You are on page 1of 10

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa

1 Music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc

2 Lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/ Bài học

3 Exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity Bài tập


/ækˈtɪvəti /

4 Homework/home assignment /ˈhoʊmwɜːrk /- /hoʊm Bài tập về nhà


əˈsaɪnmənt /

5 Research report research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/ Báo cáo khoa học

6 Academic transcript/ grading /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /- Bảng điểm


schedule/ results certificate /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /- /rɪˈzʌlt
sərˈtɪfɪkət /

7 Certificate/ completion /sərˈtɪfɪkət /- /kəmˈpliːʃn Bằng, chứng chỉ


certificate/ graduation sərˈtɪfɪkət /-/ˌɡrædʒuˈeɪʃn
certificate sərˈtɪfɪkət /

8 Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ Bằng cấp

9 Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə / Bệnh thành tích

10 Write /raɪt/ Biên soạn (giáo


trình)

11 Drop out (of school) /drɑːp aʊt/ Học sinh bỏ học


12 Drop-outs /drɑːp aʊts/ Bỏ học

13 Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ Bộ giáo dục

14 Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/ Bộ môn

15 College /ˈkɑːlɪdʒ / Cao đẳng

16 Mark /mɑːrk / Chấm bài, chấm


thi

17 Syllabus /ˈsɪləbəs / Chương trình (chi


tiết)

18 Curriculum /kəˈrɪkjələm/ Chương trình


(khung)

19 Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/ Chủ nhiệm bộ


môn (trưởng bộ
môn)

20 Theme /θiːm / Chủ điểm

21 Topic /ˈtɑːpɪk/ Chủ đề

22 Technology /tekˈnɑːlədʒi / Công nghệ

23 Tutorial /tuːˈtɔːriəl / Dạy thêm, học


thêm

24 Train /treɪn/ Đào tạo


25 Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ / Đào tạo giáo viên

26 Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn / Đào tạo từ xa

27 Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ / Đào tạo nghề

28 Evaluation /ɪˈvæljueɪt/ Đánh giá

29 Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt / Điều hành lớp học

30 Pass /pæs / Điểm trung bình

31 Credit / ˈkredɪt/ Điểm khá

32 Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ Điểm giỏi

33 High distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/ Điểm xuất sắc

34 Request for leave (of absence /rɪˈkwest fər liːv / Đơn xin nghỉ (học,
dạy)

35 University university /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti / Đại học

36 Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/ Đạo văn

37 Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ Địa lý

38 Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/ Đồ dùng dạy học

39 Pass (an exam) /pæs/ Đỗ


40 Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn / Dự giờ

41 Take an exam /teɪk ən ɪɡˈzæm/ Dự thi

42 Realia /reɪˈɑːliə / Giáo cụ trực quan

43 Civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn / Giáo dục công dân

44 Continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn / Giáo dục thường


xuyên

45 Course ware /kɔːrs wer / Giáo trình điện tử

46 Course book /kɔːrs bʊk/ Giáo trình

47 Class head teacher /klæs hed ˈtiːtʃər / Giáo viên chủ


nhiệm

48 Tutor /tuːtər/ Giáo viên dạy


thêm

49 Visiting lecturer /ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃər/ Giáo viên thỉnh


giảng

50 Classroom teacher /ˈklæsruːm ˈtiːtʃər/ Giáo viên đứng


lớp

51 Lesson plan /; ˈlesn plæn/ Giáo án

52 Birth certificate /bɜːrθ sərˈtɪfɪkət/ Giấy khai sinh


53 Conduct /kənˈdʌkt / Hạnh kiểm

54 President /ˈprezɪdən/ Hiệu trưởng

55 School records /skuːl ˈrekərd/ Học bạ

56 Materials /məˈtɪriəlz/ Tài liệu

57 Performance /pərˈfɔːrməns / Học lực

58 Term /tɜːrm / Học kỳ

59 Teacher training workshop /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / Hội thảo giáo viên

60 Science (pl. Sciences) /ˈsaɪəns / Khoa học tự nhiên


(môn học)

