You are on page 1of 40

 Cà Văn Chiến

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện

1.current /'kʌrənt/ : dòò ng đieệệ n


direct current [ DC ] : dòò ng đieệệ n mòệệ t chieề u
alternative current [AC] : dòò ng đieệệ n xòay chieề u
2. battery /'bætəri/ : bìònh đieệệ n , aá c quy
3. generatòr /'dʤenəreitə/ : maá y phaá t đieệệ n
4. intensity /in'tensiti/ : cườòng đòệệ
5. resistance /ri'zistəns/ : đieệệ n trờở
6. resistivity /,rizis'tiviti/ : đieệệ n trờở suaấ t
7. impedance /im'pi:dəns/ : trờở khaá ng
8. cònductance /kən'dʌktəns/ : đòệệ daẫ n (n)
electrical cònductivity : tìánh daẫ n đieệệ n
9. circuit /'sə:kit/ : maệ ch đieệệ n
shòrt circuit : ngaắ n maệ ch
10. cònduit /'kɔndit/ òấ ng bòệ c (đeể đi daệ y)
cònduit bòx : hòệệ p nòấ i bòệ c
11. fuse /fju:z/ : caề u chìò
cartridge fuse /'kɑ:tridʤ fju:z/ : caề u chìò òấ ng
12. discònnectòr : caề u daò
13. isòlatòr switch : caề u daò lờán
14. CB = circuit breaker : ngaắ t đieệệ n tưệ đòệệ ng
15. DB = distributiòn bòard /,distri'bju:ʃn bɔ:d/ : tuở đieệệ n
MDB = main distributiòn bòard /mein ,distri'bju:ʃn bɔ:d/ : tuở đieệệ n chìánh
16. electricity meter : đòề ng hòề đieệệ n
17. jack /dʤæk/ : đaề u caắ m theò tưò đieể n òxfòrd . theò tưò đieể n xaệ y dưệng vaò tưò
đieể n webster thìò
nghìĩa laò òể caắ m
18.series circuit /'siəri:z 'sə:kit/ : maệ ch nòấ i tieấ p
+ Parallel circuit /'pærəlel 'sə:kit/ : maệ ch sòng sòng

19. light /lait/ : aá nh saá ng , đeò n

20. lamp /læmp/ : đeò n

21. fixture /'fikstʃə/ : bòệệ đeò n

22. fluòrescent light /fluòrescent/ : đeò n huyò nh quang aá nh saá ng traắ ng

1
 Cà Văn Chiến

23. sòdium light = sòdium vapòur lamp /'sòudjəm 'veipə/ : đeò n natri caò aá p
, aá nh saá ng vaò ng cam

24. recessed fixture /ri'ses/ : đeò n aệ m traề n

25. emergency light /i'mə:dʤensi/ : đeò n khaể n caấ p , tưệ đòệệ ng saá ng khi cuá p
đieệệ n

26. halògen bulb /kwɔ:ts 'hælòudʤen bʌlb/ : đeò n halògen

27. incandescent daylight lamb /incandescent/ : đeò n còá aá nh saá ng traắ ng


( lòaệ i daệ y tòá c vìò tòở a nhieệệ t

raấ t nòá ng )

28 . neòn light /'ni:ən/ : đeò n neệ òệ ng

Punching: laá theá p đaĩ đườệc daệệ p điệnh hìònh.

3p cìởrcuit breaker: hòệ ng phaở i laò maá y caắ t 3 pha đaệ u aò nha. Nòá laò maá y caắ t 3
cưệc. 3p = 3 pòles.

Rờ le Mhò: Rờ le tòể ng daẫ n. Ngườệc laệ i vờái rờ le tòể ng trờở, thườòng duò ng đeể baở ò
veệệ maấ t kìách thìách

chò maá y phaá t. Mhò laò vieấ t ngườệc cuở a... Ohm (hi hi, phaở i hòệ ng ta?)

Winding: daệ y quaấ n (tròng maá y đieệệ n).

Wiring: còệ ng vieệệ c đi daệ y.

Bushing: sưá xuyeệ n.

Differential amplifyer: maệ ch khueấ ch đaệ i vi sai.

Differential relay: rờ le sò leệệ ch.

Different gear bòx: tròng xe òệ tòệ , nòá laò caề u vi sai.

Autòtransfòrmer: hòệ ng phaở i bieấ n aá p tưệ đòệệ ng, maò laò bieấ n aá p tưệ ngaẫ u.

Varìởac: tưò ngaắ n gòệ n cuở a variable autòtransfòrmer: bieấ n aá p tưệ ngaẫ u đieề u
chìởnh đườệc baằ ng caá ch

xòay.

2
 Cà Văn Chiến

PT: Pòtentiòn transfòrmer: maá y bieấ n aá p đò lườòng. Cuĩ ng duò ng VT: vòltage
transfòrmer.

Cell: Tròng aắ c quy thìò nòá laò 1 hòệệ c (2.2 V) Tròng quang đieệệ n thìò nòá laò teấ baò ò
quang đieệệ n. Còò n cell

phòne laò ...

Fault: sưệ còấ , thườòng duò ng đeể chìở sưệ còấ ngaắ n maệ ch.

Earth fault: sưệ còấ chaệ m đaấ t.

Reactòr: tròng heệệ thòấ ng đieệệ n thìò nòá laò cuòệệ n caở m. Tròng lòò phaở n ưáng haệ t
nhaệ n thìò nòá laò bòệệ phaệệ n

khòệ ng cheấ tòấ c đòệệ phaở n ưáng.

Trip: maá y biệ ngưng hòaệ t đòệệ ng dò sưệ còấ .

Field: tròng lyá thuyeấ t thìò nòá laò trườòng. (như đieệệ n trườòng, tưò trườòng...).
Tròng maá y đieệệ n nòá laò

cuòệệ n daệ y kìách thìách. Tròng trieấ t hòệ c nòá laò lìĩnh vưệc. thòệ ng thườòng, nòá laò ..
caá nh đòề ng.

Lòss òf field: maấ t kìách tưò.

Còupling: tròng đieệệ n tưở nòá laò phường phaá p nòấ i taề ng. Nhưng tròng cờ đieệệ n,
nòá laệ i laò khờáp nòấ i,

duò ng đeể keấ t nòấ i giưĩa đòệệ ng cờ vaò taở i (bờm chaẳ ng haệ n).

Orifice: lòẫ tieấ t lưu.

Oring: vòò ng caò su còá thieấ t dieệệ n tròò n, thườòng duò ng đeể laò m kìán.

Check valve: van mòệệ t chieề u???

Air distributiòn system : Heệệ thòấ ng đieề u phòấ i khìá

Ammeter : Ampe keấ

Busbar : Thanh daẫ n

Cast-Resin dry transfòrmer: Maá y bieấ n aá p khòệ

3
 Cà Văn Chiến

Circuit Breaker : Aptòmat hòaặệ c maá y caắ t

Còmpact fluòrescent lamp: Đeò n huyò nh quang

Còntactòr : Còệ ng taắ c tờ

Current carrying capacity: Khaở naặ ng mang taở i

Dielectric insulatiòn : Đieệệ n mòệ i caá ch đieệệ n

Distributiòn Bòard : Tuở /baở ng phaệ n phòấ i đieệệ n

Dòwnstream circuit breaker: Bòệệ ngaắ t đieệệ n cuòấ i nguòề n

Earth cònductòr : Daệ y nòấ i đaấ t

Earthing system : Heệệ thòấ ng nòấ i đaấ t

Equipòtential bònding : Lieệ n keấ t đaẳ ng theấ

Fire retardant : Chaấ t caở n chaá y

Galvanised còmpònent :Caấ u kieệệ n maệ keĩ m

Impedance Earth : Đieệệ n trờở khaá ng đaấ t

Instantaneòus current : Dòò ng đieệệ n tưác thờòi

Light emitting diòde : Điòấ t phaá t saá ng

Neutral bar : Thanh trung hòaò

Oil-immersed transfòrmer: Maá y bieấ n aá p daề u

Outer Sheath : Vòở bòệ c daệ y đieệệ n

Relay : Rờ le

Sensòr / Detectòr : Thieấ t biệ caở m bieấ n, thieấ t biệ dòò tìòm

Switching Panel : Baở ng đòá ng ngaắ t maệ ch

Tubular fluòrescent lamp: Đeò n òấ ng huyò nh quang

Upstream circuit breaker: Bòệệ ngaắ t đieệệ n đaề u nguòề n

Vòltage dròp : Suệ t aá p

4
 Cà Văn Chiến

accesssòries : phuệ kieệệ n

alarm bell : chuòệ ng baá ò tưệ đòệệ ng

burglar alarm : chuòệ ng baá ò tròệệ m

cable :caá p đieệệ n

cònduit :òấ ng bòệ c

current :dòò ng đieệệ n

Direct current :đieệệ n 1 chieề u

electric dòòr òpener : thieấ t biệ mờở cưởa

electrical appliances : thieấ t biệ đieệệ n gia duệ ng

electrical insulating material : vaệệ t lieệệ u caá ch đieệệ n

fixture :bòệệ đeò n

high vòltage :caò theấ

illuminance : sưệ chieấ u saá ng

jack :đaề u caắ m

Lamp :đeò n

leakage current : dòò ng ròò

live wire :daệ y nòá ng

lòw vòltage : haệ theấ

neutral wire :daệ y nguòệệ i

phòtòelectric cell : teấ baò ò quang đieệệ n

relay : rờ-le

smòke bell : chuòệ ng baá ò khòá i

smòke detectòr : đaề u dòò khòá i

wire :daệ y đieệệ n

5
 Cà Văn Chiến

Capacitòr : Tuệ đieệệ n

Còmpensate capacitòr : Tuệ buò

Còòling fan : Quaệ t laò m maá t

Còpper equipòtential bònding bar : Taấ m nòấ i đaẳ ng theấ baằ ng đòề ng

Current transfòrmer : Maá y bieấ n dòò ng

Disruptive discharge : Sưệ phòá ng đieệệ n đaá nh thuở ng

Disruptive discharge switch : Bòệệ kìách mòề i

Earthing leads : Daệ y tieấ p điệa

Incòming Circuit Breaker : Aptòmat tòể ng

Lifting lug : Vaấ u caề u

Magnetic còntact : còệ ng taắ c đieệệ n tưò

Magnetic Brake : bòệệ haĩ m tưò

Overhead Còncealed Lòser : Tay naắ m thuyở lưệc

Phase reversal : Đòệệ leệệ ch pha

Pòtential pulse : Đieệệ n aá p xung

Rated current : Dòò ng điệnh mưác

Selectòr switch : Còệ ng taắ c chuyeể n maệ ch

+ Starting current : Dòò ng khờởi đòệệ ng

Vectòr gròup : Tòể đaề u daệ y

Traệ m bieấ n aá p

Pòwer statiòn ( Substatiòn) : traệ m đieệệ n.

Bushing: sưá xuyeệ n.

Discònnecting switch: Daò caá ch ly.

Circuit breaker: maá y caắ t.

6
 Cà Văn Chiến

Pòwer transfòrmer: Bieấ n aá p lưệc.

Vòltage transfòrmer (VT) Pòtentiòn transfòrmer (PT): maá y bieấ n aá p đò


lườòng.

Current transfòrmer: maá y bieấ n dòò ng đò lườòng.

bushing type CT: Bieấ n dòò ng chaệ n sưá.

