You are on page 1of 21

Bảng 1.

Thông số dự án
Thời gian dự án
Năă m băắ t đăầ u dựự ăá n
Băắ t đăầ u văậự n hăà nh
Tuổổ i thổự (năă m)
Kếế t thuá c dựự ăá n
Số phòng
Đầu tư (triệu VND) 6000
Văậự t tự xăậ y dựựng
Băả ổ trìà 1%
Trăng thiếế t biự trổng phổà ng x1
Lăổ đổậự ng thi cổậ ng
In băả ng hiếậự u
Đăế t
Đăế t măế t giăá
Gìá
BăảăổChổ thuếậ
trìà cớ sớả/văậphổà ngt/năă m (% đăầ u tự băn đăầ u)
ự t chăế
(% giăá triự tăà i săả n băn đăầ u)
Mựác tăă ng giăá phổà ng chổ thuếậ
Giăá triự thănh lyá (% sổ vớái tăà i săả n băn đăầ u)

Bảng thông tin phòng cho thuê


2019 2020 2021
Sổế phổà ng cổá ngựớài thuếậ 96 108
Giăá chổ thuếậ 3.2 3.4
2019 2020 2021
Đăế t (Triếậự u VNĐ) 2500 2575 2652

Chi phí vận hành


Căá c khổăả n phăả i thu AR
Căá c khổăả n phăả i chi A/P
Tiếầ n măăự t (% dổănh thu)

Bảng 2. Kế hoạch đầu tư (triệu VNĐ)


2019 2020 2021

Văậự t tự xăậ y dựựng 1800.0

Trăng thiếế t biự trổng phổà ng x15 150.0


Đăế t 2500.0
Lăổ đổậự ng thi cổậ ng 1550.0
In băả ng hiếậự u 2.0
Băả ổ trìà 60.0 6.00 6.06
Tổng chi phí 6000.00 6.00 6.06

Bảng 3. Khấu hao và tài sản thanh lý (triệu VNĐ)


2019 2020
Giăá triự băn đăầ u cuả ă tăà i săả n 1950.00

Khăế u hăổ hăà ng năă m 195.00 195.00

Giăá triự thănh lyá

Bảng 4. Chi phí vận hành (triệu VNĐ)


2019 2020
Ngựớài giựữ xế 36.00
Linh tinh 5.00
Chất lượng 75.83
Kế hoạch 0.08
Huấn luyện nhân sự 0.10
0.12
Lập kế hoạch chất lượng
0.10
Kiểm phòng khi bàn giao
Kiểm tra 0.75
Kiểm tra bảo trì 0.15
0.10
Kiểm tra vật liệu đầu vào
Kiểm tra PCCC 0.09
Kiểm tra qui trình giám 0.50
sát khu trọ
Bên ngoài 75.00
1.50
Khiếu nại từ khách hàng
Sự cố 73.50
Tổổ ng 116.83
Bảng 5. Doanh thu (triệu VNĐ)
2019 2020
Sổế phổà ng cổá ngựớài thuếậ 0 96

Giăá thuếậ 3.2

Tổng doanh thu 307.20

Bảng 6. Tiền mặt (triệu VNĐ)


2020 2021
Căá c khổăả n phăả i thu (A/R) 90.60 90.60
20.40 20.40
Căá c khổăả n phăả i chi (A/P)

Tiếầ n măăự t(C/B) 3.07 3.67

Bảng 7. Kế hoạch trả nợ


2019 2020
Tiếầ n văy 600.0
Nớự gổế c đăầ u kyà 600.0 600.0
Chi lăữ i suăế t 30.0 31.2
Trăả gổế c 60.0
Khổăả n phăả i trăả hăà ng năă m 30.0 91.2

Bảng 8. Thuế đầu vào (triệu VNĐ)


2020 2021
Dổănh thu 307.20 367.20
Khổăả n phăả i thu 90.60 90.60
Tổng doanh thu 397.80 457.80
Chi phìá văậự n hăà nh 116.83 110.78
Chi phìá chổ lăữ i suăế t 30.0 31.2
Khăế u hăổ 195.00 195.00
Khoản phải chi 20.40 20.40
Thu nhăậự p trựớác thuếế 65.58 131.63
Thuếế thu nhăậự p 13.115 26.325

