You are on page 1of 74

1

Tham gia Trào lưu GoPro

facebook.com/GoPro youtube.com/GoPro

twitter.com/GoPro instagram.com/GoPro
Nội dung Nội dung

Sơ lược về HERO8 Black 6 Chuyển phương tiện 84

Cài đặt camera 8 Cài đặt tùy chọn 89

Tìm hiểu về GoPro của bạn 14 Thông báo quan trọng 99

Tùy chỉnh GoPro 26 Đặt lại camera 101

Cách sử dụng QuikCapture 37 Lắp ngàm cho GoPro 103

Thêm HiLight Tags (Thẻ HiLight) 39 Tháo nắp 108

Cài đặt hướng màn hình 40 Bảo dưỡng 110

Quay video 42 Thông tin pin 111

Cài đặt video 48 Xử lý sự cố 114

Chụp ảnh 52 Thông số kỹ thuật: Video 116

Cài đặt ảnh 60 Thông số kỹ thuật: Ảnh 127

Chụp ảnh tua nhanh thời gian 62 Thông số kỹ thuật: Time Lapse (Chế độ tua nhanh
132
thời gian)
Cài đặt chế độ tua nhanh thời gian 66
Thông số kỹ thuật: Protune 138
Phát trực tiếp 69
Bộ phận hỗ trợ khách hàng 146
Kiểm soát phơi sáng 70
Thương hiệu 146
Kết nối với microphone ngoài 73
Thông tin quy định 146
Điều khiển GoPro bằng giọng nói 74

Phát lại phương tiện 78

Kết nối với thiết bị khác 82


HERO8 Black - Số model quy định SPJB1
Sơ lược về HERO8 Black Sơ lược về HERO8 Black

2 4

4 11

5 9

6
9 12 13
7

8
10

11. Nút Mode (Chế độ)


1. Nút Shutter (Màn trập) 6. Khe cắm thẻ microSD
12. Loa
2. Nắp 7. Pin
13. Màn hình cảm ứng
3. Chốt nắp 8. Cổng USB-C
4. Đèn báo trạng thái 9. Microphone
5. Màn hình trạng thái 10. Lắp nhanh cầm tay

Tìm hiểu cách sử dụng các phụ kiện đi kèm với sản phẩm GoPro.
Xem Lắp ngàm cho GoPro (trang bắt đầu 103).

6 7
Cài đặt camera Cài đặt camera

THẺ MICROSD PIN SẠC


Bạn sẽ cần dùng thẻ microSD (bán riêng) để lưu video và ảnh của Để đạt hiệu suất tối đa, bạn nên sử dụng Pin sạc của GoPro (HERO8
mình. Hãy sử dụng thương hiệu đáp ứng các yêu cầu sau: Black/HERO7 Black/HERO6 Black) cho camera GoPro mới của mình.

• microSD, microSDHC hoặc microSDXC Mặc dù pin GoPro cũ và pin cũ không phải thương hiệu GoPro có
• Class 10 hoặc thẻ tốc độ cao UHS-I thể gắn vừa với HERO8 Black, nhưng chúng sẽ giới hạn đáng kể
hiệu suất camera của bạn.
• Dung lượng lên đến 256GB

Để xem danh sách thẻ microSD đề xuất, hãy truy cập MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Có một cách dễ thực hiện để kiểm tra
gopro.com/microsdcards. trạng thái pin và đảm bảo bạn đang sử dụng pin phù hợp.
Lưu ý: Phải giữ tay sạch và khô ráo trước khi cắm thẻ SD. Xem 1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
hướng dẫn của nhà sản xuất để biết ngưỡng nhiệt độ chấp nhận 2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > About (Giới thiệu) > Battery
được đối với thẻ và các thông tin quan trọng khác. Info (Thông tin pin).

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Giữ thẻ SD luôn ở điều kiện tốt bằng cách
thường xuyên định dạng lại. Khi định dạng lại, tất cả phương tiện
trong thẻ sẽ bị xóa, vì vậy, hãy nhớ lưu lại trước.
1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Reset (Đặt lại) > Format SD
Card (Định dạng thẻ SD).

Để tìm hiểu cách lưu video và ảnh, hãy xem phần Chuyển phương
tiện (trang 84).

8 9
Cài đặt camera Cài đặt camera

CÀI ĐẶT THẺ MICROSD + PIN 3. Gắn pin vào.


1. Mở khóa chốt nắp và lật ra để mở nắp.

2. Tắt camera rồi gắn thẻ SD vào khe cắm thẻ, sao cho mặt có dán 4. Kết nối camera với bộ sạc USB hoặc máy tính bằng cách sử dụng
nhãn phải đối diện với ngăn đựng pin. cáp USB-C đi kèm.

Bạn có thể lấy thẻ ra bằng cách dùng móng tay ấn thẻ vào khe.

Chỉ mất khoảng 2 giờ để sạc đầy pin. Đèn báo trạng thái camera
sẽ tắt sau khi sạc xong. Để tìm hiểu thêm, hãy xem Thông tin pin
(trang 111).

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Để sạc pin nhanh nhất, hãy sử dụng GoPro
Supercharger (bán riêng).

10 11
Cài đặt camera Cài đặt camera

5. Rút cáp ra và đóng nắp lại khi pin được sạc đầy. Hãy đảm bảo CẬP NHẬT PHẦN MỀM CHO CAMERA
đóng và khóa chốt nắp trước khi sử dụng camera. Để trải nghiệm các tính năng mới nhất và hiệu suất tốt nhất
của camera GoPro, hãy đảm bảo bạn đang sử dụng phần mềm
mới nhất.

Cập nhật bằng Ứng dụng GoPro


1. Tải ứng dụng xuống từ Apple App Store hoặc Google Play.
2. Làm theo hướng dẫn trên màn hình của ứng dụng để kết nối
camera với thiết bị di động của bạn. Nếu có phần mềm camera
mới, ứng dụng sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt.

Cập nhật thủ công


6. Ấn vào chốt xoay nắp để đảm bảo nắp được đóng chặt. 1. Truy cập gopro.com/update.
2. Chọn HERO8 Black từ danh sách camera.
3. Chọn Update your camera manually (Cập nhật thủ công camera)
và làm theo hướng dẫn.

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Bạn muốn biết mình đang sử dụng phiên
bản phần mềm nào? Sau đây là nơi để bạn xem thông tin.

1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).


2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > About (Giới thiệu) > Camera
Info (Thông tin camera).
CẢNH BÁO: Nắp của GoPro có thể tháo ra được. Hãy đảm
bảo nắp đã được khóa, đóng kín và chống nước bằng cách
kiểm tra Chốt nắp và ấn vào chốt xoay sau khi đóng nắp.

12 13
Tìm hiểu về GoPro của bạn Tìm hiểu về GoPro của bạn

BẬT NGUỒN SỬ DỤNG MÀN HÌNH CẢM ỨNG


Ấn vào nút Mode (Chế độ) để bật HERO8 Black.

Chạm
Chọn một mục, bật hoặc tắt cài đặt.

Vuốt sang trái hoặc phải


TẮT NGUỒN Chuyển đổi giữa các chế độ Video, Photo (Ảnh)
Ấn và giữ nút Mode (Chế độ) để tắt. và Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian).

Vuốt xuống từ mép màn hình


Mở Dashboard (Bảng điều khiển) khi camera của
bạn đang ở hướng ngang.

3giây
Vuốt lên từ mép màn hình
Xem ảnh hoặc video mới nhất do bạn chụp/
CẢNH BÁO: Thận trọng khi sử dụng GoPro cũng như các quay và truy cập vào Media Gallery (Thư viện
phụ kiện và ngàm đi kèm. Luôn chú ý đến môi trường phương tiện).
xung quanh để tránh làm tổn thương bản thân và người
khác.
Đảm bảo tuân thủ tất cả các luật tại địa phương, bao gồm
luật về quyền riêng tư, vốn có thể hạn chế việc quay phim
tại một số khu vực nhất định.

14 15
Tìm hiểu về GoPro của bạn Tìm hiểu về GoPro của bạn

CHẾ ĐỘ CHỤP/QUAY
GoPro có ba chế độ chụp/quay chính.
Ấn và giữ Capture Screen (Màn hình chụp).
Bật và điều chỉnh Exposure Control (Kiểm soát
phơi sáng).

Ấn và giữ mũi tên ngược bất kỳ


Quay trở lại màn hình chụp chính, Media Gallery
(Thư viện phương tiện) hoặc Dashboard (Bảng VIDEO

điều khiển).

Thay đổi chế độ bằng cách vuốt sang trái hoặc phải đến chế độ
bạn muốn.

Video
Bao gồm các mục cài đặt trước là Standard (Tiêu chuẩn), Activity
(Hoạt động), Cinematic (Điện ảnh) và Slo-Mo (Quay chậm). Để tìm
hiểu thêm, hãy xem Quay video (trang 42).

Photo (Ảnh)
Bao gồm các mục cài đặt trước là Photo (Ảnh), LiveBurst, Burst
(Chụp ảnh liên tục) và Night (Chụp ảnh đêm). Để tìm hiểu thêm, hãy
xem Chụp ảnh (trang 52).

Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian)


Bao gồm các mục cài đặt trước là TimeWarp Video (Video
TimeWarp), Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian) và Night Lapse
(Chế độ chụp ảnh phơi sáng). Để tìm hiểu thêm, hãy xem Chụp ảnh
tua nhanh thời gian (trang 62).

16 17
Tìm hiểu về GoPro của bạn Tìm hiểu về GoPro của bạn

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Khi camera đang bật, bạn có thể ấn nút MÀN HÌNH CHỤP/QUAY
Mode (Chế độ) để chuyển chế độ. Màn hình này cho phép bạn truy cập vào cài đặt chụp/quay trên
camera của bạn
QUAY PHIM
1. Chỉ cần ấn nút Shutter (Màn trập) để bắt đầu quay. 1
2 2H:11 100% 100% 5

3
Standard

2H:11 100% 00:00 100%


4 1080 | 60 | W

1. Chế độ hiện tại (Video, Photo (Ảnh) hoặc Time Lapse (Chế độ tua
nhanh thời gian))
2. Thời gian quay phim/số ảnh còn lại
2. Ấn lại nút Shutter (Màn trập) một lần nữa để dừng quay (chỉ
3. Phím tắt trên màn hình có thể tùy chỉnh
dùng cho Video, Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian) và Live
4. Cài đặt chụp/quay
Streaming (Phát trực tiếp)).
5. Tình trạng pin

Lưu ý: Bạn sẽ không thể sử dụng một số cài đặt chụp/quay khi
chuyển GoPro qua chế độ chụp dọc. Bạn nên chọn các cài đặt mong
muốn trước khi xoay camera.

18 19
Tìm hiểu về GoPro của bạn Tìm hiểu về GoPro của bạn

THAY ĐỔI MỤC CÀI ĐẶT TRƯỚC TÙY CHỈNH MỤC CÀI ĐẶT TRƯỚC
Mỗi chế độ chụp/quay đều có các mục cài đặt trước để giúp bạn dễ Bạn có thể thay đổi các cài đặt trong mục cài đặt trước chỉ sau một
dàng chuyển đổi qua lại giữa chế độ và cài đặt tốt nhất. Các mục cài vài lần chạm.
đặt trước giúp bạn có được những bức ảnh/cảnh quay mong muốn 1. Chạm vào bên cạnh mục cài đặt trước bạn muốn chỉnh.
theo cách đơn giản nhất có thể.

1. Chạm vào cài đặt chụp/quay.


VIDEO

Standard
1080 | 60 | Wide

2H:11 100% 100% Activity


2.7K | 60 | SuperView

Cinematic
4K | 30 | Linear

Standard
1080 | 60 | W

2. Chạm vào phần cài đặt bạn muốn thay đổi.

2. Chạm vào mục cài đặt trước mà bạn muốn sử dụng. Tất cả các
mục cài đặt trước sẽ được ghi nhớ vào camera và bạn đã có thể STANDARD

chụp/quay.
RES | FPS Lens HyperSmooth
1080 | 60 Wide Boost

Low Light Zoom Clips


On 1.0x Off
VIDEO

Standard
1080 | 60 | Wide

Activity
2.7K | 60 | SuperView

Cinematic
4K | 30 | Linear

20 21
Tìm hiểu về GoPro của bạn Tìm hiểu về GoPro của bạn

Các hướng dẫn trên màn hình sẽ cung cấp cho bạn danh sách 4. Chạm vào để lưu thay đổi và quay lại màn hình các mục cài
các tùy chọn. đặt trước.

DIGITAL LENS STANDARD


Wide
Large field of view that
captures as much as RES | FPS Lens HyperSmooth
possible in the frame. 1080 | 60 Wide Boost

Low Light Zoom Clips


On 1.0x Off

Để biết thông tin chi tiết về cài đặt, hãy xem Thông số kỹ thuật Lưu ý: Bạn không thể xóa các mục cài đặt trước đã tải sẵn, tuy
(trang bắt đầu 116). nhiên, bạn có thể tùy chỉnh theo cách bạn muốn. Bạn cũng có thể
tạo các mục cài đặt trước theo ý mình.
3. Kéo xuống để xem các mục cài đặt nâng cao khác.
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Tạo các mục cài đặt trước riêng
(trang 26).

On 1.0x Off

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Từ màn hình chụp/quay, bạn có thể ấn và


PROTUNE
giữ cài đặt chụp/quay để đi thẳng đến menu cài đặt.
Bit Rate Shutter EV Comp
Low Auto 0

White Balance ISO Min ISO Max


Auto 100 1600

Để biết thông tin chi tiết về tất cả cài đặt nâng cao, hãy xem
Protune (trang bắt đầu 138).

22 23
Tìm hiểu về GoPro của bạn Tìm hiểu về GoPro của bạn

KHÔI PHỤC MỤC CÀI ĐẶT TRƯỚC VỀ CÀI ĐẶT GỐC ĐIỀU KHIỂN BẰNG NÚT
Bạn có thể khôi phục cài đặt gốc cho các mục cài đặt trước bất cứ Mặc dù GoPro của bạn có khả năng chống nước nhưng màn hình
lúc nào. cảm ứng không thể hoạt động dưới nước. Hãy sử dụng các nút và
1. Chạm vào . màn hình phía trước để thay đổi chế độ và các cài đặt.
1. Khi camera đang bật, hãy ấn và giữ nút Mode (Chế độ) rồi ấn
vào nút Shutter (Màn trập) . Một menu sẽ hiện ra trên màn
hình phía trước.
VIDEO
2. Ấn vào nút Mode (Chế độ) để xem các chế độ và cài đặt.
Standard
1080 | 60 | Wide
3. Sử dụng nút Shutter (Màn trập) để chọn và điều chỉnh các
Activity
2.7K | 60 | SuperView cài đặt.
Cinematic Cách thoát: Hãy ấn và giữ nút Shutter (Màn trập) hoặc kéo đến
4K | 30 | Linear
Done (Xong) rồi ấn vào nút Shutter (Màn trập).
Lưu ý: Dashboard (Bảng điều khiển) và Media Gallery (Thư viện
phương tiện) không dùng được khi điều hướng bằng nút.
2. Chạm vào .

MANAGE

Standard
1080 | 60 | Wide

Activity
2.7K | 60 | SuperView

Cinematic
4K | 30 | Linear

3. Chạm vào Done (Xong).


Lưu ý: Bạn cũng có thể kéo đến cuối danh sách cài đặt và chạm vào
Restore (Khôi phục).

24 25
Tùy chỉnh GoPro Tùy chỉnh GoPro

HERO8 Black là camera GoPro có thể tùy chỉnh được tốt nhất từ 2. Chạm vào một cài đặt để thay đổi.
trước đến nay. Sản phẩm này cho phép bạn tạo các mục cài đặt
trước riêng và cá nhân hóa màn hình để truy cập nhanh vào các cài
đặt mà bạn sử dụng nhiều nhất.
CHOOSE SETTINGS

TẠO CÁC MỤC CÀI ĐẶT TRƯỚC RIÊNG


Mode RES | FPS Lens
Các cài đặt quay vốn lý tưởng cho một ngày đi chơi ở địa hình dốc Video 1080 | 60 Wide

có thể sẽ không cho ra hình ảnh chất lượng tốt khi bạn quay trong HyperSmooth Low Light Zoom
nhà. Các mục cài đặt trước tùy chỉnh cho phép bạn thiết lập và lưu Boost On 1.0x

các cài đặt cho cả hai chế độ, vì vậy, bạn có thể chuyển đổi qua lại
nhanh chóng.
1. Chạm vào cài đặt chụp/quay, sau đó kéo đến cuối danh sách
mục cài đặt trước và chạm vào . Các hướng dẫn trên màn hình sẽ cung cấp cho bạn danh sách
các tùy chọn. Để biết thông tin chi tiết về tất cả cài đặt, hãy xem
Thông số kỹ thuật (trang bắt đầu 116).
Activity
2.7K | 60 | SuperView
Kéo xuống để xem các mục cài đặt nâng cao khác.
Cinematic
4K | 30 | Linear

Slo-Mo
1080 | 240 | Wide
On 1.0x Off

PROTUNE

Bit Rate Shutter EV Comp


Low Auto 0

White Balance ISO Min ISO Max


Auto 100 1600

Để biết thông tin chi tiết về cài đặt nâng cao, hãy xem Protune
(trang bắt đầu 138).

26 27
Tùy chỉnh GoPro Tùy chỉnh GoPro

3. Chạm vào khi hoàn tất. XÓA MỤC CÀI ĐẶT TRƯỚC
1. Chạm vào .

CHOOSE SETTINGS

VIDEO
Mode RES | FPS Lens
Video 1080 | 60 Wide Standard
1080 | 60 | Wide
HyperSmooth Low Light Zoom
Activity
Boost On 1.0x 2.7K | 60 | SuperView

Cinematic
4K | 30 | Linear

4. Hãy chọn một biểu tượng và đặt tên cho mục cài đặt trước
của bạn. 2. Chạm vào .

NAME PRESET MANAGE

Custom
1440 | 60 | Wide
Custom
Standard
1080 | 60 | Wide
Air
Activity
Bike 2.7K | 60 | SuperView

5. Chạm vào để lưu mục cài đặt trước. 3. Chạm vào Done (Xong).
Bạn có thể sẽ cần phải tinh chỉnh các mục cài đặt trước của mình Lưu ý: Bạn cũng có thể kéo đến cuối danh sách cài đặt và chạm vào
sau khi kiểm tra. Chạm vào bên cạnh mục cài đặt trước để Delete (Xóa).
chỉnh sửa.

