You are on page 1of 66

Chương 2

Ghi chép các


nghiệp vụ kinh tế

GVC ThS Lê Tuấn


2.1 Tài khoản

Khái niệm
Tài khoản chữ T
2.1 Tài khoản
Tên Tài khoản

Nợ Có

Bên trái
2.1 Tài khoản
Tên Tài khoản

Nợ Có

Bên phải
2.1 Tài khoản Tài sản
Tăng: ghi bên Nợ
Giảm: ghi bên Có
Số dư: bên Nợ

Tài sản

Nợ Có
2.1 Tài khoản

Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu
Tăng: ghi bên Có
Giảm: Ghi bên Nợ Nợ Có
Số dư: bên Có
2.1 Tài khoản

Tài sản Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu


=

+ - - +
Số dư Số dư
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000
Service
Ngày 1/11, Michael
McBryan, chủ sở hữu,
mở tài khoản ngân
hàng với tên
Overnight Auto
Service, $80,000.
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000
Service
Ngày 1/11, Michael
McBryan, chủ sở hữu,
mở tài khoản ngân
hàng với tên Vốn của Michael McBryan
Overnight Auto 1/1 80,000
Service, $80,000.
2.1 Tài khoản

Overnight Auto
Service
Ngày 3/11, Overnight
mua đất giá $52,000.

Đất
3/11 52,000
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000 3/11 52,000
Service
Ngày 3/11, Overnight
mua đất giá $52,000.

Đất
3/11 52,000
2.1 Tài khoản

Overnight Auto
Service
Ngày 5/11, Overnight
mua nhà có giá trị
$36,000, trả tiền ngay
$6,000, ký 1 phiếu nợ
phải trả số tiền còn lại. Nhà
5/11 36,000
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000 3/11 52,000
Service
5/11 6,000
Ngày 5/11, Overnight
mua nhà có giá trị
$36,000, trả tiền ngay
$6,000, ký 1 phiếu nợ
phải trả số tiền còn lại. Nhà
5/11 36,000

Phiếu nợ phải trả


5/11 30,000
2.1 Tài khoản

Overnight Auto
Service
Ngày 17/11,
Overnight mua Công
cụ và Thiết bị từ Snap- Công cụ và Thiết bị
On Tools giá $13,800. 17/11 13,800
Thanh toán trong thời
hạn 60 ngày.
2.1 Tài khoản
Khoản phải trả
Overnight Auto 17/11 13,800
Service
Ngày 17/11,
Overnight mua Công
cụ và Thiết bị từ Snap- Công cụ và Thiết bị
On Tools giá $13,800. 17/11 13,800
Thanh toán trong thời
hạn 60 ngày.
2.1 Tài khoản
Khoản phải thu
Overnight Auto 20/11 1,800
Service
Ngày 20/11,
Overnight bán chịu
một số Thiết bị dư cho
Ace Towing với giá
$1,800.
2.1 Tài khoản
Khoản phải thu
Overnight Auto 20/11 1,800
Service
Ngày 20/11,
Overnight bán chịu
một số Thiết bị dư cho Công cụ và Thiết bị
Ace Towing với giá 17/11 13,800 20/11 1,800
$1,800.
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000 3/11 52,000
Service
25/11 600 5/11 6,000
Ngày 25/11,
Overnight nhận $600
từ Ace Towing thanh
toán một phần nợ tiền
Thiết bị.
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000 3/11 52,000
Service
25/11 600 5/11 6,000
Ngày 25/11,
Overnight nhận $600
từ Ace Towing thanh
Khoản phải thu
toán một phần nợ tiền
Thiết bị. 11/20 1,800 25/11 600
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000 3/11 52,000
Service
25/11 600 5/11 6,000
Ngày 30/11,
Overnight thanh toán
một phần nợ $6,800
Khoản phải trả
trong Khoản phải trả
cho Snap-On Tools. 30/11 6,800 17/11 13,800
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000 3/11 52,000
Service
25/11 600 5/11 6,000
Ngày 30/11,
Overnight thanh toán 30/11 6,800
một phần nợ $6,800
Khoản phải trả
trong Khoản phải trả
cho Snap-On Tools. 30/11 6,800 17/11 13,800
2.1 Tài khoản
Tiền
Overnight Auto 1/11 80,000 3/11 52,000
Service
25/11 600 5/11 6,000
Tiền có Số dư cuối kỳ
$15,800 vào ngày 30/11 6,800
80,600 64,800
30/11. SDCK này
được thể hiện trên 30/11 Bal. 15,800
BCĐKT ngày 30/11
của Overnight Auto.
2.1 Tài khoản
OVERNIGHT AUTO SERVICE
Bảng cân đối kế toán
30/11/1996
Tài sản Nợ phải trả
Tiền $15,800 Phiếu nợ phải trả $30,000
Khoản phải thu 1,200 Khoản phải trả 7,000
Đất 52,000 Tổng cộng NPT $37,000
Nhà 36,000
Công cụ và Thiết bị 12,000 Vốn chủ sở hữu
Vốn của M. McBryan$80,000
Tổng cộng NPT
Tổng cộng TS $117,000 và VCSH $117,000
2.1 Tài khoản
Phân loại

