You are on page 1of 24

2018R2 工程施工日誌(Daily Report in WNC)

寫好工程日誌的目的, 目標是甚麼 Mục tiêu và mục đích của báo cáo Daily Report là gì:
A. 做好工作範圍的確認, 跟業主之間 SOW 工作範圍與品質要求的溝通沒有漏失
Làm tốt việc xác nhận phạm vi công việc , thạo luận và giao tiếp về yêu cầu chất lượng cảu
phạm vi công việc phải không được có sai sót .
B. 做好準時完工, 甚至提前完工的安排, 做好前期的工作準備
Làm tốt việc hoàn thành đúng thời hạn , hoặc có thể sắp xếp xong trước thời hạn , làm tốt
công tác chuẩn bị trước khi thi công
C. 提前找出本工程的風險點, 可能的錯誤, 降低
Dự tính trước và tìm ra điểm rủi ro của công trình này , những sai sót có thể xảy ra , tìm cách
giảm thiểu
D. 降低成本, 降低工時, 降低出錯, 有效使用人力
Giảm thiểu giá thành , giảm thiểu thời gian , giảm thiểu sai sót , sử dụng nhân lực có hiểu quả
E. 是重要的執行能力,讓客戶相信我們有能力可以完成
Là yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực chấp hành , cho khách hàng tin tưởng mình là co
năng lực để hoàn thanh công việc

1. 幫助客戶:掌握工程進度和我們的做事能力 ,掌握工程的問題點以便快速與及時協助 。表現出公司的


責任心和專業性
Giúp khách hàng : nắm rõ tiến độ công việc và năng lực làm viêc của mình , Nắm rõ các vấn đề khó khăn gặp phải
trong công trình mà giúp hỗ trợ xác nhận kịp thời . thể hiện sự có trách nhiệm và tính chuyên nghiệp của công ty.

2. 幫助管理者:掌握工程情況,工作進度,貨物材料情況,工程時間。能夠及時管理為了保證工程達到進
度 , 遇到的問題也容易與及時收到公司的協助。
Giúp người quản lý : Nắm rõ tình hình và tiến độ công việc , tình trạng hàng hoá . thời gian của công trình. Quản
lý kịp thời để đảm bảo tiến độ, Gặp các vấn đề khó khăn cung dễ dàng và nhanh chóng nhận được sự giúp đỡ
của công ty.

3. 幫助監督人:了解工程情況和及時協助處理。保證進度和工程費用。使用適合的人力和時間。何時需要
增加資源。
Giúp những người giám sát : Có thể hiểu rõ tình hình công trình và hỗ trợ xử lý kịp thời. Đảm bảo tiến độ và chi
tiêu của công ty. Sử dụng thời gian và nhân lực có phù hợp không? Có cần gia tăng gì thêm ?

4. 幫助整個工程:容易,清楚,正確,快速,完整,順利的完成
Giúp toàn bộ công trình: dễ dàng , rõ ràng , chính xác , nhanh chóng , hoàn thiện , thuận lợi mà hoàn thành.

5. 表現公司的執行能力 ,工作按標準管理能力,對客戶的責任性,加強服務品質。
Thể hiện năng lực chấp hành của công ty , năng lực quản lý công việc theo tiêu chuẩn , tinh thần trách nhiệm
đới với khách hàng , tăng cường chất lượng phục vụ.

1
報告內容
Nội dung báo cáo
A1.工程內容說明 Thông tin công trình:
Nội dung báo cáo bao gồm các thông tin liên quan cơ bản về dự án, cần phải điền chính xác và đầy đủ, không được
bỏ qua.
報告內容是說明工程的基本信息,需要填上正確的信息。
表報編號(No): K1810014 + 015
本日天氣(weather):上午(Day):wind, cloudy 下午(Noon):raining
填報日期(Date):2018 年 月 11 日 29
工.程名稱 承攬廠商名稱
Công ty MiTac VinaFore
Tên Công trình Tên Cty thầu
契約工期 天 累計工期 天 剩餘工期 天 開工日期 10/27/2018
Thời gian trên hợp dồng 36 Thời gian tích luỹ 22 Thời gian còn lại 14 Ngày bắt đầu

契約變更次數 Lần 合約工期展延天數 Lần 預定完工日期 12/15/2018


Số lần thay đổi của hợp đồng Số ngày trễ công trình theo hợp đồng Ngày dự tính hoàn thành

客戶監督人員 : 電話號
Người giám sát bên khách hàng 碼 083 422 3717 Email
H-T Số điện
thoại

專案經理 : Lucky Phone: 0373028416


Signature
Project Engineer Lucky
Email: Lucky.dang@vinafore.com.vn 簽名
Quản lý dự án
現場經理:Eddy Phone: 0373028416
Signature
Jobsite Leader Lucky
Email: Lucky.dang@vinafore.com.vn 簽名
Giám sát hiện trường
專案監督:Lucky Phone: 0373028416
Signature
Presale manager Lucky
Email: Lucky.dang@vinafore.com.vn 簽名
Giám sát dự án

Engineer :
管理員問題(Câu hỏi của người quản lý)
1.