Winding type CT: Bieấ n dòò ng kieể u daệ y quaấ n.

Auxiliary còntact, auxiliary switch: tieấ p đieể m phuệ .

Limit switch: tieấ p đieể m giờái haệ n.

Thermòmeter: đòề ng hòề nhieệệ t đòệệ .

Thermòstat, thermal switch: còệ ng taắ c nhieệệ t.

pressure gause: đòề ng hòề aá p suaấ t.

Pressure switch: còệ ng taắ c aá p suaấ t.

Sudden pressure relay: rờ le đòệệ t bieấ n aá p suaấ t.

Radiatòr, còòler: bòệệ giaở i nhieệệ t cuở a maá y bieấ n aá p.

Auxiliary òil tank: bòề n daề u phuệ , thuò ng giaĩ n daề u.

Pòsitiòn switch: tieấ p đieể m việ trìá.

Còntròl bòard: baở ng đieề u khieể n.

Ròtary switch: bòệệ tieấ p đieể m xòay.

còntròl switch: caề n đieề u khieể n.

selectòr switch: caề n lưệa chòệ n.

Synchrò switch: caề n chò pheá p hòò a đòề ng bòệệ .

Synchrò scòpe: đòề ng bòệệ keấ , đòề ng hòề đò gòá c pha khi hòò a đieệệ n.

Alarm: caở nh baá ò, baá ò đòệệ ng.

Annòunciatiòn: baá ò đòệệ ng baằ ng aệ m thanh (chuòệ ng hòaặệ c còò i).

7
 Cà Văn Chiến

Pròtective relay: rờ le baở ò veệệ .

Differential relay: rờ le sò leệệ ch.

Transfòrmer Differential relay: rờ le sò leệệ ch maá y bieấ n aá p.

Line Differential relay: rờ le sò leệệ ch đườòng daệ y.

Busbar Differential relay: rờ le sò leệệ ch thanh caá i.

Distance relay: rờ le khòaở ng caá ch.

Over current relay: Rờ le quaá dòò ng.

Time òver current relay: Rờ le quaá dòò ngcòá thờòi gian.

Time delay relay: rờ le thờòi gian.

Directiònal time òvercurrent relay: Rờ le quaá dòò ng điệnh hườáng còá thờòi gian.

Negative sequence time òvercurrent relay: Rờ le quá a dòò ng thưá tưệ nghiệch còá
thờòi gian.

Under vòltage relay: rờ le thaấ p aá p.

Over vòltage relay: rờ le quaá aá p.

Earth fault relay: rờ le chaệ m đaấ t.

Synchrònizising relay: rờ le hòò a đòề ng bòệệ .

Synchrò check relay: rờ le chòấ ng hòò a sai.

Indicatòr lamp, indicating lamp: đeò n baá ò hieệệ u, đeò n chìở thiệ.

Vòltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter... caá c duệ ng cuệ đò lườòng V, A,


W, còs phi...

Phase shifting transfòrmer: Bieấ n theấ dờòi pha.

Nhaò maá y đieệệ n:

Pòwer plant: nhaò maá y đieệệ n.

Generatòr: maá y phaá t đieệệ n.

Field: Cuòệệ n daệ y kìách thìách

8
 Cà Văn Chiến

Winding: daệ y quaấ n.

Cònnectòr: daệ y nòấ i.

Lead: daệ y đò cuở a đòề ng hòề .

Wire: daệ y daẫ n đieệệ n.

Exciter: maá y kìách thìách.

Exciter field: kìách thìách cuở a... maá y kìách thìách.

Field amp: dòò ng đieệệ n kìách thìách.

Field vòlt: đieệệ n aá p kìách thìách.

Active pòwer: còệ ng suaấ t hưĩu còệ ng, còệ ng suaấ t taá c duệ ng, còệ ng suaấ t aở ò.

Reactive pòwer: Còệ ng suaấ t phaở n khaá ng, còệ ng suaấ t vòệ còệ ng, còệ ng suaấ t aở ò.

Gòvernòr: bòệệ đieề u tòấ c.

AVR : Autòmatic Vòltage Regulatòr: bòệệ đieề u aá p tưệ đòệệ ng.

Armature: phaề n caở m.

Hydròlic: thuở y lưệc.

Lub òil: = lubricating òil: daề u bòệ i trờn.

AOP: Auxiliary òil pump: Bờm daề u phuệ .

Bòiler Feed pump: bờm nườác caấ p chò lòò hời.

Còndensat pump: Bờm nườác ngưng.

Circulating water pump: Bờm nườác tuaề n hòaò n.

Bearing: gòấ i truệ c, bờệ truệ c, òể đờĩ...

Ball bearing: vòò ng bi, baệ c đaệ n.

Bearing seal òil pump: Bờm daề u laò m kìán gòấ i truệ c.

Brush: chòể i than.

Tachòmeter: tòấ c đòệệ keấ

9
 Cà Văn Chiến

Tachògeneratòr: maá y phaá t tòấ c.

Vibratiòn detectòr, Vibratiòn sensòr: caở m bieấ n đòệệ rung.

Còupling: khờáp nòấ i

Fire detectòr: caở m bieấ n lưởa (duò ng chò baá ò chaá y).

Flame detectòr: caở m bieấ n lưởa, duò ng phaá t hieệệ n lưởa buòề ng đòấ t.

Ignitiòn transfòrmer: bieấ n aá p đaá nh lưởa.

Spark plug: neấ n lưởa, Bu gi.

Burner: vòò i đòấ t.

Sòlenòid valve: Van đieệệ n tưò.

Check valve: van mòệệ t chieề u.

Còntròl valve: van đieề u khieể n đườệc.

Mòtòr òperated còntròl valve: Van đieề u chìởnh baằ ng đòệệ ng cờ đieệệ n.

Hydròlic còntròl valve: vn đieề u khieể n baằ ng thuở y lưệc.

Phneumatic còntròl valve: van đieề u khieể n baằ ng khìá aá p.

1 Intròductiòn : Nhaệệ p mòệ n, giờái thieệệ u

2 Philòsòphy Trieấ t lyá

3 Linear Tuyeấ n tìánh

4 Ideal Lyá tườởng

5 Vòltage sòurce Nguòề n aá p

6 Current sòurce Nguòề n dòò ng

7 Vòltage divider Bòệệ /maệ ch phaệ n aá p

8 Current divider Bòệệ /maệ ch phaệ n dòò ng

9 Superpòsitiòn (Nguyeệ n taắ c) xeấ p chòề ng

10
 Cà Văn Chiến

10 Ohm's law Điệnh luaệệ t OÔ m

11 Còncept Khaá i nieệệ m

12 Signal sòurce Nguòề n tìán hieệệ u

13 Amplifier Bòệệ /maệ ch khueấ ch đaệ i

14 Lòad Taở i
15 Gròund terminal Cưệc (nòấ i) đaấ t
16 Input Ngòĩ vaò ò
17 Output Ngòĩ ra
18 Open-circuit Hờở maệ ch
19 Gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (HSKĐ), đòệệ lờệi
20 Vòltage gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (đòệệ lờệi) đieệệ n aá p
21 Current gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (đòệệ lờệi) dòò ng đieệệ n
22 Pòwer gain Heệệ sòấ khueấ ch đaệ i (đòệệ lờệi) còệ ng suaấ t
23 Pòwer supply Nguòề n (naặ ng lườệng)
24 Pòwer cònservatiòn Baở ò tòaò n còệ ng suaấ t
25 Efficiency Hieệệ u suaấ t
26 Cascade Nòấ i taề ng
27 Nòtatiòn Caá ch kyá hieệệ u
28 Specific Cuệ theể
29 Magnitude Đòệệ lờán
30 Phase Pha
31 Mòdel Mòệ hìònh
32 Transcònductance Đieệệ n daẫ n truyeề n
33 Transresistance Đieệệ n trờở truyeề n
34 Resistance Đieệệ n trờở
35 Uniqueness Tìánh đòệệ c nhaấ t
36 Respònse Đaá p ưáng
37 Differential Vi sai (sò leệệ ch)
38 Differential-mòde Cheấ đòệệ vi sai (sò leệệ ch)
39 Còmmòn-mòde Cheấ đòệệ caá ch chung
40 Rejectiòn Ratiò Tyở sòấ khưở
50 Tensiòn clamp: Keệ p, keá ò caặ ng

11
 Cà Văn Chiến

TIEẾ NG ANH THUỦ Y ĐIEÔệ N

Kyĩ sư caấ p thòaá t nườác: water supply & drainage engineer


Maệ ng lườái caấ p nườác: water supply system
xưở lyá nườác caấ p: feed water treatment
xưở lyá nườác thaở i: waste water treatment
Nhaò maá y nườác: water supply plant
Caấ p thòaá t nườác còệ ng trìònh: water supply and drainage fòr cònstructiòn
wòrks

A
absòlute salinity (Sa): Đòệệ muòấ i tuyeệệ t đòấ i (Sa)
Acidity: Đòệệ axit
Adjusting valve : van đieề u chìởnh
Aggressive water: Nườác xaệ m thưệc
Aggressivity: Tìánh xaệ m thưệc
Air-òperated valve : van khìá neá n
Alarm valve : van baá ò đòệệ ng
Alkaline (tempòrany) hardness: Đòệệ cưáng kieề m (đòệệ cưáng taệ m thờòi)
Alkalinity: Đòệệ kieề m
Amplifying valve : đeò n khueấ ch đaệ i
Angle valve : van gòá c
Aniònic surface active agent: Anlòn hòaệ t đòệệ ng beề maặệ t
Autòmatic sampling: Laấ y maẫ u tưệ đòệệ ng
Autòmatic valve : van tưệ đòệệ ng
auxiliaty tank : bìònh phuệ ; thuò ng phuệ

B
Back valve : van ngườệc
Balanced valve : van caệ n baằ ng
Balanced needle valve : van kim caệ n baằ ng
Ball valve : van hìònh caề u, van kieể u phaò
Ball and lever valve : van hìònh caề u - đòò n baể y
Biòassay: Sưệ thưở sinh hòệ c
Bleeder valve : van xaở
Blòchemical òxygen demand (BOD): Nhu caề u òxi sinh hòaá (BOD)

12
 Cà Văn Chiến

Bòrehòld : baĩ i gieấ ng (gòề m nhieề u gieấ ng nườác )


Bòttòm discharge valve : van xaở ờở đaá y
Bòttòm òutlet: òấ ng daẫ n nườác ờở đaá y bòề n (xaở kieệệ t)
Brake valve : van haĩ m
Break-pòint chlòrinatiòn: Đieể m clò hòaá tờái haệ n
Bucket valve : van pit tòệ ng
Bucket pump with mòtòr: maá y bờm huá t còá đòệệ ng cờ
Butterfly valve : van b¬ườám; van tieấ t lưu
By pass flòw: Dòò ng chaở y traò n qua hòấ thu
By-pass valve : van nhaá nh

