You are on page 1of 9

STT Mã mặt hàng Tên mặt hàng Đơn vị tính SL Đơn giá

1 A01 Gạch men Loại 1 Viên 1000 15000


2 B01 Tôn Loại 1 Tấm 80 80000
3 A02 Gạch menLoại 2 Viên 1200 13000
4 C01 Xi măngLoại 1 Bao 20 85000
5 C02 Xi măngLoại 2 Bao 80 75000

Bảng phụ 1 Bảng phụ 2


Kí tự
Kí tự Loại VLXD Đơn vị tính thứ 2 và Chất lượng
thứ nhất
3
A Gạch men Viên 01 Loại 1
B Tôn Tấm 02 Loại 2
C Xi măng Bao
Thành tiền
14700000
6272000
15288000
1666000
5880000

Bảng đơn giá

Kí tự Loại 1 Loại 2
thứ nhất

A 15000 13000
B 80000 70000
C 85000 75000
Cửa hàng Sách Báo Tổng Hợp
STT Mã hàng Tên Hàng Ngày giao Đơn giá
1 TNNS01 Nguyệt San Thanh niên 1/5/2018
2 TNNB05 Nhật Báo Thanh niên 1/7/2018 1500
3 CANB03 Nhật Báo Công an 1/7/2018 1300
4 PNNB04 Nhật Báo Phụ nữ 1/8/2018 2000
5 TTNS02 Nguyệt San Tuổi trẻ 1/12/2018 2500
6 CANS01 Nguyệt San Công an 1/12/2018 2800
7 PNNB03 Nhật Báo Phụ nữ 1/15/2018 2000
8 TTNB02 Nhật Báo Tuổi trẻ 1/17/2018 1000

BẢNG PHỤ
Gía Báo
2 Kí tự đầu
của Mã Tên Báo
hàng
Nhật Báo Nguyệt San
TT Tuổi trẻ 1000 2500
TN Thanh niên 1500 3500
PN Phụ nữ 2000 5000
CA Công an 1300 2800
Hợp
Số Lượng Thành Tiền
100 0
50 75000
100 124000
50 100000
100 238000
100 266000
100 190000
100 95000
BẢNG TÍNH TIỀN PHÒNG VÀ ĂN KHÁCH HÀNG
STT TÊN KH ĂN Phòng N.ĐẾM N.ĐI TS NGÀY TUẦN
1 Khanh A TA 2/15/2018 3/5/2018 18 2
2 An B TA2 2/17/2018 4/19/2018 61 8
3 Ngọc A LA1 1/25/2018 5/25/2018 120 17
4 Dũng C TA4 1/1/2018 1/24/2018 23 3
5 Thanh A LB1 1/15/2018 2/23/2018 39 5
6 Bách B LC2 1/16/2018 3/26/2018 69 9
7 Hoa A LA3 1/17/2018 2/18/2018 32 4
8 Cường B TA5 1/18/2018 4/18/2018 90 12
9 Loan B LA6 1/19/2018 1/29/2018 10 1
10 Thế C LB2 1/20/2018 3/25/2018 64 9
11 Trung B LB4 1/15/2018 2/23/2018 39 5
12 Long B LB5 1/16/2018 3/26/2018 69 9
13 Quỳnh C TB2 1/17/2018 2/18/2018 32 4
14 Du A TB3 1/15/2018 2/23/2018 39 5
NGÀY TIỀN PHÒNG TIỀN ĂN TỔNG CỘNG BẢNG GIÁ PHÒNG
4 1680 15 1695 LOẠI TUẦN NGÀY
5 5400 12 5412 LA 500 100
1 8600 15 8615 LB 450 90
2 2040 10 2050 LC 550 110
4 2610 15 2625 TA 600 120
6 5500 12 5512 TB 650 130
4 2400 15 2415
6 7800 12 7812 KHẨU PHẦN ĂN
3 800 12 812 A B C
1 4140 10 4150 15 12 10
4 2610 12 2622
6 4500 12 4512
4 3120 10 3130
4 3770 15 3785
BẢ
STT Họ và Tên Chức vụ PC Chức vụ Loại

1 Nguyễn Thị Hạnh GĐ 1000 A4


2 Nguyễn Ngọc Quỳnh PGĐ 800 B2
3 Lê Giang Khanh PGĐ 800 C5
4 Trần Quỳnh Nga TP 800 B3
5 Lê Thị Mai PTP 0 D4
6 Trần Ngọc Thanh NV 0 B3
7 Lê Thế Thọ NV 0 C5
8 Vũ Thị Thọ BV 0 D7
9 Trần Văn Tùng BV 300 A9
10 Bùi Văn Thành BV 300 B6
Cộng
Trung Bình
Cao Nhất
Thấp Nhất

Bảng Tính Phụ Cấp


Loại A B C D
Phụ Cấp 300 250 180 150
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 9/2010
Ngày Liệt kê tiền lãnh
LCB
Công Pcấp Lương Thưởng Lương
474 26 4900 12798 984381
388 25 2250 9700 985219
359 24 5180 8975 985460
359 26 3250 9693 984189
333 26 4150 8991 983671
365 24 3250 9125 984279
265 20 5180 6625 986187
250 23 7150 6250 983491
545 26 9900 14715 979753
354 25 6250 8850 984890

BẢNG TÍNH HỆ SỐ THÂM NIÊN


Loại Số năm công tác
1 đến 3 4 đến 6 7 đến 8
A 10 12 15
B 9 11 13
C 9 10 12
D 8 9 11
Tổng cộng Tạm ứng Còn lãnh Thâm niên
1003091 9199 4
997978 7000 2
1000425 6517 5
997941 6995 3
996821 5994 4
996663 6083 3
998002 4417 5
996902 4167 7
1004668 10010 9
1000301 6100 6

You might also like