You are on page 1of 7

BẢN TÍNH KẾT CẤU

TÍNH TOÁN KIỂM TRA SÀN (CHỌC THỦNG)

(Tuân theo EUROCODE EN 1992-1-1)

2. Vật liệu sử dụng


- Bê tông: + Cấp độ bền: B30
+ fck (MPa) = 25.0
+ vRd,max (MPa) = 4.5
- Cốt thép: + Nhóm: AIII
+ fywd (MPa) = 339.1
3. Kích thước hình học:
- Chiều dày sàn: hs (m) = 0.45
- Lớp bê tông bảo vệ: a (cm) = 2.5
- Kích thước cột: c1 (m) = 0.5
- Kích thước cột: c2 (m) = 0.5
5. Nội lực kiểm tra:
- Lực chọc thủng: VEd (kN) = 403
6. Bố trí cốt thép chịu uốn và chịu cắt:
- Cốt thép chịu uốn theo phương vuông góc với biên sàn:
Fy @ r1y dy
(mm) (mm) (m)
16 200 0.0022 0.417
- Cốt thép chịu uốn theo phương song song với biên sàn:
Fy @ r1y dz
(mm) (mm) (m)
18 200 0.0028 0.400
- Chiều cao tính toán trung bình của sàn:
d = (dy + dz)/2 = 0.409 m
- Cốt thép chịu cắt trên một chu vi tính toán:
n F Asw sr
(mm) (cm )
2
(mm)
8 10 6.3 200
7. Hệ số b , k:
- Hệ số b (dùng để tính ứng suất chọc thủng) được lấy theo mục 6.4.3.(6) của tiêu chuẩn:
b= 1.5
- Hệ số k (dùng để xác định khả năng chịu cắt của bê tông):
k = min(2; 1+sqrt(200/d)) = 1.700
8. Kiểm tra ứng suất tại mép cột:
- Chu vi chọc thủng xung quanh mép cột: uo (m) = 2.00
- Ứng suất chọc thủng tại chu vi xung quanh mép cột:
vEd,o = b * VEd / (uo * d) = 0.74 MPa < vRd,max = 4.5 MPa
Kết luận: Tiết diện đảm bảo điều kiện chọc thủng quanh mép cột
9. Kiểm tra ứng suất tại chu vi u1 (cách mép cột một khoảng 2d):
- Chu vi chọc thủng cách mép cột 2d: u1 (m) = 7.13
- Ứng suất chọc thủng tại chu vi u1:
vEd = b * VEd / (u1* d) = 0.21 MPa

Bộ môn Kết cấu - XN4


BẢN TÍNH KẾT CẤU

TÍNH TOÁN KIỂM TRA SÀN (CHỌC THỦNG)

(Tuân theo EUROCODE EN 1992-1-1)

* Xác định khả năng chống chọc thủng của bê tông (không có cốt thép chịu cắt):
- Hệ số r1:
r1 = min(0.02; sqrt(r1y, r1z)) = 0.0025133
- Hệ số CRd,c:
CRc,d = 0.18 / gc = 0.12
- Khả năng chống chọc thủng tối thiểu:
vmin = 0.035 * k3/2 * fck1/2 = 0.388 MPa
- Khả năng chống chọc thủng của bê tông (không có cốt thép chịu cắt):
vRd,c = min(vmin; CRc,d * k * (100 * r1 * fck)1/3) = 0.388 MPa (> vEd)
* Xác định khả năng chống chọc thủng của bê tông có cốt thép chịu cắt:
- Hệ số fywd,ef:
fywd,ef = min(fywd; 250 + 0.25 * d) = 339.1 MPa
- Khả năng chống chọc thủng của bê tông có cốt thép chịu cắt:
vRd,cs = 0.75 * vRd,c + 1.5 * (d/sr) * Asw * fywd,ef / (u1 * d) = 0.515 MPa > vEd
Kết luận: Tiết diện đảm bảo điều kiện chọc thủng

Bộ môn Kết cấu - XN4


BẢN TÍNH KẾT CẤU

TÍNH TOÁN KIỂM TRA SÀN (CHỌC THỦNG)