28 29
Tùy chỉnh GoPro Tùy chỉnh GoPro

CÁC CÀI ĐẶT GỢI Ý


Hoạt động Video Ảnh
Dưới đây là một số chế độ và cài đặt tốt nhất để chụp/quay lại
những hoạt động yêu thích của bạn. Hãy xem đó như là điểm xuất
Xe máy • 1440p60, Wide Lens • Time Lapse Photo
phát cho các mục cài đặt trước của bạn, sau đó, hãy thử nghiệm để
(Ống kính góc rộng) (Ảnh tua nhanh thời
tìm ra chế độ tốt nhất cho mình.
• 2,7K60 4:3, Wide Lens gian) (quãng cách
(Ống kính góc rộng) 5 giây), Wide Lens
Hoạt động Video Ảnh
• TimeWarp Video (Video (Ống kính góc rộng)
Trên không • 1080p120, Wide Lens • Time Lapse Photo TimeWarp) tốc độ 15x
(Ống kính góc rộng) (Ảnh tua nhanh thời
Gắn • 1440p60, Wide Lens • Time Lapse Photo
• 4K60, Wide Lens gian) (quãng cách
(Ống kính góc rộng) (Ảnh tua nhanh thời
(Ống kính góc rộng) 1 giây) 1080p120,
• 4K60, Wide Lens gian) (quãng cách
• TimeWarp Video (Video Wide Lens (Ống kính
(Ống kính góc rộng) 5 giây), Wide Lens
TimeWarp) tốc độ 15x góc rộng)
• Auto TimeWarp Video (Ống kính góc rộng)
• B urst (Chụp ảnh liên
(Video TimeWarp
tục) (Tốc độ 30/3),
tự động)
Wide Lens (Ống kính
góc rộng)
Ngoài trời • 1440p60, Wide Lens • Photo (Ảnh) hoặc
(Ống kính góc rộng) Continuous Photo
Xe đạp • 1440p60, Wide Lens • Time Lapse Photo
• 4K60, Wide Lens (Ảnh chụp liên tục),
(Ống kính góc rộng) (Ảnh tua nhanh thời
(Ống kính góc rộng) Wide Lens (Ống kính
• 2,7K60 4:3, Wide Lens gian) (quãng cách
• TimeWarp Video (Video góc rộng)
(Ống kính góc rộng) 5 giây), Wide Lens
TimeWarp) tốc độ 10x
• TimeWarp Video (Video (Ống kính góc rộng)
TimeWarp) tốc độ 15x

Trong nhà • 1440p30, Wide Lens • Photo (Ảnh) hoặc


(Ống kính góc rộng) Continuous Photo
• 1080p30, Wide Lens (Ảnh chụp liên tục),
(Ống kính góc rộng) Wide Lens (Ống kính
góc rộng)

30 31
Tùy chỉnh GoPro Tùy chỉnh GoPro

Hoạt động Video Ảnh Hoạt động Video Ảnh

POV * • 1440p60, Wide Lens • Time Lapse Photo Chụp kiểu vệt • 1440p60, Wide Lens • Photo (Ảnh), Wide
(Ống kính góc rộng) (Ảnh tua nhanh thời (Ống kính góc rộng) Lens (Ống kính
• 1440p120, Wide Lens gian) (quãng cách • 4K30 4:3, Wide Lens góc rộng)
(Ống kính góc rộng) 2 giây), Wide Lens (Ống kính góc rộng)
• TimeWarp Video (Video (Ống kính góc rộng) • TimeWarp Video (Video
TimeWarp) tốc độ 15x • Burst (Chụp ảnh liên TimeWarp) tốc độ 15x
tục) (Tốc độ 30/3),
Wide Lens (Ống kính Du lịch • 1440p60, Wide Lens • Photo (Ảnh) hoặc
góc rộng) (Ống kính góc rộng) Continuous Photo
• 4K60, Wide Lens (Ảnh chụp liên tục),
Selfie • 1440p60, Narrow Lens • Photo (Ảnh), Narrow (Ống kính góc rộng) Wide Lens (Ống kính
(Ống kính góc hẹp) Lens (Ống kính góc • TimeWarp Video (Video góc rộng)
• 4K60 4:3, Narrow Lens hẹp), SuperPhoto, TimeWarp) tốc độ 10x
(Ống kính góc hẹp) Photo Timer (Chế độ
chụp hẹn giờ) Nước • 1080p240, Wide Lens • Time Lapse Photo
(Ống kính góc rộng) (Ảnh tua nhanh
Nơi tuyết bao • 1080p120, Wide Lens • Time Lapse Photo • 1440p60, Wide Lens thời gian) (quãng
phủ (Ống kính góc rộng) (Ảnh tua nhanh thời (Ống kính góc rộng) cách 2 hoặc 5 giây),
• 4K60, Wide Lens gian) (quãng cách Wide Lens (Ống kính
• 4K60, Wide Lens
(Ống kính góc rộng) 1 giây), Wide Lens góc rộng)
(Ống kính góc rộng)
• TimeWarp Video (Video (Ống kính góc rộng) • Burst (Chụp ảnh liên
TimeWarp) tốc độ 15x • Burst (Chụp ảnh liên tục) (Tốc độ 30/6),
tục) (Tốc độ 30/3), Wide Lens (Ống kính
Wide Lens (Ống kính góc rộng)
góc rộng)
*
Ảnh/cảnh theo phong cách Cảnh quay hướng nhìn (POV) là những
ảnh/cảnh được chụp/quay từ điểm quan sát của bạn bằng cách sử
dụng ngàm đeo trên người hoặc ngàm cầm tay.

32 33
Tùy chỉnh GoPro Tùy chỉnh GoPro

CÁ NHÂN HÓA PHÍM TẮT TRÊN MÀN HÌNH 3. Chạm vào nơi bạn muốn đặt phím tắt mới.
Với các phím tắt trên màn hình, bạn chỉ cần chạm một lần là có thể
truy cập nhanh vào các cài đặt chụp/quay của camera. Mỗi chế độ
có những phím tắt mặc định riêng, tuy nhiên, bạn có thể thay đổi
ON-SCREEN SHORTCUTS
thành các cài đặt mà mình sử dụng nhiều nhất. Bạn thậm chí còn có
thể cài đặt các phím tắt khác nhau cho từng mục cài đặt trước. Lower Left Lower Right Upper Left
Lens Zoom Slo-Mo

1. Chạm vào bên cạnh mục cài đặt trước bạn muốn chỉnh. Upper Right
Off

VIDEO

Standard
1080 | 60 | Wide
4. Kéo qua tất cả các phím tắt có sẵn bên phải và chọn một phím
Activity tắt mong muốn.
2.7K | 60 | SuperView

Cinematic
4K | 30 | Linear

UPPER RIGHT
SloMo
Capture the action, then
replay in slow motion or
2. Kéo xuống đến On-Screen Settings (Cài đặt trên màn hình). in real time.

Auto

ON-SCREEN SHORTCUTS
Để biết chi tiết về phím tắt, hãy xem Thông số kỹ thuật (trang bắt
Lower Left Lower Right Upper Left
Lens Zoom Slo-Mo đầu 116) và Protune (trang bắt đầu 138).
Upper Right
Off

34 35
Tùy chỉnh GoPro Cách sử dụng QuikCapture

5. Chạm vào để lưu thay đổi và quay lại màn hình các mục cài QuikCapture là cách nhanh nhất và dễ nhất để bạn bật nguồn
đặt trước. GoPro và chụp/quay. Những gì bạn cần làm đơn giản chỉ là ấn một
nút duy nhất.

QUAY VIDEO BẰNG QUIKCAPTURE


STANDARD
1. Khi camera đang tắt, hãy ấn nút Shutter (Màn trập) .
ON-SCREEN SHORTCUTS

Lower Left Lower Right Upper Left


Lens Zoom Slo-Mo

Upper Right

Bây giờ, bạn chỉ cần chạm vào phím tắt để thay đổi các cài đặt.

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Từ màn hình chụp/quay, bạn có thể nhấn


2. Ấn vào nút Shutter (Màn trập) một lần nữa để dừng quay và
và giữ phím tắt để đi thẳng đến màn hình chọn phím tắt.
tắt camera.
Lưu ý: Khi sử dụng QuikCapture, camera của bạn sẽ bắt đầu quay
dựa trên các cài đặt mà bạn đã sử dụng mới đây nhất.

Để xem thêm các tùy chọn Video, hãy xem Quay video (trang 42).

36 37
Cách sử dụng QuikCapture Thêm Thẻ HiLight

QUAY CẢNH TUA NHANH THỜI GIAN BẰNG QUIKCAPTURE Đánh dấu các khoảnh khắc bạn yêu thích trong ảnh và video bằng
1. Khi camera đang tắt, hãy ấn và giữ nút Shutter (Màn trập) cách ấn nút Mode (Chế độ) trong khi quay hoặc khi phát lại.
cho đến khi camera bật (khoảng 3 giây). Camera sẽ bắt đầu quay Thao tác này sẽ thêm HiLight Tags (Thẻ HiLight) để giúp bạn tìm
Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian) mà bạn đã sử dụng mới kiếm các khoảnh khắc này dễ dàng hơn khi đang xem cảnh quay,
đây nhất. tạo video hoặc tìm một cảnh quay nào đó.

3giây

Bạn cũng có thể thêm HiLight Tags (Thẻ HiLight) bằng ứng dụng
GoPro hoặc nói “GoPro HiLight” khi tính năng Điều khiển bằng
giọng nói đang bật.

2. Ấn vào nút Shutter (Màn trập) một lần nữa để ngừng quay
Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian) và tắt camera. MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Ứng dụng GoPro sẽ tìm kiếm các HiLight
Tags (Thẻ HiLight) khi tạo video. Điều này giúp đảm bảo rằng
Để xem thêm các tùy chọn Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian), mọi khoảnh khắc yêu thích của bạn đều được lồng vào trong câu
hãy xem Chụp ảnh tua nhanh thời gian (trang 62). chuyện của mình.

TẮT QUIKCAPTURE
QuikCapture được bật theo mặc định, nhưng bạn có thể tắt đi.

1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).


2. Chạm vào .

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Vì QuikCapture chỉ bật camera lên khi


quay, nên đó là một cách tuyệt vời để giúp kéo dài thời lượng pin.

38 39
Cài đặt hướng màn hình Cài đặt hướng màn hình

Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các bức ảnh chụp dọc và chụp CÀI ĐẶT KHÓA NGANG
ngang bằng cách xoay camera. HERO8 Black thậm chí có thể chụp Bạn cũng có thể cài đặt để GoPro chỉ quay theo hướng ngang.
ảnh và quay video theo đúng hướng khi được gắn ngược. Menu
Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
màn hình cảm ứng sẽ tự động điều chỉnh và phát lại phương tiện
theo đúng hướng. 1. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Touch Screen (Màn hình cảm
ứng) > Orientation (Hướng).
Tính năng hướng màn hình bị khóa khi bạn ấn nút Shutter (Màn
trập) . Nếu bạn nghiêng camera trong khi quay, như khi ở trên 2. Chuyển từ Auto (Tự động, đây là cài đặt mặc định) sang
tàu lượn siêu tốc, thì cảnh quay của bạn sẽ nghiêng theo. Bạn có Landscape (Ngang).
thể quay lại mọi ngóc ngách và ngã rẽ. GoPro sẽ tự động quay theo đúng hướng dù camera đang ngửa lên
KHÓA HƯỚNG hay úp xuống. Bạn cũng có thể khóa hướng trên Dashboard (Bảng
Với HERO8 Black, bạn có thể khóa màn hình theo hướng ngang điều khiển).
hoặc dọc. Cách này đặc biệt hữu ích khi bạn đang sử dụng ngàm
đeo trên người và ngàm cầm tay. Sự cố thường có khả năng xảy ra
nhất đó là vô tình chụp/quay sai hướng.

Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).

1. Xoay camera theo hướng mong muốn.


2. Chạm vào trên Dashboard (Bảng điều khiển).

Màn hình bây giờ sẽ bị khóa và sẽ theo đúng hướng của camera.

Lưu ý: Việc khóa màn hình bằng cách này sẽ chỉ có tác dụng khi
Orientation (Hướng) được cài đặt thành All (Tất cả, đây là chế độ
mặc định) trong Preferences (Tùy chọn).

40 41
Quay video Quay video

GoPro được cài sẵn bốn mục cài đặt trước cho video. Mỗi mục cài PHÍM TẮT TRÊN MÀN HÌNH
đặt trước đều có đặc điểm riêng. Sau khi bạn đã chọn mục cài đặt Các mục cài đặt trước cho video này có bốn phím tắt mặc định,
trước theo mong muốn, hãy ấn nút Shutter (Màn trập) để bắt tuy nhiên, bạn có thể chuyển đổi qua lại bất kỳ phím tắt nào mà
đầu quay. Ấn lại nút đó một lần nữa để dừng quay. mình muốn.

STANDARD (TIÊU CHUẨN, ĐÂY LÀ CÀI ĐẶT MẶC ĐỊNH) Để tìm hiểu thêm, hãy xem Cá nhân hóa phím tắt trên màn hình
Một mục cài đặt trước đa năng có thể dùng để quay với mục đích (trang 34).
thông dụng. Mục cài đặt trước này sẽ quay video 1080p với tốc độ
Lưu ý: Mục cài đặt trước Slo-Mo (Quay chậm) không có các phím tắt
60 khung hình/giây (fps) để phát lại toàn màn hình trên điện thoại
mặc định.
và TV. Ống kính kỹ thuật số được cài đặt thành Wide (Góc rộng) để
quay nhiều hình ảnh hơn trong khung hình. Slo-Mo (Quay chậm)
Khi chạm vào phím tắt Slo-Mo (Quay chậm), tốc độ khung hình
ACTIVITY (HOẠT ĐỘNG)
sẽ tự động được cài đặt lại thành 120 fps. Qua đó, bạn có thể làm
Sử dụng mục cài đặt trước này để có được cảnh quay vô cùng chân
chậm cảnh quay thấp hơn 4 lần tốc độ bình thường trong quá trình
thật trong các hoạt động yêu thích của bạn. Mục cài đặt trước này
phát lại.
sẽ quay video 2,7K với tốc độ 60 fps bằng ống kính kỹ thuật số
SuperView. Nhờ đó, video của bạn sẽ có hình ảnh GoPro cổ điển với Lưu ý: Nếu chạm vào Slo-Mo (Quay chậm) trước khi quay video
chức năng phát lại toàn màn hình ở độ phân giải cao. 4K30 hoặc 2,7K30 (4:3), tốc độ khung hình sẽ tăng lên đến 60 fps.
Qua đó, bạn có thể làm chậm cảnh quay thấp hơn 2 lần tốc độ bình
CINEMATIC (ĐIỆN ẢNH)
thường trong quá trình phát lại.
Quay video độ phân giải cao 4K sống động với tốc độ 30 fps. Mục
cài đặt trước này sẽ sử dụng ống kính kỹ thuật số Linear (Góc nhìn
thẳng) để giảm hiệu ứng ống kính mắt cá và mang đến cho cảnh
quay của bạn cảm giác điện ảnh sống động.

SLO-MO (QUAY CHẬM)


Lý tưởng để quay lại những cảnh chuyển động nhanh , mục cài đặt
trước này ghi lại cảnh quay 1080p với tốc độ 240 fps. Mục cài đặt
trước này giúp bạn giảm tốc độ xuống thấp hơn tốc độ bình thường
khi phát lại đến 8 lần. Nhờ đó, bạn sẽ bắt được các chi tiết tuyệt vời
mà mắt thường không thể nhìn thấy.

42 43
Quay video Quay video

1. Chạm vào trước khi bắt đầu quay. Ống kính kỹ thuật số
Việc thay đổi ống kính kỹ thuật số trên GoPro tương tự như việc
thay đổi ống kính trên camera đời cũ. Chúng ảnh hưởng đến số
lượng chi tiết trong cảnh quay, độ thu phóng và liệu có hiệu ứng
2H:11 100% 100%
ống kính mắt cá trong cảnh hay không.

1. Chạm vào .
Standard
1080 | 60 | W

2H:11 100% 100%

2. Ấn vào nút Shutter (Màn trập) để bắt đầu quay.


Standard
1080 | 60 | W

2H:11 100% 00:00 100% 2. Kéo qua các tùy chọn để xem bản xem trước trực tiếp của từng
tùy chọn rồi chạm vào tùy chọn mà bạn muốn sử dụng.

Wide
16-34mm

Lưu ý: Một số chế độ ống kính kỹ thuật số chỉ hoạt động với một
số tốc độ khung hình. Nếu cần thiết, HERO8 Black sẽ tự động điều
chỉnh tốc độ khung hình khi bạn đổi ống kính.
44 45
Quay video Quay video

HyperSmooth Boost Touch Zoom (Chạm để thu phóng)


Sử dụng HyperSmooth Boost để tăng tối đa hiệu quả của tính năng Tính năng Touch Zoom (Chạm để thu phóng) giúp bạn quay hành
chống rung cho video trong địa hình gồ ghề. động cận cảnh hơn.

1. Chạm vào trước khi bắt đầu quay. 1. Chạm vào .

2H:11 100% 100% 2H:11 100% 100%

Standard Standard
1080 | 60 | W
1080 | 60 | W

2. Ấn vào nút Shutter (Màn trập) để bắt đầu quay. 2. Sử dụng thanh trượt để chọn mức độ thu phóng mong muốn.

Để tìm hiểu thêm, hãy xem Chống rung cho video HyperSmooth 2.0
(trang 125).

Lưu ý: HyperSmooth Boost sẽ tự động bật khi bạn chọn ống kính kỹ
thuật số Narrow (Góc hẹp).

1.0x
MẸO CHUYÊN NGHIỆP: HyperSmooth Boost cung cấp chức năng
chống rung tối ưu cho video bằng cách cắt xén hình ảnh vừa khít.
Tắt HyperSmooth 2.0 khi quay cảnh không cần cắt xén và không
sử dụng chống rung hoặc sử dụng cài đặt On (Bật) hoặc High (Cao)
3. Mức thu phóng sẽ bị khóa cho đến khi bạn điều chỉnh lại,
cho video chống rung với trường ảnh rộng hơn.
chuyển đổi chế độ chụp/quay hoặc tắt camera.

46 47
Cài đặt video Cài đặt video

Dưới đây là một tình huống cài đặt video chi tiết. Chạm vào , sau Slo-Mo (Quay chậm)
đó vào cài đặt để thực hiện thay đổi. Các cài đặt tốc độ khung hình cao như thế này giúp bạn làm chậm
cảnh chụp/cảnh quay xuống thấp hơn 8 lần hoặc 4 lần so với tốc độ
thông thường khi phát lại. Cài đặt độ phân giải thành 1080p và tốc
độ khung hình thành 240 fps để tạo cảnh chuyển động siêu chậm
VIDEO STANDARD
8 lần. Chọn độ phân giải 2,7K, 1440p hoặc 1080p với tốc độ khung
Standard
1080 | 60 | Wide RES | FPS Lens HyperSmooth hình là 120 fps để tạo cảnh chuyển động chậm 4 lần.
1080 | 60 Wide Boost
Activity
2.7K | 60 | SuperView
Low Light Zoom Clips
RES | FPS
Cinematic
4K | 30 | Linear
On 1.0x Off Độ phân giải (RES) được chia nhóm theo tỷ lệ khung hình. Độ phân
giải cao 4:3 (lý tưởng để quay selfie và cảnh quay hướng nhìn) nằm
ở dòng đầu. Độ phân giải màn hình rộng 16:9 (lý tưởng để quay
cảnh điện ảnh) nằm ở dòng cuối.
CHẾ ĐỘ (CÓ THỂ SỬ DỤNG KHI TẠO MỘT MỤC CÀI ĐẶT TRƯỚC
Số khung hình/giây (fps) nằm ở cuối màn hình. Tất cả các tốc độ
TÙY CHỈNH)
khung hình có thể sử dụng cho độ phân giải mà bạn đã chọn được
Chọn chế độ mong muốn — Video (đối với video thông thường),
hiển thị bằng màu trắng. Tốc độ khung hình không khả dụng sẽ có
Looping (Lặp lại) hoặc Slo-Mo (Quay chậm).
màu xám. Sử dụng tốc độ khung hình cao hơn để quay hành động
Looping (Lặp lại) nhanh hoặc cảnh chuyển động chậm.
Chức năng Looping (Lặp lại) giúp bạn tiết kiệm dung lượng thẻ SD
bằng cách quay theo một vòng lặp liên tục đến khi bạn quay được Độ phân giải mặc định và fps sẽ khác nhau tùy vào mục cài đặt
khoảnh khắc mong muốn. Sử dụng chế độ này khi bạn đang chờ đợi trước do bạn chọn.
điều gì đó xảy ra (chẳng hạn như khi câu cá) hoặc không có điều gì
Để tìm hiểu thêm, hãy xem:
xảy ra (chẳng hạn như camera hành trình).
• Độ phân giải video (RES) (trang 116)
Sau đây là cách hoạt động của chế độ này: • Số khung hình/giây (FPS) (trang 119)
• Nếu bạn chọn quãng cách 5 phút thì chỉ 5 phút trước đó sẽ được • Tỷ lệ khung hình (trang 120)
lưu khi bạn ấn nút Shutter (Màn trập) để dừng quay.
• Nếu bạn quay trong 5 phút và không ấn nút Shutter (Màn trập)
thì camera sẽ lặp lại và quay lại từ đầu video.

