You are on page 1of 2

FAMILY AND FRIENDS 1

Full name: ______________________________ Mark: _______________


STARTER
Remember (Kiến thức cần nhớ)
1. Hỏi và trả lời tên của người đang nói chuyện với mình:
Hỏi: What’s your name? = What is your name?
Trả lời: My name’s + tên = My name is + tên
I’m + tên = I am + tên

2. Hỏi và trả lời tuổi của người đang nói chuyện với mình:
Hỏi: How old are you?
Trả lời: I’m + tuổi + years old. = I am + tuổi + years old.

3. Hỏi số:
Hỏi: What number is this? (Đây là số mấy)
Trả lời: It’s + số. = It is + số (Đó là số….)

4. Hỏi màu sắc:


Hỏi: What colour is it? = What colour is this? (Màu gì đây)
Trả lời: It’s + màu sắc. = It is + màu sắc (Đó là màu…)

5. Hỏi hôm nay là thứ mấy:


Hỏi: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy)?
Trả lời: It’s + tên thứ.

PRACTICE (LUYỆN TẬP)


Bài 1: Viết các từ tiếng Anh tương ứng theo mẫu và đọc to các từ đó:
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
Màu hồng Pink Màu đen
Màu trắng Màu xanh lá
Màu vàng Màu cam
Màu xanh da trời Màu tím
Màu xám Màu nâu
Màu đỏ Thứ hai
Thứ ba Thứ tư
Thứ năm Thứ sáu
Thứ bảy Chủ nhật
Số 1 Số 2
Số 3 Số 4
Số 5 Số 6
Số 7 Số 8
Số 9 Số 10

Bài 2 : Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời tương ứng ở cột B :
A B Answer
1. What day is it today? A. It’s seven. 1……
2. What’s your name? B. It is Wednesday. 2……
FAMILY AND FRIENDS 1
3. How old are you? C. It’s green. 3……
4. What number is this? D. My name’s Rosy. 4……
5. What colour is it? E. I’m ten years old. 5……

Bài 3. Complete the words. ( Viết từ )


 O……e G…..een
 Thr…… ….. Whi…….e
 fiv……. bl……e
 ……..wo B….. …… ck
 F…..u…….. R…… ……
 H…..llo G…. …..db….e

Bài 4. Write questions for the answer. ( Viết câu hỏi cho câu trả lời)
1. ______________________?- It is black.
2. ______________________?- My name is Linda.
3. ______________________?- It is five.
4. _____________________?- It is pink.
5. ______________________?- It is white.
6. ______________________?- I am Anna

Bài 5. Underline and correct mistake. ( Gạch chân lỗi sai và sửa lại)
1. It is a blue. -------------------------------------------------------
2. What your name? ------------------------------------------------------
3. What coloue is this? ------------------------------------------------------
4. What number this is? ------------------------------------------------------
5. My name Jones. ------------------------------------------------------
6. Gooddye. ------------------------------------------------------
7. It is a four. ------------------------------------------------------
8. It five. ------------------------------------------------------
9. It is blach ------------------------------------------------------
10. I’am Tom. ------------------------------------------------------

Bài 6. Find the number ( Tìm số trong ô chữ)

J D J F T W O M ONE NINE
B Y S S B G Y S TWO TEN
T H R E E D R I THREE
X F Q V I F J X FOUR
F I V E G O M X FIVE
K T E N H U U I SIX
V M L E T R A B SEVEN
O N E O N I N E EIGHT

Bài 7. Re-arrange the words to complete the sentences. (Sắp xếp từ cho sẵn thành câu đúng)
1. is/What/name/your? ______________________________________________________________
2. is/It/four. ______________________________________________________________
3. name/is/Rosy ______________________________________________________________
4. colour/is/What/this? ______________________________________________________________
5. is/this/number/What? ______________________________________________________________
6. three/It/is. ______________________________________________________________
7. white/is/It. ______________________________________________________________
8. green/It/is ______________________________________________________________
9. Are/ you/ how/? ______________________________________________________________
10. old/ are/ you?/ how. ______________________________________________________________

You might also like