2, ỨNG DỤNG Máy hàn Power MIG 140C được sử dụng sản xuất các kết cấu, thiết bị nhẹ Dùng trong sửa chữa, bảo dưỡng, Công nghiệp oto
3, THÔNG SỐ KĨ THUẬT
4, TÍNH NĂNG CHÍNH
Diamond Core Technology: Cung cấp hồ quang ổn định, cho hồ quang tuyệt vời với cả những mối hàn lắp ghép bị lệch. Ít bắn tóe giúp giảm chi phí và thời gian làm sạch mối hàn tiết kiệm vật liệu, qua đó làm tăng năng suất. Dải điện áp rộng cho một tốc độ cấp dây cho hàn thép cacbon, thép không gỉ, nhôm giúp điều chỉnh thông số hàn dễ dàng cho từng úng dụng khác nhau Industrial Cast Aluminum Drive: Bánh đẩy dây được chế tạo từ nhôm đúc công nghiệp, 2 bánh đẩy dây kép tạo ra một lực kéo dây ổn định chắc chắn, (tránh gây mất ổn định hồ quang giúp tăng chất lượng mối hàn) Các bộ phận dẫn dây (wire guides) được cấp bằng sáng chế đảm bảo giúp tối ưu việc căn chỉnh dây hàn, Kết nối súng hàn với máy hàn bằng các giắc cắm đồng đảm bảo khả năng tản nhiệt tốt nhất. Động cơ cấp dây công nghiệp lớn được thiết kế để cải thiện momen xoắn, tăng cường hiệu xuất, bền bỉ, khó hỏng hóc. No Hassle Tool-less Design: Để thay đổi công suất đầu vào, cần thay đổi cuộn dây, tốc độ cấp dây và cực tính Spool Gun Ready: Chỉ cần tháo súng MIG tiêu chuẩn và dùng súng hàn Magnum PRO 100SG (tùy chọn) để nâng cao hiệu xuất cấp dây nhôm. Toughest PC Board Protection in the Industry: Bo điều khiển được bảo vệ, bền bỉ trong công nghiệp. Các linh kiện được niêm phong trong “khay” để tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài gây hỏng hóc. “khay” này tiếp tục được đặt trong khay nhựa cứng để chống sốc, tăng khả năng chịu va đập.
5, CÁC PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY
Súng hàn Magnum® PRO 100L kèm cáp dài 10 ft. (3.0 m) Chụp khí, đầu chia khí Gas and Gasless Nozzles Ruột gà Cable Liner Bép hàn Contact Tips 0.025 in. (0.6 mm), 0.035 in. (0.9 mm) Cáp mát và kẹp mát Work Cable and Clamp Van và dây dẫn khí Gas Regulator and Hose Spindle Adaptor Các cuộn dây mẫu Sample Spool 0.025 in. (0.6 mm) SuperArc® L-56 Mild Steel MIG Wire, 0.035 in. (0.9 mm) Innershield® NR® -211-MP Flux-Cored Wire • DVD hướng dẫn sử dụng Bánh đẩy dây Drive Rolls 0.025 in. (0.6 mm), 0.025-0.030 in. (0.6-0.7 mm) 0.030-0.045 in. (0.7- 1.1 mm) Bánh đẩy dây có răng (dùng cho FCAW) Knurled Drive Roll 0.030-0.045 in. (0.7- 1.1 mm) Dẫn hướng cho dây hàn Wire Guides 0.025-0.035 in. (0.6-0.9 mm), 0.035- 0.045 in. (0.9-1.1 mm) 6, HIỆU SUẤT NĂNG LỰC CỦA MÁY HÀN POWER MIG 140C