61 Campus /ˈkæmpəs/ Khuôn viên


trường

62 Test /test / Kiểm tra

63 Accredit /əˈkredɪt/ Kiểm định chất


lượng

64 Poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / Kém (xếp loại hs)

65 Hall of residence /hɔːl əv ˈrezɪdəns / Ký túc xá

66 Skill /skɪl/ Kỹ năng


67 Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/ Lễ tốt nghiệp

68 Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/ Lễ phát bằng

69 Nursery school /ˈnɜːrsəri skuːl/ Mầm non

70 Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/ Mẫu giáo

71 Research /rɪˈsɜːrtʃ / Nghiên cứu khoa


học

72 Break / breɪk/ Nghỉ giải lao (giữa


giờ)

73 Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn / Nghỉ hè

74 Extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/ Ngoại khóa

75 Enroll /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt / Số lượng học sinh


nhập học

76 Enrollment /ɪnˈroʊlmənt / Nhập học

77 Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt / Phát triển chuyên


môn

78 District department of /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv Phòng giáo dục


education ˌedʒuˈkeɪʃn /

79 Teaching room /ˈtiːtʃɪŋ ruːm / Phòng nghỉ giáo


viên
80 Department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/ Phòng đào tạo

81 Hall of fame /hɔːl əv feɪm / Phòng truyền


thống

82 Learner-centered /ˈlɜːrnər ˈsentərd/ Phương pháp lấy


người học làm
trung tâm

83 Cheating /tʃiːtɪŋ/ Quay cóp (trong


phòng thi)

84 Student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt / Quản lý học sinh

85 Post graduate /poʊst ˈɡrædʒuət/ Sau đại học

86 Prepare for a class /prɪˈper fər ə klæs /ˈlesn / Soạn bài (việc làm
của giáo viên)

87 Textbook /ˈtekstbʊk / Sách giáo khoa

88 School-yard /skuːl jɑːrd / Sân trường

89 Provincial department of /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv Sở giáo dục


education ˌedʒuˈkeɪʃn/

90 Master m/ˈmæstər / Thạc sĩ

91 Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər / Thanh tra giáo dục

92 Group work /ɡruːp wɜːrk/ Theo nhóm


93 Physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/ Thể dục

94 Best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest / Thi học sinh giỏi

95 University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns Thi tuyển sinh đại


ɪɡˈzæm / học, cao đẳng

96 High school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm / Thi tốt nghiệp
THPT

97 Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm / Thi tốt nghiệp

98 Objective test /əbˈdʒektɪv test/ Thí sinh

99 Practice /ˈpræktɪs/ Thực hành

100 Practicum /ˈpræktɪsʌm / Thực tập (của giáo


viên)

101 Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/ Tích hợp

102 Ph.D. (doctor of philosophy /ˈdɑːktər əv fəˈlɑːsəfi / Tiến sĩ

103 Class hour /klæs ˈaʊər/ Tiết học

104 Primary /ˈpraɪmeri / Tiểu học

105 Lower secondary school /ˈloʊər ˈsekənderi skuːl/ Trung học cơ sở

106 Upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/ Trung học phổ


thông
107 Day school /deɪ skuːl/ Trường bán trú

108 State school /steɪt skuːl/ Trường công lập

109 Boarding school /ˈbɔːrdɪŋ skuːl / Trường nội trú

110 Private school /ˈpraɪvət skuːl/ Trường tư thục

111 Director of studies /dəˈrektər əv ˈstʌdiz/ Trưởng phòng đào


tạo

112 Fail (an exam) /feɪl / Trượt

113 Optional /ˈɑːpʃənl / Tự chọn

114 Elective /ɪˈlektɪv/ Tự chọn bắt buộc

115 Socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ Xã hội hóa giáo


dục

116 Cut class /kʌt klæs/ Trốn học

117 Play truant / pleɪ ˈtruːənt/ Trốn học

118 Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / Bổ túc văn hóa

119 Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/ Trường cao đẳng

120 Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns / Phó Tiến sĩ

121 Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn / Tại chức


122 Post-graduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪ/ Nghiên cứu sinh

You might also like