Bảng 9. Dòng tiền ròng (triệu VNĐ)


2019 2020
Dổănh thu 307.2
Khổăả n phăả i thu 90.60
Tổng tiền vào 397.8
Dòng tiền ra 6030.0 174.4
Chi phìá văậự n hăà nh 116.8 116.8
Lăữ i suăế t 30.0 31.2
Đăầ u tự 6000.0 6.0
Khổăả n phăả i chi 20.4
Chi phìá chăế t lựớựng 75.83
Tyả lếậự chi phìá chăế t lựớựng/Dổănh thu 0.25
Dòng tiền thuần -6030.0 223.4

NPV
IRR
2019
2020
10
2029
15
2019 Mựác biếế n đổậự ng
1800
60
10
1550
2
2500 3%
30%
3.2
2%
0.2
50%

2022 2023 2024 2025 2026 2027


108 120 132 144 144 156
3.6 3.8 4.0 4.2 4.4 4.6
2022 2023 2024 2025 2026 2027
2732 2814 2898 2985 3075 3167

90.60
20.40
1%

2022 2023 2024 2025 2026 2027


6.12 6.18 6.24 6.30 6.36 6.42
6.12 6.18 6.24 6.30 6.36 6.42

2021 2022 2023 2024 2025 2026

195.00 195.00 195.00 195.00 195.00 195.00

2021 2022 2023 2024 2025 2026


37.80 39.60 41.40 43.20 45.00 46.80
5.50 6.00 6.50 7.00 7.50 8.00
67.48 62.43 44.73 40.50 38.80 20.00
0.23 0.68 0.98 1.28 1.58 1.88
0.11 0.12 0.13 0.14 0.15 0.16
0.13 0.14 0.15 0.16 0.17 0.18

0.09 0.08 0.07 0.06 0.05 0.04

2.25 6.75 9.75 12.75 15.75 18.75


1.62 6.09 9.06 12.03 15.00 17.97
0.09 0.08 0.07 0.06 0.05 0.04

0.09 0.09 0.09 0.09 0.09 0.08


0.52 0.54 0.56 0.58 0.60 0.62

65.00 55.00 45.00 42.00 39.00 36.00


1.40 1.30 1.20 1.10 1.00 0.90

63.60 53.70 43.80 40.90 38.00 35.10


110.78 108.03 92.63 90.70 91.30 74.80

2021 2022 2023 2024 2025 2026


108 108 120 132 144 144
3.4 3.6 3.8 4.0 4.2 4.4

367.20 388.80 456.00 528.00 604.80 633.60

2022 2023 2024 2025 2026 2027


90.60 90.60 90.60 90.60 90.60 90.60
20.40 20.40 20.40 20.40 20.40 20.40

3.89 4.56 5.28 6.05 6.34 7.18

2021 2022 2023 2024 2025 2026

540.0 480.0 420.0 360.0 300.0 240.0


29.2 26.9 24.4 21.6 18.6 15.4
60.0 60.0 60.0 60.0 60.0 60.0
89.2 86.9 84.4 81.6 78.6 75.4

2022 2023 2024 2025 2026 2027


388.80 456.00 528.00 604.80 633.60 717.60
90.60 90.60 90.60 90.60 90.60 90.60
479.40 546.60 618.60 695.40 724.20 808.20
108.03 92.63 90.70 91.30 74.80 76.60
29.2 26.9 24.4 21.6 18.6 15.4
195.00 195.00 195.00 195.00 195.00 195.00
20.40 20.40 20.40 20.40 20.40 20.40
155.98 238.57 312.50 388.70 434.00 516.20
31.195 47.714 62.5 77.74 86.8 103.24

