Professional Documents
Culture Documents
Ca LS 5
Ca LS 5
Bê ̣nh sử
Tăng huyết áp (2013) điều trị thường xuyên
3 (PMH - Past
Viêm bàng quang (1985) đã điều trị
Medical History)
Tiền sử gia đình
4 (FH – Family Chưa phát hiện bất thường
History)
Lố i số ng
Không được ghi rõ trong bệnh án
5 (SH – Social
History)
Tiền sử dùng thuốc
6 (MEDS – Không thấy đề cập trong bệnh án
Medications)
Tiền sử dị ứng
7 Không thấy đề cập trong bệnh án
(ALL - Allergic)
8 Khám bệnh 1, Toàn thân
(PE - Physical - BN tỉnh, tiếp xúc tốt
Examination) - Da, niêm mạc nhợt, lưỡi bẩn
- Không phù, không xuất huyết dạ dày
- Tuyến giáp không to
- Hạch ngoại vi không sờ thấy
- Mạch : 72 lần/phút ; Nhiệt độ : 36,20C
- HA : 110/70 ; Nhịp thở : 19 lần/phút
2, Cơ quan khác
- Tuần hoàn : Mỏm tim đập k26, nhịp tim đều, T1, T2 rõ, không
tiếng thổi.
- Hô hấp : Lồng ngực cân đối, di động theo nhịp thở, rì rào phế nang
rõ, đều 2 bên, không ran.
- Tiêu hóa : Bụng mềm, không chướng, ấn không đau. Gan, lách
không sờ thấy.
- Thần kinh : HCMN (-), DHTKKT (-)
- Cơ-Xương-Khớp ; Thận tiết niệu, Sinh dục, Khác : Chưa phát hiện
bất thương
Kết luận:
- Viêm trợt thực quản.
- Viêm trợt hang vị.
- Loét hành tá tràng.