You are on page 1of 10

STT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC VỤ

1 Mai Xuân Hương K. Hàng hải Trưởng ngành


2 Đào Quang Dân K. Hàng hải CVHT
3 Nguyễn Đình Hải K. Hàng hải CVHT
4 Ngô Như Tại K. Hàng hải CVHT
5 Phạm Văn Luân K. Hàng hải CVHT
6 Nguyễn Thành Lê K. Hàng hải Trưởng ngành
7 Lương Thị Kim Dung K. Hàng hải CVHT
8 Bui Hưng Nguyên K. Hàng hải CVHT
9 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh K. Hàng hải CVHT
10 Hoàng Thị Hồng Hạnh K. Hàng hải CVHT
11 Mai Thế Trọng K. Máy tàu biển CVHT
12 Vũ Đức Năng K. Máy tàu biển CVHT
13 Nguyễn Tuấn Anh K. Máy tàu biển Trưởng ngành
14 Lưu Quang Hiệu K. Máy tàu biển CVHT
15 Cao Đức Thiệp K. Máy tàu biển Trưởng ngành
16 Bùi Thị Hằng K. Máy tàu biển CVHT
17 Đỗ Thị Hiền K. Máy tàu biển CVHT
18 Lê Đình Dũng K. Máy tàu biển CVHT
19 Đoàn Tân Rường K. Máy tàu biển CVHT
20 Đỗ Văn A K. Điện- Điện tử CVHT
21 Hứa Xuân Long K. Điện- Điện tử CVHT
22 Tống LâmTùng K. Điện- Điện tử CVHT
23 Lê Văn Tâm K. Điện- Điện tử CVHT
24 Trương Thanh Bình K. Điện- Điện tử CVHT
25 Nguyễn Phương Lâm K. Điện- Điện tử CVHT
26 Vũ Văn Rực K. Điện- Điện tử CVHT
27 Bùi Đình Thịnh K. Điện- Điện tử CVHT
28 Nguyễn Thanh Vân B K. Điện- Điện tử CVHT
29 ĐặngHồngHải K. Điện- Điện tử CVHT
30 Phạm T Hồng Anh K. Điện- Điện tử CVHT
31 Vũ Thị Thu K. Điện- Điện tử CVHT
32 Vũ Ngọc Minh K. Điện- Điện tử CVHT
33 Nguyễn Văn Tiến K. Điện- Điện tử CVHT
34 Phan Đăng Đào K. Điện- Điện tử CVHT
35 Nguyễn Thanh Vân A K. Điện- Điện tử CVHT
36 Đoàn Hữu Khánh K. Điện- Điện tử CVHT
37 Nguyễn Hữu Quyền K. Điện- Điện tử CVHT
38 Nguyễn Ngọc Đức K. Điện- Điện tử CVHT
39 Nguyễn Duy Trường Giang Khoa CNTT Trưởng ngành
40 Nguyễn Hạnh Phúc Khoa CNTT CVHT
41 Nguyễn Văn Thủy Khoa CNTT CVHT
42 Hồ Thị Hương Thơm Khoa CNTT CVHT
43 Nguyễn Kim Anh Khoa CNTT CVHT
44 Trần Thị Hương Khoa CNTT Trưởng ngành
45 Trần Đình Vương Khoa CNTT CVHT
46 Bùi Đình Vũ Khoa CNTT CVHT
47 Nguyễn Thị Như Khoa CNTT CVHT
48 Cao Đức Hạnh Khoa CNTT Trưởng ngành
49 Phạm Trung Minh Khoa CNTT CVHT
50 Phạm Ngọc Duy Khoa CNTT CVHT
51 Ngô Quốc Vinh Khoa CNTT CVHT
52 Nguyễn Lan Hương Viện Cơ khí Trưởng ngành
53 Nguyễn Thị Xuân Hương Viện Cơ khí CVHT
54 Lê Minh Phương Viện Cơ khí CVHT
55 Hoàng Mạnh Cường Viện Cơ khí CVHT
56 Nguyễn Đình Khiêm Viện Cơ khí CVHT
57 Phạm Đình Bá Viện Cơ khí CVHT
58 Vũ Văn Duy Viện Cơ khí Trưởng ngành
59 Phạm Ngọc Ánh Viện Cơ khí CVHT
60 Vũ Thị Thu Trang Viện Cơ khí CVHT
61 Phạm Văn Duyền Viện Cơ khí CVHT
62 Nguyễn Chí Công Viện Cơ khí CVHT
63 Thẩm Bội Châu Viện Cơ khí Trưởng ngành
64 Nguyễn Đức Bình Viện Cơ khí CVHT
65 Đặng Văn Trường Viện Cơ khí CVHT
66 Nguyễn Mạnh Chiều Viện Cơ khí CVHT
67 Lê Anh Tuấn Viện Cơ khí Trưởng ngành
68 Lê Đình Nghiêm Viện Cơ khí CVHT
69 Trần Xuân Thế Viện Cơ khí CVHT
