You are on page 1of 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM

BẢNG GIÁ BÁN LẺ SÁCH GIÁO KHOA


PHỤC VỤ NĂM HỌC 2018 - 2019
Sách giáo khoa Trung học phổ thông

Lớp Lớp
10 Chương trình chuẩn (14 cuốn) 10 Chương trình nâng cao (10 cuốn)

Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ

1 CH001 Đại số 10 8,400 1 NH001 Đại số 10 11,000

2 CH002 Hình học 10 5,500 2 NH002 Hình học 10 6,600

3 NH005 Vật lí 10 18,700


Sách giáo khoa Trung học cơ sở 3 CH005 Vật lí 10 13,400

4 CH007 Hóa học 10 12,800 4 NH007 Hóa học 10 15,800

5 CH009 Sinh học 10 10,000 5 NH009 Sinh học 10 12,000


Lớp Lớp
6 8
6 CH011 Ngữ văn 10/1 8,500 6 NH011 Ngữ văn 10/1 9,300
(12 cuốn) (13 cuốn)
7 CH012 Ngữ văn 10/2 7,800 7 NH012 Ngữ văn 10/2 8,800
Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ
8 CH015 Lịch sử 10 12,000 8 NH015 Lịch sử 10 11,100
1 2H601 Toán 6/1 6,400 1 2H801 Toán 8/1 6,800
9 CH016 Địa lí 10 12,300 9 NH016 Địa lí 10 13,300
Sách giáo khoa Tiểu học 2 2H602 Toán 6/2 5,000 2 2H802 Toán 8/2 6,800
10 CH010 Công nghệ 10 13,800 10A NH020 Tiếng Anh 10 15,700
3 2H605 Vật lí 6 6,000 3 2H805 Vật lí 8 6,400
11 CH017 Giáo dục công dân 10 5,900 10B NH022 Tiếng Pháp 10 7,100
Lớp 4 2H607 Công nghệ 6 - Kinh tế gia đình 10,200 4 2H807 Hoá học 8 9,600

1
12 CH018 Tin học 10 8,500 10C nh024 Tiếng Nga 10 12,800
(6 cuốn) 5 2H608 Ngữ văn 6/1 8,500 5 2H809 Sinh học 8 15,500
Giáo dục Quốc phòng - 10D nh026 Tiếng Trung Quốc 10 8,600
13 KH001 8,800
Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ 6 2H609 Ngữ văn 6/2 8,500 6 2H810 Công nghệ 8 - Công nghiệp 14,800 An ninh 10
Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Anh 122,300
14A CH020 Tiếng Anh 10 13,700
1 1H101 Tiếng Việt 1/1 12,500 7 2H612 Lịch sử 6 4,400 7 2H811 Ngữ văn 8/1 8,500 Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Pháp 113,700
14B CH022 Tiếng Pháp 10 7,700 Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Nga 119,400
2 1H102 Tiếng Việt 1/2 12,500 8 2H613 Địa lí 6 6,700 8 2H812 Ngữ văn 8/2 7,800
14C CH024 Tiếng Nga 10 10,900 Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Trung Quốc 115,200
3 1H103 Toán 1 10,800 9 2H614 Giáo dục công dân 6 3,300 9 2H815 Lịch sử 8 9,400
14D CH026 Tiếng Trung Quốc 10 9,700
Lớp
11
4 1H104 Tự nhiên và Xã hội 1 5,900 10 2H615 Âm nhạc và Mĩ thuật 6 11,000 10 2H816 Địa lí 8 11,600
14E cH027 Tiếng Nhật 10 17,000 Chương trình nâng cao (10 cuốn)
5 1H113 Tập viết 1/1 2,900 11 2H616 Tiếng Nga 6 8,600 11 2H817 Giáo dục công dân 8 3,400
Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Anh 141,400 Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ
6 1H114 Tập viết 1/2 2,900 12 2H617 Tiếng Anh 6 14,500 12 2H818 Âm nhạc và Mĩ thuật 8 11,600
Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Pháp 135,400
Cộng bộ sách lớp 1 47,500 1 NH101 Đại số và Giải tích 11 11,000
13 2H619 Tiếng Pháp 6 6,800 13A 2H819 Tiếng Nga 8 12,600 Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Nga 138,600
Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Trung Quốc 137,400 2 NH102 Hình học 11 6,600
14 2H620 Sinh học 6 13,200 13B 2H820 Tiếng Anh 8 12,000
Lớp
2
Cộng bộ sách lớp 10 + Tiếng Nhật 144,700 3 NH105 Vật lí 11 16,600
(6 cuốn) 15 2H621 Tiếng Trung Quốc 6 5,600 13C 2H822 Tiếng Pháp 8 8,700

