You are on page 1of 4

100 CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI TOEIC

1 Be able to: có thể (làm gì)

2 In favour/favor of: tán thành, ủng hộ

3 In charge of: chịu trách nhiệm

4 On account of (=because of): bởi vì

5 By means of: bằng cách

6 Be at stake (be in danger): gặp nguy hiểm

7 Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì

8 Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì

9 Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì

10 Reason with: thuyết phục

11 Be addicted to: đam mê

12 Be available to sb: sẵn cho ai

13 Be capable of: có năng lực về

14 Be confident of: tự tin về

15 Be confused at: lúng túng vì

16 Be convenient for: tiện lợi cho

17 Be clear to: rõ ràng

18 Be contrary to: trái lại, đối lập

19 Be different from: khác với

20 Be disappointed in: thất vọng vì (cái gì)

21 Be disappointed with: thất vọng với (ai)

22 Be delightful to sb: thú vị đối với ai

23 Be excited with: hồi hộp vì

24 Be equal to: tương đương với

25 Be exposed to: phơi bày, để lộ

26 Be familiar to: quen thuộc với

27 Be famous for: nổi tiếng về

28 Be fond of: thích


29 Be free of: miễn (phí)

30 Be married to: cưới (ai)

31 Be necessary to: cần thiết đối với (ai)

32 Be necessary for: cần thiết đối với (cái gì)

33 Be opposite to: đối diện với

34 Be open to: cởi mở

35 Be pleased with: hài lòng với

36 Be present at: có mặt ở

37 Be preferable to: đáng thích hơn

38 Be profitable to: có lợi

39 Be responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì)

40 Be responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)

41 Be rude to: thô lỗ với ai

42 Be strange to: xa lạ với ai

43 Contribute to: đóng góp

44 Cooperate with: hợp tác với

45 Deal with: giải quyết, xử lí

46 Decide on: quyết định

47 Increase/Decrease by: tăng/giảm bao nhiêu

48 Depend on: phụ thuộc vào

49 Divide …into: chia thành

50 Interfere with: can thiệp

51 Be keen on: thích thú với cái gì

52 Be fond of: thích thú với cái gì

53 Be used to/get used to doing something: làm quen với điều gì

54 Be tired of something: mệt mỏi về

55 Be interested in: hứng thú về

56 Be bored with: chán nản về

57 Make room for: dọn chỗ


58 Take care of: chăm sóc cho

59 Take after somebody: giống ai đó

60 Hope for: hy vọng về

61 Advise somebody to do something: khuyên ai đó làm gì

62 Pay attention to: chú ý đến

63 Take advantage of: tận dụng

64 Look up to: kính trọng

65 Look down on: xem thường

66 Look back on: nhìn lại

67 Fall in love with: phải long ai

68 Give way to: nhượng bộ

69 Link up with: liên kết với

70 Feel pity for: thương cảm cho

71 Feel sympathy for: thông cảm cho

72 Feel regret about: hối hận về

73 Have one over the eight: uống quá chén

74 One in a million: người tốt trong triệu người

75 In two minds: lưỡng lự

76 Put up with: chịu đựng

77 Catch up with: theo kịp

78 Keep in touch: giữ liên lạc

79 Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình

80 Out of touch: Không còn liên lạc

81 One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác

82 One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

83 Piece of cake: Dễ thôi mà

84 Poor thing: Thật tội nghiệp

85 Last but not least: sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

86 Come to think of it: Nghĩ kỹ thì


87 See eye to eye: cùng chung quan điểm

88 Give birth to: sinh con

89 Make sense: có thể hiểu

90 Keep an eye on: để ý/canh chừng cái gì

91 Help oneself: cứ tự nhiên

92 Do away with: hủy bỏ cái gì

93 Compensate for: đền bù

94 Catch sight of: theo dõi ai

95 What’s up: có chuyện gì vậy

96 Cross one’s mind: nảy sinh chuyện gì trong tâm trí

97 Stand by one’s side: ở bên cạnh

98 Complain about: than phiền về

99 Give away: cho đi

100 Make allowances for: chiếu cố

You might also like