2
A2. Meeting with customer:
Meeting with customer, 要有會議結論寫在 daily report 上面,不是開會不管,不用寫, sales 要盡責監督,要求報告
Nội dung , kết quả họp và thảo luận với khách hàng trong ngày phải viết đầy đủ vào daily report.

Meeting time
Tech Meeting * = Mobile phone recording video and send to sales
會議類型 時間開會 參加會議的人 開會內容 結論
Loại cuộc họp Date Người tham gia họp Nội dung họp Kết luận

3
B1. Sơ Đồ Thi Công 工程規劃圖:
規劃圖大綱
ĐẠI CƯƠNG SƠ ĐỒ 1
A. Cable tray & Fiber for 1F:

Install cable tray 1F finish 100%


& pull fiber & power cable
finish 90% & cable for each SW
finish 100%, fusing fiber finish
100%

4
B. CCTV & Access control 1F:

Pull cable for CCTV &


Access control finish 60%

5
C. Cable tray & Fiber for 2F:

Install cable tray for 2F finish


100%, pull fiber & power
cable finish 90%, cable for
each SW finish 100%

6
D. CCTV & Access control 2F:

Pull cable for CCTV &


access control finish 90%

E. Network & Telephone for 2F:


7
Pull 128 node network cable
for 2F and waiting on cable
tray finish 70%

F. Cable tray & Fiber for 3F:


8
Install cable tray for 3F
finish 100% & pull fiber
& power cable finish
90%

9
G. CCTV & Access control 3F:

3F-SW07 to 12

Finish pull cable for 3 Access


control & 12 SW location,
each 1 SW have 2 cable

3F-SW01 to 06

H. Server room:

10
11
B2. Project Schedule:
Bảng tiến độ thi công là phần quan trọng để đánh giá về tình hình thi công của mỗi công trình. Trong đó không chỉ là các công việc đã hoàn thành mà có cả phần ghi chú
thời gian dự tính hoàn thành, cần phải update hàng ngày.
依照施工進度表可以知道工程師的施工狀況:工作已完成及預計完成時間每天都要填寫清楚。
已完成的事情刪除(刪除)Việc đã hoàn thành cần dùng ký hiệu loại bỏ (loại bỏ)
1. Ghi rõ tiến độ, nếu chưa hoàn thành 100% , cần ghi chú rõ sẽ hoàn thành vào lúc nào.
寫清楚預計進度,如還沒完成100%需要說明預計時間完成。
2. Ghi rõ thời gian tiến hành và có những kỹ thuật nào tham gia.
寫清楚時間進行及參加施工的工程師。
3. Phía dưới cần bổ sung sơ đồ thể hiện rõ những phần nào đã hoàn thành vào hôm viết báo cáo, các phần còn lại trên sơ đồ sẽ ghi ngày dự tính thi công
下面要貼上規劃圖 ,標出來每天已完工的部分,還沒施工的部分也要說明預計時間施工。
工程四階段
本日完
累計 Các giai đoạn của công trình
成進度
完成
圖編號 預計完工日
施工項目 Đã 進度 1.基礎安排- Cơ bản 工程師
Mã sơ hoàn Ngày dự tính Note
Hạng Mục thi công Tích 2.端對端連接- Liên kết Engineer
đồ thành hoàn thành
luỹ
trong 3.設備系統設定- Cài đặt thiết bị
được
ngày
4 最佳化調整- Điều chỉnh

