You are on page 1of 11

MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN

THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET

CHIẾU NGUỒN Ổ TẢI


AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG TỔNG TẢI
DTXD THIẾT BỊ DENSITY
SÁNG / CẮM
ACMV LOAD SUM YÊU CẦU TOTAL LOAD
Apartment Normally case
STT LIGHTING POWER GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA REQUIRED LOAD Fire case
NO REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5 B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

A Khối đế / Podium
I khuThương mại - dịch vụ / Commercial - Podium
1.0 B6-Block 1
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 94 1 90 11 10.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 124 1 90 14 13.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 74 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 83 1 90 9 9.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 83 1 90 9 9.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 74 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 87 1 90 10 9.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 90 1 90 10 10.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 93 1 90 10 10.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 74 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 72 1 90 8 8.1
2.0 B6-Block 2
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 82 1 90 9 9.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 66 1 90 7 7.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 12 65 1 90 7 7.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 13 50 1 90 6 5.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 14 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 15 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 16 67 1 90 8 7.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 17 71 1 90 8 8.0
Tầng 2 / Level 2
- SHCD-GYM-YOGA 1 - Z32M 220 1 85 23 23.4
- SHCD-GYM-YOGA 2 - Z32M 200 1 85 21 21.3
- SHCD-GYM-YOGA 2 - Z32M 60 1 85 6 6.4
3.0 B6-Block 3
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 123 1 90 14 13.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 83 1 90 9 9.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 83 1 90 9 9.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 87 1 90 10 9.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 90 1 90 10 10.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 92 1 90 10 10.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 75 1 90 8 8.4
B6-Block 4
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 65 1 90 7 7.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 65 1 90 7 7.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 103 1 90 12 11.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 90 1 90 10 10.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 12 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 13 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 14 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 15 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 16 50 1 90 6 5.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 17 65 1 90 7 7.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 18 60 1 90 7 6.8
B6-Block 5
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 80 1 90 9 9.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 12 100 1 90 11 11.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 13 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 14 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 15 100 1 90 11 11.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 16 80 1 90 9 9.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 17 60 1 90 7 6.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 18 75 1 90 8 8.4
Tầng 2 / Level 2
- SHCD-GYM-YOGA 1 - U39 300 1 85 32 31.9

Page 1 of 11
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET

CHIẾU NGUỒN Ổ TẢI


AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG TỔNG TẢI
DTXD THIẾT BỊ DENSITY
SÁNG / CẮM
ACMV LOAD SUM YÊU CẦU TOTAL LOAD
Apartment Normally case
STT LIGHTING POWER GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA REQUIRED LOAD Fire case
NO REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5 B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

- SHCD-GYM-YOGA 2 - U39 180 1 85 19 19.1


1 Khối MN3
- MN3 4,800 1 90 540 540.0
2 TỒNG /Sum
- Total/ Tổng() 6,670 107 181 107 684 206 107 181 107 684 206
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 85 145 86 547 165 85 145 86 547 165
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng hầm 2 / Basement 2
- Khu để xe / Parking 22,568 1 12 339 339
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 500 1 12 8 8
- Phòng kỹ thuật / Technical room 500 1 15 9 9
2 Tầng hầm 1 / Basement 1
- Khu để xe / Parking 22,068 1 12 331 331
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 500 1 12 8 8
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,000 1 12 15 15
3 Tầng 1 / Level 1
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 4,000 1 12 60 60
- Phòng kỹ thuật / Technical room 250 1 15 5 5
4 TỒNG (1~3)
- Total/ Tổng() 51,386 774
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 619 619 619
III Tải khác / other load
1 Bơm Nước Cấp – Water transfer Pump. 5 55 343.8 1.0 343.8 344
2 HT XLNT / STP syatem 1 70 87.5 1.0 87.5 88
3 Hệ thống ELV & IBS / ELV & IBS system 1 75 93.8 1.0 93.8 94
4 Chiếu sáng cảnh quang / Landscape lighting 1 50 63 1.0 62.5 63
5 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 588
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 470 470 470
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 17 18.5 393.1 1.0 393.1 393 393 393
8 Quạt hút khói hành lang / SEAF for corridor 5 18.5 115.6 1.0 115.6 116 116 116
Quạt hút khói – tầng hầm 2
11 4 17.5 87.5 1.0 87.5 88 88 88 88 88
Smoke extraction fan – Basement 2
Quạt hút khói – tầng hầm 1
11 4 17.5 87.5 1.0 87.5 88 88 88 88 88
Smoke extraction fan – Basement 1
12 P.trực chữa cháy / FCC room 1 20.0 25.0 1.0 25.0 25 25 25 25 25
13 Bơm C.cháy sprinkler / Sprinkler Pump 1 250 312.5 1.0 312.5 313 313 625
14 Bơm C.cháy Drencher / drencher pump 1 160 200.0 1.0 200.0 200 200 200
15 Tổng (1~14) / Sum(1~14)
- Total/ Tổng() 200 200 1,221 1,534
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8 1.0 1.0
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 160 160 1,221 1,534
B Khối Tháp B6-Block 1 / Tower B6-Block 1
I Căn hộ / Apartment
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 1 7.4 7.4
- Apartment - 2 Bedroom 80 10 8.8 87.6
- Apartment - 3 Bedroom 115 1 11.8 11.8
2 Tầng 3~32 / Level 3~32 (30 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 30 7.4 220.8
- Apartment - 2 Bedroom 80 300 8.8 2,628.0
- Apartment - 3 Bedroom 115 30 11.8 354.0
3 TỒNG 2~32 /Sum (2~32)
- Total/ Tổng() 372 3,310
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 1,324 1,324 1,324
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 200 1 12 3 3
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 3~32 / Level 3~32 (30 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 6,000 1 12 90 90
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,500 1 15 28 28
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 7,750 122
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 98 98 98
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 6 20 200 1.00 200 200
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 257
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 206 206 206
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 1 25 41.7 1.0 41.7 42 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 1 18.5 23.1 1.0 23.1 23
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 6 18.5 23.1 1.0 23.1 139
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 2 18.5 23.1 1.0 23.1 46
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 18.5 23.1 1.0 23.1 23 12 12
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 53 53
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 43 43
Khối Tháp B6-Block 2/ Tower B6-Block 2
I Căn hộ / Apartment
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 2 7.4 14.7
- Apartment - 2 Bedroom 80 7 8.8 61.3
- Apartment - 3 Bedroom 115 2 11.8 23.6

