chiến
35
Cà Văn Chiến
36
Cà Văn Chiến
37
Cà Văn Chiến
Supervisòry còntròl and data acquisitiòn (SCADA): heệệ thòấ ng thu thaệệ p dưĩ
lieệệ u, giaá m saá t vaò đieề u khieể n caá c quaá trìònh tưò xa.
Rated Output Pòwer: còệ ng suaấ t cờ đaề u ra điệnh mưác (treệ n truệ c đòệệ ng cờ).
Rated Vòltage: đieệệ n aá p điệnh mưác.
Max Còntinuòus Stall Tòrque: hay còò n gòệ i laò breakdòwn tòrque laò mòệ men
cưệc đaệ i duy trìò đườệc tròng khi đieệệ n aá p laò điệnh mưác vaò khòệ ng chiệu sưệ thay
đòể i đaá ng keể naò ò tròng tòấ c đòệệ .
Peak Current: dòò ng đieệệ n đìởnh, xung dòò ng (chiệu đưệng đườệc luá c khờởi đòệệ ng
đòệệ ng cờ).
Tòrque Cònstant: haằ ng sòấ mòmen cuở a đòệệ ng cờ (heệệ sòấ K tròng còệ ng thưác tìánh
mòệ men cuở a đòệệ ng cờ M = K Φ I ).
Inertia at Output Shaft: mòmen quaá n tìánh cuở a truệ c đòệệ ng cờ (tròng tìánh tòaá n
thìò phaở i qui đòể i heệệ thòấ ng veề truệ c đòệệ ng cờ hòaặệ c taở i).
Mechanical Time Cònstant: haằ ng sòấ thờòi gian đieệệ n cờ (haằ ng sòấ naò y xuaấ t hieệệ n
khi tìánh tòaá n thieấ t keấ bòệệ đieề u khieể n).
Tòrque-Speed Gradient: đaệ y laò đòệệ dòấ c cuở a đườòng đaặệ c tìánh mòmen tòấ c đòệệ .
Viscòus Damping Cònstant: laò haằ ng sòấ thờòi gian nhờát (thườòng kìá hieệệ u laò B
tròng caá c taò i lieệệ u kìĩ thuaệệ t) caở n trờở sưệ quay cuở a truệ c đòệệ ng cờ vờái đòệệ lờán M =
B.ω.
Nò lòad Running Current: dòò ng khi khòệ ng còá taở i.
Rated Output Pòwer: còệ ng suaấ t điệnh mưác.
Rated Vòltage: đieệệ n aá p điệnh mưác.
Max Còntinuòus Stall Tòrque: mòệ men truệ c cưệc đaệ i.
Peak Current: dòò ng đieệệ n.
Tòrque Cònstant: mòệ men khòệ ng đòể i.
Inertia at Output Shalt: sòấ vòò ng quay.
Mechanical Time Cònstant: haằ ng sòấ thờòi gian.
Tòrque -Speed Gradient: tòấ c đòệệ bieấ n thieệ n mòmen.
Viscuòs Damping Cònstant: daở i chò pheá p.
Nò lòad Running Current: dòò ng khòệ ng taở i.
Sheath: vòở caá p đieệệ n.
Live wire: daệ y nòá ng.
Neutral wire: daệ y trung tìánh, daệ y nguòệệ i.
Gròund wire: daệ y nòấ i đaấ t.
Lightning dòwn cònductòr: daệ y daẫ n seá t xuòấ ng đaấ t.
Silicòn rectifier (Si): bòệệ chìởnh lưu.
Auxiliary (AUX): phuệ , bòể trờệ.
Diesel generatòr (D-G ): tòể hờệp diesel lai maá y phaá t.
Synchrònizing (SYN): hòò a đòề ng bòệệ .
Synchrònizing lamp (SYL): đeò n hòò a đòề ng bòệệ .
38
Cà Văn Chiến
Autòmatic battery charge (ACH): bòệệ naệ p aắ c quy tưệ đòệệ ng.
Change òver switch (COS ): còệ ng taắ c chuyeể n đòể i.
Limit switch (LS): còệ ng taắ c giờái haệ n.
Skin effects: hieệệ u ưáng beề maặệ t.
Internal resistance: nòệệ i trờở.
Relative permeability: đòệệ tưò thaể m tường đòấ i.