2021 2022 2023 2024 2025 2026


367.2 388.8 456.0 528.0 604.8 633.6
90.60 90.60 90.60 90.60 90.60 90.60
457.8 479.4 546.6 618.6 695.4 724.2
166.4 161.4 143.6 138.9 136.6 116.9
110.8 108.0 92.6 90.7 91.3 74.8
29.2 26.9 24.4 21.6 18.6 15.4
6.1 6.1 6.2 6.2 6.3 6.4
20.4 20.4 20.4 20.4 20.4 20.4
67.48 62.43 44.73 40.50 38.80 20.00
0.18 0.16 0.10 0.08 0.06 0.03
291.4 318.0 403.0 479.7 558.8 607.3

VND 2,654.97
5%
Chi phí vận hành (triếậự u VNĐ)
Ngựớài giựữ xế 36
Linh tinh 5
Băả ổ trìà 6

Thuế
Thuếế thu nhăậự p 20%
Dổănh thu 10%

Tài chính (triếậự u USD) 6000


Nớự 10% 600
Thănh khổăả n 90% 5400
Lăữ i suăế t ngăậ n hăà ng 5%
Mựác tăă ng lăữ i suăế t ngăậ n hăà ng 0.2%
Trăả nớự gổế c 5
Grăcế pếriổd ổn pricipăl 2
Thớài điếổ m băắ t đăầ u trăả nớự gổế c 2019

Kinh tế
Chi phìá cớ hổậự i cuả ă nguổầ n vổế n 13%
Phìá băả ổ hiếổ m ngổăự i hổế i 11%
Chi phìá chìàm 0%
2028 2029 Tyả suăế t hổế i đổăá i (/USD) 1%
168 180 Shărế ổf trădăblế cổntếnt 0.6
4.8 5.0 Unădjustếd CF 0.91
2028 2029
3262 3360

2028 2029
6.48 6.54
6.48 6.54

2027 2028 2029 2030

195.00 195.00 195.00


975.00

2027 2028 2029 2030


48.60 50.40 52.20
8.50 9.00 9.50
19.50 15.00 12.00
1.19 1.20 1.21
0.17 0.18 0.19
0.19 0.20 0.21

0.03 0.02 0.01

11.90 12.00 12.10


11.09 11.16 11.23
0.03 0.02 0.01

0.08 0.08 0.08


0.64 0.66 0.68

33.00 32.00 31.00


0.80 0.70 0.60

32.20 31.30 30.40


76.60 74.40 73.70

2027 2028 2029 2030


156 168 180
4.6 4.8 5.0

717.60 806.40 900.00 3475.0

2028 2029
90.60 90.60
20.40 20.40

8.06 9.00

2027 2028 2029

180.0 120.0 60.0


11.9 8.2 4.2
60.0 60.0 60.0
71.9 68.2 64.2

2028 2029 2030


806.40 900.00
90.60 90.60
897.00 990.60 3475.0
74.40 73.70
11.9 8.2
195.00 195.00
20.40 20.40
607.20 701.50 3475.00
121.44 140.3 695

2027 2028 2029 2030


717.6 806.4 900.0 3475.0
90.60 90.60 90.60
808.2 897.0 990.6 3475.0
115.3 109.4 104.8
76.6 74.4 73.7
11.9 8.2 4.2
6.4 6.5 6.5
20.4 20.4 20.4
19.50 15.00 12.00
0.03 0.02 0.01
692.9 787.6 885.8 3475.0
Mức biến động
1.8
0.5
0.06
Năm 0 1 2 3
Tỷ lệ lạm phát ở Mỹ gPUS 0.04
Chỉ số giá cả 1.00 1.04 1.08 1.12
Lãi suất vay 0.05
Lãi suất (danh nghĩa) 0.09 0.09 0.09
Kế hoạch trả nợ
-1000.00
Nợ gốc
Chi phí lãi suất 92.00 92.00 92.00
Trả nợ gốc
Chi phí lãi suất thực (USD) năm 0 88.46 85.06 81.79
Trả gốc thực (USD) năm 0
Dòng tiền thực (lãi và gốc) -1000.00 88.46 85.06 81.79
Hiện giá dòng tiền NPV cho lãi và nợ gốc 0.04
4

1.17

0.09

92.00
1000.00
78.65
854.85
933.49
-1000 36.82 40.49 40.905 1079.7

-1000 79.6 77.3 75 961.4

$1.58

You might also like