Tài khoản thường xuyên có số dư


Tài khoản thuộc
Bảngcân đối kế toán
2.1 Tài khoản
Phân loại
Tài khoản tạm thời (không có số dư)

Tài khoản thuộc


Báo cáo thu nhập
2.1 Tài khoản
Doanh thu
Tăng: ghi bên Có Doanh thu
Giảm: Ghi bên Nợ
Cuối kỳ khóa sổ: Nợ Có
Không có số dư cuối kỳ
Chi phí
2.1 Tài khoản Tăng: ghi bên Nợ
Giảm: ghi bên Có
Cuối kỳ khóa sổ:
Không có số dư cuối kỳ

Chi phí

Nợ Có
2.1 Tài khoản
Hệ thống tài khoản
BCĐKT
1. TÀI SẢN 2. NỢ PHẢI TRẢ
3. VỐN CHỦ SỞ HỮU
4. CHIA CỔ TỨC

BCKQHĐKD

6. CHI PHÍ 5. DOANH THU


2.2

Sổ Nhật ký
2-24
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

Overnight Auto Service

Michael McBryan, chủ sở hữu, mở


tài khoản
Michael
Michael ngân hàng
McBryan, chủ với
chủ sở
sở tênmở
hữu,
hữu, mở
Overnight
tài khoảnAuto
tài khoản ngânService,
ngân hàng với
hàng $80,000.
với tên
tên
Overnight Auto
Overnight Auto Service, $80,000.
2-25
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1

Năm, tháng và
ngày

Overnight Auto Service


Michael McBryan, chủ sở hữu, mở
Michael
Michael McBryan,
tài khoản McBryan,chủchủ
ngân hàng sở hữu,
sở
với mởmở
hữu,
tên
tài tài
khoản
Overnight ngân
khoản
Auto hàng
ngân với
hàng
Service, têntên
với
$80,000.
Overnight
OvernightAuto Service,
Auto $80,000.
Service, $80,000.
2-26
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền

Ghi bút toán ghi


Nợ
Tên TK ghi Nợ
sát lề trái cúa cột Overnight Auto Service
MichaelMcBryan,
Michael McBryan, chủ
chủsở
sởhữu,
hữu,mởmở
Michael
tài McBryan,
khoản ngân chủ sở
hàng hữu,
với tên mở
tài khoản ngân hàng với tên
tài khoảnAuto
Overnight ngânService,
hàng với tên
$80,000.
Overnight Auto Service, $80,000.
Overnight Auto Service, $80,000.
2-27
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000

Ghi số tiền ghi


Nợ vào cột số tiền
bên trái
Overnight Auto Service
Michael McBryan, chủ sở hữu, mở tài
Michael McBryan,
khoản ngân chủtên
hàng với sở hữu, mở tài
Overnight
khoản ngân
Auto hàng
tài khoản ngân với
hàng
Service, tên Overnight
với tên
$80,000.
AutoAuto
Overnight Service, $80,000.
Service, $80,000.
2-28
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000

Không cần ghi lại


ngày cho bút
toán ghi Có Overnight Auto Service
Michael McBryan, chủ sở hữu, mở
Michael McBryan,
tài khoản chủ sở
ngân hàng hữu,
với tênmở
tài khoảnAuto
Overnight ngânService,
hàng với tên
$80,000.
Overnight Auto Service, $80,000.
2-29
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan

Tên TK ghi Có
được ghi thụt qua
bên phải Overnight Auto
Service
Michael McBryan, chủ sở hữu, mở tài
khoản ngân hàng với tên Overnight
Auto Service, $80,000.
2-30
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000

Ghi số tiền ghi


Có vào cột số tiền
Overnight Auto Service bên phải
Michael McBryan, chủ sở hữu, mở
Michael McBryan,
tài khoản ngân chủ
hàngsởvới
hữu,
tênmở
tài khoảnAuto
Overnight ngân Service,
hàng với$80,000.
tên
Overnight Auto Service, $80,000.
2-31
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Tóm tắt nội


dung NVKT Overnight Auto Service
Michael McBryan, chủ sở hữu, mở
Michael McBryan,
tài khoản chủ sởvới
ngân hàng hữu,
tênmở
tài khoảnAuto
Overnight ngânService,
hàng với tên
$80,000.
Overnight Auto Service, $80,000.
2-32
Sổ Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

A brief Diễn
Bỏ trống
giải is1added.
dòng
giữa 2 bút toán
2-33
Sổ Nhật ký
Overnight Auto Service Trang
Trang 11
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày 3/11, Overnight mua đất giá
Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải
$52,000. LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Ghi ngày
Skip phát sinh NVKT
a line
between entries.