(Tuân theo EUROCODE EN 1992-1-1)

2. Vật liệu sử dụng


- Bê tông: + Cấp độ bền: B30
+ fck (MPa) = 25.0
+ vRd,max (MPa) = 4.5
- Cốt thép: + Nhóm: AIII
+ fywd (MPa) = 339.1
3. Kích thước hình học:
- Chiều dày sàn: hs (m) = 0.45
- Lớp bê tông bảo vệ: a (cm) = 2.5
- Kích thước cột: c1 (m) = 0.7
- Kích thước cột: c2 (m) = 0.7
5. Nội lực kiểm tra:
- Lực chọc thủng: VEd (kN) = 680
6. Bố trí cốt thép chịu uốn và chịu cắt:
- Cốt thép chịu uốn theo phương vuông góc với biên sàn:
Fy @ r1y dy
(mm) (mm) (m)
20 100 0.0070 0.415
- Cốt thép chịu uốn theo phương song song với biên sàn:
Fy @ r1y dz
(mm) (mm) (m)
16 100 0.0045 0.397
- Chiều cao tính toán trung bình của sàn:
d = (dy + dz)/2 = 0.406 m
- Cốt thép chịu cắt trên một chu vi tính toán:
n F Asw sr
(mm) (cm )
2
(mm)
30 10 23.6 200
7. Hệ số b , k:
- Hệ số b (dùng để tính ứng suất chọc thủng) được lấy theo mục 6.4.3.(6) của tiêu chuẩn:
b= 1.4
- Hệ số k (dùng để xác định khả năng chịu cắt của bê tông):
k = min(2; 1+sqrt(200/d)) = 1.702
8. Kiểm tra ứng suất tại mép cột:
- Chu vi chọc thủng xung quanh mép cột: uo (m) = 2.80
- Ứng suất chọc thủng tại chu vi xung quanh mép cột:
vEd,o = b * VEd / (uo * d) = 0.84 MPa < vRd,max = 4.5 MPa
Kết luận: Tiết diện đảm bảo điều kiện chọc thủng quanh mép cột
9. Kiểm tra ứng suất tại chu vi u1 (cách mép cột một khoảng 2d):
- Chu vi chọc thủng cách mép cột 2d: u1 (m) = 7.90
- Ứng suất chọc thủng tại chu vi u1:
vEd = b * VEd / (u1* d) = 0.30 MPa

Bộ môn Kết cấu - XN4


BẢN TÍNH KẾT CẤU

TÍNH TOÁN KIỂM TRA SÀN (CHỌC THỦNG)

(Tuân theo EUROCODE EN 1992-1-1)

* Xác định khả năng chống chọc thủng của bê tông (không có cốt thép chịu cắt):
- Hệ số r1:
r1 = min(0.02; sqrt(r1y, r1z)) = 0.0055851
- Hệ số CRd,c:
CRc,d = 0.18 / gc = 0.12
- Khả năng chống chọc thủng tối thiểu:
vmin = 0.035 * k3/2 * fck1/2 = 0.389 MPa
- Khả năng chống chọc thủng của bê tông (không có cốt thép chịu cắt):
vRd,c = min(vmin; CRc,d * k * (100 * r1 * fck)1/3) = 0.492 MPa (> vEd)
* Xác định khả năng chống chọc thủng của bê tông có cốt thép chịu cắt:
- Hệ số fywd,ef:
fywd,ef = min(fywd; 250 + 0.25 * d) = 339.1 MPa
- Khả năng chống chọc thủng của bê tông có cốt thép chịu cắt:
vRd,cs = 0.75 * vRd,c + 1.5 * (d/sr) * Asw * fywd,ef / (u1 * d) = 1.127 MPa > vEd
Kết luận: Tiết diện đảm bảo điều kiện chọc thủng

Bộ môn Kết cấu - XN4


BẢN TÍNH KẾT CẤU

TÍNH TOÁN KIỂM TRA SÀN (CHỌC THỦNG)

