You are on page 1of 1

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020 (DỰ KIẾN)

Lịch học
Mã học phần
(sinh viên phải Số
STT đăng ký đúng mã Tên học phần Tên lớp tín chỉ tín Tiến độ THỨ Tiết BĐ CA Giai đoạn
này của chương chỉ
trình đào tạo)

5 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(20192).2 3 06/01-22/03 3Ca2 3 4 2 1


6 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(20192).2 3 06/01-22/03 6Ca1 6 1 1 1
53 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(20192).1 3 06/01-22/03 2Ca1 2 1 1 1
54 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(20192).1 3 06/01-22/03 4Ca2 4 4 2 1
55 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(20192).2 3 06/01-22/03 3Ca4 3 10 4 1
56 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(20192).2 3 06/01-22/03 6Ca3 6 7 3 1
57 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(20192).3 3 06/01-22/03 2Ca2 2 4 2 1
58 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(20192).3 3 06/01-22/03 5Ca1 5 1 1 1
512 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).16 3 06/01-22/03 3Ca3 3 7 3 1
513 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).16 3 06/01-22/03 5Ca4 5 10 4 1
514 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).1 3 06/01-22/03 3Ca1 3 1 1 1
515 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).1 3 06/01-22/03 5Ca2 5 4 2 1
516 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).2 3 06/01-22/03 2Ca3 2 7 3 1
517 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).2 3 06/01-22/03 4Ca4 4 10 4 1
524 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).6 3 06/01-22/03 2Ca1 2 1 1 1
525 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).6 3 06/01-22/03 4Ca2 4 4 2 1
528 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).8 3 06/01-22/03 4Ca3 4 7 3 1
529 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).8 3 06/01-22/03 6Ca4 6 10 4 1
534 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).11 3 06/01-22/03 3Ca2 3 4 2 1
535 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).11 3 06/01-22/03 6Ca1 6 1 1 1
536 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).12 3 06/01-22/03 3Ca4 3 10 4 1
537 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(20192).12 3 06/01-22/03 6Ca3 6 7 3 1
608 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(20192).1 3 06/01-22/03 3Ca1 3 1 1 1
609 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(20192).1 3 06/01-22/03 5Ca2 5 4 2 1
610 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(20192)CTTT.1 3 06/01-22/03 3Ca2 3 4 2 1
611 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(20192)CTTT.1 3 06/01-22/03 6Ca1 6 1 1 1
616 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(20192).3 3 06/01-22/03 4Ca3 4 7 3 1
617 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(20192).3 3 06/01-22/03 6Ca4 6 10 4 1
618 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(20192).4 3 06/01-22/03 2Ca4 2 10 4 1
619 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(20192).4 3 06/01-22/03 5Ca3 5 7 3 1
622 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(20192).6 3 06/01-22/03 3Ca1 3 1 1 1
623 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(20192).6 3 06/01-22/03 5Ca2 5 4 2 1
674 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(20192).1 3 06/01-22/03 2Ca1 2 1 1 1
675 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(20192).1 3 06/01-22/03 4Ca2 4 4 2 1
951 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).1 2 06/01-05/04 2Ca1 2 1 1 1
952 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).1 2 06/01-05/04 4Ca2 4 4 2 1
953 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).2 2 06/01-05/04 3Ca4 3 10 4 1
954 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).2 2 06/01-05/04 6Ca3 6 7 3 1
955 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).3 2 06/01-05/04 2Ca2 2 4 2 1
956 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).3 2 06/01-05/04 5Ca1 5 1 1 1
957 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).4 2 06/01-05/04 4Ca3 4 7 3 1
958 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).4 2 06/01-05/04 6Ca4 6 10 4 1
959 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).5 2 06/01-05/04 3Ca1 3 1 1 1
960 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(20192).5 2 06/01-05/04 5Ca2 5 4 2 1
1140 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(20192).2 3 06/01-22/03 2Ca2 2 4 2 1
1141 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(20192).2 3 06/01-22/03 5Ca1 5 1 1 1
1528 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(20192).2 3 06/01-22/03 2Ca4 2 10 4 1
1529 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(20192).2 3 06/01-22/03 5Ca3 5 7 3 1

You might also like