You are on page 1of 36

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ HỌC SINH

Phẩm
Năng lực
Giới Năm Họ tên cha hoặc mẹ Nghề chất
Họ và tên học sinh Dân tộc Nơi ở Tự
TT tính sinh (người đỡ đầu) nghiệp TPV, Hợp C. học,
học
TQ tác C. làm
VGQVĐ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Nguyễn
TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 2002 Kinh Thanh Thợ mộc
Quảng Trị
Hoàng
Phan TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
2 Phan Thị Quỳnh Châu Nữ 2002 Kinh Lái Xe
Thanh Sơn Quảng Trị
Nguyễn Xã Vĩnh Long, Huyện
3 Nguyễn Thị Duyên Nữ 2002 Kinh Nông dân
Văn Diêm Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị Hương Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
4 Nữ 2002 Kinh Lái xe
Giang Tiến Hùng Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
5 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 2002 Kinh Công chức
Văn Hữu Quảng Trị
Nguyễn TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
6 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 2002 Kinh Kiểm Lâm
Ngọc Tụng Quảng Trị
Lê Hồng Xã Vĩnh Thủy, Huyện
7 Lê Thị Hồng Huế Nữ 2002 Kinh Nông dân
Anh Vĩnh Linh, Quảng Trị
Bùi Văn Xã Vĩnh Sơn, Huyện
8 Bùi Minh Hùng Nam 2002 Kinh Công nhân
Sơn Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Xã Vĩnh Tú, Huyện Vĩnh
9 Nguyễn Văn Hưng Nam 2002 Kinh Công nhân
Văn Quyết Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
10 Nguyễn Đăng Quốc Huy Nam 2002 Kinh Giáo viên
Đăng Vĩnh Linh, Quảng Trị

1
Khanh
Nguyễn Xã Vĩnh Chấp, Huyện
11 Nguyễn Đăng Kỳ Nam 2002 Kinh Nông dân
Đặng Duẩn Vĩnh Linh, Quảng Trị
Trần Như Xã Vĩnh Thái, Huyện
12 Trần Thị Liễu Nữ 2002 Kinh Làm vườn
Kiên Vĩnh Linh, Quảng Trị
Hồ Minh Thị trấn Hồ Xá, Huyện
13 Hồ Nhật Minh Nam 2002 Kinh Lái xe
Tấn Vĩnh Linh, Quảng Trị
Lê Văn Xã Vĩnh Nam, Huyện
14 Lê Văn Minh Nam 2002 Kinh Nông dân
Lĩnh Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị Nguyệt Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
15 Nữ 2002 Kinh Công an
Minh Minh Hải Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Xã Vĩnh Chấp, Huyện
16 Nguyễn Thị Trà My Nữ 2002 Kinh Nông dân
Văn Trọng Vĩnh Linh, Quảng Trị
Đặng Văn TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
17 Đặng Hoàng Ngân Nữ 2002 Kinh Công nhân
Công Quảng Trị
Nguyễn
Thị trấn Hồ Xá, Huyện
18 Nguyễn Lê Thảo Nguyệt Nữ 2002 Kinh Văn Nông dân
Vĩnh Linh, Quảng Trị
Thương
Xã Vĩnh Long, Huyện
19 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 2002 Kinh Lê Văn An Nông dân
Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Xã Vĩnh Kim, Huyện
20 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 2002 Kinh Nông dân
Đức Thao Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
21 Nguyễn Trần Yến Nhi Nữ 2002 Kinh Nông dân
Sinh Thánh Vĩnh Linh, Quảng Trị
Trần Công Thị trấn Hồ Xá, Huyện
22 Trần Thị Yến Nhi Nữ 2002 Kinh Bộ đội
Dũng Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn
Thị trấn Hồ Xá, Huyện
23 Trần Thanh Nhung Nữ 2002 Kinh Thị Hồng Giáo viên
Vĩnh Linh, Quảng Trị
Vân

