2- SP 30-6 (5.5kw, 3x380V, MS4000, ngõ ra ren Rp3) 13A01906 89,449,900 3- SP 30-7 (7.5kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp3) 13A01907 113,394,000 4- SP 46-4 (7.5kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp4) 15A01904 108,187,500 5- SP 46-5 (7.5kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp4) 15A01905 115,967,000 6- SP 46-6 (9.2kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp4) 15A01906 129,588,800 7- SP 46-7 (11kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp4) 15A01907 139,093,800 8- SP 60-4 (7.5kw, 3x380V, MS4000, ngõ ra ren Rp4) 14A01904 118,358,400 9- SP 60-5 (9.2kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp4) 14A01905 133,402,900 10- SP 60-6 (11kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp4) 14A01906 141,818,200 11- SP 60-7 (13kw, 3x380V, MS6000, ngõ ra ren Rp4) 14A01907 153,896,200 12- SP 77-3 (11kw, DOL, 3x380V, MS6000, ngõ ra mặt bích 5") 16A61903 177,053,300 13- SP 77-4 (15kw, DOL, 3x380V, MS6000, ngõ ra mặt bích 5") 16A61904 196,214,600 14- SP 77-5 (18.5kw, DOL, 3x380V, MS6000, ngõ ra mặt bích 5") 16A61905 213,226,800 15- SP 77-6 (22kw, DOL, 3x380V, MS6000, ngõ ra mặt bích 5") 16A61906 230,027,000 16- SP 95-5 (22kw, DOL, 3x380V, MS6000, ngõ ra mặt bích 5" ) 19041905 230,299,400 17- Bộ keo nối cáp cho động cơ từ 0.37 - 4 kw 799901 1,574,100 18- Bộ keo nối cáp cho động cơ từ 5.5 - 22 kw 116217 3,178,400 19- Cáp cho bơm chìm - 3G2.5 00ID7947 157,233 20- Cáp cho bơm chìm - 4G4.0 00ID4065 288,927 21- Cáp cho bơm chìm - 4G6.0 00ID4066 399,070 22- Cáp cho bơm chìm - 4G10.0 00ID4067 660,061 23- Cáp cho bơm chìm - 4G16.0 00ID4068 1,012,839 24- Cáp cho bơm chìm- 4G25.0 00ID4072 1,486,136 25- Cáp động cơ MS 6000 - 4x10mm2, dài 40m có phích cắm 789969 25,639,300
26- Bộ MP 204 96079927 16,073,700
27- Bộ điều khiển từ xa R100 96615297 8,233,600
28- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 8A- số tầng cánh từ 12-18 96428936 3,783,800 29- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 14A- số tầng cánh từ 7-13 075009 10,080,100 30- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 17- số tầng cánh từ 1-5 96421723 8,173,100 31- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 30- số tầng cánh từ 1-5 96421732 6,508,200 32- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 30 - số tầng cánh từ 6 -16 96421733 11,472,600 w w w .gr undf os. vn
Model P/N List Price
33- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 46 - số tầng cánh từ 1-6 96440248 11,472,600 34- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 46 - số tầng cánh từ 7-10 96440250 13,228,300 35- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 60 - số tầng cánh từ 1-6 96440369 15,407,800 36- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 60 - số tầng cánh từ 7-10 96440371 18,949,500 37- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 77 - số tầng cánh từ 1-8 96440256 12,229,400 38- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 95 - số tầng cánh từ 1-8 96440715 15,498,600 39- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 125 - số tầng cánh từ 1-4 96440262 8,718,000 40- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 125 - số tầng cánh từ 5-6 96440264 11,472,600 41- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 160 - số tầng cánh từ 1-5 205117 10,927,700 42- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 215 - số tầng cánh từ 1-2 185033 10,171,000 43- Bộ phụ tùng bảo trì bơm SP 215 - số tầng cánh từ 3-4 185034 11,775,300 44- Động cơ MS6000, 5.5kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195511 56,727,300 45- Động cơ MS6000, 7.5kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195512 57,605,100 46- Động cơ MS6000, 9.2kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195513 65,899,300 47- Động cơ MS6000, 11kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195514 67,988,000 48- Động cơ MS6000, 13kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195515 71,166,400 49- Động cơ MS6000, 15kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195516 75,283,200 50- Động cơ MS6000, 18.5kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195517 86,422,800 51- Động cơ MS6000, 22kw, DOL, 3x380-400-415V, có sẵn cảm biến 78195518 91,962,400 52- Ống mềm Series 100 đường kính 50mm (2”) 98103411 857,700 53- Ống mềm Series 200 đường kính 76mm (3”) 97518031 1,393,800 54- Ống mềm Series 200 đường kính 102mm (4”) 97515422 2,144,200 55- Ống mềm Series 200 đường kính 125mm (5”) 97518032 2,716,000 56- Khớp nối inox SS 304- 50mm (2") 98103412 7,433,400 57- Khớp nối inox SS 304- 76mm (3") 97518034 12,508,100 58- Khớp nối inox SS 304- 102mm (4") 97515427 15,724,500 59- Khớp nối inox SS 304- 125mm (5") 97518033 22,871,900 60- Tủ th ường 1 bơm-5.5kw 27,411,628 68- Tủ MP204 cho 1 bơm -5.5kw 30,165,349 61- Tủ th ường 1 bơm-7.5kw 27,827,674 69- Tủ MP204 cho 1 bơm -7.5kw 30,522,558 62- Tủ th ường 1 bơm-9.2kw 29,255,814 70- Tủ MP204 cho 1 bơm -9.2kw 32,011,628 63- Tủ th ường 1 bơm-11kw 30,237,674 71- Tủ MP204 cho 1 bơm -11kw 33,031,395 64-Tủ th ường 1 bơm-13kw 30,893,023 72- Tủ MP204 cho 1 bơm -13kw 33,437,442 65- Tủ th ường 1 bơm-15kw 31,489,767 73- Tủ MP204 cho 1 bơm -15kw 34,067,674 66- Tủ th ường 1 bơm-18.5kw 33,331,395 74- Tủ MP204 cho 1 bơm -18.5kw 36,001,628 67- Tủ th ường 1 bơm-22kw 37,913,256 75- Tủ MP204 cho 1 bơm -22kw 38,342,558 w w w .gr undf os. vn