You are on page 1of 1

HOMEWORK

TESTs 15% 10% Bonuses


In-class Workboo
Test 1 Test 2 Midterm act. k Speaking No. of Converted
5% 5% 5% HW1 HW2 HW3 10% 10% 5% Bonuses scores TOTAL
Nguyễn Võ Hoài An 10 9.5 9.5 10 9.5 9.7 10 10 9.5 9.796667 34 1.36 11.156667
Nguyễn Hoàng Anh 8 9 8.8 7.5 5.11 15 0.6 5.71
Đặng Thanh Thiên Ân 9.7 9.5 9.5 9.6 9.7 9.7 10 10 9 9.703333 32 1.28 10.983333
Nguyễn Ngọc Ẩn 10 9.3 8.5 9.1 6.8 7.5 10 10 8.5 9.19 31 1.24 10.43
Nguyễn Dương Gia Bảo 7.2 8.2 8.5 9.1 9.7 8.9 10 10 9.5 9.186667 10 0.4 9.5866667
Nguyễn Hồng Duy 7.8 8.4 9 9.1 9.7 8.6 10 10 6 8.946667 33 1.32 10.266667
Nguyễn Duy Đạt 5.5 9.5 2.45 0 2.45
Cao Thanh Hàn 8.8 8 7.5 9.6 6 10 10 8.8 7.896667 19 0.76 8.6566667
Ngô Vinh Hiển 9.4 9.1 9.5 10 9.5 10 8.8 9 8.76 28 1.12 9.88
Lê Chí Hiếu 8.8 9.3 9 9.4 8.4 9.4 10 10 8.523333 25 1 9.5233333
Trần Minh Hoàng 6.3 7.8 7 9.1 5.5 8 8 9 7 7.716667 7 0.28 7.9966667
Đào Trung Hoạn 6.6 5.6 7 8.6 8.9 9.2 8.8 8.8 7.22 10 0.4 7.62
Bùi Lê Huy 9.1 8 8 10 7.1 8.6 8 10 6 8.423333 17 0.68 9.1033333
Nguyễn Văn Huy 9.1 6.7 5.5 10 8.9 8.6 8 10 8 8.363333 16 0.64 9.0033333
Trần Quang Hùng 9.1 7.8 9 10 7.6 8.9 8.8 10 8.116667 13 0.52 8.6366667
Ronl Ken 5.6 5.6 6.5 9.4 8.5 10 6.096667 1 0.04 6.1366667
Phan Anh Khoa 9.7 8.6 8.5 10 8.4 8.6 10 9.5 9.5 9.33 26 1.04 10.37
Trần Thanh Khoa 7.2 7.8 8.5 9.1 9.2 8.6 10 10 8 8.943333 9 0.36 9.3033333
Phạm Thanh Lâm 9.7 8.6 8.5 9.6 8.2 8.6 10 10 8 9.24 25 1 10.24
Hồ Hoài Linh 4.7 5.3 7.5 8.1 8.7 8.6 3.443333 3 0.12 3.5633333
Đinh Ngọc Hoàng Long 8.8 9.1 9 9.1 7.9 8.9 10 10 8.416667 32 1.28 9.6966667
Huỳnh Công Lợi 6.9 8.6 8 9.1 9.2 7.2 10 10 5 8.55 15 0.6 9.15
Nguyễn Duy Luật 10 9.5 9.5 10 9.5 9.7 10 10 9.5 9.796667 41 1.64 11.436667
Nguyễn Trung Nghĩa 6.6 7.5 7.5 8.7 8.9 3.083333 0 3.0833333
Nguyễn Văn Nhạc 0 0 0
Trương Tuyết Như 10 8.7 8.5 9.9 9.2 10 10 10 9 9.56 22 0.88 10.44
Nguyễn Ngọc Nhã Phấn 7.2 6.8 7.5 8.8 7.6 9.2 10 10 9 8.756667 11 0.44 9.1966667
Hoàng Minh Hoài Phong 6.6 6.5 7.5 8.1 10 9.4 10 10 9 8.793333 16 0.64 9.4333333
Nguyễn Viết Phong 7.5 8.6 8 9.9 8.9 8.3 10 8.8 9 8.876667 23 0.92 9.7966667
Tôn Thị Kim Phượng 7.2 7.4 8 8.8 7.6 7.8 10 10 9 8.773333 24 0.96 9.7333333
Nguyễn Văn Quý 9.4 7.6 6.5 10 7.1 8.6 8 10 7.663333 16 0.64 8.3033333
Huỳnh Hồng Sơn 5.6 4.8 5 7.8 8.7 9.2 3.253333 3 0.12 3.3733333
Âu Dương Sung 9.7 8.7 8.5 9.9 9.2 10 10 10 9 9.53 29 1.16 10.69
Nguyễn Duy Tài 9.4 9.3 8.5 10 7.4 9.2 10 10 9 9.393333 25 1 10.393333
Huỳnh Thảo Tất 7.5 5.1 6.5 9.6 8.2 8.9 6 8 6.49 12 0.48 6.97
Trần Gia Thịnh 0 0 0
Trần Hoàng Thông 7.8 8.7 6 8.6 8.9 10 10 10 9 8.983333 20 0.8 9.7833333
Nguyễn Văn Tính 5.6 8 8.5 9.4 7.4 10 10 10 8 8.796667 16 0.64 9.4366667
Phạm Hoàng Toán 7.5 7.4 9 8.8 2.4 9.7 6 7.5 9 7.383333 42 1.68 9.0633333
Nguyễn Công Trí 9.1 8.2 7 10 9.5 8 10 9 8.23 30 1.2 9.43
Nguyễn Văn Trọng 6.6 7.4 6.5 10 7.4 10 10 7.5 8 8.176667 19 0.76 8.9366667
Nguyễn Đình Trung 8.1 8.7 8.5 10 9.5 9.7 9 8.8 8.5 8.886667 20 0.8 9.6866667
Nguyễn Đức Trung 6.3 7.2 6.5 5.2 10 9 10 8 7.613333 10 0.4 8.0133333
Trịnh Minh Tuấn 7.2 6.7 7.5 8.8 8.9 7.8 6 5.04 12 0.48 5.52
Nguyễn Dương Tùng 6 8.6 7 8.6 8.7 8.6 10 8.8 9 8.546667 11 0.44 8.9866667
Phan Viết Tùng 9.4 9.3 8.5 9.7 8 8.5 5.816667 11 0.44 6.2566667
Trương Hồng Vân 9.7 8.6 8.5 9.6 7.9 9.4 10 10 8 9.273333 25 1 10.273333
Nguyễn Hùng Vĩ 5.3 5.9 6 7.8 10 8.6 8.8 10 9 8.14 14 0.56 8.7

You might also like