Page 2 of 11
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET

CHIẾU NGUỒN Ổ TẢI


AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG TỔNG TẢI
DTXD THIẾT BỊ DENSITY
SÁNG / CẮM
ACMV LOAD SUM YÊU CẦU TOTAL LOAD
Apartment Normally case
STT LIGHTING POWER GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA REQUIRED LOAD Fire case
NO REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5 B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

2 Tầng 3~32 / Level 3~32 (30 tầng)


- Apartment - 1 Bedroom 60 30 7.4 220.8
- Apartment - 2 Bedroom 80 360 8.8 3,153.6
- Apartment - 3 Bedroom 115 90 11.8 1,062.0
3 TỒNG 2~32 /Sum (2~32)
- Total/ Tổng() 491 4,536
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 1,814 1,814 1,814
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 450 1 12 7 7
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 2~32 / Level 2~32 (30 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 13,500 1 12 203 203
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,500 1 15 28 28
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 15,500 238
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 191 191 191
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 8 20 267 1.00 267 267
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 324
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 259 259 259
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 1 25 41.7 1.0 41.7 42 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 1 18.5 23.1 1.0 23.1 23
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 8 18.5 23.1 1.0 23.1 185
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 2 18.5 23.1 1.0 23.1 46
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 19 23.1 1.0 23.1 23 23 23
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 65 65
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 52 52
Khối Tháp B6-Block 3/ Tower B6-Block 3
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 1 7.4 7.4
- Apartment - 2 Bedroom 80 10 8.8 87.6
- Apartment - 3 Bedroom 115 1 11.8 11.8
2 Tầng 3~34 / Level 3~34 (32 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 32 7.4 235.5
- Apartment - 2 Bedroom 80 320 8.8 2,803.2
- Apartment - 3 Bedroom 115 32 11.8 377.6
3 TỒNG 2~37 /Sum (2~37)
- Total/ Tổng() 396 3,523
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 1,409 1,409 1,409
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 450 1 12 7 7
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 2~32 / Level 2~32 (30 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 14,400 1 12 216 216
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,600 1 15 30 30
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 16,500 254
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 203 203 203
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 9 20 300 1.00 300 300
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 357
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 286 286 286
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 1 25 41.7 1.0 41.7 42 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 1 18.5 23.1 1.0 23.1 23
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 9 18.5 23.1 1.0 23.1 208
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 2 19 23.1 1.0 23.1 46
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 19 23.1 1.0 23.1 23 12 12
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 53 53
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 43 43
Khối Tháp B6-Block 4/ Tower B6-Block 4
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 1 7.4 7.4
- Apartment - 2 Bedroom 80 11 8.8 96.4
- Apartment - 3 Bedroom 115 2 11.8 23.6
- Apartment - 4 Bedroom 115 1 11.8 11.8
2 Tầng 3~34 / Level 3~34 (32 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 32 7.4 235.5
- Apartment - 2 Bedroom 80 384 8.8 3,363.8
- Apartment - 3 Bedroom 115 96 11.8 1,132.8
- Apartment - 4 Bedroom 115 0 11.8 0.0
3 TỒNG 2~34 /Sum (2~34)
- Total/ Tổng() 527 4,871
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
Page 3 of 11
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET

CHIẾU NGUỒN Ổ TẢI


AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG TỔNG TẢI
DTXD THIẾT BỊ DENSITY
SÁNG / CẮM
ACMV LOAD SUM YÊU CẦU TOTAL LOAD
Apartment Normally case
STT LIGHTING POWER GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA REQUIRED LOAD Fire case
NO REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5 B6-Block 1 B6-Block 2 B6-Block 3 B6-Block 4 B6-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 1,949 1,949 1,949


