Ib45 19c1eco50100144 ĐGK

You might also like

You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO - CTSV Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN
Học kỳ: HKC-2019 Khóa học: KDQT 45 CLC-TV
Học phần: 19C1ECO501001 - Kinh tế Lớp học phần: 19C1ECO50100144
Ngành/Chuyên NgKinh doanh Quốc tế
Thời gian học: 21/09/2019 Kết thúc:16/11/2019
Thứ Bảy,12g45-17g05,E401,54 Nguyễn Văn Thủ Q.1 TP.HCM

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Lớp SV Thi k.thúc HP Đ. quá trình Điểm HP
1 31191026413Phạm Bảo Anh 31/12/2001 DH45IBC03 7+1
2 31191024957Nguyễn Ngọc Ánh 26/11/2001 DH45IBC03 6.8+1.5
3 31161024124Phạm Hà Phương Chi 13/04/1998 DH42IBC11 4.5+2.5
4 31191021493Võ Thị Mỹ Chi 18/09/2001 DH45IBC03 6.5+1
5 31191025145Nguyễn Hoài Linh Đan 06/08/2001 DH45IBC03 8+0.5
6 31191025856Ngô Quốc Đạt 11/04/2001 DH45IBC03 8+1
7 31191021484Phạm Thị Hương Giang 25/10/2001 DH45IBC03 7.5
8 31191023316Nguyễn Thị Đông Hoa 23/04/2001 DH45IBC03 6+1
9 31161023133Lương Đức Huy 08/08/1998 DH42IBC11
10 31191023350Nguyễn Vũ Huy 03/09/2001 DH45IBC03
11 31191024703Đào Hữu Tuấn Khang 23/11/2001 DH45IBC03 6.5+1
12 31191026293Tống Nguyên Khôi 03/03/2001 DH45IBC03 8.8+1
13 31191023447Trần Thiên Kim 20/05/2001 DH45IBC03 6.3+1.5
14 31191025258Lê Ngô Quế Lâm 29/05/2001 DH45IBC03 6.3+1
15 31191025998Nguyễn Ngọc Minh 07/08/2001 DH45IBC03 7.3+0.5
16 31191025266Tôn Võ Triệu Minh 25/09/2001 DH45IBC03 6+1.5
17 31191020194Nghiêm Trà My 15/12/2001 DH45IBC03 6.8
18 31191024731Đỗ Hữu Nghiệp 12/10/2001 DH45IBC03 7.5+1
19 31191023635Hoàng Trần Thế Ngọc 23/06/2001 DH45IBC03 7.3+0.5
20 31191024739Nguyễn Trí Nhân 16/01/2001 DH45IBC03 7+1
21 31191021087Dư Tâm Như 02/06/2001 DH45IBC03 6.3+1
22 31191024745Lê Nguyễn Quỳnh Như 21/03/2001 DH45IBC03 6.8+1
23 31191025878Lê Hoàng Phúc 25/06/2001 DH45IBC03 8+1
24 31191026095Nguyễn Hữu Phước 24/09/2001 DH45IBC03 7.8+0.5
25 31191023845Trần Minh Quân 20/03/2001 DH45IBC03 7+0.5
26 31191025452Nguyễn Thúy Quỳnh 05/08/2001 DH45IBC03 6.3+1.5
27 31191023885Trần Thị Như Quỳnh 01/02/2001 DH45IBC03 6.5
28 31191025883Đỗ Tiến Sĩ 09/11/2001 DH45IBC03 8.5+1
29 31191025629Nguyễn Thanh Thi Thơ 04/02/2001 DH45IBC03 6.8+1
30 31191022058Hồ Lê Anh Thy 07/03/2001 DH45IBC03 7+1
31 31151023935Võ Thị Mỹ Tiên 24/01/1997 DH41IBC10 7.3
32 31191024777Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/07/2001 DH45IBC03 6+1
33 31191024095Phạm Thị Thanh Trang 14/11/2001 DH45IBC03 7+1
34 31191027438Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 18/12/2001 DH45IBC03 7.8+1
35 31191025491Nguyễn Trọng Triều 17/05/2001 DH45IBC03 3.8
36 31191024145Phạm Mai Trinh 05/02/2001 DH45IBC03 7.8
37 31191021849Lê Ngọc Tường Vi 25/01/2001 DH45IBC03 6
38 31191024322Võ Tường Vy 09/10/2001 DH45IBC03 6+1.5

Số sinh viên dự thi: ____________________ Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Số tờ giấy thi: ________________________
Họ tên chữ ký các bộ coi thi: _________________________________
1.___________________________________ Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm thi kết thúc học phần
2.___________________________________
Số sinh viên dự học (Điểm quá trình):_____ _________________________________
Ghi chú

You might also like