C
Canal: Keệ nh đaò ò
Carbòn adsòrptiòn/chlòròfòrm extractiòn (CCE): Sưệ haấ p thuệ baằ ng than hòaệ t
hòaá /sưệ chieấ t baằ ng clòròfòm (CCE):
Carbòn diòxide: Cacbòn diòxit
catch tank : bìònh xaở
Catiònic surface active agent: Catiòn hòaệ t đòệệ ng beề maặệ t
Centrifugal: Li taệ m
centrifugal pump: bờm li taệ m
chamber: buòề ng (beể ) daẫ n nườác
chamber wall: tườòng chaắ n (vaá ch ngaặ n) giưĩa caá c buòề ng beể daẫ n nườác
charging tank : bìònh naệ p
charging valve : van naệ p lieệệ u
check valve : van caở n; van đòá ng; van kieể m tra
Chemical òxygen demand (COD): Nhu caề u òxi hòaá hòệ c (COD)
Chlòremines: Caá c clòramin
Chlòrine: Clò
Chlòrine còntact tank: Beể khưở truò ng Clò
clack valve : van baở n leề
clapper valve : van baở n leề
Clarificatiòn: Laò m tròng nườác
Clarifier: beể laắ ng
clarifying tank : beể laắ ng, beể thanh lòệ c
Clean-òut (n): Suệ c rưởa
Chlòrinatiòn: Clò hòaá
còllecting tank : bìònh gòá p, bìònh thu
13
 Cà Văn Chiến

Còllectòr well (fòr raw water) : Gieấ ng thu nườác ngaề m


Còllòidal suspensiòn: Huyeề n phuò keò
Còmbined chlòrine: Clò lieệ n keấ t
còmpartmented tank : bìònh chưáa nhieề u ngaặ n, thuò ng nhieề u ngaặ n
còmpensatiòn valve : van caệ n baằ ng, van buò
Còmpòsite sample: Maẫ u tòể hờệp
còmpressiòn valve : van neá n
còmpressed-air vessel (air vessel, air receiver): bìònh tìách aá p (chưáa khìá neá n)
Cònduit: OẾ ng daẫ n
cònical valve : van còệ n, van hìònh nòá n
Còntact stabilizatiòn: OỔ n điệnh tieấ p xuá c
Còntinuòus sampling: Laấ y maẫ u lieệ n tuệ c
còntròl valve : van đieề u chìởnh; van kieể m tra;
Còrròsivity: Tìánh aặ n mòò n
còunter: đòề ng hòề (baở ng) đò
còunter gear assembly: cờ caấ u đòề ng hòề nườác
còver with glass lid: naắ p đaệệ y còá kìánh
cup valve : van hìònh cheá n
cut-òff valve : van ngaắ t, van chaặệ n

D
delivery valve : van taặ ng aá p; van cung caấ p;
delivery pipe: heệệ thòấ ng òấ ng truyeề n taở i
depòsiting tank : beể laắ ng buò n
destritus tank : beể tưệ hòaệ i
Detensiòn Basin: Hòề đieề u hòaò
Determinand: Thòệ ng sòấ caề n xaá c điệnh (Thòệ ng sòấ hòaặệ c chaấ t caề n đườệc xaá c
điệnh).
Dialysis: Sưệ thaể m taá ch
diaphragm valve : van maò ng chaắ n
direct valve : van trưệc tieấ p
discharge valve : van xaở , van thaá ò
Discrete sampling: Laấ y maẫ u giaá n đòaệ n
digestiòn tank : beể tưệ hòaệ i
dip tank : beể nhuá ng (đeể xưở lyá )
disk valve : van đìĩa
14
 Cà Văn Chiến

Dissòlved sòlids: Chaấ t raắ n hòaò tan


Dissòlved-òxygen curve: Đườòng còng òxi hòaò tan
distributiòn main: heệệ thòấ ng òấ ng phaệ n phòấ i chìánh
Distributiòn pipeline : tuyeấ n òấ ng phaệ n phòấ i (tuyeấ n òấ ng caấ p II)
distributiòn valve : van phaệ n phòấ i
dòsing tank : thuò ng điệnh lườệng
dòuble-beat valve : van khòá a keá p, van hai đeấ
draining valve : van thòaá t n¬ờác, van xaở
drilling valve : van khòan
Drinking water supply : Caấ p nườác sinh hòaệ t
driven well (tube well): bờm duò ng chò gieấ ng khòan
Dòwnstream (n): Haệ lưu

E
Earthenware pipe: caá c òấ ng baằ ng gòấ m
ejectiòn valve : van phun
electrò-hydraulic còntròl valve : van đieề u chìởnh đieệệ n thuở y lưệc
Elevated reservòir : Đaò i chưáa nườác
elevated tank : thaá p nườác, đaò i nườác
emergency clòsing valve : van khòá a baở ò hieể m
emergency tank : bìònh dưệ trưĩ; beể dưệ trưĩ caấ p cưáu
emptying valve : van thaá ò, van xaở
Estuary: Cưởa sòệ ng
excess water cònduit: heệệ thòấ ng òấ ng (mường) daẫ n nườác xaở traò n
exhaust tank : thuò ng xaở , thuò ng thaở i; òấ ng xaở
exhaust valve : van thaá ò, van xaở
expansiòn valve : van giaĩ n nờở
expansiòn tank : bìònh giaở m aá p; thuò ng giaở m aá p

F
feed tank : thuò ng tieấ p lieệệ u; bìònh tieấ p lieệệ u
feed valve : van naệ p, van cung caấ p
feed-regulating valve : van đieề u chìởnh cung caấ p
filing (backing): đaấ t đaắ p gia còấ chò bòề n chưáa
Filter :lòệ c
filter bòttòm, a grid: lườái lòệ c
filter gravel (filter bed): lờáp đaá sòở i (vaệệ t lieệệ u lòệ c)
15
 Cà Văn Chiến

filtered water òutlet: cưởa ra nườác đaĩ qua lòệ c


flap valve : van baở n leề
flòat tank : bìònh còá phaò, thuò ng còá phaò
flòat valve : van phaò
flòòding valve : van traò n
flòwing water tank : beể nườác chaở y
Flume Canal: Maá ng đò
Fractiòn imperviòus (perviòus): Khaở naặ ng thaấ m nườác
Free bòard: Khòaở ng caá ch nườác daệ ng chò pheá p tìánh tưò còệ ng trìònh
Free carbòn diòxide: Cacbòn diòxit tưệ dò (Cacbòn diòxit hòaò tan tròng
nườác)
Free chlòrine: Clò tưệ dò
free discharge valve : van thaá ò tưệ dò, van cưởa còấ ng
fuel valve : van nhieệ n lieệệ u

G
gas valve : van ga, van khìá đòấ t
gate valve : van còể ng
gathering tank : bìònh gòá p, beể gòá p
gauge tank: thuò ng đòng
gauge valve : van thưở nườác
gauging tank : bìònh đòng, thuò ng đòng
glòbe valve : van hìònh caề u
gòvernòr valve : van tieấ t lưu, van đieề u chìởnh
Gròund reservòir : Beể chưáa xaệ y kieể u ngaề m
Gròund water : nườác ngaề m
Gròund water stream : dòò ng nườác ngaề m
Gutter flòw characteristics: Đaặệ c đieể m dòò ng chaở y dòệ c đan raĩ nh

H
hand òperated valve : van tay
hand pump: bờm tay
Hardness: Đòệệ cưáng
head tank : keá t nườác còá aá p
hinged valve : van baở n leề
hòlding tank : thuò ng chưáa, thuò ng gòm
hydraulic valve : van thuở y lưệc
16
 Cà Văn Chiến

I
Imperviòus: Khòệ ng thaấ m nườác
imperviòus stratum: taề ng đaấ t khòệ ng thaấ m nườác
individual water supply: sưệ cung caấ p nườác hòệệ caá theể
injectiòn valve : van phun
inlet valve : van naệ p
In-line analysis: Phaệ n tìách trưệc tieấ p
in situ analysis: Phaệ n tìách trưệc tieấ p
intake valve : van naệ p
intercònnecting valve : van lieệ n hờệp
inverted valve : van ngườệc
Irrigatiòn water: Nườác tườái
Isòkinetic sampling: Laấ y maẫ u đaẳ ng tòấ c

L
Langelier index: Chìở sòấ Langelier
leaf valve : van laá , van caá nh; van baở n leề
levelling valve : van chìởnh mưác
lift valve : van naệ ng
lòam seal:lờáp đaấ t seá t neệệ n cưáng
Lòw (high) density: Maệệ t đòệệ thaấ p (caò)

M
main valve : van chìánh
main pump with mòtòr: maá y bờm chìánh còá đòệệ ng cờ
manhòle: cưởa thaặ m duò ng phuệ c vuệ còệ ng taá c sưởa chưĩa baở ò trìò
manòstat, a swiching device: thieấ t biệ đò, kieể m sòaá t aá p lưệc
measuring tank : thuò ng đòng
Methyl red end - pòint alkalinity: Đòệệ kieề m theò metyl đòở
Mònitòring: Sưệ giaá m saá t
Mòtòr: mòệ tờ, đòệệ ng cờ đieệệ n
mòtòr safety switch: caề u daò an tòaò n cuở a đòệệ ng cờ đieệệ n
Mixed media filtratiòn: Lòệ c qua mòệ i trườòng hòẫ n hờệp
multiple valve : van nhieề u nhaá nh
mushròòm valve : van đìĩa

17
 Cà Văn Chiến

N
needle valve : van kim
Nòn-alkaline [permanent] hardness: Đòệệ cưáng khòệ ng kieề m (đòệệ cưáng vìĩnh
cưởu)
Nòn-iònic surface active agent: Chaấ t hòaệ t đòệệ ng beề maặệ t khòệ ng iòn
nòzzle còntròl valve : van đieề u khieể n vòò i phun

O
On-line analysis: Phaệ n tìách taệ i chòẫ
òperating valve : van phaệ n phòấ i
òrifice valve : van tieấ t lưu;
òutlet: heệệ thòấ ng òấ ng daẫ n nườác ra
òutlet còntròl valve: van kieể m sòaá t heệệ thòấ ng nườác ra
òutlet valve : van xaở , van thòaá t
òverflòw pipe: òấ ng an tòaò n, òấ ng nườác traò n
òverflòw valve : van traò n
òverhead stòrage water tank : thaá p nườác còá aá p
òverpressure valve : van quaá aá p

P
paddle valve : van baở n leề
Parameter: thòệ ng sòấ
Pasteurizatiòn: Pastờ hòaá (dieệệ t khuaể n theò phường phaá p Pastờ)
pen-stòck valve : van òấ ng thuở y lưệc
Perviòus: Huá t nườác
Phenòlphthalein end-pòint alkalinity: Đòệệ kieề m theò phenòlphtalein
pile shòe: đaề u muĩ i òấ ng khòan vaò ò lờáp nườác ngaề m
pilòt valve : van đieề u khieể n; đeò n kieể m tra
pintle valve : van kim
pipe valve : van òấ ng daẫ n
pistòn valve : van pìát tòệ ng
pit entry capacities: Khaở naặ ng thu nườác taệ i hòấ thu
plate valve : van taấ m
plug valve : van bìát
practical salinity(S): Đòệệ muòấ i thưệc teấ (S)
Pre-aeratiòn: Sưệ suệ c khìá trườác
precipitatiòn tank : beể laắ ng; thuò ng laắ ng
18
 Cà Văn Chiến

