Không ăn sẹo

You might also like

You are on page 1of 19

Bảả ng 1.

Thôô ng sôố dựự ảá n


Thời gian dự án
Nảă m bảắ t đảầ u dựự ảá n
Bảắ t đảầ u vảôự n hảà nh
Tuôổ i thôự (nảă m)
Kếố t thuá c dựự ảá n

Đầu tư (triệu VND) 4000 2019


Vảôự t tự xảô y dựựng 600
Bảả ô trìà hảằ ng nảă m 6
Bảả ô trìà xảô y dựựng 40
Trảng thiếố t biự trông môỗ i phôà ng 4
Lảô đôôự ng thi côô ng 124.8
In bảả ng hiếôự u 2
Đảố t 3000
Đảố t mảố t giảá 20%
Sôố phôà ng xảô y 15.00
Tìả lếôự tảă ng lựơng bảả ô vếôự 5%
Tìả lếôự tảă ng phìá linh tinh hảà ng nảă m 10%
Tìả lếôự tảă ng giảá thuếô hảà ng nảă m 10%
Giảá chô thuếô /phôà ng nảă m 2020 3
Tìả
Bảả lếô
ô ự trìà
tảă ng
cơsôố
sơảphôà
vảôự tng
chảốcôát/nảă
khảámch(%
thuếô
đảầ uhảàtựngbản
nảă m
đảầ u) 1.00
(% giảá triự tảà i sảả n bản đảầ u) 5%
Invếsmếnt côst ôvếrrung fảctôr 0%
Giảá triự thảnh lyá (% sô vơái tảà i sảả n bản đảầ u) 35%

6
2019 2020 2021 2022
Sôố phôà ng côá khảá ch thuếô 6.00 7 8

Chi phí vận hành

Cảá c khôảả n phảả i thu AR

Cảá c khôảả n phảả i chi A/P

Tiếầ n mảăự t (% dôảnh thu)

Bảng 2. Kế hoạch đầu tư (triệu VNĐ)


2019 2020 2021 2022
Vảôự t tự xảô y dựựng 600.0

Trảng thiếố t biự trông phôà ng x10 4.0


Đảố t 3000.0
Lảô đôôự ng thi côô ng 124.8
In bảả ng hiếôự u 2.0
Bảả ô trìà 40.0 6.00 6.06 6.12
Tổng chi phí 3770.8 6.00 6.06 6.12

Bảng 3. Khấu hao và tài sản thanh lý (triệu VNĐ)


2019 2020 2021
Giảá triự bản đảầ u cuả ả tảà i sảả n 604.00

Khảố u hảô hảà ng nảă m 60.40 60.40 60.40

Giảá triự thảnh lyá

Bảng 4. Chi phí vận hành (triệu VNĐ)


2019 2020 2021 2022
Lựơng thuếô (phôà ng) 0.00 72.00 84.00 96.00
Bảả ô vếôự 36.00 37.80 39.69
Linh tinh 5.00 5.50 6.05
Chảố t lựơựng 75.83 67.48 62.43
Kếố hôảự ch 0.08 0.23 0.68
Huấn luyện nhân sự 0.10 0.11 0.12
Lập kế hoạch chất lượng 0.12 0.13 0.14
Kiểm phòng khi bàn giao 0.10 0.09 0.08
Kiếổ m trả 0.75 2.25 6.75
Kiểm tra bảo trì 0.15 1.62 6.09
Kiểm tra vật liệu đầu vào 0.10 0.09 0.08
Kiểm tra PCCC 0.09 0.09 0.09
0.50 0.52 0.54
Kiểm tra qui trình giám sát khu trọ
Bếô n ngôảà i 75.00 65.00 55.00
Khiếu nại từ khách hàng 1.50 1.40 1.30
Sự cố 73.50 63.60 53.70
Tôổ ng 116.83 110.78 108.17

Bảng 5. Doanh thu (triệu VNĐ)