2
Trần Bá Xã Vĩnh Chấp, Huyện
24 Trần Bá Quân Nam 2002 Kinh Công nhân
Minh Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
25 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 2002 Kinh Lái xe
Văn Doanh Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
26 Nguyễn Đức Thắng Nam 2002 Kinh Nông dân
Đức Long Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
27 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ 2002 Kinh Buôn bán
Văn Phụng Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị Phương Nguyễn Nhân viênTT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
28 Nữ 2002 Kinh
Thanh Xuân Ty ngân hàngQuảng Trị
Đỗ Văn Xã Vĩnh Long, Huyện
29 Đỗ Ngọc Thế Nam 2002 Kinh Nông dân
Tình Vĩnh Linh, Quảng Trị
Hoàng Xã Vĩnh Long, Huyện
30 Hoàng Thị Hoài Thương Nữ 2002 Kinh Nông dân
Minh Nhất Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn
TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
31 Nguyễn Lê Thủy Tiên Nữ 2002 Kinh Hữu Giáo viên
Quảng Trị
Lương
Nguyễn Xã Vĩnh Kim, Huyện
32 Nguyễn Đình Tiến Nam 2002 Kinh Nông dân
Đình Dũng Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
33 Nguyễn Thị Bảo Trang Nữ 2002 Kinh Lái xe
Đức Tường Quảng trị
Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
34 Nguyễn Kiều Trinh Nữ 2002 Kinh Buôn bán
Văn Tú Vĩnh Linh, Quảng Trị
Lê Hữu TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
35 Lê Thị Thanh Trúc Nữ 2002 Kinh Buôn bán
Lành Quảng Trị
Đinh Thiện TT Hồ Xá, Vĩnh Linh,
36 Đinh Thị Cẩm Tú Nữ 2002 Kinh Công nhân
Lương Quảng trị
Hồ Ngọc Xã Vĩnh Long, Huyện
37 Hồ Ngọc Tư Nam 2002 Kinh Nông dân
Hoài Vĩnh Linh, Quảng Trị

3
Nguyễn Xã Vĩnh Chấp, Huyện
38 Nguyễn Thị Tường Vân Nữ 2002 Kinh Buôn bán
Văn Lượng Vĩnh Linh, Quảng Trị
Trần Hữu Xã Vĩnh Trung, Huyện
39 Trần Hữu Hoài Văn Nam 2002 Kinh Nông dân
Tình Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Thị trấn Hồ Xá, Huyện
40 Nguyễn Minh Đức Nam 2002 Kinh Buôn bán
Minh Tuấ n Vĩnh Linh, Quảng Trị
Nguyễn Xã Vĩnh Thủy, Huyện
41 Nguyễn Thái Minh Nam 2002 Kinh Buôn bán
Thi ̣Thúy Vĩnh Linh, Quảng Trị

(Ghi chú: Từ cột 8-27 ghi năm học trước)

4
Phẩm chất
T. Tin, Trung Đ. Kết, T. TN-XH LS& KT Tin Khen
TT Toán ĐĐ AN MT TD NN VSCĐ
trách thực, yêu Việt (KH) ĐL (TC) học thưởng ĐIỆN THOẠI

Họ và tên học sinh nhiệm K. luật thương

12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27

1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 0979521101


2 Phan Thị Quỳnh Châu 0983306500
3 Nguyễn Thị Duyên 0854591728
Nguyễn Thị Hương
4 0914178269
Giang
5 Nguyễn Thị Thanh Hà 0948436559
6 Nguyễn Minh Hạnh 0914535157
7 Lê Thị Hồng Huế 0918957274
8 Bùi Minh Hùng 0915322933
9 Nguyễn Văn Hưng 0852483551
10 Nguyễn Đăng Quốc Huy 0905010135
11 Nguyễn Đăng Kỳ 0931942958
12 Trần Thị Liễu 0978848625
13 Hồ Nhật Minh 0837209144
14 Lê Văn Minh 0917499054
Nguyễn Thị Nguyệt
15 0827873979
Minh
16 Nguyễn Thị Trà My 0914893321
17 Đặng Hoàng Ngân 0975620738
18 Nguyễn Lê Thảo Nguyệt 0837690326
19 Lê Thị Thanh Nhàn 0835098976
20 Nguyễn Thị Phương Nhi 0915213841
21 Nguyễn Trần Yến Nhi 0975755024

5
22 Trần Thị Yến Nhi 0943070521
23 Trần Thanh Nhung 0886106774
24 Trần Bá Quân 0917599572
25 Nguyễn Thị Như Quỳnh 0944602557
26 Nguyễn Đức Thắng 0965760713
27 Nguyễn Thị Hoài Thanh 0942977595
Nguyễn Thị Phương
28 0912226157
Thanh
29 Đỗ Ngọc Thế 0359919317
30 Hoàng Thị Hoài Thương 0844983900
31 Nguyễn Lê Thủy Tiên 0914993435
32 Nguyễn Đình Tiến 0942276336
33 Nguyễn Thị Bảo Trang 0915119135
34 Nguyễn Kiều Trinh 0905405465
35 Lê Thị Thanh Trúc 0332505263
36 Đinh Thị Cẩm Tú 0942757559
37 Hồ Ngọc Tư 0398764788
38 Nguyễn Thị Tường Vân 0905330107
39 Trần Hữu Hoài Văn 0943331045
40 Nguyễn Minh Đức 0941391043
41 Nguyễn Thái Minh 0824584789