Lớp 4 NH107 Hóa học 11 19,000

11
Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ 16 2H622 Tiếng Nhật 6 12,600 13D 2H823 Tiếng Trung Quốc 8 7,400
Cộng bộ sách lớp 6 + Tiếng Anh 97,700 Chương trình chuẩn (14 cuốn) 5 NH109 Sinh học 11 13,700
1 1H201 Tiếng Việt 2/1 11,800 13E 2H825 Tiếng Nhật 8 10,500
Cộng bộ sách lớp 6 + Tiếng Pháp 90,000 Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ 6 NH111 Ngữ văn 11/1 10,600
Cộng bộ sách lớp 8 + Tiếng Anh 124,200
2 1H202 Tiếng Việt 2/2 11,200
Cộng bộ sách lớp 6 + Tiếng Nga 91,800
Cộng bộ sách lớp 8 + Tiếng Pháp 120,900 1 CH101 Đại số và Giải tích 11 9,300 7 NH112 Ngữ văn 11/2 8,600
3 1H203 Toán 2 10,800 Cộng bộ sách lớp 6 + Tiếng Trung Quốc 88,800
Cộng bộ sách lớp 8 + Tiếng Nga 124,800
Cộng bộ sách lớp 6 + Tiếng Nhật 95,800 2 CH102 Hình học 11 6,900 8 NH115 Lịch sử 11 14,500
4 1H204 Tự nhiên và Xã hội 2 5,700 Cộng bộ sách lớp 8 + Tiếng Trung Quốc 119,600
3 CH105 Vật lí 11 13,500 9 NH116 Địa lí 11 11,400
5 1H212 Tập viết 2/1 2,900 Cộng bộ sách lớp 8 + Tiếng Nhật 122,700
Lớp
7 4 CH107 Hóa học 11 16,200 10A NH120 Tiếng Anh 11 15,700
6 1H213 Tập viết 2/2 2,900 (12 cuốn)
Lớp
9
5 CH109 Sinh học 11 13,800 10B NH122 Tiếng Pháp 11 8,500
Cộng bộ sách lớp 2 45,300 Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ (13 cuốn)
6 CH111 Ngữ văn 11/1 10,300 10C NH124 Tiếng Nga 11 14,000
Lớp 1 2H701 Toán 7/1 7,200 Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ

3 7 CH112 Ngữ văn 11/2 6,700 10D NH126 Tiếng Trung Quốc 11 10,900
(6 cuốn) 2 2H702 Toán 7/2 5,000 1 2H901 Toán 9/1 6,500
8 CH115 Lịch sử 11 9,400 Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Anh 127,700
Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ 3 2H705 Vật lí 7 5,500 2 2H902 Toán 9/2 6,900 Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Pháp 120,500
9 CH116 Địa lí 11 8,900
1 1H301 Tiếng Việt 3/1 11,500 4 2H707 Công nghệ 7 - Nông nghiệp 11,800 3 2H905 Vật lí 9 9,900 Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Nga 126,000
10 CH110 Công nghệ 11 12,300 Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Trung Quốc 122,900
2 1H302 Tiếng Việt 3/2 11,000 5 2H708 Ngữ văn 7/1 9,800 4 2H907 Hoá học 9 12,600
11 CH117 Giáo dục công dân 11 5,900
3 1H303 Toán 3 10,800 6 2H709 Ngữ văn 7/2 7,800 5 2H909 Sinh học 9 14,200
Lớp
12
12 CH118 Tin học 11 7,200
4 1H304 Tự nhiên và Xã hội 3 9,900 7 2H712 Lịch sử 7 9,600 6 2H912 Ngữ văn 9/1 11,100 Chương trình chuẩn (14 cuốn)
Giáo dục Quốc phòng -
13 KH101 9,500
5 1H312 Tập viết 3/1 2,900 8 2H713 Địa lí 7 14,000 7 2H913 Ngữ văn 9/2 10,000 An ninh 11 Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ
6 1H313 Tập viết 3/2 2,900 9 2H714 Giáo dục công dân 7 3,400 8 2H916 Lịch sử 9 11,000 14A CH120 Tiếng Anh 11 14,100
1 ch201 Giải tích 12 7,800
Cộng bộ sách lớp 3 49,000 10 2H715 Âm nhạc và Mĩ thuật 7 11,600 9 2H917 Địa lí 9 11,500 14B CH122 Tiếng Pháp 11 8,500
2 ch202 Hình học 12 5,900
11 2H720 Sinh học 7 14,900 10 2H918 Giáo dục công dân 9 3,700 14C CH124 Tiếng Nga 11 12,800
Lớp 3 ch205 Vật lí 12 13,400

