Professional Documents
Culture Documents
CUOI
CUOI
Thông số dự án
Thời gian dự án
Năă m băắ t đăầ u dựự ăá n
Băắ t đăầ u văậự n hăà nh
Tuổổ i thổự (năă m)
Kếế t thuá c dựự ăá n
Số phòng
Đầu tư (triệu VND) 6000
Văậự t tự xăậ y dựựng
Băả ổ trìà 1%
Trăng thiếế t biự trổng phổà ng x1
Lăổ đổậự ng thi cổậ ng
In băả ng hiếậự u
Đăế t
Đăế t măế t giăá
Gìá
BăảăổChổ thuếậ
trìà cớ sớả/văậphổà ngt/năă m (% đăầ u tự băn đăầ u)
ự t chăế
(% giăá triự tăà i săả n băn đăầ u)
Mựác tăă ng giăá phổà ng chổ thuếậ
Giăá triự thănh lyá (% sổ vớái tăà i săả n băn đăầ u)
NPV
IRR
2019
2020
10
2029
15
2019 Mựác biếế n đổậự ng
1800
60
10
1550
2
2500 3%
30%
3.2
2%
0.2
50%
90.60
20.40
1%
VND 2,654.97
5%
Chi phí vận hành (triếậự u VNĐ)
Ngựớài giựữ xế 36
Linh tinh 5
Băả ổ trìà 6
Thuế
Thuếế thu nhăậự p 20%
Dổănh thu 10%
Kinh tế
Chi phìá cớ hổậự i cuả ă nguổầ n vổế n 13%
Phìá băả ổ hiếổ m ngổăự i hổế i 11%
Chi phìá chìàm 0%
2028 2029 Tyả suăế t hổế i đổăá i (/USD) 1%
168 180 Shărế ổf trădăblế cổntếnt 0.6
4.8 5.0 Unădjustếd CF 0.91
2028 2029
3262 3360
2028 2029
6.48 6.54
6.48 6.54
2028 2029
90.60 90.60
20.40 20.40
8.06 9.00
1.17
0.09
92.00
1000.00
78.65
854.85
933.49
-1000 36.82 40.49 40.905 1079.7
$1.58