70 Nguyễn Văn Hoàn Viện Cơ khí CVHT
71 Bùi Hồng Vũ Viện Cơ khí CVHT
72 Nguyễn Thị Thu Quỳnh K. Đóng tàu Trưởng ngành
73 Phạm Thị Thanh Hải K. Đóng tàu CVHT
74 Vũ Văn Tuyển K. Đóng tàu CVHT
75 Cù Huy Chính K. Đóng tàu CVHT
76 Nguyễn Xuân Thịnh K. Công trình CVHT
77 Đỗ Hồng Quân K. Công trình CVHT
78 Nguyễn Thị Hồng K. Công trình CVHT
79 Vũ Thị Chi K. Công trình CVHT
80 Phạm Thị Ngà K. Công trình CVHT
81 Phạm Văn Sỹ K. Công trình CVHT
82 Nguyễn Gia Khánh K. Công trình CVHT
83 Nguyễn Thiện Thành K. Công trình CVHT
84 Trần Ngọc An K. Công trình Trưởng ngành
85 Phạm Thị Ly K. Công trình CVHT
86 Phạm Ngọc Vương K. Công trình CVHT
87 Vũ Thị Khánh Chi K. Công trình CVHT
88 Nguyễn Thanh Tùng K. Công trình CVHT
89 Đỗ Quang Thành K. Công trình CVHT
90 Đoàn Thị Hồng Nhung K. Công trình CVHT
91 Trần Văn Lâm K. Kinh tế CVHT
92 3.Trương Thị Minh Hằng x CVHT
93 4.Hồ Thị Thu Lan CVHT
94 5.Trương Thế Hinh CVHT
95 Bùi Thị Thanh Nga Trưởng ngành
96 Nguyễn Văn Hùng CVHT
97 Nguyễn Trà My CVHT
98 Đoàn Thị Thu Hằng CVHT
99 Nguyễn Thu Hương CVHT
100 Bùi Thanh Hải Trưởng ngành
101 Lê Văn Thanh CVHT
102 Nguyễn Thị Thanh Bình CVHT
103 Nguyễn Thị Hường CVHT
104 Nguyễn Minh Đức Trưởng ngành
105 Nguyễn Thị Thu Huyền CVHT
106 Nguyễn Thị Lê Hằng CVHT
107 Phạm Thị Yến CVHT
108 Nguyễn Thị Nha Trang CVHT
109 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa Ngoại ngữ Trưởng ngành
110 Nguyễn Thị Thảo Khoa Ngoại ngữ CVHT
111 Nguyễn Đình Duy Khoa Ngoại ngữ CVHT
112 Phạm Thuỳ Linh Khoa Ngoại ngữ CVHT
113 Hoàng Thị Thu Hà Khoa Ngoại ngữ Trưởng ngành
114 Phạm Thị Quỳnh Trâm Khoa Ngoại ngữ CVHT
115 Nguyễn Phương Hạnh Khoa Ngoại ngữ CVHT
116 Đỗ Thị Anh Thư Khoa Ngoại ngữ CVHT
117 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Viện Môi trường CVHT
118 Vũ Minh Trọng Viện Môi trường Trưởng ngành
119 Bùi Thị Thanh Loan Viện Môi trường CVHT
120 Nguyễn Thị Như Ngọc Viện Môi trường CVHT
121 Nguyễn Thị Thư Viện Môi trường CVHT
122 Nguyễn Thị Hồng Vân Viện Môi trường CVHT
123 Nguyễn Thị Nương Viện Môi trường CVHT
124 Hoàng Phương Lan Khoa QT-TC Trưởng ngành
125 Bùi Thị Phương Khoa QT-TC CVHT
126 Vũ Thị Như Quỳnh Khoa QT-TC CVHT
127 Đỗ Mạnh Toàn Khoa QT-TC CVHT
128 Đinh Thu Ngân Khoa QT-TC CVHT
129 Trần Thị Huyên Khoa QT-TC CVHT
130 Đoàn Thu Hương Khoa QT-TC CVHT
131 Đỗ Thị Mai Thơm Khoa QT-TC Trưởng ngành
132 Phạm Ngọc Thanh Khoa QT-TC Trưởng ngành
133 Đỗ Thanh Tùng Khoa QT-TC CVHT
134 Lê Hồng Nhung Khoa QT-TC CVHT
135 Nguyễn Thị Quỳnh Khoa QT-TC CVHT
136 Nguyễn Thị Phương Mai Khoa QT-TC CVHT

Tổng cộng:
SỐ TIỀN (Đ) KÝ NHẬN

2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,000,000
2,500,000
2,500,000
2,000,000 ko có qđ p t thuỳ vân
2,000,000
2,000,000
2,000,000

283,000,000

You might also like