You are on page 1of 1

25/12/2019 Cổng Thông Tin Đào Tạo-Đại học chính quy (version ktuyen: 2019.10.

03)

Chào bạn Trịnh Việt Hà Trang (1711110735) Xem thông báo | Thay đổi mật khẩu | Thoát Font Unicode

TRANG CHỦ ĐĂNG KÝ MÔN HỌC XEM TKB XEM LỊCH THI XEM HỌC PHÍ XEM ĐIỂM XEM CTĐT XEM MÔN TQ SỬA TT CÁ NHÂN GÓP Ý KIẾN SỬA LÝ LỊCH

KQ XÉT TỐT NGHIỆP ĐK KHÓA LUẬN TN THỐNG KÊ GIẢNG VIÊN DUYỆT KQDK GIỚI THIỆU TRƯỜNG

Lọc Theo Môn Học Lọc >>


Lọc theo điều kiện Lớp 19C_QT_CH - 19C_QT_CH Lọc >>

Mã MH Tên môn học NMH TTH STC STCHP Mã lớp Sĩ số CL TH Thứ Tiết BD ST Phòng Giảng viên TG học

XHH101 Xã hội học đại cương XHH101(20192).1 2 0 100 7 Sáu 1 3 06/01/2020-


-07/06/2020
Năm 7 3 13/04/2020-
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý
TTR409 TTR409(20192).1 3 0 40 5 -07/06/2020
thuyết và thực hành dịch 1 Hai 10 3 13/04/2020-
Tư 1 3 -07/06/2020
13/04/2020-
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý
TTR409 TTR409(20192).2 3 0 40 13 -07/06/2020
thuyết và thực hành dịch 1 Sáu 4 3 13/04/2020-
Tư 1 3 -07/06/2020
06/01/2020-
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:
TTR408 TTR408(20192).1 3 0 40 1 -29/03/2020
Kinh doanh quốc tế 2 Sáu 4 3 06/01/2020-
Tư 10 3 -29/03/2020
06/01/2020-
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:
TTR408 TTR408(20192).2 3 0 40 9 -29/03/2020
Kinh doanh quốc tế 2 Hai 7 3 06/01/2020-
Năm 1 3 -29/03/2020
06/01/2020-
TTR332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Trung) TTR332(20192).1 3 0 40 37 -31/05/2020
Hai 4 3 06/01/2020-
Hai 1 3 -31/05/2020
06/01/2020-
TTR313 Nghe hiểu II TTR313(20192).1 3 0 40 15 -29/03/2020
Tư 4 3 06/01/2020-
Ba 10 3 -29/03/2020
06/01/2020-
TTR313 Nghe hiểu II TTR313(20192).2 3 0 40 23 -29/03/2020
Sáu 7 3 06/01/2020-

DANH SÁCH MÔN HỌC ĐÃ CHỌN

Lưu Đăng Ký Xóa

STT Mã MH Tên môn học NMH TTH STC STCHP Học Phí Miễn Giảm Phải Đóng Trạng Thái môn học

1 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(20192).3 3 0 00 00 Đã lưu vào CSDL


2 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).16 3 0 00 00 Đã lưu vào CSDL
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên
3 TAN332.CN TAN332.CN(20192).9 2 0 00 00 Đã lưu vào CSDL
ngành 2)
4 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(20192).4 3 0 00 00 Đã lưu vào CSDL
Tổng cộng 11 00 00 00 00

Ghi chú: ĐK: đăng ký; Mã MH: mã môn học; NMH: Nhóm môn học; TTH: Tổ thực hành; STC: Số tín chỉ; STCHP: Số tín chỉ học phí; CL: Còn lại; TH: Thực hành

GIẢNG VIÊN DUYỆT KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ SINH VIÊN:


Trạng thái:

Sinh viên đăng ký vào đây các môn hết chỗ hoặc các môn không được mở Lưu Xem danh sách đã yêu cầu

Copyright ©2009 Đại học chính quy. Quản lý bởi Trang Chủ
Thiết kế bởi cty Phần mềm Anh Quân Đầu Trang About

ftugate.ftu.edu.vn/Default.aspx?page=dkmonhoc 1/1

You might also like