You are on page 1of 3

Basic English Grammar

1. Cấu trúc của câu đơn (simple sentence)

1 câu thường có cấu trúc như sau:

Subject + Verb + Complement (bổ ngữ) + Modifier => diễn tả 1 ý hoàn chỉnh

Trong đó: S và V là thành phần bắt buộc (TP chính)

Subject (Chủ ngữ): thường là danh từ/cụm danh từ


Verb: động từ - chia 2 loại chính: động từ to be, động từ thường – động từ thường lại
chia 2 loại: nội động từ và ngoại động từ
Complement: bổ ngữ (nếu V là to be, bổ ngữ sẽ là tính từ hoặc danh từ; nếu V là nội V,
bổ ngữ là tính từ; nếu V là ngoại động từ, bổ ngữ sẽ là danh từ, gọi là tân ngữ - cấu trúc
S + V + O)
Modifier: từ bổ nghĩa, có thể là cụm giới từ (prepositional phrase – cụm từ chỉ địa điểm
và thời gian) hoặc phó từ /trạng từ (adv); từ bổ nghĩa có thể bổ sung ý nghĩa (làm rõ)
cho danh từ/ động từ hoặc cũng có thể là cả câu

Ví dụ:

She is a doctor – she: S, is: V, a doctor: C – là 1 danh từ

She is pretty – V vẫn là to be, C (pretty) là adj

nội V  linking verb

It seems (to be) suspicous: nó có vẻ đáng ngờ

My mother cooks dinner late tonight – My mother: S, cooks: V (chia ở hiện tại), dinner: tân ngữ
cho động từ cook (C là danh từ), late (adv): Modifier cho động từ, tonight (từ chỉ thời gian):
modifier cho cả câu

Lưu ý: có những câu mà:

S gồm nhiều thành phần: Mary and I go to school

V gồm nhiều thành phần: She loves and takes care of him

C gồm nhiều thành phần

M cũng gồm nhiều thành phần


Thường thì, để phân tích các thành phần của câu:

đầu tiên xác định động từ chính (đã đc chia)

danh từ đằng trước động từ chính -> chủ ngữ

danh từ đằng sau động từ chính -> tân ngữ

giới từ -> bắt đầu của cụm giới từ (là tp phụ trong câu)

adj: bổ nghĩa cho danh từ - thường đi trc danh từ (beatiful girl)

adv: bổ nghĩa cho động từ và tính từ (walk slowly, stunningly/surprisingly beautiful girl)

it is a beautiful song

that song is beautifully sung (câu bị động)

he runs quickly = he is a quick runner

Bài 2: Tính từ và trật tự tính từ


1/ Tính từ: chia 3 loại
Attributive (thuộc ngữ - attribute: thuộc tính (n) / quy cho, gán cho)
Attributives: xuất hiện ngay trước từ mà nó bổ nghĩa cho (modify).
The old man asked a question. (old bổ nghĩa cho man)
That is a good book.
I found an old, black, cotton sweater.
 adj đứng trc n
Appositive (đồng vị ngữ)
Appositives: xuất hiện sau từ mà nó bổ nghĩa cho, thường đi theo đôi (pairs).
The woman, beautiful and smart, knew what she was doing.
The winner, tired but happy, waved and smiled.
Ở đây, mình sẽ thấy đồng vị ngữ thật ra là 1 mệnh đề quan hệ rút gọn (chi tiết xem bài 3)
Predicate (vị ngữ)
Predicates: xuất hiện sau động từ “to be” hoặc 1 số động từ đặc biệt (loại động từ đi được với
tính từ, gọi là linking verbs - động từ liên kết, VD look, seem, sound) => xuất hiện cuối câu, bổ
nghĩa cho chủ ngữ
The tickets are expensive.
She looked old.
The oven felt hot.
He was young and shy.
Lưu ý:
một số tính từ chỉ đứng trước danh từ hoặc chỉ đứng sau “be”  nên thường xuyên tra từ điển
để kiểm tra vị trí của tính từ (thay vì mặc định rằng cứ tính từ là có thể lắp vào trước danh từ
hoặc sau “to be”)

You might also like