48 49
Cài đặt video Cài đặt video

LENS (ỐNG KÍNH) LOW LIGHT (CHẾ ĐỘ CHỤP THIẾU SÁNG)


Chọn chế độ ống kính kỹ thuật số phù hợp nhất cho cảnh quay của GoPro sử dụng Auto Low Light (Chế độ chụp thiếu sáng tự động)
bạn - SuperView, Wide (Góc rộng), Linear (Góc nhìn thẳng) hoặc để tự động điều chỉnh thành các cài đặt tối hơn khi bạn quay video
Narrow (Góc hẹp). Chế độ ống kính mặc định sẽ khác nhau tùy vào ở tốc độ 50 hoặc 60 khung hình/giây. Chế độ này bật mặc định, tuy
mục cài đặt trước do bạn chọn. nhiên, bạn có thể tắt tại đây.
Lưu ý: Các chế độ ống kính có sẵn sẽ khác nhau tùy theo độ phân Để tìm hiểu thêm, hãy xem Chế độ chụp thiếu sáng tự động
giải và tốc độ khung hình do bạn chọn. (trang 126).
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Những chế độ ống kính kỹ thuật số (Video) ZOOM (THU PHÓNG)
(trang 121). Tính năng Touch Zoom (Chạm để thu phóng) giúp bạn quay hành
QUẢNG CÁCH (LẶP LẠI) động cận cảnh hơn. Sử dụng thanh trượt bên phải để chọn mức
Chọn thời lượng GoPro quay trước khi lặp lại để quay từ đầu video. thu phóng.
Quãng cách mặc định là 5 phút. CLIPS (CLIP)
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Quãng cách lặp lại (trang 126). Quay các video clip ngắn 15 hoặc 30 giây, sau đó lưu trên điện thoại
và chia sẻ trên mạng xã hội một cách nhanh chóng, dễ dàng. Tính
HYPERSMOOTH năng Clips (Clip) được tắt mặc định.
Một tính năng hoàn hảo dành cho đi xe đạp, trượt băng, cảnh quay
cầm tay, v.v. Tính năng chống rung cho video HyperSmooth 2.0 PROTUNE giúp bạn điều khiển thủ công các cài đặt nâng cao, bao
đem đến cho bạn những cảnh quay cực kỳ mượt mà, tương tự như gồm Bit Rate (Tốc độ bit), Color (Màu sắc), ISO Limit (Giới hạn ISO),
khi quay bằng thiết bị chống rung nhưng lại không cần thiết bị Exposure (Phơi sáng), cài đặt microphone, v.v.
chống rung. Các cài đặt có sẵn bao gồm Boost, High (Cao), On (Bật) Để tìm hiểu thêm, hãy xem Protune (trang 138).
và Off (Tắt).

Để tìm hiểu thêm, hãy xem Chống rung cho video HyperSmooth 2.0
(trang 125).

50 51
Chụp ảnh Chụp ảnh

GoPro có 4 mục cài đặt trước cho Photo (Ảnh). Bạn chỉ cần chọn PHÍM TẮT TRÊN MÀN HÌNH
kiểu ảnh mình muốn rồi ấn nút Shutter (Màn trập) để chụp ảnh. Các mục cài đặt trước cho ảnh này có 4 phím tắt mặc định, tuy
Tất cả ảnh đều được chụp ở độ phân giải 12MP bằng ống kính kỹ nhiên, bạn có thể đổi sang bất kỳ phím tắt nào mình muốn.
thuật số mặc định, vốn được cài đặt ở chế độ Wide (Góc rộng).
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Cá nhân hóa phím tắt trên màn hình
PHOTO (ẢNH, ĐÂY LÀ CHẾ ĐỘ MẶC ĐỊNH) (trang 34).
Sử dụng mục cài đặt trước này để chụp một ảnh duy nhất hoặc một
Lưu ý: đầu ra chỉ là một phím tắt mặc định cho mục cài đặt trước
loạt ảnh liên tục. Ấn nút Shutter (Màn trập) một lần để chụp một
cho Photo (Ảnh), tuy nhiên, bạn cũng có thể thiết lập ở chế độ Burst
ảnh duy nhất. Ấn và giữ nút Shutter (Màn trập) để chụp ảnh liên
(Chụp ảnh liên tục) và Night (Chụp ảnh đêm) nếu muốn.
tục ở tốc độ lên tới 30 khung hình/giây (tùy vào điều kiện ánh sáng).
Chế độ chụp hẹn giờ
LIVEBURST
Sử dụng chế độ Timer (Hẹn giờ) để thiết lập chụp ảnh selfie, ảnh
LiveBurst chụp ảnh liên tục trong cả 1,5 giây trước và 1,5 giây sau
nhóm, v.v.
khi nút Shutter (Màn trập) được ấn. Bạn có thể xem lại các ảnh
chụp liên tục để tìm bức ảnh hoàn hảo hoặc chia sẻ toàn bộ ảnh 1. Chạm vào .
chụp liên tục dưới dạng một video ngắn.
BURST (CHỤP ẢNH LIÊN TỤC)
Chức năng chụp ảnh liên tục sẽ chụp một loại ảnh với tốc độ rất 999+ 100% 100%
nhanh. Chế độ này lý tưởng để chụp ảnh hành động nhanh. Mục cài
đặt trước này sẽ tự động chụp lên đến 30 ảnh trong 1 giây, tùy theo
điều kiện ánh sáng.
Photo
Wide
NIGHT (CHỤP ẢNH ĐÊM)
Mục cài đặt trước Night (Chụp ảnh đêm) sẽ tự động điều chỉnh tốc
độ màn trập của camera để giúp ảnh có nhiều ánh sáng hơn. Đây là
chế độ hoàn hảo để chụp cảnh mờ ảo hoặc tối, nhưng không nên
dùng nếu chụp ảnh bằng cách cầm tay hoặc gắn ngàm khi camera
đang chuyển động.

52 53
Chụp ảnh Chụp ảnh

2. Chọn 3 giây (lý tưởng để chụp selfie) hoặc 10 giây (lý tưởng để Lưu ý: Để ảnh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu không bị mờ, bộ
chụp nhóm). hẹn giờ sẽ được đặt tự động thành 3 giây khi bạn bật chế độ chụp
ảnh Night (Chụp ảnh đêm).

Ống kính kỹ thuật số


Ống kính kỹ thuật số ảnh hưởng đến chi tiết cảnh chụp, mức thu
phóng và hiệu ứng ống kính mắt cá trong ảnh của bạn. Hãy thay đổi
để biết chế độ nào phù hợp nhất với ảnh của bạn.

Off
1. Chạm vào .

999+ 100% 100%


3. Ấn nút Shutter (Màn trập) . Camera sẽ bắt đầu đếm ngược.
Camera cũng sẽ phát ra âm báo (bíp), đèn báo trạng thái phía
trước sẽ nhấp nháy. Âm báo và đèn báo trạng thái sẽ phát ra
nhanh hơn khi thời gian đếm ngược gần hết (trước khi camera Photo
Wide

tự chụp).

2. Kéo qua các tùy chọn để xem bản xem trước trực tiếp của từng
tùy chọn rồi chạm vào tùy chọn mà bạn muốn sử dụng.

3
Wide
16-34mm

Lưu ý: LiveBurst chỉ sử dụng ống kính Wide (Góc rộng).


54 55
Chụp ảnh Chụp ảnh

Đầu ra 1. Chạm vào .


HERO8 Black cho phép bạn chọn cách xử lý và lưu ảnh của mình.
Với chế độ Photo (Ảnh, chụp mỗi lần một ảnh), bạn có hầu hết các
tùy chọn.
999+ 100% 100%

Đầu ra Chế độ Mô tả

Tự động sử dụng chức năng xử Photo


Wide
lý hình ảnh nâng cao để mang
đến cho bạn những bức ảnh
SuperPhoto Ảnh tuyệt vời nhất có thể trong bất kỳ
điều kiện ánh sáng nào. Có thể 2. Kéo qua các tùy chọn ở bên phải, sau đó chạm vào một tùy chọn
mất nhiều thời gian hơn khi xử lý mong muốn.
từng ảnh.

Chụp và kết hợp nhiều ảnh trong


HDR (Dải
một lần chụp duy nhất, làm
tương phản
Ảnh nổi bật các chi tiết trong cảnh
động mở
kết hợp giữa ánh sáng chói và
rộng) Standard
bóng râm.

Photo (Ảnh), Burst


(Chụp ảnh liên tục) Lưu ảnh dưới dạng tập tin .jpg
Tiêu chuẩn
và Night (Chụp tiêu chuẩn.
ảnh đêm).

Photo (Ảnh), Burst Lưu từng ảnh dưới dạng tập tin
(Chụp ảnh liên tục) .jpg và .gpr để sử dụng với các
RAW
và Night (Chụp chương trình chỉnh sửa ảnh yêu
ảnh đêm). thích của bạn.

56 57
Chụp ảnh Chụp ảnh

Touch Zoom (Chạm để thu phóng) 3. Mức thu phóng sẽ bị khóa cho đến khi bạn điều chỉnh lại,
Tính năng Touch Zoom (Chạm để thu phóng) giúp bạn chụp hành chuyển đổi chế độ chụp/quay hoặc tắt camera.
động cận cảnh hơn.

1. Chạm vào . MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Bạn có thể thiết lập cảnh bằng cách sử
dụng sự kết hợp bất kỳ giữa tính năng Burst (Chụp ảnh liên tục),
Photo Timer (Chế độ chụp hẹn) giờ và Zoom (Thu phóng) theo
mong muốn.
999+ 100% 100%

Photo
Wide

2. Sử dụng thanh trượt để chọn mức độ thu phóng mong muốn.

1.0x

58 59
Cài đặt ảnh Cài đặt ảnh

Dưới đây là tổng quan về các cài đặt ảnh có sẵn. Chạm vào để TIMER (HẸN GIỜ)
truy cập vào menu cài đặt, sau đó chạm vào cài đặt để thực hiện Thiết lập hẹn giờ chụp ảnh 3 hoặc 10 giây.
thay đổi.
ZOOM (THU PHÓNG)
Tính năng Touch Zoom (Chạm để thu phóng) giúp bạn quay hành
động cận cảnh hơn. Sử dụng thanh trượt bên phải để chọn mức
PHOTO PHOTO
thu phóng.
Photo
Wide Lens Output Timer MEGAPIXEL (LIVEBURST)
LiveBurst
Wide Standard Off
Chọn độ phân giải 8MP hoặc 12MP cho ảnh LiveBurst. 8MP (mặc
Wide
Zoom định) tương thích với hầu hết các mẫu điện thoại. 12MP chỉ tương
Burst 1.0x
Auto | Wide thích với những mẫu điện thoại cao cấp mới nhất.

BURST RATE (BURST) [TỐC ĐỘ CHỤP ẢNH LIÊN TỤC (CHỤP ẢNH
LIÊN TỤC)]
LENS (ỐNG KÍNH) Chọn số lượng ảnh mà camera sẽ chụp trong một lần chụp liên tục
Chọn chế độ ống kính kỹ thuật số phù hợp nhất với ảnh của bạn - có thời lượng 1, 3, 6 hoặc 10 giây.
Wide (Góc rộng), Linear (Góc nhìn thẳng) hoặc Narrow (Góc hẹp).
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Tốc độ ảnh chụp liên tục (trang 130).
Kéo qua các tùy chọn này ở bên phải để xem bản xem trước trực
tiếp của mỗi tùy chọn, sau đó chạm vào tùy chọn mong muốn. SHUTTER (NIGHT) [MÀN TRẬP (CHỤP ẢNH ĐÊM)]
Cài đặt lượng thời lượng màn trập của camera mở để chụp ảnh
• Để tìm hiểu thêm, hãy xem Những chế độ ống kính kỹ thuật số
đêm. Chọn thời gian phơi sáng lâu hơn cho ảnh chụp trong điều
(Ảnh) (trang 130).
kiện tối hơn.
ĐẦU RA [PHOTO (ẢNH), BURST (CHỤP ẢNH LIÊN TỤC) VÀ NIGHT
(CHỤP ẢNH ĐÊM)] Để tìm hiểu thêm, hãy xem Tốc độ màn trập (trang 129).
Cài đặt mức độ xử lý ảnh và cách thức lưu các tập tin. Chọn PROTUNE (PHOTO, BURST, NIGHT) [PROTUNE (ẢNH, CHỤP ẢNH
SuperPhoto, HDR, Standard (Tiêu chuẩn) hoặc RAW. LIÊN TỤC, CHỤP ẢNH ĐÊM)]
Để tìm hiểu thêm, hãy xem: Protune giúp bạn điều khiển thủ công các cài đặt nâng cao, bao
• SuperPhoto (trang 127) gồm Bit Rate (Tốc độ bit), Color (Màu sắc), ISO Limit (Giới hạn ISO),
Exposure (Phơi sáng), v.v.
• HDR (Dải tương phản động mở rộng) (trang 128)
• Định dạng RAW (trang 131) Để tìm hiểu thêm, hãy xem Protune (trang bắt đầu 138).

60 61
Chụp ảnh tua nhanh thời gian Chụp ảnh tua nhanh thời gian

Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian) biến những sự kiện dài NIGHT LAPSE (CHẾ ĐỘ CHỤP ẢNH PHƠI SÁNG)
thành những video ngắn có thể chia sẻ được, bằng cách tạo một Night Lapse (Chế độ chụp ảnh phơi sáng) dùng để quay video tua
khung hình video tại các quãng cách đã thiết lập. GoPro có 3 mục nhanh thời gian trong môi trường tối và ánh sáng yếu. Chức năng
cài đặt trước cho Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian). Tất cả này sẽ tự động điều chỉnh tốc độ màn trập để thu được nhiều ánh
những gì bạn cần làm là ấn nút Shutter (Màn trập) để bắt đầu sáng hơn, cũng như chọn quãng cách để cho ra kết quả tốt nhất.
quay, sau đó ấn lại nút đó để dừng quay. Mục cài đặt trước này sẽ quay video 1080p bằng chế độ ống kính
kỹ thuật số Wide (Góc rộng). Nếu quay bằng máy cầm tay hoặc gắn
TIMEWARP 2.0 (MẶC ĐỊNH)
ngàm khi camera đang chuyển động, không nên sử dụng Night
HERO8 Black giúp bạn tăng tốc độ thời gian bằng cách sử dụng
Lapse (Chế độ chụp ảnh phơi sáng).
tính năng chống rung cho video TimeWarp 2.0 để quay video tua
nhanh thời gian cực nét khi bạn đang di chuyển. Đây là chế độ hoàn
hảo khi đạp xe leo núi, đi bộ đường dài, v.v. Mục cài đặt trước này MẸO CHUYÊN NGHIỆP: HERO8 Black cũng có thể chụp ảnh Time
sẽ quay video 1080p bằng chế độ ống kính kỹ thuật số Wide (Góc Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian) và Night Lapse (Chế độ chụp
rộng), đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ quay để cho ra kết quả ảnh phơi sáng). Đơn giản chỉ cần vào mục Format (Định dạng) trong
tốt nhất. phần cài đặt và chọn Photo (Ảnh).

Bạn cũng có thể chạm vào để giảm tốc độ hiệu ứng về bằng với PHÍM TẮT TRÊN MÀN HÌNH
tốc độ thực tế — để tận hưởng những khoảnh khắc thú vị — và sau Các mục cài đặt trước cho chế độ tua nhanh thời gian gồm có 2
đó chạm để tăng tốc trở lại. phím tắt mặc định, tuy nhiên, bạn có thể đổi sang bất kỳ phím tắt
nào mình muốn.
TIME LAPSE (CHẾ ĐỘ TUA NHANH THỜI GIAN)
Sử dụng mục cài đặt trước này để quay video tua nhanh thời gian Để tìm hiểu thêm, hãy xem Cá nhân hóa phím tắt trên màn hình
khi camera của bạn được gắn trên người và không bị chuyển động. (trang 34).
Mục cài đặt trước này lý tưởng để quay cảnh hoàng hôn, đường
phố, các dự án nghệ thuật và các cảnh khác vốn không xuất hiện
MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Mặc dù chỉ có 2 phím tắt mặc định, nhưng
sau một thời gian dài. Mục cài đặt trước này sẽ quay video 1080p
bạn có thể tăng lên thành 4 phím tắt.
bằng chế độ ống kính kỹ thuật số Wide (Góc rộng), đồng thời sẽ
chụp một ảnh sau mỗi 0,5 giây.

62 63
Chụp ảnh tua nhanh thời gian Chụp ảnh tua nhanh thời gian

Ống kính kỹ thuật số CÁCH SỬ DỤNG TOUCH ZOOM (CHẠM ĐỂ THU PHÓNG)
Chuyển đổi giữa các chế độ ống kính kỹ thuật số để thay đổi chất Tính năng Touch Zoom (Chạm để thu phóng) giúp bạn chụp cận
lượng cảnh trong khung, mức thu phóng và hiệu ứng ống kính mắt cảnh hơn.
cá trong cảnh.
1. Chạm vào .
1. Chạm vào .

2H:11 100% 100%

2H:11 100% 100%

TimeWarp
1080 | Auto | W
TimeWarp
1080 | Auto | W

2. Sử dụng thanh trượt để chọn mức độ thu phóng mong muốn.


2. Kéo qua các tùy chọn để xem bản xem trước trực tiếp của từng
tùy chọn rồi chạm vào tùy chọn mà bạn muốn sử dụng.

Wide
16-34mm

1.0x

3. Mức thu phóng sẽ bị khóa cho đến khi bạn điều chỉnh lại,
chuyển đổi chế độ chụp/quay hoặc tắt camera.
Lưu ý: Các chế độ ống kính có sẵn sẽ khác nhau tùy theo chế độ do
bạn chọn.

