Professional Documents
Culture Documents
Ib45 19c1eco50100144 ĐGK
Ib45 19c1eco50100144 ĐGK
Ib45 19c1eco50100144 ĐGK
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Lớp SV Thi k.thúc HP Đ. quá trình Điểm HP
1 31191026413Phạm Bảo Anh 31/12/2001 DH45IBC03 7+1
2 31191024957Nguyễn Ngọc Ánh 26/11/2001 DH45IBC03 6.8+1.5
3 31161024124Phạm Hà Phương Chi 13/04/1998 DH42IBC11 4.5+2.5
4 31191021493Võ Thị Mỹ Chi 18/09/2001 DH45IBC03 6.5+1
5 31191025145Nguyễn Hoài Linh Đan 06/08/2001 DH45IBC03 8+0.5
6 31191025856Ngô Quốc Đạt 11/04/2001 DH45IBC03 8+1
7 31191021484Phạm Thị Hương Giang 25/10/2001 DH45IBC03 7.5
8 31191023316Nguyễn Thị Đông Hoa 23/04/2001 DH45IBC03 6+1
9 31161023133Lương Đức Huy 08/08/1998 DH42IBC11
10 31191023350Nguyễn Vũ Huy 03/09/2001 DH45IBC03
11 31191024703Đào Hữu Tuấn Khang 23/11/2001 DH45IBC03 6.5+1
12 31191026293Tống Nguyên Khôi 03/03/2001 DH45IBC03 8.8+1
13 31191023447Trần Thiên Kim 20/05/2001 DH45IBC03 6.3+1.5
14 31191025258Lê Ngô Quế Lâm 29/05/2001 DH45IBC03 6.3+1
15 31191025998Nguyễn Ngọc Minh 07/08/2001 DH45IBC03 7.3+0.5
16 31191025266Tôn Võ Triệu Minh 25/09/2001 DH45IBC03 6+1.5
17 31191020194Nghiêm Trà My 15/12/2001 DH45IBC03 6.8
18 31191024731Đỗ Hữu Nghiệp 12/10/2001 DH45IBC03 7.5+1
19 31191023635Hoàng Trần Thế Ngọc 23/06/2001 DH45IBC03 7.3+0.5
20 31191024739Nguyễn Trí Nhân 16/01/2001 DH45IBC03 7+1
21 31191021087Dư Tâm Như 02/06/2001 DH45IBC03 6.3+1
22 31191024745Lê Nguyễn Quỳnh Như 21/03/2001 DH45IBC03 6.8+1
23 31191025878Lê Hoàng Phúc 25/06/2001 DH45IBC03 8+1
24 31191026095Nguyễn Hữu Phước 24/09/2001 DH45IBC03 7.8+0.5
25 31191023845Trần Minh Quân 20/03/2001 DH45IBC03 7+0.5
26 31191025452Nguyễn Thúy Quỳnh 05/08/2001 DH45IBC03 6.3+1.5
27 31191023885Trần Thị Như Quỳnh 01/02/2001 DH45IBC03 6.5
28 31191025883Đỗ Tiến Sĩ 09/11/2001 DH45IBC03 8.5+1
29 31191025629Nguyễn Thanh Thi Thơ 04/02/2001 DH45IBC03 6.8+1
30 31191022058Hồ Lê Anh Thy 07/03/2001 DH45IBC03 7+1
31 31151023935Võ Thị Mỹ Tiên 24/01/1997 DH41IBC10 7.3
32 31191024777Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/07/2001 DH45IBC03 6+1
33 31191024095Phạm Thị Thanh Trang 14/11/2001 DH45IBC03 7+1
34 31191027438Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 18/12/2001 DH45IBC03 7.8+1
35 31191025491Nguyễn Trọng Triều 17/05/2001 DH45IBC03 3.8
36 31191024145Phạm Mai Trinh 05/02/2001 DH45IBC03 7.8
37 31191021849Lê Ngọc Tường Vi 25/01/2001 DH45IBC03 6
38 31191024322Võ Tường Vy 09/10/2001 DH45IBC03 6+1.5
Số sinh viên dự thi: ____________________ Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Số tờ giấy thi: ________________________
Họ tên chữ ký các bộ coi thi: _________________________________
1.___________________________________ Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm thi kết thúc học phần
2.___________________________________
Số sinh viên dự học (Điểm quá trình):_____ _________________________________
Ghi chú