橋架 Cable tray A,C,F Thu 1/11/18

橋架 W150 x H100 A, F 100% Thu 1/11/18

1F (310m) C 100% Wed 31/10/18

3F (110m) F 100% Thu 1/11/18

橋架 W250 x H100 C 100% Mon 29/10/18

2F (200m) C 100% Mon 29/10/18

光纖工程-Fiber A,C,F Thu 8/11/18

光纖佈線 Fiber A,C,F 90% Wed 7/11/18

R2F-01 to R2F-02 (140m) A 90% Tue 30/10/18

12
R2F-01 to R1F-02 (200m) A 90% Thu 1/11/18

R2F-01 to R1F-01 (50m) A 90% Tue 30/10/18

R1F-01 to R1F-02 (140m) C 90% Wed 31/10/18

R2F-01 to R3F-01 (50m) C 90% Fri 2/11/18

R2F-01 to R3F-02 (180m) C 90% Tue 6/11/18

R3F-01 to R3F-02 (120m) C 90% Wed 7/11/18

24C 光纖收容箱(機架型)/ 24C Fiber management box F Thu 8/11/18

R1F-01*2 A,C,F 100% 100% Thu 1/11/18

R1F-02*1 A 100% 100% Thu 1/11/18

R2F-01*3 A Tue 6/11/18

R3F-01*1 C 100% 100% Thu 8/11/18

R3F-2*1 F 100% 100% Thu 8/11/18

12C 光纖收容箱(機架型)/ 12C Fiber management box F Mon 5/11/18

R1F-03*1 A,C Fri 2/11/18

R2F-02*1 A Sat 3/11/18

SC/UPC Single-mode 熔接線 C Mon 5/11/18

水平佈線 Cabling Wed 5/12/18

網路點位 (156 點位) Wed 28/11/18

F2*128 Box E 70% Tue 27/11/18

電話點位(9 點位) E Wed 14/11/18

9 點位 Wed 14/11/18

13
監控設備-CCTV Thu 15/11/18

CCTV * 6 佈線 Thu 15/11/18

1F * 5 80% Wed 14/11/18

2F * 1 100% Tue 13/11/18

CCTV * 5 安裝鏡頭 Thu 15/11/18

NVR 上架安裝 Wed 14/11/18

門禁餐勤 access system Mon 26/11/18

網路型門禁控制讀卡機 Wed 21/11/18

磁力鎖/開門按鈕 Sat 24/11/18

1F * 4 50% Thu 22/11/18

2F * 4 Fri 23/11/18

3F * 2 Sat 24/11/18

餐勤讀卡機/timekeeper eat Thu 22/11/18

餐勤讀卡機 * 2 Thu 22/11/18

WEB 管理伺服器上架安裝 Wed 21/11/18

門禁 WEB 管理軟體 Thu 22/11/18

機房 Server room Tue 20/11/18

機櫃 RACK Wed 7/11/18

42U Network Rack –800mm*800mm * 3 100% Thu 1/11/18

42U Server Rack - 600mm*1000mm * 2 (server room) 100% Fri 2/11/18

15U 壁掛型機櫃 100% Wed 7/11/18

14
環境控制系統 Environment controal system Fri 16/11/18

機房電力 Sat 17/11/18

UPS 不斷電系統 Tue 20/11/18

網路設備 Network Wed 28/11/18

防火牆 Firewall Tue 27/11/18

Palo Alto Networks PA-220 Mon 26/11/18

Palo Alto Networks PA-820 Tue 27/11/18

核心/接入層交換器 Switch Mon 26/11/18

核心交換器 Switch Wed 21/11/18

Cisco Catalyst 4500-X Wed 21/11/18

接入層交換器 Switch Mon 26/11/18

Cisco Catalyst 2960-X 48 GigE, 2 x 10G SFP (8 台) Thu 22/11/18

Cisco Catalyst 2960-X 48 GigE, 4 x 1G SFP(15 台) Sat 24/11/18

電話語音 IPPBX Wed 28/11/18

Avaya IPO IP500 V2 CNTRL UNIT Wed 21/11/18

主機上架安裝 Wed 21/11/18

類比外線 Wed 21/11/18

IPO IP500 EXP MOD ANLG TRNK 16 Wed 21/11/18

IPO1608 IP Phone (with IP Phone Power Adapter) *136 Fri 23/11/18

一般同仁*128 Fri 23/11/18

財務 * 8 Fri 23/11/18

15
IPO1616 IP Phone (with IP Phone Power Adapter) * 16 Mon 26/11/18

2F 高階主管辦公室*5 Sat 24/11/18

部級主管*11 Sat 24/11/18

Polycom soundstation 2 * 4 Sat 24/11/18

會議室 Sat 24/11/18

Billing System Sat 24/11/18

CAS2000 Billing System Sat 24/11/18

管理及計費系統 Sat 24/11/18

管理及計費系統 PC 安裝 Sat 24/11/18

無線 AP Mon 3/12/18

Aruba Controller 7205 Thu 29/11/18

上架安裝 Thu 29/11/18

Aruba AP-325 *15 台 Mon 3/12/18

Server Sat 15/12/18

LENOVO SR650 Rack mount server 3.0GHz,2P4C * 3 Mon 10/12/18

上架安裝 Mon 10/12/18

LENOVO SR650 Rack mount server 2.4GHz,2P20C * 3 Tue 11/12/18

上架安裝 Tue 11/12/18

Lenovo SAN Switch * 2 Tue 11/12/18

上架安裝 Tue 11/12/18

Symantec NetBackup NBU5240 14TB Thu 13/12/18

16
HPE MSL-2024 Fri 14/12/18

17
B3. Hình ảnh Khu vực hoàn thành trong ngày
Image Area completed during the day
工作內容 預計進度 預計時間 工作分配
Nội dung công việc Tiến độ Thời gian Phân công nhân lực
Fusing cable at Server Room(2F) 100% 08h00 – 17h30 John + Vendor