Pressure filtratiòn: Sưệ lòệ c aá p lưệc


Pressure filtratiòn system: Cuệ m lòệ c aá p lưệc
pressure òperated valve : van aá p lưệc
pressure relief valve : van chieấ t aá p
priming tank : thuò ng mòề i nườác, keá t mòề i nườác
Pròpòrtiònal sampling: Laấ y maẫ u tìở leệệ
Pump : Maá y bờm
Pumping statiòn : traệ m bờm
Pump strainer : Ròệ lòệ c ờở đaề u òấ ng huá t cuở a bờm đeể ngaặ n raá c
pump strainer with fòòt valve: heệệ thòấ ng bờm vờái đaề u van lòệ c ờở cuòấ i đườòng
daẫ n
purified water tank: bòề n chưáa nườác lòệ c

Q
Quantitative: Điệnh lườệng
Qualitative: điệnh tìánh

R
rainfall intensity (mm/h): Lưu lườệng mưa đờn việ
Rapid filter : beể lòệ c nhanh
rapid sand filter plant: heệệ thòấ ng caá t lòệ c nhanh
Ratiònal Methòd Calculatiòn: Phường phaá p tìánh theò cườòng đòệệ dườái haệ n
Raw water : Nườác thòệ
Raw water pipeline : tuyeấ n òấ ng daẫ n nườác thòệ
Raw water pumping statiòn : Traệ m bờm nườác thòệ , traệ m bờm caấ p I
Raw water intake facility: còệ ng trìònh thu
raw water òutlet: cưởa nườác
Realign (v): Naắ n tuyeấ n
rebòund valve : van ngườệc
Rectangular còncrete channel: Raĩ nh chưĩ nhaệệ t
reducing valve : van giaở m aá p
reflux valve : van ngườệc
regulating tank : bìònh caấ p lieệệ u; thuò ng caấ p lieệệ u
regulating valve : van tieấ t lưu, van đieề u chìởnh
rejectiòn tank : buòề ng thaở i
release valve : van xaở
relief valve : van giaở m aá p, van xaở
19
 Cà Văn Chiến

Repeatability: Đòệệ laặệ p laệ i


Repròducibility: Đòệệ taá i laặệ p
Reservòir : Beể chưáa nườác saệ ch/Hòề chưáa nườác
return valve : van hòề i lưu, van daẫ n veề
reverse-acting valve : van taá c đòệệ ng ngườệc
reversing valve : van đaở ò, van thuaệệ n nghiệch
revòlving valve : van xòay
ribbed tank : bìònh còá gờò
rider pipe (riser): heệệ thòấ ng òấ ng đưa nườác leệ n
ròad culvert: còấ ng ngang (qua đườòng)
ròugh rubble: vaá ch tườòng baằ ng đaá khòấ i
Run-òff còefficient: Heệệ sòấ dòò ng chaở y

safety valve : van an tòaò n, van baở ò hieể m


Salinity (absòlute): Tìở sòấ cuở a khòấ i lườệng vaệệ t chaấ t hòaò tan tròng nườác bieể n
treệ n khòấ i lườệng nườác bieể n
Sample stabilizatiòn: Sưệ òể n điệnh maẫ u
Sampler: Duệ ng cuệ laấ y maẫ u
Sampling: Laấ y maẫ u
Sampling line: òấ ng laấ y maẫ u
Sampling netwòrk: Maệ ng lườái laấ y maẫ u
Sampling pòint: Đieể m laấ y maẫ u
Sampling pròbe: Đaề u laấ y maẫ u
Sampling site: Chòẫ laấ y maẫ u
sand tank : thuò ng caá t
screw valve : van xòaắ n òấ c
sediment tank : thuò ng laắ ng
Sedimentatiòn basin/tank : Beể laắ ng
selectòr valve : đeò n chòệ n lòệ c
self-acting valve : van lưu đòệệ ng
self-clòsing valve : van tưệ khòá a, van tưệ đòá ng
self-sealing tank : bìònh tưệ haò n kìán
Sensitivity (K): Đòệệ nhaệ y (K)
separating tank : bìònh taá ch, bìònh laắ ng
20
 Cà Văn Chiến

septic tank : hòấ raá c tưệ hòaệ i; hòấ phaệ n tưệ hòaệ i
servò-mòtòr valve : van trờệ đòệệ ng
Settleable sòlids: Chaấ t raắ n còá theể laắ ng đườệc
settling basin/tank : beể laắ ng
sewage tank : beể laắ ng nườác thaở i
shut-òff valve : van ngaắ t
Side slòpe: Dòấ c beệ n
slide valve : van trườệt
slime tank : beể laắ ng muò n khòan;
Slòw sand filtratiòn: Sưệ lòệ c chaệệ m baằ ng caá t
Sludge vòlume Index (SVI); Chìở sòấ theể tìách buò n (SVI), chìở sòấ Mòhlman
slurry tank : thuò ng vưĩa; thuò ng nườác muò n; beể laắ ng muò n khòan
Snap sample: Maẫ u đờn
Sòdium absòrptiòn ratiò (SAR): Tyở sòấ haấ p thuệ natri (SAR)
Sòlids: Chaấ t raắ n
Speclfic cònductance; electrical cònductivity: Đòệệ daẫ n đieệệ n, đòệệ daẫ n đieệệ n
rieệ ng
Spòt sample: Maẫ u đờn
spring valve : van lòò xò
springless valve : van khòệ ng lòò xò
Stabiliatiòn: Sưệ òể n điệnh
Stagnant water: Nườác tuò
starting valve : van khờởi đòệệ ng
steam valve : van hời
step iròn: caá c baệệ c thang baằ ng saắ t
Stepped aeratiòn: Suệ c khìá nhieề u taề ng, suệ c khìá theò lờáp
Stepped feed: Naệ p caá ch quaĩ ng
stòpcòck: van khòá a
stòp valve : van đòá ng, van khòá a
stòrage tank : thuò ng chưáa, thuò ng baở ò quaở n, thuò ng trưĩ, beể trưĩ
straight-way valve : van thòệ ng
strainer: đaề u lòệ c nườác (chuệ p lòệ c)
Stream Ruisseau: Suòấ i
Sub-catchment: Lưu vưệc theò lòệ nhòở
Suctiòn pipe : òấ ng huá t nườác
suctiòn pipe with sump strainer and fòòt valve: heệệ thòấ ng òấ ng huá t cuở a bờm
lòệ c còá van cuòấ i òấ ng (van chaệ n)
21
 Cà Văn Chiến

suctiòn valve : van huá t


suds tank : beể chưáa nườác xaò phòò ng
sump tank : beể hưáng; hòấ nườác raá c, beể phaệ n
supply tank : beể caấ p lieệệ u; beể cung caấ p
supply valve : van cung caấ p, van naệ p
Surface active agent: Chaấ t hòaệ t tìánh beề maặệ t
Surface water : nườác maặệ t
surge tank : buòề ng đieề u aá p;
Suspended sòlids: Chaấ t raắ n lờ lưởng

T
tail race surge tank : buòề ng đieề u aá p còá maá ng thòaá t;
Tank: Beể
tapping a spring: heệệ thòấ ng laấ y nườác suòấ i
tempering tank : beể ram, beể tòệ i
Test pòrtiòn: Phaề n maẫ u thưở
thermòstatic còntròl valve : van đieề u òể n nhieệệ t
three-way valve : van ba nhaá nh
Thròttle (v): Đieề u tieấ t nườác
thròttle valve : van tieấ t lưu
thròugh-way valve : van thòệ ng
Tòtal carbòn diòxide: Cacbòn diòxit tòể ng sòấ
Tòtal chlòrine: Clò tòaò n phaề n
Tòtal òrganic carbòn (TOC): Cacbòn hưĩu cờ tòaò n phaề n (TOC)
Tòtal sòlids: Chaấ t raắ n tòaò n phaề n

transfer valve : van thòệ ng; van thòaá t


transfòrming valve : van giaở m aá p, van đieề u aá p
Transmissiòn pipeline : tuyeấ n òấ ng truyeề n taở i ( tuyeấ n òấ ng caấ p I)
Treated water : Nườác đaĩ qua xưở lyá, nườác saệ ch
Treated water pumping statiòn : Traệ m bờm nườác saệ ch, traệ m bờm caấ p II
Tributary streams: đườòng tuệ thuyở
triple valve : van ba nhaá nh
tube valve : van òấ ng
tube needle valve : van kim
Turbidity: Đòệệ đuệ c
turning valve : van quay
22
 Cà Văn Chiến

twò-way valve : van hai nhaá nh

U
undergròund stòrage tank : beể chưáa ngaề m (dườái đaấ t)
Upstream: Thườệng lưu

V
vacuum tank : bìònh chaệ n khòệ ng; thuò ng chaệ n khòệ ng
vacuum pump with mòtòr: maá y bờm chaệ n khòệ ng – còá đòệệ ng cờ
ventilatòr: quaệ t thòệ ng giòá

W
Water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Taề ng chưáa nườác
water-còòled valve : van laò m nguòệệ i baằ ng n¬ườác
Water drain: OẾ ng tieệ u
water-escape valve : van thòaá t nườác; van baở ò hieể m
water inlet: đườòng nườác vaò ò
water meter, a ròtary meter: đòề ng hòề nườác (thuở y keấ )
water-meter dial: maặệ t đòề ng hòề nườác
water òutler: cưởa nườác ra
Water sòftening system: Cuệ m laò m meề m nườác
water-stòrage tank : beể trưĩ nườác
Water table (gròund water level) : Mưệc nườác ngaề m
water tank : thuò ng nườác, beể nườác, xiteá c nườác
water tòwer: thaá p nườác, thuở y đaò i
well: gieấ ng nườác
well casing: òấ ng daẫ n nườác cuở a maá y bờm
well head: lờáp vaò nh baò bòệ c chaệ n maá y bờm
Wòrk òn the system: Còệ ng trìònh treệ n maệ ng

Tư điển
Air circuit breakers (ACB): Maá y caắ t khòệ ng khìá.
Autòmatic circuit reclòser (ACR): Maá y caắ t tưệ đòá ng laệ i.
Area còntròl erròr (ACE): Khu vưệc kieể m sòaá t lòẫ i.
Analòg digital cònverter (ADC): Bòệệ bieấ n đòể i tường tưệ sòấ .
Autòmatic frequency còntròl (AFC): Đieề u khieể n taề n sòấ tưệ đòệệ ng.
Arithmatic lògic unit (ALU): Bòệệ sòấ hòệ c vaò lògic (mòệệ t maệ ch
đieệệ n tưở
23
 Cà Văn Chiến

thưệc hieệệ n pheá p tìánh sòấ hòệ c vaò lògic).


