You are on page 1of 2

Date: 12/21/2019

ƯỚC TÍNH CHI PHI ĐẦU TƯ TRẠM BIẾN ÁP TẠI VPLAZA

NHÃN
STT DIỄN GIẢI VẬT TƯ MÃ THIẾT BỊ Đ. VỊ S.LG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
HIỆU
TỦ MAIN RMU Tủ 1 721,320,000
Vỏ RMU H1600xW900xDxxx trong nhà 1 lớp cửa
tole dày 2mm sơn tĩnh điện RAL 7035 nhăn.RMU
đặt trên đế sắt U100 Cái 1 46,800,000 46,800,000

Ngăn đầu vào LBS SF6 24kV 20kA/3s (IM)


- Dao cách ly & dao nối đất
- Dao nối đất phía dưới
- Thanh cái 630A Tủ 2 104,420,000 208,840,000
- Bộ sấy nhiệt 50W
- Bộ hiển thị áp suất khí - đồng hồ manometer

LA plug-in 18kV - 10kA Class 1 Bộ 2 24,000,000 48,000,000


Ngăn đầu RA LBS SF6 24kV 20kA/3s (QM)
- Dao cách ly & dao nối đất
- Dao nối đất phía dưới
- Thanh cái 630A Tủ 4 104,420,000 417,680,000
- Bộ sấy nhiệt 50W
- Bộ hiển thị áp suất khí - đồng hồ manometer

1 TRẠM MÁY BIẾN ÁP 1600kVA Trạm 2 3,298,520,265 6,597,040,530

TỦ RMU Tủ 1 862,223,100
Vỏ RMU H1600xW900xDxxx trong nhà 1 lớp cửa
tole dày 2mm sơn tĩnh điện RAL 7035 nhăn.RMU Cái 1 23,400,000 23,400,000
đặt trên đế sắt U100 (bao gồm RMU và ngăn đo điếm)

Ngăn đầu vào LBS SF6 24kV 20kA/3s (IM)


- Dao cách ly & dao nối đất
- Dao nối đất phía dưới
- Thanh cái 630A Tủ 2 104,420,000 208,840,000
- Bộ sấy nhiệt 50W
- Bộ hiển thị áp suất khí - đồng hồ manometer

Vỏ tủ đo đếm trung thế, tole dày 2mm, bao gồm:


- Hệ thống thanh cái (30x8mm) 22kV
- Sứ đỡ 24KV
- Phụ kiện
- Nhân công Tủ 1 65,000,000 65,000,000
- TU 24kV - trong nhà Điện Lực Cấp
- TI 24kV - trong nhà Điện Lực Cấp
- Đồng hồ điện kế 3P Điện Lực Cấp

Tủ trung thế SM6 24kV 630A 20kA/3s QM 500


(LBS kết hợp cầu chì 200A), IAC-AFL-16kA Tủ 3 117,300,000 351,900,000
+ Chì ống trung thế 10-200A
Đầu cáp Bushing loại : Đầu T-Plug 3x240mm2 (dùng cho LBS
Bộ 3 10,874,400 32,623,200
Ngăn đầu vào)
LA plug-in 18kV - 10kA Class 1 Bộ 3 24,000,000 72,000,000
Đầu cáp Bushing loại : Đầu Elbow 3x120mm2 (dùng cho LBS
Bộ 3 7,585,400 22,756,200
Ngăn đầu ra)
Cáp trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120mm2 - 24kV
Met 66 605,700 39,976,200
( RMU đến MBA) for 3 Line
Cáp trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120mm2 - 24kV
( MAIN RMU đến SUB RMU).
Tuyến Main RMU (hầm) đến Sub RMU (tầng kỹ thuật) của
Block B là 55 m, tháp C là 95m, trong bảng tính số lượng thể Met 75 605,700 45,427,500
hiện là 2 trạm nên cố lấy trung bình cộng là 75m của mỗi
Block, dòng F11 của bảng tính thể hiện số 2 trạm (mỗi trạm
tương ứng mỗi block)
Đèn chiếu sáng + công tắc hành trình Bộ 1 300,000 300,000
MBA 1600kVA đặt trên nền bê tông 1 2,436,297,165

Máy biến áp khô lõi nhôm 3P 1600KVA 15-22/0.4kV


Cái 3 680,411,655 2,041,234,965
TC 2608 ĐL Miền Nam

Đầu cáp Bushing loại : Đầu Elbow 3x120mm2 (dùng cho đầu
Bộ 3 7,585,400 22,756,200
cao áp MBT )

Cáp hạ thế CV (5x240)mm2/P - 2x240mm2/N từ MBA đến


Met 630 586,200 369,306,000
ACB tổng + đầu coss. (theo công suất MBA)

Đèn chiếu sáng + công tắc hành trình Bộ 3 300,000 900,000


Quạt hút + Cảm biến nhiệt Cái 3 700,000 2,100,000
TỔNG 7,318,360,530
VAT 10% 731,836,053
TỔNG CỘNG 8,050,196,583

Always be with you Page 1 of 2


150
75

You might also like