64 65
Cài đặt chế độ tua nhanh thời gian Cài đặt chế độ tua nhanh thời gian

Dưới đây là nơi bạn có thể điều chỉnh cài đặt Time Lapse (Chế độ Để tìm hiểu thêm, hãy xem Những chế độ ống kính kỹ thuật số (Ảnh)
tua nhanh thời gian). Chạm vào , sau đó chạm vào cài đặt để (trang 130).
thực hiện thay đổi.
ZOOM (THU PHÓNG)
Tính năng Touch Zoom (Chạm để thu phóng) giúp bạn quay hành
động cận cảnh hơn. Sử dụng thanh trượt bên phải để chọn mức
thu phóng.
TIME LAPSE TIMEWARP

TimeWarp
1080 | Auto | Wide Resolution Lens Speed
SPEED (TIMEWARP) [TỐC ĐỘ (TIMEWARP)]
Time Lapse
1440 Wide Auto Cài đặt tốc độ video. Chọn tốc độ thấp hơn (2x hoặc 5x) cho các
1080 | Auto | Wide
Zoom hoạt động ngắn hoặc tốc độ cao hơn (10x, 15x hoặc 30x) cho các
Night Lapse
1080 | Auto | Wide
1.0x
hoạt động diễn ra trong thời gian dài. Cài đặt tốc độ ở chế độ Auto
(Tự động, đây là cài đặt mặc định) để GoPro tự động điều chỉnh tốc
độ dựa vào chuyển động, nhận diện cảnh và ánh sáng.

RESOLUTION (ĐỘ PHÂN GIẢI) Để tìm hiểu thêm, hãy xem Tốc độ video TimeWarp 2.0 (trang 132).
Độ phân giải (RES) được chia nhóm theo tỷ lệ khung hình. Độ phân ĐỊNH DẠNG [TIME LAPSE (CHẾ ĐỘ TUA NHANH THỜI GIAN),
giải cao 4:3 (lý tưởng để quay selfie và cảnh quay hướng nhìn) nằm NIGHT LAPSE (CHẾ ĐỘ CHỤP ẢNH PHƠI SÁNG)]
ở dòng đầu. Độ phân giải màn hình rộng 16:9 (lý tưởng để quay Chuyển đổi từ quay video bằng Time Lapse (Chế độ tua nhanh
cảnh điện ảnh) nằm ở dòng cuối. thời gian) và Night Lapse (Chế độ chụp ảnh phơi sáng) sang chụp
Để tìm hiểu thêm, hãy xem: ảnh bằng Time Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian) và Night Lapse
• Độ phân giải video (Chế độ tua nhanh thời gian) (trang 133) (Chế độ chụp ảnh phơi sáng). Định dạng ảnh này sẽ chụp một loạt
ảnh liên tục tại các quãng cách đã thiết lập. Qua đó, bạn có thể tập
• Tỷ lệ khung hình (trang 120)
trung vào hoạt động thay vì vào camera. Sau đó, bạn có thể xem lại
LENS (ỐNG KÍNH) tất cả các ảnh và tìm ra những ảnh đẹp nhất.
Chọn chế độ ống kính kỹ thuật số phù hợp nhất với ảnh của bạn -
INTERVAL (TIME LAPSE) [QUÃNG CÁCH (CHẾ ĐỘ TUA NHANH
Wide (Góc rộng), Linear (Góc nhìn thẳng) hoặc Narrow (Góc hẹp).
THỜI GIAN)]
Kéo qua các tùy chọn này ở bên phải để xem bản xem trước trực
Chọn tần suất camera quay một khung hình video hoặc chụp một
tiếp của mỗi tùy chọn, sau đó chạm vào tùy chọn mong muốn.
ảnh. Sử dụng quãng cách ngắn cho các hoạt động diễn ra nhanh và
Lưu ý: Các chế độ ống kính có sẵn sẽ khác nhau tùy theo chế độ do quãng cách dài cho các hoạt động diễn ra trong thời gian dài.
bạn chọn.
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Quãng cách tua nhanh thời gian
(trang 134).
66 67
Cài đặt chế độ tua nhanh thời gian Phát trực tiếp

INTERVAL (NIGHT LAPSE) [QUÃNG CÁCH (CHẾ ĐỘ CHỤP ẢNH THIẾT LẬP CHẾ ĐỘ PHÁT TRỰC TIẾP
PHƠI SÁNG)] 1. Kết nối với ứng dụng GoPro. Để biết thêm chi tiết, hãy xem Kết
Đặt tần suất camera chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu và nối với ứng dụng GoPro (trang 82).
cực yếu. Chọn quãng cách ngắn cho cảnh có nhiều chuyển động 2. Trong ứng dụng, chạm vào để kiểm soát camera.
và nhiều ánh sáng hơn. Sử dụng quãng cách dài hơn cho ảnh có ít
3. Chạm vào và làm theo hướng dẫn để thiết lập phát trực tiếp.
hoặc không có chuyển động hoặc ánh sáng.
Để xem đầy đủ hướng dẫn từng bước, hãy truy cập
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Quãng cách phơi sáng (trang 136). gopro.com/live-stream-setup.
OUTPUT (TIME LAPSE PHOTO, NIGHT LAPSE PHOTO) [ĐẦU RA
(ẢNH TUA NHANH THỜI GIAN, ẢNH PHƠI SÁNG)]
Lưu ảnh dưới dạng tập tin .jpg tiêu chuẩn hoặc RAW.

Để tìm hiểu thêm, hãy xem Định dạng RAW (trang 131).

SHUTTER (NIGHT LAPSE) [MÀN TRẬP (CHẾ ĐỘ CHỤP ẢNH PHƠI


SÁNG)]
Đặt lượng thời gian màn trập của camera mở để chụp ảnh ban đêm.
Chọn thời gian phơi sáng lâu hơn cho ảnh chụp trong điều kiện tối
hơn.

Để tìm hiểu thêm, hãy xem Tốc độ màn trập (trang 129).

PROTUNE (TIMEWARP, TIME LAPSE VIDEO, NIGHT LAPSE VIDEO)


PROTUNE [(TIMEWARP, VIDEO TUA NHANH THỜI GIAN, VIDEO
PHƠI SÁNG)]
Kiểm soát thủ công các cài đặt video nâng cao.

Để tìm hiểu thêm, hãy xem Protune (trang bắt đầu 138).

68 69
Kiểm soát phơi sáng Kiểm soát phơi sáng

HERO8 Black quét toàn bộ khung cảnh để chọn mức độ phơi sáng 3. Kiểm tra màn hình để xem độ phơi sáng đã tối ưu chưa. Chạm
cho ảnh. Kiểm soát phơi sáng cho phép bạn quyết định xem có vào ở góc bên phải phía dưới.
nên chỉ sử dụng một phần của ảnh để cài đặt mức độ phơi sáng
hay không.

Kiểm tra trước ảnh chụp trên màn hình cảm ứng. Hãy dùng thử
AUTO EXPOSURE
Kiểm soát phơi sáng nếu có các phần ảnh quá tối hoặc quá sáng.

THIẾT LẬP KIỂM SOÁT PHƠI SÁNG BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH
NĂNG AUTO EXPOSURE (PHƠI SÁNG TỰ ĐỘNG)
Với tùy chọn này, camera sẽ tự động căn cứ vào mức phơi sáng trên
vùng mà bạn chọn.
Hãy tưởng tượng camera được lắp trên bảng điều khiển của bạn. Có
thể bạn cần cài đặt phơi sáng dựa vào khung cảnh bên ngoài thay vì
THIẾT LẬP KIỂM SOÁT PHƠI SÁNG BẰNG CÁCH SỬ DỤNG LOCKED
bảng điều khiển. Điều này sẽ giúp cho các bức ảnh của bạn không
EXPOSURE (KHÓA PHƠI SÁNG)
bị quá chói (quá sáng).
Với tùy chọn này, camera sẽ khóa mức độ phơi sáng cho đến khi
1. Ấn vào màn hình cảm ứng cho đến khi một tập hợp các dấu bạn hủy thao tác.
ngoặc có chấm ở giữa xuất hiện giữa màn hình. Đây là Spot
Nếu bạn đang trượt tuyết vào một ngày nắng, bạn có thể thử khóa
Meter (Chế độ đo sáng điểm). Chế độ này sẽ căn cứ vào mức
phơi sáng trên áo khoác của chủ thể. Bằng cách đó, các bức ảnh
phơi sáng tại trung tâm của ảnh.
của bạn không bị thiếu sáng (quá tối) so với màu sáng của tuyết.
2. Kéo các dấu ngoặc ra khỏi trung tâm nếu bạn muốn sử dụng
một vùng khác của ảnh để cài đặt độ phơi sáng. (Bạn cũng có 1. Ấn vào màn hình cảm ứng cho đến khi một tập hợp các dấu
thể chạm vào vùng đó thay vì kéo dấu ngoặc.) ngoặc có chấm ở giữa xuất hiện giữa màn hình. Đây là Spot
Meter (Chế độ đo sáng điểm). Chế độ này sẽ căn cứ vào mức
phơi sáng tại trung tâm của ảnh.
2. Kéo các dấu ngoặc ra khỏi trung tâm nếu bạn muốn sử dụng
một vùng khác của ảnh để cài đặt độ phơi sáng. (Bạn cũng có
thể chạm vào vùng đó thay vì kéo dấu ngoặc.)
3. Chạm vào bên trong các dấu ngoặc để khóa mức độ phơi sáng.

70 71
Kiểm soát phơi sáng Kết nối với microphone ngoài

4. Kiểm tra màn hình để xem độ phơi sáng đã tối ưu chưa. Chạm Bạn có thể sử dụng Bộ chuyển đổi Mic 3,5 mm Pro của GoPro với
vào ở góc bên phải phía dưới để khóa lại. Mô-đun đa phương tiện (HERO8 Black), cả hai đều bán riêng, và
micrô ngoài để cải thiện âm thanh trong video của mình.

1. Kết nối microphone với cổng USB-C của camera bằng cách sử
dụng Bộ chuyển đổi Mic 3,5mm Pro của GoPro (bán riêng).
LOCKED EXPOSURE
2. Từ màn hình chính của camera, hãy vuốt xuống để truy cập
Dashboard (Bảng điều khiển).
3. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Input/Output (Đầu vào/Đầu
ra) > Audio Input (Đầu vào âm thanh).
4. Chạm vào một tùy chọn.

Tắt kiểm soát phơi sáng Tùy chọn Mô tả


Kiểm soát phơi sáng sẽ tự động tắt khi bạn đổi chế độ chụp hoặc
khởi động lại camera. Bạn cũng có thể tắt thủ công tính năng này. Mic chuẩn (mặc định) Hỗ trợ mic không chạy bằng điện

1. Ấn vào màn hình cảm ứng cho đến khi một hình vuông xuất hiện Hỗ trợ mic không chạy bằng điện và cung
Mic+ chuẩn
ở giữa màn hình. cấp độ khuếch đại lên tới 20 dB
2. Chạm vào ở góc bên trái phía dưới.
Mic chạy bằng điện Hỗ trợ mic tự cấp điện
Lưu ý: Sau khi hủy Kiểm soát phơi sáng, camera sẽ khôi phục lại chế
độ tự động sử dụng toàn bộ khung cảnh để cài đặt mức độ phơi Hỗ trợ mic tự cấp điện và cung cấp độ
Mic+ chạy bằng điện
sáng. khuếch đại lên tới 20 dB

Hỗ trợ đầu ra chưa có khuếch đại từ thiết bị


Đầu vào âm thanh khác (mạch trộn, bộ tiền khuếch
đại đàn guitar, máy hát karaoke, v.v.)

Lưu ý: Nếu bạn không biết nên chọn lựa chọn nào, hãy kiểm tra
thông tin đi kèm với microphone.

72 73
Điều khiển GoPro bằng giọng nói Điều khiển GoPro bằng giọng nói

Với tính năng điều khiển bằng giọng nói, bạn có thể rảnh tay và DANH SÁCH KHẨU LỆNH
dễ dàng điều khiển GoPro của mình. Tính năng này rất có ích khi Có hai dạng khẩu lệnh: Khẩu lệnh hành động và Khẩu lệnh chế độ.
bạn phải lái xe, trượt tuyết, v.v. Chỉ cần nói cho GoPro biết điều bạn
Cách sử dụng khẩu lệnh hành động
muốn thiết bị thực hiện.
Các khẩu lệnh này giúp bạn chuyển chế độ khi đang di chuyển. Nếu
BẬT + TẮT ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI bạn vừa quay xong video, bạn có thể nói “GoPro take a photo” để
1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển). chụp ảnh nhanh mà không cần chuyển chế độ thủ công.
2. Chạm vào để bật hoặc tắt tính năng điều khiển bằng
giọng nói. Khẩu lệnh hành động Mô tả

CHỤP/QUAY BẰNG VOICE CONTROL (ĐIỀU KHIỂN BẰNG GoPro, start recording Bắt đầu quay video
GIỌNG NÓI)
Khi bật Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói), bạn có thể nói để GoPro, HiLight Thêm Thẻ HiLight vào video của bạn
yêu cầu GoPro bắt đầu quay/chụp một cách dễ dàng. trong khi quay

GoPro, stop recording Dừng quay video


Khẩu lệnh Mô tả
GoPro, take a photo Chụp ảnh đơn
GoPro, capture Bắt đầu quay/chụp bằng chế độ đã
cài đặt của camera
GoPro, shoot burst Chụp nhiều ảnh liên tục
GoPro, stop capture Dừng chụp ở chế độ Video và Time
GoPro, start time lapse Bắt đầu quay/chụp bằng chế độ tua
Lapse (Chế độ tua nhanh thời gian).
nhanh thời gian mà bạn sử dụng gần
Chế độ Photo (Ảnh), LiveBurst và
đây nhất
Burst (Chụp ảnh liên tục) tự dừng lại.
GoPro, stop time lapse Dừng quay/chụp tua nhanh thời gian

GoPro, turn on Bật camera


[bạn phải bật tính năng Wake on
Voice (Bật máy bằng giọng nói)]

GoPro, turn off Tắt camera

74 75
Điều khiển GoPro bằng giọng nói Điều khiển GoPro bằng giọng nói

Cách sử dụng khẩu lệnh chế độ BẬT GOPRO BẰNG GIỌNG NÓI
Sử dụng khẩu lệnh chế độ để chuyển chế độ chụp/quay khi đang Với cài đặt này, GoPro sẽ bật và phản hồi khẩu lệnh khi đang tắt.
di chuyển. Sau đó, nói: “GoPro Capture” hoặc ấn nút Shutter (Màn
1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
trập) để chụp/quay.
2. Chạm vào để bật tính năng điều khiển bằng giọng nói.
3. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Voice Control (Điều khiển
Khẩu lệnh chế độ Mô tả
bằng giọng nói) > Wake on Voice (Bật máy bằng giọng nói) >
GoPro, Video mode Chuyển camera sang chế độ Video On (Bật).
(không bắt đầu quay) 4. Tắt camera bằng cách nói “GoPro, turn off” hoặc ấn và giữ nút
Mode (Chế độ) .
GoPro, Photo mode Chuyển camera sang chế độ Photo 5. Bật camera bằng cách nói “GoPro turn on”.
(Ảnh) ( không chụp ảnh)
Lưu ý: Camera sẽ vẫn nghe khẩu lệnh trong 1 giờ sau khi bạn tắt đi.
GoPro, Time Lapse mode Chuyển camera sang chế độ Time
XEM DANH SÁCH ĐẦY ĐỦ CÁC KHẨU LỆNH TRÊN CAMERA
Lapse Photo (Ảnh tua nhanh thời
gian) ( không bắt đầu chụp ảnh tua 1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
nhanh thời gian) 2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Voice Control (Điều khiển
bằng giọng nói) > Commands (Khẩu lệnh).
MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Nếu bạn đang quay video thường hoặc
video tua nhanh thời gian, bạn phải dừng quay trước khi thử một THAY ĐỔI NGÔN NGỮ ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI
khẩu lệnh mới. 1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Voice Control (Điều khiển
bằng giọng nói) > Language (Ngôn ngữ).

Lưu ý: Gió, tiếng ồn và khoảng cách giữa bạn và camera có thể


gây ảnh hưởng đến tính năng điều khiển bằng giọng nói. Hãy bảo
quản sao cho camera luôn sạch, cũng như thường xuyên lau bụi để
camera đạt hiệu suất tốt nhất.

76 77
Phát lại phương tiện Phát lại phương tiện

Vuốt lên để xem video, ảnh hoặc ảnh chụp liên tục bạn đã quay/
chụp gần đây nhất. Vuốt sang trái và phải để chuyển qua các tập tin Thêm/bỏ Thẻ HiLight
khác trên thẻ SD.
Điều chỉnh âm lượng phát lại

Chuyển đến xem ảnh trước đó hoặc ảnh tiếp theo trong ảnh
0:00 / 1:14
chụp liên tục hay một loạt các ảnh chụp liên tiếp nhau

Lưu ý: Các tùy chọn phát lại sẽ khác nhau tùy vào loại phương tiện
bạn đang xem.

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Bạn sẽ không dùng được một số tùy chọn
phát lại khi cầm camera theo hướng dọc. Hãy điều chỉnh các cài đặt
Media Gallery (Thư viện phương tiện) bao gồm các tùy chọn phát đó theo hướng ngang trước khi xoay camera.
lại sau đây:

Tạm dừng phát lại

Tiếp tục phát lại

Xem tất cả phương tiện trên thẻ SD

Xóa tập tin khỏi thẻ SD

Phát lại ở tốc độ chậm/bình thường

Sử dụng thanh trượt để xem nhanh video, ảnh chụp liên tục
và ảnh tua nhanh thời gian

78 79
Phát lại phương tiện Phát lại phương tiện

Xóa nhiều tập tin


1. Chạm vào .
MEDIA (14)
2. Chạm vào tất cả tập tin mà bạn muốn xóa. Chạm vào một tập tin
lần nữa nếu bạn muốn bỏ chọn.
3. Chạm vào để xóa các tập tin đã chọn.
01:19 00 08
XEM VIDEO + ẢNH TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG
1. Kết nối camera với ứng dụng GoPro. Để biết thêm chi tiết, hãy
xem Kết nối với ứng dụng GoPro (trang 82).
CÁCH SỬ DỤNG CHẾ ĐỘ XEM THƯ VIỆN 2. Sử dụng các nút điều khiển trên ứng dụng để phát lại, chỉnh
Với chế độ xem thư viện, bạn có thể truy cập nhanh vào tất cả video sửa, cũng như chia sẻ video và ảnh của bạn.
và ảnh được lưu trữ trên thẻ SD của mình.
1. Từ màn hình phát lại, chạm vào . MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Sử dụng ứng dụng GoPro để lấy ảnh tĩnh
2. Vuốt lên để xem qua các phương tiện của bạn. từ video, tạo video có thể chia sẻ ngắn từ cảnh quay có thời lượng
đầy đủ, lưu phương tiện vào điện thoại của bạn và nhiều công dụng
3. Chạm vào một video hoặc ảnh để xem ở chế độ toàn màn hình.
khác.
4. Chạm vào để chọn tập tin.
5. Chạm vào để trở về màn hình phát lại. XEM VIDEO + ẢNH TRÊN MÁY TÍNH
Để xem phương tiện của bạn trên máy tính, trước tiên bạn phải lưu
Lưu ý: Bạn sẽ không dùng được chế độ xem thư viện khi cầm tập tin vào máy tính. Để tìm hiểu thêm, hãy xem Chuyển phương tiện
camera theo hướng dọc. Đồng thời, thẻ SD càng chứa nhiều nội (trang 84).
dung dữ liệu, thì càng mất nhiều thời gian để máy tải.

