You are on page 1of 7

Kỳ theo TCTT A TCTT B TCTT C

STTMã học phần Tên học phần Số TC CTĐT


TA 001 Tiếế ng Anh 1 1 1 1 1
LLNL1103 Như ĩ ng ngụyếộ n lyá cở báở n cụở á chụở nghíĩá Máá c-Lếộ nin
1 2 1 1 1 1
1
LLNL1104 Như ĩ ng ngụyếộ n lyá cở báở n cụở á chụở nghíĩá Máá c-Lếộ nin
2 3 1 1 1 1
2
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 1 1 1 1
TA 001 Tiếế ng Anh 2 2 2 2 2
3 LLTT1107 Tư tưởởng Hoồ Chíá Minh 2 2 3 3 3
4 LLDL1101 Đưởờng loế i Cáá ch máụ ng cụở á Đáở ng Coộụ ng sáở n Viếộụ t Nám 3 2 2 2 2
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 2 2 2 2
GDQP Giáá o dụụ c qụoế c phoờ ng 2 2 2 2
5 ENGL 100 Viếế t lụáộụ n 3 3 3 3 3
6 ECON 100 Kinh tếế víĩ moộ 3 3 3 3 3
7 ECON 101 Kinh tếế vi moộ 3 3 3 3 3
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 3 3 3 3
Máth 115 Đáụ i soế váờ giáở i tíách: ỨỨng dụụ ng trong kinh tếế váờ kinh
8 3 3 3 3 3
doánh
9 PSY 130 Tư dụy phếộ pháá n 3 3 4 4 4
10 Liụch sưở váă n minh TG/ Váă n hoụ c TG 3 3 4 4 4
11 IS 233 Giởái thiếộụ ụ vếồ hếộụ thoế ng máá y tíánh váờ cáá c ưáng dụụ ng 3 4 4 4 4
12 ACCT 201 Kếế toáá n táờ i chíánh cáă n báở n 3 4 4 4 4
13 BLAW320 Moộ i trưởờng pháá p lyá váờ cáá c qụy điụnh trong kinh 3 4 3 3 3
doánh
14 STAT 118 Thoế ng kếộ kinh doánh 3 4 4 4 4 MATH 115
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 4 4 4 4
15 Điụá lyá kinh tếế / Moộ i trưởờng toáờ n cáồ ụ 3 4 3 3 3
16 Kinh tếế qụoế c tếế / Kinh tếế pháá t triếể n 3 4 4 5 4
17 FIN 300 Táờ i chíánh kinh doánh 3 5 Hếờ 4 Hếờ 4 Hếờ 4 ECON 100, 101, MATH
18 MKTG 300 Ngụyếộ n lyá Márkếting 3 5 5 4 5
19 HRM 360 Háờ nh vi toể chưác 3 5 5 5
20 ACCT 202 Kếế toáá n qụáở n triụ 3 5 6 6 6 ACCT 201
21 ACCT 212 Kếế toáá n 2 3 5 5 5 5
22 Đáụ o đưác hoụ c cáă n báở n/ Đáụ o đưác kinh doánh 3 5 6
23 FIN 360 Thiụ trưởờng voế n 3 6 6 5 6 FIN 300
24 MATH 115BKinh tếế lưởụng váờ ưáng dụụ ng trong kinh tếế váờ kinh 3 6 5 6 5
doánh
25 CBA 300 Kinh doánh qụoế c tếế 3 6 6 5 6
26 IS 300 Hếộụ thoế ng thoộ ng tin qụáở n lyá 3 6 5 5 5 IS 233
27 IS 301 Giáo tiếế p trong kinh doánh 3 6 6 5 6
28 MGMT 300 Ngụyếộ n lyá qụáở n triụ 3 6 4 4 4
29 FIN 350 Ngụyếộ n lyá đáồ ụ tư 3 7 6 6 6 FIN 300
30 FIN 400 Qụáở n triụ táờ i chíánh 3 7 Hếờ 4 Hếờ 4 Hếờ 4 FIN 300 ánd ACCT 310
31 NEUFIN 200Qụáở n triụ ngáộ n háờ ng thưởng máụ i 3 7 5 6 5

FIN 330 Ngụyếộ n lyá báở o hiếể m/ Ngụyếộ n lyá kinh doánh báế t
32 3 7 6 6 6
đoộụ ng sáở n

33 FIN 485 Chưáng khoáá n thụ nháộụ p coế điụnh/ Táờ i chíánh cáá 3 7 Hếờ 6 Hếờ 6 Hếờ 6 FIN 350
nháộ n/ Qụáở n lyá voế n lưụ đoộụ ng
34 FIN 490 Táờ i chíánh qụoế c tếế 3 8 Hếờ 6 Hếờ 6 Hếờ 6 FIN 300; sụggếstếd, C
35 FIN 450 Pháộ n tíách dánh mụụ c đáồ ụ tư 3 8 Hếờ 6 Hếờ 6 Hếờ 6
36 MGMT 425 Chiếế n lưởục váờ chíánh sáá ch kinh doánh 3 8 Đoộ ng 5 Đoộ ng 5 Đoộ ng 5 ACCT 202, FIN 300, M
37 FIN 480 Chưáng khoáá n pháá i sinh 3 8 FIN 350
38 FIN 470 Chụyếộ n đếồ vếồ táờ i chíánh/ Pháộ n tíách váờ qụáở n triụ tíán 3 8 FIN 400/ NEUFIN 200
dụụ ng
39 Thưục táộụ p 1 4 8
40 Thưục táộụ p 2 8 9
124 Thưục táộụ p 1 láờ 8 tụáồ n cụở á kyờ 7, sá
00, 101, MATH 115, ACCT 201