II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 450 1 12 7 7
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 2~32 / Level 2~32 (30 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 13,500 1 12 203 203
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,500 1 15 28 28
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 15,500 238
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 191 191 191
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 9 20 300 1.00 300 300
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 357
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 286 286 286
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 1 25 41.7 1.0 41.7 42 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 1 18.5 23.1 1.0 23.1 23
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 9 18.5 23.1 1.0 23.1 208
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 2 19 23.1 1.0 23.1 46
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 19 23.1 1.0 23.1 23 12 12
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 53 53
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 43 43
Khối Tháp B6-Block 5/ Tower B6-Block 5
I Căn hộ / Apartment
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 2 7.4 14.7
- Apartment - 2 Bedroom 80 7 8.8 61.3
- Apartment - 3 Bedroom 115 2 11.8 23.6
2 Tầng 3~39 / Level 3~39 (37 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 74 7.4 544.6
- Apartment - 2 Bedroom 80 666 8.8 5,834.2
- Apartment - 3 Bedroom 115 74 11.8 873.2
3 TỒNG 2~37 /Sum (2~37)
- Total/ Tổng() 825 7,352
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 2,941 2,941 2,941
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 450 1 12 7 7
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 2~32 / Level 2~32 (30 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 16,650 1 12 250 250
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,850 1 15 35 35
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 19,000 292
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 234 234 234 234
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 12 20 400 1.00 400 400
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 457
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 366 366 366
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 2 25 41.7 1.0 41.7 83 83 83
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 2 18.5 23.1 1.0 23.1 46
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 12 18.5 23.1 1.0 23.1 278
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 4 18.5 23.1 1.0 23.1 93
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 11 13.8 1.0 13.8 14 7 7
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 90 90
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 72 72
C TỔNG TẢI THIẾT KẾ (KVA): Commecial
- Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0
- Tổng() 1,249 1,669 2,331 1,903 2,801 3,610 1,249 1,669 2,331 1,903 2,801 3,610 1,221 1,534
- Dự Phòng / spare 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 0% 0%
- Hiệu suất MBA / Máy phát 98% 98% 98% 98% 98% 98% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 100% 100%
- Nhu cầu tải để chọn MBA/Máy phát (KVA) 1,402 1,873 2,617 2,136 3,144 4,052 1,446 1,932 2,699 2,203 3,243 4,180 1,221 1,534
D CHỌN THIẾT BỊ (KVA):

- MÁY BIẾN ÁP 1,600 2,000 2,500 2,000 2x1600 2x2000

- MÁY PHÁT ĐIỆN 1,600 2,000 2,500 2,500 2x1600 2x2000

Page 4 of 11
Project / Dự án: BRAND PARK B7 DISTRICT 9

Item / Hạng mục: Hệ thống Điện/ Electrical System


Subject / Tiêu đề: Bảng ước tính tải hệ thống điện / Electrical Calculation

Prepared/ Thực hiện : Nguyễn Duy Thuận

Checked/ Kiểm tra : Phan Thanh Cảnh


Date/ Ngày : 12/01/2019
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET
TẢI
CHIẾU NGUỒN Ổ
AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG YÊU CẦU TỔNG TẢI
SÁNG / CẮM Condotel Normally case
STT DTXD THIẾT BỊ DENSITY ACMV LOAD SUM REQUIRED TOTAL LOAD GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA LIGHTING POWER Fire case
NO LOAD REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5 B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

A Khối đế / Podium
I khuThương mại - dịch vụ / Commercial - Podium
1 B7-Block 1
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 73 1 90 8 8.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 93 1 90 10 10.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 101 1 90 11 11.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 101 1 90 11 11.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 94 1 90 11 10.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 71 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 73 1 90 8 8.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 91 1 90 10 10.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 90 1 90 10 10.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 99 1 90 11 11.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 12 76 1 90 9 8.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 13 50 1 90 6 5.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 14 71 1 90 8 8.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 15 71 1 90 8 8.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 16 50 1 90 6 5.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 17 76 1 90 9 8.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 18 99 1 90 11 11.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 19 90 1 90 10 10.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 20 91 1 90 10 10.2
Tầng 2 / Level 2
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 100 1 90 11 11.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 100 1 90 11 11.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 210 1 90 24 23.6
2.0 B7-Block 2
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 120 1 90 14 13.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 122 1 90 14 13.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 82 1 90 9 9.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 71 1 90 8 8.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 118 1 90 13 13.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 57 1 90 6 6.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 83 1 90 9 9.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 12 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 13 92 1 90 10 10.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 14 60 1 90 7 6.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 15 70 1 90 8 7.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 16 59 1 90 7 6.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 17 45 1 90 5 5.1
Tầng 2 / Level 2
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 45 1 90 5 5.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 55 1 90 6 6.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 55 1 90 6 6.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 40 1 90 5 4.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 100 1 90 11 11.3
B7-Block 3
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 71 1 90 8 8.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 94 1 90 11 10.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 118 1 90 13 13.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 89 1 90 10 10.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 55 1 90 6 6.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 55 1 90 6 6.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 101 1 90 11 11.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 116 1 90 13 13.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 12 91 1 90 10 10.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 13 93 1 90 10 10.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 14 73 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 15 72 1 90 8 8.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 16 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 17 76 1 90 9 8.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 18 50 1 90 6 5.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 19 96 1 90 11 10.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 20 96 1 90 11 10.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 21 50 1 90 6 5.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 22 76 1 90 9 8.6
Tầng 2 / Level 2
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 45 1 90 5 5.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 55 1 90 6 6.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 55 1 90 6 6.2