Geòmetric mean radius: baá n kìánh trung bìònh hìònh hòệ c (cuở a 2 daệ y daẫ n đaặệ t
sòng sòng).
Nònmagnetic cònductòr: vaệệ t daẫ n khòệ ng tưò tìánh.
Temperature còefficient: heệệ sòấ nhieệệ t đòệệ .
Line impedance: trờở khaá ng đườòng daệ y.
Line-lòss: tòể n thaấ t treệ n đườòng daệ y.
Vòltage dròp: suệ t aá p.
Frequency range: daở i taề n sòấ .
System sòftware: phaề n meề m heệệ thòấ ng.
Applicatiòns sòftware: phaề n meề m ưáng duệ ng.
Prògram: chường trìònh.
Tender Dòssier: hòề sờ đaấ u thaề u.
Weigh Bridge: traệ m caệ n xe.
Cònduit: òấ ng luòề n daệ y đieệệ n.
Vectòr gròup: tòể đaề u daệ y.
Winding: daệ y quaấ n (tròng maá y đieệệ n).
Wiring: còệ ng vieệệ c đi daệ y.
Bushing: sưá xuyeệ n.
Differential amplifyer: maệ ch khueấ ch đaệ i vi sai.
Differential relay: rờ le sò leệệ ch.
Different gear bòx: tròng xe òệ tòệ , nòá laò caề u vi sai.
Autòtransfòrmer: hòệ ng phaở i bieấ n aá p tưệ đòệệ ng, maò laò bieấ n aá p tưệ ngaẫ u.
Variable autòtransfòrmer: bieấ n aá p tưệ ngaẫ u đieề u chìởnh đườệc baằ ng caá ch xòay.
Pòtentiòn transfòrmer (PT): maá y bieấ n aá p đò lườòng. Cuĩ ng duò ng (VT): vòltage
transfòrmer.
Cell: tròng aắ c quy thìò nòá laò 1 hòệệ c (2.2 V), tròng quang đieệệ n thìò nòá laò teấ baò ò
quang đieệệ n.
Fault: sưệ còấ , thườòng duò ng đeể chìở sưệ còấ ngaắ n maệ ch.
Earth fault: sưệ còấ chaệ m đaấ t.
Reactòr: tròng heệệ thòấ ng đieệệ n thìò nòá laò cuòệệ n caở m. Tròng lòò phaở n ưáng haệ t
nhaệ n thìò nòá laò bòệệ phaệệ n khòấ ng cheấ tòấ c đòệệ phaở n ưáng.
Trip: maá y biệ ngưng hòaệ t đòệệ ng dò sưệ còấ .
Field: tròng lyá thuyeấ t thìò nòá laò trườòng. (như đieệệ n trườòng, tưò trườòng...).
39
Cà Văn Chiến
Tròng maá y đieệệ n nòá laò cuòệệ n daệ y kìách thìách. Tròng lìĩnh vưệc xaĩ hòệệ i nòá laò thòệ ng
thườòng, caá nh đòề ng.
Lòss òf field: maấ t kìách tưò.
Còupling: tròng đieệệ n tưở nòá laò phường phaá p nòấ i taề ng. Nhưng tròng cờ đieệệ n,
nòá laệ i laò khờáp nòấ i, duò ng đeể keấ t nòấ i giưĩa đòệệ ng cờ vaò taở i (bờm chaẳ ng haệ n).
Orifice: lòẫ tieấ t lưu.
Oring: vòò ng caò su còá thieấ t dieệệ n tròò n, thườòng duò ng đeể laò m kìán.
Check valve: van mòệệ t chieề u.
Punching: laá theá p đaĩ đườệc daệệ p điệnh hìònh.
3p circuit breaker: hòệ ng phaở i laò maá y caắ t 3 pha đaệ u aò nha. Nòá laò maá y caắ t 3
cưệc. 3p = 3 pòles.
Rờ le Mhò: rờ le tòể ng daẫ n. Ngườệc laệ i vờái rờ le tòể ng trờở, thườòng duò ng đeể baở ò
veệệ maấ t kìách thìách chò maá y phaá t. Mhò laò vieấ t ngườệc cuở a Ohm.
TỪ Mới
ASSEMBL DRAWING: Baở n veĩ laắ p raá p
high òil tank installatiòn Dragram: Sờ đòề caò i đaặệ t thuò ng daề u caò.
40