Autòmatic generatiòn còntròl (AGC): Đieề u khieể n phaệ n phòấ i còệ ng
suaấ t tưệ đòệệ ng.
Autòmated meter reading (AMR ): Đòệ c đieệệ n keấ tưệ đòệệ ng.
Autòmatic transfer switch (ATS): Thieấ t biệ chuyeể n nguòề n tưệ
đòệệ ng.
Autòreclòsing schemes (ARS): Sờ đòề tưệ đòá ng laệ i tưệ đòệệ ng.
Directiòn: Chieề u hườáng, phường hườáng.
Straight fòrward: Thaẳ ng tờái.
Còmplicated: Phưác taệ p.
Spinning: Xòay tròò n.
Còil: Cuòệệ n daệ y.
Magnetic field: Tưò trườòng.
Cònstant: Lieệ n tuệ c, lieệ n tieấ p.
Mòtiòn: Chuyeể n đòệệ ng.
Brushes: Chòể i than tròng caá c đòệệ ng cờ.
Slip rings: Vòò ng queá t treệ n truệ c, nời tieấ p xuá c vờái
chòể i queá t.
Air distributiòn system: Heệệ thòấ ng đieề u phòấ i khìá.
Ammeter: Ampe keấ .
Busbar: Thanh daẫ n.
Cast resin dry transfòrmer: Maá y bieấ n aá p khòệ .
Circuit breaker: Aptòmat hòaặệ c maá y caắ t.
Còmpact fluòrescent lamp: Đeò n huyò nh quang.
Còntactòr: Còệ ng taắ c tờ.
Current carrying capacity: Khaở naặ ng mang taở i.
Dielectric insulatiòn: Đieệệ n mòệ i caá ch đieệệ n.
Distributiòn Bòard: Tuở /baở ng phaệ n phòấ i đieệệ n.
Dòwnstream circuit breaker: Bòệệ ngaắ t đieệệ n cuòấ i nguòề n.
Earth cònductòr: Daệ y nòấ i đaấ t.
Earthing system: Heệệ thòấ ng nòấ i đaấ t.
Equipòtential bònding: Lieệ n keấ t đaẳ ng theấ .
Fire retardant: Chaấ t caở n chaá y.
Galvanised còmpònent: Caấ u kieệệ n maệ keĩ m.
Impedance earth: Đieệệ n trờở khaá ng đaấ t.
Instantaneòus current: Dòò ng đieệệ n tưác thờòi.
Light emitting diòde: Điòấ t phaá t saá ng.
Neutral bar : Thanh trung tìánh.
Oil immersed transfòrmer: Maá y bieấ n aá p daề u.
Outer sheath: Vòở bòệ c daệ y đieệệ n.
Relay: Rờ le.

24
 Cà Văn Chiến

Sensòr / Detectòr : Thieấ t biệ caở m bieấ n, thieấ t biệ dòò tìòm.
Switching panel : Baở ng đòá ng ngaắ t maệ ch.
Tubular fluòrescent lam: Đeò n òấ ng huyò nh quang.
Upstream circuit breaker: Bòệệ ngaắ t đieệệ n đaề u nguòề n.
Vòltage dròp: Suệ t aá p.
Accesssòries: Phuệ kieệệ n.
Alarm bell: Chuòệ ng baá ò tưệ đòệệ ng.
Burglar alarm: Chuòệ ng baá ò tròệệ m.
Cable: Caá p đieệệ n.
Cònduit: OẾ ng bòệ c.
Current: Dòò ng đieệệ n.
Direct current: Đieệệ n 1 chieề u.
Electric dòòr òpener: Thieấ t biệ mờở cưởa.
Electrical appliances: Thieấ t biệ đieệệ n gia duệ ng.
Electrical insulating material: Vaệệ t lieệệ u caá ch đieệệ n.
Fixture: Bòệệ đeò n.
High vòltage: Caò theấ .
Illuminance: Sưệ chieấ u saá ng.
Lamp: Đeò n.
Leakage current: Dòò ng ròò .
Live wire: Daệ y nòá ng.
Lòw vòltage: Haệ theấ .
Neutral wire: Daệ y nguòệệ i.
Phòtòelectric cell: Teấ baò ò quang đieệệ n.
Relay: Rờ le.
Smòke bell: Chuòệ ng baá ò khòá i.
Smòke detectòr: Đaề u dòò khòá i.
Wire: Daệ y đieệệ n.
Capacitòr: Tuệ đieệệ n.
Còmpensate capacitòr: Tuệ buò .
Còòling fan: Quaệ t laò m maá t.
Còpper equipòtential bònding bar: Taấ m nòấ i đaẳ ng theấ baằ ng
đòề ng.
Current transfòrmer: Maá y bieấ n dòò ng.
Disruptive discharge: Sưệ phòá ng đieệệ n đaá nh thuở ng.
Disruptive discharge switch: Bòệệ kìách mòề i.
Earthing leads: Daệ y tieấ p điệa.
Incòming circuit breaker: Aptòmat tòể ng.
Magnetic còntact: Còệ ng taắ c đieệệ n tưò.
Magnetic brake: Bòệệ haĩ m tưò.
Overhead còncealed lòser: Tay naắ m thuyở lưệc.
Phase reversal: Đòệệ leệệ ch pha.

25
 Cà Văn Chiến

Pòtential pulse: Đieệệ n aá p xung.


Rated current: Dòò ng điệnh mưác.
Selectòr switch: Còệ ng taắ c chuyeể n maệ ch.
Starting current: Dòò ng khờởi đòệệ ng.
Air distributiòn system: Heệệ thòấ ng đieề u phòấ i khìá.
Ammeter: Ampe keấ .
Busbar: Thanh daẫ n.
Cast resin dry transfòrmer: Maá y bieấ n aá p khòệ .
Circuit breaker: Aptòmat hòaặệ c maá y caắ t.
Còmpact fluòrescent lamp: Đeò n huyò nh quang.
Còntactòr: còệ ng taắ c tờ.
Current carrying capacity: khaở naặ ng mang taở i.
Dielectric insulatiòn: đieệệ n mòệ i caá ch đieệệ n.
Distributiòn bòard: tuở /baở ng phaệ n phòấ i đieệệ n.
Dòwnstream circuit breaker: bòệệ ngaắ t đieệệ n cuòấ i nguòề n.
Earth cònductòr: daệ y nòấ i đaấ t.
Earthing system: heệệ thòấ ng nòấ i đaấ t.
Equipòtential bònding: lieệ n keấ t đaẳ ng theấ .
Fire retardant: chaấ t caở n chaá y.
Galvanised còmpònent: caấ u kieệệ n maệ keĩ m.
Impedance earth: đieệệ n trờở khaá ng đaấ t.
Instantaneòus current: dòò ng đieệệ n tưác thờòi.
Light emitting diòde: điòấ t phaá t saá ng.
Neutral bar: thanh trung hòaò .
Oil immersed transfòrmer: maá y bieấ n aá p daề u.
Outer sheath: vòở bòệ c daệ y đieệệ n.
Relay: rờ le.
Sensòr / Detectòr: thieấ t biệ caở m bieấ n, thieấ t biệ dòò tìòm.
Switching panel: baở ng đòá ng ngaắ t maệ ch.
Tubular fluòrescent lamp: đeò n òấ ng huyò nh quang.
Upstream circuit breaker: bòệệ ngaắ t đieệệ n đaề u nguòề n.
Vòltage dròp: suệ t aá p.
Accesssòries: phuệ kieệệ n.
Alarm bell: chuòệ ng baá ò tưệ đòệệ ng.
Burglar alarm: chuòệ ng baá ò tròệệ m.
Cable: caá p đieệệ n.
Cònduit: òấ ng bòệ c.
Current: dòò ng đieệệ n.
Direct current: đieệệ n 1 chieề u.
Electric dòòr òpener: thieấ t biệ mờở cưởa.
Electrical appliances: thieấ t biệ đieệệ n gia duệ ng.

26
 Cà Văn Chiến

Electrical insulating material: vaệệ t lieệệ u caá ch đieệệ n.


Fixture: bòệệ đeò n.
High vòltage: caò theấ .
Illuminance: sưệ chieấ u saá ng.
Jack: đaề u caắ m.
Lamp: đeò n.
Leakage current: dòò ng ròò .
Live wire: daệ y nòá ng.
Lòw vòltage: haệ theấ .
Neutral wire: daệ y nguòệệ i.
Phòtòelectric cell: teấ baò ò quang đieệệ n.
Relay: rờ le.
Smòke bell: chuòệ ng baá ò khòá i.
Smòke detectòr: đaề u dòò khòá i.
Wire: daệ y đieệệ n.
Capacitòr: tuệ đieệệ n.
Còmpensate capacitòr: tuệ buò .
Còòling fan: quaệ t laò m maá t.
Còpper equipòtential bònding bar: taấ m nòấ i đaẳ ng theấ baằ ng đòề ng.
Current transfòrmer: maá y bieấ n dòò ng.
Disruptive discharge: sưệ phòá ng đieệệ n đaá nh thuở ng.
Disruptive discharge switch: bòệệ kìách mòề i.
Earthing leads: daệ y tieấ p điệa.
Incòming circuit breaker: aptòmat tòể ng.
Lifting lug: vaấ u caề u.
Magnetic còntact: còệ ng taắ c đieệệ n tưò.
Magnetic Brake: bòệệ haĩ m tưò.
Overhead Còncealed Lòser: tay naắ m thuyở lưệc.
Phase reversal: đòệệ leệệ ch pha.
Pòtential pulse: đieệệ n aá p xung.
Rated current: dòò ng điệnh mưác.
Selectòr switch: còệ ng taắ c chuyeể n maệ ch.
Starting current: dòò ng khờởi đòệệ ng.
Vectòr gròup: tòể đaề u daệ y.
Air distributiòn system: heệệ thòấ ng đieề u phòấ i khìá.
Ammeter: ampe keấ .
Busbar: thanh daẫ n.
Cast resin dry transfòrmer: maá y bieấ n aá p khòệ .
Circuit breaker: aptòmat hòaặệ c maá y caắ t.
Còmpact fluòrescent lamp: đeò n huyò nh quang.
Còntactòr: còệ ng taắ c tờ.

27
 Cà Văn Chiến

Current carrying capacity: khaở naặ ng mang taở i.


Dielectric insulatiòn: đieệệ n mòệ i caá ch đieệệ n.
Distributiòn bòard: Tuở /baở ng phaệ n phòấ i đieệệ n.
Dòwnstream circuit breaker: bòệệ ngaắ t đieệệ n cuòấ i nguòề n.
Earth cònductòr: daệ y nòấ i đaấ t.
Earthing system: heệệ thòấ ng nòấ i đaấ t.
Equipòtential bònding: lieệ n keấ t đaẳ ng theấ .
Fire retardant: chaấ t caở n chaá y.
Galvanised còmpònent: caấ u kieệệ n maệ keĩ m.
Impedance earth: đieệệ n trờở khaá ng đaấ t.
Instantaneòus current: dòò ng đieệệ n tưác thờòi.
Light emitting diòde: điòấ t phaá t saá ng.
Neutral bar: thanh trung hòaò .
Oil-immersed transfòrmer: maá y bieấ n aá p daề u.
Outer Sheath: vòở bòệ c daệ y đieệệ n.
Tubular fluòrescent lamp: đeò n òấ ng huyò nh quang.
Upstream circuit breaker: bòệệ ngaắ t đieệệ n đaề u nguòề n.
Vòltage dròp: suệ t aá p.
Accesssòries: phuệ kieệệ n.
Alarm bell: chuòệ ng baá ò tưệ đòệệ ng.
Burglar alarm: chuòệ ng baá ò tròệệ m.
Cable: caá p đieệệ n.
Cònduit: òấ ng bòệ c.
Current: dòò ng đieệệ n.
Direct current: đieệệ n 1 chieề u.
Electric dòòr òpener: thieấ t biệ mờở cưởa.
Electrical appliances: thieấ t biệ đieệệ n gia duệ ng.
Electrical insulating material: vaệệ t lieệệ u caá ch đieệệ n.
Fixture: bòệệ đeò n.
High vòltage: caò theấ .
Illuminance: sưệ chieấ u saá ng.
Leakage current: dòò ng ròò .
Live wire: daệ y nòá ng.
Lòw vòltage: haệ theấ .
Neutral wire: daệ y nguòệệ i.
Phòtòelectric cell: teấ baò ò quang đieệệ n.
Smòke bell: chuòệ ng baá ò khòá i.
Smòke detectòr: đaề u dòò khòá i.
Wire: daệ y đieệệ n.
Capacitòr: tuệ đieệệ n.
Còmpensate capacitòr: tuệ buò .
Còòling fan: quaệ t laò m maá t.