Page 5 of 11
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET
TẢI
CHIẾU NGUỒN Ổ
AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG YÊU CẦU TỔNG TẢI
SÁNG / CẮM Condotel Normally case
STT DTXD THIẾT BỊ DENSITY ACMV LOAD SUM REQUIRED TOTAL LOAD GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA LIGHTING POWER Fire case
NO LOAD REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5 B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

- Khu mua sắm/ Shophouse 5 40 1 90 5 4.5


- Khu mua sắm/ Shophouse 6 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 100 1 90 11 11.3
B7-Block 4
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 104 1 90 12 11.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 72 1 90 8 8.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 76 1 90 9 8.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 110 1 90 12 12.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 88 1 90 10 9.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 90 1 90 10 10.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 120 1 90 14 13.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 71 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 64 1 90 7 7.2
Tầng 2 / Level 2
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 75 1 90 8 8.4
B7-Block 5
Tầng 1 / Level 1
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 120 1 90 14 13.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 122 1 90 14 13.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 82 1 90 9 9.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 71 1 90 8 8.0
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 118 1 90 13 13.2
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 74 1 90 8 8.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 72 1 90 8 8.1
- Khu mua sắm/ Shophouse 9 70 1 90 8 7.9
- Khu mua sắm/ Shophouse 10 57 1 90 6 6.5
- Khu mua sắm/ Shophouse 11 83 1 90 9 9.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 12 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 13 92 1 90 10 10.3
- Khu mua sắm/ Shophouse 14 60 1 90 7 6.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 15 70 1 90 8 7.8
- Khu mua sắm/ Shophouse 16 59 1 90 7 6.6
- Khu mua sắm/ Shophouse 17 45 1 90 5 5.1
Tầng 2 / Level 2
- Khu mua sắm/ Shophouse 1 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 2 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 3 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 4 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 5 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 6 95 1 90 11 10.7
- Khu mua sắm/ Shophouse 7 75 1 90 8 8.4
- Khu mua sắm/ Shophouse 8 75 1 90 8 8.4
- SHCD-GYM-YOGA 1 250 1 90 28 28.1
- SHCD-GYM-YOGA 2 250 1 90 28 28.1
- SHCD-GYM-YOGA 3 60 1 90 7 6.8
- SHCD-GYM-YOGA 4 60 1 90 7 6.8
2 TỒNG /Sum
- Total/ Tổng() 4,267 264 204 201 183 298 264 204 201 183 298
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 211 163 161 146 238 211 163 161 146 238
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng hầm 2 / Basement 2
- Khu để xe / Parking 20,000 1 12 300 300
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 500 1 12 8 8
- Phòng kỹ thuật / Technical room 500 1 15 9 9
2 Tầng hầm 1 / Basement 1
- Khu để xe / Parking 19,500 1 12 293 293
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 500 1 12 8 8
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,000 1 12 15 15
3 Tầng 1 / Level 1
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 2,500 1 12 38 38
- Phòng kỹ thuật / Technical room 250 1 15 5 5
4 TỒNG (1~3)
- Total/ Tổng() 44,750 674
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 539 539 539
III Tải khác / other load
1 Bơm Nước Cấp – Water transfer Pump. 5 55 343.8 1.0 343.8 344
2 HT XLNT / STP syatem 1 70 87.5 1.0 87.5 88
3 Hệ thống ELV & IBS / ELV & IBS system 1 75 93.8 1.0 93.8 94
4 Chiếu sáng cảnh quang / Landscape lighting 1 50 63 1.0 62.5 63
5 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 588
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 470 470 470
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 17 18.5 393.1 1.0 393.1 393 393 393
8 Quạt hút khói hành lang / SEAF for corridor 5 18.5 115.6 1.0 115.6 116 58 58 116 116
Quạt hút khói – tầng hầm 2
11 4 18.5 92.5 1.0 92.5 93 46 46 93 93
Smoke extraction fan – Basement 2
Quạt hút khói – tầng hầm 1
11 4 18.5 92.5 1.0 92.5 93 46 46 93 93
Smoke extraction fan – Basement 1
12 P.trực chữa cháy / FCC room 1 20.0 25.0 1.0 25.0 25 25 25 25 25
13 Bơm C.cháy sprinkler / Sprinkler Pump 1 250 312.5 1.0 312.5 313 313 625
14 Bơm C.cháy Drencher / drencher pump 1 160 200.0 1.0 200.0 200 200 200
15 Tổng (1~14) / Sum(1~14)
- Total/ Tổng() 175 175 1,231 1,544
Page 6 of 11
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET
TẢI
CHIẾU NGUỒN Ổ
AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG YÊU CẦU TỔNG TẢI
SÁNG / CẮM Condotel Normally case
STT DTXD THIẾT BỊ DENSITY ACMV LOAD SUM REQUIRED TOTAL LOAD GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA LIGHTING POWER Fire case
NO LOAD REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5 B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8 1.0 1.0


- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 140 140 1,231 1,544
Khối Tháp Block 1/ Tower Block 1
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 1 7.4 7.4
- Apartment - 2 Bedroom 80 2 8.8 17.5
- Apartment - 3 Bedroom 115 0 11.8 0.0
- Apartment - 4 Bedroom 115 0 11.8 0.0
2 Tầng 3~22 / Level 3~22 (20 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 40 7.4 294.4
- Apartment - 2 Bedroom 80 180 8.8 1,576.8
- Apartment - 3 Bedroom 115 40 11.8 472.0
- Apartment - 4 Bedroom 115 0 11.8 0.0
3 TỒNG 2~22 /Sum (2~22)
- Total/ Tổng() 263 2,368
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 947 947 947
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 300 1 12 5 5
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 2~22 / Level 2~22(20 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 6,000 1 12 90 90
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,000 1 15 19 19
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 7,350 114
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 91 91 91
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 4 20 133 0.82 109 109
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 166
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 133 133 133
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 1 25 41.7 1.0 41.7 42 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 1 25.0 31.3 1.0 31.3 31
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 4 25.0 31.3 1.0 31.3 125
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 2 20 25.0 1.0 25.0 50
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 11 13.8 1.0 13.8 14 7 7
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 49 49
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 39 39
Khối Tháp Block 2/ Tower Block 2
I Căn hộ / Apartment
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 3 7.4 22.1
- Apartment - 2 Bedroom 80 8 8.8 70.1
- Apartment - 3 Bedroom 115 0 11.8 0.0
2 Tầng 3~39 / Level 3~26 (24 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 72 7.4 529.9
- Apartment - 2 Bedroom 80 288 8.8 2,522.9
- Apartment - 3 Bedroom 115 48 11.8 566.4
3 TỒNG 2~37 /Sum (2~37)
- Total/ Tổng() 419 3,711
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 1,485 1,485 1,485
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 300 1 12 5 5
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 3~32 / Level 3~32 (24 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 7,200 1 12 108 108
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,200 1 15 23 23
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 8,750 136
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 109 109 109
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 6 20 200 0.82 164 164
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 221
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 177 177 177
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 1 25 41.7 1.0 41.7 42 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 1 18.5 23.1 1.0 23.1 23
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 6 18.5 23.1 1.0 23.1 139
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 2 19 23.1 1.0 23.1 46
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 11 13.8 1.0 13.8 14 7 7
9 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 49 49
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 39 39
Khối Tháp Block 3/ Tower Block 3
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 3 7.4 22.1
- Apartment - 2 Bedroom 80 8 8.8 70.1
- Apartment - 3 Bedroom 115 0 11.8 0.0
2 Tầng 3~26 / Level 3~26 (24 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 72 7.4 529.9

Page 7 of 11
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET
TẢI
CHIẾU NGUỒN Ổ
AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG YÊU CẦU TỔNG TẢI
SÁNG / CẮM Condotel Normally case
STT DTXD THIẾT BỊ DENSITY ACMV LOAD SUM REQUIRED TOTAL LOAD GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA LIGHTING POWER Fire case
NO LOAD REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5 B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

- Apartment - 2 Bedroom 80 288 8.8 2,522.9


- Apartment - 3 Bedroom 115 48 11.8 566.4
3 TỒNG 2~26 /Sum (2~26)
- Total/ Tổng() 419 3,711
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 1,485 1,485 1,485
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 300 1 12 5 5
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 2~32 / Level 2~32 (30 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 7,200 1 12 108 108
- Phòng kỹ thuật / Technical room 400 1 15 8 8
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 7,950 121
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 97 97 97
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 6 20 200 0.82 164 164
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 221
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 177 177 177
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 1 25 41.7 1.0 41.7 42 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 1 18.5 23.1 1.0 23.1 23
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 6 18.5 23.1 1.0 23.1 139
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 2 19 23.1 1.0 23.1 46
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 11 13.8 1.0 13.8 14 7 7
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 49 49
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 39 39
Khối Tháp Block 4 / Tower Block 4
I Căn hộ / Apartment
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 4 7.4 29.4
- Apartment - 2 Bedroom 80 6 8.8 52.6
- Apartment - 3 Bedroom 115 2 11.8 23.6
2 Tầng 3~30 / Level 3~30 (28 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 168 7.4 1,236.5
- Apartment - 2 Bedroom 80 448 8.8 3,924.5
- Apartment - 3 Bedroom 115 56 11.8 660.8
3 TỒNG 2~32 /Sum (2~32)
- Total/ Tổng() 684 5,927
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 2,371 2,371 2,371
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 200 1 12 3 3
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1
2 Tầng 3~30 / Level 3~30 (28 tầng)
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 5,600 1 12 84 84
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,400 1 15 26 26
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 7,250 114
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 91 91 91
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 10 20 333 0.82 273 273
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 330
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 264 264 264
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 2 25 41.7 1.0 41.7 83 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 2 18.5 23.1 1.0 23.1 46
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 10 18.5 23.1 1.0 23.1 231
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 4 19 23.1 1.0 23.1 93
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 11 13.8 1.0 13.8 14 7 7
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 49 49
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 39 39
Khối Tháp Block 5 / Tower Block 5
I Căn hộ / Apartment
1 Tầng 2 / Level 2
- Apartment - 1 Bedroom 60 2 7.4 14.7
- Apartment - 2 Bedroom 80 4 8.8 35.0
- Apartment - 3 Bedroom 115 0 11.8 0.0
2 Tầng 3~30 / Level 3~30 (28 tầng)
- Apartment - 1 Bedroom 60 168 7.4 1,236.5
- Apartment - 2 Bedroom 80 448 8.8 3,924.5
- Apartment - 3 Bedroom 115 56 11.8 660.8
3 TỒNG 2~32 /Sum (2~32)
- Total/ Tổng() 678 5,872
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.4
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 2,349 2,349 2,349
II Khu cộng cộng / Public areas
1 Tầng 2 / Level 2
- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 450 1 12 7 7
- Phòng kỹ thuật / Technical room 50 1 15 1 1