Copyright © 1996 by McGraw-Hill, Inc. All rights reserved.


2-34
Sổ Nhật ký
Overnight Auto Service Trang
Trang 11
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày 3/11, Overnight mua đất giá
Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải
$52,000. LP Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

3 Đất 52,000
Tiền 52,000
Mua đất

Ghia bút
Skip line toán theo trình tự
between entries.
2.3
Sổ Cái

Chuyển bút toán


từ Sổ Nhật ký
sang Sổ Cái
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Đối
Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải LP
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Tìm TK Tiền trong


Sổ Cái
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Đối
Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Trang 1
Tiền Số hiệu TK: 1
Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư
2.3
Sổ Cái
Chuyển bút toán từ Sổ Nhật ký sang Sổ Cái

 Ghi ngày phát sinh NVKT vào Sổ Cái


 Ghi số tiền ghi Nợ hoặc ghi Có vào Sổ
Cái
 Ghi số trang của Sổ Nhật ký vào cột đối
chiếu của Sổ Cái
 Ghi số hiệu TK vào cột đối chiếu của Sổ
Nhật ký
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Đối
Ngày Tên Tài khoản và Diễn giải chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Trang 1
Tiền Số hiệu TK: 1
Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

2
Trang 1
Tiền Số hiệu TK: 1
Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 80,000
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Tiền Số hiệu TK: 1


Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 80,000 80,000
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Tiền Số hiệu TK: 1


Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 1 80,000 80,000
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Trang 1
Tiền Số hiệu TK: 1
Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 1 80,000 80,000
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Tiếp tục chuyển bút


toán ghi Có, tìm TK
VCSH trong Sổ Cái.
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Vốn của Michael McBryan Số hiệu TK: 50


Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Vốn của Michael McBryan Số hiệu TK: 50


Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Vốn của Michael McBryan Số hiệu TK: 50


Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 80,000
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Vốn của Michael McBryan Số hiệu TK:50


Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 80,000 80,000
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 80,000
CSH đầu tư vốn

Vốn của Michael McBryan Số hiệu TK:50


Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 1 80,000 80,000
NHẬT KÝ CHUNG Trang
Trang 11

Ngày Click to add title


Tên Tài khoản và Diễn giải
Đối
chiếu Nợ Có

1996
11 1 Tiền 1 80,000
Vốn của Michael McBryan 50 80,000
CSH đầu tư vốn

4
Vốn của Michael McBryan Số hiệu TK: 50
Đối
Ngày Diễn giải chiếu Nợ Có Số dư

1996
11 1 1 80,000 80,000
2.4

Bảng cân đối thử


2.4 Bảng cânTên
đốiTài thử
khoản Nợ Có

Tiền
Khoản phải thu
Đất
Nhà
Công cụ và Thiết bị
Phiếu nợ phải trả
Khoản phải trả
Vốn của M.McBryan

Sổ Cái: Tiền 1
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
30/11 6,800 15,800
2.4 Bảng cânTên
đốiTài thử
khoản Nợ Có

Tiền 15,800
Khoản phải thu
Đất
Nhà
Công cụ và Thiết bị
Phiếu nợ phải trả
Khoản phải trả
Vốn của M.McBryan

Sổ Cái: Tiền 1
Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
30/11 6,800 15,800
2.4 Bảng cânTên
đốiTài thử
khoản Nợ Có

Tiền 15,800
Khoản phải thu 1,200
Đất
Nhà
Công cụ và Thiết bị
Phiếu nợ phải trả
Khoản phải trả
Vốn của M.McBryan

Sổ Cái: Khoản phải thu 4


Ngày Diễn giải Nợ Có Số dư
11/20 1,800 1,800
25/11 600 1,200
2.4
Bảng cân đối thử
Tên Tài khoản Nợ Có

Tiền 15,800
Khoản phải thu 1,200
Đất 52,000
Nhà 36,000
Công cụ và Thiết bị 12,000
Phiếu nợ phải trả 30,000
Khoản phải trả 7,000
Vốn của M.McBryan 80,000
117,000 117,000
2.5

Chu trình kế toán


2.5 Chu trình kế toán
Ghi
nhật ký
2.5 Chu trình kế toán
Ghi
nhật ký

Chuyển
vào Sổ
Cái
2.5 Chu trình kế toán
Ghi
nhật ký

Chuyển
vào Sổ
Cái

Lập
Bảng
CĐ thử
2.5 Chu trình kế toán
Ghi
nhật ký

Chuyển
vào Sổ
Cái

Lập Chuẩn bị
Bảng BCTC
CĐ thử

You might also like