4 (9 cuốn) 12A 2H716 Tiếng Nga 7 10,000 11 2H925 Âm nhạc và Mĩ thuật 9 8,800 14D CH126 Tiếng Trung Quốc 11 9,200
4 ch207 Hóa học 12 15,200
12B 2H717 Tiếng Anh 7 13,900 12A 2H920 Tiếng Anh 9 8,300 14E CH127 Tiếng Nhật 11 40,000
Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ 5 ch209 Sinh học 12 16,000
Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Anh 144,000
1 1H401 Tiếng Việt 4/1 13,200 12C 2H719 Tiếng Pháp 7 8,900 12B 2H922 Tiếng Pháp 9 6,700 6 ch211 Ngữ văn 12/1 10,600
Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Pháp 138,400
2 1H402 Tiếng Việt 4/2 12,600 12D 2H721 Tiếng Trung Quốc 7 8,000 12C 2H923 Tiếng Nga 9 7,700 7 ch212 Ngữ văn 12/2 10,200
Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Nga 142,700
3 1H403 Toán 4 10,900 12E 2H723 Tiếng Nhật 7 9,800 12D 2H924 Tiếng Trung Quốc 9 5,600 Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Trung Quốc 139,100 8 ch215 Lịch sử 12 12,800
Cộng bộ sách lớp 7 + Tiếng Anh 114,500 12E 2h933 Tiếng Nhật 9 8,100 Cộng bộ sách lớp 11 + Tiếng Nhật 169,900
4 1H404 Khoa học 4 10,500 9 ch216 Địa lí 12 14,800
Cộng bộ sách lớp 7 + Tiếng Pháp 109,500
5 1H405 Lịch sử và Địa lí 4 11,600 13A 2H910 Công nghệ 9 - Nấu ăn 6,000 Lớp 10 ch210 Công nghệ 12 9,200
12
Cộng bộ sách lớp 7 + Tiếng Nga 110,600
6 1H406 Âm nhạc 4 3,700 13B 2H927 Công nghệ 9 - Trồng cây ăn quả 5,400 Chương trình nâng cao (10 cuốn) 11 ch217 Giáo dục công dân 12 6,000
Cộng bộ sách lớp 7 + Tiếng Trung Quốc 108,600
7 1H407 Mĩ thuật 4 6,500 Cộng bộ sách lớp 7 + Tiếng Nhật 110,400 13C 2H928 Công nghệ 9 - Cắt may 4,800 Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ 12 ch218 Tin học 12 6,800
Công nghệ 9 - Lắp đặt mạng 1 nh201 Giải tích 12 10,800 Giáo dục Quốc phòng -
8 1H408 Đạo đức 4 3,800 13D 2H929 4,400 13 KH201 10,300
điện trong nhà An ninh 12
9 1H409 Kĩ thuật 4 4,900 13E 2H930 Công nghệ 9 - Sửa chữa xe đạp 3,300 2 nh202 Hình học 12 6,900
14A ch220 Tiếng Anh 12 14,500
Cộng bộ sách lớp 4 77,700 Cộng bộ sách lớp 9 + Tiếng Anh + 3 nh205 Vật lí 12 18,500
117,800 14B ch222 Tiếng Pháp 12 8,500
Sửa chữa xe đạp
4 nh207 Hóa học 12 19,400
Lớp Cộng bộ sách lớp 9 + Tiếng Pháp + 14C ch224 Tiếng Nga 12 10,000
5
116,200
Sửa chữa xe đạp 5 nh209 Sinh học 12 19,400
(9 cuốn) 14D ch226 Tiếng Trung Quốc 12 10,000
Cộng bộ sách lớp 9 + Tiếng Nga +
117,200 6 nh211 Ngữ văn 12/1 10,300
Stt Mã sách Tên sách (SHS) Giá bán lẻ Sửa chữa xe đạp
14E ch227 Tiếng Nhật 12 70,000
Cộng bộ sách lớp 9 + Tiếng Trung Quốc +
1 1H501 Tiếng Việt 5/1 13,000 115,100 7 nh212 Ngữ văn 12/2 9,100 Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Anh 153,500
Sửa chữa xe đạp
Cộng bộ sách lớp 9 + Tiếng Nhật + 8 nh215 Lịch sử 12 14,500 Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Pháp 147,500
2 1H502 Tiếng Việt 5/2 12,700 117,600
Sửa chữa xe đạp
9 nh216 Địa lí 12 15,700 Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Nga 149,000
3 1H503 Toán 5 10,700
Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Trung Quốc 149,000
4 1H504 Khoa học 5 11,000 10A nh220 Tiếng Anh 12 14,700
Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Nhật 209,000
5 1H505 Lịch sử và Địa lí 5 10,000 10B nh222 Tiếng Pháp 12 8,500

6 1H506 Âm nhạc 5 4,000 10C nh224 Tiếng Nga 12 10,900

7 1H507 Mĩ thuật 5 8,200 10D nh226 Tiếng Trung Quốc 12 12,600


Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Anh 139,300
8 1H508 Đạo đức 5 3,800
Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Pháp 133,100
9 1H509 Kĩ thuật 5 4,900
Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Nga 135,500
Cộng bộ sách lớp 5 78,300 Cộng bộ sách lớp 12 + Tiếng Trung Quốc 137,200

You might also like