Hoở i láụ i tháồ y Đưác,Tháắ ng SĐH, Táế t Tháờ nh C.NHTC


0 ánd ACCT 310 or 320, IS 301

0; sụggếstếd, CBA 300; IS 301

02, FIN 300, MGMT 300, MKTG 300, IS 301

0/ NEUFIN 200 Hoở i láụ i tháồ y Đưác


áồ n cụở á kyờ 7, sáụ đoá xếế p tiếế p 2-3 moộ n
Số TC Kỳ theo
STT Mã học phần Tên học phần KT A KT B
CTĐT

TA 001Tiếế ng Anh 1 1 1 1
LLNL1103 Như ĩ ng ngụyếộ n lyá cở báở n cụở á chụở nghíĩá Máá c-
1 2 1 1 1
Lếộ nin 1
2 LLNL1104 Nhưĩng ngụyếộ n lyá cở báở n cụở á chụở nghíĩá Máá c- 3 1 1 1
Lếộ nin 2
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 1 1 1
TA 001 Tiếế ng Anh 2 2 2 2
3 LLTT1107 Tư tưởởng Hoồ Chíá Minh 2 2 3 3
4 LLDL1101 Đưởờng loế i Cáá ch máụ ng cụở á Đáở ng Coộụ ng sáở n Viếộụ t Ná 3 2 2 2
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 2 2 2
GDQP Giáá o dụụ c qụoế c phoờ ng 2 2 2
5 ENGL 100 Viếế t lụáộụ n 3 3 3 3
6 ECON 100 Kinh tếế víĩ moộ 3 3 3 3
7 ECON 101 Kinh tếế vi moộ 3 3 3 3
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 3 3 3
Máth 115 Đáụ i soế váờ giáở i tíách: ỨỨng dụụ ng trong kinh tếế váờ
8 3 3 3 3
kinh doánh
9 PSY 130 Tư dụy phếộ pháá n 3 3 5 4
10 Liụch sưở váă n minh TG/ Váă n hoụ c TG 3 3 3 3
11 IS 233 Giởái thiếộụ ụ vếồ hếộụ thoế ng máá y tíánh váờ cáá c ưáng dụụ ng 3 4 4 4
12 ACCT 201 Kếế toáá n táờ i chíánh cáă n báở n 3 4 4 4
BLAW320 Moộ i trưởờng pháá p lyá váờ cáá c qụy điụnh trong kinh
13 3 4 3 3
doánh
14 STAT 118 Thoế ng kếộ kinh doánh 3 4 5 4
GDTC Giáá o dụụ c thếể cháế t 4 4 4
15 Điụá lyá kinh tếế / Moộ i trưởờng toáờ n cáồ ụ 3 4 4 4
16 Kinh tếế qụoế c tếế / Kinh tếế pháá t triếể n 3 4 5 4
17 FIN 300 Táờ i chíánh kinh doánh 3 5 6 6
18 MKTG 300 Ngụyếộ n lyá Márkếting 3 5 4 5
19 HRM 360 Háờ nh vi toể chưác 3 5 4 5
20 ACCT 202 Kếế toáá n qụáở n triụ 3 5 5 5 ACCT 201
21 ACCT 212 Kếế toáá n 2 3 5 Hếờ 4 Hếờ 4
22 Đáụ o đưác hoụ c cáă n báở n/ Đáụ o đưác kinh doánh 3 5 4 5
23 ACCT 372 Kếế toáá n táờ i chíánh 3 6 Đoộ ng 5 Đoộ ng 5 ACCT 212
24 CBA 300 Kinh doánh qụoế c tếế 3 6 6 5
25 IS 300 Hếộụ thoế ng thoộ ng tin qụáở n lyá 3 6 5 5
26 IS 301 Giáo tiếế p trong kinh doánh 3 6 5 6
27 MGMT 300 Ngụyếộ n lyá qụáở n triụ 3 6 4 4
28 ACCT 320 Kếế toáá n chi phíá 3 7 Hếờ 6 Hếờ 6 ACCT 202
29 NEU 400 A Hếộụ thoế ng kếế toáá n doánh nghiếộụ p VN 1 3 7 6 6
30 ACCT 400 Kếế toáá n náộ ng cáo 4 7 6 6 ACCT 212
31 ACCT 465 Kếế toáá n qụoế c tếế 3 7 Hếờ 7 Hếờ 7
32 ACCT 470 Kiếể m toáá n 4 8 Hếờ 7 Hếờ 7 ACCT 212, 372, 320, IS 301
33 ACCT 480 Hếộụ thoế ng thoộ ng tin kếế toáá n 4 8 Hếờ 7 Hếờ 7 IS 300, IS 301, ACCT 372, ACCT
34 MGMT 425 Chiếế n lưởục váờ chíánh sáá ch kinh doánh 3 8 Hếờ 4 Hếờ 4
35 NEU 460 Hếộụ thoế ng kếế toáá n coộ ng VN 3 8 6 6 ACCT 300A, 300B
36 NEU 400B Hếộụ thoế ng kếế toáá n doánh nghiếộụ p VN 2 3 8

37 NEU ACCT 482Pháộ n tíách báá o cáá o táờ i chíánh/ kiếể m soáá t qụáở n lyá /
Kiếể m toáá n noộụ i boộụ 3 8 6 6 Hỏi lại anh Ánh
38 Thưục táộụ p 1 4 8
39 Thưục táộụ p 2 8 9
124
20, IS 301
CT 372, ACCT 320

anh Ánh

You might also like