80 81
Kết nối với thiết bị khác Kết nối với thiết bị khác

KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GOPRO KẾT NỐI VỚI THIẾT BỊ BLUETOOTH
Sử dụng ứng dụng GoPro để điều khiển HERO8 Black, chia sẻ video Bạn có thể kết nối GoPro với thiết bị Bluetooth để ghi lại dữ liệu về
và ảnh khi đang di chuyển, cũng như tự động biến cảnh quay của cảnh quay của mình. Bạn có thể dùng dữ liệu này để cải thiện video
bạn thành các câu chuyện ấn tượng bằng video có hiệu ứng và âm của mình bằng số liệu thống kê về hành trình của bạn.
nhạc.
1. Kết nối camera với ứng dụng GoPro. Để biết thêm chi tiết, hãy
Kết nối lần đầu tiên xem Kết nối với ứng dụng GoPro (trang 82).
1. Tải ứng dụng GoPro xuống từ Apple App Store hoặc Google 2. Trong ứng dụng này, hãy mở phần cài đặt của camera rồi chạm
Play. vào Bluetooth Devices (Thiết bị Bluetooth).
2. Làm theo hướng dẫn trên màn hình của ứng dụng để kết nối 3. Làm theo hướng dẫn trên màn hình.
camera của bạn.
CÀI ĐẶT TỐC ĐỘ KẾT NỐI
Lưu ý với hệ điều hành iOS: Khi được hỏi, hãy đảm bảo bạn cho GoPro được thiết lập để sử dụng tần số Wi-Fi 5GHz (tần số nhanh
phép nhận thông báo từ ứng dụng GoPro để biết thời điểm nhất có thể sử dụng được) khi kết nối với các thiết bị di động khác.
video của bạn đã sẵn sàng. Để tìm hiểu thêm, hãy xem Tạo câu
chuyện bằng video (trang 84). Hãy đổi tần số Wi-Fi thành 2,4GHz nếu thiết bị hoặc khu vực của
bạn không hỗ trợ 5GHz.
Sau lần đầu tiên
Sau khi đã kết nối một lần, bạn có thể kết nối thông qua menu 1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
Connections (Kết nối) của camera. 2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Connections (Kết nối) > Wi-
1. Nếu bạn chưa bật tính năng không dây cho camera, hãy vuốt Fi Band (Tần số Wi-Fi).
xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Connections (Kết nối) >
Connect Device (Kết nối với thiết bị).
3. Làm theo hướng dẫn trên màn hình trong ứng dụng GoPro để
kết nối.

82 83
Chuyển phương tiện Chuyển phương tiện

TẠO CÂU CHUYỆN BẰNG VIDEO CHUYỂN TỪ THẺ SD


Bạn có thể thiết lập để GoPro tự động gửi video và hình ảnh đến Bạn có thể sao chép video và ảnh của mình sang máy tính để phát
điện thoại của bạn. Ứng dụng GoPro sẽ sử dụng video và hình ảnh lại và chỉnh sửa.
để tạo câu chuyện bằng video được chỉnh sửa đầy đủ kèm theo
1. Tháo thẻ SD ra khỏi camera.
nhạc và hiệu ứng.
2. Gắn thẻ vào một đầu đọc thẻ SD hoặc bộ chuyển đổi.
1. Kết nối camera với ứng dụng GoPro. Để biết thêm chi tiết, hãy 3. Cắm đầu đọc thẻ vào cổng USB của máy tính hoặc gắn bộ
xem Kết nối với ứng dụng GoPro (trang 82). chuyển đổi vào khe cắm thẻ SD.
2. Vuốt xuống trên màn hình chính của ứng dụng. Ảnh chụp từ 4. Sao chép các tập tin sang máy tính.
phiên gần đây nhất sẽ được sao chép vào điện thoại của bạn và
chuyển thành một video được chỉnh sửa đầy đủ.
3. Chạm vào video để xem.
4. Chỉnh sửa theo mong muốn.
5. Lưu câu chuyện hoặc chia sẻ với bạn bè, gia đình và người
theo dõi.

Tìm kiếm những ảnh đẹp nhất


Hãy đảm bảo bạn đánh dấu những ảnh đẹp nhất bằng HiLight Tag
(Thẻ HiLight). Ứng dụng GoPro sẽ tìm kiếm các thẻ khi tạo video.
Điều này giúp đảm bảo rằng mọi khoảnh khắc yêu thích của bạn
đều được lồng vào trong câu chuyện của mình.

HERO8 Black cũng nhận biết khi bạn nhìn vào camera, cười, v.v.
Thiết bị sẽ tự động gắn thẻ cho các bức ảnh này để ứng dụng có
thể chọn ra những bức ảnh đẹp nhất cho video của bạn.

Để tìm hiểu thêm, hãy xem Thêm HiLight Tags (Thẻ HiLight)
(trang 39).

84 85
Chuyển phương tiện Chuyển phương tiện

TỰ ĐỘNG TẢI LÊN ĐÁM MÂY TẢI LÊN ĐÁM MÂY BẰNG CÁCH THỦ CÔNG
Với gói đăng ký GoPro Plus, bạn có thể tự động tải phương tiện lên Chuyển phương tiện của bạn lên đám mây mà không cần chờ
đám mây. Ở đó, bạn có thể xem, chỉnh sửa và chia sẻ phương tiện từ camera sạc đầy. (GoPro vẫn phải được nối với ổ cắm điện.)
bất kỳ thiết bị nào.
1. Đăng ký GoPro Plus.
1. Đăng ký GoPro Plus: 2. Nối camera với ổ cắm điện.
a. Tải ứng dụng GoPro về thiết bị của bạn từ Apple App Store 3. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
hoặc Google Play. 4. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Manual Upload (Tải lên
b. Làm theo hướng dẫn trên màn hình của ứng dụng để kết thủ công).
nối camera của bạn.
TRUY CẬP VÀO PHƯƠNG TIỆN TRÊN ĐÁM MÂY
c. Nếu bạn đang kết nối lần đầu tiên, hãy làm theo hướng dẫn
trên màn hình để đăng ký GoPro Plus. Nếu không, hãy chạm 1. Mở ứng dụng GoPro trên thiết bị của bạn.
vào trên màn hình chọn của camera. 2. Chạm vào và chọn Cloud (Đám mây) để xem, chỉnh sửa và
2. Nối camera với ổ cắm điện. Quá trình tải lên sẽ tự động bắt đầu. chia sẻ nội dung của bạn.

Sau lần thiết lập đầu tiên, bạn sẽ không cần phải kết nối camera với
ứng dụng để bắt đầu tự động tải lên. MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Tạo câu chuyện video bằng phương tiện
trên đám mây. Mở ứng dụng GoPro, chạm vào , sau đó chọn
Lưu ý: Tập tin gốc của bạn vẫn còn trên camera ngay cả sau khi bạn GoPro Plus.
sao lưu chúng lên đám mây.

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Nếu bạn đang lưu tập tin vào máy tính của
mình, ứng dụng Quik dành cho máy tính sẽ tự động tải chúng lên
tài khoản GoPro Plus của bạn.

86 87
Chuyển phương tiện Cài đặt tùy chọn

TẮT TỰ ĐỘNG TẢI LÊN SỬ DỤNG DASHBOARD (BẢNG ĐIỀU KHIỂN)


Bạn có thể cài đặt để camera không tải lên mỗi khi được kết nối máy Khi camera đang ở hướng ngang, vuốt xuống để truy cập
với ổ cắm điện và khi sạc đầy. Dashboard (Bảng điều khiển) và Preferences (Tùy chọn).

1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).


2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > GoPro Plus > Auto Upload
(Tự động tải lên). 08:25 PM 10/06/19

3. Chạm vào Off (Tắt).

KẾT NỐI VỚI MẠNG KHÔNG DÂY KHÁC


1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển). Preferences

2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn > GoPro Plus > Networks
(Mạng).
3. Chọn một mạng. Mạng không thể bị ẩn hoặc yêu cầu thỏa thuận
giấy phép người dùng cuối (ví dụ: mạng trong khách sạn). CÁC TÍNH NĂNG CỦA DASHBOARD (BẢNG ĐIỀU KHIỂN)
4. Nhập mật khẩu nếu cần. Dashboard (Bảng điều khiển) cho phép bạn nhanh chóng bật và tắt
5. Chạm vào để ghi nhớ mạng. các cài đặt sau đây:

THAY ĐỔI TÙY CHỌN CHO GOPRO PLUS Điều khiển bằng giọng nói
Quản lý cài đặt Auto Upload (Tự động tải lên), thiết lập mạng không
dây và nhiều tính năng khác.
Âm báo camera
1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > GoPro Plus. QuikCapture
Lưu ý: GoPro Plus sẽ xuất hiện trong Preferences (Tùy chọn) sau khi
bạn đã đăng ký. Khóa màn hình

Lưới

Khóa hướng màn hình

88 89
Cài đặt tùy chọn Cài đặt tùy chọn

Tự động tải lên đang bật và sẵn sàng (màu trắng)


08:25 PM 10/06/19
Tự động tải lên đang tắt (màu xám)

Tự động tải lên đang bật, nhưng chưa sẵn sàng (màu xám)
Preferences

THAY ĐỔI PREFERENCES (TÙY CHỌN)


Với Preferences (Tùy chọn), bạn có thể thiết lập GoPro theo bất cứ
cách nào mà mình muốn.
TRẠNG THÁI KẾT NỐI
Kiểm tra phần trên cùng của Dashboard (Bảng điều khiển) để xem
trạng thái kết nối.
CONNECTIONS (KẾT NỐI)
Cài đặt tất cả các kết nối không dây của GoPro.
GPS đang bật (màu trắng)
Wireless Connections (Kết nối không dây)
GPS đang tắt (màu xám)
Bật và tắt các kết nối không dây trên camera.
GPS không khả dụng (màu xám) Connect Device (Kết nối với thiết bị)
Chọn để kết nối với ứng dụng GoPro, GoPro Smart Remote hoặc
Camera được kết nối với ứng dụng GoPro (màu trắng) thiết bị Bluetooth. Để tìm hiểu thêm, hãy xem Kết nối với ứng dụng
GoPro (trang 82).
Camera không được ghép nối với ứng dụng GoPro (màu xám) Camera Info (Thông tin camera)
Xem tên và mật khẩu camera của bạn.
Camera không được kết nối với ứng dụng GoPro (màu xám)
Wi-Fi Band (Tần số Wi-Fi)
Chọn 5GHz hoặc 2,4GHz làm tốc độ kết nối của bạn. Chỉ chọn 5GHz
nếu điện thoại và khu vực của bạn có hỗ trợ tần số này. Để tìm hiểu
thêm, hãy xem Cài đặt tốc độ kết nối (trang 83).

90 91
Cài đặt tùy chọn Cài đặt tùy chọn

Anti-Flicker (Chống nháy)


Chọn tốc độ khung cho khu vực để quay và phát lại trên TV. Chọn
GENERAL (CHUNG) 60Hz (NTSC) cho khu vực Bắc Mỹ. Hãy thử chọn 50Hz (PAL) nếu bạn
Dưới đây là mọi thứ mà bạn sẽ thấy trong cài đặt General (Chung): ở ngoài khu vực Bắc Mỹ. Định dạng phù hợp theo khu vực của bạn
sẽ giúp tránh hiện tượng hình ảnh có chất lượng ánh sáng khác
Beep Volume (Âm lượng âm báo) nhau trên TV/HDTV khi bạn phát lại video được quay trong nhà.
Chọn âm lượng High (Lớn, đây là cài đặt mặc định), Med (Trung
bình), Low (Nhỏ) hoặc Mute (Tắt tiếng). Bạn có thể bật hoặc tắt âm Video Compression (Nén video)
lượng mà mình đã thiết lập tại đây bằng cách sử dụng Dashboard Cài đặt định dạng tập tin cho video của bạn. Chọn HEVC (để giảm
(Bảng điều khiển). dung lượng tập tin) hoặc H.264 + HEVC (để sử dụng H.264 nhằm
tăng tối đa hóa khả năng tương thích với các thiết bị đời cũ hơn khi
QuikCapture sử dụng HEVC cho cài đặt nâng cao).
QuikCapture bật theo mặc định. Bạn có thể tắt ở đây. Bạn cũng có
thể bật hoặc tắt bằng cách sử dụng Dashboard (Bảng điều khiển). Time and Date (Thời gian và ngày tháng)
Sử dụng để điều chỉnh thời gian và ngày tháng bằng cách thủ công.
Default Preset (Mục cài đặt trước mặc định) Cả hai sẽ tự động được cập nhật khi bạn kết nối camera với ứng
Đặt mục cài đặt trước để GoPro sử dụng khi bạn bật lên bằng cách dụng GoPro.
sử dụng nút Mode (Chế độ) . Cài đặt này không ảnh hưởng đến
QuikCapture. Date Format (Định dạng ngày tháng)
Tùy chọn này sẽ được thiết lập tự động dựa trên ngôn ngữ mà bạn
Auto Power Off (Tự động tắt máy) chọn khi thiết lập. Bạn cũng có thể thay đổi thiết lập này tại đây
Chọn 5 Min (5 phút), 15 Min (15 phút, đây là cài đặt mặc định), bằng cách thủ công.
30 Min (30 phút) hoặc Never (Không).

LEDs (Đèn LED)


Chọn đèn báo trạng thái nào sẽ nháy sáng. Chọn All On (Bật tất cả,
đây là cài đặt mặc định), All Off (Tắt tất cả) hoặc Front Off Only (Chỉ
tắt phía trước).

92 93
Cài đặt tùy chọn Cài đặt tùy chọn

VOICE CONTROL (ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI) TOUCH SCREEN (MÀN HÌNH CẢM ỨNG)
Chọn cài đặt Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói) và xem tất Điều chỉnh Orientation (Hướng), thiết lập Screen Saver (Trình bảo
cả khẩu lệnh khả dụng. vệ màn hình) và điều chỉnh độ sáng.

Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói) Orientation (Hướng)


Tắt và bật Voice Control (Điều khiển bằng giọng nói). Bạn cũng có Giữ màn hình luôn ngửa lên khi bạn xoay camera.
thể bật hoặc tắt bằng cách sử dụng Dashboard (Bảng điều khiển).
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Cài đặt hướng màn hình (trang 40).
Wake on Voice (Bật máy bằng giọng nói)
Screen Saver (Trình bảo vệ màn hình)
Cho phép bạn bật camera bằng cách nói “GoPro, turn on”.
Cài đặt để trình bảo vệ màn hình của camera hoạt động sau 1, 2
Language (Ngôn ngữ) hoặc 3 phút. Chọn Never (Không) để màn hình luôn bật.
Chọn ngôn ngữ cho tính năng Voice Control (Điều khiển bằng
Lưu ý: Các nút của camera và tính năng Voice Control (Điều khiển
giọng nói).
bằng giọng nói) vẫn hoạt động dù màn hình đang tắt.
Commands (Khẩu lệnh)
Brightness (Độ sáng)
Xem danh sách đầy đủ các khẩu lệnh. Sử dụng thanh trượt để điều chỉnh độ sáng màn hình.
Để tìm hiểu thêm, hãy xem Điều khiển GoPro bằng giọng nói
(trang 74).

REGIONAL (KHU VỰC)


Bật GPS, chọn ngôn ngữ và xem tất cả thông tin quy định của
GoPro.

GPS
Bật GPS để theo dõi tốc độ, khoảng cách, v.v. Thêm sticker hiệu
suất trong ứng dụng GoPro để hiển thị tốc độ, khoảng cách và
độ cao bạn đạt được trong video của mình. Để biết thêm thông
tin và khả năng tương thích trên thiết bị di động, hãy truy cập
gopro.com/telemetry.

94 95
Cài đặt tùy chọn Cài đặt tùy chọn

Language (Ngôn ngữ)


Chọn ngôn ngữ hiển thị trên camera.
ABOUT (GIỚI THIỆU)
Regulatory (Quy định) Cập nhật GoPro, tìm tên, số sê-ri, tình trạng pin và phiên bản phần
Xem tất cả các giấy chứng nhận của GoPro. mềm của camera.

GoPro Updates (Cập nhật GoPro)


Cập nhật camera lên phần mềm mới nhất để đảm bảo bạn có được
INPUT/OUTPUT (ĐẦU VÀO/ĐẦU RA)
những tính năng và bản nâng cấp hiệu suất mới nhất.
Thiết lập cách bạn muốn sử dụng đầu ra HDMI của camera và tìm
cài đặt phù hợp cho microphone ngoài. Camera Info (Thông tin camera)
Xem tên, số sê-ri của camera và phiên bản phần mềm mà camera
HDMI Output (Đầu ra HDMI)
đang sử dụng.
Kết nối GoPro với HDTV bằng Mô-đun đa phương tiện GoPro
(HERO8 Black) và cáp HDMI (cả hai đều bán riêng), sau đó chọn Battery Info (Thông tin pin)
Monitor (Màn hình) để hiển thị chế độ xem trực tiếp trên camera Kiểm tra tình trạng pin tại đây. Đảm bảo sử dụng Pin sạc của GoPro
kèm theo thông tin camera, chọn Media (Phương tiện) để phát lại (HERO8 Black/HERO7 Black/HERO6 Black/HERO5 Black/HERO
phương tiện trên thẻ SD hoặc chọn Live (Trực tiếp) để hiển thị chế 2018). Sử dụng pin GoPro cũ hơn hoặc pin cũ không phải của GoPro
độ xem trực tiếp trên camera mà không có thông tin camera. có thể gây hạn chế đáng kể đến hiệu suất của camera.

Audio Input (Đầu vào âm thanh)


Kết nối camera với Mô-đun đa phương tiện GoPro (HERO8 Black)
hoặc Bộ chuyển đổi Mic 3,5 mm Pro, bán riêng, sau đó chọn loại
micrô bạn sẽ sử dụng.

96 97
Cài đặt tùy chọn Thông báo quan trọng

Sự cố hiếm khi xảy ra, nhưng nếu có thì HERO8 Black sẽ thông báo
cho bạn. Dưới đây là một số thông điệp bạn có thể thấy.
RESET (ĐẶT LẠI)
Định dạng thẻ SD hoặc cài đặt lại camera.