6
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM

I. ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH LỚP: (Dựa vào kết quả điều tra)
1. Tổng số học sinh/nữ:
Trong đó: -Nghèo (có sổ)/nữ: -Khó khăn/nữ: - Dân tộc/nữ:
+ ...................
- Con thương binh/nữ: - Lưu ban/nữ:
+ ...................
- Con liệt sĩ/nữ: - Khuyết tật/nữ:
2. Độ tuổi đi học:
TSHS 6t 7t 8t 9t 10t 11t 12t 13t 14t Trên
Thời điểm
/nữ /nữ /nữ /nữ /nữ /nữ /nữ /nữ /nữ /nữ 14t/nữ
Đầu năm
Cuối kỳ I
Cuối năm
3. Hoàn cảnh gia đình học sinh:
- Đủ ăn (ghi số lượng):
-Khó khăn (ghi rõ):……………………………………………...….…………...……….
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
4. Số đội viên/ nữ:……………………………Nhi đồng/nữ: …………………….
5. Kết quả (Ghi số lượng năm học trước; Năng lực, Phẩm chất chỉ ghi số lượng loại Tốt)

Các môn học,


Thời Năng lực Phẩm chất Khen thưởng
HĐGD
điểm
Tự học Chăm Đoàn
Cả Hoàn Chưa Tự phục Tự tin, Trung HTXS
Hoàn Hợp và giải học, kết, HTXS
thành hoàn vụ, Tự trách thực, các môn
năm thành tác quyết chăm yêu môn học
tốt thành quản nhiệm kỉ luật học
vấn đề làm thương

Số
lượng

6. Tóm tắt một số nét về tình hình chủ yếu của lớp:
a) Thuận lợi:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
b) Khó khăn:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

1
II. NỘI DUNG KẾ HOẠCH NĂM:
A. CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU:
- Số học sinh duy trì sĩ số: …………………% - Tỷ lệ chuyên cần: ……………%

- Giữ Vở sạch - Chữ đẹp: Đạt…………………% - Tỷ lệ HTCT lớp, cấp học:………%

- Lớp đạt danh hiệu: ………………………… - Chi đội đạt danh hiệu: …………

* Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại các môn học- HĐGD, năng lực, phẩm chất và khen
thưởng:
+ Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại các môn học- HĐGD, năng lực:
Các môn học, HĐGD Năng lực
Thời Chưa hoàn Tự phục vụ, Tự học và giải
Hoàn thành tốt Hoàn thành Hợp tác
điểm thành Tự quản quyết vấn đề
TS % TS % TS % TS % TS % TS %
Cuối kì I
Cả năm

+ Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại phẩm chất và khen thưởng:


Phẩm chất Khen thưởng
Thời
Chăm học, Tự tin, trách Trung thực, Đoàn kết, yêu Hoàn thành XS Hoàn thành XS
điểm
chăm làm nhiệm kỉ luật thương các môn học môn học

TS % TS % TS % TS % TS % TS %
Cuối kì I
Cả năm

* Chỉ tiêu cụ thể từng môn:


+ Thời điểm: Cả năm

* Các chỉ tiêu khác:


+ Thể dục – thể thao:
+ Văn nghệ:
+ Vệ sinh:
+ Thực hiện tốt ATGT:
+ Hoạt động ngoại khóa:
…………………………………………………………………………………………………
B. CÁC BIỆN PHÁP CHÍNH ĐỂ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU:
1. Giáo dục đạo đức:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
2
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
2. Học tập:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
3. Giáo dục lao động, phòng tránh tai nạn:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
4. Giáo dục thể chất và giáo dục thẩm mỹ:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
3
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
5. Công tác kết hợp với các lực lượng giáo dục:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Duyệt:……….…… Ngày tháng năm
Hiệu trưởng GVCN

KẾ HOẠCH HỌC KÌ I
I- I/ CÁC CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU: (Ghi những chỉ tiêu cơ bản ở HKI)
A. CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU:
1. Số học sinh duy trì sĩ số: …………………%
2. Tỷ lệ chuyên cần: ……………%
3. Giữ Vở sạch - Chữ đẹp: + Đạt…………………%
+ Chưa đạt…………………%
4. Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại các môn học- các HĐGD, năng lực, phẩm chất và
khen thưởng:
a. Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại các môn học- HĐGD, năng lực:

4
b. Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại phẩm chất và khen thưởng:

c. Chỉ tiêu về xếp loại cụ thể từng môn:

* Các chỉ tiêu khác:


+ Thể dục – thể thao:
+ Văn nghệ:
+ Vệ sinh:
+ Thực hiện tốt ATGT:
+ Hoạt động ngoại khóa:
…………………………………………………………………………………………………
B. CÁC BIỆN PHÁP CHÍNH ĐỂ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU:
1. Giáo dục đạo đức:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
2. Học tập:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

