You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN

CÔNG TRÌNH :
SÀN LOẠI 1 SÀN LOẠI 2 SÀN LOẠI 3 SÀN LOẠI 4 SÀN LOẠI 5 SÀN LOẠI 6 SÀN LOẠI 7 SÀN LOẠI 8 SÀN LOẠI 9 SÀN LOẠI 10 SÀN LOẠI 11
- Bê tông : Rn = 90 Kg/cm2
Rk = 7.5 Kg/cm2
- Thép :
Gai : Ra = 2800 Kg/cm2
Trơn : Ra = 2200 Kg/cm2
- Trọng lượng riêng của vật liệu:
BTCT: g = 2500 Kg/m3
Lớp hoàn thiện: g = 2000 Kg/m3
- Hệ số: ao = 0.62 (tra bảng, phụ thuộc vào Rn & Ra)
Ao = 0.43

Sàn B L Tỉ Bề Lớp Loại Tĩnh Hoạt Tổng Hệ số momen Momen (Kgm/m) Cốt thép nhịp phương cạnh ngắn Cốt thép gối phương cạnh ngắn Cốt thép nhịp phương cạnh dài Cốt thép gối phương cạnh dài Kiểm Bố trí cốt thép
số dày bảo sàn tải tải tải Cạnh ngắn (B) Cạnh dài (L) Cạnh ngắn (B) Cạnh dài (L) Tính Yêu Bố trí Tính Yêu Bố trí Tính Yêu Bố trí Tính Yêu Bố trí tra Cạnh ngắn Cạnh dài
L/B vệ TT TT TT Toán Cầu f Số Fa Toán Cầu f Số Fa Toán Cầu f Số Fa Toán Cầu f Số Fa (OK/NO) Nhịp Gối Nhịp Gối
(m) (m) (cm) (cm) (Kg/m2) (Kg/m2) (Kg/m2) Nhịp Gối Nhịp Gối Nhịp Gối Nhịp Gối (cm2) (cm2) (mm) Thanh (cm2/m) (cm2) (cm2) (mm) Thanh (cm2/m) (cm2) (cm2) (mm) Thanh (cm2/m) (cm2) (cm2) (mm) Thanh (cm2/m)

1 5.3 5.8 1.09 11 1.5 1 395 480 875 0.0396 0.0000 0.0332 0 1064.7 0 893.13 0 5.76 5.76 8 44 22.12 0.00 0.45 10 44 34.56 5.31 5.31 8 38 19.10 0.00 0.40 10 38 29.85 OK f 8 @ 22 f 10 @ 22 f 8 @ 26 f 10 @
SÀN LOẠI 11

ép
Cạnh dài
Gối

26

You might also like