Fusing fiber
cable for 1F
finish 100%

3.1 工程照片 Hình ảnh chi tiết công việc:


按照 B3 的工作內容,分清楚每張照片屬於哪兒分工作, 不是貼上好多照片但是看起來也不懂
Căn cứ vào mục công việc tại B3, phân rõ từng hình ảnh thuộc mục công việc nào, không phải để rất nhiều ảnh nhưng
nhìn vào không hiểu ảnh gì

Hình ảnh thi công


Fusing fiber cable for 2F-Server room Fusing fiber cable for 2F-Server room

18
19
B4. 工程問題 Vấn đề công trình:
工程遇到什麼問題,請列出來清楚及說明解決方式,不留下來前天的內容及照片
Công trình gặp phải vấn đề gì, phải liệt kê rõ ràng kèm phương án giải quyết, không giữ lại nội dung và hình ảnh của
ngày hôm trước

序 解決方案
工程問題 圖片說明 目前狀況
號 Phương án
Vấn đề công trình Hình ảnh liên quan Tình trạng hiện tại
STT giải quyết

20
B5. 明天施工內容計畫 Nội dung công việc ngày mai:
工作內容 預計時間完成 工作分配
Nội dung công việc Ngày dự tính hoàn thành Phân công nhân lực

deploying ethernet cable : Floor 1 & Floor 2 30-31/11/2018 John + Vendor

Area will do on 30th


November: Pull
ethernet cable

21
Area will do on 30th
November: Pull
ethernet cable

C1. 工地材料管理概況 Tình trạng quản lý vật tư


1. Căn cứ vào bảng chấm công về sau dễ dàng nắm được kỹ thuật nào tham gia thi công nhiều nhất trong dự án 依照考
勤表後來案子結束,容易檢查及評價哪兒為工程師參加施工時間最多
2. Dễ dàng kiểm tra các chi phí thuê nhân công tạm thời ( mỗi nhân viên thi công đều cần ký tên xác nhận)
容易檢查租臨時員工的費用(因為每個人施工都要簽名)
=> Cần update hàng ngày chính xác 所以一定每天更新
工地材料管理概況(含約定之重要材料使用狀況及數量等):
Tình trạng quản lý vật tư (Gồm số lượng vật tư đã sự dụng và tình trạng sự dụng )
材料名稱 單位 設計數量 本日使用數量 累計使用數量 目前庫存量 備註(足夠使
Đơn vị Số lượng trong 用?)
Tên vật tư Số lượng Số lượng sử dụng Số lượng sử dụng
Ghi chú(có đủ
trong ngày tích luỹ kho còn
dùng không)

22
C2.工地人員(含臨時員工)及工具管理表
Bảng quản lý công cụ và chấm công nhân viên thi công (bao gồm cả nhân công tạm thời):
Giúp kỹ thuật quản lý tốt công cụ, công ty nắm được tình trạng công cụ.讓工程師管理好工具,讓公司瞭解工具的狀況
Trước khi đi thi công phải liệt kê danh sách dụng cụ và tình trạng rõ ràng, leader phải ký tên xác nhận
工程師去施工之前要列出來工具名單及狀況,要簽名確認
三 工地人員及機具管理(含約定之出工人數及機具使用情形及數量):
Quản lý dụng cụ và nhân viên thi công (Gồm số người dự tính và số lượng dụng cụ sử dụng)
本日人數(人
早上工作時間 下午工作時間 請假情況
工別 天) 人員名稱
Thời gian làm việc buổi Thời gian làm Tình hình xin nghỉ
Loại Số người thi công Tên nhân viên sáng việc buổi chiều phép
trong ngày

員工 Nhân viên 2 John 8h00-11h30 13h00-17h30

工人 Công nhân 2 8h00-11h30 13h00-17h30


承包商 Bên nhà thầu
機具名稱 每天保管情況 當天的工具情況
工具數量 Tình trạng bảo Tình trạng dụng cụ trong ngày
Liệt kê công cụ máy móc
Số lượng công cụ
đặc biệt quản hằng ngày Tốt
Máy khoan bê tông 管理設備的責任人:
00
手電鑽 Người phụ trách:

23
Máy bắn vít
00
衝擊槍

D. Question List:

部門/姓名 問題 工程師回答
Bộ Phận/Họ Tên Câu hỏi Kỹ thuật trả lời

24

You might also like