Professional Documents
Culture Documents
List Tu Vung Buoi 5
List Tu Vung Buoi 5
役
役所 やくしょ Tòa thị chính
役割 やくわり Nhiệm vụ, vai trò
役員 やくいん Công chức, viên chức
役に立つ やくにたつ Có ích
郵
郵便局 ゆうびんきょく Bưu điện
郵便物 ゆうびんぶつ Bưu phẩm
局
薬局 やっきょく Hiệu thuốc
結局 けっきょく Kết cục
交
交じる まじる Lẫn vào
交換する こうかんする Trao đổi
交代する こうたいする Đổi vai
差
日差し ひざし Ánh nắng mặt trời
時差 じさ Chênh lệch giờ
差がある さがある Có sự chênh lệch
差別 さべつ Phân biệt
点
重点 じゅうてん Điểm quan trọng
満点 まんてん Điểm tuyệt đối
点数 てんすう Số điểm
採点 さいてん Chấm điểm
橋
石橋 いしばし Cầu đá
橋 はし Cầu
第 5 回授業漢字リスト
鉄橋 てっきょう Cầu bằng sắt ( cho tàu
hỏa )
歩道橋 ほどうきょう Cầu vượt đường bộ
公
公 おおやけ Công cộng
公開 こうかい Công khai
公務員 こうむいん Công chức, viên chức
受
受ける うける Nhận
受験する じゅけんする Tham gia thi
受話器 じゅうわき ống nghe điện thoại
付
付く つく Dính vào
受付 うけつけ Tiếp tân
片付ける かたづける Thu dọn
科
科目 かもく Môn học
科学 かがく Khoa học
鼻
鼻 はな Mũi
鼻水 はなみず Nước mũi
婦
主婦業 しゅふぎょう Nội trợ
専業主婦 せんぎょうしゅふ Người phụ nữ chỉ ở nhà
nội trợ
老夫婦 ろうふうふ Đôi vợ chồng già
形
人形 にんぎょう Búp bê
第 5 回授業漢字リスト
形式 けいしき Hình thức
骨
骨 ほね Xương
胸骨 きょうこつ Xương ức
豚骨 とんこつ Xương heo
折
右折する うせつ Rẽ phải
三つ折 みつおり Gấp làm ba
折る おる Gấp, bẻ
折れた おれた Bị gãy
困
困まる こまる Vất vả, khổ
困難 こんなん Cực khổ, nguy nam
消
消す けす Tắt
消防車 しょうぼうしゃ Xe cứu hỏa
消える きえる Tắt ( tự đt)
消化 しょうか Tiêu hóa
防
防ぐ ふせぐ Phòng
消防士 しょうぼうし Lính cứu hỏa
故
交通事故 こうつうじこ Tai nạn giao thông
故障する こしょうする Hỏng hóc
伝
伝説 でんせつ Truyền thuyết
伝言する でんごんする Truyền lời
伝統 でんとう Truyền thống
第 5 回授業漢字リスト
伝わる つたわる Được chuyển
助
救助する きゅうじょする Cứu trợ
援助する えんじょする Viện trợ
補助する ほじょする Hỗ trợ
警
警官 けいかん Viên cảnh sát
警告する けいこくする Cảnh cáo
警戒する けいかいする Cảnh báo
察
警察する けいさつする Cảnh sát
観察する かんさつする Quan sát