You are on page 1of 1

Bảng 4.

4 : Bảng thống kế tính toán thủy lực đoạn ống 50b -51 – 38-37-22-20`-CX

Đoạn ống Chiều dài Diện tích dòng chảy ( ha ) Thời gian nước Modun đơn vị Lưu lượng tính toán, l/s Đường Độ dốc
đoạn ống Bản thân Chuyển qua Tính toán Tốc độ chảy.( phút) t = to + l/s.ha Nước mưa Nước sản xuất Tổng cộng kính ống
từ các nhánh (m/s) tr + tc sạch l/s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
50b-51 156 0.9 - 0.9 0.8 17.5 60.3 54.3 - 54.3 300 0.004
51-38 300 3.3 2.8 6.1 0.91 28.5 43.5 265.6 - 256.6 600 0.00195
38-37 202 0.5 8.5 9 0.95 35.5 37.6 338 - 338 700 0.0017
37-22 218 0.9 13 13.9 1.1 42.1 33.5 466 - 466 800 0.002
22-20` 415 2.6 20.9 23.5 1.25 53.6 28.6 672 - 672 800 0.0025
20` - CX 500 - 100 100 1.36 65.6 35 3500 - 3500 2000 0.0008

Đoạn ống Độ chênh lệch dộ Cao độ Độ sâu chon ống tính đến đáy ống
dốc
Mặt đất Đỉnh ống Đáy ống Đầu Cuối Giữa
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
50b-51 0.624 9.45 9.35 8.45 7.826 8.15 7.526 1.3 1.824 1.562
51-58 0.585 9.35 9.22 7.826 7.241 7.226 6.641 2.124 2.579 2.3515
38-37 0.343 9.22 9.2 7.241 6.898 6.541 6.198 2.679 3.002 2.8405
37-22 0.436 9.2 9.15 6.898 6.462 6.098 5.662 3.102 3.488 3.295
22-20` 1.04 9.15 9.1 6.462 5.422 5.662 4.622 3.488 4.478 3.983
20` - CX 0.4 9.1 8.7 5.422 5.022 3.422 3.022 5.678 5.678 5.678

You might also like