Page 8 of 11
MÁY BIẾN ÁP MÁY PHÁT ĐIỆN
THÔNG TIN / INFO. PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN (ELECTRIC POWER LOAD)
TRANSFORMER GENSET
TẢI
CHIẾU NGUỒN Ổ
AREA DEVICE MĐ TẢI ĐHKK / CONECT. TỔNG YÊU CẦU TỔNG TẢI
SÁNG / CẮM Condotel Normally case
STT DTXD THIẾT BỊ DENSITY ACMV LOAD SUM REQUIRED TOTAL LOAD GHI CHÚ
KHU VỰC / AREA LIGHTING POWER Fire case
NO LOAD REMARKS
Ku*Ks
Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower Tower
Podium Podium
B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5 B7-Block 1 B7-Block 2 B7-Block 3 B7-Block 4 B7-Block 5
m2 Cái/ bộ W/m2 kVA kVA kVA kW/unit kVA kVA kVA
Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Kva Normal Start

2 Tầng 2~32 / Level 2~32 (30 tầng)


- Sảnh, Hành lang / Lift lobby, corridor 12,600 1 12 189 189
- Phòng kỹ thuật / Technical room 1,400 1 15 26 26
9 TỒNG () / Sum()
- Total/ Tổng() 14,500 223
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 178 178 178
III Tải khác / other load
1 Thang máy khách / Pax lift 10 20 333 0.82 273 273
2 Bơm Nước tăng áp – Water booster Pump. 1 5 6.3 1.0 6.3 6
3 Q.hút mùi P.rác / Trash room ex. Fan 1 5.5 6.9 1.0 6.9 7
4 Hệ thống Gondola / Gondola system 1 15 18.8 1.0 18.8 19
5 Chiếu sáng mặt đứng / facade lighting 1 20 25.0 1.0 25.0 25
6 TỒNG () / sum()
- Total/ Tổng() 330
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 264 264 264
IV Tải chữa cháy / fire fighting load
1 Thang máy chữa cháy / FF & Service lift 2 25 41.7 1.0 41.7 83 42 42
3 Quạt Đ.Áp TM chữa cháy / PAF - FF lift 2 18.5 23.1 1.0 23.1 46
5 Quạt Đ.Áp Thang máy khách / PAF - Pax lift 10 18.5 23.1 1.0 23.1 231
7 Quạt Đ.Áp Thang bộ / PAF - Staircase 4 19 23.1 1.0 23.1 93
8 Quạt hút khói hành lang - Khối tháp / SEAF for corridor 1 11 13.8 1.0 13.8 14 7 7
15 Tổng (1~32) / Sum(1~32)
- Total/ Tổng() 49 49
- Coefficeine factor/ Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8
- Connected load/ Tải kết nối (kVA) 39 39
C TỔNG TẢI THIẾT KẾ (KVA): Commecial
- Hệ số đồng thời (Ks) 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1.0 1.0
- Tổng() 1,150 1,327 1,874 1,863 2,803 2,924 1,150 1,327 1,874 1,863 2,803 2,924 1,231 1,544
- Dự Phòng / spare 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 0% 0%
- Hiệu suất MBA / Máy phát 98% 98% 98% 98% 98% 98% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 100% 100%
- Nhu cầu tải để chọn MBA/Máy phát (KVA) 1,290 1,489 2,104 2,091 3,146 3,282 1,331 1,536 2,170 2,157 3,246 3,386 1,231 1,544
D CHỌN THIẾT BỊ (KVA):

- MÁY BIẾN ÁP 1,250 1,600 2,000 2,000 2x1600 2x1600

- MÁY PHÁT ĐIỆN 1,500 1,500 2,000 2,000 2x1600 2x1600

Page 9 of 11
Project / Dự án: BRAND PARK B6 DISTRICT 9
Item / Hạng mục: Hệ thống Điện/ Electrical System

Subject / Tiêu đề: Bảng ước tính tải hệ thống điện/ Electrical Calculation
Prepared/ Thực hiện : Phạm Văn Lợi
Checked/ Kiểm tra : Ngô Hoàng Sơn
Date/ Ngày : 12/01/2019
THÔNG TIN PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN
TB NỐI TRỰC TẢI TỔNG TẢI
STT KHU VỰC DTXD THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG NGUỒN Ổ CẮM QUẠT & MÁY ĐHKK TỔNG
TIẾP Ku*Ks YÊU CẦU
m2 Cái/ bộ Lux (W) KVA VA/m2 KVA VA/m2 KVA KW/tbi KVA KVA KVA
A CĂN HỘ
I Apartment - 1 Bedroom 60 13.25 0.56 7.36
II Apartment - 2 Bedroom 80 15.78 0.56 8.76
III Apartment - 3 Bedroom 115 21.20 0.56 11.80
IV Apartment - 4 Bedroom 115 21.20 0.56 11.80

