Professional Documents
Culture Documents
Bài 3+4
Bài 3+4
Kí tự Loại 1 Loại 2
thứ nhất
A 15000 13000
B 80000 70000
C 85000 75000
Cửa hàng Sách Báo Tổng Hợp
STT Mã hàng Tên Hàng Ngày giao Đơn giá
1 TNNS01 Nguyệt San Thanh niên 1/5/2018
2 TNNB05 Nhật Báo Thanh niên 1/7/2018 1500
3 CANB03 Nhật Báo Công an 1/7/2018 1300
4 PNNB04 Nhật Báo Phụ nữ 1/8/2018 2000
5 TTNS02 Nguyệt San Tuổi trẻ 1/12/2018 2500
6 CANS01 Nguyệt San Công an 1/12/2018 2800
7 PNNB03 Nhật Báo Phụ nữ 1/15/2018 2000
8 TTNB02 Nhật Báo Tuổi trẻ 1/17/2018 1000
BẢNG PHỤ
Gía Báo
2 Kí tự đầu
của Mã Tên Báo
hàng
Nhật Báo Nguyệt San
TT Tuổi trẻ 1000 2500
TN Thanh niên 1500 3500
PN Phụ nữ 2000 5000
CA Công an 1300 2800
Hợp
Số Lượng Thành Tiền
100 0
50 75000
100 124000
50 100000
100 238000
100 266000
100 190000
100 95000
BẢNG TÍNH TIỀN PHÒNG VÀ ĂN KHÁCH HÀNG
STT TÊN KH ĂN Phòng N.ĐẾM N.ĐI TS NGÀY TUẦN
1 Khanh A TA 2/15/2018 3/5/2018 18 2
2 An B TA2 2/17/2018 4/19/2018 61 8
3 Ngọc A LA1 1/25/2018 5/25/2018 120 17
4 Dũng C TA4 1/1/2018 1/24/2018 23 3
5 Thanh A LB1 1/15/2018 2/23/2018 39 5
6 Bách B LC2 1/16/2018 3/26/2018 69 9
7 Hoa A LA3 1/17/2018 2/18/2018 32 4
8 Cường B TA5 1/18/2018 4/18/2018 90 12
9 Loan B LA6 1/19/2018 1/29/2018 10 1
10 Thế C LB2 1/20/2018 3/25/2018 64 9
11 Trung B LB4 1/15/2018 2/23/2018 39 5
12 Long B LB5 1/16/2018 3/26/2018 69 9
13 Quỳnh C TB2 1/17/2018 2/18/2018 32 4
14 Du A TB3 1/15/2018 2/23/2018 39 5
NGÀY TIỀN PHÒNG TIỀN ĂN TỔNG CỘNG BẢNG GIÁ PHÒNG
4 1680 15 1695 LOẠI TUẦN NGÀY
5 5400 12 5412 LA 500 100
1 8600 15 8615 LB 450 90
2 2040 10 2050 LC 550 110
4 2610 15 2625 TA 600 120
6 5500 12 5512 TB 650 130
4 2400 15 2415
6 7800 12 7812 KHẨU PHẦN ĂN
3 800 12 812 A B C
1 4140 10 4150 15 12 10
4 2610 12 2622
6 4500 12 4512
4 3120 10 3130
4 3770 15 3785
BẢ
STT Họ và Tên Chức vụ PC Chức vụ Loại