2019 2020 2021 2022
Lựơựt thuếô /nảă m (15 phôà ng) 72.00 84.00 96.00

Giảá thuếô (1 phôà ng) 3.0000 3.3000 3.6300


Tổng doanh thu 216.00 277.20 348.48

Bảng 6. Tiền mặt (triệu VNĐ)


2020 2021 2022 2023
Cảá c khôảả n phảả i thu (A/R) 50.40 50.40 50.40 50.40
Cảá c khôảả n phảả i chi (A/P) 20.00 20.00 20.00 20.00
Tiếầ n mảăự t (C/B) 2.16 2.77 3.48 4.31

Bảng 7. Kế hoạch trả nợ


2019 2020 2021 2022
Tiếầ n vảy 400.0
Nơự gôố c đảầ u kyà 400.0 400.0 360.0 320.0
Chi lảã i suảố t 40.0 40.0 36.0 32.0
Trảả gôố c 40.0 40.0 40.0
Khôảả n phảả i trảả hảà ng nảă m 40.0 80.0 76.0 72.0

Bảng 8. Thuế đầu vào (triệu VNĐ)


2020 2021 2022 2023
Dôảnh thu 216.00 277.20 348.48 431.24
Khôảả n phảả i thu 50.40 50.40 50.40 50.40
Tổng doanh thu 266.40 327.60 398.88 481.64
Chi phìá vảôự n hảà nh 116.83 110.78 108.17 93.06
Chi phìá chô lảã i suảố t 40.0 40.0 36.0 32.0
Khảố u hảô 60.40 60.40 60.40 60.40
Khoản phải chi 20.00 20.00 20.00 20.00
Thu nhảôự p trựơác thuếố 69.18 136.43 210.32 308.18
Thuếố thu nhảôự p 13.835 27.285 42.063 61.6369

Bảng 9. Dòng tiền ròng (triệu VNĐ)


2019 2020 2021 2022
Dôảnh thu 216.0 277.2 348.5
Khôảả n phảả i thu 50.40 50.40 50.40
Tổng tiền vào 266.4 327.6 398.9
Dòng tiền ra 3810.8 182.8 172.8 166.3
Chi phìá vảôự n hảà nh 0.0 116.8 110.8 108.2
Lảã i suảố t 40.0 40.0 36.0 32.0
Đảầ u tự 3770.8 6.0 6.1 6.1
Khôảả n phảả i chi 20.0 20.0 20.0
Chi phìá chảố t lựơựng 83.58 154.77 232.59
Dòng tiền thuần -3810.8 83.6 154.8 232.6

NPV VND 138.74


2019
2020
10
2029

Tìả lếôự %
15%
0%
1%
0.10%
3.12%
0.05%
75%

2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029


9 10 11 12 13 14 15

50.40

20.00

1%
2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029

6.18 6.24 6.31 6.37 6.43 6.50 6.56


6.18 6.24 6.31 6.37 6.43 6.50 6.56

2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029

60.40 60.40 60.40 60.40 60.40 60.40 60.40 60.40

2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030


108.00 120.00 132.00 144.00 156.00 168.00 180.00
41.67 43.76 45.95 48.24 50.66 53.19 55.85
6.66 7.32 8.05 8.86 9.74 10.72 11.79
44.73 40.50 38.80 20.00 19.50 15.00 12.00
0.98 1.28 1.58 1.88 1.20 1.21 1.22
0.13 0.14 0.15 0.16 0.17 0.18 0.19
0.16 0.17 0.18 0.19 0.20 0.21 0.22
0.07 0.06 0.05 0.04 0.03 0.02 0.01
9.75 12.75 15.75 18.75 12.00 12.10 12.20
9.06 12.03 15.00 17.97 11.19 11.26 11.33
0.07 0.06 0.05 0.04 0.03 0.02 0.01
0.09 0.09 0.09 0.08 0.08 0.08 0.08
0.56 0.58 0.60 0.62 0.64 0.66 0.68

45.00 42.00 39.00 36.00 33.00 32.00 31.00


1.20 1.10 1.00 0.90 0.80 0.70 0.60
43.80 40.90 38.00 35.10 32.20 31.30 30.40
93.06 91.58 92.80 77.10 79.90 78.91 79.64
2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030
108.00 120.00 132.00 144.00 156.00 168.00 180.00