5
…………………………………………………………………………………………………
3. Giáo dục lao động, phòng tránh tai nạn:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
4. Giaùo duïc theå chaát vaø giaùo duïc thaåm myõ:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
5. Công tác kết hợp với các lực lượng giáo dục:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Duyệt:……….…… Ngày tháng năm
Hiệu trưởng GVCN

6
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

7
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

8
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

9
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

10
ĐÁNH GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC HKI
A. Những việc đã làm được:
I. Kết quả đạt được ở HKI

II. Kết quả tham gia các phong trào

III.Ñaùnh giaù ruùt kinh nghieäm so vôùi chæ tieâu:


* Öu ñieåm:
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
* Hạn chế:
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
B. Những việc chưa làm xong và cần chuyển sang học kỳ 2:
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………
……………………………………………………………..…………………………………

Kí duyệt Ngày tháng năm


Phó Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm

11
CHỈ TIÊU, KẾ HOẠCH VÀ BIỆN PHÁP THỰC HIỆN ĐẾN CUỐI NĂM
A. CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU:
1. Số học sinh duy trì sĩ số: …………………% 4.Tỷ lệ chuyên cần: ……………%
2. Giữ Vở sạch - Chữ đẹp: Đạt…………………% 5.Tỷ lệ HTCT lớp, cấp học:……%
3. Lớp đạt danh hiệu: ………………………… 6.Chi đội đạt danh hiệu: …………
7. Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại các môn học- các HĐGD, năng lực, phẩm chất và
khen thưởng:
a. Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại các môn học- HĐGD, năng lực:
Các môn học, HĐGD Năng lực
Tự phục vụ, Tự học và giải
Hoàn thành tốt Hoàn thành Chưa hoàn thành Hợp tác
Tự quản quyết vấn đề
TS % TS % TS % TS % TS % TS %

b. Đăng ký chỉ tiêu về xếp loại phẩm chất và khen thưởng:


Phẩm chất Khen thưởng
Chăm học, chăm Trung thực, kỉ Đoàn kết, yêu Hoàn thành XS các Hoàn thành XS
Tự tin, trách nhiệm
làm luật thương môn học môn học

TS % TS % TS % TS % TS % TS %

c. Chỉ tiêu về xếp loại cụ thể từng môn:

* Các chỉ tiêu khác:


+ Thể dục – thể thao:
+ Văn nghệ:
+ Vệ sinh:
+ Thực hiện tốt ATGT:
+ Hoạt động ngoại khóa:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

12
B. CÁC BIỆN PHÁP CHÍNH ĐỂ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU:
1. Giáo dục đạo đức:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
2. Học tập:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
3. Giáo dục lao động, phòng tránh tai nạn:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
13
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
4. Giáo dục thể chất và giáo dục thẩm mỹ:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
5. Công tác kết hợp với các lực lượng giáo dục:
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Hiệu trưởng GVCN

14
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

15
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

16
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

17
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

18
KẾ HOẠCH THÁNG…..
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Ngày tháng năm Ngày tháng năm
Tổ trưởng GVCN

19
ĐÁNH GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC CUỐI NĂM HỌC
I/ Kết quả đạt được so với chỉ tiêu:

II/ Kết quả tham gia các phong trào:

III/ Đánh giá rút kinh nghiệm so với chỉ tiêu:


1. Giáo dục đạo đức
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
2. Học tập
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

3. Các hoạt động khác


………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………

Ngày tháng năm Ngày tháng năm


Hiệu trưởng Giáo viên chủ nhiệm

20
XẾP LOẠI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP

Xếp loại
Cuối học kỳ 1 Cuối học kỳ 2
TT Họ và tên VSCĐ
VS CĐ XL VS CĐ XL HKI CN

Xếp loại HKI CĂ NĂM


VSCĐ
TS % TS %
ĐẠT
CHƯA ĐẠT

21
NHỮNG BIỂU HIỆN TỐT CẦN KHEN

TT Họ và tên học sinh Thời gian Những hiện tượng tốt Hình thức
khen

22
23
THEO DÕI NGÀY NGHỈ CỦA HỌC SINH

TT Họ và tên học sinh Ngày nghỉ Không phép Có phép

24
GHI CHÉP CỦA GIÁO VIÊN
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

25
NỘI DUNG CÁC CUỘC HỌP PHỤ HUYNH
(Ghi rõ ngày giờ và nội dung họp cụ thể)
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
26
NỘI DUNG CÁC CUỘC HỌP PHỤ HUYNH
(Ghi rõ ngày giờ và nội dung họp cụ thể)
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
27
NỘI DUNG CÁC CUỘC HỌP PHỤ HUYNH
(Ghi rõ ngày giờ và nội dung họp cụ thể)
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
28
NHẬN XÉT ĐÁNH GIÁ CỦA HIỆU TRƯỞNG
HỌC KỲ I HỌC KỲ II

29
30

You might also like