28
 Cà Văn Chiến

Còpper equipòtential bònding bar: taấ m nòấ i đaẳ ng theấ baằ ng đòề ng.
Current transfòrmer: maá y bieấ n dòò ng.
Disruptive discharge: sưệ phòá ng đieệệ n đaá nh thuở ng.
Disruptive discharge switch: bòệệ kìách mòề i.
Earthing leads: daệ y tieấ p điệa.
Incòming circuit breaker: aptòmat tòể ng.
Magnetic còntact: còệ ng taắ c đieệệ n tưò.
Magnetic brake: bòệệ haĩ m tưò.
Overhead còncealed lòser: tay naắ m thuyở lưệc.
Phase reversal: đòệệ leệệ ch pha.
Pòtential pulse: đieệệ n aá p xung.
Rated current: dòò ng điệnh mưác.
Selectòr switch: còệ ng taắ c chuyeể n maệ ch.
Starting current: dòò ng khờởi đòệệ ng.
Vectòr gròup: tòể đaề u daệ y.
Arcing (arc): hòề quang.
Breakdòwn: đaá nh thuở ng caá ch đieệệ n.
Delay time: thờòi gian treẫ .
Earth bar: thanh nòấ i đaấ t.
Earth clamp: keệ p nòấ i đaấ t.
Earth ròd: cưệc nòấ i đaấ t.
Gròund enhancement material (GEM): vaệệ t lieệệ u caở i thieệệ n đieệệ n trờở đaấ t.
Gròund pòtential: đieệệ n theấ đaấ t.
Phase tester: buá t thưở đieệệ n.
Pròtectiòn area: vuò ng baở ò veệệ ;
Pròtectiòn characteristic: đaặệ c tuyeấ n baở ò veệệ .
Quality: chaấ t lườệng.
Quantity: sòấ lườệng.
Rated vòltage: đieệệ n aá p điệnh mưác (Ur).
Nòminal vòltage: đieệệ n aá p danh điệnh (Un).
Autò synchrò device (ASD): thieấ t biệ hòò a đòề ng bòệệ tưệ đòệệ ng.
Autò transfer switch (ATS): còệ ng taắ c chuyeể n maệ ch tưệ đòệệ ng.
Excitatiòn switch (EXS): còệ ng taắ c kìách tưò (mòề i tưò).
Instantaneòus (INST): tưác thờòi (mòệệ t cheấ đòệệ hòaệ t đòệệ ng cuở a ACB).
Lòng time delay (LTD): taá c đòệệ ng còá thờòi gian (mòệệ t cheấ đòệệ hòaệ t đòệệ ng cuở a
ACB).
Shòrt time delay (STD): thờòi gian taá c đòệệ ng ngaắ n (mòệệ t cheấ đòệệ hòaệ t đòệệ ng cuở a
ACB).
Over current relay (OCR): rờ le baở ò veệệ quaá taở i.
Over vòltage relay (OVR): rờ le baở ò veệệ quaá aá p.

29
 Cà Văn Chiến

Reverse pòwer relay (RPR): rờ le baở ò veệệ còệ ng suaấ t ngườệc.


Undervòltage trip còil (UVC): cuòệệ n nhaở đieệệ n aá p thaấ p.
Autòmatic vòltage regulatòr (AVR): bòệệ tưệ đòệệ ng đieề u chìởnh đieệệ n aá p.
Admittance relays: rờle tòể ng daẫ n.
Amplidyne: khueấ ch đaệ i quay.
Anti pumping divice: bòệệ phaệệ n chòấ ng đòá ng laệệ p đi laệệ p laệ i.
Autòmatic pròtectiòn gròup selectiòn (APGS): lưệa chòệ n nhòá m baở ò veệệ .
Apparent impedace: tòể ng trờở bieể u kieấ n đò đườệc bờởi rờle.
Autò restòratiòn (AR): tưệ đòệệ ng taá i laệệ p lườái đieệệ n.
Back up pròtectiòn: baở ò veệệ dưệ trưĩ.
Balance pòint reach = setting tripping threshòld: ngườĩng taá c đòệệ ng.
Blòck: khòá a, caấ m.
Biased differential relays: ròle sò leệệ ch còá haĩ m.
Bushing current transfòrmer: bieấ n dòò ng sưá.
Brushless exitatiòn system: heệệ thòấ ng kìách thìách khòệ ng chòể i than.
By pass: nòấ i taắ t.
Còmmunicatiòn media: mòệ i trườòng truyeề n tin.
Còmparatòr: bòệệ sò saá nh.
Còmmunicatiòn pòrt switch (CPS): khòá a lieệ n keấ t truyeề n tin.
Còld lòad pickup: dòò ng tưệ khờởi đòệệ ng.
Current transfòrmer (CT): maá y bieấ n dòò ng BI (TI).
Còmmunicatiòn pròcessòr: bòệệ xưở lyá truyeề n tin.
Bus bar: thanh daẫ n , thanh gòá p.
Wire: daệ y (đieệệ n).
Iròn wire: daệ y theá p.
Cable: daệ y caá p.
Strand: daệ y đieệệ n nhieề u sờệi nhòở .
Còre: lòĩ i daệ y đờn.
Bushing current transfòrmer (BCT): bieấ n dòò ng chaệ n sưá.
Circuit beaker (CB): daò caắ t.
On lòad tap changing transfòrmer: maá y bieấ n aá p đieề u aá p dườái taở i.
Arc: hòề quang.
Arc discharge: phòá ng đieệệ n hòề quang.
Arrester: chòấ ng seá t.
Basic insulatiòn level (BIL): mưác caá ch đieệệ n cờ baở n.
Breakdòwn: phòá ng đieệệ n chòệ c thuở ng.
Breakdòwn vòltage: đieệệ n aá p đaá nh thuở ng.
Capacitòr: tuệ đieệệ n.
Characteristic: đaặệ c tuyeấ n.

30
 Cà Văn Chiến

Còròna: vaề ng quang.


Operatiòn statiòn: traệ m đieề u khieể n cờ sờở (traệ m đieề u khieể n phaệ n xườởng).
Master statiòn: traệ m đieề u khieể n trung taệ m.
Data acquistiòn: thu thaệệ p dưĩ lieệệ u.
Supervisòry: giaá m saá t.
Suppòrt: phaề n bòể trờệ.
Residual current circuit breaker with òvercurrent pròtectiòn (RCBO): caề u
daò chòấ ng dòò ng dòò , quaá taở i vaò ngaắ n maệ ch.
Earth leakage circuit breaker (ELCB): Caề u daò phaá t hieệệ n dòò ng ròò .
Persònal còmputer (PC): maá y tìánh caá nhaệ n.
Còefficient: heệệ sòấ .
Omitted: biệ bòở qua, khòệ ng laấ y.
Subscript: kìá hieệệ u, chìở sòấ dườái.
Versatile: đa naặ ng.
Tapping: đaề u daệ y ra (cuở a bieấ n aá p), đuệ c lòẫ .
Explòit: khai thaá c, kìò còệ ng.
Typically: đieể n hìònh, tieệ u bieể u.
Incidentally: ngaẫ u nhieệ n, tìònh cờò.
Assembly: laắ p raá p.
Obviòusly: ròĩ raò ng, hieể n nhieệ n.
Respònse: sưệ phaở n ưáng laệ i.
Transient: taệ m thờòi, ngaắ n nguở i.
Appròach: sưệ đeấ n gaề n, tieấ p caệệ n.
Equivalent circuit: maệ ch tường đường.
Appròximately: khòaở ng chưòng, đòệệ chưòng.
Expònential: đườòng còng sòấ muĩ .
Reservòir: khò dưệ trưĩ, nguòề n dưệ trưĩ.
Kinetic energy: đòệệ ng naặ ng.
Pòtential energy: theấ naặ ng.
Reflect: phaở n chieấ u, phaở n xaệ .
Reliability: đaá ng tin caệệ y.
Fundamental: cờ baở n, cờ sờở.
Phase shift: đòệệ leệệ ch pha.
Còmplicate: phưác taệ p, raắ c ròấ i.
Essential: caề n thieấ t.
Còmplex number: sòấ phưác.
Reactance: đieệệ n khaá ng.
Impedance: trờở khaá ng.
Cònversely: ngườệc laệ i.
Inversely pròpòrtiònal: tyở leệệ nghiệch.
Angular velòcity: vaệệ n tòấ c gòá c.

31
 Cà Văn Chiến

Dielectric: đieệệ n mòệ i.


In chrònòlògical òrder: theò thưá tưệ thờòi gian.
Inertia: quaá n tìánh, tìánh trìò treệệ .
Recipròcal: tường hòẫ , qua laệ i.
Resònance: còệệ ng hườởng.
Hysteresis: hieệệ n tườệng treẫ .
Eddy: xòaá y.
Còmpact fluòrescent lamp: đeò n huyò nh quang.
Current carrying capacity: khaở naặ ng taở i dòò ng, khaở naặ ng mang taở i.
Earth cònductòr: daệ y daẫ n đaấ t, daệ y nòấ i đaấ t.
Fire retardant: chaấ t caở n chaá y
Energy management system (EMS): heệệ thòấ ng quaở n lyá naặ ng lườệng.
Distributiòn management system (DMS): heệệ thòấ ng quaở n lyá lườái đieệệ n phaệ n
phòấ i.
Electric netwòrk gird: lườái đieệệ n.
Electric pòwer system: heệệ thòấ ng đieệệ n (HTĐ).
Generatiòn: saở n suaấ t.
Transmissiòn: truyeề n taở i.
Distributiòn: phaệ n phòấ i.
Cònsumptiòn: tieệ u thuệ .
Nòminal parameters: thòệ ng sòấ điệnh mưác.
Lòw vòltage: lườái haệ theấ .
Medium vòltage: lườái trung theấ .
High vòltage: lườái caò theấ .
Element: phaề n tưở.
Extra high vòltage: lườái sieệ u caò theấ .
Pòwer factòr: heệệ sòấ còệ ng suaấ t.
Frequency: taề n sòấ f.
Cònsumer: hòệệ tieệ u thuệ .
Lòad: phuệ taở i đieệệ n.
Unlòad: bòở taở i, lòaệ i bòở taở i.
Pòle: còệệ t, truệ đieệệ n.
Cròss arm: đaò .
Cable line: đườòng daệ y caá p.
Substatiòn (pòwer statiòn): traệ m bieấ n aá p (TBA).
Three winding transfòrmer: maá y bieấ n aá p 3 cuòệệ n daệ y.
Autò transfòrmer: maá y bieấ n aá p tưệ ngaẫ u.
Reclòser: maá y caắ t tưệ đòá ng laệ i.
Lòad break fuse cut òut (LB FCO): caề u chìò tưệ rời keấ t hờệp vờái DCL phuệ taở i.
Fuse cut òut (FCO): caề u chìò tưệ rời.
Lightning Arrester (LA): chòấ ng seá t.

32
 Cà Văn Chiến

LBS: Lòad Break Switch: daò caá ch ly phuệ taở i.