(Tuân theo EUROCODE EN 1992-1-1)

2. Vật liệu sử dụng


- Bê tông: + Cấp độ bền: B30
+ fck (MPa) = 25.0
+ vRd,max (MPa) = 4.5
- Cốt thép: + Nhóm: AIII
+ fywd (MPa) = 339.1
3. Kích thước hình học:
- Chiều dày sàn: hs (m) = 0.45
- Lớp bê tông bảo vệ: a (cm) = 2.5
- Kích thước cột: c1 (m) = 0.6
- Kích thước cột: c2 (m) = 0.6
5. Nội lực kiểm tra:
- Lực chọc thủng: VEd (kN) = 1706
6. Bố trí cốt thép chịu uốn và chịu cắt:
- Cốt thép chịu uốn theo phương vuông góc với biên sàn:
Fy @ r1y dy
(mm) (mm) (m)
25 100 0.0109 0.4125
- Cốt thép chịu uốn theo phương song song với biên sàn:
Fy @ r1y dz
(mm) (mm) (m)
20 100 0.0070 0.390
- Chiều cao tính toán trung bình của sàn:
d = (dy + dz)/2 = 0.401 m
- Cốt thép chịu cắt trên một chu vi tính toán:
n F Asw sr
(mm) (cm )
2
(mm)
48 10 37.7 200
7. Hệ số b , k:
- Hệ số b (dùng để tính ứng suất chọc thủng) được lấy theo mục 6.4.3.(6) của tiêu chuẩn:
b= 1.15
- Hệ số k (dùng để xác định khả năng chịu cắt của bê tông):
k = min(2; 1+sqrt(200/d)) = 1.706
8. Kiểm tra ứng suất tại mép cột:
- Chu vi chọc thủng xung quanh mép cột: uo (m) = 2.40
- Ứng suất chọc thủng tại chu vi xung quanh mép cột:
vEd,o = b * VEd / (uo * d) = 2.04 MPa < vRd,max = 4.5 MPa
Kết luận: Tiết diện đảm bảo điều kiện chọc thủng quanh mép cột
9. Kiểm tra ứng suất tại chu vi u1 (cách mép cột một khoảng 2d):
- Chu vi chọc thủng cách mép cột 2d: u1 (m) = 7.44
- Ứng suất chọc thủng tại chu vi u1:
vEd = b * VEd / (u1* d) = 0.66 MPa

Bộ môn Kết cấu - XN4


BẢN TÍNH KẾT CẤU

TÍNH TOÁN KIỂM TRA SÀN (CHỌC THỦNG)

(Tuân theo EUROCODE EN 1992-1-1)

* Xác định khả năng chống chọc thủng của bê tông (không có cốt thép chịu cắt):
- Hệ số r1:
r1 = min(0.02; sqrt(r1y, r1z)) = 0.0087266
- Hệ số CRd,c:
CRc,d = 0.18 / gc = 0.12
- Khả năng chống chọc thủng tối thiểu:
vmin = 0.035 * k3/2 * fck1/2 = 0.390 MPa
- Khả năng chống chọc thủng của bê tông (không có cốt thép chịu cắt):
vRd,c = min(vmin; CRc,d * k * (100 * r1 * fck)1/3) = 0.572 MPa (< vEd)
* Xác định khả năng chống chọc thủng của bê tông có cốt thép chịu cắt:
- Hệ số fywd,ef:
fywd,ef = min(fywd; 250 + 0.25 * d) = 339.1 MPa
- Khả năng chống chọc thủng của bê tông có cốt thép chịu cắt:
vRd,cs = 0.75 * vRd,c + 1.5 * (d/sr) * Asw * fywd,ef / (u1 * d) = 1.717 MPa > vEd
Kết luận: Tiết diện đảm bảo điều kiện chọc thủng

Bộ môn Kết cấu - XN4


B15 8.5
B20 11.5
B25 14.5
B30 17 25
B35 19.5 28.57
B40 22
B45 25
B50 27.5

AI 225
AII 280
AIII 365 390
AIV 510
CB500 425

You might also like