Page 10 of 11
Project / Dự án: BRAND PARK B6 DISTRICT 9
Item / Hạng mục: Hệ thống Điện/ Electrical System

Subject / Tiêu đề: Bảng ước tính tải hệ thống điện/ Electrical Calculation
Prepared/ Thực hiện : Phạm Văn Lợi
Checked/ Kiểm tra : Ngô Hoàng Sơn
Date/ Ngày : 12/01/2019
THÔNG TIN PHỤ TẢI ĐIỆN NGUỒN
TB NỐI TRỰC TẢI TỔNG TẢI
STT KHU VỰC DTXD THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG NGUỒN Ổ CẮM QUẠT & MÁY ĐHKK TỔNG
TIẾP Ku*Ks YÊU CẦU
m2 Cái/ bộ Lux (W) KVA VA/m2 KVA VA/m2 KVA KW/tbi KVA KVA KVA
A CĂN HỘ
I Apartment - 1 Bedroom 60
1 Chiếu sáng
- Chiếu sáng P.Khách + bếp + Ăn 25 300 14 0.44 0.438 1.0 0.438 0.44
- Chiếu sáng Toilet + ban công 20 100 5 0.13 0.125 1.0 0.125 0.13
- Chiếu sáng P.Ngủ 1 15 150 7 0.13 0.131 1.0 0.131 0.13
b Ổ cắm nguồn
- Nguồn ổ cắm P.Khách + bếp + Ăn 25 25 0.63 0.625 1.0 0.625 0.63
- Nguồn ổ cắm Toilet + ban công 20 10 0.20 0.200 1.0 0.200 0.20
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 1 15 25 0.38 0.375 1.0 0.375 0.38
b Nguồn máy lạnh
- Nguồn Máy lạnh P.Khách + bếp + Ăn 25 80 2.0 2.000 1.0 2.000 2.00
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 1 15 80 1.2 1.200 1.0 1.200 1.20
2 Tải Thiết bị
- Nồi cơm điện (1.8L) 1 0.7 0.9 1.0 0.9 0.9
- Tủ lạnh (255L) 1 0.2 0.3 0.8 0.2 0.2
- Máy Giặt (11kg) 1 0.7 0.9 0.8 0.7 0.7
- Bếp điện từ (2 nos – 3.6kw) 1 3.6 4.5 0.9 4.1 4.1
- Lò vi sóng (Microwive 22lit) 1 1.5 1.9 0.9 1.7 1.7
- Máy nước nóng 1 (Water heater 50lit – 2.5kw) 1 2.5 2.5 1.0 2.5 2.5
- Ấm điện (1.8lit) 1 1.5 1.5 1.0 1.5 1.5
3 Tổng() 16.6
- Hệ số đồng thời (Ks) 0.55
- Tải kết nối (kVA) 9.1
- Tổng tải nhu cầu (kva) 9.1
II Apartment - 2 Bedroom 80
1 Chiếu sáng
- Chiếu sáng P.Khách + bếp + Ăn 30 300 14 0.53 0.525 1.0 0.525 0.53
- Chiếu sáng Toilet + ban công 10 100 5 0.06 0.063 1.0 0.063 0.06
- Chiếu sáng P.Ngủ 1 15 150 7 0.13 0.131 1.0 0.131 0.13
- Chiếu sáng P.Ngủ 2 25 150 7 0.22 0.219 1.0 0.219 0.22
b Ổ cắm nguồn
- Nguồn ổ cắm P.Khách + bếp + Ăn 30 25 0.75 0.750 1.0 0.750 0.75
- Nguồn ổ cắm Toilet + ban công 10 10 0.10 0.100 1.0 0.100 0.10
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 1 15 25 0.38 0.375 1.0 0.375 0.38
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 2 25 25 0.63 0.625 1.0 0.625 0.63
b Nguồn máy lạnh
- Nguồn Máy lạnh P.Khách + bếp + Ăn 30 80 2.4 2.400 1.0 2.400 2.40
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 1 15 80 1.2 1.200 1.0 1.200 1.20
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 2 25 80 2.0 2.000 1.0 2.000 2.00
2 Tải Thiết bị
- Nồi cơm điện (1.8L) 1 0.7 0.9 1.0 0.9 0.9
- Tủ lạnh (255L) 1 0.2 0.3 0.8 0.2 0.2
- Máy Giặt (11kg) 1 0.7 0.9 0.8 0.7 0.7
- Bếp điện từ (2 nos – 3.6kw) 1 3.6 4.5 0.9 4.1 4.1
- Lò vi sóng (Microwive 22lit) 1 1.5 1.9 0.9 1.7 1.7
- Máy nước nóng 1 (Water heater 50lit – 2.5kw) 1 2.5 2.5 1.0 2.5 2.5
- Ấm điện (1.8lit) 1 1.5 1.5 1.0 1.5 1.5
3 Tổng() 19.9
- Hệ số đồng thời (Ks) 0.55
- Tải kết nối (kVA) 10.9
- Tổng tải nhu cầu (kva) 10.9
III Apartment - 3 Bedroom 115
1 Chiếu sáng
- Chiếu sáng P.Khách + bếp + Ăn 40 300 14 0.70 0.700 1.0 0.700 0.70
- Chiếu sáng Toilet + ban công 20 100 5 0.13 0.125 1.0 0.125 0.13