3.9930 4.3923 4.8315 5.3147 5.8462 6.4308 7.0738


431.24 527.08 637.76 765.31 912.00 1080.37 1273.29 3211.4

2024 2025 2026 2027 2028 2029


50.40 50.40 50.40 50.40 50.40 50.40
20.00 20.00 20.00 20.00 20.00 20.00
5.27 6.38 7.65 9.12 10.80 12.73

2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029

280.0 240.0 200.0 160.0 120.0 80.0 40.0


28.0 24.0 20.0 16.0 12.0 8.0 4.0
40.0 40.0 40.0 40.0 40.0 40.0 40.0
68.0 64.0 60.0 56.0 52.0 48.0 44.0

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030


527.08 637.76 765.31 912.00 1080.37 1273.29
50.40 50.40 50.40 50.40 50.40 50.40
577.48 688.16 815.71 962.40 1130.77 1323.69 3211.4
91.58 92.80 77.10 79.90 78.91 79.64
28.0 24.0 20.0 16.0 12.0 8.0
60.40 60.40 60.40 60.40 60.40 60.40
20.00 20.00 20.00 20.00 20.00 20.00
405.50 514.96 658.21 802.10 971.46 1163.65 3211.40
81.099455 102.9927 131.6426 160.4201 194.2925 232.7308 642.28

2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030


431.2 527.1 637.8 765.3 912.0 1080.4 1273.3 3211.4
50.40 50.40 50.40 50.40 50.40 50.40 50.40
481.6 577.5 688.2 815.7 962.4 1130.8 1323.7 3211.4
147.2 141.8 139.1 119.5 118.3 113.4 110.2
93.1 91.6 92.8 77.1 79.9 78.9 79.6
28.0 24.0 20.0 16.0 12.0 8.0 4.0
6.2 6.2 6.3 6.4 6.4 6.5 6.6
20.0 20.0 20.0 20.0 20.0 20.0 20.0
44.73 40.50 38.80 20.00 19.50 15.00 12.00
334.4 435.7 549.1 696.2 844.1 1017.4 1213.5 3211.4
Chi phí vận hành 2020 (triếôự u VNĐ)
Bảả ô vếôự 36
Linh tinh 5

Thuế
Thuếố thu nhảôự p 20%
Dôảnh thu 10%

Tài chính (triếôự u USD) 4000


Nơự 10% 400
Thảnh khôảả n 90% 3600
Lảã i suảố t ngảô n hảà ng 10%
Trảả nơự gôố c 5
Grảcế pếriôd ôn pricipảl 2
Thơài điếổ m bảắ t đảầ u trảả nơự gôố c 2019

Kinh tế
Chi phìá cơ hôôự i cuả ả nguôầ n vôố n 13%
Phìá bảả ô hiếổ m ngôảự i hôố i 11%
Chi phìá chìàm 0%
Tyả suảố t hôố i đôảá i (/USD) 1%
Shảrế ôf trảdảblế côntếnt 0.6
Unảdjustếd CF 0.91
2030

211.40
Năm 0 1 2 3
Tỷ lệ lạm phát ở Mỹ gPUS 0.04
Chỉ số giá cả 1.00 1.04 1.08 1.12
Lãi suất vay 0.05
Lãi suất (danh nghĩa) 0.09 0.09 0.09
Kế hoạch trả nợ
-1000.00
Nợ gốc
Chi phí lãi suất 92.00 92.00 92.00
Trả nợ gốc
Chi phí lãi suất thực (USD) năm 0 88.46 85.06 81.79
Trả gốc thực (USD) năm 0
Dòng tiền thực (lãi và gốc) -1000.00 88.46 85.06 81.79
Hiện giá dòng tiền NPV cho lãi và nợ gốc 0.04
4

1.17

0.09

92.00
1000.00
78.65
854.85
933.49
-1000 36.82 40.49 40.905 1079.7

-1000 79.6 77.3 75 961.4

$1.58

You might also like