You are on page 1of 3

Mục học tập

Hit the books: (ví dụ của chị Linh) lao vào học
Have one’s nose in a book: chũi mũi đọc sách
Bone up on: ôn đi ôn lại trước khi làm gì đó (thi)
Schoolboy error: lỗi sai cơ bản hoặc ngốc nghếch
Cover a lot of ground: Hoàn thành rất nhiều tài liệu
Crack a book: Chịu mở sách học (mang tính hình
thức)
Crack out a paper: làm bài một cách máy móc
back to basics bắt đầu từ cơ bản
In hot water : gặp rắc rối, vấn đề
as easy as ABC : rất dễ
learn by heart : học thuộc
Ý chí và nhiệt huyết:
Keep your nose to the grindstone: làm việc chăm chỉ,
hết sức mình
Eager beaver người làm việc chăm chỉ và nhiệt huyết
Blood, sweat and tears.: Cố gắng và hy sinh
Burn the candle at both ends/ Burn the midnight
oil: thức khuya dậy sớm ôn thi
Pull up your sock: cố gắng hơn nữa để đạt đến
những thành công trọn vẹn
Khác:
alive and kicking: cuộc sống tốt, khỏe mạnh và thành
công
take a deep breath: Hít thở sâu được tự tin và mạnh
mẽ (trước khi bước vào cuộc thi)
cheats never prosper: gian lận sẽ không nhận được
thành công
blue in the face: ám chỉ sự mệt mỏi, yếu ớt sau khi
đã làm lụng quá nhiều hoặc quá cố gắng làm gì đó
(KHÔNG NÊN)

You might also like