You are on page 1of 2

Bảng một số Hóa trị một số

nguyên tố hóa học nhóm nguyên tử


NT Kí hiệu và
Tên Ntố KHHH khối Hóa trị Nhóm ( gốc axit) Hóa trị PTK
Hiđro H 1 I ( PK) Hiđroxit -OH (I) 17
Heli He 4 Khí hiếm Nitrat -NO3 (I) 62
Liti Li 7 I ( KL ) Clorua -Cl (I) 35,5
Beri Be 9 II ( KL ) Cacbonat =CO3 ( II ) 60
Bo B 11 III( PK) HiđroCacbonat -HCO3 (I) 61
=SO4
Cacbon C 12 IV,II( PK) Sunfat ( II ) 96
Nitơ N 14 I → V( PK) HiđroSunfat -HSO4 (I) 97
=S
Oxi O 16 II( PK) Sunfua ( II ) 32
Flo F 19 I→VII( PK) HiđroSunfua -HS (I) 33
Neon Ne 20 Khí hiếm Photphat PO4 ( III ) 95
Natri Na 23 I ( KL ) Hiđrophotphat =HPO4 ( II ) 96
Magie Mg 24 II ( KL ) ĐiHiđrophotphat -H 2PO4 ( I ) 97
=SO3
Nhôm Al 27 III ( KL ) Sunfit ( II ) 80
-HSO3
Silic Si 28 IV( PK) HiđroSunfit (I) 81
=SiO3
Photpho P 31 III,V( PK) Silicat ( II ) 76
Lưu
huỳnh S 32 II,IV,VI( PK) Axetat CH 3COO-(I ) 59
-AlO2
Clo Cl 35,5 I→VII( PK) Aluminat (I) 59
Agon Ar 39,9 Khí hiếm Zincat =ZnO2 ( II ) 97
Kali K 39 I ( KL ) Nitrit -NO2 (I) 46
Canxi Ca 40 II ( KL ) Gốc Etylat C2H5O- ( I ) 45
II,III ,VI -Br
Crom Cr 52 ( KL ) Gốc Bromua (I) 80
II,IV,VII
Mangan Mn 55 ( KL ) Permanganat -MnO4 (I) 119
=CrO4
Sắt Fe 56 II,III ( KL ) Crommat ( II ) 116
Đồng Cu 64 I,II ( KL )
Kẽm Zn 65 II ( KL )
Brom Br 80 I → VII (PK)
Bạc Ag 108 I ( KL )
Bari Ba 137 II ( KL )
Thủy
ngân Hg 201 I,II (PK)
Chi Pb 207 II,IV ( KL )
* Một số công thức:
 Số Mol: n = m Độ tan : S ‗ mC tan . 100% C % ‗ S . 100%
M m H2O S+100
 Khối lượng: m = n . M CM = C% . 10 . D C% ‗
M . CM
 Thể tích ở đktc: M
10 . D
V = n . 22,4
→ số Mol n = V
22,4

A = n . N = n . 6.10²³
N = 6.10²³ Số Avôgađrô
*Nồng độ phần trăm(%)
C% ‗ mCT . 100%
mdd
=> mCT ‗ mdd . C%
100%
mdd ‗ mct.100%
C%
 Mà: mdd = mctan + mdung môi
 mdd ‗ V . D
Thể tích (ml) : V = mdd
D
Khối lượng riêng : D = mdd
V

* Nồng độ mol/l:
CM = n
V
=> Thể tích n
V=—
CM
Số mol n = CM . V

You might also like