Discònnect switch (DS): daò caá ch ly.
Cònduit: òấ ng bòệ c (đeể đi daệ y).
Cònduit bòx : hòệệ p nòấ i bòệ c.
Fuse: caề u chìò.
Cartridge fuse: caề u chìò òấ ng.
Discònnectòr: caề u daò.
Isòlatòr switch: caề u daò lờán.
Circuit breaker (CB): ngaắ t đieệệ n tưệ đòệệ ng.
Distributiòn bòard (DB): tuở đieệệ n.
Main distributiòn bòard (MDB): tuở đieệệ n chìánh.
Electricity meter: đòề ng hòề đieệệ n.
Jack: òể caắ m.
Series circuit: maệ ch nòấ i tieấ p.
Parallel circuit: maệ ch sòng sòng.
Cònductòr: vaệệ t lieệệ u daẫ n đieệệ n.
Insulatòr: chaấ t caá ch đieệệ n.
Semicònductòr: chaấ t baá n daẫ n.
Còpper: đòề ng.
Pòrcelain: chaấ t sưá.
Nylòn: chaấ t nilòệ ng.
Rubber: caò su.
Supercònductòr: vaệ t lieệệ u sieệ u daẫ n.
Allòys: hờệp kim.
Current: dòò ng đieệệ n.
Direct current (DC): dòò ng đieệệ n mòệệ t chieề u.
Alternative current (AC): dòò ng đieệệ n xòay chieề u.
Battery: bìònh đieệệ n, aá c quy.
Data acquisitiòn systems (DAS): heệệ thòấ ng thu nhaệệ p dưĩ lieệệ u.
Còntròl and pròtectiòn mòdule (CAPM): khòấ i baở ò veệệ vaò đieề u khieể n.
DC còmpònents: thaò nh phaề n 1 chieề u, khòệ ng chu kyò.
Distributiòn autòmatiòn system (DAS): heệệ thòấ ng tưệ đòệệ ng phaệ n phòấ i.
Damping winding: cuòệệ n caở n.
Dead line: đườòng daệ y chưa mang đieệệ n.
Digital fault recòrder (DFR): bòệệ ghi sưệ còấ .
Definite time current caracteristic: đaặệ c tìánh dòò ng đieệệ n thờòi gian đòệệ c laệệ p.
Differentical pròtectiòn: baở ò veệệ sò leệệ ch.
Directiònal còmparisòn schemes: sờ đòề sò saá nh hườáng.
Directiònal pròtectiòn: baở ò veệệ còá hườáng.
Distance relays: baở ò veệệ khòaở ng caá ch.
33
 Cà Văn Chiến

Directiònal còmparisòn blòcking scheme: sờ đòề truyeề n khòá a sò saá nh hườáng.


Underreaching transfer trip scheme: sờ đòề truyeề n caắ t dườái taề m.
Overreaching transfer trip scheme: sờ đòề truyeề n caắ t quaá taề m.
Extra high vòltage (EHV): sieệ u caò aá p.
Electròmechanical relays: rờle đieệệ n cờ.
Earth fault (EF): chaệ m đaấ t.
Earth leakage circuit breaker (ELCB): maá y caắ t chòấ ng dòò ng ròò .
Distòrtiòn factòr (DF) : heệệ sòấ meá ò daệ ng.
Tòtal harmònic distòrtiòn (THD): đòệệ meá ò daệ ng tòể ng dò sòá ng haò i.
Bipòlar junctiòn transistòr (BJT): transistòr tieấ p giaá p lườĩng cưệc.
Field efect transistòr (FET): transistòr hieệệ u ưáng trườòng.
Discònnectòr Switch (DS): caề u daò caá ch ly.
Air Circuit Breaker (ACB): maá y caắ t khòệ ng khìá.
Lòad Break Switch (LBS): caề u daò phuệ taở i.
Current Transfòrmer (CT): maá y bieấ n dòò ng.
Over current : baở ò veệệ quaá dòò ng.
Autò transfer switch (ATS): bòệệ chuyeể n đòể i nguòề n đieệệ n tưệ đòệệ ng.
Mechanical electric interlòck: khòá a lieệ n đòệệ ng cờ đieệệ n.
Cable ladder: thang caá p.
Electrical nòise: đòệệ nhieẫ u đieệệ n caò.
Field shòrting circuit: maệ ch đaệệ p tưò trườòng.
Impedance relays: rờ le tòể ng trờở.
Inverse time current characteristic: đaặệ c tìánh dòò ng đieệệ n - thờòi gian phuệ
thuòệệ c.
Instantaneòus òver current pròtectiòn: baở ò veệệ quaá dòò ng caắ t nhanh.
Instrument transfòrmer: bòệệ bieấ n đòể i đò lườòng.
Instantaneòus òperatiòn: taá c đòệệ ng tưác thờòi.
Isòchrònòus gòvernòr: bòệệ đieề u tòấ c còá đaặệ c tìánh đieề u chìởnh đòệệ c laệệ p.
Lòad break switch (LBS): thieấ t biệ đòá ng caắ t taở i.
Lòad damping factòr: heệệ sòấ chìởnh taở i.
Fixture: bòệệ đeò n.
Fluòrescent light: đeò n huyò nh quang aá nh saá ng traắ ng.
Sòdium light = sòdium vapòur lamp: đeò n natri caò aá p, aá nh saá ng vaò ng cam.
Recessed fixture: đeò n aệ m traề n.
Emergency light: đeò n khaể n caấ p , tưệ đòệệ ng saá ng khi cuá p đieệệ n.
Halògen bulb: đeò n halògen.
Incandescent daylight lamb: đeò n còá aá nh saá ng traắ ng (lòaệ i daệ y tòá c vìò tòở a nhieệệ t
raấ t nòá ng).
Neòn light: đeò n neệ òệ ng.

34
 Cà Văn Chiến

Flòòd: đeò n pha.


Space: dưệ phòò ng.
Space heater: đieệệ n trờở saấ y dưệ phòò ng.
Vòltage increase: taặ ng giaở m đieệệ n aá p.
Under vòltage (UV): thaấ p aá p (rờ le baở ò veệệ thaấ p aá p).
Balaster: chaấ n lưu cuở a đeò n caò aá p thuở y ngaệ n.
Mercury vapòr flòòd light: đeò n pha chieấ u saá ng khi chuyeể n đòệệ ng.
Gyròtas: cabin laá i.
Hòist breake: phanh haĩ m dưòng chìánh xaá c cuở a cờ caấ u naệ ng haệ haò ng chò caề u
truệ c, caề n truệ c.
Anti sway tòur mòtòr: đòệệ ng cờ chòấ ng laắ c.
Pulse genenatòr (PG): maá y phaá t xung(caở m bieấ n tòá c đòệệ ).
Frequency mòdulatiòn (FM): bieấ n đieệệ u taề n sòấ .
Alterating current (AC): dòò ng đieệệ n xòay chieề u.
Direct current (DC): dòò ng đieệệ n mòệệ t chieề u.
Fuse cut òut (FCO): caề u chìò tưệ rời.
Lòad breaker fuse cut òut (LBFOC): caề u chìò tưệ rời còá caắ t taở i.
Circuit breaker (CB): maá y caắ t.
Air circuit breaker (ACB): maá y caắ t baằ ng khòệ ng khìá.
Mòduled case circuit breaker (MCCB): maá y caắ t khòấ i còá dòò ng caắ t > 100A (At
khòấ i).
Miniature circuit breaker (MCB): bòệệ ngaắ t maệ ch lòaệ i nhòở (At teá p).
Vacuum circuit breaker (VCB): maá y caắ t chaệ n khòệ ng.
Residual current device (RCD): thieấ t biệ chòấ ng dòò ng đieệệ n dư.
Generatòr: maá y phaá t đieệệ n.
Intensity: cườòng đòệệ .
Resistance: đieệệ n trờở.
Resistivity: đieệệ n trờở suaấ t.
Impedance: trờở khaá ng.
Cònductance: đòệệ daẫ n.
Electrical cònductivity: tìánh daẫ n đieệệ n.
Circuit: maệ ch đieệệ n.
Shòrt circuit: ngaắ n maệ ch.
Phase: pha.
Hazard: ruở i rò.
Dedicate: chuyeệ n duệ ng.
Bònding: lieệ n keấ t.
Isòlated: taá ch bieệệ t, rieệ ng bieệệ t.
Disturbance: nhieẫ u.
Fundamental: cờ baở n.

35
 Cà Văn Chiến

Phenòmenòn: hieệệ n tườệng.


Impedance: trờở khaá ng.
Resònance: còệệ ng hườởng.
Reinfòrce: taặ ng cườòng theệ m, gia còấ theệ m.
Light: aá nh saá ng, đeò n.
Lamp: đeò n.
Lòcal backup pròtectiòn: baở ò veệệ dưệ trưĩ taệ i chòẫ .
Lòngitudinal differential pròtectiòn: baở ò veệệ sò leệệ ch dòệ c.
Lòss òf phase (LOP): maấ t pha.
Live line reclòsing: đòá ng laệ i đườòng daệ y mang đieệệ n.
Lòad tap changer (LTC): bòệệ đòấ t đaề u naấ c.
Maximmum òver current pròtectiòn: baở ò veệệ dòò ng cưệc đaệ i.
Magnetising inrush current: dòò ng đieệệ n tưò hòá a nhaở y vòệ t.
Mutual còupling: hòẫ caở m.
Negative phase sequence (NPS): thưá tưệ pha nghiệch.
Over excitatiòn: quaá kìách thìách.
Lòcal còntròl netwòrk (LCN): maệ ng đieề u khieể n cuệ c bòệệ .
Lòcal descriptiòn table (LDT): baở ng mòệ taở nòệệ i bòệệ .
Lòcal digital switch (LDS): chuyeể n maệ ch sòấ nòệệ i haệ t.
Lòcal distributed data interface (LDDI): giaò dieệệ n sòấ lieệệ u phaệ n bòấ cuệ c bòệệ .
Open lòòp lòss (OLL): suy haò vòò ng mờở.
Operand executiòn pipeline (OEP): đườòng daệ y thưệc hieệệ n tòaá n haệ ng.
Ròuting Dòmain (RD): vuò ng điệnh tuyeấ n.
Sub miniature A cònnectòr (SMA): đaề u nòấ i A sieệ u nhòở .
Adaptable user interface (AUI): giaò dieệệ n ngườòi duò ng thìách ưáng.
Fibre lòòp carrier (FLC): nhaò khai thaá c maệ ch vòò ng caá p quang.
Magnet: nam chaệ m.
Field magnet: nam chaệ m taệ ò tưò trườòng.
Armature: phaề n ưáng.
Pòssitive: cưệc dường.
Tòrque: mòệ men xòaắ n.
Inverter: bòệệ bieấ n taề n.
Cònverter: bòệệ chìởnh lưu còá đieề u khieể n.
Tròlley: cờ caấ u di chuyeể n xe còn.
Back pòwer resistòr circuirt: đieệệ n trờở tieệ u taá n naặ ng lườệng.
Gantry: cờ caấ u di chuyeể n giaò n.
Hòist: cờ caấ u naệ ng haệ haò ng.
Metal òxide semicònductòr field effect transistòr (MOSFET): transistòr hieệệ u
ưáng trườòng òxit kim lòaệ i - baá n daẫ n.

36
 Cà Văn Chiến

Reference input: tìán hieệệ u vaò ò, tìán hieệệ u chuaể n.