Định dạng thẻ SD NHIỆT ĐỘ CAMERA QUÁ NÓNG


Định dạng lại thẻ SD của bạn. Khi định dạng lại, tất cả phương tiện Biểu tượng Nhiệt độ sẽ hiển thị trên màn hình cảm ứng nếu camera
trong thẻ sẽ bị xóa, vì vậy, hãy nhớ lưu lại trước. bị quá nhiệt và cần làm mát. Camera được thiết kế để nhận ra các
thời điểm có nguy cơ bị quá nóng và sẽ tắt khi cần. Đơn giản chỉ cần
Reset Presets (Đặt lại mục cài đặt trước) đặt camera xuống và làm mát trước khi sử dụng lại.
Đặt lại các mục cài đặt trước về cài đặt ban đầu và xóa tất cả các
mục cài đặt trước tùy chỉnh. Lưu ý: Phạm vi nhiệt độ môi trường mà HERO8 Black có thể hoạt
động là 14° F ~ 95° F (10° C ~ 35° C). Nhiệt độ cao sẽ làm cho
Reset Camera Tips (Đặt lại mẹo sử dụng camera) camera của bạn sử dụng nhiều năng lượng hơn và tiêu hao pin
Xem tất cả các mẹo sử dụng camera từ đầu. nhanh hơn.
Factory Reset (Khôi phục cài đặt gốc)
Khôi phục tất cả các cài đặt của camera và xóa tất cả các kết nối. MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Việc quay video ở độ phân giải và tốc độ
khung hình cao cũng sẽ làm cho camera bị nóng lên nhanh hơn,
đặc biệt là trong các môi trường nóng. Hãy thử chuyển sang độ
phân giải và tốc độ khung hình thấp hơn để giảm nguy cơ camera
bị quá nóng.

98 99
Thông báo quan trọng Đặt lại camera

KHỞI ĐỘNG LẠI GOPRO


Nếu camera của bạn không phản hồi, hãy ấn và giữ nút Mode (Chế
SỬA CHỮA TẬP TIN độ) trong 10 giây. Thao tác này sẽ khởi động lại camera. Cài đặt
HERO8 Black sẽ tự động sửa các tập tin bị hỏng. Tập tin có thể bị của bạn sẽ không bị thay đổi.
hỏng nếu camera của bạn hết pin trong khi đang quay hoặc có sự
cố xảy ra khi lưu tập tin. Biểu tượng Sửa chữa tập tin sẽ xuất hiện KHÔI PHỤC CÁC MỤC CÀI ĐẶT TRƯỚC VỀ MẶC ĐỊNH
trên màn hình cảm ứng trong quá trình sửa chữa. Camera sẽ cho Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các mục cài đặt trước ban đầu trên
camera về mặc định.
bạn biết thời điểm sửa chữa hoàn tất và liệu tập tin đã được sửa
hay chưa. 1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).
THẺ NHỚ ĐẦY 2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Reset (Đặt lại) > Reset
Camera sẽ cho bạn biết khi thẻ SD đầy. Bạn sẽ cần phải di chuyển Presets (Đặt lại mục cài đặt trước).
hoặc xóa một vài tập tin nếu muốn tiếp tục quay. Lưu ý: Sau khi khôi phục các mục cài đặt trước ban đầu của camera
về cài đặt mặc định, các mục cài đặt trước tùy chỉnh của bạn sẽ
PIN YẾU, TẮT NGUỒN
bị xóa.
Thông báo pin yếu sẽ hiện trên màn hình cảm ứng khi pin giảm
xuống dưới 10%. Nếu hết pin trong khi đang quay video, camera sẽ ĐẶT LẠI KẾT NỐI
dừng quay, lưu video và tự tắt. Thao tác này sẽ xóa kết nối trên thiết bị của bạn và đặt lại mật khẩu
của camera. Sau khi đặt lại kết nối, bạn sẽ phải kết nối lại tất cả các
thiết bị của mình.

1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).


2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Connections (Kết nối) >
Reset Connections (Đặt lại kết nối).

ĐẶT LẠI MẸO SỬ DỤNG CAMERA


Bạn muốn xem lại mẹo sử dụng camera? Đây là cách giúp bạn xem
tất cả các mẹo từ đầu.

1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).


2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Reset (Đặt lại) > Reset
Camera Tips (Đặt lại mẹo sử dụng camera).

100 101
Đặt lại camera Lắp ngàm cho GoPro

KHÔI PHỤC CÀI ĐẶT GỐC


Thao tác này sẽ khôi phục mọi cài đặt gốc cho camera, xóa tất cả
các kết nối thiết bị và hủy đăng ký GoPro Plus cho camera của bạn.
Tính năng này hữu ích nếu bạn cho bạn bè mượn camera và muốn
đặt lại mọi thứ về trạng thái ban đầu.

1. Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển).


2. Chạm vào Preferences (Tùy chọn) > Reset (Đặt lại) > Factory 1 2 3
Reset (Đặt lại cài đặt gốc).

Lưu ý: Việc khôi phục cài đặt gốc sẽ không xóa bất kỳ nội dung dữ liệu
nào khỏi thẻ SD của bạn, đồng thời không gây ảnh hưởng gì đến phần LINH KIỆN LẮP NHANH
mềm của camera. 1. Khóa lắp nhanh 3. Miếng dán chân đế ngàm
2. Vít có tai vặn cong

102 103
Lắp ngàm cho GoPro Lắp ngàm cho GoPro

SỬ DỤNG PHỤ KIỆN LẮP NHANH CẦM TAY 4. Gắn khóa lắp nhanh vào ngàm.
Tùy vào loại ngàm bạn sử dụng, bạn có thể sử dụng khóa lắp nhanh a. Bật chốt khóa lắp nhanh ra.
hoặc gắn trực tiếp GoPro vào ngàm. b. Đẩy khóa vào ngàm cho đến khi khóa khớp vào vị trí.
c. Ấn chốt xuống sao cho chốt nằm ngang với khóa.
Hãy xem Sử dụng miếng dán chân đế ngàm (trang 106) để biết các
mẹo sử dụng miếng dán chân đế ngàm.

1. Gắn phụ kiện lắp nhanh cầm tay vào vị trí ngàm.
2. Cài phụ kiện lắp nhanh cầm tay trên camera vào phụ kiện lắp
nhanh cầm tay trên khóa.
3. Dùng vít có tai vặn để vặn chặt khóa lắp nhanh vào camera.

104 105
Lắp ngàm cho GoPro Lắp ngàm cho GoPro

SỬ DỤNG MIẾNG DÁN CHÂN ĐẾ NGÀM


CẢNH BÁO: Luôn sử dụng mũ bảo hiểm đáp ứng các tiêu
Làm theo hướng dẫn khi gắn miếng dán chân đế ngàm vào mũ bảo chuẩn an toàn hiện hành nếu bạn đang sử dụng ngàm mũ
hiểm, xe và càng: bảo hiểm hoặc dây đeo của GoPro.

• Gắn ngàm vào ít nhất 24 giờ trước khi bạn sử dụng. Chọn loại mũ bảo hiểm phù hợp với môn thể thao hoặc
hoạt động bạn chơi và đảm bảo mũ có kích cỡ phù hợp với
• Chỉ gắn các ngàm vào bề mặt nhẵn. Các ngàm sẽ không thể bạn. Kiểm tra xem trạng thái của mũ bảo hiểm có tốt hay
dính chặt vào bề mặt hoa văn hoặc xốp. không và phải luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất
về việc sử dụng an toàn.
• Ấn mạnh các ngàm vào đúng vị trí. Đảm bảo miếng dán tiếp xúc
Thay mũ bảo hiểm nếu đã bị va đập nặng. Không có loại
hoàn toàn với bề mặt. mũ bảo hiểm nào có thể giúp bạn tránh chấn thương
• Chỉ dán lên các bề mặt khô ráo, sạch sẽ. Sáp, dầu, bụi bẩn hoặc trong mọi tai nạn. Hãy giữ an toàn cho bản thân.
các mảnh vụn khác sẽ làm giảm độ kết dính và camera có thể sẽ
bị rớt mất. SỬ DỤNG GOPRO DƯỚI NƯỚC + GẦN NƯỚC
• Gắn ngàm trong điều kiện nhiệt độ phòng khô ráo. Các ngàm sẽ HERO8 Black chống nước đến 10 m khi khóa nắp. Bạn không cần
không thể dính chặt trong môi trường lạnh hoặc ẩm ướt hoặc phải trùm thêm vỏ bọc cho thiết bị trước khi lặn xuống nước.
trên bề mặt lạnh hoặc ẩm ướt.
Màn hình cảm ứng được thiết kế để hoạt động được khi bị ướt,
• Kiểm tra các quy định và luật pháp tại các bang và địa phương nhưng bạn nên lau khô nếu thiết bị không hiểu khẩu lệnh của
để đảm bảo cho phép gắn camera vào thiết bị (như thiết bị đi bạn. Bạn cũng có thể điều hướng bằng các nút của camera nếu
săn). Luôn tuân thủ các quy định về việc hạn chế sử dụng thiết đang ở dưới nước. Để tìm hiểu thêm, hãy xem Điều khiển bằng Nút
bị điện tử hoặc camera dân dụng. (trang 25).

CẢNH BÁO: Để tránh chấn thương, không sử dụng dây MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Sử dụng một miếng dán có dây cột và
buộc khi lắp camera vào mũ bảo hiểm. Không lắp camera
trực tiếp trên ván trượt hoặc ván trượt tuyết. Floaty (bán riêng) để giữ cho camera của bạn nổi lên phòng trường
hợp máy bung ra khỏi ngàm.
Để biết thêm thông tin về ngàm, hãy truy cập gopro.com. Để chụp/quay trong các hoạt động mạo hiểm mạnh ở độ sâu 60m,
hãy chọn Vỏ bảo vệ (HERO8 Black). Vỏ này được bán riêng.

Để biết thêm thông tin về Miếng dán có dây cột, Floaty và Vỏ bảo
vệ, hãy truy cập gopro.com.

106 107
Tháo nắp Tháo nắp

Sẽ có những thời điểm bạn cần phải tháo nắp camera ra. GẮN NẮP TRỞ LẠI
1. Canh cho nắp thẳng hàng với thanh bạc nhỏ.
CẢNH BÁO: Chỉ tháo nắp trong môi trường khô ráo, không 2. Ấn chặt nắp vào thanh bạc nhỏ đến khi khớp vào vị trí và được
bụi. Camera không thể chống nước khi nắp đã được mở gắn chắc chắn.
hoặc tháo ra.

THÁO NẮP
1. Mở khóa chốt và bật ra để mở nắp.
2. Dùng lực nhẹ để mở nắp đến khi nắp bật ra.

CẢNH BÁO: Hãy đảm bảo nắp đã được khóa, đóng kín và
chống nước bằng cách kiểm tra Chốt nắp và ấn vào chốt
xoay sau khi đóng nắp.

108 109
Bảo dưỡng Thông tin pin

Hãy làm theo các mẹo này để camera đạt hiệu suất tốt nhất: TỐI ĐA HÓA TUỔI THỌ PIN
Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng để tăng tối đa tuổi
• GoPro có khả năng chống nước đến 10 m—không cần gắn thêm
thọ pin:
vỏ. Đảm bảo bạn đóng nắp trước khi sử dụng máy dưới nước
hoặc gần nước, bụi bẩn hoặc cát. • Quay video ở tốc độ khung hình và độ phân giải thấp hơn
• Trước khi đóng nắp, đảm bảo không có mảnh vụn trên vòng • Sử dụng Screensaver (Trình bảo vệ màn hình) và giảm
đệm. Sử dụng vải để lau vòng đệm nếu cần. Brightness (Độ sáng) của màn hình
• Đảm bảo GoPro khô ráo và sạch sẽ trước khi mở nắp. Rửa • Tắt GPS
camera bằng nước sạch và lau khô bằng vải nếu cần. • Tắt kết nối không dây
• Nếu cát hoặc mảnh vụn bám xung quanh nắp, hãy ngâm camera • Sử dụng các cài đặt sau đây:
trong nước máy ấm trong vòng 15 phút, sau đó rửa sạch hoàn • QuikCapture (trang 37)
toàn để loại bỏ các mảnh vụn trước khi mở nắp.
• Tự động tắt máy (trang 92)
• Để có hiệu suất âm thanh tốt nhất, hãy lắc camera hoặc thổi vào
mic để loại bỏ nước và các mảnh vụn ra khỏi lỗ mic. Không sử QUAY KHI ĐANG CẮM VÀO NGUỒN ĐIỆN
dụng máy nén khí để thổi vào các lỗ mic. Làm như vậy có thể gây Bạn có thể sử dụng cáp USB-C đi kèm với camera để quay video
hỏng tấm màng chống nước bên trong. và chụp ảnh trong khi camera vẫn cắm vào bộ sạc USB, GoPro
Supercharger, bộ sạc GoPro khác hoặc Pin sạc dự phòng GoPro.
• Sau mỗi lần sử dụng máy trong môi trường nước mặn, hãy dùng
Cài đặt này thích hợp để quay các đoạn video dài và các sự kiện tua
nước ngọt để rửa lại và dùng vải mềm để lau khô.
nhanh thời gian.
• Nắp ống kính được làm từ kính cường lực có độ cứng cao,
nhưng vẫn có thể bị xước hoặc nứt. Dùng vải mềm, không xơ để Mặc dù camera được cắm vào nguồn điện, nhưng pin sẽ không
lau sạch nắp. được sạc trong khi đang quay. Pin sẽ bắt đầu sạc khi bạn dừng
quay. Bạn không thể quay khi đang sạc qua máy tính.

Lưu ý: Do phải mở nắp trong khi sạc, nên camera sẽ không thể
chống nước.

110 111
Thông tin pin Thông tin pin

CẢNH BÁO: Sử dụng bộ sạc tường không phải của GoPro CẢNH BÁO: Không thả rơi, tháo rời, mở, đập, bẻ, làm biến
có thể gây hỏng pin camera và có thể dẫn đến cháy hoặc dạng, đục lỗ, cắt, cho vào lò vi sóng, đốt cháy hoặc sơn lên
rò rỉ điện. Ngoại trừ GoPro Supercharger (bán riêng), chỉ camera hoặc pin. Không được cho dị vật vào bất kỳ khe hở
sử dụng các bộ sạc được đánh dấu: Công suất 5V 1A. Nếu nào trên camera, chẳng hạn như cổng USB-C. Không sử
bạn không biết điện áp và cường độ dòng điện của bộ sạc, dụng camera nếu đã bị hư hỏng, ví dụ như bị nứt, thủng
hãy sử dụng cáp USB đi kèm để sạc camera qua máy tính. hoặc bị hỏng do nước. Tháo hoặc chọc thủng pin gắn sẵn
có thể gây cháy nổ.
BẢO QUẢN + XỬ LÝ PIN
HERO8 Black có nhiều bộ phận dễ hỏng, bao gồm cả pin. Tránh để THẢI BỎ PIN
camera tiếp xúc với nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh. Nhiệt độ khắc Hầu hết pin sạc lithium-ion đều được phân loại là chất thải không
nghiệt có thể tạm thời làm giảm tuổi thọ pin hoặc làm cho camera nguy hiểm và có thể thải bỏ an toàn trong luồng rác thải thông
tạm thời ngưng hoạt động bình thường. Tránh thay đổi nhiệt độ thường của đô thị. Nhiều khu vực có luật yêu cầu tái chế pin. Hãy
hoặc độ ẩm đột ngột, vì hơi nước có thể hình thành bên trên hoặc kiểm tra luật sở tại để đảm bảo bạn được phép thải bỏ pin sạc
bên trong camera. dưới dạng rác thải thông thường. Để thải bỏ pin lithium-ion một
cách an toàn, hãy bảo vệ các cực của pin để chúng không tiếp xúc
Không làm khô camera của bạn bằng nguồn nhiệt bên ngoài như lò với vật thể kim loại khác bằng cách gói lại, che chắn hoặc dán lại
vi sóng hoặc máy sấy tóc. Camera hoặc pin bị hỏng do tiếp xúc với bằng băng keo điện để chúng không gây cháy trong quá trình
chất lỏng bên trong máy sẽ không được bảo hành. vận chuyển.
Không cất pin chung với vật thể kim loại, chẳng hạn như đồng xu, Tuy nhiên, pin lithium-ion có chứa vật liệu có thể tái chế và đã
chìa khóa hoặc vòng cổ. Nếu các cực của pin tiếp xúc với vật thể kim được Chương trình tái chế pin sạc của Tập đoàn Tái chế Pin sạc
loại thì có thể gây cháy. (RBRC) chấp nhận cho tái chế. Bạn nên truy cập Call2Recycle tại
Không được tự ý thực hiện thay đổi gì đối với camera. Làm như vậy call2recycle.org hoặc gọi điện đến 1-800-BATTERY ở Bắc Mỹ để tìm
sẽ vi phạm quy định về an toàn, hiệu suất và có thể làm mất hiệu địa điểm tái chế thuận tiện.
lực bảo hành. Tuyệt đối không thải bỏ pin bằng cách bỏ vào lửa vì pin có thể
Lưu ý: Công suất pin sẽ bị giảm trong thời tiết lạnh. Điều kiện này phát nổ.
thậm chí sẽ ảnh hưởng đến pin cũ nhiều hơn. Nếu bạn thường phải
làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp, nên thay pin mỗi năm để
CẢNH BÁO: Chỉ sử dụng pin thay thế của GoPro cho
đạt hiệu quả tối đa. camera.

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Sạc đầy pin của camera trước khi đem cất
để tăng tối đa tuổi thọ pin.
112 113
Xử lý sự cố Xử lý sự cố

GOPRO KHÔNG LÊN NGUỒN KHÔNG TÌM ĐƯỢC SỐ SÊ-RI CỦA CAMERA
Đảm bảo đã sạc đầy GoPro. Xem Sạc pin (trang 10). Nếu giải pháp Số sê-ri được in bên trong ngăn đựng pin của camera. Bạn cũng có
sạc pin không đem lại hiệu quả, hãy thử khởi động lại camera. Xem thể tìm được số sê-ri bằng cách vuốt xuống để truy cập Dashboard
Khởi động lại GoPro (trang 101). (Bảng điều khiển), sau đó chạm vào Preferences (Tùy chọn) > About
(Giới thiệu) > Camera Info (Thông tin camera).
GOPRO KHÔNG PHẢN HỒI KHI TÔI ẤN NÚT
Xem Khởi động lại GoPro (trang 101). Để xem thêm giải đáp cho các câu hỏi thường gặp, hãy truy cập
gopro.com/help.
HÌNH ẢNH BỊ NHẢY GIẬT KHI PHÁT LẠI TRÊN MÁY TÍNH
Hình ảnh bị nhảy giật khi phát lại thường không phải là lỗi do tập
tin. Nếu cảnh chụp/cảnh quay bị ngắt quãng, một trong những
nguyên nhân có thể là do:
• Máy tính không phát được các tập tin HEVC. Hãy thử tải xuống
phiên bản mới nhất của ứng dụng Quik dành cho máy tính miễn
phí tại gopro.com/apps.
• Máy tính của bạn không đáp ứng được các yêu cầu tối thiểu của
phần mềm mà bạn đang sử dụng để phát lại.

QUÊN TÊN NGƯỜI DÙNG HOẶC MẬT KHẨU CỦA CAMERA


Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển), sau đó chạm
vào Preferences (Tùy chọn) > Connections (Kết nối) > Camera Info
(Thông tin camera).

KHÔNG BIẾT PHIÊN BẢN PHẦN MỀM MÌNH ĐANG DÙNG LÀ GÌ


Vuốt xuống để truy cập Dashboard (Bảng điều khiển), sau đó chạm
vào Preferences (Tùy chọn) > About (Giới thiệu) > Camera Info
(Thông tin camera).

