You are on page 1of 1

BIỂU PHÍ VÀ LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG JCB BẢN VIỆT

ĐVT:VNĐ

Mức phí (đã bao gồm VAT)


Danh mục phí/ lãi suất Thẻ tín dụng Thẻ tín dụng Thẻ tín dụng
JCB Platinum JCB Gold JCB Standard
A Lãi suất
1 Khách hàng (Standard/ VIP) 28%/năm 29.5%/năm 31%/năm
CBNV của VCCB và các Công
2 12%/năm 13.5%/năm 15%/năm
ty trực thuộc (Staff/ Staff VIP)
Người thân của CBNV VCCB
3 và các Công ty trực thuộc 12%/năm 13.5%/năm 15%/năm
(Memstaff/ Memstaff VIP)
B Phí
1 Phí phát hành Miễn phí
2 Phí thường niên Miễn phí
3 Phí giao dịch ngoại tệ 3% số tiền giao dịch
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
4 Miễn phí
VCCB
Phí rút tiền mặt tại ATM/POS
5 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 40.000/lần)
ngân hàng khác
6 Phí tra cứu số dư tại ATM
6.1 ATM VCCB Miễn phí
6.2 ATM ngân hàng khác 8.000/ lần
7 Phí chậm thanh toán 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 100.000/ lần)
100.000/lần
Áp dụng khi tài khoản thẻ bị vượt hạn mức tín dụng
8 Phí vượt hạn mức tín dụng (do Chủ thẻ giao dịch vượt hạn mức tín dụng 5%
hoặc các tài khoản phí và lãi phát sinh được hạch
toán vào cuối kỳ sao kê)
9 Phí dịch vụ đặc biệt (*) 300.000/lần

* Phí dịch vụ đặc biệt bao gồm nhưng không giới hạn: phí gửi bảng sao kê giao dịch qua bưu
điện trong khi chủ thẻ có đăng ký địa chỉ email với ngân hàng, phí thay thế thẻ từ lần 2 trở đi
trong một chu kỳ sử dụng thẻ tối đa 3 năm…

You might also like