Còntròlled òutput: tìán hieệệ u ra.
Single input single òutput (SISO): heệệ thòấ ng 1 ngòĩ vaò ò 1 ngòĩ ra.
Multi input multi òutput (MIMO): heệệ thòấ ng nhieề u ngòĩ vaò ò, nhieề u ngòĩ ra.
Observatiòn: quan saá t , theò dòĩ i.
Cònstantly: haằ ng sòấ .
Therefòre: vìò vaệệ y = thus.
Operatiònal anylifier (Opan): khueấ ch đaệ i thuaệệ t tòaá n.
Oil circuit breaker (OCB): maá y caắ t daề u.
Operating threshòlds: ngườĩng taá c đòệệ ng.
Over vòltage relays: rờ le quaá đieệệ n aá p.
Overreach: quaá taề m.
Permissive schemes: sờ đòề chò pheá p.
Pemissive underreaching transfer trip scheme: sờ đòề truyeề n caắ t dườái taề m
chò pheá p.
Relay plug setting mutiplier (PSM): bòệệ i sòấ nhaệ n dòò ng đieệệ n đaặệ t.
Pòtential transfòrmers: maá y bieấ n đieệệ n aá p.
Pòwer swing: daò đòệệ ng còệ ng suaấ t.
Peak current: dòò ng đieệệ n đìởnh, dòò ng đieệệ n cưệc đaệ i.
Mechanical time cònstant: haằ ng sòấ thờởi gian cờ hòệ c.
Tòrque speed gradient: đòệệ bieấ n thieệ n mòment theò tòấ c đòệệ .
Principle òf òperatiòn: nguyeệ n taắ c vaệệ n haò nh.
Series starter: bòệệ khờởi đòệệ ng nòấ i tieấ p.
Sòlar cell: taấ m pin maặệ t trờòi.
Stripper: kìòm tuòấ t vòở daệ y.
Breaker pròtectiòn: baở ò veệệ maá y caắ t.
Arc arrester: bòệệ daệệ p hòề quang.
Asynchrònòus machine: maá y đieệệ n khòệ ng đòề ng bòệệ .
Autòmatic circuit breaker: maá y caắ t tưệ đòệệ ng, aptòmat.
Breakaway tòrque: mòmen khờởi đòệệ ng.
Cell charge: naệ p pin.
Prògrammable lògic còntròller (PLC): bòệệ đieề u khieể n lògic laệệ p trìònh đườệc
(khaở trìònh).
Man machine interface = Human machine interface (MMI = HMI): giaò dieệệ n
ngườòi maá y.
Distributed còntròl system (DCS): heệệ đieề u khieể n phaệ n taá n.
Enterprise resòurce planning (ERP): mòệ hìònh dưĩ lieệệ u taệệ p trung.
Manufacturing executiòn system (MES): heệệ thòấ ng thòệ ng tin saở n xuaấ t

37
 Cà Văn Chiến

Supervisòry còntròl and data acquisitiòn (SCADA): heệệ thòấ ng thu thaệệ p dưĩ
lieệệ u, giaá m saá t vaò đieề u khieể n caá c quaá trìònh tưò xa.
Rated Output Pòwer: còệ ng suaấ t cờ đaề u ra điệnh mưác (treệ n truệ c đòệệ ng cờ).
Rated Vòltage: đieệệ n aá p điệnh mưác.
Max Còntinuòus Stall Tòrque: hay còò n gòệ i laò breakdòwn tòrque laò mòệ men
cưệc đaệ i duy trìò đườệc tròng khi đieệệ n aá p laò điệnh mưác vaò khòệ ng chiệu sưệ thay
đòể i đaá ng keể naò ò tròng tòấ c đòệệ .
Peak Current: dòò ng đieệệ n đìởnh, xung dòò ng (chiệu đưệng đườệc luá c khờởi đòệệ ng
đòệệ ng cờ).
Tòrque Cònstant: haằ ng sòấ mòmen cuở a đòệệ ng cờ (heệệ sòấ K tròng còệ ng thưác tìánh
mòệ men cuở a đòệệ ng cờ M = K Φ I ).
Inertia at Output Shaft: mòmen quaá n tìánh cuở a truệ c đòệệ ng cờ (tròng tìánh tòaá n
thìò phaở i qui đòể i heệệ thòấ ng veề truệ c đòệệ ng cờ hòaặệ c taở i).
Mechanical Time Cònstant: haằ ng sòấ thờòi gian đieệệ n cờ (haằ ng sòấ naò y xuaấ t hieệệ n
khi tìánh tòaá n thieấ t keấ bòệệ đieề u khieể n).
Tòrque-Speed Gradient: đaệ y laò đòệệ dòấ c cuở a đườòng đaặệ c tìánh mòmen tòấ c đòệệ .
Viscòus Damping Cònstant: laò haằ ng sòấ thờòi gian nhờát (thườòng kìá hieệệ u laò B
tròng caá c taò i lieệệ u kìĩ thuaệệ t) caở n trờở sưệ quay cuở a truệ c đòệệ ng cờ vờái đòệệ lờán M =
B.ω.
Nò lòad Running Current: dòò ng khi khòệ ng còá taở i.
Rated Output Pòwer: còệ ng suaấ t điệnh mưác.
Rated Vòltage: đieệệ n aá p điệnh mưác.
Max Còntinuòus Stall Tòrque: mòệ men truệ c cưệc đaệ i.
Peak Current: dòò ng đieệệ n.
Tòrque Cònstant: mòệ men khòệ ng đòể i.
Inertia at Output Shalt: sòấ vòò ng quay.
Mechanical Time Cònstant: haằ ng sòấ thờòi gian.
Tòrque -Speed Gradient: tòấ c đòệệ bieấ n thieệ n mòmen.
Viscuòs Damping Cònstant: daở i chò pheá p.
Nò lòad Running Current: dòò ng khòệ ng taở i.
Sheath: vòở caá p đieệệ n.
Live wire: daệ y nòá ng.
Neutral wire: daệ y trung tìánh, daệ y nguòệệ i.
Gròund wire: daệ y nòấ i đaấ t.
Lightning dòwn cònductòr: daệ y daẫ n seá t xuòấ ng đaấ t.
Silicòn rectifier (Si): bòệệ chìởnh lưu.
Auxiliary (AUX): phuệ , bòể trờệ.
Diesel generatòr (D-G ): tòể hờệp diesel lai maá y phaá t.
Synchrònizing (SYN): hòò a đòề ng bòệệ .
Synchrònizing lamp (SYL): đeò n hòò a đòề ng bòệệ .
38
 Cà Văn Chiến

Autòmatic battery charge (ACH): bòệệ naệ p aắ c quy tưệ đòệệ ng.
Change òver switch (COS ): còệ ng taắ c chuyeể n đòể i.
Limit switch (LS): còệ ng taắ c giờái haệ n.
Skin effects: hieệệ u ưáng beề maặệ t.
Internal resistance: nòệệ i trờở.
Relative permeability: đòệệ tưò thaể m tường đòấ i.
Geòmetric mean radius: baá n kìánh trung bìònh hìònh hòệ c (cuở a 2 daệ y daẫ n đaặệ t
sòng sòng).
Nònmagnetic cònductòr: vaệệ t daẫ n khòệ ng tưò tìánh.
Temperature còefficient: heệệ sòấ nhieệệ t đòệệ .
Line impedance: trờở khaá ng đườòng daệ y.
Line-lòss: tòể n thaấ t treệ n đườòng daệ y.
Vòltage dròp: suệ t aá p.
Frequency range: daở i taề n sòấ .
System sòftware: phaề n meề m heệệ thòấ ng.
Applicatiòns sòftware: phaề n meề m ưáng duệ ng.
Prògram: chường trìònh.
Tender Dòssier: hòề sờ đaấ u thaề u.
Weigh Bridge: traệ m caệ n xe.
Cònduit: òấ ng luòề n daệ y đieệệ n.
Vectòr gròup: tòể đaề u daệ y.
Winding: daệ y quaấ n (tròng maá y đieệệ n).
Wiring: còệ ng vieệệ c đi daệ y.
Bushing: sưá xuyeệ n.
Differential amplifyer: maệ ch khueấ ch đaệ i vi sai.
Differential relay: rờ le sò leệệ ch.
Different gear bòx: tròng xe òệ tòệ , nòá laò caề u vi sai.
Autòtransfòrmer: hòệ ng phaở i bieấ n aá p tưệ đòệệ ng, maò laò bieấ n aá p tưệ ngaẫ u.
Variable autòtransfòrmer: bieấ n aá p tưệ ngaẫ u đieề u chìởnh đườệc baằ ng caá ch xòay.
Pòtentiòn transfòrmer (PT): maá y bieấ n aá p đò lườòng. Cuĩ ng duò ng (VT): vòltage
transfòrmer.
Cell: tròng aắ c quy thìò nòá laò 1 hòệệ c (2.2 V), tròng quang đieệệ n thìò nòá laò teấ baò ò
quang đieệệ n.
Fault: sưệ còấ , thườòng duò ng đeể chìở sưệ còấ ngaắ n maệ ch.
Earth fault: sưệ còấ chaệ m đaấ t.
Reactòr: tròng heệệ thòấ ng đieệệ n thìò nòá laò cuòệệ n caở m. Tròng lòò phaở n ưáng haệ t
nhaệ n thìò nòá laò bòệệ phaệệ n khòấ ng cheấ tòấ c đòệệ phaở n ưáng.
Trip: maá y biệ ngưng hòaệ t đòệệ ng dò sưệ còấ .
Field: tròng lyá thuyeấ t thìò nòá laò trườòng. (như đieệệ n trườòng, tưò trườòng...).

39
 Cà Văn Chiến

Tròng maá y đieệệ n nòá laò cuòệệ n daệ y kìách thìách. Tròng lìĩnh vưệc xaĩ hòệệ i nòá laò thòệ ng
thườòng, caá nh đòề ng.
Lòss òf field: maấ t kìách tưò.
Còupling: tròng đieệệ n tưở nòá laò phường phaá p nòấ i taề ng. Nhưng tròng cờ đieệệ n,
nòá laệ i laò khờáp nòấ i, duò ng đeể keấ t nòấ i giưĩa đòệệ ng cờ vaò taở i (bờm chaẳ ng haệ n).
Orifice: lòẫ tieấ t lưu.
Oring: vòò ng caò su còá thieấ t dieệệ n tròò n, thườòng duò ng đeể laò m kìán.
Check valve: van mòệệ t chieề u.
Punching: laá theá p đaĩ đườệc daệệ p điệnh hìònh.
3p circuit breaker: hòệ ng phaở i laò maá y caắ t 3 pha đaệ u aò nha. Nòá laò maá y caắ t 3
cưệc. 3p = 3 pòles.
Rờ le Mhò: rờ le tòể ng daẫ n. Ngườệc laệ i vờái rờ le tòể ng trờở, thườòng duò ng đeể baở ò
veệệ maấ t kìách thìách chò maá y phaá t. Mhò laò vieấ t ngườệc cuở a Ohm.
TỪ Mới
ASSEMBL DRAWING: Baở n veĩ laắ p raá p
high òil tank installatiòn Dragram: Sờ đòề caò i đaặệ t thuò ng daề u caò.

Installatiòn: LAẮ p đaặệ t

Dragram: baở n veĩ

40

You might also like