You are on page 1of 1

Numbers in Vietnam

Không (comb) / 0

Một (mote) / 1

Hai (hi) / 2

Ba (ba) / 3

Bốn (bone) / 4

Năm (num) / 5

Sáu (saow) / 6

Bảy (by) / 7

Tám (tam) / 8

Chín (chin) / 9

Mười (muy) / 10

You might also like