114 115
Thông số kỹ thuật: Video Thông số kỹ thuật: Video

ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO (RES)


Độ phân giải video Mô tả
Độ phân giải video là số lượng đường ngang trong mỗi khung hình
của video. Video 1080p có 1080 đường ngang, mỗi đường ngang
Tỷ lệ khung hình cao 4:3 vừa với khung hình
có chiều rộng là 1920 pixel. Video 4K có 3840 đường ngang, mỗi
hơn so với 1080p. Lý tưởng để quay hành
đường ngang có chiều rộng là 2160 pixel. Vì số lượng đường ngang 1440p
động nhanh, quay cảnh hướng nhìn và chia
tỷ lệ thuận với độ phân giải nên độ phân giải 4K sẽ cho ra hình ảnh
sẻ lên mạng xã hội.
sắc nét hơn độ phân giải 1080p.
Độ phân giải HDTV chuẩn lý tưởng cho tất
Độ phân giải video Mô tả cả các cảnh và chia sẽ lên mạng xã hội. Các
1080p tùy chọn có độ phân giải cao là 240 fps và
Video có độ phân giải cao nhất của chúng 120 fps cho phép chuyển động siêu chậm
tôi. Lý tưởng để quay phim có sử dụng trong quá trình chỉnh sửa.
4K chân máy và quay phim ở vị trí cố định. Có
thể dùng để chụp ảnh tĩnh 8 MP từ video
của bạn.

Video có độ phân giải cao nhất của chúng


tôi. Tỷ lệ khung hình cao 4:3 quay được
4K 4:3
nhiều chi tiết trong cảnh hơn tỷ lệ 16:9. Lý
tưởng cho cảnh quay hướng nhìn.

Video 16:9 độ phân giải cao, tạo ra những


2,7K đoạn phim chuyên nghiệp có chất lượng rạp
chiếu sống động.

Lý tưởng cho cảnh quay hướng nhìn với độ


phân giải cao bằng camera gắn trên người
2,7K 4:3 và cảnh quay bằng camera gắn lên thiết bị
với tính năng phát lại chuyển động chậm vô
cùng sống động.

116 117
Thông số kỹ thuật: Video Thông số kỹ thuật: Video

Biểu đồ này so sánh kích thước khung hình của từng độ phân giải: SỐ KHUNG HÌNH MỖI GIÂY (FPS)
Số khung hình mỗi giây là số lượng khung hình được quay trong
4K 4:3 mỗi giây của video. Giá trị fps càng cao (60, 120 hoặc 240) thì càng
thích hợp để quay hành động nhanh. Bạn cũng có thể sử dụng
đoạn phim có fps cao để phát lại ở chế độ chuyển động chậm.
4K
2,7K 4:3
Độ phân giải + FPS
2,7K
Độ phân giải video càng cao thì hình ảnh càng chi tiết và sắc nét
1440p hơn, nhưng thường chỉ chụp được ở giá trị fps thấp.
1080p
Độ phân giải video càng thấp thì hình ảnh càng kém chi tiết và sắc
nét, nhưng có thể quay ở giá trị fps cao.

Khi chọn độ phân giải trên màn hình RES | FPS, mọi tốc độ khung
hình có sẵn cho độ phân giải mà bạn đã chọn đều được hiển
thị bằng màu trắng. Tốc độ khung hình không khả dụng sẽ có
màu xám.

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Hãy đảm bảo rằng điện thoại, máy tính
hoặc TV có thể hỗ trợ cài đặt mà bạn chọn, đặc biệt nếu bạn đang
sử dụng độ phân giải và tốc độ khung hình cao.

118 119
Thông số kỹ thuật: Video Thông số kỹ thuật: Video

TỶ LỆ KHUNG HÌNH ỐNG KÍNH KỸ THUẬT SỐ (VIDEO)


Tỷ lệ khung hình là chiều rộng và chiều cao của một hình ảnh. Ống kính kỹ thuật số cho phép bạn chọn số lượng chi tiết cảnh
HERO8 Black quay video và chụp ảnh bằng hai tỷ lệ khung hình. chụp/quay bằng camera của bạn. Ống kính khác nhau cũng ảnh
hưởng đến mức thu phóng và liệu cảnh có bị hiệu ứng ống kính mắt
4:3
cá hay không. Với chế độ Video, SuperView sẽ chụp trường ảnh lớn
Định dạng cao 4:3 chụp/quay được nhiều chi tiết trong cảnh hơn so
nhất, trong khi Narrow (Góc hẹp) chụp trường ảnh nhỏ nhất.
với định dạng màn hình rộng 16:9. Đây là định dạng lý tưởng cho
ảnh selfie và cảnh chụp/cảnh quay hướng nhìn. Độ phân giải 4:3
nằm ở dòng trên cùng màn hình RES | FPS. Ống kính kỹ thuật số Mô tả

16:9 SuperView Trường ảnh rộng nhất và cao nhất, dùng


Đây là định dạng chuẩn dùng cho HDTV và các chương trình chỉnh (16mm) dưới dạng video 16:9.
sửa. Định dạng màn hình rộng là định dạng lý tưởng để quay cảnh
điện ảnh tạo cảm xúc mạnh. Độ phân giải 16:9 nằm dưới độ phân Wide (Góc rộng) Trường ảnh rộng giúp quay/chụp nhiều chi
giải 4:3 trên màn hình RES | FPS. (16-34 mm) tiết nhất có thể trong khung viền.
Lưu ý: Các vạch màu đen sẽ xuất hiện ở cả hai bên màn hình khi
Linear Trường ảnh rộng không có hiệu ứng
phát lại cảnh quay 4:3 trên HDTV.
(Góc nhìn thẳng) ống kính mắt cá của SuperView và Wide
(19-39mm) (Góc nhìn rộng).

Narrow Trường ảnh hẹp không có hiệu ứng


(Góc nhìn hẹp) ống kính mắt cá của SuperView và Wide
(27mm) (Góc nhìn rộng).

Lưu ý: Bạn chỉ có thể sử dụng những ống kính tương thích với độ
phân giải và tốc độ khung hình mà bạn đã chọn.

120 121
Thông số kỹ thuật: Video Thông số kỹ thuật: Video

HERO8 BLACK CÀI ĐẶT VIDEO


Độ phân FPS Những chế độ Độ phân Tỷ lệ
Sau đây là bảng mô tả chi tiết các độ phân giải video của camera
giải video (60Hz/ ống kính kỹ giải màn khung
cùng với fps, ống kính có sẵn và tỷ lệ khung hình cho từng độ
(RES) 50Hz) * thuật số hình hình
phân giải.
Wide (Góc rộng),
Độ phân FPS Những chế độ Tỷ lệ Linear (Góc nhìn
Độ phân giải 30/25
giải video (60Hz/ ống kính kỹ khung 2,7K 4:3 thẳng), 2704x2028 4:3
màn hình 24/24
(RES) 50Hz) * thuật số hình Narrow (Góc
nhìn hẹp)
Wide (Góc rộng),
4K 60/50 Linear (Góc nhìn 3840x2160 16:9 1440p 120/100 Wide (Góc rộng) 1920x1440 4:3
thẳng)
Wide (Góc rộng),
60/50
SuperView (Toàn Linear (Góc nhìn
1440p 30/25 1920x1440 4:3
30/25 cảnh), Wide thẳng), Narrow
4K 3840x2160 16:9 24/24
24/24 (Góc rộng), Linear (Góc nhìn hẹp)
(Góc nhìn thẳng)
1080p 240/200 Wide (Góc rộng) 1920x1080 16:9
Wide (Góc rộng),
30/25 120/100 SuperView, Wide
4K 4:3 Linear (Góc nhìn 4096x3072 4:3
24/24 60/50 (Góc rộng), Linear
thẳng) 1080p 1920x1080 16:9
30/25 (Góc nhìn thẳng),
2,7K 120/100 Wide (Góc rộng) 2704x1520 16:9 24/24 Narrow (Góc hẹp)

SuperView, Wide
*
60Hz (NTSC) và 50Hz (PAL) là định dạng video, tùy vào khu vực của
60/50 bạn. Để tìm hiểu thêm, hãy xem Định dạng video (trang 93).
(Góc rộng), Linear
2,7K 30/25 2704x1520 16:9
(Góc nhìn thẳng), Để xem các mẹo sử dụng cài đặt, hãy xem Các cài đặt gợi ý
24/24
Narrow (Góc hẹp) (trang 30).

2,7K 4:3 60/50 Wide (Góc rộng) 2704x2028 4:3

122 123
Thông số kỹ thuật: Video Thông số kỹ thuật: Video

CÔNG NGHỆ CHỐNG RUNG CHO VIDEO HYPERSMOOTH 2.0


Độ phân giải cao/Tốc độ khung hình cao
HyperSmooth 2.0 cho ra cảnh quay chuyên nghiệp siêu mịn bằng
cách chỉnh sửa độ rung camera. Công nghệ này sẽ cắt xén các
Quay video có độ phân giải cao hoặc fps cao trong thời tiết nóng
video trong khi quay, giúp giảm chấn cho cảnh quay nhằm loại bỏ
nực có thể khiến cho camera bị nóng lên và sử dụng nhiều điện
va chạm và rung. Đây là tính năng vô cùng hoàn hảo để quay cảnh
năng hơn.
đi xe đạp, trượt băng, trượt tuyết, những cảnh quay cầm tay, và
Sử dụng ở nơi không có gió và khi kết nối với ứng dụng GoPro có những cảnh quay khác. HERO8 Black có bốn cài đặt HyperSmooth:
thể khiến camera nóng lên hơn nữa, sử dụng nhiều điện năng hơn
và giảm thời gian quay. Cài đặt Mô tả

Nếu có vấn đề về nhiệt, hãy thử quay video có thời lượng ngắn hơn. Chống rung tối đa cho video, cắt xén vừa
Ngoài ra, hãy hạn chế sử dụng những tính năng tiêu hao nhiều điện Boost
khít.
năng, chẳng hạn như ứng dụng GoPro. GoPro Smart Remote (bán
riêng) có thể giúp bạn điều khiển GoPro, nhưng sử dụng ít điện Chống rung tốt hơn cho video, cắt xén tối
High (Cao)
năng hơn. thiểu (Ống kính góc rộng được cắt 10%).
Camera sẽ thông báo cho bạn nếu cần tắt và hạ nhiệt. Để tìm hiểu Chống rung cho video, cắt xén tối thiểu (Ống
thêm, hãy xem Thông báo quan trọng (trang 99). On (Bật)
kính góc rộng được cắt 10%).

Quay không có chức năng chống rung cho


Off (Tắt)
video hoặc cắt xén.

Lưu ý: Bạn không thể sử dụng được HyperSmooth khi quay video
4K60 bằng ống kính kỹ thuật số Linear (Góc nhìn thẳng). Máy sẽ sử
dụng tính năng chống rung cho video tiêu chuẩn có sẵn.

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Bạn có thể làm cho cảnh quay mịn hơn
nữa bằng cách sử dụng tính năng Touch Zoom (Chạm để thu
phóng) để cắt xén cảnh trước khi bắt đầu quay. Tính năng này có
tác dụng như "bộ giảm xóc" khủng mà camera có thể dùng đến khi
chống rung cho video của bạn.

124 125
Thông số kỹ thuật: Video Thông số kỹ thuật: Ảnh

CHẾ ĐỘ CHỤP THIẾU SÁNG TỰ ĐỘNG SUPERPHOTO


HERO8 Black có thể báo cho bạn biết nếu không có đủ ánh sáng Tính năng SuperPhoto tự động phân tích cảnh và áp dụng tính năng
cho cảnh quay và tự động hạ thấp tốc độ khung hình để cải thiện xử lý hình ảnh tốt nhất cho ảnh chụp một cách thông minh.
chất lượng video. Chế độ này đặc biệt hữu ích khi bạn đang di
Tùy vào điều kiện ánh sáng, chuyển động trong ảnh chụp và các
chuyển ra vào liên tục tại nơi có ánh sáng yếu.
điều kiện khác, tính năng SuperPhoto sẽ chọn một trong bốn
Chế độ Auto Low Light (Chụp thiếu sáng tự động) được đặt thành tùy chọn:
On (Bật) theo mặc định. Chế độ này tương thích với tất cả các độ
Dải tương phản động mở rộng (HDR)
phân giải khi quay ở tốc độ 50 hoặc 60 fps.
Dải tương phản động mở rộng (HDR) đã được cải thiện của chúng
Tắt chế độ chụp thiếu sáng tự động tôi sẽ chụp và kết hợp nhiều ảnh trong một lần chụp duy nhất,
1. Từ màn hình Video, chạm vào mục Settings (Cài đặt). làm nổi bật từng chi tiết trong cảnh kết hợp giữa ánh sáng chói và
bóng râm.
2. Chạm vào Low Light (Chế độ chụp thiếu sáng).
Ánh xạ tông màu cục bộ
QUÃNG CÁCH LẶP LẠI
Nâng cao chất lượng ảnh bằng cách gia tăng chi tiết và độ tương
Bạn có thể cài đặt để GoPro quay lặp lại với quãng cách là 5 (mặc
phản chỉ ở những vùng cần thiết.
định), 20, 60 hoặc 120 phút. Bạn cũng có thể cài đặt quay ở chế độ
Max. Khi đó, GoPro sẽ quay cho đến khi thẻ SD đầy trước khi lặp lại Giảm nhiễu đa khung
để quay từ đầu video. Tự động kết hợp nhiều ảnh chụp vào một bức ảnh duy nhất và giảm
bớt độ méo (nhiễu) hình của ảnh kỹ thuật số.

Không xử lý thêm
Chụp ảnh mà không cần xử lý nâng cao khi điều kiện chụp
hoàn hảo.

SuperPhoto chỉ hoạt động với ảnh đơn. Vì cần có thêm thời gian để
áp dụng tính năng xử lý hình ảnh, nên thời gian xử lý và lưu từng
ảnh có thể lâu hơn một chút.

Lưu ý: SuperPhoto không hoạt động với RAW Photo (Ảnh RAW),
Protunehoặc Kiểm soát phơi sáng.

126 127
Thông số kỹ thuật: Ảnh Thông số kỹ thuật: Ảnh

Bật tính năng SuperPhoto TỐC ĐỘ MÀN TRẬP (CHẾ ĐỘ CHỤP ẢNH ĐÊM + ẢNH PHƠI SÁNG)
Tính năng SuperPhoto được tắt theo mặc định. Sau đây là cách bật Tốc độ màn trập cho phép bạn quyết định lượng thời gian màn
tính năng này. trập của camera mở ở chế độ Night (Chụp ảnh đêm) và Night Lapse
Photo (Ảnh phơi sáng). Sau đây là các tùy chọn dành cho bạn cùng
1. Từ màn hình cài đặt Photo (Ảnh), chạm vào Output (Đầu ra).
với các mẹo về thời điểm sử dụng:
2. Chọn SuperPhoto.

HDR Tốc độ Ví dụ
Dải tương phản động mở rộng (HDR) là một trong những kỹ thuật
xử lý hình ảnh mà SuperPhoto sử dụng để nâng cao chất lượng ảnh Auto (Tự động) Lúc mặt trời mọc, hoàng hôn, bình minh, lúc
chụp của bạn. Nó kết hợp nhiều ảnh chụp trong một ảnh duy nhất (tối đa 30 giây) chạng vạng, lúc mờ sáng, đêm
với kết quả tốt hơn bao giờ hết. Hãy chọn cài đặt này nếu bạn muốn
Lúc mặt trời mọc, lúc chạng vạng, lúc mờ
sử dụng HDR mỗi lần chụp ảnh.
2, 5, 10 hoặc 15 giây sáng, xe cộ vào ban đêm, vòng đu quay,
1. Từ cài đặt Photo (Ảnh), chạm vào (Đầu ra). pháo hoa, tranh vẽ ánh sáng
2. Chọn HDR.
20 giây Bầu trời đêm (có ánh sáng)
HDR On (Bật HDR) chỉ sử dụng được cho ảnh đơn. Để có kết quả tốt
nhất, hãy sử dụng tùy chọn này cho các ảnh chụp có độ tương phản 30 giây Sao đêm, Ngân hà (tối hoàn toàn)
cao và ít chuyển động.
MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Để giảm độ mờ khi sử dụng chế độ Night
Lưu ý: HDR không hoạt động với RAW Photo (Ảnh RAW) hoặc Kiểm
(Chụp ảnh đêm) và Night Lapse Photo (Ảnh phơi sáng), hãy gắn
soát phơi sáng.
camera lên chân máy hoặc đặt camera lên một bề mặt chắc chắn
sao cho camera không bị rung lắc.

128 129
Thông số kỹ thuật: Ảnh Thông số kỹ thuật: Ảnh

TỐC ĐỘ CHỤP ẢNH LIÊN TỤC ĐỊNH DẠNG RAW


Chụp cảnh hành động nhanh bằng một trong các cài đặt tốc độ cao Khi bật cài đặt này, tất cả các ảnh sẽ được lưu ở dạng ảnh .jpg (để
sau đây: xem trên camera hoặc chia sẻ với ứng dụng GoPro) và tập tin .gpr.
• Auto (Tự động) (tối đa 30 ảnh trong 1 giây tùy theo điều kiện Tập tin .gpr được dựa trên định dạng .dng của Adobe. Bạn có thể sử
ánh sáng) dụng các tập tin này ở định dạng Adobe Camera Raw (ACR), phiên
• 60 ảnh trong 6 hoặc 10 giây bản 9.7 hoặc mới hơn. Bạn cũng có thể sử dụng Adobe Photoshop
Lightroom CC (bản phát hành vào tháng 7 năm 2015 hoặc bản
• 30 ảnh trong 1, 3, 6 hoặc 10 giây
mới hơn) và Adobe Photoshop Lightroom 6 (phiên bản 6.7 hoặc
• 10 ảnh trong 1 hoặc 3 giây mới hơn).
• 5 ảnh trong 1 giây
Ở chế độ Photo (Ảnh), bạn có thể sử dụng RAW Format (Định dạng
• 3 ảnh trong 1 giây
RAW) cho các chế độ Photo (Ảnh), Burst (Chụp ảnh liên tục), Night
ỐNG KÍNH KỸ THUẬT SỐ (ẢNH) (Chụp ảnh đêm), Time Lapse Photo (Ảnh tua nhanh thời gian) và
Ống kính kỹ thuật số cho phép bạn chọn số lượng chi tiết cảnh Night Lapse Photo (Ảnh phơi sáng) với các ngoại lệ sau đây:
chụp bằng camera. Chúng cũng ảnh hưởng đến mức thu phóng và • Phải tắt SuperPhoto.
hiệu ứng ống kính mắt cá trong ảnh chụp của bạn. Có ba lựa chọn • Ống kính kỹ thuật số phải được đặt thành Wide (Góc rộng).
ống kính để chụp ảnh:
• Phải tắt thu phóng.
Ống kính kỹ thuật số Mô tả • Không thể sử dụng RAW Format (Định dạng RAW) để chụp ảnh
liên tục.
Wide (Góc rộng) Trường ảnh rộng giúp chụp nhiều chi tiết • Đối với Time Lapse Photo (Ảnh tua nhanh thời gian), quãng cách
(16-34 mm) nhất có thể trong khung viền. tối thiểu phải là 5 giây.
• Đối với Night Lapse Photo (Ảnh phơi sáng), cài đặt Shutter (Màn
Linear Trường ảnh rộng không có hiệu ứng trập) tối thiểu phải là 5 giây.
(Góc nhìn thẳng) ống kính mắt cá của SuperView và Wide
(19-39 mm) (Góc nhìn rộng).
MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Ảnh có định dạng .gpr được lưu tại cùng vị
Narrow Trường ảnh hẹp không có hiệu ứng trí và có tên giống như tập tin .jpg. Để truy cập các tập tin này, hãy
(Góc nhìn hẹp) ống kính mắt cá của SuperView và Wide gắn thẻ SD vào đầu đọc thẻ và dùng công cụ tìm tập tin của máy
(27 mm) (Góc nhìn rộng). tính để xác định vị trí của các tập tin này.