- Chiếu sáng P.Ngủ 1 15 150 7 0.13 0.131 1.0 0.131 0.13
- Chiếu sáng P.Ngủ 2 15 150 7 0.13 0.131 1.0 0.131 0.13
- Chiếu sáng P.Ngủ 3 25 150 7 0.22 0.219 1.0 0.219 0.22
b Ổ cắm nguồn
- Nguồn ổ cắm P.Khách + bếp + Ăn 40 25 1.00 1.000 1.0 1.000 1.00
- Nguồn ổ cắm Toilet + ban công 20 10 0.20 0.200 1.0 0.200 0.20
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 1 15 25 0.38 0.375 1.0 0.375 0.38
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 2 15 25 0.38 0.375 1.0 0.375 0.38
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 3 25 25 0.63 0.625 1.0 0.625 0.63
b Nguồn máy lạnh
- Nguồn Máy lạnh P.Khách + bếp + Ăn 40 80 3.2 3.200 1.0 3.200 3.20
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 1 15 80 1.2 1.200 1.0 1.200 1.20
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 2 15 80 1.2 1.200 1.0 1.200 1.20
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 3 25 80 2.0 2.000 1.0 2.000 2.00
2 Tải Thiết bị
- Nồi cơm điện (1.8L) 1 0.7 0.9 1.0 0.9 0.9
- Tủ lạnh (255L) 1 0.2 0.3 0.8 0.2 0.2
- Máy Giặt (11kg) 1 0.7 0.9 0.8 0.7 0.7
- Bếp điện từ (2 nos – 3.6kw) 1 3.6 4.5 0.9 4.1 4.1
- Lò vi sóng (Microwive 22lit) 1 1.5 1.9 0.9 1.7 1.7
- Máy nước nóng 1 (Water heater 50lit – 2.5kw) 1 2.5 2.5 1.0 2.5 2.5
- Ấm điện (1.8lit) 1 1.5 1.5 1.0 1.5 1.5
3 Tổng() 23.0
- Hệ số đồng thời (Ks) 0.55
- Tải kết nối (kVA) 12.6
- Tổng tải nhu cầu (kva) 12.6
IV Apartment - 4 Bedroom 115
1 Chiếu sáng
- Chiếu sáng P.Khách + bếp + Ăn 35 300 14 0.61 0.613 1.0 0.613 0.61
- Chiếu sáng Toilet + ban công 10 100 5 0.06 0.063 1.0 0.063 0.06
- Chiếu sáng P.Ngủ 1 10 150 7 0.09 0.088 1.0 0.088 0.09
- Chiếu sáng P.Ngủ 2 10 150 7 0.09 0.088 1.0 0.088 0.09
- Chiếu sáng P.Ngủ 3 25 150 7 0.22 0.219 1.0 0.219 0.22
- Chiếu sáng P.Ngủ 4 25 150 7 0.22 0.219 1.0 0.219 0.22
b Ổ cắm nguồn
- Nguồn ổ cắm P.Khách + bếp + Ăn 35 25 0.88 0.875 1.0 0.875 0.88
- Nguồn ổ cắm Toilet + ban công 10 10 0.10 0.100 1.0 0.100 0.10
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 1 10 25 0.25 0.250 1.0 0.250 0.25
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 2 10 25 0.25 0.250 1.0 0.250 0.25
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 3 25 25 0.63 0.625 1.0 0.625 0.63
- Nguồn ổ cắm P.Ngủ 4 25 25 0.63 0.625 1.0 0.625 0.63
b Nguồn máy lạnh
- Nguồn Máy lạnh P.Khách + bếp + Ăn 35 80 2.8 2.800 1.0 2.800 2.80
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 1 10 80 0.8 0.800 1.0 0.800 0.80
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 2 10 80 0.8 0.800 1.0 0.800 0.80
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 3 25 80 2.0 2.000 1.0 2.000 2.00
- Nguồn Máy lạnh P.Ngủ 4 25 80 2.0 2.000 1.0 2.000 2.00
2 Tải Thiết bị
- Nồi cơm điện (1.8L) 1 0.7 0.9 1.0 0.9 0.9
- Tủ lạnh (255L) 1 0.2 0.3 0.8 0.2 0.2
- Máy Giặt (11kg) 1 0.7 0.9 0.8 0.7 0.7
- Bếp điện từ (2 nos – 3.6kw) 1 3.6 4.5 0.9 4.1 4.1
- Lò vi sóng (Microwive 22lit) 1 1.5 1.9 0.9 1.7 1.7
- Máy nước nóng 1 (Water heater 50lit – 2.5kw) 1 2.5 2.5 1.0 2.5 2.5
- Ấm điện (1.8lit) 1 1.5 1.5 1.0 1.5 1.5
3 Tổng() 23.9
- Hệ số đồng thời (Ks) 0.55
- Tải kết nối (kVA) 13.2
- Tổng tải nhu cầu (kva) 13.2

Page 11 of 11

You might also like