130 131
Thông số kỹ thuật: Time Lapse (Chế độ tua Thông số kỹ thuật: Time Lapse (Chế độ tua
nhanh thời gian) nhanh thời gian)

TỐC ĐỘ VIDEO TIMEWARP 2.0


Tốc độ Ví dụ
Bạn có thể tăng tốc độ Video TimeWarp lên tới 30 lần để biến các
hoạt động diễn ra trong thời gian dài thành những khoảnh khắc có
Lái xe qua một tuyến đường có phong
thể chia sẻ được. Cài đặt mặc định là Auto (Tự động), vốn sẽ tự động 2x-5x
cảnh đẹp
cài đặt tốc độ cho bạn.
Bạn cũng có thể tự cài đặt tốc độ. Hãy sử dụng biểu đồ này để ước 10x Đi bộ đường dài và khám phá
tính thời lượng của video. Ví dụ, nếu bạn quay ở tốc độ 2x trong 1
phút thì video TimeWarp sẽ có thời lượng khoảng 30 giây. Quay ở 15x-30x Chạy bộ và đạp xe leo núi
tốc độ 2x trong 4 phút thì video TimeWarp sẽ có thời lượng khoảng
2 phút. MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Để có kết quả tốt nhất, hãy để tốc độ ở chế
độ cài đặt Auto (Tự động) khi quay ở nơi có địa hình mấp mô.
Tốc độ Thời gian quay Thời lượng video
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO (VIDEO TIMEWARP + VIDEO TUA NHANH
2x 1 phút 30 giây THỜI GIAN)
HERO8 Black quay Video TimeWarp và Video tua nhanh thời gian ở
5x 1 phút 10 giây bốn loại độ phân giải. Sau đây là tất cả các tùy chọn mà bạn có:

10x 5 phút 30 giây Độ phân giải Tỷ lệ khung hình

15x 5 phút 20 giây 4K 16:9

30x 5 phút 10 giây 2,7K 4:3


Lưu ý: Thời gian quay là tương đối. Thời lượng video có thể khác
1440p 4:3
nhau tùy vào chuyển động trong cảnh quay.
1080p 16:9

Để tìm hiểu thêm, hãy xem:


• Độ phân giải video (RES) (trang 116)
• Tỷ lệ khung hình (trang 120)

132 133
Thông số kỹ thuật: Time Lapse (Chế độ tua Thông số kỹ thuật: Time Lapse (Chế độ tua
nhanh thời gian) nhanh thời gian)

QUÃNG CÁCH TUA NHANH THỜI GIAN Thời gian quay video tua nhanh thời gian
Quãng cách này là để cài đặt tần suất chụp của camera khi ở chế độ Hãy sử dụng biểu đồ này để xác định thời lượng video của bạn. Ví
Time Lapse Video (Video tua nhanh thời gian) và Time Lapse Photo dụ, quay trong 5 phút với quãng cách 0,5 giây thì video tua nhanh
(Ảnh tua nhanh thời gian). thời gian sẽ có thời lượng là 20 giây. Quay trong 15 phút thì video
sẽ có thời lượng 1 phút.
Các quãng cách có sẵn là 0,5 (mặc định), 1, 2, 5, 10 và 30 giây; 1, 2, 5,
và 30 phút cùng với 1 giờ.
Quãng cách Thời gian quay Thời lượng video

Quãng cách Ví dụ 0,5 giây 5 phút 20 giây

Lướt sóng, đi xe đạp hoặc môn thể thao 1 giây 5 phút 10 giây
0,5-2 giây
khác
2 giây 10 phút 10 giây
2 giây Góc phố nhộn nhịp
5 giây 1 giờ 20 giây
Đám mây hoặc cảnh ngoài trời trong thời
5-10 giây
gian dài 10 giây 1 giờ 10 giây

Các dự án nghệ thuật hoặc hoạt động diễn 30 giây 5 giờ 20 giây
10 giây-1 phút
ra lâu
1 phút 5 giờ 10 giây
1 phút-1 giờ Công việc xây dựng hoặc các hoạt động
khác diễn ra trong khoảng thời gian rất dài 2 phút 5 giờ 5 giây

5 phút 10 giờ 4 giây

30 phút 1 tuần 10 giây

1 giờ 1 tuần 5 giây

134 135
Thông số kỹ thuật: Time Lapse (Chế độ tua Thông số kỹ thuật: Time Lapse (Chế độ tua
nhanh thời gian) nhanh thời gian)

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Để có kết quả tốt nhất, hãy gắn camera Quãng cách Ví dụ
lên chân máy hoặc đặt camera lên một bề mặt chắc chắn sao cho
camera không bị rung lắc. Sử dụng chế độ TimeWarp Video (Video Quãng cách này phù hợp với tất cả các độ
TimeWarp) để quay video tua nhanh thời gian khi bạn đang di Auto phơi sáng (chụp nhanh nhất có thể, tùy vào
chuyển. cài đặt Shutter (Màn trập))

QUÃNG CÁCH CỦA CHẾ ĐỘ CHỤP ẢNH PHƠI SÁNG Cảnh thành phố về đêm, ánh sáng đường
Chọn tần suất GoPro chụp ảnh nhanh khi ở chế độ Night Lapse (Chế 4-5 giây
phố hoặc cảnh có chuyển động
độ chụp ảnh phơi sáng). Quảng thời gian của Night Lapse (Chế độ
chụp ảnh phơi sáng) là Auto (Tự động), 4, 5, 10, 15, 20 và 30 giây và Điều kiện ánh sáng mờ có cảnh thay đổi
1, 2, 5, 30 và 60 phút. 10-15 giây chậm, chẳng hạn như đám mây trong đêm
sáng trăng
Chế độ Auto (Tự động, đây là cài đặt mặc định) sẽ đồng bộ Interval
(Quãng cách) với cài đặt Shutter (Màn trập). Nếu tốc độ màn trập Điều kiện ánh sáng rất yếu hoặc cảnh thay
được đặt thành 10 giây và Interval (Quãng cách) được đặt thành 20-30 giây đổi rất chậm, chẳng hạn như ngôi sao trên
Auto (Tự động) thì cứ 10 giây camera sẽ chụp một bức ảnh. nền trời hoặc đường phố tối tăm

136 137
Thông số kỹ thuật: Protune Thông số kỹ thuật: Protune

Protune khai phóng toàn bộ tiềm năng sáng tạo của camera BIT RATE (TỐC ĐỘ BIT)
bằng cách đem đến cho bạn khả năng điều khiển thủ công các Tốc độ bit xác định lượng dữ liệu được sử dụng để quay một giây
cài đặt nâng cao, bao gồm Color (Màu sắc), White Balance (Cân video. HERO8 Black cho phép bạn chọn tốc độ cao hoặc thấp.
bằng trắng), Shutter Speed (Tốc độ màn trập), và các cài đặt khác.
Protune tương thích với các công cụ hiệu chỉnh màu chuyên Tốc độ bit Mô tả
nghiệp, ứng dụng Quik dành cho máy tính và các phần mềm chỉnh
sửa khác. Low (Thấp, đây là cài Sử dụng tốc độ bit thấp hơn để giảm thiểu
đặt mặc định) dung lượng tập tin.
Sau đây là một số điều cần lưu ý:
Sử dụng tốc độ bit cao hơn lên đến
• Có thể sử dụng Protune với mọi chế độ, trừ Looping (Lặp lại) và
High (Cao) 100 Mbps (video 4K và 2,7K) để có chất
LiveBurst.
lượng hình ảnh tối ưu.
• Một số cài đặt của Protune không dùng được khi bạn sử dụng
Exposure Control (Kiểm soát phơi sáng).
COLOR (MÀU SẮC)
• Các thay đổi đối với cài đặt Protune trong một mục cài đặt trước
Cài đặt Color (Màu sắc) cho phép bạn điều chỉnh cấu hình màu sắc
chỉ áp dụng cho mục cài đặt trước đó. Ví dụ, thay đổi White
của video hoặc ảnh. Hãy kéo qua các tùy chọn để xem bản xem
Balance (Cân bằng trắng) cho Time Lapse (Chế độ tua nhanh
trước trực tiếp của từng cài đặt rồi chạm vào tùy chọn mong muốn.
thời gian) không ảnh hưởng đến White Balance (Cân bằng trắng)
cho Burst Photo (Chế độ chụp ảnh liên tục).
Cài đặt màu sắc Mô tả

MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Bạn có thể khôi phục tất cả cài đặt GoPro Color Chụp ảnh và quay video bằng cấu hình cổ
Protune về mặc định bằng cách chạm vào trong menu cài đặt (mặc định) điển đã chỉnh màu của GoPro.

Cung cấp cấu hình màu trung tính, có thể


hiệu chỉnh màu cho phù hợp hơn với cảnh
được chụp/quay bằng thiết bị khác, tăng sự
Flat (Đồng màu) linh hoạt cho bạn ở khâu hậu kỳ. Do đường
Curve (Độ sáng tối) dài, nên Flat (Đồng màu)
thể hiện được nhiều chi tiết hơn trong bóng
tối và vùng nhiều sáng.

138 139
Thông số kỹ thuật: Protune Thông số kỹ thuật: Protune

WHITE BALANCE (CÂN BẰNG TRẮNG) Giá trị ISO Maximum (ISO Tối đa) mặc định là 1600 đối với video
Cài đặt White Balance (Cân bằng trắng) cho phép bạn điều chỉnh và 3200 đối với ảnh. Giá trị ISO Minimum (ISO Tối thiểu) mặc định
nhiệt độ màu của ảnh và video để tối ưu hóa điều kiện ánh sáng dịu là 100.
hoặc ấm. Hãy kéo qua các tùy chọn để xem bản xem trước trực tiếp
của từng cài đặt rồi chạm vào tùy chọn mong muốn.
100 200 400 800 1600 3200 6400
Các tùy chọn cho cài đặt này bao gồm Auto (Tự động, đây là cài đặt
mặc định), 2300K, 2800K, 3200K, 4000K, 4500K, 5000K, 5500K, Hình ảnh tối hơn Hình ảnh sáng hơn
6000K, 6500K và Native (Tự nhiên). Giá trị càng thấp thì tông màu Độ nhiễu ảnh Độ nhiễu ảnh lớn hơn
càng ấm. thấp hơn
Bạn cũng có thể chọn Auto (Tự động) để GoPro cài đặt White
Balance (Cân bằng trắng) cho ảnh chụp/cảnh quay của bạn hoặc Lưu ý: Đối với chế độ Video và Photo (Ảnh), hoạt động của ISO
Native (Tự nhiên) để tạo tập tin đã được chỉnh màu ít nhất, giúp bạn phụ thuộc vào cài đặt Shutter (Màn trập) của Protune. Mức ISO
điều chỉnh chính xác hơn trong khâu hậu kỳ. Maximum (ISO Tối đa) mà bạn chọn sẽ được dùng làm giá trị ISO
tối đa. Giá trị ISO được áp dụng có thể thấp hơn, tùy vào điều kiện
ISO MINIMUM/MAXIMUM (ISO TỐI THIỂU/TỐI ĐA) ánh sáng.
ISO Minimum (ISO Tối thiểu) và ISO Maximum (ISO Tối đa) cho phép
bạn đặt khoảng giá trị cho độ nhạy của camera đối với ánh sáng và
nhiễu ảnh. Nhiễu ảnh là mức độ hạt của hình ảnh. MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Để khóa ISO tại một giá trị cụ thể, hãy đặt
cùng một giá trị cho ISO Minimum (ISO Tối thiểu) và ISO Maximum
Trong điều kiện ánh sáng yếu, giá trị ISO càng cao thì hình ảnh (ISO Tối đa).
càng sáng, nhưng độ nhiễu ảnh sẽ tăng lên. Giá trị ISO càng thấp
thì hình ảnh càng tối và độ nhiễu ảnh sẽ giảm đi. Hãy kéo qua các SHUTTER (MÀN TRẬP)
tùy chọn để xem bản xem trước trực tiếp của từng cài đặt rồi chạm Cài đặt Shutter (Màn trập) của Protune chỉ áp dụng cho chế độ
vào tùy chọn mong muốn. Video, Photo (Ảnh) và LiveBurst. Cài đặt này xác định thời lượng
màn trập mở. Hãy kéo qua các tùy chọn để xem bản xem trước trực
tiếp của từng cài đặt rồi chạm vào tùy chọn mong muốn. Cài đặt
mặc định là Auto (Tự động).

Đối với Photo (Ảnh), có các tùy chọn là Auto (Tự động), 1/125, 1/250,
1/500, 1/1000 và 1/2000 giây.

140 141
Thông số kỹ thuật: Protune Thông số kỹ thuật: Protune

Đối với Video, các tùy chọn phụ thuộc vào cài đặt fps, như minh họa Hãy kéo qua các tùy chọn ở bên phải màn hình EV Comp (Bù phơi
bên dưới. sáng EV) để xem bản xem trước trực tiếp của từng cài đặt rồi chạm
vào tùy chọn mà bạn muốn. Giá trị càng cao thì hình ảnh càng sáng.
Ví dụ 1: Ví dụ 2:
Shutter (Màn trập) Lưu ý: Đối với Video, cài đặt này chỉ dùng được nếu Shutter (Màn
1080p30 1080p60
trập) được đặt thành Auto (Tự động).
Auto Auto Auto Bạn cũng có thể điều chỉnh độ phơi sáng tùy theo khu vực chụp. Để
tìm hiểu thêm, hãy xem Kiểm soát phơi sáng (trang 70).
1/fps 1/30 giây 1/60 giây

1/(2x fps) 1/60 giây 1/120 giây MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Cài đặt Exposure Value Compensation (Bù
phơi sáng) giúp điều chỉnh độ sáng trong phạm vi cài đặt ISO hiện
1/(4x fps) 1/120 giây 1/240 giây có. Nếu độ phơi sáng đã đạt đến mức cài đặt ISO trong môi trường
có ánh sáng yếu thì việc tăng giá trị Exposure Value Compensation
1/(8x fps) 1/240 giây 1/480 giây (Bù phơi sáng) sẽ không có tác dụng. Để tiếp tục tăng độ sáng, hãy
chọn giá trị ISO cao hơn.
1/(16x fps) 1/480 giây 1/960 giây
SHARPNESS (ĐỘ SẮC NÉT)
MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Để giảm độ mờ của ảnh và video khi sử Cài đặt Sharpness (Độ sắc nét) giúp kiểm soát chất lượng của chi
dụng cài đặt Shutter (Màn trập), hãy gắn camera lên chân máy hoặc tiết trong ảnh hoặc đoạn video. Cài đặt này có các tùy chọn High
bề mặt chắc chắn sao cho camera không bị rung lắc (Cao, đây là tùy chọn mặc định), Medium (Trung bình) và Low (Thấp).

BÙ PHƠI SÁNG (EV COMP) Hãy kéo qua các tùy chọn để xem bản xem trước trực tiếp của từng
Exposure Value Compensation (Bù phơi sáng) ảnh hưởng đến độ cài đặt rồi chạm vào tùy chọn mong muốn.
sáng của ảnh và video. Việc điều chỉnh cài đặt này có thể cải thiện
chất lượng hình ảnh khi chụp cảnh ở điều kiện ánh sáng có độ MẸO CHUYÊN NGHIỆP: Nếu bạn định tăng độ sắc nét trong quá
tương phản rõ nét. trình chỉnh sửa, hãy chọn Low (Thấp) cho cài đặt này.

Các tùy chọn dành cho cài đặt này dao động từ -2,0 tới +2,0. Cài đặt
mặc định là 0.

142 143
Thông số kỹ thuật: Protune Thông số kỹ thuật: Protune

RAW AUDIO (ÂM THANH RAW) WIND REDUCTION (GIẢM TIẾNG GIÓ)
Cài đặt này sẽ tạo tập tin .wav riêng biệt cho video của bạn ngoài HERO8 Black sử dụng ba micrô để thu âm khi quay video. Bạn có
bản âm thanh .mp4 chuẩn. Bạn có thể chọn cấp độ xử lý để áp dụng thể tùy chỉnh cách sử dụng các microphone này dựa vào điều kiện
cho bản âm thanh RAW. tại nơi bạn quay và loại âm thanh mà bạn muốn có trong video
hoàn thiện của mình.
Cài đặt RAW Mô tả
Cài đặt Mô tả
Off (Tắt, đây là cài Không có tập tin .wav riêng biệt nào
đặt mặc định) được tạo. Auto (Tự động, đây là Tự động lọc bỏ tiếng ồn do có quá nhiều gió
cài đặt mặc định) (và nước).
Áp dụng mức xử lý tối thiểu. Đây là cài đặt lý
Low tưởng nếu bạn muốn áp dụng tính năng xử Sử dụng để lọc bỏ tiếng ồn do có quá nhiều
lý âm thanh ở khâu hậu kỳ. On (Bật) gió hoặc khi GoPro được gắn vào phương
tiện đang chuyển động.
Áp dụng tính năng xử lý vừa phải dựa vào
cài đặt Wind Reduction (Giảm tiếng gió). Lý Sử dụng cài đặt này khi gió sẽ không ảnh
Med (Trung bình)
tưởng nếu bạn muốn áp dụng cài đặt riêng hưởng đến chất lượng âm thanh và bạn
Off (Tắt)
của mình. muốn đảm bảo rằng GoPro đang quay ở chế
độ âm thanh nổi.
Áp dụng tính năng xử lý âm thanh đầy đủ
[cài đặt độ lợi tự động và Wind Reduction
High (Cao)
(Giảm tiếng gió)]. Lý tưởng nếu bạn muốn
âm thanh được xử lý mà không mã hóa AAC.

Gắn thẻ SD vào đầu đọc thẻ để truy cập tập tin .wav bằng máy tính.
Các tập tin này được lưu bằng tên và ở vị trí giống như tập tin .mp4.

144 145
Bộ phận hỗ trợ khách hàng

GoPro hướng đến việc cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể. Để
liên hệ với Bộ phận hỗ trợ khách hàng của GoPro, hãy truy cập
gopro.com/help.

Thương hiệu

GoPro, HERO và các logo tương ứng đều là thương hiệu hoặc
thương hiệu đã đăng ký của GoPro, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia
khác. © 2019 GoPro, Inc. Bảo lưu mọi quyền. Để biết thêm thông
tin về bằng sáng chế, hãy truy cập gopro.com/patents. GoPro,
Inc., 3000 Clearview Way, San Mateo CA 94402 | GoPro GmbH,
Floessergasse 2, 81369 Munich, Germany

Thông tin quy định

Để xem danh sách đầy đủ các chứng nhận quốc gia, hãy xem
Hướng dẫn quan trọng về sản phẩm + an toàn kèm theo camera
của bạn hoặc truy cập gopro.com/help.

146 130-28344-000 REVA

You might also like